Professional Documents
Culture Documents
Lớp được sử dụng là lớp điều khiển, tiếp nhận và xử lý yêu cầu đăng ký tài khoản của người dùng
STT Tên Kiểu dữ liệu Phạm vi truy cập Tham số
Phương thức
1 DangKyTK From Public Không có
2 CheckTonTaiTK boolean Public NguoiDungID
3 CheckDuLieu boolean Public NguoiDungID
Lớp DangNhapController
Lớp được sử dụng là lớp điều khiển, tiếp nhận và xử lý yêu cầu đăng nhap tài khoản của người dùng
STT Tên Kiểu dữ liệu Phạm vi truy cập Tham số
Phương thức
1 getFromDNhap From Public Không có
2 login boolean Public TenTK, MatKhau
3 logout void Public Không có
4 checkExistTK boolean Public TenTK, MatKhau
5 forgotMatKhau boolean Public TenTK, MatKhau
6 resetMatKhau boolean Public TenTK, MatKhau
Lớp BienBanController
Lớp được sử dụng là lớp điều khiển, tiếp nhận và xử lý yêu cầu quản lý biên bản của cán bộ quản lý
STT Tên Kiểu dữ liệu Phạm vi truy cập Tham số
Phương thức
1 list list_bienban Public Không có
2 create detail_bienban Public MaBienBan
3 show detail_bienban Public MaBienBan
4 edit detail_bienban Public MaBienBan
Lớp BienBanController
Lớp được sử dụng là lớp điều khiển, tiếp nhận và xử lý yêu cầu quản lý biên bản của cán bộ quản lý
Phương thức
STT Tên Kiểu dữ liệu Phạm vi truy cập Tham số
1 list list_bienban Public Không có
2 create detail_bienban Public MaBienBan
3 show detail_bienban Public MaBienBan
4 edit detail_bienban Public MaBienBan
Phương thức
1 list list_bienban Public Không có
2 create detail_bienban Public MaBienBan
3 show detail_bienban Public MaBienBan
4 edit detail_bienban Public MaBienBan
ontroller
ăng ký tài khoản của người dùng
Mục đích sử dụng
pController
ăng nhap tài khoản của người dùng
Mục đích sử dụng
Controller
uản lý biên bản của cán bộ quản lý
Mục đích sử dụng
Controller
uản lý biên bản của cán bộ quản lý
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 MaBienBan VARCHAR(10) ü ü
2 MaCBCS INT(10) ü ü ü
3 MaNguoiViPham INT(10) ü ü ü
4 NoiDung NVARCHAR(500) ü
5 IDGiayTo INT(10) ü ü
6 BienSoXe VARCHAR(10) ü
7 TrangThai INT
8 ChuThich NVARCHAR(500)
9 create_by INT(10)
10 modified_by INT(10)
11 create_at TIMESTAMP
12 update_at TIMESTAMP
13 delete_at TIMESTAMP
CBCS
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 MaCBCS INT(10) ü
2 MaQuanLy INT(10) ü ü
3
4
Quản lý
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 MaQuanLy INT(10) ü ü
2 SoHieuCAND VARCHAR(10) ü
3 TenTK NVARCHAR(50) ü
4 MatKhau VARCHAR(50) ü
5 Ho NVARCHAR(50) ü
6 Ten NVARCHAR(50) ü
7 NgaySinh DATE ü
8 GioiTinh INT ü
9 DonVi NVARCHAR(50) ü
10 ChucVu NVARCHAR(50) ü
11 SDT VARCHAR(10)
11 Email VARCHAR(50) ü
6 Anh VARCHAR(250)
12 ChuThich NVARCHAR(250)
13 create_by INT(10)
14 modified_by INT(10)
15 create_at TIMESTAMP
16 update_at TIMESTAMP
17 delete_at TIMESTAMP
18 email_verfieled_at DATETIME
19 remember_token VARCHAR(100)
lãnh đạo
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 MaLanhDao INT(10) ü
2 MaQuanLy INT(10) ü ü
3
4
admin
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 MaAdmin INT(10) ü
2 MaQuanLy INT(10) ü ü
3
4
người vi phạm
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 MaNguoiViPham INT(10) ü ü ü
2 TenTK NVARCHAR(50) ü
3 MatKhau VARCHAR(50) ü
4 SoCCCD VARCHAR(12) ü
5 Email VARCHAR(50) ü
6 Anh VARCHAR(250) ü
7 ChuThich NVARCHAR(500)
8 create_by INT(10)
9 modified_by INT(10)
10 create_at TIMESTAMP
11 update_at TIMESTAMP
12 delete_at TIMESTAMP
13 email_verfieled_at DATETIME
14 remember_token VARCHAR(100)
giấy tờ xe
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 IDGiayTo INT(10) ü ü ü
2 SoGPLX VARCHAR(20) ü
3 SoDangKyXe VARCHAR(20) ü
4 ChungNhan VARCHAR(20) ü
5 ChuThich NVARCHAR(500)
6 create_by INT(10)
7 modified_by INT(10)
8 create_at TIMESTAMP
9 update_at TIMESTAMP
10 delete_at TIMESTAMP
phương tiện
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 BienSoXe VARCHAR(10) ü ü
2 MauSon NVARCHAR(30) ü
3 NhanHieu NVARCHAR(50) ü
4 LoaiXe NVARCHAR(50) ü
5 SoKhung VARCHAR(50) ü
6 ChuThich NVARCHAR(500)
7 create_by INT(10)
8 modified_by INT(10)
9 create_at TIMESTAMP
10 update_at TIMESTAMP
11 delete_at TIMESTAMP
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 SoQDXP VARCHAR(10) ü ü
2 MaBienBan VARCHAR(10) ü ü
3 SoTien MONNEY ü
4 ThoiHan DATE ü
5 TrangThai INT ü
6 ChuThich NVARCHAR(500)
7 create_at TIMESTAMP
8 update_at TIMESTAMP
9 delete_at TIMESTAMP
10 modified_by INT(10)
Biên lai thanh toán
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 SoBienLai VARCHAR(10) ü ü
2 SoQDXP INT(10) ü ü
3 IDHinhThucThanhToINT(10) ü
4 IDHinhThucNhan INT(10) ü
5 NoiDung NVARCHAR(500)
5 ChuThich NVARCHAR(500)
7 create_at TIMESTAMP
9 delete_at TIMESTAMP
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 IDHinhThucThanhToINT(10) ü ü ü
2 TenHinhThuc NVARCHAR(100) ü
3 NoiDung NVARCHAR(500)
4 create_by INT(10)
5 modified_by INT(10)
6 create_at TIMESTAMP
7 update_at TIMESTAMP
8 delete_at TIMESTAMP
STT Tên cột Kiểu dữ liệu Khóa chính Khóa ngoại Not null Tự động tăng
1 IDHinhThucNhan INT(10) ü ü ü
2 TenHinhThuc NVARCHAR(100) ü
3 NoiDung NVARCHAR(500)
4 DiaChi NVARCHAR(500)
5 create_by INT(10)
6 modified_by INT(10)
7 create_at TIMESTAMP
8 update_at TIMESTAMP
9 delete_at TIMESTAMP
Giá trị mặc định Mô tả
Định danh biên bản
CBCS lập biên bản
Định danh người vi phạm
Nội dung biên bản
Định danh giấy tờ
Biển số xe vi phạm
Trạng thái của biên bản
NULL Nội dung chú thích
Biên bản được tạo bởi ai
Biên bản được sửa bởi ai
NULL Thời điểm tạo biên bản
NULL Thời điểm sửa biên bản
NULL Thời điểm xóa biên bản