You are on page 1of 3

X and R CONTROL CHART Page 1/3

PCC - G 031

Part No. H1140-021-1640 Charac. ① Spec.


USL
:
:
26.60
27.00
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.40 LSL : 26.20


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 26.60 -0.40 Group size (pcs) : 10 Van Chau Duyen
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
26.620 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
* A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
26.600 * Any other obviously non-random pattern
(Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
26.580

26.560
Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
26.540 1. Make no unnecessary changes to the process
Không cần thiết thay đổi quy trình
26.520 2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
methods, environment of measurement system) on back of this form.
26.500 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
26.480
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 26.567
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.132
5 0.577 2.115 - 2.326
0.25 σ 0.0427
6 0.483 2.004 - 2.534
0.20 7 0.419 1.924 0.076 2.704
Cp 3.12
0.15 8 0.373 1.864 0.136 2.847
9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.10 Cpk 2.86
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.05
Pp 2.94
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 2.70
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 01-Jul-21 25-Jan-22 23-Mar-22 16-Apr-22 23-Apr-22 28-Apr-22 03-May-22 15-Jun-22 11-Jul-22 07-Aug-22 17-Aug-22 12-Dec-22 14-Dec-22 03-Jan-23 21-Feb-23 11-Mar-23 30-Mar-23 11-Apr-23 10-May-23

Lot No. IG00312170027 IG00312210728 IG00312230944 IG00312240109 IG00312240106 IG00312250029 IG00312250040 IG00312260036 IG00312270036 IG00312280033 IG00312280035 IG003122Z0076 IG003122Z0078 IG00312310068 IG00312320899 IG00312330035 IG00312330039 IG00312340945 IG00312350029

X1 26.60 26.62 26.64 26.56 26.53 26.48 26.54 26.55 26.53 26.58 26.56 26.56 26.61 26.54 26.53 26.52 26.56 26.53 26.59
X2 26.62 26.60 26.50 26.47 26.64 26.59 26.64 26.47 26.56 26.61 26.59 26.63 26.62 26.58 26.55 26.53 26.60 26.60 26.59
X3 26.56 26.58 26.62 26.64 26.60 26.60 26.60 26.55 26.55 26.55 26.65 26.61 26.56 26.53 26.59 26.54 26.57 26.55 26.61
X4 26.48 26.56 26.60 26.49 26.58 26.58 26.56 26.48 26.51 26.57 26.63 26.63 26.59 26.55 26.57 26.57 26.58 26.58 26.65
THE PROCESS MUST BE IN
X5 26.66 26.63 26.56 26.56 26.52 26.56 26.52 26.56 26.49 26.51 26.53 26.55 26.63 26.54 26.56 26.59 26.48 26.61 26.55
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 26.45 26.61 26.54 26.58 26.57 26.60 26.60 26.57 26.55 26.53 26.57 26.59 26.62 26.57 26.55 26.55 26.54 26.52 26.57
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 26.56 26.58 26.59 26.62 26.58 26.62 26.62 26.67 26.53 26.47 26.52 26.63 26.55 26.56 26.66 26.57 26.59 26.44 26.63 lực được xác định
X8 26.56 26.59 26.50 26.45 26.51 26.56 26.58 26.56 26.60 26.57 26.62 26.64 26.61 26.57 26.67 26.55 26.53 26.58 26.60
X9 26.52 26.52 26.60 26.56 26.60 26.62 26.54 26.50 26.52 26.58 26.49 26.59 26.62 26.55 26.59 26.59 26.57 26.59 26.56
X10 26.48 26.50 26.57 26.54 26.54 26.58 26.55 26.55 26.51 26.49 26.58 26.58 26.59 26.54 26.60 26.60 26.58 26.55 26.57

X (tb) 26.549 26.579 26.572 26.547 26.567 26.579 26.575 26.546 26.535 26.546 26.574 26.601 26.600 26.553 26.587 26.561 26.560 26.555 26.592
R (tb) 0.21 0.13 0.14 0.19 0.13 0.14 0.12 0.20 0.11 0.14 0.16 0.09 0.08 0.05 0.14 0.08 0.12 0.17 0.10
NTT 7871 7871 12868 12868 12868 12868 12868 11224 11224 11224 11224 12698 12698 12698 12698 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 2/3

PCC - G 031

Part No. H1140-021-1640 Charac. ② Spec.


USL
:
:
4.60
4.75
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.15 LSL : 4.45


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 4.60 -0.15 Group size (pcs) : 10 Van Chau Duyen
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
4.655 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
4.650 * A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
* Any other obviously non-random pattern
4.645 (Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)
4.640
4.635
4.630 Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
1. Make no unnecessary changes to the process
4.625 Không cần thiết thay đổi quy trình
2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
4.620
methods, environment of measurement system) on back of this form.
4.615 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
4.610
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 4.637
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.037
5 0.577 2.115 - 2.326
0.07 σ 0.0120
6 0.483 2.004 - 2.534
0.06
7 0.419 1.924 0.076 2.704
0.05 Cp 4.18
8 0.373 1.864 0.136 2.847
0.04
9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.03 Cpk 3.14
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.02
0.01 Pp 3.88
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 2.91
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 01-Jul-21 25-Jan-22 23-Mar-22 16-Apr-22 23-Apr-22 28-Apr-22 03-May-22 15-Jun-22 11-Jul-22 07-Aug-22 17-Aug-22 12-Dec-22 14-Dec-22 03-Jan-23 21-Feb-23 11-Mar-23 30-Mar-23 11-Apr-23 10-May-23

Lot No. IG00312170027 IG00312210728 IG00312230944 IG00312240109 IG00312240106 IG00312250029 IG00312250040 IG00312260036 IG00312270036 IG00312280033 IG00312280035 IG003122Z0076 IG003122Z0078 IG00312310068 IG00312320899 IG00312330035 IG00312330039 IG00312340945 IG00312350029

X1 4.61 4.64 4.64 4.62 4.62 4.62 4.63 4.64 4.64 4.64 4.61 4.65 4.64 4.63 4.65 4.63 4.62 4.64 4.64
X2 4.64 4.63 4.64 4.63 4.62 4.63 4.62 4.65 4.64 4.62 4.65 4.63 4.64 4.65 4.63 4.65 4.63 4.65 4.65
X3 4.63 4.62 4.63 4.62 4.64 4.64 4.63 4.65 4.62 4.63 4.64 4.62 4.62 4.63 4.62 4.64 4.63 4.66 4.66
X4 4.64 4.62 4.64 4.63 4.64 4.65 4.63 4.66 4.66 4.64 4.63 4.65 4.63 4.64 4.63 4.63 4.64 4.64 4.63
THE PROCESS MUST BE IN
X5 4.62 4.64 4.65 4.63 4.63 4.64 4.65 4.62 4.64 4.64 4.61 4.66 4.65 4.62 4.63 4.65 4.64 4.62 4.62
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 4.65 4.63 4.63 4.61 4.63 4.65 4.64 4.65 4.62 4.63 4.64 4.65 4.66 4.66 4.64 4.63 4.65 4.63 4.64
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 4.63 4.63 4.62 4.65 4.64 4.63 4.62 4.64 4.65 4.65 4.64 4.63 4.63 4.65 4.64 4.64 4.65 4.65 4.65 lực được xác định
X8 4.62 4.61 4.66 4.64 4.62 4.66 4.63 4.63 4.64 4.64 4.62 4.65 4.66 4.65 4.63 4.65 4.66 4.63 4.66
X9 4.63 4.64 4.65 4.63 4.62 4.65 4.63 4.65 4.63 4.65 4.63 4.65 4.64 4.64 4.65 4.66 4.65 4.64 4.62
X10 4.64 4.62 4.64 4.62 4.62 4.66 4.62 4.64 4.65 4.63 4.64 4.64 4.65 4.63 4.62 4.67 4.66 4.65 4.64

X (tb) 4.631 4.628 4.640 4.628 4.628 4.643 4.630 4.643 4.639 4.637 4.631 4.643 4.642 4.640 4.634 4.645 4.643 4.641 4.641
R (tb) 0.04 0.03 0.04 0.04 0.02 0.04 0.03 0.04 0.04 0.03 0.04 0.04 0.04 0.04 0.03 0.04 0.04 0.04 0.04
NTT 7871 7871 12868 12868 12868 12868 12868 11224 11224 11224 11224 12698 12698 12698 12698 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A
X and R CONTROL CHART Page 3/3

PCC - G 031

Part No. H1140-021-1640 Charac. ③ Spec.


USL
:
:
3.10
3.20
Cross section : Approved Checked Prepared

+0.10 LSL : 3.00


Draw No. 5215-80007296-S00/02/051314 Spec. 3.10 -0.10 Group size (pcs) : 10 Van Chau Duyen
Measurement unit : 0.01
Customers MAHLE FILTER SYSTEM THAILAND Compound No. A747-EA/ACM(Black)
Width : 0.01

Action on special causes ( Hành động cho nguyên nhân đặc biệt)
Xbar control chart * Any point outside of the control limit (bất kỳ điểm nào lọt ra ngoài đường kiểm soát)
* A run of 7 points all above or all below the central line
3.125 (Một loạt 7 điểm đều nằm trên hoặc đều nằm dưới đường trung tâm)
3.120 * A run of 7 points up or down (7 điểm chạy lên hoặc chạy xuống)
* Any other obviously non-random pattern
3.115 (Bất kỳ mẫu rõ ràng khác không ngẫu nhiên)

3.110
3.105 Action instructions ( Hướng dẫn xử lý)
3.100 1. Make no unnecessary changes to the process
Không cần thiết thay đổi quy trình
3.095 2. Note any changes to process elements (people, equipment, material,
methods, environment of measurement system) on back of this form.
3.090 Lưu ý mọi thay đổi đối với các yếu tố quá trình (con người, thiết bị, vật liệu,
phương pháp, môi trường hoặc hệ thống đo lường) ở mặt sau của biểu mẫu này
3.085
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25

X (tb) CL UCL Reference table


LCL

n A2 D4 D3 d2
2 1.88 3.267 - 1.128
Ẋ (tb) 3.109
3 1.023 2.575 - 1.693
R  control chart 4 0.729 2.282 - 2.059
Ṙ (tb) 0.039
5 0.577 2.115 - 2.326
0.08 σ 0.0127
0.07 6 0.483 2.004 - 2.534
0.06 7 0.419 1.924 0.076 2.704
0.05
Cp 2.63
8 0.373 1.864 0.136 2.847
0.04 9 0.337 1.816 0.184 2.97
0.03 Cpk 2.39
10 0.308 1.777 0.223 3.078
0.02
0.01 Pp 2.31
0.00 A2 0.308
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 D4 1.777
Ppk 2.10
D3 0.223
R (tb) CL UCL
d2 3.078
LCL

Group 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25
Date/ time 01-Jul-21 25-Jan-22 23-Mar-22 16-Apr-22 23-Apr-22 28-Apr-22 03-May-22 15-Jun-22 11-Jul-22 07-Aug-22 17-Aug-22 12-Dec-22 14-Dec-22 03-Jan-23 21-Feb-23 11-Mar-23 30-Mar-23 11-Apr-23 10-May-23

Lot No. IG00312170027 IG00312210728 IG00312230944 IG00312240109 IG00312240106 IG00312250029 IG00312250040 IG00312260036 IG00312270036 IG00312280033 IG00312280035 IG003122Z0076 IG003122Z0078 IG00312310068 IG00312320899 IG00312330035 IG00312330039 IG00312340945 IG00312350029

X1 3.09 3.11 3.12 3.11 3.12 3.09 3.11 3.12 3.11 3.12 3.12 3.12 3.11 3.13 3.09 3.10 3.10 3.10 3.09
X2 3.13 3.12 3.10 3.13 3.12 3.12 3.13 3.11 3.10 3.12 3.09 3.09 3.13 3.08 3.10 3.11 3.12 3.12 3.10
X3 3.09 3.11 3.11 3.11 3.13 3.10 3.14 3.12 3.09 3.10 3.12 3.10 3.13 3.09 3.11 3.12 3.11 3.11 3.11
X4 3.11 3.12 3.13 3.12 3.10 3.11 3.13 3.13 3.10 3.12 3.13 3.09 3.09 3.12 3.12 3.12 3.12 3.11 3.12
THE PROCESS MUST BE IN
X5 3.12 3.13 3.09 3.13 3.09 3.12 3.10 3.11 3.12 3.10 3.11 3.13 3.12 3.09 3.11 3.10 3.12 3.10 3.10
Data

CONTROL BEFORE CAPABILITY


CAN BE DETERMINED. Quy trình
X6 3.13 3.13 3.10 3.08 3.11 3.12 3.09 3.11 3.10 3.13 3.10 3.10 3.13 3.11 3.10 3.09 3.10 3.12 3.11
phải được kiểm soát trước khi năng
X7 3.08 3.12 3.09 3.10 3.10 3.10 3.10 3.12 3.11 3.12 3.14 3.11 3.12 3.08 3.10 3.10 3.11 3.10 3.09 lực được xác định
X8 3.10 3.10 3.11 3.12 3.10 3.10 3.14 3.12 3.10 3.12 3.10 3.13 3.09 3.11 3.11 3.11 3.12 3.11 3.12
X9 3.11 3.13 3.12 3.09 3.09 3.11 3.13 3.13 3.11 3.13 3.09 3.12 3.08 3.09 3.09 3.12 3.08 3.12 3.10
X10 3.08 3.12 3.10 3.10 3.08 3.10 3.10 3.12 3.09 3.13 3.11 3.13 3.11 3.11 3.11 3.10 3.13 3.09 3.11

X (tb) 3.104 3.119 3.107 3.109 3.104 3.107 3.117 3.119 3.103 3.119 3.111 3.112 3.111 3.101 3.104 3.107 3.111 3.108 3.105
R (tb) 0.05 0.03 0.04 0.05 0.05 0.03 0.05 0.02 0.03 0.03 0.05 0.04 0.05 0.05 0.03 0.03 0.05 0.03 0.03
NTT 7871 7871 12868 12868 12868 12868 12868 11224 11224 11224 11224 12698 12698 12698 12698 12698 12698 12698 12698

Rev 1 : 07-1-20 Cập nhật format form UCHIYAMA VIETNAM INC._Quality and Technical Dept. QPQ-91-02/FQ-017A

You might also like