Professional Documents
Culture Documents
TH I Gian Ngày TH
TH I Gian Ngày TH
Ví Dụ 2
Ngày Kết
Ngày Bắt Đầu Tổng số ngày
Thúc
10/28/2023 12/12/2023 45
9/24/2023 12/20/2023
8/16/2023 12/12/2024
11/27/2023 4/15/2025
4/7/2023 1/12/2024
Ví dụ 4 Datedif
Ngày Kết
Ngày Bắt Đầu Số Năm
Thúc
10/28/2023 12/12/2023 0 Năm
9/24/2023 12/20/2023
8/16/2023 12/12/2024
11/27/2023 4/15/2025
4/7/2023 1/12/2024
Networkday Ví Dụ 3 Datedi
Số ngày làm
Ngày sinh Số tuổi
việc
32 7/4/1994 28
5/1/1998
12/3/2005
9/24/1993
2/16/2001
Ctrl + 1
" = INT (( "Ngày cuối cùn
Thứ 7
Lý thuyết
Ngày tháng năm được biểu diễn bằng số Nguyên
Giờ phút giây được thể hiện bằng số Thập phân
Time Giờ
2:50:40 2.8
7:20:30
10:30:15
6:30
CONVERT
Thời gian Giờ
2:50:40 2.84
7:20:30
10:30:15
6:30
Bắt đầu cuộc gọi Kết thúc cuộc gọi Thời gian gọi
7:21:30 9:12:30
21:23:00 23:00:00
12:30:40 15:35:00
5:05:12 6:12:00
6:12:30 12:12:21
Phút Giây
171 1024
CONVERT
Phút Giây
171
Thời gian Số
[h]:mm:ss
Tính Phần Trăm Thay Đ
Tính Tổng Tích Lũ
Ví Dụ 1
Dụ 1 Ví Dụ 2
Tỉnh Biển số
29D1 - 23727
30D - 23452
29E - 21302
72F - 14922
36L - 34234
98L - 12321
18M - 12332
27E - 11132
Thời gian làm việc
Ngày làm
Ngày Bắt đầu Ngày kết thúc Ngày làm việc
việcThực tế
10/12/2011 10/7/2023
6/4/2011 10/26/2023
2/1/2011 5/20/2023
5/31/2011 9/24/2023
10/3/2011 1/14/2023
10/5/2011 4/3/2023
7/14/2011 1/20/2023
6/5/2011 2/26/2023
5/20/2011 12/16/2023
4/8/2011 4/5/2023