You are on page 1of 16

改定常用漢字表

bộ nhất bộ ất 以 38 dĩ 低 18 đê 値 62 trị
一 30 nhất 乙 142 ất 仕 30 sĩ 伯 140 bá 倒 129 đảo
七 30 thất 九 30 cửu 仙 140 tiên 伴 50 bạn 俳 28 bài
丁 36 đinh 乞 151 khất 他 84 tha 余 77 dư 倍 62 bội
下 22 hạ 乱 117 loạn 代 38 đại 依 60 y 俵 17 biếu
三 30 tam 乳 50 nhũ 付 36 phó 価 64 giá 倣 28 phỏng
上 22 thượng 乾 80 can 令 127 lệnh 佳 143 giai 俸 117 bổng
丈 93 trượng bộ quyết 仮 115 giả 供 93 cung 倫 31 luân
万 30 vạn 了 54 liễu 会 25 hội 使 16 sử 偽 100 ngụy
与 108 dự 予 28 dự 企 84 xí 侍 32 thị 偶 106 ngẫu
不 50 bất 争 70 tranh 伎 156 kỹ 侮 110 vụ 側 20 trắc
丘 138 khâu 事 30 sự 休 24 hưu 併 128 tính 健 65 kiện
且 142 thả bộ nhị 仰 78 ngưỡng 例 66 lệ 停 22 đình
世 46 thế 二 30 nhị 件 52 kiện 係 12 hệ 偵 122 trinh
丙 142 bính 五 30 ngũ 全 38 toàn 侯 140 hầu 偏 92 thiên
両 22 lưỡng 互 64 hỗ 仲 71 trọng 俊 117 tuấn 偉 122 vĩ
並 84 tịnh 井 60 tỉnh 伝 38 truyền 信 14 tín 傘 92 tản
bộ cổn 亜 22 á 任 49 nhiệm 侵 80 xâm 備 28 bị
中 21 trung bộ đầu 伐 126 phạt 促 51 xúc 傍 28 bàng
串 145 xuyến 亡 106 vong 伏 54 phục 俗 34 tục 僅 155 cận
bộ chủ 交 14 giao 位 54 vị 便 16 tiện 傾 76 khuynh
丸 116 hoàn 享 111 hưởng 何 18 hà 保 44 bảo 傑 100 kiệt
丹 136 đan 京 24 kinh 佐 76 tá 侶 156 lữ 傲 152 ngạo
主 20 chủ 亭 36 đình 作 16 tác 俺 152 yêm 債 86 trái
丼 145 tỉnh bộ nhân 伺 76 tứ 倹 16 kiệm 催 51 thôi
bộ phiệt 人 16 nhân 似 133 tự 個 60 cá 傷 118 thương
久 64 cửu 介 67 giới 住 36 trú 候 116 hậu 僧 117 tăng
及 14 cập 今 18 kim 伸 64 thân 借 50 tá 働 52 động
乏 118 phạp 仁 140 nhân 体 52 thể 修 38 tu 像 38 tượng
乗 50 thừa 仏 100 phật 但 142 đản 倉 17 thương 僕 21 bộc
N5 四級 N4 三級 N3 1 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

僚 20 liêu 内 38 nội 分 18 phân 力 26 lực 化 100 hóa


億 127 ức 冊 60 sách 刊 101 san 加 106 gia 北 22 bắc
儀 18 nghi 再 52 tái 刑 86 hình 功 98 công bộ hệ
儒 22 nho 岡 144 cương 列 87 liệt 劣 52 liệt 匠 62 tượng
償 30 thường bộ mịch 初 90 sơ 助 26 trợ bộ phương
優 22 ưu 冗 29 nhũng 判 132 phán 努 134 nỗ 区 32 khu
bộ nhân đi 写 20 tả 別 32 biệt 励 53 lệ 匹 111 thất
元 34 nguyên 冠 103 quán 利 18 lợi 労 106 lao 医 22 y
兄 46 huynh 冥 128 minh 券 22 khoán 劾 126 hặc 匿 131 nặc
光 32 quang bộ băng 刻 19 khắc 効 48 hiệu bộ thập
充 22 sung 冬 24 đông 刷 39 loát 勅 141 sắc 十 30 thập
先 16 tiên 冶 153 dã 刹 155 sát 勃 153 bột 千 30 thiên
兆 126 triệu 冷 44 lãnh 刺 82 thích 勇 132 dũng 午 18 ngọ
克 38 khắc 准 127 chuẩn 制 109 chế 勉 16 miễn 升 142 thăng
児 33 nhi 凄 152 thê 到 60 đáo 勘 133 khám 半 18 bán
免 112 miễn 凍 44 đông 削 36 tước 動 14 động 協 30 hiệp
党 125 đảng 凝 30 ngưng 前 18 tiền 務 94 vụ 卒 114 tốt
bộ nhập bộ kỷ 則 122 tắc 勤 70 cần 卓 90 trác
入 22 nhập 凡 37 phàm 帰 56 quy 勝 96 thắng 南 22 nam
bộ bát 処 95 xử 剣 16 kiếm 募 94 mộ 卑 22 ti
八 30 bát bộ khảm 剛 102 cương 勧 20 khuyến 博 33 bác
公 34 công 凶 100 hung 剤 20 tế 勢 131 thế bộ bốc
六 30 lục 凹 67 ao 剥 151 bác 勲 131 huân 占 138 chiếm
共 49 cộng 出 22 xuất 剖 30 phẫu bộ bao bộ tiết
兵 129 binh 凸 67 đột 剰 107 thặng 勺 142 chước 印 39 ấn
具 80 cụ bộ đao 副 69 phó 勾 150 câu 危 16 nguy
典 12 điển 刀 10 đao 割 62 cát 匂 151 mùi 却 94 khước
兼 14 kiêm 刃 108 nhẫn 創 17 sáng 匁 142 chỉ 即 110 tức
bộ quynh 刈 126 ngải 劇 111 kịch 包 22 bao 卵 50 noãn
円 20 viên 切 54 thiết bộ lực bộ chủy 卸 51 tá
N5 四級 N4 三級 N3 2 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

bộ hán 各 18 các 品 14 phẩm 嚇 142 hách 基 109 cơ


厄 132 ách 吉 100 cát 員 22 viên bộ vi 埼 144 kỳ
厚 90 hậu 吸 86 hấp 唆 117 toa 四 30 tứ 堀 15 quật
厘 142 ly 叫 129 khiếu 唇 93 thần 囚 108 tù 執 78 chấp
原 100 nguyên 向 12 hướng 哲 77 triết 因 100 nhân 堆 148 đôi
bộ khư 后 134 hậu 唐 132 đường 回 16 hồi 堂 56 đường
去 20 khứ 合 54 hợp 唄 156 bái 団 33 đoàn 培 22 bồi
参 70 tham 吐 131 thổ 哺 148 bộ 囲 69 vi 堪 78 kham
bộ hựu 同 16 đồng 喝 31 hát 困 38 khốn 堅 76 kiên
又 134 hựu 名 16 danh 啓 99 khải 図 30 đồ 場 54 trường
双 130 song 吏 140 lại 商 62 thương 固 94 cố 堕 96 đọa
反 106 phản 含 113 hàm 唱 22 xướng 国 16 quốc 塚 140 trũng
友 16 hữu 吟 34 ngâm 唾 147 thóa 圏 114 quyển 堤 31 đê
収 45 thu 君 82 quân 問 48 vấn 園 32 viên 塔 100 tháp
取 44 thủ 呉 142 ngô 唯 102 duy bộ thổ 塀 90 biên
受 36 thụ 告 62 cáo 喚 117 hoán 土 30 thổ 報 92 báo
叔 134 thúc 吹 92 xúy 喜 62 hỉ 圧 74 áp 塁 111 lũy
叙 36 tự 呈 19 trình 喫 14 khiết 在 70 tại 塩 60 diêm
bộ khẩu 否 102 phủ 喉 147 hầu 地 30 địa 塊 92 khối
口 22 khẩu 呂 149 lữ 善 130 thiện 均 92 quân 塞 155 tắc
右 23 hữu 呼 86 hô 喪 65 tang 坑 142 khanh 塑 143 tố
可 84 khả 舎 66 xá 喩 156 dụ 坂 98 phản 填 153 điền
句 102 cú 呪 154 chú 嗅 151 khứu 坊 90 phường 塗 79 đồ
古 20 cổ 周 55 chu 嗣 140 tự 垂 23 thùy 墓 108 mộ
号 38 hiệu 味 28 vị 嘆 50 thán 坪 142 bình 境 134 cảnh
司 90 ty 命 127 mệnh 器 51 khí 垣 122 viên 塾 22 thục
史 70 sử 和 71 hòa 嘱 117 chúc 型 64 hình 増 48 tăng
叱 154 sất 哀 102 ai 嘲 154 trào 城 99 thành 墨 76 mặc
召 44 triệu 咽 147 yết 噴 20 phún 埋 50 mai 墜 34 trụy
台 14 đài 咲 90 tiếu 舗 12 phổ 域 70 vực 墳 20 phần
N5 四級 N4 三級 N3 3 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

壊 28 hoại 奉 111 phụng 姫 122 cơ 完 54 hoàn 審 30 thẩm


墾 135 khẩn 奔 136 bôn 娯 23 ngu 宛 150 uyển 寮 93 liêu
壌 20 nhưỡng 契 86 khế 娘 133 nương 官 134 quan bộ thốn
壇 117 đàn 奏 98 tấu 娠 107 thần 宜 98 nghi 寸 112 thốn
壁 80 bích 奥 52 áo 婚 82 hôn 実 102 thực 寺 32 tự
bộ sĩ 奨 94 tưởng 婆 141 bà 宗 126 tôn 寿 131 thọ
士 115 sĩ 奪 50 đoạt 婦 36 phụ 宙 135 trụ 対 96 đối
壮 22 tráng 奮 68 phấn 媛 144 viện 定 20 định 専 102 chuyên
壱 142 nhất bộ nữ 婿 100 tế 宝 100 bảo 封 54 phong
声 52 thanh 女 16 nữ 媒 133 môi 客 30 khách 射 54 xạ
売 50 mại 奴 140 nô 嫁 100 giá 室 54 thất 将 70 tương
bộ truy 好 40 hảo 嫌 14 hiềm 宣 111 tuyên 尉 140 úy
変 100 biến 如 106 như 嫉 154 tật 宴 134 yến 尋 78 tầm
bộ truy 妃 122 phi 嫡 140 đích 家 22 gia 尊 130 tôn
夏 24 hạ 妄 102 vọng 嬢 20 nương 害 127 hại 導 109 đạo
bộ tịch 妥 18 thỏa bộ tử 宮 61 cung bộ tiểu
夕 20 tịch 妊 107 nhâm 子 16 tử 宰 128 tể 小 20 tiểu
外 23 ngoại 妨 28 phương 孔 140 khổng 宵 141 tiêu 少 20 thiểu
多 20 đa 妙 12 diệu 字 54 tự 容 94 dung 当 30 đương
夜 14 dạ 妖 152 yêu 存 44 tồn 寄 21 ký 尚 102 thượng
夢 70 mộng 委 62 ủy 孝 108 hiếu 寂 48 tịch 単 78 đơn
bộ đại 妻 58 thê 学 16 học 宿 80 túc 巣 76 sào
大 20 đại 始 34 thủy 季 96 quý 密 36 mật 営 28 doanh
太 32 thái 姉 46 tỷ 孤 22 cô 寒 34 hàn 厳 19 nghiêm
天 26 thiên 姓 61 tính 孫 133 tôn 富 96 phú bộ uông
夫 74 phu 妬 154 đố bộ miên 寛 100 khoan 就 36 tựu
央 39 ương 妹 40 muội 安 20 an 寝 34 tẩm bộ thi
失 76 thất 威 18 uy 宇 119 vũ 寡 128 quả 尺 32 xích
奇 104 kỳ 姻 30 nhân 守 52 thủ 察 38 sát 尻 146 khảo
奈 144 nại 姿 93 tư 宅 68 trạch 寧 36 ninh 尼 132 ni
N5 四級 N4 三級 N3 4 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

尽 98 tận bộ xuyên bộ can 廷 18 đình bộ sách


局 34 cục 川 26 xuyên 干 112 can 延 52 diên 役 34 dịch
尿 26 niệu 州 124 châu 平 53 bình 建 14 kiến 往 102 vãng
尾 132 vĩ 巡 66 tuần 年 19 niên bộ củng 径 38 kính
届 68 giới bộ công 幸 66 hạnh 弁 110 biện 征 36 chinh
居 97 cư 工 36 công 幹 15 cán 弄 154 lộng 彼 122 bỉ
屈 15 khuất 巨 128 cự bộ yêu 弊 22 tệ 後 18 hậu
屋 46 ốc 巧 12 xảo 幻 92 ảo bộ dặc 待 48 đãi
展 95 triển 左 22 tả 幼 33 ấu 式 14 thức 律 131 luật
属 112 thuộc 差 34 sai 幽 136 u 弐 142 nhị 従 22 tòng
層 102 tằng bộ kỷ 幾 65 kỷ bộ cung 徐 36 từ
履 16 lý 己 38 kỷ bộ nghiễm 弓 92 cung 徒 97 đồ
bộ triệt 巻 35 quyển 広 34 quảng 引 44 dẫn 得 92 đắc
屯 142 đồn bộ cân 庁 134 sảnh 弔 136 điếu 御 14 ngự
bộ sơn 巾 149 cân 序 32 tự 弟 40 đệ 循 22 tuần
山 17 sơn 市 24 thị 床 80 sàng 弦 118 huyền 復 80 phục
岐 118 kỳ 布 80 bố 底 122 để 弥 144 di 微 66 vi
岳 138 nhạc 帆 37 phàm 店 26 điếm 弧 22 hồ 徴 110 trưng
岸 99 ngạn 希 68 hy 府 24 phủ 弱 18 nhược 徳 106 đức
岩 90 nham 帥 141 súy 度 38 độ 強 18 cường 徹 16 triệt
岬 138 giáp 帝 82 đế 庫 44 khố 張 63 trương bộ tâm
峡 138 hạp 師 58 sư 座 50 tọa 弾 22 đạn 心 52 tâm
峠 138 đèo 席 20 tịch 庭 110 đình bộ ký 必 44 tất
島 26 đảo 帯 70 đới 康 65 khang 彙 156 vựng 応 108 ứng
峰 138 phong 常 16 thường 庶 128 thứ bộ sam 忌 130 kỵ
崖 148 nhai 帳 18 trướng 庸 132 dung 形 36 hình 志 114 chí
崎 104 kỳ 幅 138 phúc 廃 118 phế 彩 16 thái 忍 118 nhẫn
崇 129 sùng 帽 133 mạo 廊 30 lang 彫 119 điêu 忘 106 vong
崩 51 băng 幕 36 mạc 廉 132 liêm 彰 12 chương 忙 106 mang
嵐 148 lam 幣 22 tệ bộ dẫn 影 13 ảnh 快 18 khoái
N5 四級 N4 三級 N3 5 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

忠 54 trung 惜 49 tích 憤 20 phẫn 承 95 thừa 拳 146 quyền


念 76 niệm 悼 110 điệu 憶 30 ức 抄 119 sao 拷 119 khảo
怨 154 oán 悲 71 bi 懐 49 hoài 折 36 chiết 拶 150 tạt
怪 48 quái 惑 108 hoặc 憾 119 hám 択 32 trạch 指 20 chỉ
急 52 cấp 愛 71 ái 懇 135 khẩn 投 96 đầu 持 48 trì
思 32 tư 意 36 ý 懲 99 trừng 把 35 bả 拾 42 thập
性 66 tính 感 78 cảm 懸 16 huyền 抜 81 bạt 拭 153 thức
怠 47 đãi 愚 30 ngu bộ qua 批 132 phê 挑 28 khiêu
怒 90 nộ 慌 49 hoảng 成 98 thành 扶 98 phù 挨 150 ai
怖 131 bố 慈 100 từ 我 20 ngã 抑 110 ức 挟 106 hiệp
恩 30 ân 愁 110 sầu 戒 19 giới 押 44 áp 挫 146 tỏa
悔 54 hối 想 78 tưởng 戚 156 thích 拐 132 quải 振 82 chấn
恐 76 khủng 惰 118 nọa 戦 98 chiến 拡 39 khuếch 捜 129 sưu
恭 143 cung 愉 17 du 戯 141 hí 拒 14 cự 挿 80 tháp
恵 119 huệ 慨 20 khái 戴 156 đãi 拠 34 cứ 捉 153 tróc
恒 135 hằng 慎 100 thận bộ hộ 拘 132 câu 捗 153 bước
恨 53 hận 態 34 thái 戸 74 hộ 招 62 chiêu 捕 124 bộ
恣 155 tứ 慕 50 mộ 戻 54 lệ 拙 119 chuyết 据 98 cư
息 86 tức 慄 155 lật 所 36 sở 拓 128 thác 掘 131 quật
恥 71 sỉ 慰 54 ủy 房 28 phòng 担 47 đảm 掛 82 quải
恋 65 luyến 慣 65 quán 扇 63 phiến 抽 38 trừu 掲 22 yết
悪 18 ác 慶 132 khánh 扉 26 phi 抵 16 đề 控 34 khống
悦 118 duyệt 憎 71 tăng bộ thủ 拝 66 bái 採 115 thái
患 130 hoạn 慢 20 mạn 才 90 tài 拍 38 phách 捨 16 xả
悟 12 ngộ 憂 100 ưu 手 26 thủ 披 28 phi 授 42 thụ
悩 81 não 慮 94 lự 打 66 đả 抱 130 bão 掌 129 chưởng
悠 100 du 憩 26 khế 払 62 phất 抹 119 mạt 推 94 suy
惧 154 cụ 憬 152 cảnh 扱 50 tráp 拉 151 lạp 接 54 tiếp
惨 36 thảm 憲 124 hiến 技 94 kỹ 括 22 quát 措 127 thố
情 106 tình 憧 152 xung 抗 16 kháng 挙 114 cử 掃 17 tảo
N5 四級 N4 三級 N3 6 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

探 110 thám bộ phọc bộ phương 時 18 thời 朕 143 trẫm


捻 146 niệm 改 102 cải 方 20 phương 暁 139 hiểu 朗 30 lãng
排 16 bài 攻 12 công 施 51 thi 景 131 cảnh 望 68 vọng
描 50 miêu 放 16 phóng 旅 20 lữ 暑 34 thử 期 46 kỳ
握 35 ác 故 38 cố 旋 128 toàn 晶 22 tinh 朝 24 triều
援 85 viện 政 102 chính 族 32 tộc 晴 92 tình bộ mộc
換 68 hoán 敏 100 mẫn 旗 92 kỳ 晩 16 vãn 木 30 mộc
揮 56 huy 救 38 cứu bộ vô 普 18 phổ 札 18 trát
提 22 đề 教 36 giáo 既 31 ký 暗 18 ám 本 17 bản
搭 18 đáp 敗 128 bại bộ nhật 暇 36 hạ 末 26 mạt
揚 55 dương 敢 100 cảm 日 30 nhật 暖 92 noãn 未 26 vị
揺 23 dao 敬 132 kính 旧 102 cựu 暮 65 mộ 机 115 kỷ
携 13 huề 散 90 tản 旦 14 đán 暦 16 lịch 朽 135 hủ
搾 120 trá 数 52 số 旨 14 chỉ 暫 131 tạm 朱 13 chu
摂 120 nhiếp 敵 18 địch 旬 63 tuần 暴 125 bạo 朴 109 phác
損 116 tổn 敷 50 phu 早 20 tảo 曇 119 đàm 材 50 tài
搬 18 ban 整 22 chỉnh 易 98 dịch 曖 155 ái 杉 58 sam
撃 12 kích bộ văn 旺 152 vượng 曜 48 diệu 条 130 điều
摯 152 chí 文 16 văn 昆 18 côn bộ viết 束 42 thúc
摘 14 trích 斑 147 ban 昇 138 thăng 曲 82 khúc 村 48 thôn
摩 20 ma bộ đẩu 昔 42 tích 更 55 canh 来 24 lai
撮 78 toát 斗 142 đẩu 明 18 minh 書 24 thư 果 96 quả
撤 22 triệt 料 28 liệu 映 30 ánh 曹 143 tào 枝 50 chi
撲 21 phác 斜 48 tà 昨 82 tạc 最 80 tối 松 58 tùng
操 87 thao bộ cân 春 24 xuân 曽 62 tăng 枢 122 khu
擁 126 ủng 斤 142 cân 昭 14 chiêu 替 22 thế 析 39 tích
擬 30 nghĩ 斥 35 xích 是 31 thị bộ nguyệt 枕 149 chẩm
擦 20 sát 斬 151 trảm 星 127 tinh 月 30 nguyệt 東 22 đông
bộ chi 断 12 đoạn 昼 24 trú 有 20 hữu 杯 85 bôi
支 62 chi 新 20 tân 昧 155 muội 服 38 phục 柿 145 thị
N5 四級 N4 三級 N3 7 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

板 26 bảng 械 44 giới 欄 135 lan bộ vô 沖 138 trùng


枚 60 mai 梗 147 ngạnh bộ khiếm 母 16 mẫu 沈 42 trầm
林 48 lâm 梨 145 lê 欠 102 khuyết 毎 19 mỗi 没 96 một
枠 21 khung 椅 63 kỳ 次 18 thứ 毒 58 độc 沃 148 ốc
栄 85 vinh 棺 122 quan 欧 126 âu bộ tỷ 泳 13 vĩnh
架 132 giá 棋 90 kỳ 欲 86 dục 比 100 tỷ 沿 22 duyên
枯 90 khô 検 17 kiểm 款 127 khoản bộ mao 河 117 hà
査 78 tra 植 113 thực 欺 132 khi 毛 78 mao 泣 90 khấp
柵 149 sách 森 48 xâm 歌 22 ca bộ thị 況 135 huống
柔 78 nhu 椎 147 chuy 歓 20 hoan 氏 124 thị 治 84 trị
染 46 nhiễm 棟 32 đống bộ chỉ 民 22 dân 沼 14 chiểu
柱 80 trụ 棚 90 bằng 止 44 chỉ bộ khí 泉 96 tuyền
柄 61 bính 棒 90 bổng 正 52 chính 気 26 khí 泰 129 thái
某 133 mỗ 楷 156 khải 武 128 vũ bộ thủy 注 36 chú
柳 139 liễu 楽 54 lạc 歩 56 bộ 水 30 thủy 泥 79 nê
栃 144 giẻ 棄 86 khí 歳 66 tuế 永 106 vĩnh 波 92 ba
案 28 án 業 36 nghiệp 歴 37 lịch 氷 48 băng 泊 90 bạc
桜 58 anh 極 103 cực bộ ngạt 求 94 cầu 泌 36 tiết
格 64 cách 楼 140 lâu 死 50 tử 汁 114 chấp 沸 85 phí
核 87 hạch 概 31 khái 残 64 tàn 氾 28 phiếm 法 46 pháp
校 20 hiệu 構 114 cấu 殊 13 thù 汚 84 ô 泡 14 bào
桁 150 hành 模 28 mô 殉 122 tuẫn 汗 76 hãn 油 60 du
根 112 căn 様 30 dạng 殖 37 thực 江 68 giang 海 56 hải
栽 22 tài 横 14 hoành bộ thù 池 32 trì 活 100 hoạt
桟 122 sạn 権 127 quyền 殴 32 ẩu 汎 155 phiếm 洪 126 hồng
株 13 chu 槽 122 tào 段 16 đoạn 汽 86 khí 浄 26 tịnh
栓 42 xuyên 標 35 tiêu 殺 71 sát 決 96 quyết 津 126 tân
桑 139 tang 機 48 cơ 殻 110 xác 沙 150 sa 浅 64 thiển
桃 28 đào 橋 34 kiều 毀 150 hủy 汰 150 thải 洗 28 tẩy
梅 58 mai 樹 106 thụ 殿 45 điện 沢 32 trạch 洞 138 động
N5 四級 N4 三級 N3 8 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

派 63 phái 港 32 cảng 潔 26 khiết 照 30 chiếu bộ khuyển


洋 38 dương 滋 134 tư 潤 48 nhuận 煎 145 tiễn 犬 32 khuyển
消 38 tiêu 湿 34 thấp 潟 138 tích 煩 49 phiền 犯 133 phạm
浸 51 tẩm 測 122 trắc 潜 46 tiềm 熊 148 hùng 状 62 trạng
浜 64 tân 渡 42 độ 澄 78 trừng 熟 22 thục 狂 50 cuồng
浮 42 phù 湯 48 thang 潮 15 triều 熱 84 nhiệt 狙 151 thư
浦 12 phổ 満 12 mãn 激 48 khích 燃 50 nhiên 狭 106 hiệp
浴 83 dục 湧 148 dũng 濁 52 trọc 燥 83 táo 狩 48 thú
流 96 lưu 湾 99 loan 濃 52 nồng 爆 125 bộc 独 135 độc
涙 76 lệ 滑 35 hoạt 濯 48 trạc bộ trảo 猫 110 miêu
浪 28 lãng 漢 54 hán 濫 28 lạm 爪 146 trảo 猛 113 mãnh
淫 152 dâm 源 83 nguyên 瀬 138 lại 采 153 thái 猟 90 liệp
液 74 dịch 溝 16 câu bộ hỏa 爵 140 tước 献 12 hiến
涯 62 nhai 準 28 chuẩn 火 30 hỏa bộ phụ 猶 133 do
渇 31 khát 滞 13 trệ 灰 110 hôi 父 16 phụ 猿 74 viên
渓 34 khê 溺 151 nịch 灯 77 đăng bộ hào 獄 100 ngục
混 50 hỗn 溶 79 dung 災 106 tai 爽 152 sảng 獣 122 thú
済 98 tế 滅 21 diệt 炎 64 viêm bộ tường 獲 12 hoạch
渋 13 sáp 滝 138 lang 炊 99 xúy bộ phiến bộ huyền
淑 134 thục 演 94 diễn 炉 136 lô 片 42 phiến 玄 66 huyền
渉 15 thiệp 漁 122 ngư 為 67 vi 版 101 bản 率 119 suất
深 20 thâm 漬 55 tý 炭 113 than bộ nha bộ ngọc
清 17 thanh 漆 121 tất 点 34 điểm 牙 148 nha 王 100 vương
淡 100 đạm 漸 121 tiệm 烈 30 liệt bộ ngưu 玉 32 ngọc
添 98 thiêm 滴 122 trích 煮 54 chữ 牛 26 ngưu 玩 149 ngoạn
涼 72 lương 漠 36 mạc 焼 50 thiêu 牧 109 mục 珍 90 trân
温 46 ôn 漂 16 phiêu 焦 46 tiêu 物 14 vật 珠 13 châu
渦 92 oa 漫 20 mạn 然 67 nhiên 牲 18 sinh 班 135 ban
減 48 giảm 漏 54 lậu 無 12 vô 特 18 đặc 球 96 cầu
湖 74 hồ 潰 147 vị 煙 30 yên 犠 18 hy 現 22 hiện
N5 四級 N4 三級 N3 9 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

理 28 lý 畜 90 súc 登 54 đăng 眠 86 miên 磨 81 ma


琴 90 cầm 畔 12 bạn bộ bạch 眼 74 nhãn 礁 123 tiều
瑠 156 lưu 畝 143 mẫu 白 27 bạch 眺 28 thiếu 礎 130 sở
璃 156 ly 留 52 lưu 百 30 bách 睡 23 thụy bộ thị
環 134 hoàn 異 54 dị 的 102 đích 督 112 đốc 示 54 thị
璧 152 bích 略 101 lược 皆 64 giai 睦 156 mục 礼 76 lễ
璽 143 tỷ 畳 97 điệp 皇 122 hoàng 瞳 146 đồng 社 21 xã
bộ qua 番 20 phiên bộ bì 瞭 155 liễu 祈 65 kỳ
bộ ngõa 畿 144 kỳ 皮 23 bì 瞬 60 thuấn 祉 130 chỉ
瓦 149 ngõa bộ sơ bộ mãnh bộ mâu 祝 82 chúc
瓶 26 bình 疎 134 sơ 皿 26 mãnh 矛 22 mâu 神 32 thần
bộ cam 疑 124 nghi 盆 39 bồn bộ thỉ 祖 106 tổ
甘 102 cam bộ nạch 益 79 ích 矢 92 thỉ 祭 106 tế
甚 49 thậm 疫 132 dịch 盛 36 thịnh 知 32 tri 祥 123 tường
bộ sinh 疾 130 tật 盗 124 đạo 短 18 đoản 票 16 phiếu
生 16 sinh 症 36 chứng 盟 124 minh 矯 123 kiểu 禁 12 cấm
産 46 sản 疲 86 bì 監 28 giám bộ thạch 禍 123 họa
bộ dụng 病 34 bệnh 盤 90 bàn 石 58 thạch 禅 34 thiền
用 30 dụng 痕 147 ngân bộ mục 研 36 nghiên 福 66 phúc
bộ điền 痛 84 thống 目 26 mục 砂 60 sa bộ nhựu
甲 136 giáp 痘 143 đậu 直 80 trực 砕 118 toái bộ hòa
申 66 thân 痢 132 lị 盲 18 manh 破 95 phá 私 60 tư
田 17 điền 痴 30 si 看 26 khám 砲 14 pháo 秀 108 tú
由 20 do 瘍 147 dương 県 24 huyện 硬 31 ngạnh 科 36 khoa
男 16 nam 痩 146 sấu 盾 22 thuẫn 硝 123 tiêu 秋 24 thu
町 24 đinh 療 23 liệu 省 95 tỉnh 硫 66 lưu 秒 84 miễu
画 30 họa 癖 119 phích 相 98 tương 碁 90 kỳ 称 82 xưng
畏 155 úy 癒 17 dũ 眉 146 my 磁 68 từ 租 20 tô
界 46 giới bộ bát 冒 80 mạo 碑 22 bi 秩 32 trật
畑 55 điền 発 36 phát 真 20 chân 確 14 xác 秘 36 bí
N5 四級 N4 三級 N3 10 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

移 78 di 競 128 cạnh 粉 50 phấn 紳 38 thân 緯 30 vĩ


税 64 thuế bộ trúc 粗 20 thô 組 42 tổ 縦 22 tung
程 109 trình 竹 112 trúc 粘 52 niêm 累 111 lũy 縛 33 phược
稚 42 trĩ 笑 76 tiếu 粒 103 lạp 絵 42 hội 繁 36 phồn
穀 110 cốc 第 26 đệ 粧 26 trang 給 108 cấp 縫 50 phùng
種 58 chủng 笛 90 địch 精 18 tinh 結 82 kết 縮 32 súc
稲 98 đạo 符 18 phù 糖 26 đường 絞 52 giảo 績 114 tích
稼 50 giá 筋 131 cân 糧 126 lương 絶 124 tuyệt 繊 86 tiệm
稽 156 kê 策 36 sách bộ ty 統 68 thống 繭 143 kiển
稿 98 cảo 等 47 đẳng 糸 78 ty 絡 66 lạc 織 20 chức
穂 58 tuệ 答 60 đáp 系 134 hệ 継 119 kế 繕 50 thiện
穏 110 ổn 筒 114 đồng 紀 38 kỷ 絹 93 quyên 繰 67 tào
積 50 tích 筆 115 bút 級 64 cấp 続 54 tục bộ phẫu
穫 21 hoạch 節 82 tiết 糾 126 củ 維 104 duy 缶 94 phẫu
bộ huyệt 箇 130 cá 紅 60 hồng 綱 92 cương bộ võng
穴 92 huyệt 管 53 quản 約 28 ước 緒 79 tự 罪 125 tội
究 36 cứu 算 18 toán 索 102 tác 総 26 tổng 署 60 thự
空 27 không 箋 146 tiên 紙 60 chỉ 綻 151 trán 置 76 trí
突 67 đột 箱 16 tương 純 94 thuần 綿 102 miên 罰 133 phạt
窃 132 thiết 箸 145 trứ 素 66 tố 網 92 võng 罵 154 mạ
窓 20 song 範 36 phạm 納 61 nạp 緑 60 lục 罷 124 bãi
窒 132 trất 築 97 trúc 紛 39 phân 練 80 luyện 羅 129 la
窟 148 quật 篤 130 đốc 紡 28 phưởng 縁 108 duyên bộ dương
窮 95 cùng 簡 78 giản 紋 132 văn 緩 54 hoãn 羊 19 dương
窯 141 diêu 簿 33 bộ 経 98 kinh 緊 96 khẩn 美 32 mỹ
bộ lập 籍 63 tịch 紺 93 cam 縄 92 thằng 羞 154 tu
立 24 lập 籠 149 lung 細 72 tế 線 18 tuyến 着 14 trước
章 68 chương bộ mễ 紫 93 tử 緻 155 trí 義 16 nghĩa
童 125 đồng 米 28 mễ 終 34 chung 締 42 đế 群 106 quần
端 60 đoan 粋 21 túy 紹 67 thiệu 編 38 biên 羨 154 tiễn
N5 四級 N4 三級 N3 11 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

bộ vũ 育 58 dục 腸 18 trường 舷 149 huyền 荷 68 hà


羽 26 vũ 肩 82 kiên 腹 74 phúc 船 74 thuyền 華 49 hoa
翁 143 ông 股 146 cổ 腰 82 yêu 舶 38 bạc 萎 155 uy
習 50 tập 肯 42 khẳng 膜 36 mô 艇 142 đĩnh 菓 95 quả
翌 58 dực 肢 109 chi 膝 146 tất 艦 28 hạm 菊 58 cúc
翼 63 dực 肥 110 phì 膚 23 phu bộ cấn 菌 82 khuẩn
翻 32 phiên 肪 109 phương 膳 145 thiện 良 71 lương 菜 28 thái
bộ lão 胃 74 vị 膨 54 bành bộ sắc 著 138 trước
老 33 lão 胎 123 thai 臆 30 ức 色 40 sắc 葛 148 cát
考 52 khảo 胆 14 đảm 臓 74 tạng 艶 152 diễm 葬 52 táng
者 22 giả 背 74 bối bộ thần bộ thảo 葉 90 diệp
bộ nhi 肺 130 phế 臣 132 thần 芋 138 dụ 落 13 lạc
耐 78 nại 胞 14 bào 臨 32 lâm 芝 42 chi 蓋 149 cái
bộ lỗi 胸 74 hung bộ tự 花 26 hoa 蒸 112 chưng
耕 131 canh 脅 131 hiếp 自 54 tự 芸 101 nghệ 蓄 19 súc
耗 19 hao 脇 150 hiếp 臭 48 xú 芯 149 tâm 蔑 154 miệt
bộ nhĩ 脂 113 chi bộ chí 芳 28 phương 蔵 44 tàng
耳 26 nhĩ 脊 147 tích 至 52 chí 英 60 anh 蔽 151 tế
聖 38 thánh 胴 16 đổng 致 132 trí 苛 155 hà 薫 131 huân
聞 21 văn 能 38 năng bộ cữu 芽 58 nha 薪 138 tân
聴 16 thính 脈 97 mạch 臼 146 cữu 苦 74 khổ 薦 94 tiến
職 94 chức 脚 32 cước 興 68 hưng 茎 58 hành 薄 52 bạc
bộ duật 脱 18 thoát bộ thiệt 若 26 nhược 薬 52 dược
粛 137 túc 脳 130 não 舌 93 thiệt 苗 58 miêu 藤 148 đằng
bộ nhục 腎 147 thận bộ suyễn 茂 52 mậu 藩 140 phiên
肉 28 nhục 脹 142 trướng 舞 63 vũ 荒 131 hoang 藍 148 lam
肌 78 cơ 腐 36 hủ bộ chu 茨 144 tỳ 藻 138 tảo
肝 15 can 腕 135 oản 舟 90 chu 草 94 thảo bộ hổ
肖 136 tiêu 腫 147 thũng 航 116 hàng 荘 22 trang 虎 148 hổ
肘 146 trửu 腺 147 tuyến 般 94 bang 茶 60 trà 虐 134 ngược
N5 四級 N4 三級 N3 12 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

虚 14 hư 袋 50 đại 角 74 giác 試 52 thí 謹 98 cẩn


虞 143 ngu 被 127 bị 解 30 giải 詳 118 tường 謙 14 khiêm
虜 140 lỗ 裁 22 tài 触 77 xúc 誠 36 thành 講 109 giảng
bộ trùng 装 51 trang bộ ngôn 詮 151 thuyên 謝 32 tạ
虫 84 trùng 裂 30 liệt 言 24 ngôn 誉 134 dự 謄 143 đằng
虹 148 hồng 補 125 bổ 計 30 kế 話 25 thoại 謎 151 mê
蚕 139 tàm 裕 34 dụ 訂 95 đính 語 17 ngữ 警 38 cảnh
蚊 58 văn 裏 50 lý 訃 156 phó 誤 68 ngộ 識 106 thức
蛍 58 huỳnh 褐 31 hạt 記 66 ký 誌 51 chí 譜 125 phổ
蛇 74 xà 裾 149 cư 訓 52 huấn 誓 50 thệ 議 100 nghị
蛮 137 man 製 46 chế 託 108 thác 説 22 thuyết 護 30 hộ
蜂 148 phong 裸 66 khỏa 討 78 thảo 読 24 độc 譲 20 nhượng
蜜 145 mật 複 101 phức 許 108 hứa 認 14 nhận bộ cốc
融 98 dung 褒 54 bao 訟 95 tụng 誘 20 dụ 谷 99 cốc
bộ huyết 襟 93 khâm 設 34 thiết 謁 141 yết bộ đậu
血 26 huyết 襲 132 tập 訪 86 phỏng 課 94 khóa 豆 36 đậu
衆 28 chúng bộ tây 訳 32 dịch 諸 67 chư 豊 96 phong
bộ hành 西 22 tây 詠 141 vịnh 誰 4 thùy bộ thỉ
行 24 hành 要 44 yêu 詐 32 trá 請 38 thỉnh 豚 74 đồn
術 32 thuật 覆 46 phúc 詞 69 từ 諾 96 nặc 象 93 tượng
街 68 nhai 覇 130 bá 証 34 chứng 誕 34 đản 豪 100 hào
衝 132 xung bộ kiến 詔 143 chiếu 談 83 đàm bộ trỉ
衛 84 vệ 見 24 kiến 診 108 chẩn 調 78 điều 貌 152 mạo
衡 86 hành 規 37 quy 訴 34 tố 論 114 luận bộ bối
bộ y 視 20 thị 評 132 bình 諧 156 hài 貝 112 bối
衣 70 y 覚 133 giác 該 86 cai 諮 80 tư 貞 134 trinh
表 50 biểu 親 54 thân 詰 94 cật 諦 154 đế 負 96 phụ
衰 110 suy 覧 28 lãm 詣 153 nghệ 謀 80 mưu 貢 12 cống
衷 102 trung 観 32 quan 誇 48 khoa 諭 17 dụ 財 100 tài
袖 149 tụ bộ giác 詩 71 thi 謡 23 dao 貨 31 hóa
N5 四級 N4 三級 N3 13 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

貫 50 quán 赤 40 xích 軽 34 khinh 逃 124 đào 遭 132 tao


責 49 trách 赦 141 xá 軸 115 trục 迷 53 mê 適 80 thích
貪 152 tham bộ tẩu 較 138 giảo 逝 133 thệ 遺 110 di
販 48 phiến 走 56 tẩu 載 22 tải 造 46 tạo 遵 133 tuân
貧 90 bần 赴 83 phó 輝 34 huy 速 18 tốc 選 80 tuyển
賀 78 hạ 起 34 khởi 輩 28 bối 逐 96 trục 遷 135 thiên
貴 63 quý 越 55 việt 輪 110 luân 通 14 thông 還 16 hoàn
貸 50 thải 超 92 siêu 輸 98 thâu 逓 143 đệ 避 78 tỵ
貯 22 trữ 趣 12 thú 轄 125 hạt 途 80 đồ bộ ấp
貼 153 thiếp bộ túc bộ tân 透 102 thấu 那 155 na
買 24 mãi 足 26 túc 辛 102 tân 連 66 liên 邦 127 bang
費 46 phí 距 14 cự 辞 80 từ 逸 133 dật 邪 20 tà
貿 98 mậu 跡 100 tích 辣 152 lạt 週 18 chu 邸 16 để
資 51 tư 践 100 tiễn bộ thần 進 16 tiến 郊 55 giao
賊 122 tặc 跳 47 khiêu 辱 98 nhục 逮 133 đãi 郎 30 lang
賃 20 nhẩm 路 20 lộ 農 126 nông 運 22 vận 郡 28 quận
賂 97 lộ 踊 111 dũng bộ xước 過 18 quá 郭 134 quách
賄 97 hối 踪 151 tung 辺 98 biên 遇 30 ngộ 郷 13 hương
賛 42 tán 踏 42 đạp 込 64 vào 遂 34 toại 都 24 đô
賜 141 tứ 蹴 151 xúc 迅 100 tấn 達 70 đạt 部 46 bộ
質 48 chất 躍 34 dược 近 18 cận 遅 76 trì 郵 34 bưu
賞 46 thưởng bộ thân 迎 96 nghênh 道 27 đạo bộ dậu
賠 30 bồi 身 86 thân 返 48 phản 遍 18 biến 酌 53 chước
賓 134 tân bộ xa 述 114 thuật 遊 32 du 酒 28 tửu
賦 125 phú 車 25 xa 迭 32 điệt 違 80 vi 酎 145 trữu
賢 132 hiền 軌 98 quỹ 迫 38 bách 遠 18 viễn 配 68 phối
賭 151 đổ 軍 129 quân 逆 128 nghịch 遣 110 khiến 酔 21 túy
購 16 cấu 軒 58 hiên 送 60 tống 遡 153 tố 酢 76 tạc
贈 95 tặng 転 22 chuyển 退 67 thoái 遜 14 tốn 酬 19 thù
bộ xích 軟 78 nhuyễn 追 64 truy 遮 52 già 酪 29 lạc
N5 四級 N4 三級 N3 14 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

酵 125 giếu 鋭 42 nhuệ 閲 96 duyệt 隙 150 khích 露 28 lộ


酷 110 khốc 鋳 126 chú 闇 148 ám 隠 54 ẩn bộ thanh
酸 68 toan 錦 156 cẩm 闘 36 đấu 際 100 tế 青 32 thanh
醒 151 tỉnh 錮 150 cố bộ phụ 障 12 chướng 静 12 tĩnh
醜 48 xú 鋼 128 cương 阜 144 phụ 隣 119 lân bộ phi
醸 20 nhưỡng 錯 98 thác 阪 144 phản bộ đãi 非 16 phi
bộ biện 錠 110 đĩnh 防 38 phòng 隷 140 lệ bộ diện
釈 32 thích 錘 142 chùy 阻 121 trở bộ chuy 面 18 diện
bộ lý 錬 126 luyện 附 121 phụ 隻 142 chích bộ cách
里 103 lý 録 54 lục 限 46 hạn 雇 130 cố 革 103 cách
重 34 trọng 鍋 145 oa 院 56 viện 集 16 tập 靴 93 ngoa
野 28 dã 鍵 149 kiện 陥 52 hãm 雄 74 hùng bộ vi
量 48 lượng 鍛 54 đoán 降 14 giáng 雅 127 nhã 韓 144 hàn
bộ kim 鎖 92 tỏa 除 34 trừ 雌 74 thư bộ cữu
金 30 kim 鎮 126 trấn 陣 98 trận 雑 51 tạp bộ âm
針 129 châm 鎌 144 liêm 陛 134 bệ 難 78 nan 音 36 âm
釜 145 phủ 鏡 110 kính 陰 76 âm 離 14 ly 韻 141 vần
釣 52 điếu 鐘 90 chung 険 16 hiểm bộ vũ 響 13 hưởng
鈍 42 độn 鑑 28 giám 陳 32 trần 雨 27 vũ bộ hiệt
鉛 22 duyên bộ trường 陶 90 đào 雪 92 tuyết 頃 150 khoảnh
鉱 122 khoáng 長 20 trường 陪 30 bồi 雲 92 vân 頂 47 đỉnh
鉄 30 thiết bộ môn 陸 116 lục 雰 39 phân 項 12 hạng
鉢 90 bát 門 27 môn 隆 142 long 電 25 điện 須 155 tu
鈴 108 linh 閉 44 bế 陵 138 lăng 雷 93 lôi 順 101 thuận
銀 56 ngân 開 44 khai 階 16 giai 零 122 linh 頑 100 ngoan
銃 22 súng 間 18 gian 隅 106 ôi 需 22 nhu 頓 153 đốn
銭 64 tiền 閑 131 nhàn 随 23 tùy 震 92 chấn 頒 128 ban
銑 142 tiển 閣 20 các 隊 34 đội 霊 130 linh 預 70 dự
銅 100 đồng 関 12 quan 陽 119 dương 霜 93 sương 領 45 lãnh
銘 125 minh 閥 124 phiệt 隔 85 cách 霧 93 vụ 頬 146 giáp
N5 四級 N4 三級 N3 15 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表

頭 40 đầu bộ hương 魔 20 ma 鼓 90
頼 60 lại 香 78 hương bộ ngư bộ thử
頻 134 tần bộ mã 魚 26 ngư bộ tỵ
額 68 ngạch 馬 58 mã 鮮 118 tiên 鼻 36 tỵ
顎 146 ngạc 駅 22 dịch 鯨 74 kình bộ tề
顔 40 nhan 駆 32 khu bộ điểu 斉 134 tề
顕 110 hiển 駄 100 đà 鳥 56 điểu 斎 90 trai
題 48 đề 駒 149 câu 鳴 90 minh bộ xỉ
類 58 loại 駐 12 trú 鶏 74 kê 歯 84 xỉ
願 30 nguyện 騎 140 kỵ 鶴 148 hạc 齢 66 linh
顧 81 cố 験 52 nghiệm bộ lỗ bộ long
bộ phong 騒 49 tao bộ lộc 竜 139 long
風 14 phong 騰 128 đằng 鹿 148 lộc bộ quy
bộ phi 驚 50 kinh 麗 103 lệ 亀 148 quy
飛 14 phi bộ cốt 麓 148 lộc bộ dược
bộ thực 骨 36 cốt bộ mạch
食 24 thực 骸 147 hài 麦 94 mạch
飢 126 cơ 髄 23 tủy 麺 145 miến
飲 20 ẩm bộ cao bộ ma
飯 20 phạn 高 20 cao 麻 20 ma
飼 118 tự bộ tiêu bộ hoàng
飾 52 sức 髪 81 phát 黄 40 hoàng
飽 14 bão bộ đấu bộ thử
餌 145 nhị bộ sưởng bộ hắc
養 20 dưỡng 鬱 154 uất 黒 40 hắc
餓 126 ngạ bộ cách 黙 52 mặc
館 20 quán bộ quỷ bộ chỉ
餅 145 bính 鬼 122 quỷ bộ mãnh
bộ thủ 魂 92 hồn bộ đỉnh
首 40 thủ 魅 12 mị bộ cổ
N5 四級 N4 三級 N3 16 N2 二級 N1 一級

You might also like