You are on page 1of 7

DANH MỤC THIẾT BỊ

STT Tên thiết bị, công cụ, dụng cụ Mã Hiệu Số Seri Đơn vị Số lượng Hình ảnh Kiểm định Ghi chú

I Thiết bị thí nghiệm

1. A0277359
2. A0277365 1. (HKĐ; 30/09/2023)
3. A0277374 2. (HKĐ; 30/09/2023) Dùng pin tiểu AAA(3A)
1 Đồng hồ Kyoritsu model 1009 Bộ 06
4. A0277365 3. (HKĐ: 30/09/2023) 1.5Vdc
5. A0277350 4. (HKĐ: 30/09/2023
6. A0272349

1. 2219564 1. (HKĐ: 30/09/2023)


2 Đồng hồ đo thứ tự pha 1. ST-850 Bộ 02
2. 2219565 2. (HKĐ: 30/09/2023)

Dùng pin tiểu AAA(3A)


3 Ampe kìm Kyoritsu Kew Snap 203 KEW SNAP 203 1350677 Bộ 01 1. HKĐ: 30/09/2023
1.5Vdc

Dùng pin tiểu AAA(3A)


Ampe kìm HIOKI 2020 200212407 1. HKĐ 31/10/2023
1.5Vdc

Dùng pin tiểu AAA(3A)


4 Ampe kìm Kyoritsu Kew 2200R KEW-2200R E68362294 Bộ 01 1. HKĐ: 30/09/2023
1.5Vdc

Hợp bộ rơ le Kingsin K3030i


+ Kẹp cá sấu: 20 cái (4 đỏ, 4 đen, 4
vàng, 4 xanh nước biển, 4 xanh da trời)
+ jack nhọn: 20 cái (4 đỏ, 4 đen, 4 vàng,
4 xanh nước biển, 4 xanh da trời)
+ Jack chỉa: 20 cái ((4 đỏ, 4 đen, 4
vàng, 4 xanh nước biển, 4 xanh da trời)
5 K3030i 201085023 Bộ 01 1. HKĐ: 30/09/2023
+ Bộ dây thí nghiêm 2 dây: 2 dây
+Bộ dây thí nghiệm 4 dây: 2 dây
+ Bộ dây thí nghiệm 5 dây: 1 dây
+ Dây tiếp địa: 1 dây
+ Dây kết nối cổng LAN: 1 dây
+ dây thí nghiệm ngắn: 8 dây ( 1 vàng, 1
đỏ, 1 xanh lá cây, 2 xanh da trời, 3 đen)

Máy hiệu chỉnh nhiệt độ


6 UT701 C220388357 Bộ 01 1 .HKĐ: 30/09/2023 pin vuông 9Vdc
UNI-T

Máy hiệu chỉnh dòng điện, điện áp


7 6500 LC 2219285 Bộ 01 1. HKĐ: 30/09/2022
SEW 6500 LC (0-24VDC, 0-24mmA)

Máy phát xung PINTEK FG-52


8 (5MHz, 4 Function, FG-52 20200257 Bộ 01 1. HKĐ: 30/09/2023
8 Range/60Hz Auto Counter)

Máy đo cách điện Kyoritsu


+ dây thí nghiệm: 2 dây (1 đỏ + 1 đen)
9 E83772226 Bộ 01 1. HKĐ: 09/2023 Pin 2A(AA) 1.5Vdc
+ Đầu chích: 2 cái ( 1 đỏ + 1 đen )
+ kẹp cá sấu: 1 cái ( đen)

Hợp bộ role Wuhan Jingwen


+ dây thí nghiệm đơn: 5 dây dài
+ Dây thí nghiệm đơn: 4 dây ngắn
+ kẹp cá sấu: 16 cái ( 4 đỏ, 4 xanh, 4
vàng, 4 đen)8
10 JW-1200 J12LB12C22 Bộ 01 1.HKĐ: 30/09/2023
+ đầu Jack chỉa: 8 cái ( 2 đen, 2 đỏ, 2
xanh, 2 vàng)
+ Đầu Jack nhọn: 8 cái ( 2 đen, 2 đỏ, 2
xanh, 2 vàng)
+ dây thí nghiệm: 4 bộ

Bộ đàm Kenwood
11 Bộ 06
+ 03 bộ sạc
12 Máy hiệu chỉnh ohm Bộ 02

Thiết bị đo điện trở cách điện Kyoritsu


+ 1 bộ dâu thí nghiệm đỏ
13 + 1 bộ dây thí nghiệm xanh 3125A W8397456 Bộ 01 1. HKĐ: 31/10/2023
+ 1 bộ dây thí nghiệm đen
+ 2 đầu kim ( 1 lưỡi câu, 1 nhọn)

Ampe kìm Hioki


+1 dây đo màu đen
14 + 1 dây đo màu đỏ CM3286 200212407 Bộ 01 1. HKĐ: 31/10/2023 Pin tiểu AAA(3A) 1.5Vdc
+ 1 kẹp cá sấu màu đỏ
+ 1 kẹp cá sấu màu đen

Thiết bị đo điện trở đất Kyoritsu


+ 2 cọc tiếp địa
15 + 3 bộ dây đo dài ( đen, đỏ, vàng ) 4105A E8388489 Bộ 01 1. HKĐ: 31/10/2023 Pin tiểu AA(2A) 1.5Vdc
+ 2 bộ dây đo ngắn ( đỏ, xanh)
+ 2 kẹp cá sấu ( đỏ, đen )

Thiết bị đo điện trở nối đất C.A.6471


+ 04 cộc tiếp địa
+01 búa
+02 kìm đo
+01 dây kết nối USB
C.A.6471 225124 WLH Bộ 01 1. HKĐ: 05/2024
+ 01 Dây Nguồn
+ 03 Dây thí nghiệm ( 2 đen, 1 xanh)
+ 04 cuộn dây thí nghiệm ( 1 đỏ, 1
xanh, 1 vàng, 1 xanh da trời)

Fluke 87V 87V 56680056 Bộ 01 1. HKĐ: 31/05/2024 pin vuông 9V

Hợp bộ V-A
+ 02 bộ dậy thí nghiệm Bộ 01 1. HKĐ: 31/15/2024
+ 01 dây nguồn

Hợp bộ CT-VT
+ 04 kẹp cá sấu (1 xanh, 1 đỏ, 1 vàng, 1
đen)
+ 02 cặp dây thí nghiệm GDHG-1056B Bộ 01 HKĐ: 31/03/2024
+ 02 kẹp cá saasu lớn
+ 02 bộ dây thí nghiệm
+ 01 dây nguồn

Máy đo ddienj trở tiếp xúc


+ 02 bộ dây thí nghiệm
+ 02 dây kết nối ( 1 dây USB, 1 dây
16 MI 3252 22250470 Bộ 01 HKĐ: 31/03/2024
cổng VGA)
+ 02 kẹp cá sấu ( 01 đen, 01 đỏ)
+ 02 dây thí nghiệm ( 1 đỏ, 1 đen)

Đầu dò điện SATTERY LR44 22499929 Bộ 01 Pin LR44 1.5Vdc

Pin vuông 9v,


Đồng hồ kim DE - 960TR Bộ 01 Chưa kiểm định
Pin 2A 1.5Vdc
Thiết bị mô phỏng máy cắt
+ 01 dây nguồn CBS 100 Bộ 01
+ 01 dây nối đất

Bộ test nhiệt độ
+ 01 dây nguồn Bộ 01 Chưa kiểm định
+ 01 dây tiếp địa

Bộ phận tích điện năng MI 2883 21331078 Bộ 01 Đang kiểm định

Đồng hồ đo điện trở thuần MI 3250 23131674 Bộ 01 Đang kiểm định

Ampe kìm KEW 2432 8401265 Bộ 1 Chưa kiểm định Pin tiểu AAA(3A) 1.5Vdc
DANH MỤC THIẾT BỊ

STT Tên thiết bị, công cụ, dụng cụ Mã Hiệu Số Seri Đơn vị Số lượng Hình ảnh Ghi chú

I Công cụ , Dụng cụ

1 Rulo cáp nguồn 0.4kV 20m 30m, 250V, 10A Cuộn 01

2 Rulo cáp nguồn 0.4kV 20m 20m, 250V, 15A Cuộn 02

3 Rulo cáp nguồn 0.4kV Cái 01

4 Rulo cáp nguồn 0.4kV Cái 01

5 Kìm mỏ dài Cái 01

6 Kìm mỏ dài không lò xo Cái 01

7 Kìm cắt Cái 04

8 Kìm bằng 1 Cái 04

9 Kìm bấm cos Cái 01

10 Kìm tuốt cáp Cái 02

11 Kìm bấm cosse kim Cái 01

II Tuốc Nơ vít dẹt

1 Tuốc Nơ vít dẹt nhỏ Cái 09

2 Tuốc Nơ vít dẹp lớn Cái 05

Tuốc Nơ đổi đầu nhỏ Cái 06

Tuốc Nơ đổi đầu trung Cái 07


3 Tuốc Nơ đổi đầu Cái 03

III Tuốc nơ vít 4 chấu

1 Tuốc Nơ vít 4 chấu loại nhỏ Cái 09

2 Tuốc Nơ vít 4 chấu loại lớn Cái 05

3 Bộ TNV đa năng bộ 01

4 Búa cây 01

5 Thang đơn Bộ 01

BỘ cờ lê Bộ 02

Dây đai an toàn Bộ 02


Máy khoan pin TW700D Bộ 01
STT Tên Số lượng Ghi chú
1 Role trung gian 3
2
3
4
5
6
7
8
9

You might also like