Professional Documents
Culture Documents
16 Siêu Trí NH Kanji
16 Siêu Trí NH Kanji
bộ nhất bộ ất 以 38 dĩ 低 18 đê 値 62 trị
一 30 nhất 乙 142 ất 仕 30 sĩ 伯 140 bá 倒 129 đảo
七 30 thất 九 30 cửu 仙 140 tiên 伴 50 bạn 俳 28 bài
丁 36 đinh 乞 151 khất 他 84 tha 余 77 dư 倍 62 bội
下 22 hạ 乱 117 loạn 代 38 đại 依 60 y 俵 17 biếu
三 30 tam 乳 50 nhũ 付 36 phó 価 64 giá 倣 28 phỏng
上 22 thượng 乾 80 can 令 127 lệnh 佳 143 giai 俸 117 bổng
丈 93 trượng bộ quyết 仮 115 giả 供 93 cung 倫 31 luân
万 30 vạn 了 54 liễu 会 25 hội 使 16 sử 偽 100 ngụy
与 108 dự 予 28 dự 企 84 xí 侍 32 thị 偶 106 ngẫu
不 50 bất 争 70 tranh 伎 156 kỹ 侮 110 vụ 側 20 trắc
丘 138 khâu 事 30 sự 休 24 hưu 併 128 tính 健 65 kiện
且 142 thả bộ nhị 仰 78 ngưỡng 例 66 lệ 停 22 đình
世 46 thế 二 30 nhị 件 52 kiện 係 12 hệ 偵 122 trinh
丙 142 bính 五 30 ngũ 全 38 toàn 侯 140 hầu 偏 92 thiên
両 22 lưỡng 互 64 hỗ 仲 71 trọng 俊 117 tuấn 偉 122 vĩ
並 84 tịnh 井 60 tỉnh 伝 38 truyền 信 14 tín 傘 92 tản
bộ cổn 亜 22 á 任 49 nhiệm 侵 80 xâm 備 28 bị
中 21 trung bộ đầu 伐 126 phạt 促 51 xúc 傍 28 bàng
串 145 xuyến 亡 106 vong 伏 54 phục 俗 34 tục 僅 155 cận
bộ chủ 交 14 giao 位 54 vị 便 16 tiện 傾 76 khuynh
丸 116 hoàn 享 111 hưởng 何 18 hà 保 44 bảo 傑 100 kiệt
丹 136 đan 京 24 kinh 佐 76 tá 侶 156 lữ 傲 152 ngạo
主 20 chủ 亭 36 đình 作 16 tác 俺 152 yêm 債 86 trái
丼 145 tỉnh bộ nhân 伺 76 tứ 倹 16 kiệm 催 51 thôi
bộ phiệt 人 16 nhân 似 133 tự 個 60 cá 傷 118 thương
久 64 cửu 介 67 giới 住 36 trú 候 116 hậu 僧 117 tăng
及 14 cập 今 18 kim 伸 64 thân 借 50 tá 働 52 động
乏 118 phạp 仁 140 nhân 体 52 thể 修 38 tu 像 38 tượng
乗 50 thừa 仏 100 phật 但 142 đản 倉 17 thương 僕 21 bộc
N5 四級 N4 三級 N3 1 N2 二級 N1 一級
改定常用漢字表
頭 40 đầu bộ hương 魔 20 ma 鼓 90
頼 60 lại 香 78 hương bộ ngư bộ thử
頻 134 tần bộ mã 魚 26 ngư bộ tỵ
額 68 ngạch 馬 58 mã 鮮 118 tiên 鼻 36 tỵ
顎 146 ngạc 駅 22 dịch 鯨 74 kình bộ tề
顔 40 nhan 駆 32 khu bộ điểu 斉 134 tề
顕 110 hiển 駄 100 đà 鳥 56 điểu 斎 90 trai
題 48 đề 駒 149 câu 鳴 90 minh bộ xỉ
類 58 loại 駐 12 trú 鶏 74 kê 歯 84 xỉ
願 30 nguyện 騎 140 kỵ 鶴 148 hạc 齢 66 linh
顧 81 cố 験 52 nghiệm bộ lỗ bộ long
bộ phong 騒 49 tao bộ lộc 竜 139 long
風 14 phong 騰 128 đằng 鹿 148 lộc bộ quy
bộ phi 驚 50 kinh 麗 103 lệ 亀 148 quy
飛 14 phi bộ cốt 麓 148 lộc bộ dược
bộ thực 骨 36 cốt bộ mạch
食 24 thực 骸 147 hài 麦 94 mạch
飢 126 cơ 髄 23 tủy 麺 145 miến
飲 20 ẩm bộ cao bộ ma
飯 20 phạn 高 20 cao 麻 20 ma
飼 118 tự bộ tiêu bộ hoàng
飾 52 sức 髪 81 phát 黄 40 hoàng
飽 14 bão bộ đấu bộ thử
餌 145 nhị bộ sưởng bộ hắc
養 20 dưỡng 鬱 154 uất 黒 40 hắc
餓 126 ngạ bộ cách 黙 52 mặc
館 20 quán bộ quỷ bộ chỉ
餅 145 bính 鬼 122 quỷ bộ mãnh
bộ thủ 魂 92 hồn bộ đỉnh
首 40 thủ 魅 12 mị bộ cổ
N5 四級 N4 三級 N3 16 N2 二級 N1 一級