You are on page 1of 6

VietJack.

com Facebook: Học Cùng VietJack

UNIT 2: I’M FROM JAPAN


A. VOCABULARY
America Nước Mỹ
American Người Mỹ
Vietnamese Người Việt Nam
England Nước Anh
English Người Anh
Australia Nước Úc
Australian Người Úc
Japan Nước Nhật
Japanese Người Nhật
Malaysia Nước Ma-lay
Malaysian Người Ma-lay
country Đất nước
Nationality Quốc tịch
imagine Tưởng tượng
What nationality are you? Quốc tịch của bạn là gì?
from Đến từ
flag Lá cờ
capital Thủ đô
B. GRAMMAR
Trong bài này chúng ta học về câu hỏi quốc tịch: “What nationality are you?”
Để trả lời câu này, ta dùng cấu trúc rất đơn giản: “I’m + quốc tịch”
VD:
A: Where are you from?
B: I’m from Vietnam.
A: What nationality are you?
B: I’m Vietnamese.
Tên một số nước và quốc tịch:
Country - Nationality - Mean (Quốc gia - Quốc tịch - Nghĩa)
Viet Nam - Vietnamese - Người Việt Nam
England - English - Người Anh
America / the USA - American - Người Mỹ

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official


VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

France - French - Người Pháp


Australia - Australian - Người Úc
Canada - Canadian - Người Ca-na-đa
Japan - Japanese - Người Nhật Bản
Korea - Korean - Người Hàn Quốc
Singapore - Singaporean - Người Sing-ga-po
Malaysia - Malaysian - Người Ma-lai-xi-a
Cambodia - Cambodian - Người Cam-pu-chia
Laos - Laotian/ Lao - Người Lào
Philippines - Filipino - Người Phi-líp-pin
Thailand - Thai - Người Thái Lan.

Tuy nhiên không phải lúc nào chủ ngữ cũng trực tiếp là I, you. Để hỏi các chủ ngữ khác
ta cần dùng tính từ sở hữu tương ứng:
ĐTNX TTSH
(- đứng đầu câu làm S) (- đứng trước N, làm Adj)

I: tôi My
You: bạn Your
We: chúng ta Our
They: họ Their
She: cô ấy Her
He: anh ấy His
It: nó Its

VD:
- What’s her name?
- She’s Alisa.
C. TASK
Exercise 1: Điền chữ cái còn thiếu để hoàn thành câu
1. N_ce to mee_ you ag_ _ _.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official


VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

2. She is f_ _m Malaysia. She _ _ Mal_ _sian.


3. What is hi_ name?
4. W_ere a_ _ they from?
5. Good m_ _ ni_ _!
6. Wh_t is his na_ _ _ _ality? He’s Ja_ _n_ _e.
7. So_ _y I’m late.
8. Mary is in the cl _ _ _ _ _ _ m now.
ĐÁP ÁN
1. Nice to meet you again.
2. She is from Malaysia. She is Malaysian.
3. What is his name?
4. Where are they from?
5. Good morning.
6. What is his nationality? He is Japanese.
7. Sorry I’m late.
8. Marry is in the classroom.
Exercise 2: Write the correct name of the country below the flag.

1.___________________ 2.___________________ 3.___________________

4.___________________ 5.___________________ 6.___________________

ĐÁP ÁN
1. England 2. America 3. Canada 4. Australia 5. Japan

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official


VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

Exercise 3: Odd one out


1. A. Vietnamese B. Thailand C. Malaysian D. English
2. A. her B. its C. my D. we
3. A. be B. am C. are D. is
4. A. classroom B. pupil C. school D. nationality
5. A. name B. old C. country D. morning
6. A. from B. in C. nice D. for
7. A. country B. America C. England D. Singapore
8. A. he B. again C. I D. you
ĐÁP ÁN
1. B 2. D 3. A 4. D
5. B 6. C 7. A 8. B

Exercise 4: Chọn đáp án đúng


1. The capital __________ Vietnam is Hanoi.
A. in B. of C. for D. from
2. What is your _________? I’m Korean.
A. nationality B. capital C. country D. name
3. __________ are you? I’m very well, thanks.
A. What B. Who C. How D. Why
4. – “I’m Ina. Nice to meet you” – “__________”.
A. What about you? B. Nice to meet you, too.
C. See you tomorrow. D. Good bye.
5. She has a cat. __________ cat is white.
A. His B. Your C. Our D. Her
6. I __________ a pupil at Doan Thi Diem primary school.
A. am B. to C. the D. imagine

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official


VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

7. They __________ from America.


A take B. is C. come D. do
8. I don’t go to school __________ Sundays.
A. in B. for C. of D. on
ĐÁP ÁN
1. B 2. A 3. C 4. B
5. D 6. A 7. C 8. D

Exercise 5: Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng


1. AACNDA __________________
2. OMFR __________________
3. AGINA __________________
4. LIASAUTRA __________________
5. HATW __________________
6. SSCLROOAM __________________
7. IMET __________________
8. PILUP __________________
9. PRIMYRA __________________
10. NOUCTRY __________________
ĐÁP ÁN
1. Canada 2. from 3. again 4. Australia 5. what
6. classroom 7. time 8. pupil 9. primary 10. country

Exercise 6: Trả lời các câu hỏi sau về bản thân em


1. What is your name?
_____________________________________________________________.
2. Where are you from?
_____________________________________________________________.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official


VietJack.com Facebook: Học Cùng VietJack

3. What is your nationality?


_____________________________________________________________.
4. How old are you?
_____________________________________________________________.
5. How are you?
_____________________________________________________________.

Học trực tuyến: khoahoc.vietjack.com Youtube: VietJack TV Official

You might also like