You are on page 1of 6

X and R CONTROL CHART Page 1/6

PCC - G 030

Part No. H1140-021-1650 Charac. ① Spec.


USL
:
:
62.30
63.00
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.70 LSL : 61.60


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 62.30 -0.70 Group size (pcs) : 10 VAN CHAU DUYEN
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
62.440 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
* A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
62.420 * Any other obviously non-random pattern
(Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
62.400

62.380
Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
62.360 1. Make no unnecessary changes to the process
Không cần thiết thay đổi quy trình
62.340 2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
methods, environment of measurement system) on back of this form.
62.320 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
62.300
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 62.394
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.120
5 0.577 2.115 - 2.326
0.25 σ 0.0391
6 0.483 2.004 - 2.534
0.20 7 0.419 1.924 0.076 2.704
Cp 5.97
0.15 8 0.373 1.864 0.136 2.847
9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.10 Cpk 5.17
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.05
Pp 5.22
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 4.52
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 05-Nov-20 15-Dec-20 05-Jan-21 31-Jan-21 02-Feb-21 17-Feb-21 04-Mar-21 01-Apr-21 05-May-21 11-May-21 01-Jun-21 23-Jun-21 01-Jul-21 25-Jan-22 25-Mar-22 16-Apr-22 03-May-22 18-Jun-22 05-Jul-22 20-Aug-22 23-Aug-22 12-Dec-22 14-Dec-22 03-Jan-23 21-Feb-23
Lot No. IG003020Y256 IG003020Z0115 IG00302110035 IG00302120646 IG00302120064 IG00302120066 IG00302130054 IG00302140057 IG00302150094 IG00302150096 IG00302160878 IG00302160880 IG00302170028 IG00302210729 IG00302230888 IG00302240110 IG00302250041 IG00302260037 IG00302270037 IG00302280034 IG00302280036 IG003022Z0077 IG003022Z0079 IG00302310069 IG00302320900

X1 62.37 62.38 62.35 62.42 62.41 62.34 62.34 62.35 62.32 62.42 62.38 62.42 62.42 62.44 62.38 62.40 62.36 62.36 62.48 62.41 62.38 62.39 62.46 62.35 62.30
X2 62.35 62.32 62.34 62.48 62.36 62.38 62.38 62.36 62.40 62.44 62.38 62.44 62.44 62.36 62.40 62.39 62.34 62.34 62.48 62.42 62.39 62.41 62.45 62.36 62.40
X3 62.35 62.34 62.38 62.40 62.34 62.38 62.38 62.34 62.41 62.40 62.37 62.40 62.40 62.38 62.49 62.34 62.38 62.39 62.36 62.37 62.46 62.44 62.38 62.45 62.48
X4 62.38 62.38 62.34 62.36 62.40 62.34 62.39 62.50 62.31 62.36 62.36 62.36 62.36 62.34 62.39 62.40 62.40 62.49 62.38 62.49 62.47 62.38 62.48 62.33 62.34
THE PROCESS MUST BE IN
X5 62.50 62.36 62.39 62.40 62.42 62.41 62.40 62.39 62.34 62.40 62.40 62.35 62.40 62.42 62.44 62.36 62.35 62.41 62.40 62.38 62.48 62.38 62.43 62.38 62.32
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 62.38 62.34 62.37 62.42 62.40 62.34 62.36 62.47 62.39 62.42 62.42 62.38 62.42 62.36 62.38 62.38 62.38 62.41 62.38 62.35 62.46 62.46 62.38 62.47 62.36
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 62.43 62.38 62.38 62.36 62.40 62.39 62.38 62.38 62.38 62.36 62.36 62.48 62.36 62.30 62.40 62.42 62.37 62.48 62.43 62.38 62.40 62.44 62.33 62.49 62.48 lực được xác định
X8 62.34 62.40 62.37 62.40 62.41 62.38 62.35 62.48 62.37 62.40 62.40 62.40 62.40 62.38 62.51 62.44 62.36 62.42 62.41 62.41 62.45 62.44 62.41 62.44 62.32
X9 62.48 62.36 62.35 62.50 62.40 62.37 62.34 62.38 62.38 62.42 62.42 62.36 62.42 62.40 62.38 62.39 62.40 62.46 62.37 62.39 62.29 62.39 62.36 62.39 62.42
X10 62.38 62.42 62.38 62.38 62.36 62.48 62.36 62.41 62.42 62.38 62.38 62.38 62.38 62.32 62.37 62.37 62.44 62.35 62.49 62.40 62.30 62.41 62.46 62.49 62.30

X (tb) 62.396 62.368 62.365 62.412 62.390 62.381 62.368 62.406 62.372 62.400 62.387 62.397 62.400 62.370 62.414 62.389 62.378 62.411 62.418 62.400 62.408 62.414 62.414 62.415 62.372
R (tb) 0.16 0.10 0.05 0.14 0.08 0.14 0.06 0.16 0.11 0.08 0.06 0.13 0.08 0.14 0.14 0.10 0.10 0.15 0.13 0.14 0.19 0.08 0.15 0.16 0.18
NTT 12355 12698 12868 12698 12868 14636 12698 12355 14716 14636 14636 14716 7871 7871 12868 12868 12868 11224 11224 11224 17394 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 2/6

PCC - G 030

Part No. H1140-021-1650 Charac. ① Spec.


USL
:
:
62.30
63.00
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.70 LSL : 61.60


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 62.30 -0.70 Group size (pcs) : 10 VAN CHAU DUYEN
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
62.550 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
* A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
62.500 * Any other obviously non-random pattern
(Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)

62.450
Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
62.400 1. Make no unnecessary changes to the process
Không cần thiết thay đổi quy trình
2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
62.350 methods, environment of measurement system) on back of this form.
Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
62.300
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 62.432
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.205
5 0.577 2.115 - 2.326
0.40 σ 0.0666
0.35 6 0.483 2.004 - 2.534
0.30 7 0.419 1.924 0.076 2.704
0.25
Cp 3.50
8 0.373 1.864 0.136 2.847
0.20 9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.15 Cpk 2.84
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.10
0.05 Pp 2.97
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 2.41
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 11-Mar-23 30-Mar-23 11-Apr-23 10-May-23

Lot No. IG00302330036 IG00302330040 IG00302340946 IG00302350030

X1 62.38 62.42 62.36 62.26


X2 62.28 62.39 62.54 62.44
X3 62.34 62.50 62.56 62.53
X4 62.42 62.48 62.43 62.36
THE PROCESS MUST BE IN
X5 62.45 62.55 62.47 62.30
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 62.42 62.44 62.36 62.47
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 62.44 62.46 62.41 62.33 lực được xác định
X8 62.41 62.44 62.58 62.48
X9 62.43 62.46 62.50 62.30
X10 62.38 62.51 62.53 62.47

X (tb) 62.395 62.465 62.474 62.394


R (tb) 0.17 0.16 0.22 0.27
NTT 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 3/6

PCC - G 030

Part No. H1140-021-1650 Charac. ② Spec.


USL
:
:
4.60
4.75
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.15 LSL : 4.45


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 4.60 -0.15 Group size (pcs) : 10 VAN CHAU DUYEN
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
4.640 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
* A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
4.635 * Any other obviously non-random pattern
(Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
4.630

4.625
Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
4.620 1. Make no unnecessary changes to the process
Không cần thiết thay đổi quy trình
4.615 2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
methods, environment of measurement system) on back of this form.
4.610 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
4.605
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 4.627
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.030
5 0.577 2.115 - 2.326
0.06 σ 0.0096
6 0.483 2.004 - 2.534
0.05
7 0.419 1.924 0.076 2.704
0.04 Cp 5.20
8 0.373 1.864 0.136 2.847
0.03 9 0.337 1.816 0.184 2.97
Cpk 4.26
0.02 10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.01
Pp 4.90
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 4.02
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 05-Nov-20 15-Dec-20 05-Jan-21 31-Jan-21 02-Feb-21 17-Feb-21 04-Mar-21 01-Apr-21 05-May-21 11-May-21 01-Jun-21 23-Jun-21 01-Jul-21 25-Jan-22 25-Mar-22 16-Apr-22 03-May-22 18-Jun-22 05-Jul-22 20-Aug-22 23-Aug-22 12-Dec-22 14-Dec-22 03-Jan-23 21-Feb-23
Lot No. IG003020Y256 IG003020Z0115 IG00302110035 IG00302120646 IG00302120064 IG00302120066 IG00302130054 IG00302140057 IG00302150094 IG00302150096 IG00302160878 IG00302160880 IG00302170028 IG00302210729 IG00302230888 IG00302240110 IG00302250041 IG00302260037 IG00302270037 IG00302280034 IG00302280036 IG003022Z0077 IG003022Z0079 IG00302310069 IG00302320900

X1 4.62 4.63 4.62 4.65 4.62 4.63 4.62 4.63 4.63 4.62 4.62 4.63 4.61 4.64 4.62 4.62 4.62 4.63 4.61 4.62 4.62 4.62 4.62 4.62 4.63
X2 4.64 4.61 4.63 4.64 4.64 4.63 4.63 4.62 4.61 4.64 4.63 4.63 4.64 4.65 4.63 4.63 4.61 4.62 4.62 4.63 4.62 4.64 4.64 4.64 4.65
X3 4.62 4.63 4.63 4.65 4.62 4.62 4.64 4.64 4.63 4.62 4.64 4.62 4.62 4.62 4.61 4.62 4.63 4.64 4.63 4.61 4.63 4.65 4.63 4.63 4.64
X4 4.63 4.64 4.64 4.64 4.62 4.63 4.65 4.62 4.62 4.63 4.65 4.62 4.62 4.65 4.63 4.63 4.63 4.63 4.64 4.64 4.64 4.63 4.63 4.62 4.65
THE PROCESS MUST BE IN
X5 4.62 4.62 4.62 4.63 4.62 4.62 4.63 4.63 4.62 4.62 4.63 4.61 4.62 4.63 4.64 4.64 4.62 4.63 4.61 4.62 4.64 4.63 4.63 4.64 4.62
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 4.63 4.63 4.63 4..62 4.62 4.63 4.63 4.62 4.62 4.63 4.63 4.63 4.62 4.63 4.62 4.62 4.62 4.64 4.62 4.62 4.62 4.65 4.64 4.64 4.64
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 4.62 4.65 4.62 4.61 4.63 4.62 4.62 4.62 4.64 4.63 4.64 4.64 4.63 4.63 4.61 4.62 4.64 4.62 4.64 4.63 4.63 4.63 4.62 4.63 4.61 lực được xác định
X8 4.62 4.64 4.63 4.61 4.62 4.61 4.61 4.60 4.63 4.63 4.62 4.62 4.62 4.62 4.62 4.62 4.63 4.64 4.60 4.61 4.62 4.62 4.63 4.62 4.63
X9 4.62 4.63 4.63 4.62 4.63 4.61 4.63 4.63 4.63 4.62 4.61 4.63 4.63 4.61 4.63 4.63 4.62 4.62 4.63 4.62 4.64 4.63 4.64 4.63 4.62
X10 4.63 4.64 4.65 4.62 4.62 4.62 4.63 4.63 4.62 4.63 4.63 4.62 4.62 4.63 4.62 4.64 4.64 4.64 4.61 4.63 4.62 4.62 4.63 4.62 4.61

X (tb) 4.625 4.632 4.630 4.630 4.624 4.622 4.629 4.624 4.625 4.627 4.630 4.625 4.623 4.631 4.623 4.627 4.626 4.631 4.621 4.623 4.628 4.632 4.631 4.629 4.630
R (tb) 0.02 0.04 0.03 0.04 0.02 0.02 0.04 0.04 0.03 0.02 0.04 0.03 0.03 0.04 0.03 0.02 0.03 0.02 0.04 0.03 0.02 0.03 0.02 0.02 0.04
NTT 12355 12698 12868 12698 12868 14636 12698 12355 14716 14636 14636 14636 7871 7871 12868 12868 12868 11224 11224 11224 17394 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 4/6

PCC - G 030

Part No. H1140-021-1650 Charac. ② Spec.


USL
:
:
4.60
4.75
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.15 LSL : 4.45


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 4.60 -0.15 Group size (pcs) : 10 VAN CHAU DUYEN
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
4.675 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
* A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
4.670 * Any other obviously non-random pattern
(Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
4.665

4.660
Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
4.655 1. Make no unnecessary changes to the process
Không cần thiết thay đổi quy trình
4.650 2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
methods, environment of measurement system) on back of this form.
4.645 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
4.640
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 4.662
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.032
5 0.577 2.115 - 2.326
0.07 σ 0.0106
6 0.483 2.004 - 2.534
0.06
7 0.419 1.924 0.076 2.704
0.05 Cp 4.74
8 0.373 1.864 0.136 2.847
0.04
9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.03 Cpk 2.79
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.02
0.01 Pp 4.17
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 2.45
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 11-Mar-23 30-Mar-23 11-Apr-23 10-May-23

Lot No. IG00302330036 IG00302330040 IG00302340946 IG00302350030

X1 4.65 4.65 4.66 4.66


X2 4.64 4.64 4.65 4.68
X3 4.66 4.66 4.68 4.65
X4 4.67 4.67 4.67 4.67
THE PROCESS MUST BE IN
X5 4.67 4.67 4.66 4.66
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 4.66 4.66 4.65 4.68
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 4.64 4.65 4.67 4.67 lực được xác định
X8 4.65 4.65 4.67 4.65
X9 4.66 4.68 4.66 4.67
X10 4.67 4.68 4.65 4.68

X (tb) 4.657 4.661 4.662 4.667


R (tb) 0.03 0.04 0.03 0.03
NTT 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 5/6

PCC - G 030

Part No. H1140-021-1650 Charac. ③ Spec.


USL
:
:
3.10
3.20
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.10 LSL : 3.00


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 3.10 -0.10 Group size (pcs) : 10 VAN CHAU DUYEN
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
3.100 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
3.095 * A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
* Any other obviously non-random pattern
3.090 (Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
3.085
3.080
3.075 Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
1. Make no unnecessary changes to the process
3.070 Không cần thiết thay đổi quy trình
2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
3.065
methods, environment of measurement system) on back of this form.
3.060 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
3.055
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 3.081
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.039
5 0.577 2.115 - 2.326
0.08 σ 0.0127
0.07 6 0.483 2.004 - 2.534
0.06 7 0.419 1.924 0.076 2.704
0.05
Cp 2.62
8 0.373 1.864 0.136 2.847
0.04 9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.03 Cpk 2.12
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.02
0.01 Pp 2.30
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 1.86
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 05-Nov-20 15-Dec-20 05-Jan-21 31-Jan-21 02-Feb-21 17-Feb-21 04-Mar-21 01-Apr-21 05-May-21 11-May-21 01-Jun-21 23-Jun-21 01-Jul-21 25-Jan-22 25-Mar-22 16-Apr-22 03-May-22 18-Jun-22 05-Jul-22 20-Aug-22 23-Aug-22 12-Dec-22 14-Dec-22 03-Jan-23 21-Feb-23
Lot No. IG003020Y256 IG003020Z0115 IG00302110035 IG00302120646 IG00302120064 IG00302120066 IG00302130054 IG00302140057 IG00302150094 IG00302150096 IG00302160878 IG00302160880 IG00302170028 IG00302210729 IG00302230888 IG00302240110 IG00302250041 IG00302260037 IG00302270037 IG00302280034 IG00302280036 IG003022Z0077 IG003022Z0079 IG00302310069 IG00302320900

X1 3.08 3.08 3.06 3.06 3.08 3.05 3.09 3.07 3.07 3.06 3.11 3.07 3.07 3.09 3.06 3.09 3.07 3.07 3.07 3.10 3.08 3.09 3.10 3.08 3.09
X2 3.06 3.06 3.09 3.08 3.08 3.08 3.05 3.07 3.10 3.08 3.07 3.06 3.08 3.11 3.07 3.06 3.08 3.11 3.08 3.08 3.09 3.08 3.09 3.09 3.06
X3 3.07 3.10 3.08 3.10 3.09 3.08 3.07 3.08 3.08 3.06 3.10 3.06 3.08 3.08 3.08 3.07 3.09 3.09 3.07 3.09 3.10 3.10 3.09 3.07 3.08
X4 3.08 3.08 3.08 3.08 3.10 3.08 3.08 3.10 3.07 3.06 3.07 3.08 3.09 3.06 3.09 3.08 3.07 3.10 3.09 3.06 3.09 3.08 3.08 3.08 3.07
THE PROCESS MUST BE IN
X5 3.05 3.10 3.08 3.10 3.08 3.10 3.06 3.08 3.07 3.11 3.10 3.10 3.07 3.07 3.11 3.09 3.07 3.08 3.07 3.09 3.10 3.11 3.09 3.10 3.10
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 3.06 3.07 3.06 3.08 3.07 3.08 3.08 3.09 3.08 3.08 3.08 3.06 3.07 3.06 3.08 3.07 3.07 3.08 3.09 3.10 3.06 3.08 3.10 3.09 3.10
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 3.07 3.10 3.08 3.06 3.08 3.06 3.07 3.08 3.09 3.09 3.09 3.07 3.08 3.08 3.10 3.09 3.09 3.11 3.06 3.08 3.10 3.10 3.08 3.09 3.08 lực được xác định
X8 3.09 3.10 3.06 3.07 3.10 3.07 3.08 3.10 3.10 3.07 3.10 3.08 3.08 3.09 3.09 3.05 3.08 3.08 3.06 3.09 3.07 3.08 3.09 3.08 3.07
X9 3.08 3.07 3.08 3.06 3.10 3.06 3.09 3.07 3.10 3.07 3.07 3.09 3.07 3.06 3.11 3.06 3.07 3.10 3.07 3.08 3.11 3.09 3.09 3.08 3.09
X10 3.08 3.08 3.06 3.05 3.08 3.08 3.08 3.10 3.07 3.08 3.08 3.07 3.10 3.10 3.08 3.08 3.10 3.06 3.07 3.08 3.06 3.11 3.11 3.10 3.11

X (tb) 3.072 3.084 3.073 3.074 3.086 3.074 3.075 3.084 3.083 3.076 3.087 3.074 3.079 3.080 3.087 3.074 3.079 3.088 3.073 3.085 3.086 3.092 3.092 3.086 3.085
R (tb) 0.04 0.04 0.03 0.05 0.03 0.05 0.04 0.03 0.03 0.05 0.04 0.04 0.03 0.05 0.05 0.04 0.03 0.05 0.03 0.04 0.05 0.03 0.03 0.03 0.05
NTT 12355 12698 12868 12698 12868 14636 12698 12355 14716 14636 14636 14636 7871 7871 12868 12868 12868 11224 11224 11224 17394 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 6/6

PCC - G 030

Part No. H1140-021-1650 Charac. ③ Spec.


USL
:
:
3.10
3.20
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.10 LSL : 3.00


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 3.10 -0.10 Group size (pcs) : 10 VAN CHAU DUYEN
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
3.125 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
* A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
3.120 * Any other obviously non-random pattern
(Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
3.115

3.110 Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)


1. Make no unnecessary changes to the process
3.105 Không cần thiết thay đổi quy trình
2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
3.100 methods, environment of measurement system) on back of this form.
Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
3.095
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 3.113
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.025
5 0.577 2.115 - 2.326
0.05 σ 0.0081
6 0.483 2.004 - 2.534
0.04 7 0.419 1.924 0.076 2.704
Cp 4.10
0.03 8 0.373 1.864 0.136 2.847
9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.02 Cpk 3.59
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.01
Pp 3.40
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 2.98
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 11-Mar-23 30-Mar-23 11-Apr-23 10-May-23

Lot No. IG00302330036 IG00302330040 IG00302340946 IG00302350030

X1 3.10 3.10 3.11 3.10


X2 3.11 3.11 3.10 3.11
X3 3.11 3.12 3.12 3.10
X4 3.12 3.12 3.11 3.12
THE PROCESS MUST BE IN
X5 3.10 3.11 3.12 3.11
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 3.10 3.13 3.13 3.10
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 3.11 3.12 3.12 3.12 lực được xác định
X8 3.10 3.10 3.13 3.11
X9 3.11 3.12 3.12 3.10
X10 3.12 3.13 3.11 3.12

X (tb) 3.108 3.116 3.117 3.109


R (tb) 0.02 0.03 0.03 0.02
NTT 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A

You might also like