You are on page 1of 24

Ví Dụ 1 Text

Thời Gian Ngày Thứ


10/28/2023 28 Thứ Bảy
9/24/2023
8/16/2023
11/27/2023
4/7/2023

Ví Dụ 2
Ngày Kết
Ngày Bắt Đầu Tổng số ngày
Thúc
10/28/2023 12/12/2023 45
9/24/2023 12/20/2023
8/16/2023 12/12/2024
11/27/2023 4/15/2025
4/7/2023 1/12/2024

Ví dụ 4 Datedif
Ngày Kết
Ngày Bắt Đầu Số Năm
Thúc
10/28/2023 12/12/2023 0 Năm
9/24/2023 12/20/2023
8/16/2023 12/12/2024
11/27/2023 4/15/2025
4/7/2023 1/12/2024

Datedif ( Ngày đầu tiên, Ngày cuối cùng, "y" - "m" )


Hàm Thời Gian

Month Text Year Eomoth


Ngày cuối
Tháng Tháng Năm
tháng
10 Tháng10 2023 10/31/2023

Networkday Ví Dụ 3 Datedi
Số ngày làm
Ngày sinh Số tuổi
việc
32 7/4/1994 28
5/1/1998
12/3/2005
9/24/1993
2/16/2001

Datedif (Ngày sinh, toda


Datedif Lưu ý
Số tháng Số Năm + số tháng YM
1 tháng 0 Năm 1 tháng 1 tháng Đối với hàm networkday: Mặc định Th
2 tháng ngày nghỉ
3 tháng
4 tháng
9 tháng

i cùng, "y" - "m" )


Workdayint Ngày nghỉ
+ 5 năm + 30 ngày làm việc 1/1/2023
10/28/2028 12/8/2023 9/2/2023
4/30/2023
5/1/2023
9/2/2023
1/1/2023
9/2/2023
Datedif 4/30/2023
Số tháng Số ngày 5/1/2023
9/2/2023

edif (Ngày sinh, today(), "y" - "m" - "d")

orkday: Mặc định Thứ 7 & Chủ nhật là


ngày nghỉ
Chuyển đổi ngày sang thứ
Ngày
Cách 1 Cách 2
10/7/2023
10/26/2023
5/20/2023
9/24/2023
1/14/2023
4/3/2023
1/20/2023
2/26/2023
12/16/2023
4/5/2023
6/24/2023
8/22/2023
11/9/2023
3/23/2023
10/3/2023
4/4/2023
Mã: [$-42A]

Ctrl + 1
" = INT (( "Ngày cuối cùn

Ngày Bắt Đầu Ngày Kết Thúc


10/28/2023 12/12/2023
9/24/2023 12/20/2023
8/16/2023 12/12/2024
11/27/2023 4/15/2025
4/7/2023 1/12/2024
( "Ngày cuối cùng" - " Ngày đầu tiên" - Mod ( "Ngày cuối cùng" -
1: CN;… 7: Thứ 7
Lưu ý: Sử dụng 2 dấu " (( "

Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6


7
cuối cùng" - 1,7) + 7) / 7 )"

Thứ 7
Lý thuyết
Ngày tháng năm được biểu diễn bằng số Nguyên
Giờ phút giây được thể hiện bằng số Thập phân

Time Giờ
2:50:40 2.8
7:20:30
10:30:15
6:30

CONVERT
Thời gian Giờ
2:50:40 2.84
7:20:30
10:30:15
6:30

Bắt đầu cuộc gọi Kết thúc cuộc gọi Thời gian gọi
7:21:30 9:12:30
21:23:00 23:00:00
12:30:40 15:35:00
5:05:12 6:12:00
6:12:30 12:12:21

Giờ bay Giờ đến Thời gian bay


12/12/2023 7:30 12/12/2023 12:00:00
5/13/2023 7:30 14/05/2023 10:00:00
1/12/2023 13:30 12/01/2023 21:00:00
12/15/2023 7:30 16/12/2023 17:00:00
Số Thời gian
44123.666 10/19/2020 15:59

Phút Giây
171 1024

CONVERT
Phút Giây
171

Số Giờ Số phút Số giây

Số ngày Số giờ Số phút


Ngày tháng Số

Thời gian Số

Giờ hiện tại Số

[h]:mm:ss
Tính Phần Trăm Thay Đ
Tính Tổng Tích Lũ

Ví Dụ 1

Khu Vực Năm 2021


Miền Bắc 124
Miền Nam 2312
Miền Trung 300

* Thay đổi từ A --> B


Cách 1: (B-A)/A
Cách 2: B/A - 1
h Phần Trăm Thay Đổi (%)
Tính Tổng Tích Lũy

Dụ 1 Ví Dụ 2

Năm 2022 % Tăng Trưởng Sản Phẩm Giá Nhập


300 Máy Tính 300
5345 Loa 431
124

Sản Phẩm Giá Nhập


Màn Hình 456
Laptop 132

Giá A tăng x% là:


Giá B giảm y% là:
Ví Dụ 2 Ví Dụ 3

% Tăng Giá Giá Bán Ngày Doanh Thu


10% Ngày 01 200
12% Ngày 02 241
Ngày 03 125
Ngày 04 274
% Giảm Giá Giá Bán Ngày 05 154
15% Ngày 06 223
8% Ngày 07 284
Ngày 08 130
A*(1+x%) Ngày 09 156
B*(1-y%) Ngày 10 213

Sử dụng " dấu : "


ụ3

Tổng Tích Lũy


200
BÁO CÁO KHÁCH HÀNG MUA HÀNG
Ngay KhachHang ThanhPho Bang Vung
40560 Harvest Boston MA East
40560 Jeffries Chicago IL Midwest
40560 Jeffries Chicago IL Midwest
40560 Jeffries Chicago IL Midwest
40560 Harvest Chicago IL Midwest
40560 Jeffries Dallas TX South
40560 Jeffries Dallas TX South
40560 Jeffries Dallas TX South
40560 New Frontiers Dallas TX South
40560 Jeffries Denver CO West
40560 Jeffries Denver CO West
40560 Jeffries Denver CO West
40560 Harvest Denver CO West
40574 Jeffries Atlanta GA East
40574 Jeffries Atlanta GA East
40574 Harvest Atlanta GA East
40574 Harvest Boston MA East
40574 Harvest Boston MA East
40574 Harvest Boston MA East
40574 Jeffries Chicago IL Midwest
40574 Jeffries Chicago IL Midwest
40574 Harvest Chicago IL Midwest
40574 Jeffries Dallas TX South
40574 Jeffries Dallas TX South
40574 Jeffries Dallas TX South
40574 Jeffries Dallas TX South
40574 New Frontiers Dallas TX South
40574 New Frontiers Dallas TX South
40574 New Frontiers Dallas TX South
40574 New Frontiers Dallas TX South
40574 New Frontiers Dallas TX South
CÁO KHÁCH HÀNG MUA HÀNG
SanPham Nhom SoLuong Giá bán Total Sales
Milk Chocolate Plain 172 1 172
Extra Dark Chocolate Plain 46 1.5 69
Extra Dark Chocolate Plain 75 1.5 112.5
Chilli Chocolate Fire Exotic 84 2 168
Chocolate Hazelnut Nuts 91 1.25 113.75
White Chocolate Plain 161 1 161
Milk Chocolate Plain 65 1 65
Chocolate Hazelnut Nuts 133 1.25 166.25
Chocolate Hazelnut Nuts 91 1.25 113.75
Extra Dark Chocolate Plain 114 1.5 171
Extra Dark Chocolate Plain 47 1.5 70.5
Chilli Chocolate Fire Exotic 47 2 94
Chocolate Hazelnut Nuts 47 1.25 58.75
Chocolate Hazelnut Nuts 119 1.25 148.75
White Chocolate Plain 55 1 55
Chocolate Almond Nuts 60 1 60
Chocolate Almond Nuts 288 1 288
Milk Chocolate Plain 108 1 108
Milk Chocolate Plain 144 1 144
Chocolate Hazelnut Nuts 43 1.25 53.75
White Chocolate Plain 789 1 789
Chocolate Almond Nuts 83 1 83
Chocolate Hazelnut Nuts 51 1.25 63.75
Chocolate Almond Nuts 54 1 54
Extra Dark Chocolate Plain 54 1.5 81
Milk Chocolate Plain 54 1 54
Chocolate Hazelnut Nuts 66 1.25 82.5
Chocolate Hazelnut Nuts 198 1.25 247.5
Chocolate Almond Nuts 51 1 51
White Chocolate Plain 105 1 105
Extra Dark Chocolate Plain 434 1.5 651
Ctrl F - Ctrl H
STT Họ và tên Họ và đệm Tên
1 Cao Văn Khoát
2 Hoàng Văn Linh
3 Đỗ Hải
4 Phan Nhật Linh
5 Đinh Thị Hà
6 Hoàng Thị Cẩm Tú
7 Trần Xuân Sơn
8 Trần Hà
9 Phan Văn Kỳ
10 Đỗ Hải Anh

Tỉnh Biển số
29D1 - 23727
30D - 23452
29E - 21302
72F - 14922
36L - 34234
98L - 12321
18M - 12332
27E - 11132
Thời gian làm việc
Ngày làm
Ngày Bắt đầu Ngày kết thúc Ngày làm việc
việcThực tế
10/12/2011 10/7/2023
6/4/2011 10/26/2023
2/1/2011 5/20/2023
5/31/2011 9/24/2023
10/3/2011 1/14/2023
10/5/2011 4/3/2023
7/14/2011 1/20/2023
6/5/2011 2/26/2023
5/20/2011 12/16/2023
4/8/2011 4/5/2023

Có bao nhiêu ngày thứ 4 và thứ 7


Ngày Bắt đầu Ngày kết thúc Thứ 4 Thứ 7
10/12/2011 10/7/2023
6/4/2011 10/26/2023
2/1/2011 5/20/2023
5/31/2011 9/24/2023
10/3/2011 1/14/2023
10/5/2011 4/3/2023
7/14/2011 1/20/2023
6/5/2011 2/26/2023
5/20/2011 12/16/2023
4/8/2011 4/5/2023
ời gian làm việc Nghỉ lễ
Tháng Năm

Ngày tháng Thứ


11/02/2004
30/11/2004
19/10/2004
03/07/2004
14/11/2004
01/11/2004
13/04/2003
12/08/2004
07/08/2004
14/08/2004
09/08/2004
16/12/2004
29/09/2004
26/03/2004
16/09/2004
17/09/2003
01/02/2004
14/12/2004
20/10/2004
04/01/2004
11/11/2004
25/11/2004
21/01/2004
10/08/2004
28/12/2004
28/08/2004
20/09/2004
05/03/2004
11/12/2004
03/04/2004
13/11/2004
20/08/2004

You might also like