You are on page 1of 8

ÔN TẬP TOÁN LỚP 1

I. Trắc nghiệm:
Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng:
Bài 1: 10 + 4 + 2 = ?
A 16
B 14
C 8
Bài 2: 15 + 3 - 8 = ?
A 18
B 11
C 10
Bài 3: 18 - 2 + 1 = ?
A 16
B 17
C 18
Bài 4: 19 - 4 - 4 = ?
A 11
B 15
C 10
Bài 5: 19 - 9 = ?
A 11
B 12
C 10
Bài 6: 10 + 3 = ?
A 14
B 13
C 12
Bài 7: Viết các số 10, 17, 12, 19, 8 theo thứ tự từ bé đến lớn
A 8, 12, 10, 17, 19
B 19, 17, 12, 10, 8
C 8, 10, 12, 17, 19
Bài 8: Viết các số 0, 15, 12, 9, 8 theo thứ tự từ lớn đến bé
A 15, 12, 8, 9, 0
B 15, 12, 9, 8, 0
C 0, 8, 9, 12, 15
Bài 9: Số?
15 - ..... = 12
A 13
B 3
C 2
Bài 10: Số?
..... + 4 = 14
A 10
B 1
C 18
Bài 11: Khoanh vào số lớn nhất:
10, 9, 12, 4, 15
Bài 12: Khoanh vào số bé nhất:
14, 10, 7, 17, 9
Bài 13: Số liền trước của 10 là:
A 12
B 11
C 9
Bài 13: Số liền sau của 16 là:
A 17
B 15
C 19
Bài 14: Số 20 đọc là:
A Hai mười
B Hai mươi
C Hai không
Bài 15: Số 17 đọc là:
A Mươi bảy
B Một bảy
C Mười bảy
Bài 16: Mười tám viết là:
A 10
B 18
C 8
Bài 17: Hai mươi viết là:
A 10
B 2
C 20
Bài 18: Dấu >, <, =?
16 - 5 ..... 16
A >
B =
C <
Bài 19: Dấu >, <, =?
12 + 5 ..... 17 - 7
A >
B <
C =
Bài 20: Dấu >, <, =?
14 + 0 ..... 12 + 2
A =
B <
C >
II. Tự luận:
Bài 1: Đặt tính rồi tính
14 + 5 13 + 5 10 + 4 12 + 0 18 + 1
……….. ………… ………... ……….. ………..
……….. ………… ………... ……….. ………..
………… ………… ………... ……….. ………..
Bài 2: Đặt tính rồi tính
15 - 5 18 - 5 17 - 4 16 – 0 19 - 7
……….. ………… ………... ………... ………...
……….. ………… ………... ………... ………...
………… ………… ………... ………... ………...
Bài 3: Đặt tính rồi tính
15 - 2 14 - 1 14 - 4 19 – 2 16 - 5
……….. ………… ………... ………... ………...
……….. ………… ………... ………... ………...
………… ………… ………... ………... ………...
11 + 8 10 + 5 14 + 3 12 + 5 17 + 0
……….. ………… ………... ……….. ………..
……….. ………… ………... ……….. ………..
………… ………… ………... ……….. ………..
Bài 4: Điền số thích hợp vào ô trống :

1 2 3 4 5 0 4 6 3 2 0 5
16 13
15 17
Bài 5: Tính
17 13 16 17
- - - -
4 2 6 2

............ ............ ........... ............


10 17 16 14
+ + + +
5 0 3 4
……… ………. ……….. ……….

16 18 19 17
- - - -
5 8 3 7
…….. ………. ……... ……….

Bài 6: Tính
10 + 3 = ...... 11 + 3 = ..... 16 + 3 = ….
13 - 3 = ....... 17 – 5 = ..... 10 – 7 = .....
16 + 3 = ...... 19 – 9 = ..... 10 – 4 = ......
Bài 7: Tính
13 + 2 - 5 = ...... 18 - 1 - 7 = ...... 19 - 0 + 5 = .......
10 + 6 +2 = ...... 10 + 5 – 3 = ...... 10 - 6 - 3 = .......
18 - 5 + 6 = ...... 15 + 4 + 0 = ...... 10 + 7 - 5 = ........
Bài 8: Số?
5 + …... = 10 7 – …... = 4 10 = ….. + 6
10 – ….. = 2 ….. + 4 = 10 8 = 8 – …...
…... + 4 =9 8 – . …. = 7 9 = 7 + …....
Bài 9: > , < , = ?
3 + 7 …....10 - 2 19 …....19 + 0 10 + 1.…… 10 + 2
14 + 3 …... 18 - 1 10 …... 9 + 1 18 – 6 ……. 17
10 + 8 …… 12 - 2 10 …... 10 + 8 15 – 4 …… 10
Bài 10 Các số 10, 19, 15, 20, 18
a/ Số lớn nhất là: .......
b/ Số bé nhất là: .......
Bài 11 Các số 13, 16, 5, 2, 11
a/ Số bé nhất là: .........
b/ Số lớn nhất là: ........
Bài 12 Các số 14, 19, 5, 20, 11
a/ Số bé nhất là: .......
b/ Số lớn nhất là: .......
Bài 13 Các số 16, 19, 5, 7, 9
a/ Số lớn nhất là: .......
b/ Số bé nhất là: .......
Bài 14 Trong các số từ 1 đến 20
a/ Số bé nhất là: ……
b/ Số lớn nhất là: ……
Bài 15 Trong các số từ 0 đến 10
a/ Số lớn nhất là: ……
b/ Số bé nhất là: ……
Bài 16Viết các số 15, 10, 11, 9, 20 theo thứ tự
a/ Từ bé đến lớn: ……………………………
b/ Từ lớn đến bé: ……………………………
Bài 17Viết các số 16, 13, 18, 19, 17 theo thứ tự
a/ Từ lớn đến bé: ……………………………
b/ Từ bé đến lớn: ……………………………
Bài 18Viết các số 14,16, 12, 10, 18 theo thứ tự
a/ Từ bé đến lớn: ……………………………
b/ Từ lớn đến bé: ……………………………
Bài 19 Viết các số 7, 5, 12, 10, 18 theo thứ tự
a/ Từ lớn đến bé: ……………………………
b/ Từ bé đến lớn: ……………………………
Bài 20 Viết phép tính thích hợp
a/ Chi có : 12 bút chì
Mẹ cho thêm : 7 bút chì
Chi có tất cả : .… bút chì?

b/ Lan gấp : 10 bông hoa


Hoa gấp : 7 bông hoa
Cả hai bạn : ….bông hoa ?

Bài 21 Viết phép tính thích hợp


a/ Trên cành có: 14 con chim
Bay đi: 4 con chim
Còn lại: .... con chim?

b/ Nam có: 16 viên


Cho bạn: 6 viên kẹo
Nam còn: ..... viên kẹo?

c/ Hằng có: 19 quyển vở


Cho em : 7 quyển vở
Hằng còn lại: ..... quyển vở?

d/ Có : 13 bông hoa
Thêm: 6 bông hoa
Có tất cả: .... bông hoa?

Bài 22 Viết số
- Tám: ............ - Không: ............
- Một: ............ - Hai: .................
- Chín: ........... - Mười bốn: ............
- Bảy: ............ - Hai mươi: ............
- Mười: ............ - Mười hai: ............
- Mười bảy: ............ - Sáu: ............
- Mười một: ............ - Mười chín: ............
Bài 23Đọc số?
- 10:...................................... - 20: ....................................
- 0: ....................................... - 14: ....................................
- 3: ....................................... - 16: ....................................
- 15: ..................................... - 8: ......................................
- 19: ..................................... - 6: ......................................
Bài 24Viết số
- Số liền sau của 7 là: ............. - Số liền trước của 2 là: .............
- Số liền sau của 10 là: ............. - Số liền trước của 8 là: .............
- Số liền sau của 9 là: ............. - Số liền trước của 5 là: .............
- Số liền sau của 0 là: ............. - Số liền trước của 17 là: .............
- Số liền sau của 13 là: ............. - Số liền trước của 20 là: .............
- Số liền sau của 19 là: ............. - Số liền trước của 16 là: ..........
Bài 25
a Viết các số từ 0 đến 20
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................
b Viết các số từ 20 đến 0
...........................................................................................................................................................
...........................................................................................................................................................

You might also like