You are on page 1of 2

TRƯỜNG CAO ĐẲNG

CÔNG THƯƠNG VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO

THEO DÕI NGÀY HỌC TẬP

Lớp: Số tín chỉ: Khóa học: 2021 - 2023


MH/MĐ: Học kỳ: I Năm học: 2021 - 2022
29
/0
Ngày học tập
5/
20 Ghi

22/05/202
25/05/202
29/05/202

05/06/202
05/06/202
08/06/202
08/06/202
12/06/202

13/06/202
15/06/202
15/06/202
22/06/202
22/06/202

06/07/202
06/07/202
01/06/202
01/06/202

12/06/202
13/06/202

29/06/202
29/06/202
3 ( Sáng )

3 ( Sáng )
3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )
( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )
( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )
TT Họ đệm Tên Ngày sinh
23 chú

3
3

3
(
2104C C
1 Q20034 Nguyễn Thành An 03/07/2002 hi
2104C
5 ều
2 Q20034 Nguyễn Văn An 27/04/2003 x x x) x x x x x x x x
2104C
6
3 Q20034 Nguyễn Tuấn Anh 22/09/2003 x x x x x x x x 4T x x
2104C
8
4 Q20034 Nguyễn Hoàng Anh 07/08/2003 x x x x x x x x x x x
2104C
9
5 Q20035 Nguyễn Trần Tuấn Anh 09/02/2003 x x x x x P x 4T x x
2104C
0
6 Q20035 Tiêu Hoàng Bảo 09/08/2003 x x P x x x x x x x P
2104C
1
7 Q20035 Nguyễn Quốc Bảo 03/09/2003
2104C
2
8 Q20035 Lưu Văn Chung 13/10/2003 x x P x P x x x x x x
2104C
4
9 Q20035 Trần Công Danh 28/02/2003
2104C
7
10 Q20035 Phạm Đăng Đoàn 13/08/2003 x x x x x P x 4T KĐKDT
2104C
8
11 Q20035 Phạm Tiến Dũng 20/11/2003 x P P x x P x x x P
2104C
9
12 Q20036 Điểu Đuôn 16/06/2000
2104C
0
13 Q20036 Bùi Khương Duy 09/04/2002
2104C
1
14 Q20036 Nguyễn Trường Giang 30/01/2003
2104C
2
15 Q20036 Nguyễn Sơn Hải 03/01/2003 x x x x P x x P x x
2104C
3
16 Q20036 Phạm Trung Hiếu 04/07/2003 x P x x x x x 4T x x
2104C
6
17 Q20036 Nguyễn Viết Hoàng 09/04/2003
2104C
8
18 Q20037 Nguyễn Hoàng Gia Huy 05/09/2003 x x x x x x x x 4T x x
2104C
1
19 Q20037 Nguyễn Quang Khải 02/04/2003
2104C
3
20 Q20037 Nguyễn Tuấn Khang 13/01/2003
2104C
4
21 Q20037 Trịnh Minh Khang 29/10/2003
2104C
5
22 Q20037 Nguyễn Phạm Xuân Khiêm 16/05/2003 P x x x x x P x x x
2104C
7
23 Q20037 Nguyễn Đăng Khoa 01/01/2003
2104C
8
24 Q20037 Phan Tuấn Kiệt 11/09/2003
2104C
9
25 Q20038 Hồ Quốc Kiệt 28/04/2003 x x P x x x x x P x x
2104C
0
26 Q20038 Trình Gia Long 24/07/2003 x x P x x x x x x P x
2104C
4
27 Q20038 Nguyễn Vũ Luân 08/03/2003 x P x x x x x 4T x P
2104C
5
28 Q20038 Trần Trọng Lượng 08/06/2003 x x P x x x x P x x
2104C
6
29 Q20038 Ngô Văn Na 10/01/2003 x x x x x P x x 4T x x
2104C
8
30 Q20038 Hoàng Trị Nam 15/09/2003 x x x x x x x x x x
2104C
9
31 Q20039 Cao Trọng Nghĩa 13/03/2003 x x x x x x x x x KĐKDT KT >7
2104C
0
32 Q20039 Nguyễn Văn Nghĩa 13/10/2003 x x
2104C
3
33 Q20039 Nguyễn Thái Ngọc 10/07/2003 x x x x x x x x x x KĐKDT KT >7
2104C
4
34 Q20039 Đỗ Thanh Nhã 03/04/2002
2104C
5
35 Q20039 Lê Văn Nhâm 08/04/2002 x x x x P x x x x x x
6
29
/0
Ngày học tập
5/
20 Ghi

22/05/202
25/05/202
29/05/202

05/06/202
05/06/202
08/06/202
08/06/202
12/06/202

13/06/202
15/06/202
15/06/202
22/06/202
22/06/202

06/07/202
06/07/202
01/06/202
01/06/202

12/06/202
13/06/202

29/06/202
29/06/202
3 ( Sáng )

3 ( Sáng )
3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )

3 ( Sáng )
( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )
( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )

( Chiều )
TT Họ đệm Tên Ngày sinh
23 chú

3
3

3
(
2104C C
36 Q20045 Hà Phước Nhật 11/01/2003 hi
2104C
1 ều
37 Q20039 Phạm Công Nhật 25/12/2003 x x x ) x x x x x x x x
2104C
7
38 Q20039 Ngô Huỳnh Bách Niên 02/07/2003 x x x x x x x x 4T x x
2104C
8
39 Q20039 Triệu Hoàng Phi 11/03/2002 x P P P x x P P P P
2104C
9
40 Q20040 Võ Văn Phi 09/05/2002
2104C
0
41 Q20040 Nguyễn Văn Phúc 22/05/2002
2104C
1
42 Q20040 Trần Huy Phúc 12/12/2002 x x x x x x x x x x x
2104C
2
43 Q20040 Nguyễn Tấn Phước 14/09/2003 x x P x x P x x x x x
2104C
3
44 Q20040 Nguyễn Hoài Phương 08/11/2003 x P x x x x x x x x P
2104C
4
45 Q20040 Đào Vũ Quang 07/10/2003 x x x x x x x x x x x Lớp trưởng
2104C
5
46 Q20040 Chu Văn Quang 30/10/2003 x x x x P x x x x x x
2104C
6
47 Q20040 Đỗ Hoàng Quí 28/02/2002
2104C
7
48 Q20044 Phạm Văn Quyến 08/01/2003 x x x x P P x x x x
2104C
5
49 Q20040 Phan Lê Phú Sang 09/10/2003 x x x x x x x x x x x
2104C
9
50 Q20041 Phạm Văn Sang 09/11/2003 x P x x x x x x x x x
2104C
0
51 Q20041 Mai Tiến Sĩ 02/09/2002
2104C
1
52 Q20041 Bàn Văn Sơn 27/03/2003
2104C
2
53 Q20041 Võ Nguyễn Phước Tài 26/05/2003 x x x x x P x P x x
2104C
3
54 Q20041 Lương Hoàng Tấn 10/05/2001 x x x x x x x x x x
2104C
5
55 Q20041 Đỗ Minh Thắng 29/11/2003
2104C
6
56 Q20045 Nguyễn Tất Thành 29/06/2003 x x x x x x P x x x
2104C
2
57 Q20041 Phạm Văn Thiện 04/03/2003 x P x x x x x x x x x
2104C
8
58 Q20041 Lê Quốc Thịnh 22/11/2003
2104C
9
59 Q20042 Nguyễn Trần Minh Thuận 28/05/2003
2104C
0
60 Q20045 Phạm Văn Thưởng 01/11/2001 x x x x x x x P x x
2104C
3
61 Q20042 Trần Khánh Tiên 14/04/2003 x x x x x P x x x x x
2104C
1
62 Q20042 Võ Quang Tính 05/12/2003 x x x x x x x x P x
2104C
2
63 Q20042 Lê Quốc Tính 22/10/2003 x x x x x x x x x x x
2104C
3
64 Q20042 Hồ Bá Tình 20/07/1997 x x x x x x x x x x
2104C
4
65 Q20042 Vũ Duy Toàn 12/11/2003 x x x x x P x x x x x
2104C
6
66 Q20042 Lê Thành Trung 25/04/2003
2104C
9
67 Q20043 Vũ Viết Trường 09/10/2003 x x x x P x x x x x x
2104C
0
68 Q20043 Lý Văn Trưởng 17/03/2003 x x P x P x x P x P
2104C
1
69 Q20043 Trần Ngọc Quốc Tuấn 07/08/2003
2104C
2
70 Q20043 Hoàng Thanh Tùng 12/12/2003 x x x x x x x x 4T x x
2104C
3
71 Q20043 Huỳnh Văn Tường 03/01/2003 x P P P x x x x x P x
2104C
4
72 Q20045 Trần Phi Tường 05/10/2002
2104C
4
73 Q20043 Trần Nguyên Vũ 20/08/2003
2104C
5
74 Q20043 Trần Thế Vỹ 09/10/2003 x P P x x x x 4T x x
6

You might also like