Professional Documents
Culture Documents
INAX
INAX
VN
C ATALOG U E 20 21
Từ xa xưa, người Nhật đã coi nước là
nguồn năng lượng tinh thần không thể
thiếu. Thư giãn, thả mình hoàn toàn
vào nguồn nước thanh khiết, đó là cách
người dân xứ Phù Tang trút bỏ muộn
phiền và tái tạo nguồn năng lượng mới.
Nghi thức ấy đã trở thành thói quen, là
một phần quan trọng trong cuộc sống
hàng ngày của người Nhật.
8 9
MỤC LỤC CÁC GIẢI THƯỞNG CỦA INAX
8 9
DI SẢ N CỦA INA
X
19 2 4 19 90 2 005
Thành lập công ty trách Ra mắt vòi tự cấp Ra mắt vòi cung cấp
nhiệm hữu hạn Ina năng lượng đầu tiên nước khi cảm biến được
Seito (Giám đốc quản lý: trên thế giới kích hoạt bằng các cử
Chozaburo Ina), sản xuất “Automage”. động tay (touchless).
gạch, ống nước bằng gốm
và các sản phẩm đất nung.
2 016
Công nghệ vệ sinh tiên
tiến nhất AQUA CERAMIC
1 9 45 2 006 với Giải vàng thiết kế GOOD
Bắt đầu sản xuất thiết bị 19 94 Phát triển vòi “nút nhấn” DESIGN AWARD.
vệ sinh. Ra mắt bàn cầu ứng dụng cho bồn tắm đúc sẵn.
công nghệ kháng khuẩn
“KILAMIC” có khả năng đặc
biệt trong việc chống trầy
xước và các vết cặn bẩn.
2 017
Hành trình 50 năm kể từ
khi chiếc bàn cầu điện tử
19 6 7 2 007 đầu tiên ra mắt tại Nhật
Ra mắt sản phẩm bàn 19 98 Chứng nhận đạt tiêu chuẩn Bản vào năm 1967.
cầu đầu tiên tại Nhật Ra mắt gạch nội thất ISO cho phương pháp kiểm
Bản với vòi xịt nước ấm ECOCARAT có khả năng định kháng khuẩn của
và chức năng sấy khô cân bằng độ ẩm và loại Nhật Bản.
“Sanitarina 61”. bỏ
mùi hôi. Sản phẩm đã nhận
2 019
được giải thưởng Thiết kế
Ra mắt Nhận diện mới của
bền vững từ Good Design
INAX tại Tuần lễ Thiết kế
Milan.
1 976
Ra mắt sản phẩm nắp rửa
điện tử đầu tiên tại Nhật 1999
Bản “Sanitarina F1”. Ra mắt bàn cầu ứng dụng
công nghệ chống bám bẩn
“PROGUARD” chống lại cặn
khoáng do nước cứng và các
vết ố vàng trên men sứ.
10 11
INA X VIỆ T NAM - LỊCH SỬ 25 NĂM
Công ty được thành lập vào năm 1996, bắt đầu đi vào hoạt động từ
năm 1998. Đến nay, INAX có tổng cộng 10 nhà máy trong đó có 8 nhà
máy sứ, 1 nhà máy sen vòi, 1 nhà máy gạch ngoại thất. Tổng số nhân
viên: 3,291 người (tính đến 4/2021).
5/1996: Thành lập 12/2000: Tham 11/2002: Nhận chứng Khánh thành nhà 9/2008: Khánh thành nhà * 2/2010: 12/2012: Khánh
công ty gia dự án sân bay chỉ ISO 14001. máy số 3 máy số 4 Khánh thành nhà máy sen thành nhà máy số 7
Nội Bài, Hà Nội. vòi tại Đà Nẵng (Dinax)
* 9/2010:
Khánh thành nhà máy số 5
1/1998: Khánh thành Nhà 2/2001: Nhận chứng 7/2003: Khánh thành 10/2006: Bắt đầu 11/2008: Khánh thành 9/2011: Khánh 20/8/2014 : Sát nhập cùng Công ty
máy số 1, bắt đầu hoạt chỉ ISO 9002. nhà máy số 2. sản xuất bồn tắm nhà máy gạch nội thành nhà máy số TNHH sản xuất LIXIL INAX Sài Gòn,
động sản xuất. 04/1998: Tháng 08 năm 2003: ngoại thất tại Vũng 6 Công ty TNHH sản xuất LIXIL INAX
Bắt đầu xuất khẩu sản Nhận chứng chỉ JIS Tàu (Sinax) Đà Nẵng và chính thức đổi tên thành
phẩm sang Nhật. công ty TNHH LIXIL VIỆT NAM từ ngày
31/10/2014.
12 13
NĂ NG L ƯỢNG TRÀN CĂNG
KH ÔNG GIAN THƯ THÁ I
BÀ N CẦU M ỘT KHỐI
BÀ N CẦU TR EO TƯỜNG BÀ N CẦU ĐIỆN TỬ VÒI CHẬ U VÒI CHẬU ĐẶT BÀ N BỒN TẮ M
AC -1 05 2 VN
A C-95 2 VN AC- G 2 16 V N/ BW 1 L F V-65 2 S L F V-65 2 SH BF- 17 6 0 V
BÀ N CẦU Đ IỆN TỬ
CH ẬU RỬA ĐẶT BÀ N
A C- G 2 16 VN/ BK G
AL -6 5 2 V ( G C / E C / F C )
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Đệm bọt chống bắn SEN TẮ M CÂY VÒI BỒN TẮ M
• Nút chặn nước bằng sứ tạo vẻ
• Bơm điện tích hợp giúp tạo dòng xả BF V- 65 5 T BF V -6 5 6 S
đẹp đồng bộ, sang trọng
mạnh mẽ, kể cả khi áp lực nước thấp
• Lá chắn khí ngăn và khử mùi W 650 / D 460 / H 191mm
• Nút nhấn thiết kế tinh tế với màu • Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế mang
• Plasmacluster® diệt khuẩn lòng bầu xanh INAX độc đáo, dễ dàng điều lại phong cách đẳng cấp
Giá đã bao gồm nút nhấn xả bằng
• Phát sáng ban đêm sứ 0014068-W-C khiển giúp tiết kiệm nước và năng • Mặt trên của thân có thể dùng làm
• Đóng/mở tự động lượng khay chứa đồ
W 375 / D 705 / H 540 mm • Bề mặt thân sen có thể làm khay để • Tay sen tiết kiệm nước
đồ và có dốc thoát nước chống đọng W 273 / D 395 / H 860 mm
•Nước chảy kiểu xả thác mang lại trải
nghiệm thiền định trầm lắng
W 450 / D 575 / H 1176 mm
THERMOSTAT
16 17
NĂ NG L ƯỢNG TRÀN CĂNG
KH ÔNG GIAN THƯ THÁ I
19
D ÒNG SẢ N PHẨ M S400
VÒI C H ẬU
L F V-6 32S
CH ẬU RỬA ĐẶT BÀ N
AL- 6 32 V ( G C / EC / F C )
BÀ N CẦU HAI K HỐI • AQUA CERAMIC chống bám bẩn SEN TẮ M CÂY
A C- 8 32 VN • Nút chặn nước bằng sứ tạo vẻ BF V-6 35S
đẹp đồng bộ, sang trọng • Phần trên thân sen có thể dùng làm khay đồ
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Thiết kế không vành Rim, trơn tru, W 575 / D 429 / H 155 mm • Thiết kế có đầu vòi xoay đơn giản, chắc chắn
dễ dàng vệ sinh • Bát sen lớn trên đầu bao trọn cơ thể
Giá chưa bao gồm nút nhấn xả bằng
• Một cửa xả xoáy, một cửa đẩy trợ sứ 0014068-W-C
• Tay sen tăng áp có thể sử dụng trong điều
lực, mức xả (4.5L / 3.0L) kiện áp lực nước thấp
• Ống mềm tạo dòng chảy tốt và dễ vệ sinh
W 376 / D 746 / H 752 mm
W 326 / D 542 / H 1245 mm
20 21
ĐƠN GI Ả N. HIỆ N ĐẠI. ĐA NĂ NG.
PHÒ N G TẮ M HOÀ N HẢO CH O N HỊP
SỐNG ĐÔ TH Ị.
D ÒNG SẢ N PHẨ M S2 00
Trải qua nhiều thập kỷ phát triển công nghệ
phòng tắm tại đất nước Nhật Bản nhỏ bé, INAX
đã trở thành bậc thầy trong các không gian
nhỏ gọn. Đơn giản nhưng thẩm mỹ. Đa năng
mà thoải mái. Thiết kế hiện đại của dòng sản
phẩm S200 từ INAX sẽ mang lại trải nghiệm
phòng tắm tối ưu hóa không gian, đầy thư thái
cho nhịp sống đô thị bận rộn.
Với sự tận tâm trong thiết kế, S200 thỏa mãn
mọi nhu cầu trong không gian tắm, đem lại sự
thuận tiện cho người dùng. Như một nét chấm
phá đầy sang trọng, S200 kết hợp hoàn hảo
cùng phòng tắm, giúp bạn tận hưởng cuộc
sống trọn vẹn hơn mỗi ngày.
23
2
D ÒNG SẢ N PHẨ M S2 00
BÀ N CẦU M ỘT KHỐI
AC - 9 0 2 VN
BÀ N CẦU HAI KHỐI
AC-6 02 VN
24 25
CH Ậ U T RE O TƯ ỜNG
VÒI C H ẬU SEN TẮ M CÂY
AL- 3 12 V( EC / F C )
L F V-612 S BF V - 61 5 S - 8C (Sắp ra mắt)
L-312 V ( EC / F C )
• Đầu vòi chìm tạo vẻ đẹp tinh tế • Bát sen lớn trên đầu bao trọn cơ
• Đầu vòi ẩn mang lại diện mạo thể, tạo sự thoải mái
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
sang trọng • Tay sen với bộ tăng áp Aqua POWER
• Lòng chậu sâu để sử dụng đa năng
• Eco Care với máy sục khí, tiết • Phần trên thân vòi có thể dùng làm
W 530 / D 435 / H 503 mm kiệm nước khay để đồ
• Đầu sục khí có thể điều chỉnh • Giá đỡ vòi sen có thể di chuyển linh
linh hoạt hoạt
• Vòi cho dòng chảy mềm mại, ổn
định và dễ vệ sinh
• Bộ chuyển đổi chức năng trực
quan, dễ sử dụng
24 25
BÀ N CẦU ĐIỆ N TỬ
PL AS M ACL US T ER
T HA NH LỌC K HÔ NG KHÍ MÀNG CHẮN KHÍ KH Í ẤM SẤY KHÔ ĐI ỀU KHI Ể N KHÔ NG DÂY KH ÁNG KHUẨN
Các ion Plasmacluster diệt vi KH Ử MÙI
Công nghệ Plasmacluster giải Khí ấm sấy khô nhanh và dịu Dễ dàng điều khiển từ xa với Các ion Ag+ ngăn chặn sự phát
khuẩn trên toàn bộ bề mặt và
phóng ion ra không gian xung Lớp màng chắn khí phủ kín nhẹ, sạch sẽ, an toàn và tiện nút nhấn trực quan, đơn giản và triển của vi khuẩn , đạt tiêu
mọi ngóc ngách trong lòng
quanh bàn cầu để diệt khuẩn bề mặt bệ ngồi giúp ngăn ích hơn tạo phong cách sống đẳng cấp, chuẩn ISO 22.196 SIAA về hiệu
bàn cầu để loại bỏ hoàn toàn
và khử mùi hôi, thanh lọc mùi hôi thoát ra ngoài để khử tiện nghi quả kháng khuẩn ( chỉ bệ ngồi)
mùi khó chịu
không khí mùi hiệu quả hơn
NẮP ĐÓ NG ÊM
TIẾ T K IỆM NƯỚC TIẾT KIỆM Đ IỆ N
Nắp và bệ ngồi đóng êm,
Công nghệ giúp tối ưu Công nghệ tiết kiệm năng
tránh va đập mạnh gây nứt
lượng nước tiêu thụ cho lượng tiên tiến mang lại
vỡ hoặc tiếng ồn khó chịu
một lần xả. hiệu quả kinh tế
27
2
BÀN CẦU ĐIỆN
SATIS G
AC-G2 16 VN/ BW 1
AC -G 2 16 V N/BK G
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Đệm bọt chống bắn
• Bơm điện tích hợp giúp tạo dòng xả
mạnh mẽ, kể cả khi áp lực nước thấp
• Lá chắn khí ngăn và khử mùi
• Plasmacluster® diệt khuẩn lòng bầu
• Phát sáng ban đêm
S ả n ph ẩm nh ập k hẩ u từ Nh ật
• Đóng/mở tự động
• Kiểu xả Triple Vortex với 2 mức xả 4.2/6L
• Áp lực nước 0.05~0.75(MPa)
W 375 / D 705 / H 540 mm
SATIS S
AC - 61 8 VN
VNĐ
Giá 97.320.000
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Kiểu xả xoáy Triple Vortex
• Lá chắn khí ngăn và khử mùi
• Plasmacluster® diệt khuẩn lòng bầu
• Phát sáng ban đêm
• Đóng/mở tự động
• Kiểu xả Triple Vortex với 2 mức xả 3.0/4.5L
• Áp lực nước 0.1~0.75(MPa)
• Áp suất nước cấp: 0.1-0.75MPa
W 365 / D 635 / H 524 mm
S ả n ph ẩm nh ập k hẩ u từ Nh ật
29
2
NẮ P RỬA INA X
PHUN RỬA TỰ Đ ỘN G
VÒI PHUN KÉP ĐẦU PHUN DI C H U Y Ể N KHÁNG KHUẨN
Chức năng phun rửa tự động
Ngoài vòi phun rửa phía sau Đầu vòi phun hoạt động tịnh Các ion Ag+ ngăn chặn sự phát
còn có vòi phun rửa phía tiến trong khi sử dụng, cho diện triển của vi khuẩn , đạt tiêu chuẩn
trước, đem lại cảm giác nhẹ tích phun rửa rộng hơn ISO 22.196 SIAA về hiệu quả kháng
nhàng và sạch sẽ khuẩn( chỉ bệ ngồi)
30 31
NẮP RỬA Đ IỆN TỬ
BẢNG KẾT HỢP NẮP CW-KA22AVN TIẾT KIỆM LÊN TỚI 9.070.000VNĐ KHI MUA ĐỒNG BỘ VỚI BÀN CẦU
A C - 2 2 P+ CW - K A2 2AVN A C- 6 0 2 +C W - K A22 VN
AC-9 09 R + C W- K A2 2AVN
33
NẮP RỬA Đ IỆN TỬ
C W -KB 2 2 AVN
C W -H 1 8 VN
NẮP RỬA Đ IỆN
BẢNG KẾT HỢP NẮP CW-H18VN TIẾT KIỆM LÊN TỚI 6.280.000 VNĐ KHI MUA ĐỒNG BỘ VỚI BÀN CẦU
BẢNG KẾT HỢP NẮP CW-KB22AVN TIẾT KIỆM LÊN TỚI 7.760.000 VNĐ KHI MUA ĐỒNG BỘ VỚI BÀN CẦU
M ã sản phẩm M ã sản ph ẩm M Gi M ã sản ph ẩm
ã sản phẩm
A C - 4 0 0 5 + C W - H 1 8VN AC -9 00R + C W - H 1 8VN
AC-4005+CW-KB22AVN AC-9 1 8R +C W -K B2 2 AV N
AC-2 7 0 0 + CW - H1 8 VN AC -9 39 + C W - H 1 8VN
A C- 2 7 0 0 + C W - K B 2 2 A V N AC-9 00R + CW -K B2 2 AV N
AC- 1 05 2 + C W - H 1 8VN AC -9 0 2+ C W - H 1 8VN
AC- 1 05 2 + CW - K B 2 2 A VN AC-9 0 2 + C W - KB 2 2 A VN
AC- 11 3 5+ C W - H1 8VN AC -9 9 1R + C W - H 1 8VN
A C- 9 5 2 + C W - K B 2 2 A V N AC -9 9 1R + C W -K B2 2A V N
AC- 1 0 35 + C W - H 1 8VN AC -9 1 2+ C W - H 1 8VN
AC- 11 3 5 + C W - K B 22 A V N AC-9 1 2 + C W - KB 2 2 A VN
AC- 1 0 32 + C W - H 1 8VN A C- 8 3 2 + C W- H1 8VN
AC- 1 0 3 5 + C W - K B2 2 A V N AC-9 39 + C W - KB2 2 A VN
AC-9 5 2 + CW - H 1 8VN AC -9 59 A + C W - H 1 8VN
AC- 1 0 3 2+ C W - K B 2 2A V N AC-6 0 2 + C W - K B 2 2 VN
A C - 22 P + C W - H 1 8VN AC -6 0 2+ C W - H 1 8VN
AC-22P+CW-KB22AVN AC-8 3 2 + C W - K B 2 2 AV N
AC- 1 008R + C W -H 1 8VN AC- 700 A + C W - H1 8VN
AC- 1 008R + C W - K B 2 2 A VN AC-9 59 A+ C W- K B 2 2 AVN
AC- 1 0 1 7 R + C W - H1 8VN AC- 71 0 A + C W - H 1 8VN
AC- 1 0 1 7 R + C W - K B 22A V N AC- 700 A + C W - K B 2 2 A VN
A C - 23 P + C W - H 1 8VN A C- 5 0 4 A+ C W- H 1 8VN
AC-23P+CW-KB22AVN AC- 71 0 A + CW - K B2 2 A V N
AC -9 09 R +C W -H 1 8VN C -5 04 A + C W - H 1 8VN
A C- 9 09 R + CW - K B 2 2 A VN
AC -9 1 8R +C W -H 1 8VN C - 306 A + C W - H 1 8VN
34 35
NẮP RỬA CƠ
C W -H1 7 VN
NẮP RỬA | NẮP RỬA Đ IỆN
CW -S 32 VN
BẢNG KẾT HỢP NẮP CW-H17VN TIẾT KIỆM LÊN TỚI 5.680.000 VNĐ KHI MUA ĐỒNG BỘ VỚI BÀN CẦU BẢNG KẾT HỢP NẮP CW-S32VN TIẾT KIỆM LÊN TỚI 2.350.000 VNĐ KHI MUA ĐỒNG BỘ VỚI BÀN CẦU
AC- 1 0 1 7 R + C W - H1 7 VN AC- 71 0 A + C W - H 1 7 VN AC -9 1 8R +C W - S 3 2V N AC -5 0 4 A +C W - S 3 2 V N - 1
A C - 2 3 P + C W - H 1 7 VN AC -5 0 4 A + CW - H 1 7 VN AC- 9 00 R + C W - S 3 2 VN C- 5 04 A + C W - S3 2 V N - 1
36 37
NẮP RỬA CƠ
C W -S 1 5VN
SỐ LỖ: 3 LỖ
Tay gạt điều chỉnh áp lực phun
rửa của dòng nước dùng cho
chức năng đại tiện
SỐ LỖ: 7 LỖ
Tay gạt điều chỉnh áp lực
phun rửa của dòng nước
dùng cho chức năng Bidet
dành riêng cho phụ nữ
BẢNG KẾT HỢP NẮP CW-S15VN TIẾT KIỆM LÊN TỚI 4.180.000 VNĐ KHI MUA ĐỒNG BỘ VỚI BÀN CẦU
A C - 23 P + C W - S 1 5VN C -5 0 4 A + CW - S 1 5VN
39
CÔ NG NGHỆ BÀ N CẦU INA X
AQUA C E R A M I C
X Ả XOÁY 3 CỬA
Bề mặt siêu ưa nước giúp T R I PL E V OR T EX
nước đẩy chất bẩn và cặn
nước tách ra khỏi bề mặt sứ Ba cửa xoáy tạo lực đẩy mạnh
và trôi đi dễ dàng mẽ giúp rửa sạch mọi chất bẩn
và vết bẩn trên bề mặt sứ
P OW E R F UL V OR T E X F L USH
VÀNH KÍN RI M L E S S
Cửa thứ nhất chiếm 65% nước
Vành trơn láng không góc
tạo xoáy mạnh mẽ, cửa thứ 2
khuất, tạo vẻ sang trọng
chiếm 35% nước đẩy trợ lực đảm
và dễ dàng vệ sinh
bảo cuốn trôi hoàn toàn chất bẩn
trong 1 lần nhấn xả.
40 41
SỨ THƯỜNG AQUA CERAMIC
DỄ DÀNG CUỐN
TRÔI VẾT BẨN BỀ MẶT CHỐN G
BÁM CẶN
Nhờ đặc tính siêu ưa nước,
AQUA CERAMIC loại bỏ điểm yếu
nước dễ dàng luồn xuống dưới
duy nhất của sứ vệ sinh - chống
vết bẩn và loại bỏ chúng
bám cặn nước trên bề mặt
THI ẾT KẾ MỚI
DỄ DÀN G VỆ SIN H X Ả GỌN TR ONG LÒNG BẦU
Bàn cầu với thiết kế kiểu
Phần vành không có nơi Với thiết kế vành kín, lỗ xả
vành hoàn toàn mới, mang
để bám đọng chất bẩn và nước hướng vào phía trong,
đến vẻ sang trọng, đẳng
dễ dàng làm sạch chỉ bằng thêm một cửa xả lớn làm tăng
cấp cho nhà tắm của bạn.
một đường lau nhẹ nhàng. sức mạnh xả rửa.
45
4
CÔNG NGHỆ X Ả
EC O- X
HỆ THỐNG 2 CỬA XẢ
VỚI DÒNG XOÁY CỰC MẠNH
47
4
BÀN CẦU MỘT K HỐI
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả • Kỹ thuật xả rửa vành rim, tăng
• Thiết kế không vành Rim
xoáy siêu sạch sức mạnh xả rửa
• Hệ thống xả siphon 5.0L • Hệ thống xả siphon 6.5L/4.5L • Một cửa xả xoáy, một cửa đẩy
trợ lực, mức xả (4.5L / 3.0L)
W 518/ D 780 / H 623 mm W 424/ D 810 / H 642 mm
W 360 / D 739 / H 658 mm
AC-1 13 5 VN
AC-1 0 35 VN
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
xoáy siêu sạch • Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả
• Hệ thống xả siphon 5.5L xoáy siêu sạch
W 475/ D 809 / H 615 mm Hệ thống xả siphon 5.0L/3.5L
W 475/ D 809 / H 615 mm
49
BÀN CẦU MỘT K HỐI
BÀN CẦU MỘT
AC-1 0 32 VN
AC-1 008 VRN AC -9 0 9 V RN- 1 AC - 91 8 VRN A C -900 VRN- 2
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả • Kỹ thuật xả rửa vành rim, tăng • Kỹ thuật xả rửa vành rim, tăng
• Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả • Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả
xoáy siêu sạch sức mạnh xả rửa sức mạnh xả rửa
xoáy siêu sạch xoáy siêu sạch
• Hệ thống xả siphon 5.0L/3.5L • Hệ thống xả siphon 6.0L/4.5L • Hệ thống xả siphon 5.0L/3.5L • Hệ thống xả siphon 5.0L • Hệ thống xả siphon 6.5L/4.5L
W 400/ D 805 / H 588 mm • Nắp CF-3003VS • Nắp CF-918VS • Nắp CF-600VS
W 372/ D 809 / H 605 mm
W 400/ D 778 / H 655 mm W 400/ D 778 / H 655 mm W 380 / D 760 / H 636 mm
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Kỹ thuật xả rửa vành Rim, tăng sức • AQUA CERAMIC chống bám bẩn • Kỹ thuật xả rửa vành rim, tăng • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
mạnh xả rửa • Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả sức mạnh xả rửa • Kỹ thuật xả rửa vành rim, tăng
• Hệ thống xả siphon 6.0L xoáy siêu sạch • Hệ thống xả siphon 6.5L/4.5L sức mạnh xả rửa
• Hệ thống xả siphon 5.0L/3.5L • Hệ thống xả siphon 6.5L
W 400/ D 805 / H 588 • Nắp CF-700VS
• Nắp CF-918VS W 380 / D 760 / H 636 mm
mm W 380 / D 760 / H 636 mm
W 400/ D 778 / H 655 mm
50 51
BÀN CẦU MỘT K HỐI
AC-9 39 VN- 2
AC-9 39 VN
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
xoáy siêu sạch
• Công nghệ xả Eco-X hai cửa xả
• Hệ thống xả siphon 6.0L/4.0L
xoáy siêu sạch
• Nắp CF-600VS
• Hệ thống xả siphon 6.0L/4.0L
W 393/ D 741 / H 655 mm • Nắp CF-900VS
W 393/ D 741 / H 655 mm
53
BÀN CẦU MỘT
BÀN CẦU |
A C-95 9 VAN- 2
AC-95 9 VAN
A C-96 9 VN- 2
AC- 96 9 VN
54 5
BÀN CẦU HA I KHỐI BÀN CẦU HA I KHỐI
BÀN CẦU
BÀN CẦU
C-50 4VA N- 2
AC-6 02 VN
A C - 50 4V A N- 2
A C- 83 2 VN AC- 700 VAN AC- 7 10 VAN • AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Thiết kế không vành Rim dễ dàng vệ sinh • Hệ thống xả siphon 4.8L/3.0L
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn • Một cửa xả xoáy, một cửa đẩy trợ lực, • Nắp CF-600VS
• Thiết kế không vành Rim, trơn • Hệ thống xả siphon 5.0L/3.0L • Hệ thống xả siphon 5.0L mức xả 4.5L / 3.0L W 390 / D 727 / H 756 mm
tru, dễ dàng vệ sinh W 398/ D 739 / H 770 mm W 398/ D 739 / H 770 mm W 398 / D 721 / H 741 mm
• Một cửa xả xoáy, một cửa đẩy
trợ lực, mức xả (4.5L / 3.0L) • G ợi ý sản phẩm đi kèm:
• G ợi ý sản phẩm đi kèm: • G ợi ý sản phẩm đi kèm: • G ợi ý sản phẩ m đi kèm: AL- 2397 V, AL-2298V, L-3 12V
W 376 / D 746 / H 752 mm
AL-4 45V, AL-2395V, L-285V AL-293V, AL-2397 V, A L- 22 98 V AL- 3 12V, L-3 12V, AL-345V
A C- 504VA N A C - 5 0 4V WN- 2
A C- 80 8 VN A C- 83 8 VN • AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Hệ thống xả siphon 4.8L/3.0L • Hệ thống xả siphon 4.8L/3.0L
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn AL-299 V, AL-2298V,
• Nắp CF-500VS L- 297 V • Nắp CF-600VS
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Hệ thống xả siphon 5.5L/3.0L W 390 / D 727 / H 756 mm
• Hệ thống xả siphon 5.5L
W 370/ D 740 / H 783 mm
W 370 / D 740 / H 783 mm
• G ợi ý sản phẩ m đi kèm:
AL- 2397 V, AL-2298V, L-3 12V
56 57
BÀN CẦU HA I KHỐI BÀN CẦU HA I KHỐI
• G ợi ý sản phẩ m đi kèm:
Có bao gồm van chặn nước
AL- 2397 V, AL-2298V, L-3 12V
W 390 / D 727 / H 756 mm
56 57
BÀN CẦU HA I KHỐI
C- 11 7 VAN
C- 11 7 VA
A C - 5 0 4V WN
C-30 6 VA
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Hệ thống xả siphon 4.8L/3.0L • G ợi ý sản phẩ m đi kèm: L-
• Nắp CF-500VS • Kỹ thuật xả xoáy cuốn trôi mọi vết bẩn 285V, L-284V, L- 280 V
C - 10 8 VAN
C-30 6 VP TN C - 10 8 VA
58 59
Tủ chậu INAX làm bằng vật liệu
không cong vênh, không mối mọt, có
TỦ PVC đã được thông qua những thử
nghiệm khắt khe theo tiêu chuẩn
độ bền vượt trội. Vật liệu xanh thân
thiện với môi trường và an toàn cho
Nhật Bản để đảm bảo sản phẩm
người sử dụng.
không trương nở, không bong tróc,
TỦ
TỦ
CHẬU BEL L
CB 1 20 6 -5 Q F-B CB 1 2 0 6- 4 IF - B
TỦ CHẬU
CB 05 0 4 - 5 Q F - B CB 0 5 0 4 - 4 I F - B
61
CHẬU RỬA TÍC H HỢP CHỨC NĂNG TỰ ĐỘNG | Sản phẩm nhập khẩu từ Nhật Bản
L-C 1 1 A 3
62 63
TM Chậu rửa sứ tinh chế cao cấp là Thiết kế tinh xảo với phần vành siêu CERAFINETM mang tỉ lệ bạc vốn được
CERA sự kết hợp giữa công nghệ đột
phá với đam mê thiết kế đương
mỏng, chậu CERAFINE TM có vẻ ngoài sử dụng trong kiến trúc truyền thống
và bề mặt hoàn mỹ. Sử dụng đường Nhật Bản. Tỉ lệ bạc tôn lên vẻ đẹp
đại của INAX. cong nhẹ nhàng mô phỏng hình của không gian trống, góp phần tạo
dáng cổng Torii hay thanh kiếm nên thiết kế mang đậm chất “Thiền”
Nhật, đường cong này không chỉ thể ( Zen). Nhờ công nghệ tiên tiến,
hiện sự mạnh mẽ mà còn mang tinh CERAFINETM đã làm được điều không
thần điềm tĩnh và chất lượng Nhật tưởng - chiếc chậu siêu mỏng mà
Bản. vẫn cứng cáp.
TÍNH VỆ SINH
SỰ CHÍNH XÁC
K ế t hợ p cô n g n g hệ A Q U A
Được làm từ nguyên liệu đất sét
CERAMIC, CERAFINETM ngăn bám
mới giữ độ bền và không biến
bẩn và cặn nước trên bề mặt,
dạng khi nung, chậu CERAFINE TM
giúp dễ dàng giữ gìn vẻ sáng
lớn nhưng không kém phần tinh
bóng chỉ với thao tác vệ sinh đơn
tế l à kết quả của hơn 3 năm
giản hàng ngày.
nghiên cứu phát triển và 800 sản
phẩm mẫu thử nghiệm.
65
CHẬU RỬA ĐẶT BÀN
CHẬ U ĐẶT
CHẬ U ĐẶT
CHẬU RỬA
CHẬU RỬA
A L- S 6 2 0 V L-30 0 V AL -5 3 6 V ( G C / EC / FC )
A L - S6 4 0 V ( GC / FC)
A L-3 00 V • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
A •LAQUA
-S6 30 V ( Gchống
C/ FC ) bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn CERAMIC bám W 550 / D 500 / H 155mm
• Công ng hệ CERAF INE T M cho • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Công nghệ CERAFINETM cho • Công nghệ
TM vành sứ siêu mỏng W 650/ D 380 / H 140 mm
vành sứ siêu mỏng CERAFINE cho vành sứ
siêu mỏng W 560/ D 400 / H 100 mm
W 700/ D 500 / H 126 mm
W 700/ D 500 / H 124 mm
L- 29 3 V ( EC / FC )
AL-6 32 V ( G C /E C / F C ) AL- 29 3 V ( EC / FC )
AL -S 6 1 0 V
AL - 65 2 V ( G C / EC / FC ) AL- 29 9 V
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • Nút chặn nước bằng sứ tạo vẻ
• Công nghệ CERAFINETM cho • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
đẹp đồng bộ, sang trọng
vành sứ siêu mỏng • Nút chặn bằng sứ tạo vẻ
đồng bộ, sang trọng W 575 / D 429 / H 155 mm • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
W 560/ D 400 / H 100 mm
W 650 / D 460 / H 191mm W 500/ D 450 / H 155 mm
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• G ợi ý sản phẩm đi kèm: W 580/ D 380 / H 172 mm
• G ợi ý sản phẩm đi kèm: LF V- 50 1 2S , LF V- 1201S- 1
• G ợi ý sản phẩ m đi kèm: LF V-632V
LF V-5 01 2S H • G ợi ý sản phẩ m đi kèm:
LF V- 6 5 2 S
• G ợi ý sản p hẩ m đi kèm:
Giá không bao gồm nút nhấn xả bằng sứ
Giá đã bao gồm nút nhấn xả bằng sứ LF V- 7 1 00S H, LF V - 5 0 1 2 S H , LF V- 1 12SH
0014068-W-C
032424-WO-C Giá đã bao gồm nút nhấn xả bằng sứ
0014068-W-C
66 GC: Chậu 3 lỗ gắn vòi 2 tay gạt | EC: Chậu 3 lỗ g ắn vòi 1 tay g ạt | F C: Ch ậu 1 lỗ 67
CHẬU RỬA ĐẶT BÀN
CHẬ U ĐẶT
|
CHẬ U RỬA
L- 294V ( EC / FC ) L - 465V
AL- 294V ( EC / F C )
A L - 46 5 V
L - 33 3 V
L-4 45V L- 292 V ( EC / F C ) L -3 4 5V ( EC / FC )
A L-333 V
A L-4 45V AL- 292 V ( EC / FC ) A L- 3 4 5V ( E C /F C)
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• Lòng chậu sâu để sử dụng đa năng W 440/ D 440 / H 185 mm
W 450/ D 450 / H 165 mm
W 530 / D 435 / H 170 mm
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
W 469/ D 469 / H 162 mm
• G ợi ý sản phẩ m đi kèm:
LF V- 7102S
• G ợi ý sản phẩm đi kèm: • G ợi ý sả n phẩ m đi kèm:
LFV-8000SH2, LFV-7100SH, LFV-2012SH • G ợi ý sản phẩm đi kèm:
LF V- 612 S
LF V-4 102S , LF V-212S , LF V -202S
68 GC: Chậu 3 lỗ gắn vòi 2 tay gạt | EC: Chậu 3 lỗ g ắn vòi 1 tay g ạt | F C: Ch ậu 1 lỗ 69
CHẬU RỬA DƯ ƠNG B ÀN CHẬU RỬA ÂM BÀN
CHẬ U DƯƠ NG
CHẬ U ÂM
|
L- 22 98 V
CHẬU RỬA
CHẬU
AL- 22 98 V
AL- 20 94V (E C / F C )
L- 22 16 V
L- 2 39 5 V (E C / F C ) L- 22 9 3 V
AL- 23 9 5V ( EC / FC ) AL- 22 9 3 V
AL- 22 16 V
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
W 575/ D 454 / H 206 mm
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
W 535/ D 415 / H 210 mm
W 550/ D 380 / H 175 mm
Không bao gồm giá đỡ chậu A-L2298V-1 Không bao gồm giá đỡ chậu A-L2293V-1
70 71
GC: Chậu 3 lỗ gắn vòi 2 tay gạt | EC: Chậu 3 lỗ g ắn vòi 1 tay g ạt | F C: Ch ậu 1 lỗ
VÒI CHẬU INA X KẾT HỢP Đ ỒNG BỘ CH ẬU RỬA TREO TƯ Ờ NG
ĐEM LẠI SỰ THOẢI MÁI TRONG QUÁ TRÌNH SỬ DỤNG
CHẬ U TR EO
|
CHẬU RỬA
A L- 3 12 V ( EC / F C ) L- 31 2 V ( E C / F C )
L- 298 VC ( CHÂ N CH Ậ U) L- 298 VC ( CHÂ N C HẬ U)
S-17 V
W 530/ D 435 / H 196 mm W 530/ D 435 / H 196 mm
W 440 / D 410 / H 290 mm
L- 297 V (E C / F C ) L- 288 V ( EC / FC )
73
CH ẬU RỬA TRE O TƯ Ờ NG
L- 288 V ( EC / F C ) L- 2 85 V ( EC / FC ) L- 285 V ( EC / FC )
L- 28 2 V (EC / FC ) L- 28 2 V ( EC / FC )
L- 288 VD ( CHÂN C H Ậ U)
L- 288 VC ( CHÂN C HẬ U) L- 288 VD ( C HÂ N C HẬ U )
L- 28 4 VD ( CHÂ N C HẬU )
W 563/ D 460 / H 196 mm L- 28 2 V (EC / FC )
CHẬU TREO
CHẬ U TREO
W 400/ D 410 / H 184 mm
W 400/ D 410 / H 184
mm
• G ợi ý sản phẩm đi kèm: • G ợi ý sản phẩm đi kèm: • G ợi ý sản phẩ m đi kèm: • G ợi ý sản phẩm đi kèm: • G ợi ý sản phẩ m đi kèm:
LFV-3002S, LFV-1202S-1, LFV-502S LFV-2002S, LFV-4000S LF V- 12A , LF V - 2 01 2 S , LF V- 100 1S LF V- 17, LF V- 12A LF- 17, LF - 12A
L- 284V (E C / F C ) L- 284 V ( EC / FC )
L- 284VC ( C HÂ N C HẬ U)
L- 2 8 4 VD ( CHÂN C HẬU)
W 495/ D 425 / H 194 mm
W 495/ D 425 / H 194 mm
L- 283 V L- 280 V
• G ợi ý sản phẩ m đi kèm:
LF V- 30 0 1S , LF V- 1201S- 1 , LF V- 21S • G ợi ý sản phẩm đi kèm:
W 429/ D 390 / H 162 mm W 400/ D 312 / H 170 mm
LF V - 3 00 1 S , LF V- 120 1S- 1 , LF V -21S
• G ợ i ý sản phẩm đi kè m:
LFV-2002S, LFV-4000S
• G ợi ý sản phẩm đi kèm:
LF- 17, LF - 12A
74 GC: Chậu 3 lỗ gắn vòi 2 tay gạt | EC: Chậu 3 lỗ g ắn vòi 1 tay g ạt | F C: Ch ậu 1 lỗ 75
SEN VÒI INA X
C ÔNG NGHỆ NHẬT BẢ N
BỀ MẶT S ÁN G BÓNG
ECO C ARE ECO C L I C K ECO H A N D L E
Ba lớp mạ Cr/Ni có độ dày tiêu
Dòng sản phẩm với những Tay gạt có điểm dừng ở 2 mức Vị trí tay gạt chính giữa được
chuẩn trên chất liệu đồng có
thiết kế và tính năng ưu việt độ điều chỉnh lưu lượng nước thiết đặt thành cấp nước lạnh
độ nguyên chất cao theo tiêu
giúp tiết kiệm nước, không (50% & 100%) giúp tiết kiệm để phù hợp thói quen người sử
chuẩn Nhật Bản, giữ bệ mặt sen
gây lãng phí năng lượng nước dễ dàng hơn dụng, giúp tiết kiệm nước nóng
vòi luôn sáng bóng lâu dài
để tiết kiệm điện
EC OF UL S HOW ER O
THERMOSTAT
T H ER M O S T A T 360
Sử dụng kỹ thuật phun nước
Nhanh chóng tự động ổn Công nghệ vòi phun rửa từ Nhật Bản mang lại sự
bằng cánh quạt bên trong tạo
định nhiệt độ sen tắm một thuận tiện vượt trội khi sử dụng sản phẩm vòi xịt
ra hạt nước lớn hơn trộn lẫn
cách chính xác bằng thao mới của INAX với đầu vòi phun có thể xoay 360o,
không khí, xoáy tròn, giúp tiết
tác đơn giản chùm tia nước phun rửa mạnh mà vẫn rất êm ái
kiệm nước và năng lượng khi
sử dụng
77
7
SEN N H IỆT TỰ Đ ỘNG Với một nút xoay nhẹ nhàng,
TH ER MO S TA T nhiệt độ nước được điều chỉnh
chính xác chỉ trong tích tắc.
79
7
CÔNG NGH Ệ LINE SENS OR CÔNG NGHỆ EC OH A N DLE
TIẾT KIỆM NĂ NG L ƯỢ NG
Ứng dụng khả năng tự động lấy nét của ECOHANDLE được thể hiện ở mặt chính của vòi với mục đích giúp cho người
máy ảnh lên những phần tử nhận ánh sử dụng tiết kiệm nước và tiết kiệm điện, có thể sử dụng dễ dàng tay gạt
Phần
Phần
sáng, cảm nhận ánh sáng phản xạ bằng ECOHANDLE không gây lãng phí năng lượng.
64 điểm cảm ứng (so với các vòi cảm ứng
Cảm
thông thường chỉ có 1 điểm cảm ứng)
ECOHANDLE VÒI ECOHANDLE VÒI TRỘN NHIỆT THÔNG THƯỜNG
Nước lạnh
Kết hợp
Nước ra ở vị trí
Thiết đặt phạm vi kết hợp nước nóng Nước nóng bị sử dụng lãng phí vì nước
chính giữa thân vòi
rộng để dễ điều chỉnh nhiệt độ nóng ra ở vị trí chính diện cần gạt
Công nghệ vòi phun rửa Nhật Bản mang lại thuận Giúp người sử dụng dễ dàng tiết
tiện vượt trội với đầu vòi phun có thể xoay 3600, kiệm nước, tay gạt có 2 mức độ
VÒI TỰ TẠO N GUỒN ĐIỆN AUT OM AGE chùm tia nước phun rửa mạnh mà vẫn rất êm ái điều chỉnh lưu lượng nước là: từ
Sử dụng áp lực nước để tự phát điện nên không 0%-50% và từ 50%-100%
cần nguồn điện cho sự hoạt động của vòi
80 81
Xoáy kép 1/2 lỗ phun nước khi quay với tốc độ nước
L
ư
u
l
ư
ợ
n
g
t
ố
i
ư
u
6
,
5
L
/
p
h
ú
t
T
i
ê
u
t
h
ụ
37.780L/năm
80 81
TAY S EN TĂ NG Á P
TM
Aqu a POW ER
M Ạ NH MẼ, ĐẦY HỨNG KHỞI MẠNH MẼ
Cho áp lực nước mạnh
lên tới 5 lần so với tay
sen thông thường
(Tr ong đ iều k iện thử ng hiệm nội bộ
của Công t y LIX IL V iệt Nam )
THƯ GIÃ N
Nhiệt độ tia nước được
giữ ổn định, mang đến trải
nghiệm tắm hoàn hảo
VỆ S IN H
Dễ dàng làm sạch bằng
cách mở nắp tay sen với
dụng cụ đi kèm
83
VÒI CH ẬU CẢM ỨNG
A M V - 9 0 (2 2 0 V)
AMV-50B
L F V- P0 2 B
84 85
SEN TẮM CÂY
SEN TẮ M
|
SEN VÒI
BF V- 5 15 S
BF V-6 0S BF V-6 35S
BF V -5 0S BF V- 70S BF V- 7 1S
BF V - 5 0 S - 5 C
Áp lực nước cấp 0.07÷0.75MPa • Áp lực nước cấp 0.1÷0.5MPa • Áp lực nước cấp 0.1÷0.5MPa
86 87
SEN TẮM CÂY SEN CÂY NH IỆ T TỰ ĐỘNG
SEN CÂY NH IỆ T TỰ
SEN TẮ M
SEN VÒI
SEN VÒI |
BF V -6 55T
Tay sen (-3C)
Massage
THERMOSTAT
88 89
SEN NH IỆT TỰ ĐỘ NG
SEN NH IỆ T TỰ
Tay sen (-3C)
Massage
SEN VÒI |
Tay sen (-5C)
Ecoful shower Tay sen (-3C)
Massage
BF V-5 10 3 T-3 C
BF V-5 10 3 T-5 C
BF V- 7 1 4 5 T -3 C
BF V-3 41 3 T-8 C
BF V-3 4 1 3T- 7 C
• Áp lực nước cấp 0.1÷0.5MPa
• Áp lực nước cấp 0.1÷0.5MPa
91
SEN TẮM ÂM T Ư ỜNG
SEN TẮ M ÂM
|
SEN VÒI
BF V-8 1 SEC
BF V-81 SEHC BF V-81 SEHW
BF V- 7 1S EC
BF V- 81 SEW
BF V- 7 1SEW
BF- SC8
B F-S C 7
BF V- 2 8S
• Tay sen phủ lớp Ni-
• Tay sen màu tự nhiên
Cr
(trắng – xám)
92 93
VÒI BỒN TẮM
BF V -6 56S
• Thiết kế đơn giản nhưng tinh tế
mang lại phong cách đẳng cấp
• Mặt trên của thân có thể dùng làm
khay chứa đồ
• Tay sen tiết kiệm nước
BF V-81 00B
BF V-5 0 1 3S BF V- 7000B
9
9
SE R IE S SEN
SE R I E S SEN VÒI SE R I E S SEN VÒI
SEN VÒI |
S E R IE S 4000
S E RI E S 2 1 0 S E R I E S 11 0 S E R I E S 3000
SE R I E S SEN
L F V- 2 11S
L F V- 30 0 1 S
SEN VÒI
L F V- 4 00 1 S
L F V- 11 1S
L F V - 40 0 0S L F V- 2 12 S L F V- 11 2SH L F V- 11 2S L F V- 30 02 S
BF V - 40 0 0S BF V- 2 1 3S -1 BF V- 113S BF V- 3 0 0 3 S-1 C
C
BF V - 40 0 0 S - 5 C BF V- 2 1 3S -3 C BF V - 30 0 3S - 3C
97
9
SE R I E S SEN VÒI SE R I E S SEN VÒI
SEN VÒI
SEN
S E R I E S 22 0 S E RI E S 1 000 SE RI E S 1 2 00 S ER I ES 1 400
| SE RI E S SEN
SE R I E S SEN
L F V- 2 2 1S
L F V- 1 0 01 S L F V - 1 4 01 S
L F V- 12 01 S-1
L F V- 2 2 2S
L F V- 1 0 02 S L F V-1 2 02 S-1 L F V- 14 0 2 SH L F V- 14 0 2 S
BF V- 2 23S
BF V- 1 0 0 3S BF V- 10 0 3 S -1 C BF V-12 0 3S BF V-1 40 3 S-4 C BF V- 14 0 3S -8 C
BF V- 1 4 0 3S- 7 C
BF V- 1 0 0 3S- 2 C BF V-1 2 0 3 S -4 C
98
9
S ER IE S SEN VÒI
SE R IE S SEN
SEN VÒI |
L F V- 11 01S - 1 L F V-11 0 1 S P - 1 * L F V-11 11S
L F V-11 02 SP-1
L F V- 11 02 S-1
* L F V-11 12 S
15o
101
10
SE R I E S SEN
SE R I E S SEN VÒI SE R I E S SEN VÒI
SEN VÒI
S E RI E S 5000
S E R I E S 8000 S E R I E S 500 S ER I ES 2 0 1 0
SE RI E S SEN
L F V- 2 01 2S
VNĐ
Giá 2.030.000
SEN VÒI
L F V- 2 01 2SH
VNĐ
Giá 3.120.000
L F V - 50 02 S
VNĐ
L F V - 80 0 0S L F V -502 S
Giá 4.600.000 VNĐ VNĐ
Giá 4.280.000 Giá 4.030.000
L F V - 50 0 0S H
VNĐ
L F V - 8 00 0 S H 2 L F V - 50 2 S H
Giá 5.540.000 VNĐ
Giá 5.020.000 Giá 5.830.000
VNĐ
BF V - 50 0 3S BF V - 8 0 00 S BF V - 80 0 0 S - 5C BF V-50 3S BF V- 2 013 S
VNĐ VNĐ VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 6.120.000 Giá 5.200.000 Giá 6.140.000 Giá 7.180.000 Giá 2.810.000
102 103
SE R I E S SEN VÒI SE R I E S SEN VÒI
BF V - 50 0 3 S - 5C BF V - 8 0 0 0 S - 1 C
VNĐ VNĐ
Giá 6.310.000 Giá 5.200.000
102 103
SE R I E S SEN VÒI SE R I E S SEN VÒI
S E RI E S 6000
SE RI E S 3 1 0
Tay sen (-3C)
| SE RI E S SEN
SE R I E S SEN
Massage
SEN VÒI
SEN
Ecoful shower
S ER I E S 41 00
S E R I E S 2 000
Tay sen
Massage
L F V-4 1 02 S
VNĐ
BF V- 4 10 3S BF V- 4 1 0 3 S- 5C L F V- 2 002S BF V- 2 00 3S
Giá 4.950.000 VNĐ VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 5.610.000 Giá 6.490.000 Giá 2.080.000 Giá 3.180.000
S E RI E S 400 S E RI E S 1 300
L F V - 40 2S
VNĐ BF V-40 3S L F V- 13 0 2 S L F V- 1 3 0 2 SP* BF V- 1 3 0 3S BF V- 1 30 3S -4 C
Giá 3.320.000 VNĐ VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 4.610.000
VNĐ
Giá 1.280.000 Giá 1.350.000 Giá 1.690.000 Giá 1.860.000
104 105
SE R I E S SEN VÒI SE R I E S SEN VÒI
104 105
SE R I E S SEN VÒI
S E RI E S 71 00 S E RI E S 50 1 0
SER I ES SEN
SEN VÒI |
L F V- 7 1 02 S
VNĐ
L F V- 50 1 2 S
Giá 4.900.000 VNĐ
Giá 4.370.000
L F V- 7 1 0 0SH
VNĐ L F V- 50 1 2 SH
Giá 5.850.000 VNĐ
Giá 5.780.000
107
SE R I E S SEN VÒI
S E RI E S 60 1 0 S E R IE S S600
L F V-6 012 S
VNĐ
L F V -65 2 S
Giá 4.380.000 VNĐ
Giá 3.800.000
L F V-6 012 SH
VNĐ
L F V -65 2 SH
Giá 4.940.000 Giá 5.200.000
VNĐ
107
VÒI 3 LỖ VÒI L ẠNH GẮN CHẬ U
VÒ I
SEN VÒI
L F V- 5 0 1 0S L F V- 7 1 00B
Giá 8.580.000
VNĐ
VNĐ L F-1 4-1 3 L F V- 2 0S L F V- 2 0SP*
Giá 8.790.000 VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 1.230.000 Giá 1.330.000 Giá 1.510.000
L F V- 8 1 0 0B L F V- 7000B
VNĐ
L F V- 2 1S L F-1 L F V- 13 B
Giá 7.080.000 Giá 5.760.000
VNĐ
VNĐ VNĐ Giá 1.020.000
VNĐ
Giá 1.350.000 Giá 980.000
L F V- 2 1SP* L F-1 P* L F V- 13 B P *
VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 1.520.000 Giá 1.130.000 Giá 1.190.000
VÒI ĐƠN
L F V- 12 A L F V- 11 A
L F V- 51 02 S L F V-6 32S L F V-6 1 2 S Giá 880.000
VNĐ
Giá 910.000
VNĐ
108 109
VÒI L ẠNH GẮN TƯ ỜN G
NAVISH MỚI
VÒI L ẠNH GẮN
|
SEN VÒI
L F-1 5 G - 1 3( J W )
VNĐ
L F-1 6-13
Giá 880.000 VNĐ
Giá 830.000
L F-1 2-13
L F- 7R-1 3
Giá 810.000 VNĐ
VNĐ
Giá 850.000
Hạn chế chạm tay Đầu vòi kéo ra được Phun kép với dòng chảy Thời gian sử dụng pin
BF V-10 BF V-1 7 -4C
VNĐ VNĐ
vào vòi giúp làm sạch mọi ngóc liên tục, chế độ Extra tới 1 năm và có tín
Giá 1.570.000 Giá 1.200.000 ngách trong bồn rửa Fine giúp rửa sạch và hiệu báo khi pin yếu
giảm thiểu bắn nước
BF V - 10 - 1C BF V-1 0 - 2 C BF V-1 7 - 7 C BF V- 17 -8C
VNĐ VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 1.980.000 Giá 1.870.000 Giá 1.410.000 Giá 1.510.000
110 111
| SẢN PHẨM NHẬP KHẨU TỪ NHẬT BẢN |
VÒI L ẠNH GẮN TƯ ỜN G
110 111
VÒI BẾP N Ó N G , L ẠNH
VÒI
|
SEN VÒI
SF-NB454SX-J
VNĐ JF - AB 4 6 6S Y X(JW ) SF V - 1 0 1 3 SX
Giá 22.000.000 VNĐ VNĐ
Giá 9.870.000 Giá 4.210.000
Vòi bếp cảm ứng
• Tự động phun nước khi có tiếp xúc Vòi bếp đa năng ALL IN ONE Vòi bếp đa năng
• Đầu vòi có thể kéo ra được • Đầu vòi kéo ra được • đầu vòi có thể kéo ra được
• Phun kép với dòng chảy liên tục • Có kèm 1 lõi lọc nước
• Áp lực nước cấp 0.07÷0.75MPa
SF V-8 0 1S
VNĐ
SF V -8 02 S SF V- 2 01 1S
Giá 3.100.000 VNĐ VNĐ
Giá 2.580.000 Giá 2.370.000
NAVISH MỚI
SF V- 11 2S SF V- 2 12 S SF V - 302S
VNĐ
Giá 3.110.000 Giá 3.060.000
VNĐ
Giá 2.190.000
VNĐ
113
VÒI BẾP L ẠNH PHỤ K IỆN CHẬU RỬA & BÀN CẦU
& VÒ I
VÒI BẾP
|
mạ Cr-Ni
SEN VÒI
L F-1 05PAL
Giá 2.000.000 VNĐ
W 396 mm
SF V- 31 SF V -30 SF V- 2 9
VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 1.660.000 Giá 1.660.000 Giá 1.520.000
CF V- 10 2 A
VNĐ
Giá 350.000
ỐNG THẢI BẦU
W 350 mm
SF V- 2 1 SF V-1 7 CF V- 1 05 M P
VNĐ VNĐ VNĐ
Giá 1.390.000 Giá 840.000 Giá 940.000
VÒI XỊT
• Lõi van bằng đồng với dây BỘ ỐNG XẢ CHẬU & ỐNG THẢI
vòi PVC (Metalic) 5 lớp CHỮ P
A - 32 5 P S
Giá 280.000 VNĐ
DÂY CẤP
A- 701 -9
Giá 90.000 VNĐ
W 600 mm
CF V - 10 5 M M CF V- 10 2 M
VNĐ
Giá 940.000 Giá 450.000
VNĐ
W 320 mm
Ố
ỐNG THẢI CHỮ P N
G
A-67 5PV
Giá 590.000 VNĐ
X
W 285 mm
Ả
C
H
ỐNG THẢI CHỮ P Ậ
U
A-325PL
Giá 180.000 VNĐ
C
Ó
C
H
VAN VẶN KHÓA CHỮ T
Ặ
N
A- 70 3- 7
Giá 220.000 VNĐ
N
Ư
Ớ
C
A-0 1 6 V
Giá 430.000
VNĐ
DÂY CẤP
A- 701 -8
Giá 90.000
VNĐ
W 400 mm
A- 70 3-4
Giá 210.000
114 115
M A S S A G E KHÍ ĐẨY
Tia khí đẩy vào nước tạo nên luồng nước chuyển động để massage toàn
thân để giúp phục hồi năng lượng và thư giãn cơ thể.
BỒ N TẮM M A S S A G E - J A C UZ Z I
M A S S A G E BỌT KHÍ
BỒ N TẮM ĐẶT
Bọt khí sủi lên từ đáy bồn tắm giúp
massage nhẹ nhàng qua da, giữ lớp bọt xà bông luôn dày mịn, êm ái trên mặt
nước, tạo cảm giác dễ chịu và chống thất thoát nhiệt độ.
BF- 1 7 6 0 V
Giá 48.410.000 VNĐ
BỒN TẮ M INA X
CÔNG NGHỆ NHẬT BẢN
117
BỒ N TẮM ĐẶT SÀN
BỒ N TẮM YẾM
BỒN TẮM
BỒ N TẮM YẾM, BỒN TẮM
BF-1858 V
FBV-1502SL | FBV-1502SR
|
Giá 43.260.000 VNĐ
Giá 12.720.000 VNĐ
BỒ N TẮM GAL A X Y
W 1500 / D 750 / H 550 mm
• Bồn tắm Acrylic thiết kế cong mềm,
viền mỏng phù hợp với nhiều không gian
• Khoang tắm rộng rãi, mang đến trải F B V- 1 7 0 2 SL | FB V- 1 702 SR
nghiệm thư giãn Giá 13.660.000 VNĐ
W 1800 / D 900 / H 560 mm W 1700 / D 750 / H 550 mm
M B V- 1 7 0 0 F B V - 1 7 0 0R
B F- 1 6 5 6 V
Giá 12.820.000 VNĐ
Giá 9.960.000 VNĐ
Giá 36.050.000 VNĐ
vệ sinh
W 1500 / D 750 / H 503 mm W 1500 / D 750 / H 398 mm
W 1600 / D 800 / H 560 mm
118 119
BỒ N T IỂU
KHU VỰC CÔNG CỘNG
AF U-6 00 VAC
AF U-6 00 VDC
Giá 29.400.000 VNĐ
BỒ N
Giá 29.400.000 VNĐ
ASU-500 V
Giá 29.300.000 VNĐ
AU- 41 7 V A U- 4 1 1 V
Giá 5.230.000 VNĐ
Giá 4.920.000 VNĐ
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn • AQUA CERAMIC chống bám bẩn
W 345/ D 383 / H 866 mm W 410/ D 360 / H 800 mm
121
BỒ N T IỂU PHỤ K IỆN BỒ N TIỂU
O K- 1 0 0 S E T (A ) O KU V - 1 2 0S (A) O K U V - 3 0 SM
Giá 14.240.000 VNĐ Giá 6.250.000 VNĐ Giá 4.800.000 VNĐ
U- 4 3 1 V R U-43 1VAC
O K- 1 0 0 S E T (B ) O KU V - 1 2 0S (B) • Áp lực nước 0.05~0.75(MPa)
Giá 2.440.000 VNĐ
Giá 2.940.000 VNĐ
Giá 14.240.000 VNĐ Giá 6.250.000 VNĐ
AU- 43 1 VR AU- 43 1 VAC
Giá 2.880.000 VNĐ
Giá 3.380.000 VNĐ
U-4 40 V
Giá 1.560.000 VNĐ
• AQUA CERAMIC chống bám bẩn
W 318/ D 290 / H 500 mm
W 330/ D 330 / H 640 mm
UF - 4VS
Giá 2.690.000 VNĐ
U -117 V
Giá 1.390.000 VNĐ
UF-104BWP(VU)
W 105/ D 340 / H 760 mm Giá 600.000 VNĐ
122 123
SẢN P HẨM DÀNH CHO
CÔNG TR ÌNH CÔNG CỘNG
SẢN PHẨM DÀNH CHO CÔNG TRÌNH CÔNG
PHỤ K IỆN PH Ò NG
HỘP XÀ PHÒNG NƯỚC HỘP XÀ PHÒNG NƯỚC HỘP XÀ PHÒNG NƯỚC
JT- 21 62
Giá 32.000.000 VNĐ
MÁY SẤY TAY MÁY SẤY TAY
(JET TOWEL - SẤY NHANH) PHỤ K IỆN
KS- 37 0
• Nhập khẩu từ Nhật Bản
• Thiết kế thân thiện, sấy nhanh, bền bỉ
JT- 1 000 Giá 5.950.000 VNĐ
124 125
BỘ PHỤ KI ỆN PH Ò NG TẮ M CAO CẤ P M C S BỘ PHỤ KIỆN P HÒNG TẮ M CAO CẤ P M D S
PHỤ K IỆN PH Ò NG
PHỤ K IỆN PH Ò NG
THANH TREO KHĂN THANH TREO KHĂN THANH TREO KHĂN 600 x 230 x 121 mm 600 x 230 x 40 mm 600 x 119 x 40 mm
K F- 845V A K F - 8 4 5V B KF - 8 4 5V W
Giá 3.470.000 VNĐ
Giá 3.080.000 VNĐ
Giá 1.800.000 VNĐ
116 x 76 x 167 mm 32 x 60 x 32 mm
KF -8 46 V KF - 8 4 1 V
Giá 940.000 VNĐ
Giá 380.000 VNĐ
KF- 64 2 V KF -64 4V KF -6 43 V
Giá 1.430.000 VNĐ
Giá 1.030.000 VNĐ Giá 870.000 VNĐ
KF -5 46 V K F-5 41 V
Giá 780.000 VNĐ
Giá 280.000 VNĐ
PHỤ K IỆN P HÒ N G
148 x 150 x 88 mm 22 x 50 x 40 mm
PHỤ K IỆN P HÒ N G
THANH TREO KHĂN THANH TREO KHĂN THANH TREO KHĂN
KF -64 5VA K F - 64 5 V B K F- 64 5 V W
BỘ PHỤ K IỆN P HÒN G TẮ M CAO CẤ P M E
Giá 3.650.000 VNĐ
Giá 3.400.000 VNĐ
Giá 1.910.000 VNĐ
KF -6 46 V KF- 6 4 1 V
KỆ GƯƠNG KỆ XÀ PHÒNG KỆ ĐỰNG LY
Giá 760.000 VNĐ
Giá 370.000 VNĐ
146 x 65 x 100 mm 38 x 38 x 33 mm
K F-4 12 V KF - 4 1 4 V K F- 4 13 V
Giá 640.000 VNĐ
Giá 730.000 VNĐ
Giá 670.000 VNĐ
KF - 4 1 5 V W
Giá 1.410.000 VNĐ
604 x 54 x 228 mm
128
12
BỘ PHỤ K IỆ N 6 M ÓN H -A C 4 80 V GƯ Ơ NG INA X- THẾ HỆ G Ư ƠN G TRÁ NG BẠC HẠ N CHẾ Ố M Ố
PHỤ K IỆN P HÒ N G
PHỤ K IỆN PH Ò NG
KỆ XÀ PHÒNG KỆ GƯƠNG
H - 484V H-48 2 V
Giá 109.000 VNĐ
Giá 300.000 VNĐ
H - A C4 8 0 V 6
Giá 1.130.000 VNĐ 142 x 95 x 47 mm 500 x 140 x 61 mm
BỘ PHỤ KIỆN
KỆ ĐỰNG LY GƯƠNG TRÁNG BẠC GƯƠNG TRÁNG BẠC GƯƠNG TRÁNG BẠC
THANH TREO KHĂN MÓC ÁO HỘP GIẤY VỆ SINH
142 x 95 x 47 mm Gương tráng bạc, tăng cường Gương tráng bạc, tăng cường Gương tráng bạc, tăng cường
654 x 80 x 74 107 x 91 x 64 192 x 127 x 100 mm
mm mm khả năng chống nấm mốc khả năng chống nấm mốc khả năng chống nấm mốc
BỘ PHỤ K IỆ N 6 M ÓN H -A C 40 0 V
KỆ XÀ PHÒNG
H-4 4 4V
Giá 98.000 VNĐ
H - A C4 0 0 V 6
Giá 720.000 VNĐ 130 x 103 x 47
mm
BỘ PHỤ KIỆN KỆ GƯƠNG
H-4 42 V
Giá 220.000 VNĐ
500 x 130 x 40 mm
K F- 5075 VA KF- 45 6 0 VA
KỆ ĐỰNG LY THANH TREO KHĂN MÓC ÁO HỘP GIẤY VỆ SINH
Giá 840.000 VNĐ Giá 710.000 VNĐ
Gương tráng bạc, tăng cường Gương tráng bạc, tăng cường
H-4 43 V H-4 45V H-4 41V CF- 22 H khả năng chống nấm mốc khả năng chống nấm mốc
Giá 100.000 VNĐ
Giá 210.000 VNĐ
Giá 70.000 VNĐ
Giá 90.000 VNĐ
131
13
T H ÔNG TIN THA M KHẢ O
132 133
VAN ỐNG CHÂN VAN ỐNG CHÂN
VAN ỐNG CHÂN VAN ỐNG CHÂN CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL
VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU
CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL
VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU
LFV-13B A-675PV
LFV-402S L-2293V LFV-652S A-674P
LFV-12A LFV-1112S A-676PV
LFV-5102S LFV-211S A-675PV
LFV-20S A-703-4 1 A-701-7 1 LFV-612S A-603PV
LFV-4102S LFV-1002S A-703-4 2 Lưu ý - - +A-016V
L-2216V A-676PV LFV-21S A-674P
(1)
LFV-5010S LFV-3002S LFV-P02B 2 Lưu ý (1) -
LFV-4000S LFV-13B A-675PV
LFV-402S A-676PV
LFV-222S LFV-12A LFV-632S A-703-4
LFV-7102S A-603PV
LFV-112S LFV-20S A-675PV LFV-6002S
A-703-4 1 A-701-7 1 + A16V
LFV-212S LFV-21S + A-016V
LFV-5002S AL-2398VFC LFV-P02B
LFV-3002S LFV-P02B A-675PV
LFV-4102S LFV-20S 1 A-701-7 1
LFV-1002S LFV-402S + A016V
LFV-5102S LFV-21S
LFV-5002S LFV-7102S LFV-212S AMV-90
A-675PV
LFV-8000S LFV-6002S LFV-102S AMV-90K
A-676PV LF-105PAL(*)
LFV-502S 2 Lưu ý (1) - LFV-5002S LFV-202S AMV-90(220V) Lưu ý (2) Lưu ý (1) - -
A-603PV Hoặc A-674P
LFV-2012S A-674P LFV-4102S LFV-4000S AMV-90K(220V) + A-016V
A-703-4 A-675PV
LFV-5012S LFV-212S LFV-8000S AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) -
LFV-6012S LFV-102S LFV-1402S A-676PV LFV-211S
L-345VFC A-603PV
L-298VC LFV-1002S LFV-101S
L-312VFC LFV-7102S LFV-202S
A-675PV
(lưu ý 4)
LFV-6002S LFV-4000S LFV-3002S LFV-1001S
A-676PV
LFV-2002S LFV-8000S LFV-5012S LFV-3001S A-701-7 2
A-703-4 2 Lưu ý (1) - A-603PV
LFV-222S LFV-1402S L-2397VFC LFV-6012S - AL-2398VEC
LFV-1401S A-674P A-703-4 2
A-675PV LFV-502S LFV-111S
LFV-1112S LFV-1002S
A-676PV LFV-2002S
LFV-632S-2 LFV-3002S A-603PV A-675PV
LFV-612S L-2395VFC LFV-5012S LFV-2012S LFV-1111S A-676PV Lưu ý (1) -
LFV-P02B LFV-6012S LFV-1112S A-603PV
LFV-20S A675PV LFV-502S LFV-612S LFV-8100B A-674P
1 A-701-7 1 A-703-4 2 A-701-7 2
+ A016V LFV-7100B A-676PV
LFV-21S LFV-2002S A-675PV
AMV-90 LFV-2012S LFV-402S
A-676PV
LFV-632S LFV-7102S
AMV-90K LFV-112S A-603PV A-676PV
LF-105PAL(*) Lưu ý (2)
AMV-90(220V) LFV-222S - + A16V LFV-6002S A-603PV
Hoặc A-674P Lưu ý (1) - A-703-4 2 Lưu ý (1) -
AMV-90K(220V) + A-016V LFV-1112S A-674P LFV-1402SH
AMV-50B A-703-4 1 LFV-612S LFV-652S A-676PV A-674P
A-603PV AL-333V LFV-652S A-603PV -
LFV-402S LFV-632S-2 A-674P
A-676PV AMV-90 AMV-90
LFV-101S LFV-652S
A-676PV A-703-4 2 A-701-7 2 A-603PV AMV-90K AMV-90K
LFV-201S AMV-90 AMV-90(220V) LF-105PAL(*) Lưu ý (2) - AMV-90(220V) LF-105PAL(*) Lưu ý (2) - Lưu ý (1) -
LFV-3001S AMV-90K Hoặc A-674P Lưu ý (1) - hoặc A-674P
LF-105PAL(*) AMV-90K(220V) + A-016V AMV-90K(220V) +A-016V
LFV-13B AMV-90(220V) Hoặc A-674P Lưu ý (2) - Lưu ý -
(1) AMV-50B A-703-4 1 AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) -
LFV-12A AMV-90K(220V) + A-016V
LFV-20S A-676PV AMV-50B A-703-4 1 LFV-402S LFV-8000SH2
A-703-4 1 A-701-7 1
LFV-21S +A-016V LFV-211S LFV-5102S LFV-7100SH
LFV-P02B LFV-101S LFV-4000S LFV-5000SH
LFV-7102S LFV-201S LFV-222S LFV-1402SH
L-445V
LFV-6002S LFV-4001S LFV-112S LFV-112SH A-603PV
L-465V
LFV-102S LFV-1401S LFV-212S LFV-5012SH A-676PV
A-675PV L-300V
LFV-202S - LFV-1001S LFV-3002S LFV-502SH
L-2293V LFV-8000S L-2395VEC A-676PV A-703-4 2 A-701-7 2
A-676PV A-703-4 2 Lưu ý (1) - LFV-3001S LFV-1002S LFV-6012SH A-703-4 2 Lưu ý (1) - -
A-603PV A-675PV
L-2298V LFV-502S LFV-1201S-1 LFV-5002S LFV-2012SH
A-676PV
L-2216V LFV-2012S LFV-111S
AL-2398VFC A-703-4 2 Lưu ý (1) - -
LFV-8000S A-603PV
A-674P
LFV-1112S LFV-221S LFV-502S A-674P L-445V
LFV-652SH A-676PV
LFV-8100B A-674P LFV-1111S L-465V
A-703-4 2 A-701-7 2 LFV-2012S A-603PV
LFV-7100B A-676PV LFV-211S LFV-5012S A-674P
AMV-90 LFV-101S LFV-6012S L-300V LFV-652SH
A-603PV
AMV-90K LFV-201S
LF-105PAL(*) Lưu ý (2) - LFV-7102S
AMV-90(220V) Hoặc A-674P Lưu ý (1) - LFV-4001S
LFV-6002S
AMV-90K(220V) +A-016V LFV-1001S A-675PV LFV-2002S
AMV-50B A-703-4 1 L-2397VEC LFV-3001S A-676PV A-703-4 2 A-701-7 2 -
LFV-1401S A-603PV
LFV-1111S
Lưu ý (1): Bao gồm trong vòi
Lưu ý (4): Chậu L-345V(EC/FC) không kết hợp được với chân chậu L-298VC
Lưu ý (2): Bao gồm trong AMV-90, AMV-90(220V)
Lưu ý (5): Chậu AL-632V(EC/FC/GC) khách hàng cần mua thêm ống thải 0014068-wc
AMV-90K, AMV-90K(220V)
(*) LF-105PAL được sử dụng cho nơi công cộng nên không có chức năng giữ lại nước trong chậu
Lưu ý (3): Chậu L-282V(EC/FC) chỉ lắp được với
(**) Nếu khách hàng lựa chọn chậu L-2397V, AL-2395V, AL-2094V lắp cùng các vòi LFV-8100B,
chân chậu L-284VD
LFV-7100B, LFV-7000B cần đặt trước 02 tuần
134 135
VAN ỐNG CHÂN VAN ỐNG CHÂN
CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL VAN ỐNG CHÂN VAN ỐNG CHÂN
VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL CHẬU VÒI ỐNG THẢI SL SL
VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU VẶN KHÓA CẤP NƯỚC CHẬU
LFV-402S A-675PV
AMV-90 LFV-P02B
LFV-7102S L-293VFC LFV-632S-2 A-676PV
AMV-90K LFV-20S A-675PV A-703-4 1 A-701-7 1
LFV-6002S A-603PV AL-S630VFC AMV-90(220V) Lưu ý (2) Lưu ý (1) -
A-674P LFV-21S
LFV-5002S A-675PV A-703-4 2 Lưu ý (1) AL-S640VFC AMV-90K(220V) AMV-90
LFV-4102S L-292VFC A-676PV AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) - AL-632VFC AMV-90K
LFV-212S LFV-632S A-603PV - Lưu ý (2) Lưu ý (1) -
L-294VFC AMV-90(220V) A-674P
A-674PV
LFV-102S + A16V - AMV-90K(220V)
AL-S630VGC LFV-5010S A-675PV
LFV-1002S L-292VFC LFV-652S A-674P A-703-4 2 A-701-7 2 AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) -
AL-S640VGC LFV-7000B A-676PV
LFV-3002S L-293VFC LFV-612S A-603PV A-603PV LFV-221S
LFV-5012S A-676PV LFV-P02B LFV-211S -
A-703-4 2 A-703-4 A-674P A-703-4 2 Lưu ý (1) A-674PV
LFV-502S A-603PV LFV-P20S
L-294VFC LFV-652S A-676PV A-676PV A-703-4 1 A-701-7 1 AL-632VEC LFV-3001S
LFV-2002S A-603PV LFV-P21S A-603PV LFV-1001S A-674PV
- A-675PV -
AL-536VFC LFV-112S LFV-211S LFV-402S LFV-1111S A-703-4 2 A-701-7
LFV-222S LFV-101S LFV-5102S LFV-5010S A-676PV 2
LFV-4000S LFV-8100B A-603PV
LFV-1102S LFV-201S
LFV-222S AL-632VGC LFV-7000B
LFV-1202S LFV-4001S
LFV-1112S LFV-112S LFV-7100B
L-292VEC LFV-1401S A-675PV
LFV-612S - - LFV-212S LFV-13B
L-293VEC LFV-1001S A-676PV A-703-4 2 A-701-7 2
L-294VEC LFV-3001S A-603PV LFV-3002S LFV-12A
AMV-90
LFV-1002S LFV-20S A-675PV
AMV-90K LFV-1201S-1 +A-016V A-703-4 1 A-701-7 1
LF-105PAL(*) LFV-5002S LFV-21S
AMV-90(220V) Lưu ý (2) Lưu ý (1) LFV-111S
Hoặc A-674P LFV-8000S LFV-P02B
AMV-90K(220V) + A-016V LFV-221S LFV-502S A-674PV LFV-402S
AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) LFV-5012SH LFV-2012S A-676PV A-703-4 2 Lưu ý (1 - LFV-7102S
LFV-211S LFV-502SH AL-652VFC LFV-5012S A-603PV - LFV-6002S
LFV-221S LFV-8000SH2 LFV-6012S LFV-5002S
LFV-111S LFV-2012SH LFV-7102S LFV-4102S
LFV-101S LFV-7100SH A-676PV LFV-6002S LFV-5102S
AL-536VEC LFV-3001S A-676PV AL-299V LFV-5000SH A-603PV A-703-4 2 Lưu ý (1) - - LFV-2002S LFV-212S
A-703-4 2 Lưu ý (1) LFV-1112S LFV-102S
LFV-201S A-603PV LFV-1402SH A-674P
LFV-1001S LFV-112SH LFV-652S LFV-202S
LFV-632S LFV-4000S
LFV-1201S-1 LFV-6012SH
LFV-612S LFV-8000S
AL-536VGCLFV-7100B LFV-652SH A-675PV
LFV-13B AMV-90 LFV-1402S
A-676PV
LFV-12A LFV-8000SH2 AMV-90K LFV-1002S
A-675PV A-603PV
LFV-20S A-703-4 1 A-701-7 1 LFV-7100SH AMV-90(220V) A-674P Lưu ý (2) Lưu ý (1) LFV-3002S
+A-016V -
LFV-21S LFV-5000SH AMV-90K(220V) LFV-5012S
LFV-402S A-603PV AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) LFV-6012S
AL-S610V LFV-112SH AL-2094VFC
A-703-4 2 Lưu ý (1 -
LFV-7102S A-676PV A-703-4 2 Lưu ý (1) - - LFV-221S LFV-502S
AL-S620V LFV-5012SH
LFV-6002S LFV-502SH A-674PV LFV-211S LFV-2002S
A-674PV
LFV-5002S LFV-6012SH AL-652VEC LFV-3001S A-676PV A-703-4 2 A-701-7 - LFV-2012S
LFV-4102S LFV-2012SH LFV-1001S A-603PV LFV-112S
LFV-1402S LFV-402S LFV-1111S LFV-222S
LFV-5010S LFV-1112S
LFV-212S LFV-5102S
LFV-8100B A-674PV -
LFV-102S LFV-4000S AL-652VGC LFV-7000B A-703-4 2 A-701-7 2 A-675PV
A-676PV
LFV-202S LFV-212S A-676PV
A-675PV LFV-7100B A-603PV LFV-632S
LFV-1002S LFV-3002S A-603PV
L-292VFC A-676PV A-703-4 2 Lưu ý (1) LFV-402S + A16V
LFV-3002S A-603PV LFV-1002S
L-293VFC - LFV-5102S A-674P
L-294VFC LFV-5012S LFV-5002S A-674PV LFV-4000S LFV-652S A-676PV
LFV-6012S - LFV-502S A-675PV
A-703-4 2 Lưu ý (1) - LFV-222S A-603PV
LFV-502S LFV-2012S A-676PV LFV-112S AMV-90
LFV-2002S AL-S630VFC LFV-5012S A-603PV - LFV-212S AMV-90K
LFV-112S AL-S640VFC LFV-6012S LF-105PAL(*)
Lưu ý (2) Lưu ý (1) -
LFV-3002S AMV-90(220V) Hoặc A-674P
LFV-222S LFV-7102S LFV-1002S AMV-90K(220V) + A-016V
LFV-1112S LFV-2002S LFV-5002S AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) -
AMV-90 LFV-612S LFV-8000S LFV-211S
A-674PV
AMV-90K LFV-632S LFV-502S A-675PV LFV-101S
LF-105PAL(*) AL-632VFC LFV-2012S A-703-4 2 Lưu ý (1) - -
AMV-90(220V) hoặc A-674P Lưu ý (2 - Lưu ý (1) LFV-P02B A-676PV LFV-201S
AMV-90K(220V) +A-016V LFV-20S A-675PV A-703-4 2 A-701-7 1 LFV-5012S A-603PV LFV-4001S
AMV-50B A-703-4 1 Lưu ý (1) LFV-21S LFV-6012S LFV-1401S
LFV-7102S LFV-1001S A-675PV
LFV-6002S AL-2094VEC LFV-3001S A-676PV A-703-4 2 A-701-7 2
LFV-2002S LFV-1201S-1 A-603PV
Lưu ý (1): Bao gồm trong vòi LFV-632S LFV-111S
Lưu ý (4): Chậu L-345V(EC/FC) không kết hợp được với chân chậu L-298VC
Lưu ý (2): Bao gồm trong AMV-90, AMV-90(220V) LFV-1112S LFV-221S
Lưu ý (5): Chậu AL-632V(EC/FC/GC) khách hàng cần mua thêm ống thải 0014068-wc
AMV-90K, AMV-90K(220V) LFV-632S LFV-1111S
(*) LF-105PAL được sử dụng cho nơi công cộng nên không có chức năng giữ lại nước trong chậu LFV-612S
Lưu ý (3): Chậu L-282V(EC/FC) chỉ lắp được với
(**) Nếu khách hàng lựa chọn chậu L-2397V, AL-2395V, AL-2094V lắp cùng các vòi LFV-8100B,
chân chậu L-284VD
LFV-7100B, LFV-7000B cần đặt trước 02 tuần
136 137
T HÔ N G TIN THA M KHẢO
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
BẢNG KẾ T HỢP CỦA BỒN TẮM VÀ SEN
AC- G2 16 VN /B W 1 | A C- G 2 1 6 V N/BK G
BỒN TẮM SEN TẮM THƯỜNG BỒN TẮM SEN TẮM THƯỜNG
BỒN TẮM SEN TẮM CÂY BỒN TẮM SEN TẮM CÂY
BFV-3003V BFV-3003V 375
Nguồn điện AC220V-240V
BFV-503S BFV-503S BFV-635S BFV-635S 705
5
4
3
6
BFV-8000S BFV-8000S BFV-3415T BFV-3415T
3
8
2
8
Bảng điều khiển
BFV-1403S BFV-1403S BFV-2015S BFV-2015S
1
5
101 115 Dài 840mm
BFV-2003S BFV-2003S BFV-50S BFV-50S Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) 251
BF-1760V 305 520 Ống thải chờ
BFV-403S BFV-223S BFV-1115S BFV-1115S 720
2
9
BF-1858V BF-1656V
BFV-113S BFV-5003S BFV-515S BFV-515S
BF-1760V
BFV-1405S BFV-1405S
AC - 6 1 8 VN
BFV-223S BFV-1003S BF-1757V
BF-1656V
BF-1858V BFV-5003S BFV-4103S BFV-6015S BFV-6015S Bảng điều khiển
3
6
BFV-1203S BFV-5103T Bảng điều khiển
5
2
2
8
3
8
BFV-2013S BFV-7145T-3C
* T iêu chí k ết hợp:
BFV-5103T Khi đóng m ở s en tắm, nước k hông bị bắn
BFV-7145T-3C l ên thành bồn v à bị bắn ra ng oài . 305 180
A C - 4 0 0 5 VN
518
35 216
6
- - - -
1
OKUV-30SM 1 Lưu ý (3) Lưu ý (3) Lưu ý (3)
3
U-417V OK-100SET(A) - 1 Lưu ý (3) - Lưu ý (3) - Lưu ý (3) -
1
2
470
AU-417V UF-3VS 1 Lưu ý (3) - Lưu ý (3) - Lưu ý (3) -
780
114Ống thải chờ 240
UF-7V 1 Lưu ý (3) - Lưu ý (3) - Lưu ý (3) - Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
305
OKUV-30SM - 1 Lưu ý (1) - Lưu ý (1) - Lưu ý (3) - AC- 2700 VN
OK-100SET(A) - 1 Lưu ý (4) - Lưu ý (4) - Lưu ý (3) -
U-411V -
OKUV-120S(A) 1 Lưu ý 5) - Lưu ý 5) - Lưu ý (3) - 20
UF-3VS - - - 424
AU-411V 1 Lưu ý (1) Lưu ý (1) Lưu ý (3)
UF-7V 1 Lưu ý (1) - Lưu ý (1) - Lưu ý (3) -
OKUV-30SM - 1 Lưu ý (1) - Lưu ý (1) - Lưu ý (3) -
U-431VR -
3
OK-100SET(A) 1 Lưu ý (4) - Lưu ý (4) - Lưu ý (3) -
6
AU-431VR
2
OKUV-120S(A) - 810
1
0
1 Lưu ý (5) - Lưu ý (5) - Lưu ý (3) -
300Ống thải chờ
U-440V UF-3VS 1 Lưu ý (1) - Lưu ý (1) - Lưu ý (3) - Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
6
5
3
9
Lưu ý (1): Bao gồm trong OKUV-30SM, UF-3VS, UF-4VS, UF-7V, UF-8V
2
0
Lưu ý (2): U-116V không sử dụng gioăng. Công ty không bán kèm ống thải
Lưu ý (3): Bao gồm trong bồn tiểu
1
0
739
305
Lưu ý (4): Bao gồm OK-100SET Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Lưu ý (5): Bao gồm trong OKUV-120S(A/B)
138
13
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
1
6
6
1
2
3
3
2 470
1
470 778
1
809 300 Ống thải chờ 300Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
475
20 21 400
1
6
6
2
2
3
3
470 470
809 778
1
0
300 Ống thải chờ 300Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
6
1
4
2
390
2
0
3
470
605
470
760
1
809
305 300Ống thải chờ
Ống thải chờ Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
400
1
6
8
5
2
470
2
0
3
9
805
1
0
721
1
0
300 Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
305
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Ống thải chờ
1
4
5
6
3
2
2
0
3
3
8
470 470
1
805 760
1
0
300 Ống thải chờ 300 Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
141
14
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
20 393
7
1
1
2
2
3
475
4
470 740
741
1
300Ống thải chờ
300 Ống thải chờ Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
7
1
1
2
2
3
470
760
300Ống thải chờ 300 Ống thải chờ
1
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
2
1
AC- 7 10 VAN
398
A C- 9 6 9 VN | AC- 9 6 9 VN- 2 394
24
17
7
1
2
6
5
1
4
3
8
3
2
0
470
1
0
739
470
300 Ống thải chờ
727
1
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
305 Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) AC -6 02 VN
398
A C- 832 VN 376 22
7
7
5
2
220
3
7
1
4
3
460
3
9
721
1
1
8
460
305 Ống thải chờ 305
746 Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
AC - 5 0 4 VAN | C- 5 0 4 VA N | AC - 5 0 4 V WN | C - 5 0 4 V WN Ống thải chờ
A C-80 8 VN
27 370
32 390
1
7
2
3
783
470
727
1
0
300 Ống thải chờ 97.5 Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
300
475
740
142 143
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
32 390
360
550
460 550
1
1
1
1
0
9
7
2
3
180
1
4
470
2
9
727
1
0
1
2
97.5 Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) 90
300
21.5 440.5
250 366
180
Ø32
1
7
1
(
1
2
3
3
65480
1
120 -05640
1
0
180
133 Ống thải chờ 290
4
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
300
20 386
250 360
180
80
600
1
1
20
7
1
0
1
4
2
360
1
2
230
3
3
440 65 480
1
90
35
7
6
370
1200
516
7
7
1
4
3
2
3
2
2
0
3
7
443
8
0
4
3
696
205
530
6
3
300 Ống thải chờ
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN)
500
C- 11 7 VAN | C-1 17 VA CB 0 5 0 4 - 5 Q F - B | CB 0 5 0 4 - 4 I F - B
35
370 Wall
500 450
7
1
4
2
6
800
3
±5
khảo)
480(tham
443 100 100
696
270
300 Ống thải chờ 270
Ø110x4.2 (Class 3 - TCVN) Floor
144 145
1
BẢ N VẼ K Ỹ
AL-
AL - S 62
L-C 1 1
AL- S6 30 V (
A L- S 6 4 0 V (
118 ≥500
400
Kiểu 1
700
5
700
5
500 45
200 90 545 500 45 150
490 545 475
295
280
210
110
16
334
235
2
Lỗ cắt mặt
400 95
2
2
495 40 291
30680 87 50
290
295
1
10~30
Ống cấp
10~30 750
10~30
10~30
nước
470
(G1
1
Ø2
Ống cấp
398±2
520
520 500
520 (tham khảo) (tham khảo)
(tham khảo)
(tham khảo)
700 700
800 800
100 720
700 700
800 860
800
100 100
100 100
270
2
AL -
AL -
AL-6 32 V (
AL- 6 5 2 V (
| L-
| L- 30
L-4
460 45
EC
515
450 65 480 40
hol
GC
40 372
e
40
5
57
429 35
3
1
463
398
290 145
154
80
380
470
551
380
480
360
285
83
Ống cấp
Ống cấp
(10~30) 10~30
500
(tham khảo)
500
(Tham khảo)
720
500 830 700
(tham khảo) 800
635
165 520 140
800 480 185 (tham khảo)
(tham khảo) 191
660 110
615
800
800
2
4
2
Ø48x2.4 (Class 2-TCVN) Ø48x2.4 (Class 2-TCVN) Ø48x2.4 (Class 2-TCVN) Ø48x2.4 (Class 2-TCVN)
Ø48x2.4 (Class 2-TCVN)
Ống thải chờ Ống thải chờ Ống thải chờ
Ống thải chờ
Ống thải chờ
1
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
A L- 5 3 6 V ( G C / E C / F C ) A L- 3 3 3 V | L- 33 3 V
Ø48x2.4 (Class 2-
Ø48x2.4 (Class 2-
(10
EC hole 302.5
6
0
6
0
280
45 400
4
2
38
1
5
1
8
50
75 330 75
GC hole
4
2
8
440
16
8
0
470
(tham
khảo)
550 480
510
Kiểu 1 lỗ Ø36 Lỗ cắt mặt bàn đá
440
1
1
(FC) Kiểu 3 lỗ Ø30
(EC) Kiểu 3 lỗ Ø34
(GC)
Vít cố định
AL- 29 3 V (EC / F C ) | L- 2 9 3 V (E C / F C ) A L - 3 4 5V ( E C / F C) | L - 3 4 5V ( E C / F C)
Ống cấp nước Ø21
Ø48x2.4 (Class 2-
388
Ø48x2.4 (Class 2-
Lỗ cắt mặt bàn đá
265
*2
7
0
4
0
200
4
0
7
0
1
9
16
2
0
0
1
5
330
2
7
4
3
4
5
1 65 100 165 4
430 0
550
(tham
khảo)
530
500
500
8
8
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC)
500 (tham
Lỗ cắt mặt bàn đá
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC) Kiểu 3 lỗ Ø30
khảo)
Kiểu 3 lỗ Ø30 (EC)
(EC)
Ống cấp nước Ø21
Ø48x2.4 (Class 2-
245
6
0
4
0
16
1
1
7
1
1
1
2
1
5
2
2
380
3
8
4
0
580
4
6
285
8
0
7
5
0
0
Ø48x2.4 (Class 2-
265
(10
30
5
3
3
0
1
Ø48x2.4 (Class 2-
9
0
1
2
1
7
1
7
472
4
5
4
0
3
6
8
0
268
500
8
395 550
472
505
(Tham
khảo)
Lỗ cắt mặt bàn đá Lỗ cắt mặt bàn đá
500
(tham
khảo)
Kiểu 1 lỗ Ø36
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC) (FC) Kiểu 3 lỗ
Kiểu 3 lỗ Ø30
Ø30 (EC)
(EC)
210
Ø48x2.4 (Class 2-
(1
8
4
0
6
4
1
2
0
1
2
4
4
8
0
500 (tham
(E
C)
469
khảo)
4
575
Lỗ cắt mặt bàn đá
528
148 149
6
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
530
Ø48x2.4 (Class 2-
228
528
165 213
3
0
260
L- 297 V (E C / F C ) | L- 2 97 VC
1
2
1
515
5
734
L- 288 V (E C / F C ) | L- 2 88 VC
(Tham khảo)
590
8
0
Ống cấp nước Ø21
490
430
580 Lỗ cắt mặt bàn đá
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC)
Kiểu 3 lỗ Ø30
(EC)
L- 288 V (E C / F C ) | L- 2 88 VD 620
AL- 22 98 V | L- 2 298 V
490
L- 28 5V (E C / F C ) | L- 2 88 VC
570
Ø48x2.4 (Class 2-
275
4
5
220 215 215
Ø48x2.4 (Class 2-
70 Giá đỡ chậu
Ø48x2.4 (Class 2-
314
Giá đỡ 326
1
7
2
Lỗ bắt vít Ø9
9
0
9
0
6
5
4
2
4
1
5
1
9
5
1
570
Giá đỡ chậu
8
500
4
1
440
9 8
Ống cấp nước Ø21 Ống cấp nước Ø21
490
Ống cấp nước Ø21
450
5
288
(tham
khảo)
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC)
(tham
khảo)
(tham
khảo)
450
493 Ống cấp nước Ø21 Kiểu 3 lỗ Ø30 (EC)
561
Lỗ cắt mặt bàn đá
AL- 22 16 V | L- 2 21 6 V
Ø48x2.4 (Class 2-
1
(
300
6
135 220
2
6
1
Lỗ bắt vít Ø9
1
5
Giá đỡ
55 8
495 Ống cấp nước Ø21
4
7
4
490
khảo)
(tham
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC) 180
Kiểu 3 lỗ Ø30 (EC)
AL- 22 9 3 V | L- 2 29 3
V 550
Ø48x2.4 (Class 2-
6
135 220
9
0
7
1
5
2
1
1
415
85
315
4
Ống cấp nước Ø21
(tham
535
khảo)
490
Lỗ cắt mặt bàn đá
S- 17 V
Ø48x2.4 (Class 2-
215
139
Lỗ bắt vít Ø9
497
150 151
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
264
1
7
324
150 151
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
L- 28 5V (E C / F C ) | L- 2 88 VD L- 280 V
Ø48x2.4 (Class 2-
165
Ø48x2.4 (Class 2-
215 Ø36
4
7
139 153
6
108
1
7
1
6
6
4
6
Ống cấp nước Ø21
Ống cấp nước Ø21
8
0
400
497
460
(tham
khảo)
490
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC)
Kiểu 3 lỗ Ø30 (EC) Lỗ bắt sàn Ø9
L- 28 4V (E C / F C ) | L- 2 84 VC AM V -9 0 K | AM V- 9 0 | AM V - 9 0 K ( 2 20 V) | A M V - 9 0 ( 2 2 0 V)
Ø48x2.4 (Class 2-
240 62 205
(5~19)
Giá đỡ chậu
Ø54 97
6
7
8
0
520
Lỗ bắt vít Ø7.5 Ống cấp nước Ø21
4
2
100
L=550
Ø36 25
609
690
1
2
640
1
5
(tham
495 R1/2
Ø12
khảo)
223
520
Kiểu 1 lỗ Ø36
(FC) Kiểu 3 lỗ
Ø30 (EC) L=750
31 75 51 56 9
3
8
L- 2 8 4 VC (E C / F C ) | L- 2 84 VD
A M V- 5 0 B 120
Ø48x2.4 (Class 2-
240
205
5
62 Giá đỡ chậu
1
3
1
0
Dây câp nước L=500
1
9
8
0
200
97
12
690
0
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC) Lỗ bắt sàn Ø9
520
120
L- 28 2 V (E C / F C )
L F V-P0 2 B
5
50
Ø48x2.4 (Class 2-
400 190
khảo)
(tham
688
260
Kiểu 1 lỗ Ø36 (FC) Giá đỡ chậu
62
505
Kiểu 3 lỗ Ø30
(EC)
1
Lỗ bắt vít Ø8
5
Ø51
5
Ống cấp nước Ø21
4
Hole Ø36
95
L- 283 V
BF V - 5 1 5 S 440
5
Ø48x2.4 (Class 2-
130 PJ1/2
192
1
40
3
Ø109
Ống cấp nước Ø21
62
995
1
0
429
500
(tham
khảo)
800
152 153
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
BF V-6 0S 430 BF V - 9 15 S BF V -4 1 S | BF V - 4 1 S - 5 C
300
245
Ø230
1
1
Ø108
108
2
0
1
1
1
(
1
(
L=1500
8
(
9
(
1
(
G1/2
1
(
L=500
(900
800
L=1500
1
(
BF V-6 35S
447 BF V - 6 1 5 S - 8 C 40080 307
1
4
189 189
1
4
BF V- 2 01 5S
(
9 1
2
L=1500
Tù
G1/2
25 Mở
(1100~
Đóng
175 319
5
7
Nóng Lạnh
L=1500 85 150
BF V-50 S | BF V - 50 S- 5 C 428
300
Ø 200
110 BF V - 1 40 5 S
1
1
Ø106
1
1
1
(
8
(
Ø70
1
(
L=1500 L=500
6
1
1
(
BF V- 70S
55 296
1
3
350
3
2
1
2
BF V-1 11 5S Ø 200
Ø203
1084
Max
L
850
173
BF V- 7 1S
403
1
3
55 296
1
2
3
2
Ø200 Ø203
(
1084
L
155.5
154 155
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
BF V -6 55 T BF V - 3 41 3T- 3 C | BF V - 3 4 1 3 T - 4 C | BF V- 3 4 1 3 T - 7 C | BF V- 3 4 1 3 T- 8 C
400
250 400
1
1
450
1100
186
Ø 220
1
0
8
4
296
3
0
1
0
(110
0)
342
16 8
Ø 220
Ø28
Ø125.3
(
(
1
9
2
3
(
323
1065
(
342
BF V -81 SEHW
BF V- 5 1 0 3 T- 3 C | BF V - 51 0 3T - 5C 200
Ø28
1
9
(
200
100
(
1
6
1
6
3
(
200
(
342
BF V -81 SEW
BF V- 7 1 4 5 T - 3 C 200
(
P=180 +10
-60
100
1
6
40
3
(
342
(
(800
156 157
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
BF V- 7 1SEW BF V- 5 0 1 3S
(410) 234
Ø28
1
9
(
Nóng Lạnh
191
1
(
3
(
BF V- 7 1SE C ( BF V- 70 00B
(410)
Ø 200
Đóng Đóng
Ø26 Ø46
2
Mở Mở
BF V- 2 8S G1/2 L F V- 4 0 0 1 S
100
30
1
0
G1/2
1
G1/2 G1/2
3
0
6
G1/2
BF V -6 56 S L F V - 40 00 S
101
Lạnh Nóng
9
85
L=1500
1
6
6
Sàn
G1/2 G1/2
BF V-81 00B BF V - 40 0 0 S | L F V - 4 0 0 0 S - 5 C
Nóng Lạnh 65
Mở Mở
220
2
1
9
1
(800~
150
131 47
FL
158
15
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
102
2
2
1.7
27
1
2
4
157
L F V- 2 12 S BF V- 1 13 S
102
5
1
61
1
150
5
5
165 FL
BF V- 2 1 3 S- 1 C | BF V- 2 1 3 S - 3 C L F V-3001 S
103
ạ
L
4
5
(
5
4
5
173
L F V-11 1S L F V- 3 0 02 S
89
2
12
3
1
3
100
5
5
2
100
L F V- 11 2S BF V -30 0 3S - 1 C | BF V- 30 0 3S - 3 C
2
2
50o
97
L
1
2
Mở
Đóng
8
45o45o
1
9
9
5
15
131
N
168
161
16
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
106 101
114.
(
4
4
3
L F V- 2 2 2S BF V -12 0 3S | BF V-1 20 3S - 4 C
129
1
1
7
(
15
1650
2
2
168
4
BF V- 2 23S L F V-1401S L F V- 1 4 0 2 S
104
104
2
G
1
1
90.4
23 o
1
150
8
70
8
172.2
16 25 o
L F V - 1 00 1 S L F V-1002 S L F V - 1 4 0 2 SH
149
100 100
(
2
5
155
1
9
(
1
650
2
2
189
158
162 163
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
(123
.8)
67.4
15
1
5
(650
L F V-11 12 S L F V- 8 0 00 S
(123.
2
67.6
1
104
130 Max 35
3
2
G
1
(1
2
3
150
800
G
1
(43) (116)
L F V-5 0 0 2 S (169) BF V - 8 0 0 0 S | BF V - 80 0 0 S - 1 C | BF V - 8 0 0 0S - 5 C
111
150±302-PJ1/2
25o
2-
23
1
5
(800~
8
5
40o G 1/2
FL63 105
L F V-5 0 0 0S H L F V-5 02 S
138
103
1
6
2
8
8
301
164 165
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
Mở 25 o
Đóng
3
1
1
2
3
8
BF V-50 3S BF V-6 00 3S
40o
7
114
2
0
L=1500
Mở 25 o
Đóng
150 30
1
150
Ø
2
-
1
6
10 o
134.5
2-G1/2
Nóng Lạnh
167
(800
55o 55o
L F V- 2 01 2S L F V- 41 02 S
95 105
1
2
1
5
6
4
7
5
L F V- 2 01 2SH BF V- 4 1 0 3S | BF V -41 0 3S -5 C
146
3
0
(1
6
2
3
0±
15
179
BF V- 2 0 13S L F V-4 02 S
130
110 ± 2 10 o
1
7
11
2
2
0
(800~
42
159
166 167
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
BF V-40 3S L F V - 13 0 2 S | L F V - 1 3 0 2 SP *
G1/2 150± 20 113
G1/2
150
220 95
60 x
12
60 G
10o
198
10
G 1/2
110
2
62± 2 13x36
181± 2 42.6
42.2 200
L F V- 31 2S BF V- 13 0 3S | BF V- 1 3 0 3 S - 4C
109
N
21
9
G1/2
150
1
6
L
8
0
115 46
BF V - 3 1 3 S | BF V - 3 1 3 S - 5 C L F V- 7 1 02 S L F V- 7 1 0 0SH
48o
140
120
3
0
7
2
1
O
50
50 20o
6
L F V- 2 002S L F V-5012 S L F V -5 0 1 2 SH
110
150.8
117
1
4
1
7
2
1
7
5
9
9
296
BF V- 2 00 3S L F V-6 012 S L F V-6 012 SH
139.2
116.3
2
6
220
1
(
(800~
1
8
8
5
183
168 169
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
L F V-65 2 S L F V-65 2 SH L F V- 51 02 S
121
7
2
151
147
L F V- 5 0 1 0 S L F V-6 32S | L F V-6 32 S- 1 (* )
124
157
3
6
3
6
1
1
9
9
3-Ø34±2
1
9
200
L F V- 7 1 00B L F V- 61 2 S
2
1
155
1
8
4
4
L F V- 8 1 0 0 B L F V- 51 02 S
121
10
8
1
6
L F V- 7 0 00 B L F-1 4-1 3
190
155
2
1
1
1
170 171
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
L F V- 2 0S | L F V- 2 0S P* L F V -11 A | L F V- 11
100 AP*
146
(1
1
5
4
L F V- 2 1S | L F V- 2 1 SP*
101 L F V -17 | L F V - 1 7P *
51
4
(1
97
G1/2
2
4
L F-1 | L F- 1P *
L F-1 5 G - 1 3 ( J W )
75
PJ1/2
Ø
4
2
5
6
Ø15
14 45 39
35
L F-1 2 -13
L F V-12 A | L F V -12 AP*
170
8
4
8
172 173
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
L F- 7 R- 1 3 SF V- 1 0 1 3 S X
75 Dài 100
SF V - 8 0 1 S
211 (170o)
Đóng
2
9
Mở
4
BF V -10 | BF V-1 0-1 C | BF V-1 0- 2C
Tay sen -2C
SF V-802 S
154
3
82
222
195
1
6
65
BF V -17 -4C | BF V -17 - 7 C | BF V-1 7 -8C
SF V- 2 01 1S
1
6
Ø24 192
Đóng
Đóng Mở Nóng Lạnh
370
9
97
S F - N B4 5 4 S X - J
200
2
1
191
1
JF - AB 4 6 6S Y X (JW) SF V-11 2S | SF V- 2 12 S
Mở 34 230
Đóng
5
223~
1
7
1
243
1
174 175
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
SF V -3 02 S SF V- 17
210
230
179
20 0
Đóng
90 0
1
6
2
1
Mở
SF V- 31 BF -1 7 6 0 V
1700
160
188
3
63
9
1611380161 110 (682) 110
400900400 250 400 250
Ống thải chờ Ø48 Class2
BF - 1 8 5 8 V
Ø24
2
1800
Ø33
9
Ø45
7
9
185 1430 185 97.5 705 97.5
467866 467
SF V-30 Ống thải chờ Ø48 Class2
Ø24
200
66
540
3
Mở
217 466 217
Đóng
SF V- 2 9 BF - 1 7 5 7 V
172 1750
3
0
7
5
1630
66
540
2
5
Mở
6
8
118 1514 118 49 702 49
518716 517 117 566 117
Đóng Ống thải chờ Ø48 Class2
SF V- 2 1 BF - 1 6 5 6 V
3
0
176 177
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
1600
1370
7
5
54 5
4
180
2
9
520
280
FL
700
1360 120 50
Mở 120
445 710 445 117 566
Ống thải chờ Ø48 Class2
7
Đóng
50
117
4
5
176 177
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT
9
0
1700 (1500)
1498 (1298)
Vít cố định 236
7
Ống thải chờ Ø42~Ø48 Vách yếm
Class2 - TCVN
Vách yếm
1050 (tham
1
1
5
5
7
5
370
3
2
4
2
220
Vách yếm
FBV-1502SR | F B V- 1 7 0 2 SR A SU - 5 00 V
Ống nước cấp Ø21 Đầu phun
Cảm ứng
1700 (1500)
Ø60x2.4 (Class 2-
1498 (1298)
Ống thải chờ Ø42~Ø48 Giá treo
7
5
Class2 - TCVN
Vách yếm
4
6
5
5
7
5
1020
372
Vách yếm
1700 (1500)
995
750
7
3
220
Vách yếm
4
2
140
3
5
Vùng cảm ứng
1
0
Gioăng nối tường
130 87
Van xả tự động OKUV-30SM
1810
1
3
5
0
10
7
5
345
1
4
Đầu phun
Ø60x2.4 (Class 2-
4
6
1
0
TCVN)
3
8
1
0
160
30483 49730
8
6
785 70 280 370 320 30 Gioăng nối tường
10
1
0
1070
8
4
140
1810
5
3
3
9
2
3
M BV- 1 7 0 0 | M BV- 1 500 A U - 4 11 V | U- 41 1 V (Van xả OKUV-30SM)
130 87
1
3
0
Ống thải chờ Ø42~Ø48 Class2 - TCVN
220 410
7
4
Giá treo
9
6
4
0
1
4
5
Ø60x2.4 (Class
295 Đầu phun
2-TCVN)
4
2
3
6
0
4
2
4
8
5
0
7
5
8
0
0
1
0
1
700 (500)
1
0
380 140
5
3
0
4
3
0
2
9
5
F B V - 1 7 0 0 R | FBV -1 5 00R A U- 43 1 VR | U- 431 VR
130 87
Van xả tự động OKUV-30SM
1
3
Ø48x2.4 (Class 2-
1700 (1500)
220
1
4
Giá treo
TCVN) (1075)
Ống thải chờ Ø42~Ø48 Class2 - TCVN 750
Gioăng nối tường
7
6
250
7
5
6
4
3
5
6
2
7
5
3
9
7
7
110
370 700 (500)
5
3
4
3
1700 (1500)
2
9
1498 (1298)
178
1
BẢ N VẼ K Ỹ THUẬT 87
G1/2
330 140 90
5
5
3
4
3
3
Ø48x2.4 (Class
Giá treo
250
3
3
0
AU - 4 3 1 VAC | U- 4 3 1 VA C OK - 1 0 0 S E T ( A ) | O K - 1 0 0 S E T (B )
6
4
0
(Van xả OKUV-30SM)
110
7
7
0
7
6
2
5
3
0
4
3
8
2
9
0
76 231
87
9
0
Van xả tự động OKUV-30SM Van xả cảm ứng OKUV-120S
Giá treo
Gioăng nối tường
180
150
U-4 40 V OK UV - 12 0S(A) | O KU V - 1 2 0 S(B )
110 50(2) (1) OKUV-120S (A)
2
8
Ø48x2.4 (Class
318
1
4
2
9
1
1
5
0
9
2
6
1
5
3
4
4
75(1) (2) OKUV-120S (B)
U- 1 17 V O K U V - 3 0 SM
142
35 Finished wall 15 130
Sensor
50 G1/2
Van xả
108
1
6
72
1
3
Giá treo
Gioăng nối tường
5
3
9
269 5 99
6
4
Ø16
5
3
1
7
110
2
8
2
7
U- 11 6 V UF-3 VS | U F - 4 VS
50
Van xả 57 57
Ø42~Ø48 (Class 2-
85 PJ1/2 85 PJ1/2
1
TCVN) 960
1
1
Giá treo
1
132
3
280 65 75 65 75
6
60 91 91
Ø54
24
Ø16 Ø16
3
2
75 50
P-1 340
105
7
6
125
3
5
30
1
0
87
181
18
LI XI L SH OW ROOM
VP. Hà Nội
VP. Hải Phòng VP. Nha Trang
Tầng 3, số 46 Bích Câu, Phường
Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa, Hà Tầng 4, số 3 Phạm Văn Đồng, Nha Trang building, Tầng 9,
Nội. Tel: (84) 24 3556 6639/40 Quận Dương Kinh, TP.Hải Phòng. 42 Lê Thành Phương, TP.
Fax: (84) 24 3556 6031 Tel: (84) 225-3814638/639 Nha Trang, Tỉnh Khánh Hoà
Fax: (84) 225-38146 Tel: (84) 258 3812 558/557
Fax: (84) 258 3812 556
Vp. Đà Nẵng
Vp. Hồ Chí Minh Vp. Cần Thơ Showroom Quảng Ninh Showroom Thái Nguyên Showroom Hải Phòng
Tầng 2, số 189 Đường Điện Biên
Tầng 2, Toà nhà INTAN 97 Nguyễn Văn Tầng 5, Toà nhà PVcombank, Showroom Friendship Quảng Ninh, 144 đường Cách Mạng Tháng 8, Tầng 1, số 3 Phạm Văn Đồng,
Phủ, Quận Thanh Khê, TP. Đà Nẵng
Trỗi, Phường 12, Q. Phú Nhuận, TP. 131 Trần Hưng Đạo, Phường An Lô B6 KĐTM đường Tuần Châu, Hà TP. Thái Nguyên Dương Kinh, Hải Phòng
Tel: (84) 236 365 9111/113
HCM Tel: (84) 28 39972013/035/064 Phú, Quận Ninh Kiều, TP. Cần Khẩu, TP. Hạ Long, Quảng Ninh Tel: (84) 208 385 8005 Tel: (84) 225 388 0199
Fax: (84) 236 365 9115
Fax: (84)28 39972023 Thơ Tel: (84) 203 384 0505
Tel: (84) 292 625 2246
Fax: (84) 292 625 2202
Showroom Bắc Giang Showroom Phú Thọ Showroom Thái Bình
Số 183 Lê Lợi, P.Hoàng Văn 1163 Đại lộ Hùng Vương, Số 500 phố Trần Hưng Đạo,
Thụ, TP. Bắc Giang Phường Tiên Cát, Việt Trì, Phú TP. Thái Bình
Tel: (84) 204 3588 889 Thọ Tel: (84) 2273 841 456
Tel: (84) 210 385 1688
Hình ảnh sản phẩm có thể hơi khác với thực tế, LIXIL Việt Nam có toàn quyền
thay đổi giá bán và thiết kế sản phẩm mà không cần báo trước.
Showroom Nghệ An Showroom Thanh Hoá Showroom Vũng Tàu
Q u ý k hác h vui l òng đọc sác h Hướng dẫn l ắp đặ t /H ư ớn g Lô 13-14 Khu Vinaconex 9, Đại Lô NP8 khu thương mại dịch vụ 301 Đường Thống Nhất Phường
dẫn sử dụng sau k hi mua sản phẩm. lộ Lenin, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An và dân cư BTM-1, ĐTM Đông 8 Thành Phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà
Tel: (84) 238 860 5222 Hương, TP. Thanh Hoá Rịa Vũng Tàu
Tel: (84) 237 385 9989
182 183
INAX. C O M .V N
Version 05.2021 www.inax.com.vn https://www.
facebook.com/
LIXILINAXVietnam/