You are on page 1of 629

HƯỚNG DẪN

THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ


TBA 220KV, 500KV
TẬP 2. CÁC BẢN VẼ
Phần O: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ
cho sơ đồ 2 thanh cái cấp điện áp 220 kV
Hạng mục “Xây dựng thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ trạm biến áp 220kV, 500kV” được
biên chế thành các tập có nội dung như sau:
Tập 1 : Thuyết minh chung
Tập 2 : Các bản vẽ
 Phần A: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 3/2 cấp điện áp 500 kV
(01 nhánh 3/2 gồm 01 ngăn lộ đấu nối đường dây và 01 ngăn lộ đấu nối
máy biến áp; 01 nhánh 3/2 gồm 02 ngăn lộ đấu nối 02 đường dây có
kháng bù ngang và tụ bù dọc)
A1: Bản vẽ nguyên lý.
A2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
A3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần B: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái có thanh cái
vòng cấp điện áp 220 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường
dây, 01 ngăn lộ máy cắt vòng, 01 ngăn lộ máy cắt liên lạc thanh cái có
kháng)
B1: Bản vẽ nguyên lý.
B2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
B3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần C: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái có thanh cái
vòng cấp điện áp 110 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường
dây, 01 ngăn lộ máy cắt vòng, 01 ngăn lộ máy cắt liên lạc thanh cái có
kháng)
C1: Bản vẽ nguyên lý.
C2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
C3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần D: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 500/220/35 kV (500kV
sơ đồ 3/2, 220kV sơ đồ hai thanh cái, 35kV sơ đồ một thanh cái)
D1: Bản vẽ nguyên lý.
D2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
D3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần E: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 500/220/35 kV (500kV
sơ đồ 3/2, 220kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 35kV sơ đồ một
thanh cái)
E1: Bản vẽ nguyên lý.
E2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
E3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần F: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 500/220/35 kV (500kV
sơ đồ 3/2, 220kV sơ đồ tứ giác, 35kV sơ đồ một thanh cái)
F1: Bản vẽ nguyên lý.
F2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
F3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần G: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái, 110kV sơ đồ hai thanh cái, 22 (10)kV sơ đồ
một thanh cái)
G1: Bản vẽ nguyên lý.
G2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
G3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần H: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 110kV sơ đồ hai thanh cái
có thanh cái vòng, 22 (10)kV sơ đồ một thanh cái)
H1: Bản vẽ nguyên lý.
H2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
H3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần I: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái, 110kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái
vòng, 22 (10)kV sơ đồ một thanh cái)
I1: Bản vẽ nguyên lý.
I2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
I3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần J: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 110kV sơ đồ hai thanh
cái, 22 (10)kV sơ đồ một thanh cái)
J1: Bản vẽ nguyên lý.
J2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
J3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần K: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ tứ giác, 110kV sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 22
(10)kV sơ đồ một thanh cái)
K1: Bản vẽ nguyên lý.
K2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
K3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần L: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 220/110/22 (10) kV
(220kV sơ đồ tam giác, 110kV sơ đồ hai thanh cái, 22 (10)kV sơ đồ một
thanh cái)
L1: Bản vẽ nguyên lý.
L2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
L3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần M: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 110/35/22 kV (110kV
sơ đồ hai thanh cái có thanh cái vòng, 35kV sơ đồ một thanh cái, 22kV
sơ đồ một thanh cái)
M1: Bản vẽ nguyên lý.
M2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
M3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần N: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho MBA 110/35/22 kV (110kV
sơ đồ hai thanh cái, 35kV sơ đồ một thanh cái, 22kV sơ đồ một thanh
cái)
N1: Bản vẽ nguyên lý.
N2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
N3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần O: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái cấp
điện áp 220 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường dây, 01
ngăn lộ máy cắt liên lạc thanh cái có kháng)
O1: Bản vẽ nguyên lý.
O2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
O3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần P: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái cấp điện áp
110 kV (01 ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường dây, 01 ngăn lộ máy
cắt liên lạc thanh cái có kháng)
P1: Bản vẽ nguyên lý.
P2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
P3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần Q: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ tam giác cấp điện áp
220 kV (01 ngăn lộ máy biến áp; 02 ngăn lộ đường dây)
Q1: Bản vẽ nguyên lý.
Q2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
Q3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Phần R: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ tứ giác cấp điện áp 220
kV (02 ngăn lộ máy biến áp; 02 ngăn lộ đường dây)
R1: Bản vẽ nguyên lý.
R2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
R3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
NỘI DUNG BIÊN CHẾ
Phần O: Thiết kế mẫu hệ thống nhị thứ cho sơ đồ 2 thanh cái cấp điện áp 220 kV (01
ngăn lộ máy biến áp, 01 ngăn lộ đường dây, 01 ngăn lộ máy cắt liên lạc thanh cái có
kháng)
+ O1: Bản vẽ nguyên lý.
+ O2: Bản vẽ tủ điều khiển, tủ bảo vệ, tủ trung gian.
 Bản vẽ tủ bảo vệ BB220+RP1
 Bản vẽ tủ bảo vệ BB220+RP2
 Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ D01+CP, D01+RP
 Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ D02+RCP
 Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ D04+CP, D04+RP
 Bản vẽ tủ công tơ M2
 Bản vẽ tủ đấu dây ngoài trời MK
 Bản vẽ tủ đấu dây biến điện áp VT-Box
 Bản vẽ tủ đấu dây đo đếm điện năng CT-Box
+ O3: Bản vẽ chi tiết – thiết kế mạch nhị thứ.
 Bản vẽ tủ bảo vệ BB220+RP1
 Bản vẽ tủ bảo vệ BB220+RP2
 Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ D01+CP, D01+RP
 Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ D02+RCP
 Bản vẽ tủ điều khiển bảo vệ D04+CP, D04+RP
 Bản vẽ tủ công tơ M2
LIỆT KÊ BẢN VẼ

STT TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU STT TÊN BẢN VẼ SỐ HIỆU

1 Các ký hiệu chung NT220-KH-O-01 23 Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB1 ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-01

2 Sơ đồ một sợi NT220-KH-O-02 24 Sơ đồ logic điều khiển cắt MC CB1 ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-02

3 Sơ đồ phương thức điều khiển - bảo vệ phía 220kV NT220-SĐPT-O-01 25 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS1(DS2) ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-03

4 Sơ đồ nguyên lý điều khiển, giám sát NT220-NL-O-01 26 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS3 ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-04

5 Mặt trước tủ bảo vệ ngăn đường dây 220kV (D01+RP) NT220-RP-O-01 27 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES11 ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-05

6 Mặt trước tủ điều khiển bảo vệ lộ tổng 220kV MBA (D02+RCP) NT220-RP-O-02 28 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES31 ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-06

7 Mặt trước tủ bảo vệ ngăn liên lạc 220kV (D04+RP) NT220-RP-O-03 29 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES32 ngăn lộ tổng 220kV (D02) NT220-LOG-O-02-07

8 Mặt trước tủ bảo vệ thanh cái 220kV (BB220+RP1, BB220+RP2) NT220-RP-O-04 30 Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB1 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-01

9 Mặt trước tủ điều khiển ngăn đường dây 220kV (D01+CP) NT220-CP-O-01 31 Sơ đồ logic điều khiển cắt MC CB1 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-02

10 Mặt trước tủ điều khiển ngăn liên lạc 220kV (D04+CP) NT220-CP-O-02 32 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS1 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-03.1

11 Mặt trước tủ công tơ phía 220kV (M2) NT220-CP-O-03 33 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS2 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-03.2

12 Tủ điều khiển bảo vệ 220kV - Các mặt cắt NT220-CRP-O-01 34 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS3 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-04

13 Ma trận cắt ngăn D01 NT220-MAT-O-01 35 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES11 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-05

14 Ma trận cắt ngăn D02 NT220-MAT-O-02 36 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES21 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-06

15 Ma trận cắt ngăn D04 NT220-MAT-O-03 37 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES12 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-07

16 Sơ đồ logic điều khiển đóng MC CB1 ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-01 38 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES22 ngăn liên lạc 220kV (D04) NT220-LOG-O-03-08

17 Sơ đồ logic điều khiển cắt MC CB1 ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-02
18 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS1(DS2) ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-03
19 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DCL DS3 ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-04
20 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES11 ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-05
21 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES31 ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-06
22 Sơ đồ logic điều khiển đóng/mở DNĐ ES32 ngăn đường dây 220kV (D01) NT220-LOG-O-01-07
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC
800
600 BILL OF MATERIAL

100
STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

80
D01+RP
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
Hợp bộ bảo vệ so lệch đường dây số 1 bao gồm:
APTOMAT NGUỒN RƠ LE TRUNG GIAN 1 F87L - 1 Bộ 01
12
21
12
21
12
21
12
21
12
21
11 21 31 41 51 61 71 81
10 20 30 40 50 60 70 80
11 21 31 41 51 61 71 81
10 20 30 40 50 60 70 80
87L, SOFT, 67/67N, 50/51, 50/51N, 60, FR/FL, 85
1 3 14
1 3 14
1 3 14
1 3 14
1 3 14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
CHAN
BJ - 8R 220VDC BJ - 8R 220VDC

Hợp bộ bảo vệ so lệch đường dây số 2 bao gồm:


APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT

F87L-1 F87L-1 F87L - 2


2 Bộ 01
f e d c b a h g f e d c b a h g
2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 22 1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8
11 11 11 11 11

87L, SOFT, 67/67N, 50/51, 50/51N, 60, FR/FL, 85

MÁNG 80X100 S87L-2


MÁNG 80X100 3 S87L Khóa lựa chọn 2 vị trí tách chức năng 87L Bộ 02
APTOMAT NGUỒN RƠ LE TRUNG GIAN Khóa điều khiển chọn chế độ đóng lặp lại:
12
21
7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10
4 S79 Bộ 01
MÁNG 60X60
1 3
OFF - 1P - 3P - 1/3P
11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14
14

TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB

2 4
5
A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1

Bộ
22
11 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6

P2 Nút nhấn Reset rơ le 01


RƠ LE TRUNG GIAN

MÁNG 80X100 F87L-2 MÁNG 80X100 6 F74 Rơle giám sát mạch cắt Bộ 06

Nguồn XAC Nguồn XDC

Mạch dòng XA
F87L-2 CHAN CHAN CHAN CHAN

Hàng kẹp

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1

Hàng kẹp
W-1 W-1
W-2
W-1
W-2 W-3 W-2 W-2
W-4
W-3 W-3 W-3

Rơle trip/lockout
W-5
W-4 W-4

7 Bộ 02
W-6

F86
W-4 W-7
W-5 W-8 W-5 W-5
W-9
W-6 W-10 W-6 W-6
W-11
W-7 W-12 W-7 W-7
W-8 W-13
W-14
W-8 W-8
W-9 W-15 W-9 W-9
W-16
W-10 W-17 W-10 W-10
W-18
CHAN W-11 W-11
W-1
W-19
W-20
W-21 S79 S87L-2 W-12 W-12
W-13
W-22 W-13
W-2
P2
8 01
W-23
W-14 W-14

TB Testblock Lô
W-24
W-3 W-25
W-15 W-15
W-26
W-4 W-27 W-16 W-16
W-5 W-28
W-29 W-17 CHAN
S79 S87L-2 P2 W-6
CHAN
W-30
W-31 W-18 W-1

Mạch cắt XT1


W-32
W-33 W-19 W-2
W-34
W-35
W-20 W-3
W-36 W-21 W-4
W-37
W-22 W-5

MÁNG 60X60
W-38
W-39 W-23 W-6

Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ...


W-40
W-24

9 Phụ kiện
W-41
W-7

Lô 01
W-42

Mạch tín hiệu XS


W-43 W-25 W-8
W-44
W-45 W-26 W-9
W-46
W-47
W-27 W-10
W-48
W-49
W-28 W-11
W-50 W-29 W-12
W-51
W-52 W-30 W-13
W-53 W-31 W-14

Mạch áp XV
W-54
W-55 W-32 W-15
W-56
W-57 W-33 W-16
W-58
W-59 W-34 W-17
W-60
W-61
W-35 W-18
W-62 W-36 W-19
W-63
W-64 W-37 W-20
W-65
W-66
W-38 W-21
W-67
W-68
W-39 W-22
W-69 W-40 W-23
W-70
W-71 W-41 W-24
W-72 W-42

FL
W-73 W-25
W-74 W-43 W-26
W-75
W-76 W-44 W-27
W-77
W-78 W-45 W-28
W-79
W-80
W-46 W-29
W-81 W-47 W-30
W-82
W-83 W-48 W-31
2200

2000

FL
W-84
W-85 W-49 W-32
W-86
W-87
W-50 W-33
W-88
W-89
CHAN W-34
W-90
W-91
W-1 W-35
W-92 W-2 W-36
W-93
W-94 W-3 W-37
W-95
W-96 W-4 W-38
W-97
W-98 W-5 W-39
W-99 W-6 W-40
W-100
W-101 W-7 W-41
W-102
W-103 W-8 W-42
W-104
W-105
W-9 W-43
W-106 W-10 W-44
W-107
W-108 W-11 W-45
W-109
W-110 W-12 W-46
W-111
W-112
W-13 W-47

MÁNG 60X60
W-113 W-14 W-48
W-114
W-115 W-15 W-49
W-50

Mạch cắt XT2


W-116
W-117
W-16
W-118
W-119
W-17 CHAN
W-120 W-18 W-1
W-121
W-122 W-19 W-2
W-123
W-124
W-20 W-3
W-125
W-126
W-21 W-4
W-127 W-22 W-5
W-128
W-129 W-23 W-6
W-130 W-24 W-7
CHAN W-25 W-8
W-26 W-9
W-27 W-10
W-28 W-11
W-29 W-12
W-30 W-13
W-31 W-14
W-32 W-15
W-33 W-16

Mạch cắt XT3


W-34 W-17
W-35 W-18
W-36 W-19
W-37 W-20
W-38 W-21
W-22
F86-1 F74-1A F74-1B F74-1C W-39
W-40
W-41
W-42
W-23
W-24
W-25
W-43 W-26
W-44 W-27
W-45 W-28
W-46 W-29
W-47 W-30
W-31
F86P W-48
W-49
W-50
W-32
W-33
W-34
CHAN W-35
W-70
F741-A F741-B F741-C W-36

F86-2 F74-2A F74-2B F74-2C W-71 W-37

Mạch cắt XT3


W-72 W-38
W-73 W-39
W-74 W-40
W-75 W-41
F742-A F742-B F742-C W-76 W-42
F86S W-77 W-43
MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
W-78 W-44
W-79 W-45
W-80 W-46
W-81 W-47
W-82 W-48
W-83 W-49
W-84 W-50
W-85 W-51
W-86 W-52
W-87 W-53
W-88 W-54
W-89 W-55

MÁNG 60X60 W-90


W-91
W-92
W-93
W-94
W-56
W-57
W-58
W-59
W-60
W-95 W-61
W-96 W-62
W-97 W-63
W-98 W-64
W-99 W-65
W-100 W-66
W-101 W-67
W-102 W-68
W-103 W-69
W-104 CHAN
W-105
CHAN
TB TB
100

Ghi chú:
Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
150 600 150 Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
900 Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name D01


220KV/500KV RP
D01+RP LAYOUT
Job Number Drawing set Page 1
TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC
800
600 BILL OF MATERIAL

100
STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

80
D02+RCP
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
Hợp bộ bảo vệ khoảng cách gồm:
1 F21 Bộ 01
21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, SOTF, 60, FR
12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14

APTOMAT NGUỒN
12 12 12 12 12 12 12 RƠ LE TRUNG GIAN
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2

F21

CHAN
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT

2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4 2 4
2 BCU Bộ điều khiển mức ngăn tích hợp kiểm tra đồng bộ Bộ 01
22
11
22
11
22
11
22
11
22
11
22
11
22
11
F21 MÁNG 80X100
11 21 31 41 51 61
10 20 30 40 50 60 70 80
71 81 11 21 31 41 51 61 71 81
10 20 30 40 50 60 70 80
7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9
11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14
10 7 8 9 10

3 S1 Khóa lựa chọn điều khiển emergency/computer Bộ 01


MÁNG 80X100 BJ - 8R 220VDC
RƠ LE BJTRUNG GIAN
- 8R 220VDC BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB

f e d c b a h g f e d c b a h g A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1
1 2 3 4 5 6 7 8 1 2 3 4 5 6 7 8 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6

APTOMAT NGUỒN 4 S2 Khóa lựa chọn ON/OFF interlock Bộ 01


1 3
12
21
14
7 8 9
11 12 13 14
10
1 3
12
21
14 MÁNG 60X60 MÁNG 80X100

TIEP DIEM FU
TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT BF-4BB APTOMAT
7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8
11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14
9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 5 S25 Khóa lựa chọn ON/OFF chức năng kiểm tra đồng bộ Bộ 01
2 4 22
11
A1 1
3 4
2 B1
5 6
2 4 22
11
BCU
G F A B H J 2H 2J RƠ LE TRUNG GIAN
BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB

RƠ LE TRUNG GIAN
1 1 1 1 1 1 1 1
2 2 2 2 2 2

6
3 3 2 2 3 3 3 3

BCU 01
4 4 4 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1

Bộ
4 4 4

P1 Nút kiểm tra đèn


5 5 3 3 5 5 5 5
6 6 6 6 6 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6
7 7 4 4 7 7 7 7
8 8 8 8 8 8
9 9 5 5 9 9 9 9
10 10 10 10 10 10
11 11 6 6 11 11 11 11
12 12 12 12 12 12
13 13 7 7 13 13 13 13

MÁNG 80X100
14

MÁNG 80X100
14 14 14 14 14
15 15 8 8 15 15 15 15
16 16 16 16 16 16
17 17 9 9 17 17 17 17

7
18 18 18 18 18 18

Nguồn XAC Nguồn XDC


10 10

CHAN CHAN
19
21
20
19
21
20
11 11
12 12 19
21
20
19
21
20
19
21
20
19
21
20 CHAN CHAN P2 Nút nhấn Reset rơ le Bộ 01

Hàng kẹp

Hàng kẹp

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1 W-1
W-2 23
22
23
22
23
22
23
22
23
22
23
22 W-1 W-1
W-2 W-3 24 24 24 24 24 24 W-2 W-2
W-4 25 25 25 25 25 25
W-3 W-5 26 26 26 26 26 26 W-3 W-3
W-4 W-6
W-7
27 27 27
28
27
28
27
28
27
28
W-4 W-4
28 28
W-5 W-8
W-9 29 29 29 29 29 29 W-5 W-5
W-6 30 30 30 30 30 30 W-6 W-6

Mạch dòng XA
W-10
W-11 31 31 31 31 31 31
W-7 W-12 32 32 32 32 32 32
W-7 W-7

H1 Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Local


W-8 W-13 W-8 W-8

Bộ
33 33 33 33 33 33

01
W-14
34 34 34 34 34 34 W-9 W-9
W-9 W-15
W-16 35 35 35 35 35 35
W-10 W-17 36 36 36 36 36 36 W-10 W-10
CHAN
W-18
W-19 W-11 W-11
W-12

Mạch cắt XT1


W-20 W-12
W-1 W-21
W-22 W-13 W-13
W-2 W-23
W-14 W-14
W-24
W-3 W-25
W-15 W-15
W-4 W-26
W-27 W-16 W-16

9
W-5 W-28
W-17 W-17

MÁNG 60X60
W-29
W-6

06
W-30

Bộ
W-18 W-18

F74 Rơle giám sát mạch cắt


W-31
CHAN W-32
W-33
W-19 W-19
W-34 W-20 W-20
W-35
W-36 W-21 W-21
W-37
W-38 W-22 W-22
W-39
W-40
W-23 W-23
W-41 W-24 W-24
W-42
W-43 W-25 W-25
W-44
W-45
W-46
S1 S2 W-26
W-27
W-26
W-27

10 Rơle trip/lockout
W-47

02
W-28 W-28

Bộ
W-48

F86
W-49
W-29 W-29
W-50
DS1 DS2

Mạch tín hiệu XS


W-51
W-52 W-30 W-30
W-53
W-54
W-31 CHAN
W-55 W-32 W-1
W-56 W-33
W-57
W-2
W-58 W-34
W-59
W-35 W-3
W-60
W-61
W-62
W-63
ES11 W-36
W-4
W-5
W-64 W-37 W-6
W-65
W-66
S25 W-38 W-7
11 02
W-67 W-39

TB
W-8
H1
CB
Test block Lô
W-68
W-69 W-40 W-9
W-70 W-41
W-71
W-72 W-42 W-10
W-73
W-43 W-11
W-74
W-75
W-44 W-12
W-76
W-77 W-45 W-13
W-14
2200

2000

W-78
W-79
CHAN W-15
W-80
W-81
W-82
ES31 W-1 W-16

Phụ kiện Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ...
W-2

12
W-83
W-84
W-17

Lô 01
W-85 W-3 W-18
W-86
W-87 W-4 W-19
W-88
W-89 W-5 W-20
W-90 W-6 W-21
W-91
DS3

Mạch áp XV
W-92 W-7 W-22
W-93
W-94 W-8 W-23
W-95
W-96 W-9 W-24
W-97
W-98
W-10 W-25
W-99 W-11 W-26
W-100

Mạch cắt XT2


W-101 W-12 W-27
W-102 W-13 W-28
W-103
W-104
W-105
ES32 W-14 W-29
W-106 W-15 W-30
W-107
W-108 W-16 W-31
W-109
W-110
W-17 W-32
W-18 W-33
W-111
W-112
W-113 P1 P2 W-19 W-34
W-114
W-115
W-116
W-117
DS4 W-20
W-21
W-35
W-36
W-118 W-22 W-37
W-119
W-120 W-23 W-38
W-121
W-122 W-24 W-39
W-123
W-124
W-25 W-40
W-125 W-26 W-41
W-126
W-127 W-27 W-42
W-128
W-129 W-28 W-43
W-130 W-29 W-44

MÁNG 60X60
W-131
W-132 W-30 W-45
W-133
W-134 W-31 W-46
W-135
W-136
W-32 W-47
W-137 W-33 W-48
W-138
W-139 W-34 W-49
W-140 W-35 W-50
F86-1 F74-1A F74-1B F74-1C
W-141
W-142
W-143
W-36 W-51
W-144 W-37 W-52
W-145
W-146 W-38 W-53
W-147
W-148
W-39 W-54
W-149 W-40 W-55
W-150
W-151 W-41 W-56
W-152
W-153
W-42 W-57
W-154 W-43 W-58
W-155
CHAN W-44 W-59
W-1 W-45 W-60

Mạch điều khiển XS


W-2
W-3
W-4
CHAN CHAN
W-5
W-6
W-50 W-1
W-7
W-8
W-51 W-2
W-52 W-3
F86-2 F74-2A F74-2B F74-2C
W-9
W-10
W-11 W-53 W-4
W-12 W-54 W-5

Mạch cắt XT3


W-13
W-14 W-55 W-6

Mạch cắt XT3


W-15
W-16 W-56 W-7
W-17
W-18
W-57 W-8
W-19 W-58 W-9
W-20
W-21 W-59 W-10
W-22
W-23
W-60 W-11
W-24 W-61 W-12
W-25
W-26 W-62 W-13
W-27
W-28 W-63 W-14
W-29 W-64 W-15

F86P
W-30
W-31 W-65 W-16
W-32
W-33 W-66 W-17
W-34
W-35
W-67 W-18
F741-A F741-B F741-C W-36
W-37
W-68
W-69
W-19
W-20
W-38
W-39
W-40
W-70 W-21
W-41 W-71 W-22
W-42
W-72 W-23
MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
W-43
W-44 W-73 W-24
F742-A F742-B F742-C W-45

MÁNG 60X60
W-46 W-74 W-25
W-47
W-48 W-75 W-26

F86S W-76
W-49
W-50 W-27
W-77 W-28
CHAN W-78 W-29
W-90 W-79 W-30
W-91 W-80 W-31
W-92 W-81 W-32
W-93 W-82 W-33
W-94 W-83 W-34
W-95 W-84 W-35
W-96 W-85 W-36
W-97 W-86 W-37
W-98 W-87 W-38
W-99 W-88 W-39
W-100 W-89 W-40
W-101
W-102 CHAN W-41
W-42
W-103
W-104
W-105 TB TB TB TB W-43
W-44
W-45
CHAN W-46
W-47
W-48
W-49
CHAN
100

150 600 150


900

Ghi chú:
Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name D02


220KV/500KV RCP
D02+RCP LAYOUT
Job Number Drawing set Page 2
TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC
800
600 BILL OF MATERIAL

100
STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

80
D04+RP
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
Hợp bộ bảo vệ khoảng cách số 1 bao gồm:
RƠ LE TRUNG GIAN 1 F21 - 1 Bộ 01
APTOMAT NGUỒN 21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, SOTF, 60, FR
12 12 12 12
21 21 21 21
1 3 14
1 3 14
1 3 14
1 3 14
12 14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT
Hợp bộ bảo vệ khoảng cách số 2 bao gồm::
2 4 2 4 2 4 2 4 A1 A2
2 F21 - 2 Bộ 01
21/21N, 67/67N, 50/51, 50/51N, 27/59, SOTF, 60, FR
22 22 22 22 11
11 11 11 11

MÁNG 60X60 3 S86 Khóa Block trip Bộ 01


MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
APTOMAT NGUỒN RƠ LE TRUNG GIAN 4 01
12
21
7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10
P2 Nút nhấn Reset rơ le Bộ
1 3 14
11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14

TIEP DIEM FU
CHAN
F21-1
APTOMAT BF-4BB
F21-1 BF-4BB BF-4BB BF-4BB

2 4 22
11 3
A1 1
4
2 B1
5 6
A1 1
3 4
2 B1
5 6
A1 1
3 4
2 B1
5 6
A1 1
3 4
2 B1
5 6 5 BL Đèn Block trip Bộ 01
RƠ LE TRUNG GIAN
6 F74 Rơle giám sát mạch cắt Bộ 06
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100

Nguồn XAC Nguồn XDC

Mạch dòng XA
CHAN CHAN
MÁNG 60X60
CHAN CHAN

7 F86 Rơle trip/lockout Bộ 02

Hàng kẹp
Hàng kẹp
W-1

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1 W-1
W-2 W-1
W-2 W-3 W-2 W-2
W-4
W-3 W-5 W-3 W-3
W-4
W-6
W-7 W-4 W-4
W-5 W-8 W-5 W-5
W-9
W-6 W-10 W-6 W-6
W-7
W-11
W-12 W-7 W-7
W-8
W-13
W-14 W-8 W-8
W-9 W-15
W-9 W-9
W-16
W-10

01
W-10 W-17 W-10
W-11

8 TB Testblock Lô
W-18
CHAN W-19 W-11
W-12

Mạch cắt XT1


W-20
W-21 W-12
W-1 W-22 W-13 W-13
W-2 W-23
W-24 W-14 W-14
W-3 W-25
W-26 W-15 W-15
W-4 W-27
W-16 W-16
W-5 W-28
W-29 W-17 CHAN
W-6 W-30
W-18 W-1

F21-2
W-31
CHAN W-32
W-33 W-19 W-2

F21-2 W-20

Phụ kiện Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ...
W-34
W-3

9 01

Mạch áp XV
W-35
W-21 W-4

W-36
W-37
W-38 W-22 W-5
W-39
W-40 W-23 W-6
W-41
W-42
W-24 W-7
W-43 W-25 W-8
W-44
W-45 W-26 W-9
W-46
W-47 W-27 W-10
W-48
W-49
W-28 W-11
W-50 W-29 W-12

Mạch tín hiệu XS


W-51
W-52 W-30 W-13
W-53
W-54 W-31 W-14
W-55
W-56
W-32 W-15
W-57 W-33 W-16
W-58
W-59 W-34 W-17
W-60
W-61
W-35 W-18
W-62
W-63
W-36 W-19
W-64 W-37 W-20
W-65
W-38
W-66
W-67 W-39 CHAN
W-68
W-69 W-40 W-1
W-70
W-41 W-2
W-71
W-72 W-42 W-3
W-73
W-74 W-43 W-4

MÁNG 60X60
W-75
W-76 W-44 W-5
W-77
W-45 W-6
W-78
2200

2000

W-79 W-46 W-7


W-80
W-81 W-47 W-8
W-82
W-83 W-48 W-9
W-84 W-49 W-10

Mạch cắt XT3


W-85
W-86 W-50 W-11
W-87
W-88 W-51 W-12
W-89
W-90
W-52 W-13
W-91 W-53 W-14
W-92
W-93 W-54 W-15
W-94
W-95
W-55 W-16
W-96
CHAN W-17
W-97
W-98 W-18
W-99 W-1 W-19
W-100
W-101 W-2 W-20
W-102
W-103
W-3 W-21
W-104 W-4 W-22
W-105
W-106 W-5 W-23
W-107
W-108
W-6 W-24
W-109 W-7 W-25
W-110
W-111 W-8
W-112 W-26
W-113 W-9 W-27
W-114
W-115
W-10 W-28
W-116 W-11 W-29
W-117

Mạch cắt XT2


W-118 W-12 W-30
W-119
W-120 W-13 W-31
W-121
W-122
W-14 W-32
W-123 W-15 W-33
W-124
W-125 W-16 W-34
W-126
W-127
W-17 W-35
W-128
W-129
W-18 W-36
W-130 W-19 W-37
W-131
W-132 W-20 W-38
W-133
W-134
W-21 W-39
W-135 W-22
W-136 W-40
W-137 W-23 W-41
W-138
W-139 W-24 W-42
W-140
W-141
W-25 W-43
W-142 W-26 W-44
W-143
W-144 W-27 W-45
W-145
W-146
W-28 W-46
W-147
W-148
W-29 W-47
W-149 W-30 W-48
W-150
W-31
W-151
W-152
W-153
W-154
W-155
F86-1 F74-1A F74-1B F74-1C W-32
W-33
W-34
W-49
W-50
W-51
W-52
CHAN W-35 W-53
W-36 W-54
W-37 W-55
W-38 W-56
W-39 W-57
W-40 W-58
W-41 W-59
W-42 W-60
W-43 W-61
W-44 W-62
W-45 W-63

F86P F86-2 F74-2A F74-2B F74-2C W-46


W-47
W-48
W-64
W-65
W-66
W-49 W-67
F741-A F741-B F741-C W-50
W-51
W-68
W-69
W-52 W-70
W-53 W-71
W-54 W-72
W-55 W-73
F742-A F742-B F742-C CHAN W-74
W-75

F86S W-76
W-77
MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
W-78
W-79
W-80
W-81
W-82

MÁNG 60X60 W-83


W-84
W-85
CHAN

TB TB TB TB
100

150 600 150


900
Ghi chú:
Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name D04


220KV/500KV RP
D04+RP LAYOUT
Job Number Drawing set Page 3
TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC
800
600 BILL OF MATERIAL

100
STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

80
BB220+RP1
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
Hợp bộ bảo vệ thanh cái loại tập trung số 1 gồm:
RƠ LE TRUNG GIAN 1 F87B - 1 Bộ 01
APTOMAT NGUỒN 87B, 50BF
12 12 12 12
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14
1 3 21
14
12 14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT

2 4
APTOMAT

2 4
APTOMAT

2 4
APTOMAT

2 4 A1 A2
2 S87B Khóa lựa chọn 2 vị trí tách chức năng 87B Bộ 01
22 22 22 22 11
11 11 11 11

3 S50BF Khóa ON/OFF chức năng 50BF Bộ 01


MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
APTOMAT NGUỒN
4 P2 Nút nhấn Reset rơ le Bộ 01
12 7 8 9 10
1 3 21
14
11 12 13 14

TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT BF-4BB
5 TB Testblock Lô 01
2 4 22
A1 1 2 B1

11 3 4 5 6

RƠ LE TRUNG GIAN Phụ kiện Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ...
MÁNG 60X60 6 Lô 01
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100

Nguồn XAC Nguồn XDC

XA4 XA3 XA2 XA1


CHAN CHAN CHAN CHAN

Hàng kẹp

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1 W-1 W-1 W-1

Mạch dòng XA
W-2
W-2 W-2 W-2

Mạch cắt XT4 Mạch cắt XT3 Mạch cắt XT2 Mạch cắt XT1
W-3

Mạch tín hiệu XS


W-4
W-3 W-5 W-3 W-3
W-4 W-6
W-7
W-4 W-4
W-5 W-8
W-9
W-5 CHAN
W-6 W-10 W-6

F87B-1
W-11
W-7 W-1
W-7 W-12
W-2
W-8 W-13
W-14
W-8 W-3
W-9 W-15 W-9 W-4
W-16
W-10 W-17 W-10
W-18
W-11 CHAN
CHAN W-19
W-20 W-12 W-1

F87B-1 W-1
W-2
W-3
W-4
CHAN
W-1
W-2
W-3
W-4
W-13
W-14
W-15
W-16
W-2
W-3
W-4
CHAN

X1
W-5
W-5 W-6 W-17
W-6 W-7 W-1
W-8 W-18 W-2
CHAN W-9
W-10 W-19 W-3
W-11
W-12 W-20 W-4
W-13
CHAN CHAN
CHAN W-1 W-1
W-1
W-2 W-2 W-2

Mạch áp XV
X2
W-3
W-4 W-3 W-3
W-5
W-6
W-4 W-4
W-7 W-5 W-5
W-8
W-9
W-10
W-11
W-12
S87B-1 W-6
W-7
W-8
W-6
W-7
W-8

XVP
W-13
W-9 W-9
CHAN W-10 W-10
W-1

S87B-1 W-2
W-3
W-11
W-12
W-11

X3
W-4 W-12
W-5
W-6
W-13 W-13
W-7 W-14 W-14
W-8
W-9 W-15 W-15
W-10
W-11 W-16 W-16
W-12 W-17
W-13
W-18 CHAN
CHAN W-19
W-1
W-2 W-20
W-3
W-4 CHAN

MÁNG 60X60
W-5
W-1

X4
W-6
W-7
W-8 W-2
W-9
W-3
2200

2000

W-10
W-11
W-12 W-4
W-13 W-5
CHAN W-6
W-7
W-8
S50BF-1 W-9
W-10

S50BF-1 W-11
W-12
W-13
W-14
W-15
CHAN
W-1
W-2
W-3
W-4
W-5
W-6

P2 W-7
W-8
W-9
W-10
W-11
W-12
W-13
W-14
W-15
CHAN

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
MÁNG 60X60

TB TB TB TB
100

150 600 150 Ghi chú:


900 Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name BB220


220KV/500KV RP1(RP2)
BB220+RP1(RP2) LAYOUT
Job Number Drawing set Page 4
TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC
800
600 BILL OF MATERIAL

100
STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

80
D01+CP
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100

RƠLE
LETRUNG
TRUNGGIAN
GIAN 1 S79 Bộ 01
APTOMAT NGUỒN
12 12 12 12 12 7 8 9 10
21 21 21 21
1 3 21
14
1 3 14
1 3 14
1 3 14
1 3 14
12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 11 12 13 14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT BF-4BB

2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 22
A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
A1 1
3 4
2 B1
5 6
2 BCU Bộ điều khiển mức ngăn tích hợp kiểm tra đồng bộ Bộ 01
11 11 11 11 11

3 S1 Khóa lựa chọn điều khiển emergency/computer Bộ 01


MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
APTOMAT NGUỒN
MÁNG 60X60 RƠ LE TRUNG GIAN 4 S2 Khóa lựa chọn ON/OFF interlock Bộ 01
12 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10
21
1 3 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14
14
BCU

TIEP DIEM FU
CHAN
BCU
APTOMAT

2 4 22
BF-4BB

A1 1 2 B1
1
3
G
2
4
1
3
F
2
4
A B
1
2
1
2
1
3
H
2
4
1
3
5
J
2
4
1
3
5
2H
2
4
1
3
5
2J
2
4
BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB

A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1
5 S25 Khóa lựa chọn ON/OFF chức năng kiểm tra đồng bộ Bộ 01
5 5 3 3 5
11 3 4 5 6 6 6 6 6 6 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6
7 7 4 4 7 7 7 7
8 8 8 8 8 8
9 9 5 5 9 9 9 9
10 10 10 10 10 10

RƠ LE TRUNG GIAN
11 11 6 6 11 11 11 11
12 12 12 12 12 12

6 Nút kiểm tra đèn Bộ 01


13 13 13

P1
13 13 7 7 13
14 14 14 14 14 14
15 15 8 8 15 15 15 15
16 16 16 16 16 16
17 17 9 9 17 17 17 17
18 18 18 18 18 18
10 10

Mạch dòng XA
11 11
19 19 19 19 19 19

MÁNG 80X100
12 12 20

MÁNG 80X100
20 20 20 20 20
21 21 21 21 21 21
22 22 22 22 22 22
23 23 23 23 23 23
24 24 24 24 24 24
25 25 25 25 25 25

Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Local

Nguồn XAC Nguồn XDC


7 H1 Bộ
26

01
26 26 26 26 26
27 27 27 27 27 27
28 28 28 28 28 28
29 29 29 29 29 29
CHAN CHAN 30 30 30 30 30 30 CHAN CHAN

Hàng kẹp

Hàng kẹp
31 31 31 31 31 31

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1 W-1
W-2 32 32 32 32 32 32 W-1 W-1
W-2 W-3 33 33 33 33 33 33 W-2 W-2
W-4 34 34 34 34 34 34
W-3 W-5 35 35 35 35 35 35 W-3 W-3
W-4 W-6
W-7
36 36 36 36 36 36 W-4 W-4
W-5 W-8
W-9
W-5 W-5
W-6 W-10 W-6 W-6
W-11
W-7 W-7 W-7

02
W-12
W-8 W-8 W-8

8 TB Test block Lô
W-13
W-14
W-9 W-15
W-16
W-9 CHAN
W-10 W-17 W-10 W-1
W-18
CHAN W-11

MÁNG 60X60
W-19
W-2

Mạch cắt XT1


W-20 W-12 W-3
W-1 W-21
W-22 W-13
W-2 W-23 W-4
W-24 W-14 W-5
W-3 W-25
W-15
W-4 W-26 W-6
W-27 W-16
W-5 W-28 W-7

Mạch áp XV
W-29 W-17 W-8
W-6

Phụ kiện Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ...
W-30
W-18

9
CHAN W-31
W-9
W-19

Lô 01
W-32
W-33 W-10
W-34
W-35
W-20 W-11
W-36 W-21
W-37 W-12
W-38 W-22 W-13
W-39
W-40
W-23 W-14
W-41 W-24 W-15
W-42
W-43 W-25
W-16
W-44
W-45
W-46
W-47
W-48
W-49
S1 S2 W-26
W-27
W-28
W-17
W-18
W-19
W-29
W-50
DS1 DS2 W-20

Mạch tín hiệu XS


W-51
W-30
W-52 W-21
W-53
W-54
W-31 W-22
W-55 W-32 W-23
W-56
W-33
W-57
W-24
W-58 W-34
W-59
W-35 W-25
W-60
W-61
W-62
W-63
ES11 CHAN
W-26
W-27
W-64
W-1 W-28
S25

Mạch cắt XT2


W-65
W-66 W-2 W-29
W-67
W-68
W-69
W-70 CB H1 W-3
W-4 CHAN
W-30
W-71 W-5
W-72 W-1
W-73
W-74
W-6 W-2
W-75 W-7 W-3
W-76
W-77 W-8 W-4
W-78 W-9
2200

2000

W-79 W-5
W-10
W-80
W-81
W-82
ES31 W-11
W-6
W-7
W-83
W-84 W-12 W-8
W-85
W-86
W-13 W-9
W-87 W-14
W-88 W-10
W-15

Mạch cắt XT3


W-89
W-11
W-90
W-16
W-91
W-92
W-93
W-94
DS3 W-17
W-18
W-12
W-13
W-95 W-14
W-19
W-96
W-15
W-97
W-98
W-20 W-16
W-99
W-100 CHAN W-17
W-101
W-102 W-18
W-103
ES32 W-19
W-104
W-105
W-106
W-107
W-108
W-109
P1 W-20
W-21
W-22
W-110
W-111
W-23
W-112 W-24
W-113
W-25
W-114
W-115
W-116
W-117
DS4 W-26
W-27
W-118
W-119 W-28
W-120
W-121 W-29
W-122
W-123
W-30
W-124
W-125
W-31
W-126 W-32
W-127
W-128 W-33
W-129
W-130
W-34
CHAN W-35
W-1 W-36

Mạch điều khiển XS


W-2
W-3 W-37
W-4
W-5 W-38
W-6
W-7 W-39
W-8
W-9
W-40
W-10 W-41
W-11
W-12 W-42
W-13
W-14
W-43
W-15 W-44
W-16
W-17 W-45
W-18 W-46
W-19
W-20
W-21
W-47
W-22 W-48
W-23 W-49
W-24
W-25
W-26
W-50
W-27 W-51
W-28 W-52
W-29
W-30
W-31
W-53
W-32 W-54
W-33
W-34 W-55
W-35
W-36
W-56
W-37 W-57
W-38
W-39 W-58
W-40
W-41
W-59
W-42
W-43
W-60
W-44
W-45 CHAN
W-46
W-47
W-48
W-49
W-50
CHAN
MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
MÁNG 60X60

TB
100

150 600 150


900 Ghi chú:
Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name D01


220KV/500KV CP
D01+CP LAYOUT
Job Number Drawing set Page 5
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC
800
600 BILL OF MATERIAL

100

80
D04+CP STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
APTOMAT NGUỒN
12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14 12 14
1 BCU Bộ điều khiển mức ngăn tích hợp kiểm tra đồng bộ Bộ 01
12 12 12 12 12
21 21 21 21 21
1 3 14
1 3 14
1 3 14
1 3 14
1 3 14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2 A1 A2

CHAN
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11

Khóa block trip


APTOMAT

2
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT

S86 Bộ 01
2 4 22
11
2 4 22
11
2 4 22
11
2 4 22
11
2 4 22
11
MÁNG 80X100
MÁNG 60X60 7 8 9 10 7 8
11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14
9 10 7 8 9 10

3 S1 Khóa lựa chọn điều khiển emergency/computer Bộ 01


MÁNG 80X100 RƠ LE TRUNG GIAN
BF-4BB BF-4BB BF-4BB

BCU A1 1
3 4
2 B1
5 6
A1 1
3 4
2 B1
5 6
A1 1
3 4
2 B1
5 6

APTOMAT NGUỒN 1
G
2
1
F
2
A B
1 1 1
H
2
1
J
2
1
2H
2
1
2J
2
4 S2 Khóa lựa chọn ON/OFF interlock Bộ 01
MÁNG 80X100
3 3 2 2 3 3 3 3
4 4 4 4 4 4
5 5 3 3 5 5 5 5
12 7 8 9 10 6 6 6 6 6 6
7 7 4 4 7 7 7 7
21
1 3 14
11 12 13 14
9
8
9
8
5 5 9
8
9
8
9
8
9
8

TIEP DIEM FU
10 10 10 10 10 10

CHAN
11 11 6 6 11 11 11 11

S25 Khóa lựa chọn ON/OFF chức năng kiểm tra đồng bộ Bộ
12 12 12 12 12 12

BCU
APTOMAT

2 4 22
BF-4BB

A1 1 2 B1
13

15
17
14

16
18
13

15
17
14

16
18
7

8
9
7

8
9
10 10
13

15
17
14

16
18
13

15
17
14
16
18
13

15
17
14

16
18
13

15
17
14

16
18
7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10 7 8 9 10
11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14 11 12 13 14
5 01
11 3 4 5 6
11 11
19
21
20
22
19
21
20
22
12 12 19
21
20
22
19
21
20
22
19
21
20
22
19
21
20
22
RƠ LE TRUNG GIAN
BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB BF-4BB

RƠ LE TRUNG GIAN 23
24
23
24
23
24
23
24
23
24
23
24

6 P1 Nút kiểm tra đèn Bộ 01


25 25 25 25 25 25
26 26 26 26 26 26 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1 A1 1 2 B1
27 27 27 27 27 27
28 28 28 28 28 28 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6 3 4 5 6
29 29 29 29 29 29
30 30 30 30 30 30
31 31 31 31 31 31

Mạch dòng XA
32 32 32 32 32 32
33 33 33 33 33 33
34 34 34 34 34 34

MÁNG 80X100 MÁNG 80X100


35 35 35 35 35 35
36 36 36 36 36 36

H1 Đèn chỉ thị vị trí máy cắt Local

Nguồn XAC Nguồn XDC


CHAN CHAN CHAN CHAN 7 Bộ 01

Hàng kẹp
Hàng kẹp

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1 W-1 W-1 W-1

MÁNG 60X60
W-2
W-2 W-3 W-2 W-2
W-4
W-3 W-5 W-3 W-3
W-6
W-4 W-7 W-4 W-4
W-5 W-8
W-9
W-5 W-5
W-6 W-10 W-6 W-6
W-11
W-7 W-12 W-7 W-7
W-8 W-8

8
W-13
W-8

02
W-14

TB Test block Lô
W-9 W-15
W-16
W-9 CHAN
W-10 W-17 W-10
W-18
W-11 W-1
CHAN W-19
W-2

Mạch cắt XT1


W-20
W-12
W-1
S1 S2 W-3
W-21
W-22 W-13 W-4
W-2 W-23
W-24 W-14
W-3 W-25
W-15 W-5
W-4 W-26
W-27 W-16 W-6
W-5 W-28 W-7

Mạch áp XV
W-29 W-17 W-8
W-6

Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ...


W-30

Phụ kiện
W-18

9
W-31
W-9
CHAN W-19

Lô 01
W-32
W-33
W-34 W-20 W-10
W-35
W-36 W-21 W-11
W-37 W-12
W-38 W-22 W-13
W-39
W-40
W-41 ES11 ES21 W-23
W-24 W-14
W-15
S25
W-42
W-43 W-25
W-44 W-16
W-45 W-26 W-17
W-46
W-47 W-27 W-18
W-48 W-28
W-49
W-29 W-19
W-50
DS1 DS2 W-20

Mạch tín hiệu XS


W-51
W-30
W-52
W-21
W-53
W-54
W-31 W-22
W-55 W-32
W-56
W-33 W-23
W-57
W-58 W-34 W-24
W-59
W-35 W-25
W-60
W-61
W-62
W-63
ES12 ES22 CHAN
W-26
W-27
W-64
W-65 W-1 W-28
W-66
W-67
W-2 W-29
W-68 W-3 W-30
W-69
W-70 W-4 CHAN
W-71 W-5

Mạch cắt XT2


W-72
W-73
W-74
W-75
H1 CB1 W-6
W-7
W-76
W-8
2200

2000

W-77
W-78
W-79
W-9
W-80 W-10
W-81
W-82 W-11
W-83
W-84 W-12
W-85 W-13
W-86
W-87
W-88
DS3 W-14
W-15
W-89
W-90
W-91 W-16
W-92
W-93
W-17
W-94 W-18
W-95
W-96 W-19
W-97
W-98
W-20
W-99
W-100
W-21
W-101 W-22
W-102
W-103 W-23
W-104 W-24
W-105
W-106
W-107
W-108
W-109
W-110
P1 W-25
W-26
W-27
W-111
W-112
W-28
W-113 W-29
W-114
W-115 W-30
W-116
W-117
W-118
CHAN
W-119 W-1
W-120
W-121 W-2
W-122
W-123
W-3
W-124
W-125
W-4
W-126 W-5
W-127
W-128 W-6
W-129
W-130
W-7
CHAN W-8
W-1 W-9

Mạch điều khiển XS


W-2
W-10

Mạch cắt XT3


W-3
W-4
W-5 W-11
W-6
W-7 W-12
W-8
W-9
W-13
W-10
W-11
W-14
W-12 W-15
W-13
W-14 W-16
W-15
W-16
W-17
W-17 W-18
W-18
W-19 W-19
W-20
W-21
W-20
W-22
W-23
W-21
W-24 W-22
W-25
W-26 W-23
W-27
W-28
W-24
W-29
W-30
W-25
W-31 W-26
W-32
W-33 W-27
W-34
W-35
W-28
W-36 W-29
W-37
W-38 W-30
W-39
W-40 W-31
W-41
W-42
W-32
W-43 W-33
W-44
W-45 W-34
W-46
W-47
W-35
W-48 W-36
W-49
W-50 W-37
CHAN W-38
W-39
W-40
W-41
W-42
W-43
W-44
W-45
W-46
W-47
MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
W-48
W-49

MÁNG 60X60 CHAN


W-50

TB
100

150 600 150


900
Ghi chú:
Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name D04


220KV/500KV CP
D04+CP LAYOUT
Job Number Drawing set Page 6
TKM
DATE STAMP

MÆt tr­íc
800
600 BILL OF MATERIAL

100
STT Ký hiệu Tên thiết bị Đơn vị Số lượng

80
M2
MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
1 M-Dxx Công tơ đo đếm class 0.5 phía 220kV Bộ 03
APTOMAT NGUỒN
12
1 3 21
14

TIEP DIEM FU
CHAN
Khóa block trip
APTOMAT

2 4 22
M-D01 M-D02 M-D04 2 TB Lô 01
11

M-D01 M-D02 M-D04 3 Phụ kiện Rơle trung gian, aptomat, hàng kẹp, nhãn dán, ... 01

MÁNG 80X100 MÁNG 80X100
APTOMAT NGUỒN
12 7 8 9 10
21
1 3 14
11 12 13 14

TIEP DIEM FU
CHAN
APTOMAT BF-4BB

2 4 22
A1 1 2 B1

11 3 4 5 6

RƠ LE TRUNG GIAN

MÁNG 80X100 MÁNG 80X100

Nguồn XAC Nguồn XDC


CHAN CHAN
W-1
CHAN

Hàng kẹp

Hàng kẹp

Hàng kẹp
W-1 W-2
W-1

Mạch tín hiệu XS


W-3
W-2 W-4
W-5
W-2
W-3 W-6 W-3
W-7
W-4 W-8 W-4
W-5 W-9
W-10
W-5
W-6 CHAN W-6
CHAN W-7
W-8
W-1

Mạch dòng XA
W-9
W-2 W-10
W-3 W-11
W-4 W-12
W-5 W-13
W-6 W-14
CHAN W-15
W-16
W-17
W-18
W-19
W-20
W-21
W-22
W-23
W-24
W-25
W-26
W-27
W-28
W-29
W-30
W-31
CHAN
W-32
W-33
W-34
W-35
W-36
CHAN

W-1
W-2
W-3
W-4
2200

2000

W-5
W-6
W-7

Mạch áp XV
W-8
W-9
W-10
W-11
W-12
W-13
W-14
W-15
W-16
W-17
W-18
W-19
W-20
W-21
W-22
W-23
W-24
W-25
W-26
W-27
W-28
W-29
W-30
CHAN

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100

MÁNG 80X100
MÁNG 60X60

TB TB TB
TB TB TB

TB TB TB
TB TB TB
100

150 600 150


900
Ghi chú:
Kích thước: 2200x900x800(HxWxD)
Mức bảo vệ vỏ tủ: IP41
Màu sơn tủ: RAL 7032 or 7035
Tủ mở phía trước và phía sau

Project Name M2
220KV/500KV
M2 LAYOUT
Job Number Drawing set Page 7
TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC MẶT BÊN


MẶT TRƯỚC MẶT CẮT C-C
C

MÁNG 60X60

=D01+MK MÁNG 60X60

CHAN CHAN CHAN


W-1 W-1 W-1
W-2 W-2 W-2
W-3 W-3 W-3
W-4 W-4 W-4
W-5 W-5 W-5
W-6 W-6 W-6
W-7 W-7 W-7
W-8 W-8 W-8

Xds1

Xds2
W-9 W-9 W-9
W-10 W-10 W-10
W-11 W-11 W-11
W-12 W-12 W-12
W-13 W-13 W-13
W-14 W-14 W-14
W-15 W-15 W-15
W-16 W-16 W-16
W-17 W-17 W-17
W-18 W-18 W-18
W-19 W-19 W-19
W-20 W-20 W-20
W-21 W-21 W-21
W-22 W-22 W-22
W-23 W-23 W-23
W-24 W-24 W-24
1600

W-25 W-25 W-25


W-26 W-26 W-26
W-27 W-27 W-27

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60
W-28 W-28 W-28
W-29 W-29 W-29
W-30 W-30 W-30
W-31 W-31 W-31
W-32 W-32 W-32
W-33 W-33 W-33
W-34 W-34 W-34
W-35 W-35 W-35
W-36 W-36 W-36
W-37 W-37 W-37
W-38 W-38 W-38
W-39 W-39 W-39

Xcb
W-40 W-40 W-40
W-41 W-41 W-41
W-42 W-42 W-42
W-43 CHAN CHAN
W-44
W-45 W-1
W-46 W-2
W-47 W-3
W-48 W-4
W-49 W-5
W-50 W-6

Xes11
W-51 W-7
W-52 W-8
W-53 W-9
W-54 W-10
W-55 W-11
W-56 W-12
W-57 W-13
W-58 W-14
W-59 W-15
W-60 W-16
W-61 W-17
W-62 W-18
W-63 W-19
W-64 W-20
W-65 W-21
W-66 W-22
W-67 W-23
W-68 W-24
W-69 W-25
W-70 W-26
W-71 W-27
W-72 W-28
W-73
W-74
CHAN
W-75
W-76
W-77
W-78
W-79
W-80
W-81
W-82
W-83
W-84
W-85
CHAN

H
200

C MẶT SAU

900 800
MÁNG 60X60

NAMEPLATE
12 12 12 12
Socket 1 3 21 1 3 21 1 3 21 1 3 5 7 21
14 14 14 14

TIEP DIEM FU
TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT 4FA

2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 6 8 22
11 11 11 11

MẶT ĐÁY MẶT CẮT H-H MÁNG 60X60

=D01+MK

80
CHAN CHAN CHAN
W-1

900 W-1 W-1 W-2


W-3
W-2 W-2 W-4

XA1
W-5
W-3 W-3 W-6
W-7
W-4 W-4 W-8

Xds3
W-5 W-5 W-9
W-10
W-6 W-6 W-11
W-12
W-7 CHAN W-13

840
W-14
W-8 W-1 W-15
W-9 W-16

XA2
W-10 W-2 W-17
W-18
W-11 W-3 W-19
W-20
W-12 W-4 W-21
W-13 W-5 W-22
W-23
W-14 W-6 W-24
W-25

XAC
W-15 CHAN W-26
W-27
W-16 W-1

300
W-28
W-29

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60
W-17 W-2 W-30

XA3
W-18 W-3 CHAN
W-19 W-4
W-1
W-2
W-20 W-5 W-3
W-4
W-21 W-6 W-5
W-22 W-6
CHAN

Xes31
W-7
W-23 W-8
W-9
W-24 W-1 W-10
W-25 W-2 W-11

XA4
W-12
CHAN W-3 W-13
W-14
W-4 W-15
W-1 W-5 W-16

XDC
W-17
W-2 W-6 W-18
W-3 W-19

W-4 CHAN W-20


W-21
W-22
W-5 W-1 W-23
W-6 W-2 W-24
W-25
W-7 W-3 W-26

XA5
W-27
W-8 W-4 W-28
690
750

W-9 W-5 CHAN


W-10 W-6 W-1
W-2
W-11 CHAN W-3
W-4
W-12 W-5
W-6
W-13

Xes32
W-7
W-14 W-8
W-9
W-15 W-10
W-11
W-16 W-12
W-13
W-17 W-14
W-18 W-15
W-16
W-19 W-17
W-20 W-18
W-19
CHAN W-20
W-21
W-22
W-23
W-24
W-25
CHAN W-26
W-1 W-27
W-2 W-28
Xs

W-3
W-4 CHAN
W-5
W-6
CHAN

Project Name MK-220/D01


TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI 220KV/500KV
Job Number Drawing set Page 1
MK-220KV TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC MẶT BÊN


MẶT TRƯỚC MẶT CẮT C-C
C

MÁNG 60X60

=D02+MK MÁNG 60X60

CHAN CHAN CHAN


W-1 W-1 W-1
W-2 W-2 W-2
W-3 W-3 W-3
W-4 W-4 W-4
W-5 W-5 W-5
W-6 W-6 W-6
W-7 W-7 W-7
W-8 W-8 W-8

Xds1

Xds2
W-9 W-9 W-9
W-10 W-10 W-10
W-11 W-11 W-11
W-12 W-12 W-12
W-13 W-13 W-13
W-14 W-14 W-14
W-15 W-15 W-15
W-16 W-16 W-16
W-17 W-17 W-17
W-18 W-18 W-18
W-19 W-19 W-19
W-20 W-20 W-20
W-21 W-21 W-21
W-22 W-22 W-22
W-23 W-23 W-23
W-24 W-24 W-24
1600

W-25 W-25 W-25


W-26 W-26 W-26
W-27 W-27 W-27

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60
W-28 W-28 W-28
W-29 W-29 W-29
W-30 W-30 W-30
W-31 W-31 W-31
W-32 W-32 W-32
W-33 W-33 W-33
W-34 W-34 W-34
W-35 W-35 W-35
W-36 W-36 W-36
W-37 W-37 W-37
W-38 W-38 W-38
W-39 W-39 W-39

Xcb
W-40 W-40
W-41 CHAN
W-42 W-1 CHAN
W-43 W-2
W-44 W-3
W-45 W-4
W-46 W-5
W-47 W-6

Xes11
W-48 W-7
W-49 W-8
W-50 W-9
W-51 W-10
W-52 W-11
W-53 W-12
W-54 W-13
W-55 W-14
W-56 W-15
W-57 W-16
W-58 W-17
W-59 W-18
W-60 W-19
W-61 W-20
W-62 W-21
W-63 W-22
W-64 W-23
W-65 W-24
W-66 W-25
W-67 W-26
W-68 W-27
W-69 W-28
W-70
W-71
CHAN
W-72
W-73
W-74
W-75
W-76
W-77
W-78
W-79
W-80
CHAN

H
200

C MẶT SAU

900 800
MÁNG 60X60

NAMEPLATE
12 12 12 12
Socket 1 3 21 1 3 21 1 3 21 1 3 5 7 21
14 14 14 14

TIEP DIEM FU
TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT 4FA

2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 6 8 22
11 11 11 11

MẶT ĐÁY MẶT CẮT H-H MÁNG 60X60

=D02+MK

80
CHAN CHAN CHAN
W-1

900 W-1 W-1 W-2


W-3
W-2 W-2 W-4

XA1
W-5
W-3 W-3 W-6
W-7
W-4 W-4 W-8

Xds3
W-5 W-5 W-9
W-10
W-6 W-6 W-11
W-12
W-7 CHAN W-13

840
W-14
W-8 W-1 W-15
W-9 W-16

XA2
W-10 W-2 W-17
W-18
W-11 W-3 W-19
W-20
W-12 W-4 W-21
W-13 W-5 W-22
W-23
W-14 W-6 W-24
W-25

XAC
W-15 CHAN W-26
W-27
W-16 W-1

300
W-28
W-29

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60
W-17 W-2 W-30

XA3
W-18 W-3
W-31
W-32
W-19 W-4 W-33
W-34
W-20 W-5 W-35
W-21 W-6 CHAN
W-22 W-1

W-23 CHAN W-2


W-3
W-4
W-24 W-1 W-5
W-25 W-2 W-6

XA4

Xes31
W-7
CHAN W-3 W-8
W-9
W-4 W-10
W-1 W-5 W-11

XDC
W-12
W-2 W-6 W-13
W-3 W-14

W-4 CHAN W-15


W-16
W-17
W-5 W-1 W-18
W-6 W-2 W-19
W-20
W-7 W-3 W-21

XA5
W-22
W-8 W-4 W-23
690
750

W-9 W-5 W-24


W-25
W-10 W-6 W-26
W-27
W-11 CHAN W-28
CHAN
W-12 W-1
W-13 W-2
W-14 W-3
W-4
W-15 W-5
W-6
W-16

Xes32
W-7
W-8
W-17 W-9
W-18 W-10
W-11
W-19 W-12
W-20 W-13
W-14
CHAN W-15
W-16
W-17
W-18
W-19
W-20
CHAN W-21
W-1 W-22
W-2 W-23
Xs

W-3 W-24
W-4 W-25
W-5 W-26
W-6 W-27
CHAN W-28
CHAN

Project Name MK-220/D02


TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI 220KV/500KV
Job Number Drawing set Page 2
MK-220KV TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC MẶT BÊN


MẶT TRƯỚC MẶT CẮT C-C
C

MÁNG 60X60

=D04+MK MÁNG 60X60

CHAN CHAN CHAN


W-1 W-1 W-1
W-2 W-2 W-2
W-3 W-3 W-3
W-4 W-4 W-4
W-5 W-5 W-5
W-6 W-6 W-6
W-7 W-7 W-7
W-8 W-8 W-8

Xds1

Xds2
W-9 W-9 W-9
W-10 W-10 W-10
W-11 W-11 W-11
W-12 W-12 W-12
W-13 W-13 W-13
W-14 W-14 W-14
W-15 W-15 W-15
W-16 W-16 W-16
W-17 W-17 W-17
W-18 W-18 W-18
W-19 W-19 W-19
W-20 W-20 W-20
W-21 W-21 W-21
W-22 W-22 W-22
W-23 W-23 W-23
W-24 W-24 W-24
W-25 W-25 W-25
W-26 W-26 W-26
W-27 W-27 W-27
1600

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60
W-28 W-28 W-28
W-29 W-29 W-29
W-30 W-30 W-30
W-31 W-31 W-31
W-32 W-32 W-32
W-33 W-33 W-33
W-34 W-34 W-34
W-35 W-35 W-35
W-36
W-37 CHAN CHAN
W-38 W-1 W-1
W-39 W-2 W-2

Xcb
W-40 W-3 W-3
W-41 W-4 W-4
W-42 W-5 W-5
W-43 W-6 W-6

Xes11

Xes21
W-44 W-7 W-7
W-45 W-8 W-8
W-46 W-9 W-9
W-47 W-10 W-10
W-48 W-11 W-11
W-49 W-12 W-12
W-50 W-13 W-13
W-51 W-14 W-14
W-52 W-15 W-15
W-53 W-16 W-16
W-54 W-17 W-17
W-55 W-18 W-18
W-56 W-19 W-19
W-57 W-20 W-20
W-58 W-21 W-21
W-59 W-22 W-22
W-23
W-60 CHAN
W-61
W-62
CHAN W-1
W-63 W-1 W-2
W-64 W-2 W-3
W-65 W-3 W-4
W-66 W-4 W-5
W-67 W-5 W-6

Xes22
W-68 W-6 W-7

Xes12
W-69 W-7 W-8
W-70 W-8 W-9
W-71 W-9 W-10
W-72 W-10 W-11
W-73 W-11 W-12
W-74 W-12 W-13
W-75 W-13 W-14
W-14 W-15
CHAN W-15 W-16
W-1 W-16 W-17
W-2 W-17 W-18
W-3 W-18 W-19
W-4 W-19 W-20
W-5 W-20 W-21
W-6 W-21 W-22
W-7 W-22 CHAN
W-8 CHAN

Xds3
W-9
W-10
W-11
W-12
W-13
W-14
W-15
W-16
W-17
W-18
W-19
W-20
W-21
W-22
W-23
W-24
W-25
CHAN

H
200

C MẶT SAU

900 800
MÁNG 60X60

NAMEPLATE
12 12 12 12
Socket 1 3 21 1 3 21 1 3 21 1 3 5 7 21
14 14 14 14

TIEP DIEM FU
TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU
APTOMAT APTOMAT APTOMAT APTOMAT 4FA

2 4 22 2 4 22 2 4 22 2 4 6 8 22
11 11 11 11

MẶT ĐÁY MẶT CẮT H-H MÁNG 60X60

=D04+MK

80
CHAN CHAN

900 W-1
W-2
W-1
W-2

XA1
W-3 W-3
W-4 W-4
W-5 W-5
W-6 W-6
W-7 CHAN

840
W-8 W-1
W-9

XA2
W-10 W-2
W-11 W-3
W-12 W-4
W-13 W-5
W-14 W-6

XAC
W-15 CHAN
W-16 W-1

300

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60

MÁNG 60X60
W-17 W-2

XA3
W-18 W-3
W-19 W-4
W-20 W-5
W-21 W-6
W-22
W-23 CHAN
W-24 W-1
W-25 W-2

XA4
W-26 W-3
W-27 W-4
W-28 W-5
CHAN W-6
W-1 CHAN

XDC
W-2 W-1
W-3 W-2
W-4 W-3

XA5
W-5 W-4
690
750

W-6 W-5
W-7 W-6
W-8 CHAN
W-9
W-10
W-11
W-12
W-13
W-14
W-15
W-16
W-17
W-18
W-19
W-20
CHAN
CHAN
W-1
W-2
Xs

W-3
W-4
W-5
W-6
CHAN

Project Name MK-220/D04


TỦ ĐẤU DÂY NGOÀI TRỜI 220KV/500KV
Job Number Drawing set Page 3
MK-220KV TKM
DATE STAMP

MẶT TRƯỚC MẶT BÊN MẶT BÊN MẶT CẮT C-C MẶT SAU

505

C
320

100
=Dxx+VTB
70
550

400
B
B

50
0
x3
D14
C 300 n
va
Ô
500

MẶT TRONG
MẶT TRƯỚC (BỎ CÁNH)

0
D2 1 3
12
21
14
1 3 5
12
21
14
1 3 5
12
21
14

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

TIEP DIEM FU

CHAN

CHAN

CHAN
W-1
W-2
W-3
W-4
W-5
W-6

W-1
W-2
APTOMAT APTOMAT 3FA APTOMAT 3FA

2 4 22 2 4 6 22 2 4 6 22
11 11 11

Xs XAC
MÁNG 60X60

CHAN

CHAN
CHAN

W-10
W-11
W-12
W-13
W-14

W-10
W-11
W-12
W-13
W-14
W-1
W-2
W-3
W-4
W-5
W-6
W-7
W-8
W-9

W-1
W-2
W-3
W-4
W-5
W-6
W-7
W-8
W-9
XVM XVP

MÁNG 60X60

Lỗ luồn cáp đáy tủ

Tấm đáy có thể tháo lắp rời NAMEPLATE

=Dxx+VTB
80

250

Project Name VTB-220


220KV/500KV
VT BOX - 220KV Job Number Drawing set Page 1
TKM
Project:
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV

BẢN VẼ BB220+ RP1


NGÀY BAN HÀNH 21.09.2021

Project = BB220
TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page A1-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=BB220+RP1/A1-1 TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV

=BB220+RP1/A1-2 MỤC LỤC

=BB220+RP1/A1-3 MỤC LỤC

=BB220+RP1/A2-1 BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV

=BB220+RP1/A2-2 BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN

=BB220+RP1/A2-3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT

=BB220+RP1/A3-1 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=BB220+RP1/B-1 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=BB220+RP1/B-2 PHÂN PHỐI NGUỒN AC

=BB220+RP1/B-3 PHÂN PHỐI NGUỒN DC


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP1/B-4 KẾT NỐI TỚI MẠNG LAN

=BB220+RP1/B-5 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG

=BB220+RP1/B-6 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG

=BB220+RP1/B-7 CẤU HÌNH RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-8 CẤU HÌNH RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-9 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-10 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-11 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-12 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-13 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-14 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-15 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP1/B-16 TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D01, D02

=BB220+RP1/B-17 TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D03, D04

=BB220+RP1/B-18 TÍN HIỆU CẮT ĐẾN 87T VÀ CẮT ĐẦU ĐỐI DIỆN

=BB220+RP1/B-19 MÔ TẢ THIẾT BỊ

=BB220+RP1/C-100 Terminal diagram =BB220+RP1-X1

=BB220+RP1/C-102 Terminal diagram =BB220+RP1-X2

=BB220+RP1/C-103 Terminal diagram =BB220+RP1-X3

=BB220+RP1/C-105 Terminal diagram =BB220+RP1-X4

=BB220+RP1/C-106 Terminal diagram =BB220+RP1-X22

=BB220+RP1/C-107 Terminal diagram =BB220+RP1-XA1

=BB220+RP1/C-108 Terminal diagram =BB220+RP1-XA2

Project = BB220
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page A1-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=BB220+RP1/C-109 Terminal diagram =BB220+RP1-XA3

=BB220+RP1/C-110 Terminal diagram =BB220+RP1-XA4

=BB220+RP1/C-111 Terminal diagram =BB220+RP1-XAC

=BB220+RP1/C-112 Terminal diagram =BB220+RP1-XDC1

=BB220+RP1/C-113 Terminal diagram =BB220+RP1-XDC2

=BB220+RP1/C-114 Terminal diagram =BB220+RP1-XE2

=BB220+RP1/C-115 Terminal diagram =BB220+RP1-XS

=BB220+RP1/C-300 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=BB220+RP1/C-301 BẢNG LIỆT KÊ CÁP


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = BB220
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page A1-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

11/15/2020
MÆt tr­íc
800
600

100

80
BB220+RP1

D01 D02 D04


BB21

BB22

ES12
M DS2 M DS1 M DS2 M DS1 M DS1
ES11 ES11 ES11

CB1 CB1 CB1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

XG XG

F87B-1
XG XG
F87B
F87B
XG XG
F87B

F87B
S87B-1
XG XG

2200

2000
ES71 ES31
M DS7 M DS3
XG XG
ES72 ES32 DS3 M

ES21
M
S50BF-1
DS2
ES22

P2

TB TB TB TB

100
150 600 150
900

Project = BB220
BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV Drawing No. TKM_ BB220 Page A2-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

12/9/2021

BẢNG LIỆT KÊ CHỨC NĂNG KHÓA

STT MÔ TẢ CHỨC NĂNG SL


1 S87B KHÓA RETURN DÙNG ĐỂ TÁCH CÁC ĐẦU CẮT 01
CỦA BẢO VỆ SO LỆCH THANH CÁI
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 S50BF KHÓA RETURN ON/OFF CHỨC NĂNG 50BF 01

3 P2 NÚT NHẤN RESET 01

Project = BB220
BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page A2-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/12/2021

MỨC SCADA SCADA

MỨC TRẠM LAN

MỨC NGĂN

F87B,50BF
Unauthorized duplication prohibited without written consent

MỨC THIẾT BỊ

TÍN HIỆU KHÁC

DAO CÁCH LY MÁY CẮT


(D01) (D01)

DAO CÁCH LY MÁY CẮT


(D04) (D04)

GHI CHÚ:

THIẾT BỊ QL Q0
TÍN HIỆU KHÁC
TÍN HIỆU DAO CÁCH LY MÁY CẮT

TT ĐÓNG, MỞ TT ĐÓNG, MỞ CỬA MỞ, MCB'S LỖI


GIÁM SÁT
KHÔNG BÌNH THƯỜNG

BẢO VỆ CẤT

Project = BB220
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page A2-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

1 =BB220+RP1/B-2 -E1 Fan Fillter 230Vac

2 =BB220+RP1/B-7 -F87B Busbar differential protection relay

3 =BB220+RP1/B-2 -FAC MCB 230VAC 6kA 2 poles C 10A

4 =BB220+RP1/B-2 -FAC ON/OFF auxilary contact MCB AC

5 =BB220+RP1/B-1 -FDC11 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

6 =BB220+RP1/B-1 -FDC11 ON/OFF auxilary contact MCB DC

7 =BB220+RP1/B-1 -FDC12 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

8 =BB220+RP1/B-1 -FDC12 ON/OFF auxilary contact MCB DC


Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 =BB220+RP1/B-2 -H1 whilte LED 40W

10 =BB220+RP1/B-2 -HG Mechanical Hygrostat

11 =BB220+RP1/B-1 -KAT Contactor 40A

12 =BB220+RP1/B-19 -P2 Button with yellow overview

13 =BB220+RP1/B-2 -R1 Heating / Dehumidifying Resistors

14 =BB220+RP1/B-19 -S50BF ON/OFF Switches return with 90ø Switching 1 contact

15 =BB220+RP1/B-19 -S87B ON/OFF Switches return with 90ø Switching 1 contact

16 =BB220+RP1/B-2 -SKT Rail-mountable socket

17 =BB220+RP1/B-2 -TM Mechanical Thermostat

18 =BB220+RP1/B-19 -XG1 Test Block

19 =BB220+RP1/B-19 -XG2 Test Block

20 =BB220+RP1/B-19 -XG3 Test Block

21 =BB220+RP1/B-19 -XG4 Test Block

Project = BB220
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page A3-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
=DC

XDC1 1 -WS1DCEBB_1 1 XDC1 1 XDC1 2

2 2 3 4

XDC2 1 -WS2DCEBB_1 1 XDC2 1 XDC2 2

2 2 3 4

3 1 12 14 3 1 12 14
-FDC1 -FDC2
20A 11 20A 11
440VDC 4 2 440VDC 4 2

/B-1.5

/B-1.6
13 14 /B-1.5 A1
21 22 /B-1.7 -KAT
31 32 /B-1.7
A2
43 44 /B-1.6

13 43 21 31
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-KAT
/B-1.5
14 44 22 32

3 1 12 14 3 1 12 14
-FF87B1 -FS
10A 11 10A 11
440VDC 4 2 440VDC 4 2

/B-1.6

/B-1.7
-F87B
Y29 Y30
/B-8.10

XSN
XSP
B-3.4 /

B-3.6 /
NGUỒN CHO F87B NGUỒN TÍN HIỆU

BB220+RP2

-XS 16 -WRP12_1 3 XSP_RP1_MCB


/ +RP2/B-3.3

-F87B D59 12 14 12 14 12 14 12 14
OUT30 -FDC1 -FDC2 -FF87B1 -FS
/B-9.1
/B-1.5 /B-1.7 /B-1.5 /B-1.7
RELAY FAIL D60 11 11 11 11

-XS 17 4 XSP_RP1_MCB_F
/+RP2/B-10.3
-XS 18 6 XSP_RP1_F
/+RP2/B-10.4

Project = BB220
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
=AC

XAC 1 -WSACEBB_1 1 XAC 1 -XAC 2

XAC 2 2 3 4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 3
14 11 /B-2.3
-FAC 12
10A
230VAC 2 4

-SKT
L N
SOCKET PE
230VAC

XSP_MCB_1 XSP_MCB
B-16.4 / /B-3.5

12 14
-FAC 2 3 2 3 11 11
/B-2.7 11 -TM C -HG %rF -LS2 -LS1
L L /B-16.7 12 /B-16.7 12
XSP_FAC_F
/B-16.6 -E1 x1

x1 X1
-R1 -H1
x2 X2
x2

Project = BB220
PHÂN PHỐI NGUỒN AC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

8/5/2021

XSP XSN
B-1.7 / B-1.7 /

XSP_RP2_MCB -WRP12_1 1
+RP2/B-1.10 /
-XS 1 -XS 11
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 12
XIO_R1P XIO_R1N
/B-11.2 /B-10.1
3 13
XSP_MCB
/B-2.4
4 14
XSP_DOOR
/B-16.7
5 15
XSP_S87BLK
/B-10.4
6

10

Project = BB220
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

SVR

/
DTI_DBB_F87BA_1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

TX RX
PORT 5C

-F87B
/B-7.5

Project = BB220
KẾT NỐI TỚI MẠNG LAN XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

D01+RP BUSBAR_1 (P) =BB220+RP2 D01+RP BUSBAR_2 (P) =BB220+RP2


9/14/2021

D01BB1_A -WVD01BB1_1 1 XVP 1 2 BB1BB2_A D01BB2_A -WVD01BB1_1 1 -XVP 9 10 D01BB2_A


=D01+RP/B-7.5 / /+RP2/B-5.1 =D01+RP/B-7.10 / /+RP2/B-5.6

D01BB1_B 2 3 4 BB1BB2_B D01BB2_B 2 11 12 D01BB2_B


=D01+RP/B-7.5 / /+RP2/B-5.1 =D01+RP/B-7.10 / /+RP2/B-5.6

D01BB1_C 3 5 6 BB1BB2_C D01BB2_C 3 13 14 D01BB2_C


=D01+RP/B-7.5 / /+RP2/B-5.1 =D01+RP/B-7.10 / /+RP2/B-5.6

D01BB1_N 4 7 8 BB1BB2_N D01BB2_N 4 15 16 D01BB2_N


=D01+RP/B-7.5 / /+RP2/B-5.1 =D01+RP/B-7.10 / /+RP2/B-5.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

A1 A1
14 11 /B-16.4 14 11 /B-16.5
-KBBP1 12 -KBBP2 12
A2 A2

XSP_VTP1 -XT3 12 -XT3 13 XSP_VTP1


=D01+RP/B-7.7 / /+RP2/B-5.3

XSP_VTP2 -XT3 14 -XT3 15 XSP_VTP2


=D01+RP/B-7.7 / /+RP2/B-5.3

XSN_VTPBB -XT3 16 -XT3 17 XSN_VTPBB


=D01+RP/B-7.7 / /+RP2/B-5.3

=D01+RP
=BB220+RP2

Project = BB220
MẠCH ÁP THANH CÁI 1 VÀ THANH CÁI 2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/16/2021

=D01+RP =D03+RP
-XG1 -XG3
XIAA_D01_BB -XA1 1 1 2 XIA_D01 -XA3 1 1 2 XIA_D03
=D01+RP/B-5.8 / /B-7.4 /B-7.4
/B-21.6 /B-21.8
XIAB_D01_BB 2 3 4 XIB_D01 2 3 4 XIB_D03
=D01+RP/B-5.8 / /B-7.4 /B-7.4

XIAC_D01_BB 3 5 6 XIC_D01 3 5 6 XIC_D03


=D01+RP/B-5.8 / /B-7.4 /B-7.4

XIAN_D01_BB 4 7 8 XIN_D01 4 7 8 XIN_D03


=D01+RP/B-5.9 / /B-7.4 /B-7.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RcP =D04+RP
-XG2 -XG4
XIAA_D02_BB -XA2 1 1 2 XIA_D02 XIAA_D04_BB -XA4 1 1 2 XIA_D04
=D02+RCP/B-9.8 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.8 / /B-7.4
/B-21.7 /B-21.9
XIAB_D02_BB 2 3 4 XIB_D02 XIAB_D04_BB 2 3 4 XIB_D04
=D02+RCP/B-9.8 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.8 / /B-7.4

XIAC_D02_BB 3 5 6 XIC_D02 XIAC_D04_BB 3 5 6 XIC_D04


=D02+RCP/B-9.9 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.8 / /B-7.4

XIAN_D02_BB 4 7 8 XIN_D02 XIAN_D04_BB 4 7 8 XIN_D04


=D02+RCP/B-9.9 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.8 / /B-7.4

Project = BB220
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

-F87B
/B-8.9
I01
XIA_D01
B-6.4 /
Y01 Y02
I02
XIB_D01
B-6.4 /
Y03 Y04
I03
XIC_D01
B-6.4 /
Y05 Y06
XIN_D01
B-6.4 /

I04
XIA_D02
Unauthorized duplication prohibited without written consent

B-6.4 /
Y07 Y08
I05
XIB_D02
B-6.4 /
Y09 Y10
I06
XIC_D02
B-6.4 /
Y11 Y12
XIN_D02
B-6.4 /

I07
XIA_D03
B-6.9 /
Y13 Y14
I08
XIB_D03
B-6.9 /
Y15 Y16
I09
XIC_D03
B-6.9 /
Y17 Y18
/B-8.9
XIN_D03
B-6.9 /

I10
XIA_D04
B-6.9 /
Z01 Z02
I11
XIB_D04
B-6.9 /
Z03 Z04
I12
XIC_D04
B-6.9 /
Z05 Z06
/B-8.9
XIN_D04
B-6.9 /

Project = BB220
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
-F87B
Y01 I01
Y02
FUNCTION FUNCTION
Y03 I02
/B-7.6
A21 RP2 B59 Y04
IN1 /B-10.3 IN29 /B-13.9 SPARE
A20 DC MCB FAIL B60 Y05 I03
A23 B61 Y06
IN2 /B-10.4 F87B2 FAIL IN30 /B-14.3 SPARE
A22 B62
A25 B63 Y07 I04
IN3 /B-10.5 F87B ENABLE IN31 /B-14.4 DS1 CLOSED D04
A24 B64 Y08
A27 C17 /B-7.6 Y09 I05
IN4 /B-10.6 F87B DISABLE IN32 /B-14.5 DS1 OPENED D04
A26 C18 Y10
A29 C19 Y11 I06
IN5 /B-10.7 50BF ENABLE IN33 /B-14.6 DS2 CLOSED D04
A28 C20 Y12
A31 C21
IN6 /B-10.8 50BF DISABLE IN34 /B-14.7 DS2 OPENED D04
A30 C22 Y13 I07
A33 C23 Y14
IN7 /B-10.9 RESET RELAY IN35 /B-14.8 50BF START FROM D04
A32 C24 /B-7.6 Y15 I08
B17 C25 Y16
IN8 /B-11.2 SPARE IN36 /B-15.2 CB D01 CLOSE
B18 C26 Y17 I09
B19 C27 Y18
Unauthorized duplication prohibited without written consent

IN9 /B-11.3 DS1 CLOSED D01 IN37 /B-15.3 CB D01 OPEN


B20 C28
B21 C29 Z01
IN10 /B-11.4 DS1 OPENED D01 IN38 /B-15.4 CB D01 CLOSE CMD I10
B22 C30 Z02
B23 C31 Z03
IN11 /B-11.5 DS2 CLOSED D01 IN39 /B-15.5 CB D02 CLOSE /B-7.6 I11
B24 C32 Z04
B25 C33 Z05
IN12 /B-11.6 DS2 OPENED D01 IN40 /B-15.6 CB D02 OPEN I12
B26 C34 Z06
B27 C35
IN13 /B-11.7 50BF START_A FROM D01 IN41 /B-15.7 CB D02 CLOSE CMD
B28 C36
B29 C37
IN14 /B-11.8 50BF START_B FROM D01 IN42 /B-15.8 SPARE
B30 C38
B31 C39
IN15 /B-11.9 50BF START_C FROM D01 IN43 /B-15.9 SPARE
B32 C40
B33 C41
IN16 /B-12.3 SPARE IN44 /B-16.1 SPARE
B34 C42
B35 C43
IN17 /B-12.4 DS1 CLOSED D02 IN45 /B-16.2 CB D04 CLOSE
B36 C44
B37 C45
IN18 /B-12.5 DS1 OPENED D02 IN46 /B-16.3 CB D04 OPEN
B38 C46 /B-1.5 Y29
B39 C47 Y30
IN19 /B-12.6 DS2 CLOSED D02 IN47 /B-16.4 CB D04 CLOSE CMD
B40 C48
B41 C49 VTP BB1
IN20 /B-12.7 DS2 OPENED D02 IN48 /B-16.4
B42 C50 MCB ON
B43 C51 VTP BB2 Z27
IN21 /B-12.8 50BF START FROM D02 IN49 /B-16.5
B44 C52 MCB ON
B45 C53
IN22 /B-13.2 SPARE IN50 /B-16.6 FAC FAIL
B46 C54
B47 C55
IN23 /B-13.3 SPARE IN51 /B-16.7 DOOR OPENED
B48 C56
B49 C57
IN24 /B-13.4 SPARE IN52 /B-16.8 SPARE
B50 C58 /B-4.6
B51 C59
IN25 /B-13.5 SPARE IN53 /B-16.8 SPARE TX RX
B52 C60
B53 C61 PORT 5C
IN26 /B-13.6 SPARE IN54 /B-16.9 F50BF ENABLE
B54 C62
B55 C63
IN27 /B-13.7 SPARE IN55 /B-16.10 F50BF DISABLE
B56 C64
B57
IN28 /B-13.8 SPARE
B58

Project = BB220
CẤU HÌNH RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021
-F87B
FUNCTION FUNCTION
D01 E01
OUT1 /B-18.5 TRIP TO 86P E02 OUT31 /B-20.2 TRIP COIL1_C D04
D02 E02
D03 E03
OUT2 SPARE OUT32 SPARE
D04 E04
D05 E05
OUT3 /B-17.5 50BF TRIP TO REMOTE END 87L2 OUT33 SPARE
D06 E06
D07 E07
OUT4 /B-17.5 TRIP F86P D01 OUT34 SPARE
D08 E08
D09 E09
OUT5 /B-17.4 TRIP COIL1_A D01 OUT35 SPARE
D10 E10
D11 E11
OUT6 /B-17.3 TRIP COIL1_B D01 OUT36 /B-18.5 TRIP TO 86P H01
D12 E12
D13 E13
OUT7 /B-17.3 TRIP COIL1_C D01 OUT37 /B-17.2 50BF TRIP TO REMOTE END 87L1
D14 E14
D15 E15
OUT8 SPARE OUT38 SPARE
D16 E16
D17 E17
OUT9 SPARE OUT39 /B-18.5 50BF TRIP
D18 E18
TO 500kV SIDE
D19 E19
Unauthorized duplication prohibited without written consent

OUT10 SPARE OUT40 SPARE


D20 E20
D21 E21
OUT11 SPARE OUT41 SPARE
D22 E22
D23 E23
OUT12 /B-18.5 TRIP F86P D02 OUT42 SPARE
D24 E24
D25 E25
OUT13 /B-18.4 TRIP COIL1_A D02 OUT43 SPARE
D26 E26
D27 E27
OUT14 /B-18.3 TRIP COIL1_B D02 OUT44 SPARE
D28 E28
D29 E29
OUT15 /B-18.2 TRIP COIL1_C D02 OUT45 SPARE
D30 E30
D31 E31
OUT16 SPARE OUT46 SPARE
D32 E32
D33
OUT17 SPARE
D34
D35
OUT18 SPARE
D36
D37
OUT19 SPARE
D38
D39
OUT20 /B-19.5 TRIP F86P D03
D40
D41
OUT21 /B-19.4 TRIP COIL1_A D03
D42
D43
OUT22 /B-19.3 TRIP COIL1_B D03
D44
D45
OUT23 /B-19.3 TRIP COIL1_C D03
D46
D47
OUT24 /B-19.4 TRIP COIL2_A D03
D48
D49
OUT25 /B-19.3 TRIP COIL2_B D03
D50
D51
OUT26 /B-19.3 TRIP COIL2_C D03
D52
D53
OUT27 SPARE
D54
D55
OUT28 /B-20.5 TRIP F86P D04
D56
D57
OUT29 /B-20.4 TRIP COIL1_A D04
D58
D59 /B-20.3
OUT30 /B-1.4
TRIP COIL1_B D04
D60

Project = BB220
CẤU HÌNH RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021

RP2 F87B2 FAIL F87B ENABLE F87B DISABLE 50BF ENABLE 50BF DISABLE RESET RELAY
DC MCB FAIL
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2 / +RP2/B-1.10

/ +RP2/B-1.10
XSP_RP2_MCB_F

XSP_RP2_F
XSP_S87BLK
B-3.5 /

-WRP12_1 2 5

3_1
1 3 1 3
-S87B -S87B -S50BF -S50BF -P2
/B-21.4 2 /B-21.4 4 /B-21.2 2 /B-21.2 4 /B-21.10
4_1

-XS 19 -XS 20

-F87B
/B-7.5
A21 A23 A25 A27 A29 A31 A33

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6 IN7

A20 /B-8.1 A22 /B-8.1 A24 /B-8.1 A26 /B-8.1 A28 /B-8.1 A30 /B-8.1 A32 /B-8.1

XIO_R1N XIO_R1N_1
B-3.7 / /B-11.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE DS1 CLOSED D01 DS1 OPENED D01 DS2 CLOSED D01 DS2 OPENED D01 50BF START_A FROM D01 50BF START_B FROM D01 50BF START_C FROM D01

XIO_R1P -X1 2 3 XIO_R1P_1


B-3.5 / /B-12.3

=D01+RP

XIO_BB_D01
=D01+RP/B-26.10 /

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLO1_D01

XIO_BB_OP1_D01

XIO_BB_CLO2_D01

XIO_BB_OP2_D01

XIO_BB_STBFA_D01

XIO_BB_STBFB_D01

XIO_BB_STBFC_D01
-X1 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B17 B19 B21 B23 B25 B27 B29 B31

IN8 IN9 IN10 IN11 IN12 IN13 IN14 IN15

B18 /B-8.1 B20 /B-8.1 B22 /B-8.1 B24 /B-8.1 B26 /B-8.1 B28 /B-8.1 B30 /B-8.1 B32 /B-8.1

XIO_R1N_1 XIO_R1N_2
B-10.9 / /B-12.2

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE DS1 CLOSED D02 DS1 OPENED D02 DS2 CLOSED D02 DS2 OPENED D02 50BF START FROM D02

XIO_R1P_1 -X2 2 3 XIO_R1P_2


B-11.5 / /B-13.2

=D02+RCP

XIO_BB_D02
=D02+RCP/B-54.10 /

/ =D02+RCP/B-54.10

/ =D02+RCP/B-54.10

/ =D02+RCP/B-54.10

/ =D02+RCP/B-54.10

/ =D02+RCP/B-54.10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLO1_D02

XIO_BB_OP1_D02

XIO_BB_CLO2_D02

XIO_BB_OP2_D02

XIO_BB_STBF_D02
-X2 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B33 B35 B37 B39 B41 B43

IN16 IN17 IN18 IN19 IN20 IN21

B34 /B-8.1 B36 /B-8.1 B38 /B-8.1 B40 /B-8.1 B42 /B-8.1 B44 /B-8.1

XIO_R1N_2 XIO_R1N_3
B-11.10 / /B-13.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-12
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE

XIO_R1P_2 -X3 2 3 XIO_R1P_3


B-12.7 / /B-14.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X3 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B45 B47 B49 B51 B53 B55 B57 B59

IN22 IN23 IN24 IN25 IN26 IN27 IN28 IN29

B46 /B-8.1 B48 /B-8.1 B50 /B-8.1 B52 /B-8.1 B54 /B-8.1 B56 /B-8.1 B58 /B-8.1 B60 /B-8.4

XIO_R1N_3 XIO_R1N_4
B-12.9 / /B-14.2

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-13
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

SPARE DS1 CLOSED D04 DS1 OPENED D04 DS2 CLOSED D04 DS2 OPENED D04 50BF START FROM D04

XIO_R1P_3 -X4 2 3
B-13.5 /

=D04+RP

XIO_BB_D04
=D04+RP/B-25.3 /

/ =D04+RP/B-25.4

/ =D04+RP/B-25.5

/ =D04+RP/B-25.6

/ =D04+RP/B-25.7

/ =D04+RP/B-25.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLO1_D04

XIO_BB_OP1_D04

XIO_BB_CLO2_D04

XIO_BB_OP2_D04

XIO_BB_STBFA_D04
-X4 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B61 B63 C17 C19 C21 C23

IN30 IN31 IN32 IN33 IN34 IN35

B62 /B-8.4 B64 /B-8.4 C18 /B-8.4 C20 /B-8.4 C22 /B-8.4 C24 /B-8.4

XIO_R1N_4 XIO_R1N_5
B-13.10 / /B-15.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-14
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

CB D01 CLOSE CB D01 OPEN CB D01 CLOSE CMD CB D02 CLOSE CB D02 OPEN CB D02 CLOSE CMD SPARE SPARE

=D01+RP =D02+RCP

/ =D02+RCP/B-54.10

/ =D02+RCP/B-54.10

/ =D02+RCP/B-54.10
/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10

/ =D01+RP/B-26.10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLCB_D01

XIO_BB_OPCB_D01

XIO_BB_CLCB_D02

XIO_BB_OPCB_D02
CB_D01_CLOSE

CB_D02_CLOSE
-X1 11 -X1 12 -X1 13 -X2 11 -X2 12 -X2 13 -X3 11 -X3 12

-F87B

C25 C27 C29 C31 C33 C35 C37 C39

IN36 IN37 IN38 IN39 IN40 IN41 IN42 IN43

C26 /B-8.4 C28 /B-8.4 C30 /B-8.4 C32 /B-8.4 C34 /B-8.4 C36 /B-8.4 C38 /B-8.4 C40 /B-8.4

XIO_R1N_5 XIO_R1N_6
B-14.9 / /B-16.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-15
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

SPARE CB D04 CLOSE CB D04 OPEN CB D04 CLOSE CMD VTP BB1 VTP BB2 FAC FAIL DOOR OPENED SPARE SPARE SPARE SPARE
MCB ON MCB ON

=D04+RCP
/ =D04+RP/B-25.8

/ =D04+RP/B-25.8

/ =D04+RP/B-25.9
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLCB_D04

XIO_BB_OPCB_D04

CB_D04_CLOSE

/B-2.2

/B-2.4

/B-3.5
XSP_MCB_1

XSP_FAC_F

XSP_DOOR
-X3 13 -X4 11 -X4 12 -X4 13

12 14 12 14 13 13
-KBBP1 -KBBP2 -LS1 -LS2
/B-5.5 11 /B-5.7 11 /B-2.7 14 /B-2.7 14

-F87B

C41 C43 C45 C47 C49 C51 C53 C55 C57 C59 C61 C63

IN44 IN45 IN46 IN47 IN48 IN49 IN50 IN51 IN52 IN53 IN54 IN55

C42 /B-8.4 C44 /B-8.4 C46 /B-8.4 C48 /B-8.4 C50 /B-8.4 C52 /B-8.4 C54 /B-8.4 C56 /B-8.4 C58 /B-8.4 C60 /B-8.4 C62 /B-8.4 C64 /B-8.4

XIO_R1N_6
B-15.10 /

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-16
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

=D01+RP
-XG1
10 9 -XT1 1 XT1P_BB_TR86P
/ =D01+RP/B-31.6
/B-21.6

-F87B D13 -F87B D11 -F87B D09 -F87B D07


OUT7 OUT6 OUT5 OUT4
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL1_C D01 D14 TRIP COIL1_B D01 D12 TRIP COIL1_A D01 D10 TRIP F86P D01 D08

4 XT1P_BB_TR86P_1
/=D01+RP/B-31.7

5 XT1P_BB_TRC1A
/=D01+RP/B-31.4
6 XT1P_BB_TRC1B
/=D01+RP/B-31.5
-XT1 7 XT1P_BB_TRC1C
/=D01+RP/B-31.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP

8
9
10
11

-XG1
16 15 -XT1 12 XT1P_BF_TRE
/ =D01+RP/B-28.10
/B-21.6

-F87B E13 -F87B D05


OUT37 OUT3
/B-9.4 /B-9.1
50BF TRIP TO REMOTE END 87L1 E14 50BF TRIP TO REMOTE END 87L2 D06
13

14 XT1P_BF_TRE_1
/=D01+RP/B-28.10

15 XT1P_BF_TRE_2
/=D01+RP/B-30.7

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D01 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-17
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

=D02+RCP
9/19/2021
-XG2
18 17 -XT2 1 XT1P_BB_TR86P
/ =D02+RCP/B-31.8
/B-21.7

-F87B D29 -F87B D27 -F87B D25 -F87B D23


OUT15 OUT14 OUT13 OUT12
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL1_C D02 D30 TRIP COIL1_B D02 D28 TRIP COIL1_A D02 D26 TRIP F86P D02 D24
3
4 XT1P_BB_TR86P_1
/=D02+RCP/B-31.8

5 XT1P_BB_TRC1A
/=D02+RCP/B-31.5
6 XT1P_BB_TRC1B
/=D02+RCP/B-31.5
-XT2 7 XT1P_BB_TRC1C
/=D02+RCP/B-31.5

=D02+RCP

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

9
10
11

-XG2
16 15 12 -WBB1E02_1 1 XT1P_TR02
/ =D02+RCP/B-33.4
/B-21.7

-F87B D01
OUT1
/B-9.1
TRIP TO 86P E02 D02

16 2 XT1P_TR021
/=D02+RCP/B-33.4

-XG2
12 11 13 -WBB1JTI_1 1 XT1P_TRH02
/ =D02+RCP/B-34.5
/B-21.7

-F87B E11
OUT36
/B-9.4
TRIP TO 86P H01 E12

17 2 XT1P_TR0H21
/=D02+RCP/B-34.6

-XG2
10 9 14 -WBB1B01_1 1 XT1P_TRB02
/ =D02+RCP/B-32.5
/B-21.7
15

-F87B E17
OUT39
/B-9.4
50BF TRIP E18
TO 500kV SIDE
18 2 XT1P_TR0B21
/=D02+RCP/B-32.5

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D02 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-18
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021
-XG3
20 19 -XT3 1

/B-21.8

-F87B D45 -F87B D43 -F87B D41 -F87B D39


OUT23 OUT22 OUT21 OUT20
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL1_C D03 D46 TRIP COIL1_B D03 D44 TRIP COIL1_A D03 D42 TRIP F86P D03 D40

3
4

5
6
-XT3 7

-XG3
16 15 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-21.8

-F87B D51 -F87B D49 -F87B D47


8
OUT26 OUT25 OUT24
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL2_C D03 D52 TRIP COIL2_B D03 D50 TRIP COIL2_A D03 D48

9
10
11

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D03 (DỰ PHÒNG) XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-19
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

=D04+RP
-XG4
18 17 -XT4 1 XT1P_BB_TR86P
/=D04+RP/B-27.7
/B-21.9

-F87B E01 -F87B D59 -F87B D57 -F87B D55


OUT31 OUT30 OUT29 OUT28
/B-9.4 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL1_C D04 E02 TRIP COIL1_B D04 D60 TRIP COIL1_A D04 D58 TRIP F86P D04 D56

4 XT1P_BB_TR86P_1
/=D04+RP/B-27.7

5 XT1P_BB_TRC1A
/=D04+RP/B-27.5
6 XT1P_BB_TRC1B
/=D04+RP/B-27.5
-XT4 7 XT1P_BB_TRC1C
/=D04+RP/B-27.6

=D04+RP
2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

9
10
11

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D04 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-20
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
-P2
RED

3_1 4_1

3_1 4_1 /B-10.9


-S50BF -S87B
0 0

1 2 1 2

POSITION POSITION

CONTACT

CONTACT
1 0 2 1 0 2

1-2 /B-10.7 1-2 /B-10.5


3-4 /B-10.8 3-4 /B-10.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XG1 -XG2 -XG3 -XG4

1 2 /B-6.4 1 2 /B-6.4 1 2 /B-6.8 1 2 /B-6.8


3 4 /B-6.4 3 4 /B-6.4 3 4 /B-6.8 3 4 /B-6.8
5 6 /B-6.4 5 6 /B-6.4 5 6 /B-6.8 5 6 /B-6.8
7 8 /B-6.4 7 8 /B-6.4 7 8 /B-6.8 7 8 /B-6.8
9 10 /B-17.6 9 10 /B-18.6 9 10 9 10

11 12 11 12 /B-18.6 11 12 11 12

13 14 13 14 13 14 13 14

15 16 /B-17.6 15 16 /B-18.6 15 16 /B-19.6 15 16

17 18 17 18 /B-18.6 17 18 17 18 /B-20.6
19 20 19 20 19 20 /B-19.6 19 20

21 22 21 22 21 22 21 22

23 24 23 24 23 24 23 24

25 26 25 26 25 26 25 26

27 28 27 28 27 28 27 28

Project = BB220
MÔ TẢ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-21
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WDBBD01_1

=D01+RP-WDBBD01_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-X1

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-F87B B17 =BB220+RP1/B-11.2


=BB220+RP1-XS 2 2 =D01+RP-XS 62 5 =BB220+RP1/B-11.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP1-X2 2 3 =BB220+RP1/B-11.3
6 =D01+RP-XS 63 4 =BB220+RP1-F87B B19 =BB220+RP1/B-11.3
7 =D01+RP-XS 64 5 =BB220+RP1-F87B B21 =BB220+RP1/B-11.4
8 =D01+RP-XS 65 6 =BB220+RP1-F87B B23 =BB220+RP1/B-11.5
9 =D01+RP-XS 66 7 =BB220+RP1-F87B B25 =BB220+RP1/B-11.6
1 =D01+RP-XT3 67 8 =BB220+RP1-F87B B27 =BB220+RP1/B-11.7
2 =D01+RP-XT3 68 9 =BB220+RP1-F87B B29 =BB220+RP1/B-11.8
3 =D01+RP-XT3 69 10 =BB220+RP1-F87B B31 =BB220+RP1/B-11.9
4 =D01+RP-XS 67 11 =BB220+RP1-F87B C25 =BB220+RP1/B-15.2
19 =D01+RP-XS 68 12 =BB220+RP1-F87B C27 =BB220+RP1/B-15.3
18 =D01+RP-XT3 71 13 =BB220+RP1-F87B C29 =BB220+RP1/B-15.4

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-X1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-100
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB1D02_1

=D02+RCP-WDBB1D02_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-X2

19x1.5mm2

14x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-F87B B33 =BB220+RP1/B-12.3


1 =D02+RCP-XS 111 2 =BB220+RP1-X1 3 =BB220+RP1/B-12.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1-X3 2 =BB220+RP1/B-12.4
3 =D02+RCP-XS 112 4 =BB220+RP1-F87B B35 =BB220+RP1/B-12.4
4 =D02+RCP-XS 113 5 =BB220+RP1-F87B B37 =BB220+RP1/B-12.5
5 =D02+RCP-XS 114 6 =BB220+RP1-F87B B39 =BB220+RP1/B-12.6
6 =D02+RCP-XS 115 7 =BB220+RP1-F87B B41 =BB220+RP1/B-12.7
7 =D02+RCP-XT3 83 8 =BB220+RP1-F87B B43 =BB220+RP1/B-12.8
9 =BB220+RP1/B-12.8
10 =BB220+RP1/B-12.8
7 =D02+RCP-XS 116 11 =BB220+RP1-F87B C31 =BB220+RP1/B-15.5
8 =D02+RCP-XS 117 12 =BB220+RP1-F87B C33 =BB220+RP1/B-15.6
4 =D02+RCP-XT3 84 13 =BB220+RP1-F87B C35 =BB220+RP1/B-15.7

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-X2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-101
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-X3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-F87B B45 =BB220+RP1/B-13.2


2 =BB220+RP1-X2 3 =BB220+RP1/B-13.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1-X4 2 =BB220+RP1/B-13.3
4 =BB220+RP1-F87B B47 =BB220+RP1/B-13.3
5 =BB220+RP1-F87B B49 =BB220+RP1/B-13.4
6 =BB220+RP1-F87B B51 =BB220+RP1/B-13.5
7 =BB220+RP1-F87B B53 =BB220+RP1/B-13.6
8 =BB220+RP1-F87B B55 =BB220+RP1/B-13.7
9 =BB220+RP1-F87B B57 =BB220+RP1/B-13.8
10 =BB220+RP1-F87B B59 =BB220+RP1/B-13.9
11 =BB220+RP1-F87B C37 =BB220+RP1/B-15.8
12 =BB220+RP1-F87B C39 =BB220+RP1/B-15.9
13 =BB220+RP1-F87B C41 =BB220+RP1/B-16.1

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-X3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-102
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D04+RP-WD04DBB1_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-X4

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-F87B B61 =BB220+RP1/B-14.3


7 =D04+RP-XT3 8 2 =BB220+RP1-X3 3 =BB220+RP1/B-14.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1/B-14.4
8 =D04+RP-XS 55 4 =BB220+RP1-F87B B63 =BB220+RP1/B-14.4
9 =D04+RP-XS 56 5 =BB220+RP1-F87B C17 =BB220+RP1/B-14.5
10 =D04+RP-XS 57 6 =BB220+RP1-F87B C19 =BB220+RP1/B-14.6
11 =D04+RP-XS 58 7 =BB220+RP1-F87B C21 =BB220+RP1/B-14.7
6 =D04+RP-XT3 49 8 =BB220+RP1-F87B C23 =BB220+RP1/B-14.8
9 =BB220+RP1/B-14.8
10 =BB220+RP1/B-14.8
12 =D04+RP-XS 59 11 =BB220+RP1-F87B C43 =BB220+RP1/B-16.2
13 =D04+RP-XS 60 12 =BB220+RP1-F87B C45 =BB220+RP1/B-16.3
14 =D04+RP-XT3 56 13 =BB220+RP1-F87B C47 =BB220+RP1/B-16.4

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-X4 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-103
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WAD01BB1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XA1

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+MK-XA5 1 1 =BB220+RP1-XG1 1 =BB220+RP1/B-6.3


2 =D01+MK-XA5 2 2 =BB220+RP1-XG1 3 =BB220+RP1/B-6.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D01+MK-XA5 3 3 =BB220+RP1-XG1 5 =BB220+RP1/B-6.3


4 =D01+MK-XA5 4 4 =BB220+RP1-XG1 7 =BB220+RP1/B-6.3

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XA1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-104
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WAD02BB1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XA2

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D02+MK-XA5 1 1 =BB220+RP1-XG2 1 =BB220+RP1/B-6.3


2 =D02+MK-XA5 2 2 =BB220+RP1-XG2 3 =BB220+RP1/B-6.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D02+MK-XA5 3 3 =BB220+RP1-XG2 5 =BB220+RP1/B-6.3


4 =D02+MK-XA5 4 4 =BB220+RP1-XG2 7 =BB220+RP1/B-6.3

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XA2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-105
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XA3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-XG3 1 =BB220+RP1/B-6.8
2 =BB220+RP1-XG3 3 =BB220+RP1/B-6.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1-XG3 5 =BB220+RP1/B-6.8
4 =BB220+RP1-XG3 7 =BB220+RP1/B-6.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XA3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-106
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D04+RP-WAD04BB1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XA4

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D04+MK-XA5 1 1 =BB220+RP1-XG4 1 =BB220+RP1/B-6.8


2 =D04+MK-XA5 2 2 =BB220+RP1-XG4 3 =BB220+RP1/B-6.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D04+MK-XA5 3 3 =BB220+RP1-XG4 5 =BB220+RP1/B-6.8


4 =D04+MK-XA5 4 4 =BB220+RP1-XG4 7 =BB220+RP1/B-6.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XA4 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-107
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP1-WSACEBB_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XAC

2x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =AC+RP1-XAC 1 1 =BB220+RP1/B-2.5
2 =BB220+RP1-FAC 1 =BB220+RP1/B-2.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =AC+RP1-XAC 2 3 =BB220+RP1/B-2.5
4 =BB220+RP1-FAC 3 =BB220+RP1/B-2.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XAC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-108
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP1-WS1DCEBB_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XDC1

2x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =DC+RP1-XDC1 1 1 =BB220+RP1-FDC1 3 =BB220+RP1/B-1.4


2 =BB220+RP1/B-1.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =DC+RP1-XDC1 2 3 =BB220+RP1-FDC1 1 =BB220+RP1/B-1.4


4 =BB220+RP1/B-1.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XDC1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-109
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP1-WS2DCEBB_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XDC2

2x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =DC+RP1-XDC2 1 1 =BB220+RP1-FDC2 3 =BB220+RP1/B-1.4


2 =BB220+RP1/B-1.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =DC+RP1-XDC2 2 3 =BB220+RP1-FDC2 1 =BB220+RP1/B-1.4


4 =BB220+RP1/B-1.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XDC2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-110
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP1-WRP12_1

=BB220+RP1-WRP12_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XS

19x1.5mm2-S

19x1.5mm2-S
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-XS 16 1 =BB220+RP1-FS 4 =BB220+RP1/B-3.4


2 =BB220+RP1-X1 2 =BB220+RP1/B-3.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1-FAC 12 =BB220+RP1/B-3.4
4 =BB220+RP1-LS1 13 =BB220+RP1/B-3.4
5 =BB220+RP1-S87B 1 =BB220+RP1/B-3.4
6 =BB220+RP1/B-3.4
7 =BB220+RP1/B-3.4
8 =BB220+RP1/B-3.4
9 =BB220+RP1/B-3.4
10 =BB220+RP1/B-3.4
11 =BB220+RP1-FS 2 =BB220+RP1/B-3.6
12 =BB220+RP1-F87B A20 =BB220+RP1/B-3.6
13 =BB220+RP1/B-3.6
14 =BB220+RP1/B-3.6
15 =BB220+RP1/B-3.6
3 =BB220+RP2-XS 1 16 =BB220+RP1-FS 12 =BB220+RP1/B-1.8
4 =BB220+RP2-XS 19 17 =BB220+RP1-FS 11 =BB220+RP1/B-1.8
6 =BB220+RP2-XS 20 18 =BB220+RP1-F87B D60 =BB220+RP1/B-1.8
=BB220+RP1-F87B A21 19 =BB220+RP2-XS 17 2 =BB220+RP1/B-10.3
=BB220+RP1-F87B A23 20 =BB220+RP2-XS 18 5 =BB220+RP1/B-10.4

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-111
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WDBBD01_3

=D01+RP-WD01BB2

=D01+RP-WDBBD01_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XT1

7x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

10 =D01+RP-XT3 3 1 =BB220+RP1-XG1 9 =BB220+RP1/B-17.7


2 =BB220+RP1/B-17.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1/B-17.7
11 =D01+RP-XT3 41 4 =BB220+RP1-F87B D08 =BB220+RP1/B-17.7
1 =D01+RP-XT3 53 5 =BB220+RP1-F87B D10 =BB220+RP1/B-17.7
3 =D01+RP-XT3 55 6 =BB220+RP1-F87B D12 =BB220+RP1/B-17.7
4 =D01+RP-XT3 57 7 =BB220+RP1-F87B D14 =BB220+RP1/B-17.7
8 =BB220+RP1/B-17.7
9 =BB220+RP1/B-17.7
10 =BB220+RP1/B-17.7
11 =BB220+RP1/B-17.7
16 =D01+RP-XT3 9 12 =BB220+RP1-XG1 15 =BB220+RP1/B-17.7
13 =BB220+RP1/B-17.7
2 =D01+RP-XT3 79 14 =BB220+RP1-F87B D06 =BB220+RP1/B-17.7
1 =D01+RP-XT3 26 15 =BB220+RP1-F87B E14 =BB220+RP1/B-17.7

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-112
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=BB220+RP1-WBB1B01_1

=BB220+RP1-WBB1JTI_1

=BB220+RP1-WBB1E02_1

=D02+RCP-WDBB1D02_1

=D02+RCP-WDBB2D02_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XT2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

4 =D02+RCP-XT3 28 1 =BB220+RP1-XG2 17 =BB220+RP1/B-18.7


2 =BB220+RP1/B-18.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1/B-18.7
5 =D02+RCP-XT3 79 4 =BB220+RP1-F87B D24 =BB220+RP1/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 43 5 =BB220+RP1-F87B D26 =BB220+RP1/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 45 6 =BB220+RP1-F87B D28 =BB220+RP1/B-18.7
3 =D02+RCP-XT3 47 7 =BB220+RP1-F87B D30 =BB220+RP1/B-18.7
8 =BB220+RP1/B-18.7
9 =BB220+RP1/B-18.7
10 =BB220+RP1/B-18.7
11 =BB220+RP1/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 13 12 =BB220+RP1-XG2 15 =BB220+RP1/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 18 13 =BB220+RP1-XG2 11 =BB220+RP1/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 8 14 =BB220+RP1-XG2 9 =BB220+RP1/B-18.7
15 =BB220+RP1/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 66 16 =BB220+RP1-F87B D02 =BB220+RP1/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 71 17 =BB220+RP1-F87B E12 =BB220+RP1/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 61 18 =BB220+RP1-F87B E18 =BB220+RP1/B-18.7

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-113
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XT3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-XG3 19 =BB220+RP1/B-19.7
2 =BB220+RP1-XG3 15 =BB220+RP1/B-19.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1/B-19.7
4 =BB220+RP1-F87B D40 =BB220+RP1/B-19.7
5 =BB220+RP1-F87B D42 =BB220+RP1/B-19.7
6 =BB220+RP1-F87B D44 =BB220+RP1/B-19.7
7 =BB220+RP1-F87B D46 =BB220+RP1/B-19.7
8 =BB220+RP1/B-19.7
9 =BB220+RP1-F87B D48 =BB220+RP1/B-19.7
10 =BB220+RP1-F87B D50 =BB220+RP1/B-19.7
11 =BB220+RP1-F87B D52 =BB220+RP1/B-19.7
12 =D01+RP-XT3 89 =BB220+RP1/B-5.4
=BB220+RP2-XT3 12 13 =BB220+RP1-KBBP1 A1 =BB220+RP1/B-5.5
14 =D01+RP-XT3 91 =BB220+RP1/B-5.4
=BB220+RP2-XT3 14 15 =BB220+RP1-KBBP2 A1 =BB220+RP1/B-5.5
16 =D01+RP-XT3 93 =BB220+RP1/B-5.4
=BB220+RP2-XT3 16 17 =BB220+RP1-KBBP1 A2 =BB220+RP1/B-5.5

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-114
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D04+RP-WD04DBB2_2

=D04+RP-WD04DBB1_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XT4

14x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D04+RP-XT3 2 1 =BB220+RP1-XG4 17 =BB220+RP1/B-20.6


2 =BB220+RP1/B-20.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1/B-20.6
2 =D04+RP-XT3 28 4 =BB220+RP1-F87B D56 =BB220+RP1/B-20.6
2 =D04+RP-XT3 37 5 =BB220+RP1-F87B D58 =BB220+RP1/B-20.6
3 =D04+RP-XT3 39 6 =BB220+RP1-F87B D60 =BB220+RP1/B-20.6
4 =D04+RP-XT3 41 7 =BB220+RP1-F87B E02 =BB220+RP1/B-20.6
8 =BB220+RP1/B-20.6
9 =BB220+RP1/B-20.6
10 =BB220+RP1/B-20.6
11 =BB220+RP1/B-20.6

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XT4 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-115
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WVBB1BB2_2

=BB220+RP2-WVBB1BB2_1

=BB220+RP1-WVD01BB1_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP1-XVP

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-XVP 2 1 =BB220+RP1/B-5.3
1 =BB220+RP2-XVP 1 2 =BB220+RP1/B-5.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D01+RP-XVP 4 2 =BB220+RP1/B-5.3
2 =BB220+RP2-XVP 3 4 =BB220+RP1/B-5.4
5 =D01+RP-XVP 6 3 =BB220+RP1/B-5.3
3 =BB220+RP2-XVP 5 6 =BB220+RP1/B-5.4
7 =D01+RP-XVP 8 4 =BB220+RP1/B-5.3
4 =BB220+RP2-XVP 7 8 =BB220+RP1/B-5.4
9 =D01+RP-XVP 10 1 =BB220+RP1/B-5.8
1 =BB220+RP2-XVP 9 10 =BB220+RP1/B-5.9
11 =D01+RP-XVP 12 2 =BB220+RP1/B-5.8
2 =BB220+RP2-XVP 11 12 =BB220+RP1/B-5.9
13 =D01+RP-XVP 14 3 =BB220+RP1/B-5.8
3 =BB220+RP2-XVP 13 14 =BB220+RP1/B-5.9
15 =D01+RP-XVP 16 4 =BB220+RP1/B-5.8
4 =BB220+RP2-XVP 15 16 =BB220+RP1/B-5.9

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP1-XVP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-116
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020 Cable diagram


=BB220+RP1-WBB1B01_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-18.8 =BB220+RP1-XE2:6 1 =B01+RP-X500:1 =BB220+RP1/B-18.9

=BB220+RP1/B-18.8 =BB220+RP1-XE2:7 2 =B01+RP-X500:2 =BB220+RP1/B-18.9

=BB220+RP1-WBB1E02_1 CAB7x1.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-18.3 =BB220+RP1-XE2:2 1 =E02+RCP-XT3:33 =E02+RCP/B-33.3

=BB220+RP1/B-18.3 =BB220+RP1-XE2:3 2 =E02+RCP-XT3:36 =E02+RCP/B-33.3

=BB220+RP1-WBB1JTI_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-18.8 =BB220+RP1-X22:1 1 =H01+RCP-X22:1 =BB220+RP1/B-18.9

=BB220+RP1/B-18.8 =BB220+RP1-X22:2 2 =H01+RCP-X22:2 =BB220+RP1/B-18.9

=BB220+RP1-WS1DCEBB_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-1.5 =BB220+RP1-XDC1:1 1 =DC+RP1-XDC1:1 =BB220+RP1/B-1.3

=BB220+RP1/B-1.5 =BB220+RP1-XDC1:3 2 =DC+RP1-XDC1:2 =BB220+RP1/B-1.3

Project = BB220
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-300
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020 Cable diagram


=BB220+RP1-WS2DCEBB_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-1.5 =BB220+RP1-XDC2:1 1 =DC+RP1-XDC2:1 =BB220+RP1/B-1.3

=BB220+RP1/B-1.5 =BB220+RP1-XDC2:3 2 =DC+RP1-XDC2:2 =BB220+RP1/B-1.3

=BB220+RP1-WSACEBB_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-2.5 =BB220+RP1-XAC:1 1 =AC+RP1-XAC:1 =BB220+RP1/B-2.4

=BB220+RP1/B-2.5 =BB220+RP1-XAC:3 2 =AC+RP1-XAC:2 =BB220+RP1/B-2.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = BB220
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP1
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-301
Project:
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV

BẢN VẼ BB220+ RP2


NGÀY BAN HÀNH 21.09.2021

Project = BB220
TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page A1-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=BB220+RP2/A1-1 TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV

=BB220+RP2/A1-2 MỤC LỤC

=BB220+RP2/A1-3 MỤC LỤC

=BB220+RP2/A2-1 BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV

=BB220+RP2/A2-2 BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN

=BB220+RP2/A2-3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT

=BB220+RP2/A3-1 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=BB220+RP2/B-1 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=BB220+RP2/B-2 PHÂN PHỐI NGUỒN AC

=BB220+RP2/B-3 PHÂN PHỐI NGUỒN DC


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2/B-4 KẾT NỐI TỚI MẠNG LAN

=BB220+RP2/B-5 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG

=BB220+RP2/B-6 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG

=BB220+RP2/B-7 CẤU HÌNH RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-8 CẤU HÌNH RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-9 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-10 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-11 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-12 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-13 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-14 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-15 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B

=BB220+RP2/B-16 TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D01, D02

=BB220+RP2/B-17 TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D03, D04

=BB220+RP2/B-18 TÍN HIỆU CẮT ĐẾN 87T VÀ CẮT ĐẦU ĐỐI DIỆN

=BB220+RP2/B-19 MÔ TẢ THIẾT BỊ

=BB220+RP2/C-100 Terminal diagram =BB220+RP2-X1

=BB220+RP2/C-101 Terminal diagram =BB220+RP2-X1

=BB220+RP2/C-102 Terminal diagram =BB220+RP2-X2

=BB220+RP2/C-103 Terminal diagram =BB220+RP2-X3

=BB220+RP2/C-104 Terminal diagram =BB220+RP2-X4

=BB220+RP2/C-105 Terminal diagram =BB220+RP2-X22

=BB220+RP2/C-106 Terminal diagram =BB220+RP2-XA1

Project = BB220
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page A1-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=BB220+RP2/C-107 Terminal diagram =BB220+RP2-XA2

=BB220+RP2/C-108 Terminal diagram =BB220+RP2-XA3

=BB220+RP2/C-109 Terminal diagram =BB220+RP2-XA4

=BB220+RP2/C-110 Terminal diagram =BB220+RP2-XAC

=BB220+RP2/C-111 Terminal diagram =BB220+RP2-XDC1

=BB220+RP2/C-112 Terminal diagram =BB220+RP2-XDC2

=BB220+RP2/C-113 Terminal diagram =BB220+RP2-XE2

=BB220+RP2/C-114 Terminal diagram =BB220+RP2-XE3

=BB220+RP2/C-115 Terminal diagram =BB220+RP2-XS

=BB220+RP2/C-116 Terminal diagram =BB220+RP2-X3


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2/C-300 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=BB220+RP2/C-301 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

Project = BB220
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page A1-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021
MÆt tr­íc
800
600

80
BB220+RP2

D01 D02 D04


BB21

BB22

ES12
Unauthorized duplication prohibited without written consent

M DS2 M DS1 M DS2 M DS1 M DS1


ES11 ES11 ES11
F87B-2
CB1 CB1 CB1

XG XG

S87B

XG XG
F87B
F87B
XG XG
F87B

F87B

ES71 ES31 XG XG S50BF


M DS7 M DS3
XG XG
ES72 ES32 DS3 M

P2
ES21
M DS2
ES22

TB TB TB TB

150 600 150


900

Project = BB220
BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
TỦ BẢO VỆ THANH CÁI 220kV Drawing No. TKM_ BB220 Page A2-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

BẢNG LIỆT KÊ CHỨC NĂNG KHÓA

STT MÔ TẢ CHỨC NĂNG SL


1 S87B KHÓA RETURN DÙNG ĐỂ TÁCH CÁC ĐẦU CẮT 01
CỦA BẢO VỆ SO LỆCH THANH CÁI
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 S50BF KHÓA RETURN ON/OFF CHỨC NĂNG 50BF 01

3 P2 NÚT NHẤN RESET 01

Project = BB220
BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page A2-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/12/2021

MỨC SCADA

MỨC TRẠM LAN

MỨC NGĂN
Unauthorized duplication prohibited without written consent

F87B,50BF

MỨC THIẾT BỊ

TÍN HIỆU KHÁC

DAO CÁCH LY MÁY CẮT


(D01) (D01)

DAO CÁCH LY MÁY CẮT


(D04) (D04)

GHI CHÚ:

THIẾT BỊ QL Q0
TÍN HIỆU KHÁC
TÍN HIỆU DAO CÁCH LY MÁY CẮT

TT ĐÓNG, MỞ TT ĐÓNG, MỞ CỬA MỞ, MCB'S LỖI


GIÁM SÁT
KHÔNG BÌNH THƯỜNG

BẢO VỆ CẤT

Project = BB220
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page A2-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

1 =BB220+RP2/B-2 -E1 Fan Fillter 230Vac

2 =BB220+RP2/B-7 -F87B Busbar differential protection relay

3 =BB220+RP2/B-2 -FAC MCB 230VAC 6kA 2 poles C 10A

4 =BB220+RP2/B-2 -FAC ON/OFF auxilary contact MCB AC

5 =BB220+RP2/B-1 -FDC11 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

6 =BB220+RP2/B-1 -FDC11 ON/OFF auxilary contact MCB DC

7 =BB220+RP2/B-1 -FDC12 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

8 =BB220+RP2/B-1 -FDC12 ON/OFF auxilary contact MCB DC


Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 =BB220+RP2/B-2 -H1 whilte LED 40W

10 =BB220+RP2/B-2 -HG Mechanical Hygrostat

11 =BB220+RP2/B-1 -KAT Contactor 40A

12 =BB220+RP2/B-19 -P2 Button with yellow overview

13 =BB220+RP2/B-2 -R1 Heating / Dehumidifying Resistors

14 =BB220+RP2/B-19 -S50BF ON/OFF Switches return with 90ø Switching 1 contact

15 =BB220+RP2/B-19 -S87B ON/OFF Switches return with 90ø Switching 1 contact

16 =BB220+RP2/B-2 -SKT Rail-mountable socket

17 =BB220+RP2/B-2 -TM Mechanical Thermostat

18 =BB220+RP2/B-19 -XG1 Test Block

19 =BB220+RP2/B-19 -XG2 Test Block

20 =BB220+RP2/B-19 -XG3 Test Block

21 =BB220+RP2/B-19 -XG4 Test Block

Project = BB220
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page A3-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
=DC

XDC1 1 -WS1DCEBB_1 1 XDC1 1 XDC1 2

2 2 3 4

XDC2 1 -WS2DCEBB_1 1 XDC2 1 XDC2 2

2 2 3 4

3 1 12 14 3 1 12 14
-FDC1 -FDC2
20A 11 20A 11
440VDC 4 2 440VDC 4 2

/B-1.5

/B-1.5
13 14 /B-1.5 A1
21 22 /B-1.7 -KAT
31 32 /B-1.7
A2
43 44 /B-1.6

13 43 21 31
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-KAT
/B-1.5
14 44 22 32

3 1 12 14 3 1 12 14
-FF87B2 -FS
10A 11 10A 11
440VDC 4 2 440VDC 4 2

/B-1.6

/B-1.7
-F87B
Y29 Y30
/B-8.10

XSN
XSP
B-3.4 /

B-3.6 /
NGUỒN CHO F87B NGUỒN TÍN HIỆU

BB220+RP1

-XS 16 XSP_RP2_MCB
/ +RP1/B-3.3

-F87B D59 12 14 12 14 12 14 12 14
OUT30 -FDC1 -FDC2 -FF87B2 -FS
/B-9.1
/B-1.5 /B-1.7 /B-1.5 /B-1.7
RELAY FAIL D60 11 11 11 11

-XS 17 XSP_RP2_MCB_F
/+RP1/B-10.3
-XS 18 XSP_RP2_F
/+RP1/B-10.4

Project = BB220
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
=AC

XAC 1 -WSACEBB_1 1 XAC 1 -XAC 2

XAC 2 2 3 4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 3
14 11 /B-2.3
-FAC 12
10A
230VAC 2 4

-SKT
L N
SOCKET PE
230VAC

XSP_MCB_1 XSP_MCB
B-16.4 / /B-3.5

12 14
-FAC 2 3 2 3 11 11
/B-2.7 11 -TM C -HG %rF -LS2 -LS1
L L /B-16.7 12 /B-16.7 12
XSP_FAC_F
/B-16.6 -E1 x1

x1 X1
-R1 -H1
x2 X2
x2

Project = BB220
PHÂN PHỐI NGUỒN AC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021

XSP XSN
B-1.7 / B-1.7 /
=BB220+RP1
XSP_RP1_MCB
+RP1/B-1.10 /
-XS 1 -XS 11
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 12
XIO_R1P XIO_R1N
/B-11.2 /B-10.1
3 13
XSP_MCB
/B-2.4
4 14
XSP_DOOR
/B-16.7
5 15
XSP_S87BLK
/B-10.4
6

10

Project = BB220
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021

=SVR

/
DTI_DBB_F87BA_1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

TX RX
PORT 5C

-F87B
/B-7.5

Project = BB220
KẾT NỐI TỚI MẠNG LAN XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021 BB220+RP1 BUSBAR_1 (P) BB220+RP1 BUSBAR_2 (P)

BB1BB2_A -WVBB1BB2_1 1 XVP 1 2 D01BB2_A -WVBB1BB2_2 1 -XVP 9 10


+RP1/B-5.5 / +RP1/B-5.10 /

BB1BB2_B 2 3 4 D01BB2_B 2 11 12
+RP1/B-5.5 / +RP1/B-5.10 /

BB1BB2_C 3 5 6 D01BB2_C 3 13 14
+RP1/B-5.5 / +RP1/B-5.10 /

BB1BB2_N 4 7 8 D01BB2_N 4 15 16
+RP1/B-5.5 / +RP1/B-5.10 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

A1 A1
14 11 /B-16.4 14 11 /B-16.5
-KBBP1 12 -KBBP2 12
A2 A2

XSP_VTP1 -XT3 12 -XT3 13


+RP1/B-5.7 /

XSP_VTP2 -XT3 14 -XT3 15


+RP1/B-5.7 /

XSN_VTPBB -XT3 16 -XT3 17


+RP1/B-5.7 /

=BB220+RP1

Project = BB220
MẠCH ÁP THANH CÁI 1 VÀ THANH CÁI 2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/16/2021

=D01+RP =D03+RP
-XG1 -XG3
XIAA_D01_BB -XA1 1 1 2 XIA_D01 -XA3 1 1 2 XIA_D03
=D01+RP/B-5.6 / /B-7.4 /B-7.4
/B-21.6 /B-21.8
XIAB_D01_BB 2 3 4 XIB_D01 2 3 4 XIB_D03
=D01+RP/B-5.7 / /B-7.4 /B-7.4

XIAC_D01_BB 3 5 6 XIC_D01 3 5 6 XIC_D03


=D01+RP/B-5.7 / /B-7.4 /B-7.4

XIAN_D01_BB 4 7 8 XIN_D01 4 7 8 XIN_D03


=D01+RP/B-5.7 / /B-7.4 /B-7.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP =D04+RP
-XG2 -XG4
XIAA_D02_BB -XA2 1 1 2 XIA_D02 XIAA_D04_BB -XA4 1 1 2 XIA_D04
=D02+RCP/B-9.7 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.6 / /B-7.4
/B-21.7 /B-21.9
XIAB_D02_BB 2 3 4 XIB_D02 XIAB_D04_BB 2 3 4 XIB_D04
=D02+RCP/B-9.7 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.6 / /B-7.4

XIAC_D02_BB 3 5 6 XIC_D02 XIAC_D04_BB 3 5 6 XIC_D04


=D02+RCP/B-9.7 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.7 / /B-7.4

XIAN_D02_BB 4 7 8 XIN_D02 XIAN_D04_BB 4 7 8 XIN_D04


=D02+RCP/B-9.7 / /B-7.4 =D04+RP/B-5.7 / /B-7.4

Project = BB220
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021

-F87B
/B-8.9
I01
XIA_D01
B-6.4 /
Y01 Y02
I02
XIB_D01
B-6.4 /
Y03 Y04
I03
XIC_D01
B-6.4 /
Y05 Y06
XIN_D01
B-6.4 /

I04
XIA_D02
Unauthorized duplication prohibited without written consent

B-6.4 /
Y07 Y08
I05
XIB_D02
B-6.4 /
Y09 Y10
I06
XIC_D02
B-6.4 /
Y11 Y12
XIN_D02
B-6.4 /

I07
XIA_D03
B-6.9 /
Y13 Y14
I08
XIB_D03
B-6.9 /
Y15 Y16
I09
XIC_D03
B-6.9 /
Y17 Y18
/B-8.9
XIN_D03
B-6.9 /

I10
XIA_D04
B-6.9 /
Z01 Z02
I11
XIB_D04
B-6.9 /
Z03 Z04
I12
XIC_D04
B-6.9 /
Z05 Z06
/B-8.9
XIN_D04
B-6.9 /

Project = BB220
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
-F87B
Y01 I01
Y02
FUNCTION FUNCTION
Y03 I02
/B-7.6
A21 RP1 B59 Y04
IN1 /B-10.3 IN29 /B-13.9 SPARE
A20 DC MCB FAIL B60 Y05 I03
A23 B61 Y06
IN2 /B-10.4 F87B1 FAIL IN30 /B-14.3 SPARE
A22 B62
A25 B63 Y07 I04
IN3 /B-10.5 F87B ENABLE IN31 /B-14.4 DS1 CLOSED D04
A24 B64 Y08
A27 C17 /B-7.6 Y09 I05
IN4 /B-10.6 F87B DISABLE IN32 /B-14.5 DS1 OPENED D04
A26 C18 Y10
A29 C19 Y11 I06
IN5 /B-10.7 50BF ENABLE IN33 /B-14.6 DS2 CLOSED D04
A28 C20 Y12
A31 C21
IN6 /B-10.8 50BF DISABLE IN34 /B-14.7 DS2 OPENED D04
A30 C22 Y13 I07
A33 C23 Y14
IN7 /B-10.9 RESET RELAY IN35 /B-14.8 50BF START FROM D04
A32 C24 /B-7.6 Y15 I08
B17 C25 Y16
IN8 /B-11.2 SPARE IN36 /B-15.2 CB D01 CLOSE
B18 C26 Y17 I09
B19 C27 Y18
Unauthorized duplication prohibited without written consent

IN9 /B-11.3 DS1 CLOSED D01 IN37 /B-15.3 CB D01 OPEN


B20 C28
B21 C29
IN10 /B-11.4 DS1 OPENED D01 IN38 /B-15.4 CB D01 CLOSE CMD
B22 C30 Z01
I10
B23 C31 Z02
IN11 /B-11.5 DS2 CLOSED D01 IN39 /B-15.5 CB D01 CLOSE
B24 C32 Z03
/B-7.6 I11
B25 C33 Z04
IN12 /B-11.6 DS2 OPENED D01 IN40 /B-15.6 CB D01 OPEN
B26 C34 Z05
I12
B27 C35 Z06
IN13 /B-11.7 50BF START_A FROM D01 IN41 /B-15.7 CB D01 CLOSE CMD
B28 C36
B29 C37
IN14 /B-11.8 50BF START_B FROM D01 IN42 /B-15.8 SPARE
B30 C38
B31 C39
IN15 /B-11.9 50BF START_C FROM D01 IN43 /B-15.9 SPARE
B32 C40
B33 C41
IN16 /B-12.3 SPARE IN44 /B-16.1 SPARE
B34 C42
B35 C43
IN17 /B-12.4 DS1 CLOSED D02 IN45 /B-16.2 CB D04 CLOSE
B36 C44
B37 C45
IN18 /B-12.5 DS1 OPENED D02 IN46 /B-16.3 CB D04 OPEN
B38 C46 /B-1.5 Y29
B39 C47 Y30
IN19 /B-12.6 DS2 CLOSED D02 IN47 /B-16.4 CB D04 CLOSE CMD
B40 C48
B41 C49 VTP BB1
IN20 /B-12.7 DS2 OPENED D02 IN48 /B-16.4
B42 C50 MCB ON
B43 C51 VTP BB2 Z27
IN21 /B-12.8 50BF START FROM D02 IN49 /B-16.5
B44 C52 MCB ON
B45 C53
IN22 /B-13.2 SPARE IN50 /B-16.6 FAC FAIL
B46 C54
B47 C55
IN23 /B-13.3 SPARE IN51 /B-16.7 DOOR OPENED
B48 C56
B49 C57
IN24 /B-13.4 SPARE IN52 /B-16.8 SPARE
B50 C58 /B-4.6
B51 C59
IN25 /B-13.5 SPARE IN53 /B-16.8 SPARE TX RX
B52 C60
B53 C61 PORT 5C
IN26 /B-13.6 SPARE IN54 /B-16.9 SPARE
B54 C62
B55 C63
IN27 /B-13.7 SPARE IN55 /B-16.10 SPARE
B56 C64
B57
IN28 /B-13.8 SPARE
B58

Project = BB220
CẤU HÌNH RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021
-F87B
FUNCTION FUNCTION
D01 E01
OUT1 /B-18.5 TRIP TO 86S E02 OUT31 /B-20.2 TRIP COIL2_C D04
D02 E02
D03 E03
OUT2 SPARE OUT32 SPARE
D04 E04
D05 E05
OUT3 /B-17.5 50BF TRIP TO REMOTE END 87L2 OUT33 SPARE
D06 E06
D07 E07
OUT4 /B-17.5 TRIP F86S D01 OUT34 SPARE
D08 E08
D09 E09
OUT5 /B-17.4 TRIP COIL2_A D01 OUT35 SPARE
D10 E10
D11 E11
OUT6 /B-17.4 TRIP COIL2_B D01 OUT36 /B-18.5 TRIP TO H01
D12 E12
D13 E13
OUT7 /B-17.3 TRIP COIL2_C D01 OUT37 /B-17.2 50BF TRIP TO REMOTE END 87L1
D14 E14
D15 E15
OUT8 SPARE OUT38 SPARE
D16 E16
D17 E17
OUT9 SPARE OUT39 /B-18.5 50BF TRIP
D18 E18
TO 500kV SIDE
D19 E19
Unauthorized duplication prohibited without written consent

OUT10 SPARE OUT40 SPARE


D20 E20
D21 E21
OUT11 SPARE OUT41 SPARE
D22 E22
D23 E23
OUT12 /B-18.5 TRIP F86S D02 OUT42 SPARE
D24 E24
D25 E25
OUT13 /B-18.4 TRIP COIL2_A D02 OUT43 SPARE
D26 E26
D27 E27
OUT14 /B-18.3 TRIP COIL2_B D02 OUT44 SPARE
D28 E28
D29 E29
OUT15 /B-18.2 TRIP COIL2_C D02 OUT45 SPARE
D30 E30
D31 E31
OUT16 SPARE OUT46 SPARE
D32 E32
D33
OUT17 SPARE
D34
D35
OUT18 SPARE
D36
D37
OUT19 SPARE
D38
D39
OUT20 /B-19.6 TRIP F86S D03
D40
D41
OUT21 /B-19.5 TRIP COIL2_A D03
D42
D43
OUT22 /B-19.4 TRIP COIL2_B D03
D44
D45
OUT23 /B-19.3 TRIP COIL2_C D03
D46
D47
OUT24 /B-19.5 TRIP COIL1_A D03
D48
D49
OUT25 /B-19.4 TRIP COIL1_B D03
D50
D51
OUT26 /B-19.3 TRIP COIL1_C D03
D52
D53
OUT27 SPARE
D54
D55
OUT28 /B-20.5 TRIP F86S D04
D56
D57
OUT29 /B-20.4 TRIP COIL2_A D04
D58
D59 /B-20.3
OUT30 /B-1.4
TRIP COIL2_B D04
D60

Project = BB220
CẤU HÌNH RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021

RP1 F87B1 FAIL F87B ENABLE F87B DISABLE 50BF ENABLE 50BF DISABLE RESET RELAY
DC MCB FAIL
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP1 / +RP1/B-1.10

/ +RP1/B-1.10
XSP_RP1_MCB_F

XSP_RP1_F
XSP_S87BLK
B-3.5 /

3_1
1 3 1 3
-S87B -S87B -S50BF -S50BF -P2
/B-21.4 2 /B-21.4 4 /B-21.2 2 /B-21.2 4 /B-21.10
4_1

-XS 19 -XS 20

-F87B
/B-7.5
A21 A23 A25 A27 A29 A31 A33

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6 IN7

A20 /B-8.1 A22 /B-8.1 A24 /B-8.1 A26 /B-8.1 A28 /B-8.1 A30 /B-8.1 A32 /B-8.1

XIO_R1N XIO_R1N_1
B-3.7 / /B-11.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE DS1 CLOSED D01 DS1 OPENED D01 DS2 CLOSED D01 DS2 OPENED D01 50BF START_A FROM D01 50BF START_B FROM D01 50BF START_C FROM D01

XIO_R1P -X1 2 3 XIO_R1P_1


B-3.5 / /B-12.3

=D01+RP

XIO_BB_D01
=D01+RP/B-27.10 /

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLO1_D01

XIO_BB_OP1_D01

XIO_BB_CLO2_D01

XIO_BB_OP2_D01

XIO_BB_STBFA_D01

XIO_BB_STBFB_D01

XIO_BB_STBFC_D01
-X1 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B17 B19 B21 B23 B25 B27 B29 B31

IN8 IN9 IN10 IN11 IN12 IN13 IN14 IN15

B18 /B-8.1 B20 /B-8.1 B22 /B-8.1 B24 /B-8.1 B26 /B-8.1 B28 /B-8.1 B30 /B-8.1 B32 /B-8.1

XIO_R1N_1 XIO_R1N_2
B-10.9 / /B-12.2

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE DS1 CLOSED D02 DS1 OPENED D02 DS2 CLOSED D02 DS2 OPENED D02 50BF START FROM D02

XIO_R1P_1 -X2 2 3 XIO_R1P_2


B-11.5 / /B-13.2

=D02+RCP

XIO_BB_D02
=D02+RCP/B-55.10 /

/ =D02+RCP/B-55.10

/ =D02+RCP/B-55.10

/ =D02+RCP/B-55.10

/ =D02+RCP/B-55.10

/ =D02+RCP/B-55.10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLO1_D02

XIO_BB_OP1_D02

XIO_BB_CLO2_D02

XIO_BB_OP2_D02

XIO_BB_STBF_D02
-X2 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B33 B35 B37 B39 B41 B43

IN16 IN17 IN18 IN19 IN20 IN21

B34 /B-8.1 B36 /B-8.1 B38 /B-8.1 B40 /B-8.1 B42 /B-8.1 B44 /B-8.1

XIO_R1N_2 XIO_R1N_3
B-11.10 / /B-13.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-12
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE

XIO_R1P_2 -X3 2 3 XIO_R1P_3


B-12.7 / /B-14.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X3 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B45 B47 B49 B51 B53 B55 B57 B59

IN22 IN23 IN24 IN25 IN26 IN27 IN28 IN29

B46 /B-8.1 B48 /B-8.1 B50 /B-8.1 B52 /B-8.1 B54 /B-8.1 B56 /B-8.1 B58 /B-8.1 B60 /B-8.4

XIO_R1N_3 XIO_R1N_4
B-12.9 / /B-14.2

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-13
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

SPARE DS1 CLOSED D04 DS1 OPENED D04 DS2 CLOSED D04 DS2 OPENED D04 50BF START FROM D04

XIO_R1P_3 -X4 2 3
B-13.5 /

=D04+RP

XIO_BB_D04
=D04+RP/B-26.3 /

/ =D04+RP/B-26.4

/ =D04+RP/B-26.5

/ =D04+RP/B-26.6

/ =D04+RP/B-26.7

/ =D04+RP/B-26.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XIO_BB_CLO1_D04

XIO_BB_OP1_D04

XIO_BB_CLO2_D04

XIO_BB_OP2_D04

XIO_BB_STBFA_D04
-X4 1 4 5 6 7 8 9 10

-F87B

B61 B63 C17 C19 C21 C23

IN30 IN31 IN32 IN33 IN34 IN35

B62 /B-8.4 B64 /B-8.4 C18 /B-8.4 C20 /B-8.4 C22 /B-8.4 C24 /B-8.4

XIO_R1N_4 XIO_R1N_5
B-13.10 / /B-15.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-14
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

CB D01 CLOSE CB D01 OPEN CB D01 CLOSE CMD CB D01 CLOSE CB D01 OPEN CB D01 CLOSE CMD SPARE SPARE

=D01+RP =D02+RCP
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/ =D02+RCP/B-55.10

/ =D02+RCP/B-55.10

/ =D02+RCP/B-55.10
/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10

/ =D01+RP/B-27.10
XIO_BB_CLCB_D01

XIO_BB_OPCB_D01

XIO_BB_CLCB_D02

XIO_BB_OPCB_D02
CB_D01_CLOSE

CB_D02_CLOSE
-X1 11 -X1 12 -X1 13 -X2 11 -X2 12 -X2 13 -X3 11 -X3 12

-F87B

C25 C27 C29 C31 C33 C35 C37 C39

IN36 IN37 IN38 IN39 IN40 IN41 IN42 IN43

C26 /B-8.4 C28 /B-8.4 C30 /B-8.4 C32 /B-8.4 C34 /B-8.4 C36 /B-8.4 C38 /B-8.4 C40 /B-8.4

XIO_R1N_5 XIO_R1N_6
B-14.9 / /B-16.1

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-15
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/16/2021

SPARE CB D04 CLOSE CB D04 OPEN CB D04 CLOSE CMD VTP BB1 VTP BB2 FAC FAIL DOOR OPENED SPARE SPARE SPARE SPARE
MCB ON MCB ON

=D04+RCP
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/ =D04+RP/B-26.8

/ =D04+RP/B-26.8

/ =D04+RP/B-26.9

/B-2.2

/B-2.4

/B-3.5
XIO_BB_CLCB_D04

XIO_BB_OPCB_D04

CB_D04_CLOSE

XSP_MCB_1

XSP_FAC_F

XSP_DOOR
-X3 13 -X4 11 -X4 12 -X4 13 12 14 12 14 13 13
-KBBP1 -KBBP2 -LS1 -LS2
/B-5.5 11 /B-5.7 11 /B-2.7 14 /B-2.7 14

-F87B

C41 C43 C45 C47 C49 C51 C53 C55 C57 C59 C61 C63

IN44 IN45 IN46 IN47 IN48 IN49 IN50 IN51 IN52 IN53 IN54 IN55

C42 /B-8.4 C44 /B-8.4 C46 /B-8.4 C48 /B-8.4 C50 /B-8.4 C52 /B-8.4 C54 /B-8.4 C56 /B-8.4 C58 /B-8.4 C60 /B-8.4 C62 /B-8.4 C64 /B-8.4

XIO_R1N_6
B-15.10 /

Project = BB220
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87B XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-16
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

=D01+RP
-XG1
10 9 -XT1 1 XT2P_BB_TR86S
/ =D01+RP/B-32.7
/B-21.6
-F87B D13 -F87B D11 -F87B D09 -F87B D07
OUT7 OUT6 OUT5 OUT4
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL2_C D01 D14 TRIP COIL2_B D01 D12 TRIP COIL2_A D01 D10 TRIP F86S D01 D08

4 XT2P_BB_TR86S_1
/=D01+RP/B-32.7

5 XT2P_BB_TRC2A
/=D01+RP/B-32.4
6 XT2P_BB_TRC2B
/=D01+RP/B-32.5
-XT1 7 XT2P_BB_TRC2C
/=D01+RP/B-32.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP

8
9
10
11

-XG1
16 15 -XT1 12 XT1P_BF_TRE
/ =D01+RP/B-28.10
/B-21.6

-F87B E13 -F87B D05


OUT37 OUT3
/B-9.4 /B-9.1
50BF TRIP TO REMOTE END 87L1 E14 50BF TRIP TO REMOTE END 87L2 D06
13

14 XT1P_BF_TRE_1
/=D01+RP/B-28.10

15 XT1P_BF_TRE_2
/=D01+RP/B-30.8

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D01 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-17
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

=D02+RCP
9/19/2021
-XG2
18 17 -XT2 1 XT2P_BB_TR86S
/ =D02+RCP/B-31.10
/B-21.7
-F87B D29 -F87B D27 -F87B D25 -F87B D23
OUT15 OUT14 OUT13 OUT12
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL2_C D02 D30 TRIP COIL2_B D02 D28 TRIP COIL2_A D02 D26 TRIP F86S D02 D24
3
4 XT2P_BB_TR86S_1
/=D02+RCP/B-31.10

5 XT2P_BB_TRC2A
/=D02+RCP/B-31.6
6 XT2P_BB_TRC2B
/=D02+RCP/B-31.6
-XT2 7 XT2P_BB_TRC2C
/=D02+RCP/B-31.7

=D02+RCP

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

9
10
11

-XG2
10 9 12 -WBB1E02_1 1 XT2P_TR02
/ =D02+RCP/B-33.5
/B-21.7

-F87B D01
OUT1
/B-9.1
TRIP TO 86S E02 D02

16 2 XT2P_TR021
/=D02+RCP/B-33.5

-XG2
16 15 13 -WBB1JTI_1 1 XT2P_TRH02
/ =D02+RCP/B-34.6
/B-21.7

-F87B E11
OUT36
/B-9.4
TRIP TO H01 E12

17 2 XT2P_TRH021
/=D02+RCP/B-34.7

-XG2
12 11 14 -WBB1B01_1 1 XT2P_TRB02
/ =D02+RCP/B-32.6
/B-21.7
15

F87B E17
OUT39
/B-9.4
50BF TRIP E18
TO 500kV SIDE
18 2 XT2P_TRB021
/=D02+RCP/B-32.6

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D02 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-18
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

-XG3
16 15 -XT3 1

/B-21.8
-F87B D45 -F87B D43 -F87B D41 -F87B D39
OUT23 OUT22 OUT21 OUT20
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL2_C D03 D46 TRIP COIL2_B D03 D44 TRIP COIL2_A D03 D42 TRIP F86S D03 D40
3
4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5
6
-XT3 7

-XG3
10 9 2

/B-21.8
-F87B D51 -F87B D49 -F87B D47
OUT26 OUT25 OUT24
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL1_C D03 D52 TRIP COIL1_B D03 D50 TRIP COIL1_A D03 D48
8
9
10
11

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D03 (DỰ PHÒNG) XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-19
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

=D04+RP
-XG4
-XT4 1 XT2P_BB_TRC2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

19 20
/=D04+RP/B-28.6
/B-21.9
-F87B E01 -F87B D59 -F87B D57 -F87B D55
OUT31 OUT30 OUT29 OUT28
/B-9.4 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL2_C D04 E02 TRIP COIL2_B D04 D60 TRIP COIL2_A D04 D58 TRIP F86S D04 D56

4 XT2P_BB_TR86S_1
/=D04+RP/B-28.7

5 XT2P_BB_TRC2A
/=D04+RP/B-28.4
6 XT2P_BB_TRC2B
/=D04+RP/B-28.5
-XT4 7 XT2P_BB_TRC2C
/=D04+RP/B-28.6

9
10
11

Project = BB220
TÍN HIỆU CẮT ĐẾN D04 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-20
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
-P2
RED

3_1 4_1

3_1 4_1 /B-10.9


-S50BF -S87B
0 0

1 2 1 2

POSITION POSITION

CONTACT

CONTACT
1 0 2 1 0 2

1-2 /B-10.7 1-2 /B-10.5


3-4 /B-10.8 3-4 /B-10.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XG1 -XG2 -XG3 -XG4

1 2 /B-6.4 1 2 /B-6.4 1 2 /B-6.8 1 2 /B-6.8


3 4 /B-6.4 3 4 /B-6.4 3 4 /B-6.8 3 4 /B-6.8
5 6 /B-6.4 5 6 /B-6.4 5 6 /B-6.8 5 6 /B-6.8
7 8 /B-6.4 7 8 /B-6.4 7 8 /B-6.8 7 8 /B-6.8
9 10 /B-17.6 9 10 /B-18.6 9 10 /B-19.7 9 10

11 12 11 12 /B-18.6 11 12 11 12

13 14 13 14 13 14 13 14

15 16 /B-17.6 15 16 /B-18.6 15 16 /B-19.7 15 16

17 18 17 18 /B-18.6 17 18 17 18

19 20 19 20 19 20 19 20 /B-20.6
21 22 21 22 21 22 21 22

23 24 23 24 23 24 23 24

25 26 25 26 25 26 25 26

27 28 27 28 27 28 27 28

FOR D01,D03 FOR D02,D04

Project = BB220
MÔ TẢ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page B-21
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+RP-WDBBD01_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-X1

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-F87B B17 =BB220+RP2/B-11.2


=BB220+RP2-XS 2 2 =D01+RP-XS 55 5 =BB220+RP2/B-11.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2-X2 2 3 =BB220+RP2/B-11.3
7 =D01+RP-XS 56 4 =BB220+RP2-F87B B19 =BB220+RP2/B-11.3
8 =D01+RP-XS 57 5 =BB220+RP2-F87B B21 =BB220+RP2/B-11.4
9 =D01+RP-XS 58 6 =BB220+RP2-F87B B23 =BB220+RP2/B-11.5
17 =D01+RP-XS 59 7 =BB220+RP2-F87B B25 =BB220+RP2/B-11.6
1 =D01+RP-XT3 72 8 =BB220+RP2-F87B B27 =BB220+RP2/B-11.7
2 =D01+RP-XT3 73 9 =BB220+RP2-F87B B29 =BB220+RP2/B-11.8
3 =D01+RP-XT3 74 10 =BB220+RP2-F87B B31 =BB220+RP2/B-11.9
18 =D01+RP-XS 60 11 =BB220+RP2-F87B C25 =BB220+RP2/B-15.2
19 =D01+RP-XS 61 12 =BB220+RP2-F87B C27 =BB220+RP2/B-15.3
4 =D01+RP-XT3 76 13 =BB220+RP2-F87B C29 =BB220+RP2/B-15.4

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-X1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-100
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB2D02_1

=D02+RCP-WDBB2D02_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-X2

19x1.5mm2

14x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-F87B B33 =BB220+RP2/B-12.3


1 =D02+RCP-XS 118 2 =BB220+RP2-X1 3 =BB220+RP2/B-12.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2-X3 2 =BB220+RP2/B-12.4
3 =D02+RCP-XS 119 4 =BB220+RP2-F87B B35 =BB220+RP2/B-12.4
4 =D02+RCP-XS 120 5 =BB220+RP2-F87B B37 =BB220+RP2/B-12.5
5 =D02+RCP-XS 121 6 =BB220+RP2-F87B B39 =BB220+RP2/B-12.6
6 =D02+RCP-XS 122 7 =BB220+RP2-F87B B41 =BB220+RP2/B-12.7
7 =D02+RCP-XT3 85 8 =BB220+RP2-F87B B43 =BB220+RP2/B-12.8
9 =BB220+RP2/B-12.8
10 =BB220+RP2/B-12.9
7 =D02+RCP-XS 123 11 =BB220+RP2-F87B C31 =BB220+RP2/B-15.5
8 =D02+RCP-XS 124 12 =BB220+RP2-F87B C33 =BB220+RP2/B-15.6
6 =D02+RCP-XT3 86 13 =BB220+RP2-F87B C35 =BB220+RP2/B-15.7

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-X2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-101
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-X3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-F87B B45 =BB220+RP2/B-13.2


2 =BB220+RP2-X2 3 =BB220+RP2/B-13.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2-X4 2 =BB220+RP2/B-13.3
4 =BB220+RP2-F87B B47 =BB220+RP2/B-13.3
5 =BB220+RP2-F87B B49 =BB220+RP2/B-13.4
6 =BB220+RP2-F87B B51 =BB220+RP2/B-13.5
7 =BB220+RP2-F87B B53 =BB220+RP2/B-13.6
8 =BB220+RP2-F87B B55 =BB220+RP2/B-13.7
9 =BB220+RP2-F87B B57 =BB220+RP2/B-13.8
10 =BB220+RP2-F87B B59 =BB220+RP2/B-13.9
11 =BB220+RP2-F87B C37 =BB220+RP2/B-15.8
12 =BB220+RP2-F87B C39 =BB220+RP2/B-15.9
13 =BB220+RP2-F87B C41 =BB220+RP2/B-16.1

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-X3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-102
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D04+RP-WD04DBB2_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-X4

14x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-F87B B61 =BB220+RP2/B-14.3


6 =D04+RP-XT3 11 2 =BB220+RP2-X3 3 =BB220+RP2/B-14.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2/B-14.4
7 =D04+RP-XS 64 4 =BB220+RP2-F87B B63 =BB220+RP2/B-14.4
8 =D04+RP-XS 65 5 =BB220+RP2-F87B C17 =BB220+RP2/B-14.5
9 =D04+RP-XS 66 6 =BB220+RP2-F87B C19 =BB220+RP2/B-14.6
10 =D04+RP-XS 67 7 =BB220+RP2-F87B C21 =BB220+RP2/B-14.7
11 =D04+RP-XT3 58 8 =BB220+RP2-F87B C23 =BB220+RP2/B-14.8
9 =BB220+RP2/B-14.8
10 =BB220+RP2/B-14.8
12 =D04+RP-XS 68 11 =BB220+RP2-F87B C43 =BB220+RP2/B-16.2
13 =D04+RP-XS 69 12 =BB220+RP2-F87B C45 =BB220+RP2/B-16.3
14 =D04+RP-XS 71 13 =BB220+RP2-F87B C47 =BB220+RP2/B-16.4

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-X4 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-103
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WAD01BB2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XA1

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-XA2 5 1 =BB220+RP2-XG1 1 =BB220+RP2/B-6.3


2 =D01+RP-XA2 6 2 =BB220+RP2-XG1 3 =BB220+RP2/B-6.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D01+RP-XA2 7 3 =BB220+RP2-XG1 5 =BB220+RP2/B-6.3


4 =D01+RP-XA2 8 4 =BB220+RP2-XG1 7 =BB220+RP2/B-6.3

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XA1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-104
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WAD02BB2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XA2

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D02+MK-XA4 1 1 =BB220+RP2-XG2 1 =BB220+RP2/B-6.3


2 =D02+MK-XA4 2 2 =BB220+RP2-XG2 3 =BB220+RP2/B-6.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D02+MK-XA4 3 3 =BB220+RP2-XG2 5 =BB220+RP2/B-6.3


4 =D02+MK-XA4 4 4 =BB220+RP2-XG2 7 =BB220+RP2/B-6.3

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XA2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-105
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XA3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-XG3 1 =BB220+RP2/B-6.8
2 =BB220+RP2-XG3 3 =BB220+RP2/B-6.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2-XG3 5 =BB220+RP2/B-6.8
4 =BB220+RP2-XG3 7 =BB220+RP2/B-6.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XA3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-106
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D04+RP-WAD04BB2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XA4

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D04+RP-XA2 5 1 =BB220+RP2-XG4 1 =BB220+RP2/B-6.8


2 =D04+RP-XA2 6 2 =BB220+RP2-XG4 3 =BB220+RP2/B-6.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D04+RP-XA2 7 3 =BB220+RP2-XG4 5 =BB220+RP2/B-6.8


4 =D04+RP-XA2 8 4 =BB220+RP2-XG4 7 =BB220+RP2/B-6.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XA4 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-107
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WSACEBB_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XAC

2x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =AC+RP2-XAC 1 1 =BB220+RP2/B-2.5
2 =BB220+RP2-FAC 1 =BB220+RP2/B-2.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =AC+RP2-XAC 2 3 =BB220+RP2/B-2.5
4 =BB220+RP2-FAC 3 =BB220+RP2/B-2.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XAC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-108
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WS1DCEBB_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XDC1

2x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =DC+RP2-XDC1 1 1 =BB220+RP2-FDC1 3 =BB220+RP2/B-1.5


2 =BB220+RP2/B-1.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =DC+RP2-XDC1 2 3 =BB220+RP2-FDC1 1 =BB220+RP2/B-1.5


4 =BB220+RP2/B-1.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XDC1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-109
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WS2DCEBB_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XDC2

2x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =DC+RP2-XDC2 1 1 =BB220+RP2-FDC2 3 =BB220+RP2/B-1.5


2 =BB220+RP2/B-1.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =DC+RP2-XDC2 2 3 =BB220+RP2-FDC2 1 =BB220+RP2/B-1.5


4 =BB220+RP2/B-1.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XDC2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-110
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP1-WRP12_1

=BB220+RP1-WRP12_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XS

19x1.5mm2-S

19x1.5mm2-S
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

3 =BB220+RP1-XS 16 1 =BB220+RP2-FS 4 =BB220+RP2/B-3.4


2 =BB220+RP2-X1 2 =BB220+RP2/B-3.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2-FAC 12 =BB220+RP2/B-3.4
4 =BB220+RP2-LS1 13 =BB220+RP2/B-3.4
5 =BB220+RP2-S87B 1 =BB220+RP2/B-3.4
6 =BB220+RP2/B-3.4
7 =BB220+RP2/B-3.4
8 =BB220+RP2/B-3.4
9 =BB220+RP2/B-3.4
10 =BB220+RP2/B-3.4
11 =BB220+RP2-FS 2 =BB220+RP2/B-3.6
12 =BB220+RP2-F87B A20 =BB220+RP2/B-3.6
13 =BB220+RP2/B-3.6
14 =BB220+RP2/B-3.6
15 =BB220+RP2/B-3.6
1 =BB220+RP1-XS 1 16 =BB220+RP2-FS 12 =BB220+RP2/B-1.8
2 =BB220+RP1-XS 19 17 =BB220+RP2-FS 11 =BB220+RP2/B-1.8
5 =BB220+RP1-XS 20 18 =BB220+RP2-F87B D60 =BB220+RP2/B-1.8
=BB220+RP2-F87B A21 19 =BB220+RP1-XS 17 4 =BB220+RP2/B-10.3
=BB220+RP2-F87B A23 20 =BB220+RP1-XS 18 6 =BB220+RP2/B-10.4

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-111
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WDBBD01_4

=D01+RP-WDBBD01_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XT1

7x1.5mm2

19x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

12 =D01+RP-XT3 6 1 =BB220+RP2-XG1 9 =BB220+RP2/B-17.7


2 =BB220+RP2/B-17.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2/B-17.7
13 =D01+RP-XT3 42 4 =BB220+RP2-F87B D08 =BB220+RP2/B-17.7
14 =D01+RP-XT3 60 5 =BB220+RP2-F87B D10 =BB220+RP2/B-17.7
15 =D01+RP-XT3 62 6 =BB220+RP2-F87B D12 =BB220+RP2/B-17.7
16 =D01+RP-XT3 64 7 =BB220+RP2-F87B D14 =BB220+RP2/B-17.7
8 =BB220+RP2/B-17.7
9 =BB220+RP2/B-17.7
10 =BB220+RP2/B-17.7
11 =BB220+RP2/B-17.7
11 =D01+RP-XT3 10 12 =BB220+RP2-XG1 15 =BB220+RP2/B-17.7
13 =BB220+RP2/B-17.7
2 =D01+RP-XT3 81 14 =BB220+RP2-F87B D06 =BB220+RP2/B-17.7
1 =D01+RP-XT3 27 15 =BB220+RP2-F87B E14 =BB220+RP2/B-17.7

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-112
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WBB1B01_1

=BB220+RP2-WBB1JTI_1

=BB220+RP2-WBB1E02_1

=D02+RCP-WDBB2D02_1

=D02+RCP-WDBB1D02_1
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XT2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

5 =D02+RCP-XT3 23 1 =BB220+RP2-XG2 17 =BB220+RP2/B-18.7


2 =BB220+RP2/B-18.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2/B-18.7
6 =D02+RCP-XT3 75 4 =BB220+RP2-F87B D24 =BB220+RP2/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 49 5 =BB220+RP2-F87B D26 =BB220+RP2/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 51 6 =BB220+RP2-F87B D28 =BB220+RP2/B-18.7
3 =D02+RCP-XT3 53 7 =BB220+RP2-F87B D30 =BB220+RP2/B-18.7
8 =BB220+RP2/B-18.7
9 =BB220+RP2/B-18.7
10 =BB220+RP2/B-18.7
11 =BB220+RP2/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 15 12 =BB220+RP2-XG2 9 =BB220+RP2/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 20 13 =BB220+RP2-XG2 15 =BB220+RP2/B-18.7
1 =D02+RCP-XT3 10 14 =BB220+RP2-XG2 11 =BB220+RP2/B-18.7
15 =BB220+RP2/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 68 16 =BB220+RP2-F87B D02 =BB220+RP2/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 73 17 =BB220+RP2-F87B E12 =BB220+RP2/B-18.7
2 =D02+RCP-XT3 63 18 =BB220+RP2-F87B E18 =BB220+RP2/B-18.7

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-113
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XT3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-XG3 15 =BB220+RP2/B-19.7
2 =BB220+RP2-XG3 9 =BB220+RP2/B-19.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2/B-19.7
4 =BB220+RP2-F87B D40 =BB220+RP2/B-19.7
5 =BB220+RP2-F87B D42 =BB220+RP2/B-19.7
6 =BB220+RP2-F87B D44 =BB220+RP2/B-19.7
7 =BB220+RP2-F87B D46 =BB220+RP2/B-19.7
8 =BB220+RP2/B-19.7
9 =BB220+RP2-F87B D48 =BB220+RP2/B-19.7
10 =BB220+RP2-F87B D50 =BB220+RP2/B-19.7
11 =BB220+RP2-F87B D52 =BB220+RP2/B-19.7
12 =BB220+RP1-XT3 13 =BB220+RP2/B-5.4
13 =BB220+RP2-KBBP1 A1 =BB220+RP2/B-5.5
14 =BB220+RP1-XT3 15 =BB220+RP2/B-5.4
15 =BB220+RP2-KBBP2 A1 =BB220+RP2/B-5.5
16 =BB220+RP1-XT3 17 =BB220+RP2/B-5.4
17 =BB220+RP2-KBBP1 A2 =BB220+RP2/B-5.5

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-114
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D04+RP-WD04DBB2_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XT4

14x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D04+RP-XT3 5 1 =BB220+RP2-XG4 20 =BB220+RP2/B-20.6


2 =BB220+RP2/B-20.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP2/B-20.6
2 =D04+RP-XT3 29 4 =BB220+RP2-F87B D56 =BB220+RP2/B-20.6
3 =D04+RP-XT3 44 5 =BB220+RP2-F87B D58 =BB220+RP2/B-20.6
4 =D04+RP-XT3 46 6 =BB220+RP2-F87B D60 =BB220+RP2/B-20.6
5 =D04+RP-XT3 48 7 =BB220+RP2-F87B E02 =BB220+RP2/B-20.6
8 =BB220+RP2/B-20.6
9 =BB220+RP2/B-20.6
10 =BB220+RP2/B-20.6
11 =BB220+RP2/B-20.6

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XT4 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-115
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WVBB1BB2_1

=BB220+RP2-WVBB1BB2_2
Strip

Cable name

Cable name
=BB220+RP2-XVP

4x2.5mm2

4x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP1-XVP 2 1 =BB220+RP2/B-5.3
2 =BB220+RP2/B-5.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =BB220+RP1-XVP 4 2 =BB220+RP2/B-5.3
4 =BB220+RP2/B-5.4
5 =BB220+RP1-XVP 6 3 =BB220+RP2/B-5.3
6 =BB220+RP2/B-5.4
7 =BB220+RP1-XVP 8 4 =BB220+RP2/B-5.3
8 =BB220+RP2/B-5.4
9 =BB220+RP1-XVP 10 1 =BB220+RP2/B-5.7
10 =BB220+RP2/B-5.8
11 =BB220+RP1-XVP 12 2 =BB220+RP2/B-5.7
12 =BB220+RP2/B-5.8
13 =BB220+RP1-XVP 14 3 =BB220+RP2/B-5.7
14 =BB220+RP2/B-5.8
15 =BB220+RP1-XVP 16 4 =BB220+RP2/B-5.7
16 =BB220+RP2/B-5.8

Project = BB220
Terminal diagram =BB220+RP2-XVP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-116
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020 Cable diagram


=BB220+RP2-WBB1B01_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XE3:3 1 =B01+RP-X500:3 =BB220+RP2/B-18.9

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XE3:4 2 =B01+RP-X500:4 =BB220+RP2/B-18.9

=BB220+RP2-WBB1E02_1 CAB7x1.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-18.3 =BB220+RP2-XE2:2 1 =E02+RCP-XT3:40 =E02+RCP/B-33.8

=BB220+RP2/B-18.3 =BB220+RP2-XE2:3 2 =E02+RCP-XT3:43 =E02+RCP/B-33.8

=BB220+RP2-WBB1JTI_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-X22:1 1 =H01+RCP-X22:3 =BB220+RP2/B-18.9

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-X22:2 2 =H01+RCP-X22:4 =BB220+RP2/B-18.9

=BB220+RP2-WS1DCEBB_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-1.5 =BB220+RP2-XDC1:1 1 =DC+RP2-XDC1:1 =BB220+RP2/B-1.3

=BB220+RP2/B-1.5 =BB220+RP2-XDC1:3 2 =DC+RP2-XDC1:2 =BB220+RP2/B-1.3

Project = BB220
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-300
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020 Cable diagram


=BB220+RP2-WS2DCEBB_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-1.5 =BB220+RP2-XDC2:1 1 =DC+RP2-XDC2:1 =BB220+RP2/B-1.3

=BB220+RP2/B-1.5 =BB220+RP2-XDC2:3 2 =DC+RP2-XDC2:2 =BB220+RP2/B-1.3

=BB220+RP2-WSACEBB_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-2.5 =BB220+RP2-XAC:1 1 =AC+RP2-XAC:1 =BB220+RP2/B-2.4

=BB220+RP2/B-2.5 =BB220+RP2-XAC:3 2 =AC+RP2-XAC:2 =BB220+RP2/B-2.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = BB220
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP2
Drawing No. TKM_ BB220 Page C-301
Project:
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV

BẢN VẼ D01 + CP
NGÀY BAN HÀNH 21.09.2021

Project = D01
TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
NGĂN ĐƯỜNG ĐÂY 220kV Drawing No. TKM_ D01 Page A1-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=D01+CP/A1-1 TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ NGĂN ĐƯỜNG ĐÂY 220kV

=D01+CP/A1-2 MỤC LỤC

=D01+CP/A1-3 MỤC LỤC

=D01+CP/A1-4 MỤC LỤC

=D01+CP/A1-5 MỤC LỤC

=D01+CP/A2-1 BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG NGĂN ĐƯỜNG DÂY 220kV

=D01+CP/A2-2 BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN

=D01+CP/A2-3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN GIÁM SÁT NGĂN ĐƯỜNG DÂY 110kV

=D01+CP/A2-4 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT

=D01+CP/A2-5 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/A2-6 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS1, DS2

=D01+CP/A2-7 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES11

=D01+CP/A2-8 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES31

=D01+CP/A2-9 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS3

=D01+CP/A2-10 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES32

=D01+CP/A2-11 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS4

=D01+CP/A3-1 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=D01+CP/A3-2 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=D01+CP/B-1 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D01+CP/B-2 PHÂN PHỐI NGUỒN AC

=D01+CP/B-3 PHÂN PHỐI NGUỒN DC TẠI MK

=D01+CP/B-4 PHÂN PHỐI NGUỒN AC TẠI MK

=D01+CP/B-5 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D01+CP/B-6 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D01+CP/B-8 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG KẾT NỐI RƠ LE LÊN MẠNG LAN

=D01+CP/B-9 MẠCH CHỌN ÁP THANH CÁI

=D01+CP/B-10 MẠCH CHỌN ÁP CHO ĐO LƯỜNG

=D01+CP/B-11 ĐẤU NỐI MẠCH ÁP

=D01+CP/B-12 CẤU HÌNH BCU

=D01+CP/B-13 TÍN HIỆU TRẠNG THÁI MÁY CẮT CHO BCU VÀ RƠ LE BẢO VỆ

=D01+CP/B-14 TÍN HIỆU TRẠNG THÁI MÁY CẮT CHO FL KHÓA LỰA CHỌN AR

=D01+CP/B-15 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-16 ĐẦU VÀO SỐ BCU

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=D01+CP/B-17 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-18 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-19 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-20 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-21 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-22 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-23 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-24 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D01+CP/B-25 TRẠNG THÁI CB, DS1, DS2, DS3

=D01+CP/B-26 TRẠNG THÁI DS4, ES11, ES31 ,ES32


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-29 LIÊN ĐỘNG ĐÓNG MÁY CẮT TẠI CHỖ TRẠNG THÁI DS4 CHO MẠCH TRUYỀN CẮT

=D01+CP/B-30 MẠCH ĐÓNG MÁY CẮT

=D01+CP/B-31 MẠCH MỞ COIL 1

=D01+CP/B-33 MẠCH LIÊN ĐỘNG

=D01+CP/B-34 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS1

=D01+CP/B-35 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES11

=D01+CP/B-36 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS1 DAO TIẾP ĐỊA ES11

=D01+CP/B-37 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2

=D01+CP/B-38 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2

=D01+CP/B-39 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2

=D01+CP/B-40 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2

=D01+CP/B-41 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS3

=D01+CP/B-42 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES31

=D01+CP/B-43 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES32

=D01+CP/B-44 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS3 DAO TIẾP ĐỊA ES31

=D01+CP/B-45 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO TIẾP ĐỊA ES32

=D01+CP/B-46 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS4

=D01+CP/B-47 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS4

=D01+CP/B-48 TÍN HIỆU DỰ PHÒNG CB, DS1, DS2, DS3

=D01+CP/B-49 TÍN HIỆU DỰ PHÒNG DS4, ES11, ES31, ES32

=D01+CP/B-50 HÀNG KẸP DỰ PHÒNG

=D01+CP/B-51 MÔ TẢ THIẾT BỊ

=D01+CP/C-100 Terminal diagram =D01+CP-XA

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/11/2020

Table of contents
Page Description

=D01+CP/C-101 Terminal diagram =D01+CP-XAC

=D01+CP/C-102 Terminal diagram =D01+CP-XDC1

=D01+CP/C-103 Terminal diagram =D01+CP-XDC2

=D01+CP/C-104 Terminal diagram =D01+CP-XDS

=D01+CP/C-105 Terminal diagram =D01+CP-XDS

=D01+CP/C-106 Terminal diagram =D01+CP-XS

=D01+CP/C-107 Terminal diagram =D01+CP-XS

=D01+CP/C-108 Terminal diagram =D01+CP-XS

=D01+CP/C-109 Terminal diagram =D01+CP-XS

=D01+CP/C-110 Terminal diagram =D01+CP-XT1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/C-111 Terminal diagram =D01+CP-XT1

=D01+CP/C-112 Terminal diagram =D01+CP-XT2

=D01+CP/C-113 Terminal diagram =D01+CP-XT3

=D01+CP/C-114 Terminal diagram =D01+CP-XT3

=D01+CP/C-115 Terminal diagram =D01+CP-XV

=D01+CP/C-116 Terminal diagram =D01+CP-XT3

=D01+CP/C-300 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-301 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-302 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-303 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-304 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-305 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-306 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-307 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-309 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-310 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-311 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-312 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-313 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-314 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-315 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-316 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-317 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=D01+CP/C-318 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-319 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+CP/C-320 BẢNG LIỆT KÊ CÁP


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020

SA-D01 LVT-D01

0.5 3P

VC
M
ES32
DS3 M

ES31
Unauthorized duplication prohibited without written consent

P2

5P20 đến F87B-1 BB220+RP1

VT-BB22 D01+RP

VS
F87L-2 VT-BB21 đến F87B-2

5P20 87L 21/21N 68 SOTF 67/67N 50/51


FO/OE
50/51N 27/59 79/25 60 FR/FL 85
F87L-1

87L SOTF 67/67N 50/51 FL


5P20 FO/OE
50/51N 60 FR/FL 85

BCU D01+CP
VT-BB22

VS
0.5 BCU,25
VT-BB21

M-D01 M2
0.5
Wh/VARh
P1
741-A 741-B 741-C 86P
CB1
742-A 742-B 742-C 86S

M
ES11
DS1 M M
DS2

BUS2
BUS1

Project = D01
SƠ ĐỒ PHƯƠNG THỨC
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
NGĂN ĐƯỜNG DÂY 220kV Drawing No. TKM_ D01 Page A2-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/9/2021 MÆt tr­íc


800
600

100

80
D01+CP

LiÖt kª thiÕt bÞ

STT Ký hiÖu Tªn thiÕt bÞ §¬n vÞ Sè L¦îNG


BCU
1 BCU Bé ®iÒu khiÓn møc ng¨n tÝch hîp kiÓm tra ®ång bé Bé 1

2 S1 Kho¸ lùa chän ®iÒu khiÓn Emergency/Computer Bé 1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

S1 S2

3 S2 Kho¸ lùa chän ON/OFF ®iÒu kiÖn liªn ®éng interlock Bé 1


DS1 DS2
S25
5 S25 Kho¸ lùa chän ON/OFF chøc n¨ng kiÓm tra ®ång bé Bé 1
ES1.1 H1
CB1
ES3.1
6 P1 Nót nhÊn kiÓm tra ®Ìn Bé 1
2200

2000

DS3
ES3.2 Bé 1
7 H1 §Ìn chØ thÞ vÞ trÝ m¸y c¾t ë vÞ trÝ Local
P1

8 S¬ ®å MIMIC vµ kho¸ ®iÒu khiÓn Bé 1


D01
9 TB Test block L« 1

C¸c r¬le trung gian, r¬le thêi gian, biÕn dßng trung gian, cÇu ch×, 1
10 Bé
con nèi, ¸p t« m¸t, hµng kÑp nh·n, d©y ®iÖn ®Êu nèi trong néi bé tñ...

TB TB

KÝch thuíc : 2200x900x800 (HxWxD)


100

Møc ®é b¶o vÖ : IP41


Mµu s¬n tñ : RAL 7032 hoặc RAL 7035
Tñ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau
150 600 150
900

Project = D01
BỐ TRÍ THIẾT BỊ TRÊN TỦ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

6/17/2021

MỨC SCADA

MỨC TRẠM LAN

MỨC NGĂN

F87L,21/21N,68, SOTF, F67/67,50/51 87L,SOTF,F67/67N,50/51


50/51N, 27/59, ,79/25,60,FR/FL,85 50/51N,60,FR/FL,85 BCU,25 BẢNG ĐIỀU KHIÊN TẠI CHỖ
Unauthorized duplication prohibited without written consent

MỨC THIẾT BỊ

TÍN HIỆU KHÁC TIẾP ĐỊA MÁY CẮT DAO CÁCH LY

GHI CHÚ

THIẾT BỊ
TIÊP ĐỊA DAO CÁCH LY MÁY CẮT TÍN HIỆU KHÁC
TÍN HIỆU

TT ĐÓNG, MỞ TT ĐÓNG MỞ TT ĐÓNG, MỞ, SF6 LOW, SF6 LOCKOUT, LÒ XO XẢ MCBs TẮT/ TT LOCAL
GIÁM SÁT KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG MCB CỦA VT LỖI

ĐIỀU KHIỂN LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ

BẢO VỆ CẮT

Project = D01
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN GIÁM SÁT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/19/2020

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi

tr¹m thao t¸c bé ®iÒu khiÓn møc ng¨n bcu

lÖnh ®ãng
m¸y c¾t
&
lùa chän SCADA/substation &
Kho¸ Local/Remote cña bé
ë vÞ trÝ Scada
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
1
lÖnh ®ãng tõ tr¹m thao t¸c chÝnh 1
lÖnh ®ãng tõ bé §iÒu khiÓn
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
møc ng¨n
&
lùa chän SCADA/substation &
Kho¸ Local/Remote cña bé
ë vÞ trÝ substation
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local &
Unauthorized duplication prohibited without written consent

C¸c r¬le Trip/lockout kh«ng t¸c ®éng

C¸c m¹ch c¾t ®¹t yªu cÇu

®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu

dao c¸ch ly DS1 ®ãng


&
1
dao c¸ch ly DS2 ®ãng
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu &
dao c¸ch ly DS3 ®ãng
1 liªn ®éng bªn
trong m¸y c¾t
dao c¸ch ly DS1 më

dao c¸ch ly DS2 më &


¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu
D01 dao c¸ch ly DS3 më
&
lß xo ®· c¨ng
§¦êNG D¢Y

H­ háng BCU
1
& §ãng
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn &
®ãng m¸y c¾t t¹i chç & m¸y c¾t
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

& Logic vµ
1
Kho¸ Local/Remote cña
M

ES32 m¸y c¾t ë vÞ trÝ Local


DS3
M

1 Logic hoÆc
ES31 & 1
M

Kho¸ lùa chän emergency/computer


Logic ®¶o Kho¸ Local/Remote cña
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
m¸y c¾t CB1 ®ãng &
CB1 kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency
& 1
M

ES11
®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu
DS1 DS2
M

1
khãa on/OFF chøc n¨ng kiÓm tra ®ång bé ë vÞ trÝ off
BB22

BB21 C¸c r¬le Trip/lockout kh«ng t¸c ®éng


C¸c m¹ch c¾t ®¹t yªu cÇu
&
®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu
&
lÖnh tù ®éng ®ãng lÆp l¹i

khãa on/OFF chøc n¨ng 79 ë vÞ trÝ ON

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/19/2020

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh c¾t
m¸y c¾t bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
lùa chän SCADA/substation
&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh c¾t tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu

s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu cuén c¾t 1


b¶o vÖ t¸c ®éng
& m¸y c¾t

c¾t m¸y c¾t t¹i chç

& 1
Kho¸ Local/Remote cña
c¾t b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
D01 m¸y c¾t ë vÞ trÝ local
&
§¦êNG D¢Y kho¸ ®iÒu khiÓn emergency/computer Kho¸ Local/Remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency cña m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
&
1

&
& Logic vµ kho¸ ®iÒu khiÓn emergency/computer
M

ES32
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
DS3
M

ES31 1 Logic hoÆc


M

Logic ®¶o

Kho¸ Local/Remote &


CB1 cña m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
b¶o vÖ t¸c ®éng cuén c¾t 2
&
M

ES11
DS1 m¸y c¾t
DS2
M

BB22 1
Kho¸ Local/Remote cña
BB21 m¸y c¾t ë vÞ trÝ local
&
c¾t m¸y c¾t t¹i chç

¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/6/2021
hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
&
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
Kho¸ Local/Remote cña bé
&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation
ë vÞ trÝ substation 1

lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn


møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

&
& 1
m¸y c¾t CB1-D01 më

Dao c¸ch ly DS2 (DS1)-D01 më


&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Dao nèi ®Êt ES11 & ES31-D01 më

Dao nèi ®Êt ES12 (ES22)-D04 më


1
Dao c¸ch ly DS2 (DS1)-D01 ®ãng
D01 d04 M¸Y C¾T CB1-D04 ®ãng
Dao c¸ch ly DS1-D04 ®ãng
§¦êNG D¢Y Liªn L¹c
Dao c¸ch ly DS2-D04 ®ãng &
Dao c¸ch ly DS3-D04 ®ãng
Khãa BLOCK TRIP-D04 off
M

ES32 &
DS3 Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
M

ES31 Kho¸ lùa chän emergency/computer


ë vÞ trÝ remote
M

trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer


DS3
M

& Logic vµ kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency
1 Logic hoÆc 1
lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
CB1 CB1 &
Logic ®¶o
M
M

1 §ãNG/Më
M

ES11 ES21 ES11


DS1 DS2 DS2 DS1 Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
M

ES22
& dao c¸ch ly DS1 (DS2)
ES12
M

ë vÞ trÝ local
BB22
H­ háng BCU
BB21
&
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
thao t¸c b»ng tay quay
&
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
ë vÞ trÝ manual

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS1, DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/19/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local

&
Unauthorized duplication prohibited without written consent

dao c¸ch ly DS1 & DS3 më


& 1
&
dao c¸ch ly DS2 më

1
H­ háng BCU

&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

D01

§¦êNG D¢Y &


Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
M

ES32
DS3 §ãNG/Më
M

ES31 1 Logic hoÆc 1 1


M

Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES11-D01


&
ë vÞ trÝ local
Logic ®¶o

H­ háng BCU

&
CB1 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES11 thao t¸c b»ng tay quay


DS1 DS2 &
M

Kho¸ L/R/M cña dN§


BB22
ë vÞ trÝ manual

BB21

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES11 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/19/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local

&
Unauthorized duplication prohibited without written consent

dao c¸ch ly DS1 & DS3 më


& 1
&
dao c¸ch ly DS2 më

1
H­ háng BCU

&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

D01

§¦êNG D¢Y &


Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
M

ES32
DS3 §ãNG/Më
M

ES31 1 Logic hoÆc 1 1


M

Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES31-D01


&
ë vÞ trÝ local
Logic ®¶o

H­ háng BCU

&
CB1 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES11 thao t¸c b»ng tay quay


DS1 DS2 &
M

Kho¸ L/R/M cña dN§


BB22
ë vÞ trÝ manual

BB21

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES31 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/19/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local

&
Unauthorized duplication prohibited without written consent

& 1

m¸y c¾t CB1-D01 më

Dao nèi ®Êt ES11 & ES31-D01 më &

Dao nèi ®Êt ES32-D01 më

s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

D01

§¦êNG D¢Y &


Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly


& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
M

ES32
DS3 §ãNG/Më
M

ES31 1 Logic hoÆc 1 1


M

Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly dao c¸ch ly DS3


&
ë vÞ trÝ local
Logic ®¶o

H­ háng BCU

&
CB1 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES11 thao t¸c b»ng tay quay


DS1 DS2 &
M

Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly


BB22
ë vÞ trÝ manual

BB21

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/19/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada
Kho¸ Local/Remote cña bé
1 §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng Kho¸ Local/Remote cña bé
&
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local

dao c¸ch ly DS3 më


Unauthorized duplication prohibited without written consent

&
mÊt ®iÖn ¸p trªn ®­êng d©y & & 1

MCB cÊp cho r¬le kiÓm tra ®iÖn ¸p


trªn ®­êng d©y ®ãng

H­ háng BCU
1

&
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

D01

§¦êNG D¢Y &


Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
M

ES32
DS3 §ãNG/Më
M

ES31 1 Logic hoÆc 1 1


M

Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES32-D01


&
ë vÞ trÝ local
Logic ®¶o

H­ háng BCU

&
CB1 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES11 thao t¸c b»ng tay quay


DS1 DS2 &
M

Kho¸ L/R/M cña dN§


BB22
ë vÞ trÝ manual

BB21

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES32 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/12/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

1 =D01+CP/B-12 -BCU Bay control unit

2 =D01+CP/B-2 -E1 Fan Fillter 230Vac

3 =D01+CP/B-2 -E2 Heating / Dehumidifying Resistors

4 =D01+CP/B-2 -FAC MCB 230VAC 6kA 2 poles C 10A

5 =D01+CP/B-2 -FAC ON/OFF auxilary contact MCB AC

6 =D01+CP/B-1 -FBCU MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

7 =D01+CP/B-1 -FBCU ON/OFF auxilary contact MCB DC

8 =D01+CP/B-1 -FDS MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A


Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 =D01+CP/B-1 -FDS ON/OFF auxilary contact MCB DC

10 =D01+CP/B-1 -FS MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

11 =D01+CP/B-1 -FS ON/OFF auxilary contact MCB DC

12 =D01+CP/B-10 -FVTS2 MCB 230VAC 6kA 2 poles C 2A

13 =D01+CP/B-10 -FVTS2 ON/OFF auxilary contact MCB AC

14 =D01+CP/B-26 -H1 LED yellow

15 =D01+CP/B-2 -H2 whilte LED 40W

16 =D01+CP/B-2 -HG Mechanical Hygrostat

17 =D01+CP/B-34 -K01 Auxiliary Relay 1NO 1NC

18 =D01+CP/B-37 -K02 Auxiliary Relay 1NO 1NC

19 =D01+CP/B-41 -K03 Auxiliary Relay 1NO 1NC

20 =D01+CP/B-46 -K04 Auxiliary Relay 1NO 1NC

21 =D01+CP/B-30 -K10L Auxiliary Relay 4NO

22 =D01+CP/B-30 -K10R Auxiliary Relay 4NO

23 =D01+CP/B-34 -K11 Auxiliary Relay 1NO 1NC

24 =D01+CP/B-35 -K011 Auxiliary Relay 1NO 1NC

25 =D01+CP/B-37 -K12 Auxiliary Relay 1NO 1NC

26 =D01+CP/B-41 -K13 Auxiliary Relay 1NO 1NC

27 =D01+CP/B-46 -K14 Auxiliary Relay 1NO 1NC

28 =D01+CP/B-42 -K031 Auxiliary Relay 1NO 1NC

29 =D01+CP/B-43 -K032 Auxiliary Relay 1NO 1NC

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A3-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/12/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

30 =D01+CP/B-35 -K111 Auxiliary Relay 1NO 1NC

31 =D01+CP/B-42 -K131 Auxiliary Relay 1NO 1NC

32 =D01+CP/B-43 -K132 Auxiliary Relay 1NO 1NC

33 =D01+CP/B-1 -KAT Contactor 40A

34 =D01+CP/B-33 -KBP Auxiliary Relay 4NO

35 =D01+CP/B-33 -KBP Auxiliary contact for RELAY 4NO

36 =D01+CP/B-30 -KI_1 Auxiliary Relay 1NO 1NC

37 =D01+CP/B-25 -KLT1 Auxiliary Relay 4NO


Unauthorized duplication prohibited without written consent

38 =D01+CP/B-25 -KLT1 Auxiliary contact for RELAY 4NO

39 =D01+CP/B-25 -KLT2 Auxiliary Relay 4NO

40 =D01+CP/B-9 -KP1 Latching relay 4CO 220Vdc

41 =D01+CP/B-9 -KP2 Latching relay 4CO 220Vdc

42 =D01+CP/B-51 -P1 Button with yellow overview

43 =D01+CP/B-51 -S1 Switch 2 position 4 contact without OFF 60ø Switching

44 =D01+CP/B-51 -S2 Switch one-contact 1NO and key-lock

45 =D01+CP/B-51 -S25 Switch 2 position 2 contact without OFF 60ø Switching

46 =D01+CP/B-51 -SCB CB Control Switch two-position 2NO 2NC

47 =D01+CP/B-51 -SDS1 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

48 =D01+CP/B-51 -SDS2 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

49 =D01+CP/B-51 -SDS3 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

50 =D01+CP/B-51 -SDS4 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

51 =D01+CP/B-51 -SES11 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

52 =D01+CP/B-51 -SES31 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

53 =D01+CP/B-51 -SES32 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

54 =D01+CP/B-2 -SKT Rail-mountable socket

55 =D01+CP/B-2 -TM Mechanical Thermostat

56 =D01+CP/B-51 -XG3 Test Block

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page A3-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
=DC
D01+RP
XDC011 1 -WS1DCD01_1 1 XDC1 1 2 -WS1CPRP_1 1 D01_SR1_P1
/+RP/B-1.2

2 2 XDC1 3 4 2 D01_SR1_N1
/+RP/B-1.2

XDC012 1 -WS2DCD01_1 1 XDC2 1 2 -WS2CPRP_1 1 D01_SR1_P2


/+RP/B-1.6

2 2 XDC2 3 4 2 D01_SR1_N2
/+RP/B-1.6

3 1 3 1
14 11 /B-1.2 14 11 /B-1.3
-FDC1 -FDC2
12 12
10A 10A
440VDC 4 2 440VDC 4 2

13 14 /B-1.5 A1

21 22 /B-1.6 -KAT
31 32 /B-1.6 A2
43 44 /B-1.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

13 43 21 31
-KAT KAT
/B-1.4 14 44 /B-1.4 22 32

3 1 3 1 3 1
14 11 /B-1.5 -FS 14 11 /B-1.6 -FDS 14 11 /B-1.8 -FBCU
12 10A 12 10A 12 10A
220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2

13
-XG3
/B-45.9
14

D01_XQLN
D01_XQLP
D01_XSN
D01_XSP

BCU
Z25 Z26
/B-11.10
B-5.6 /

B-5.9 /

B-6.4 /

B-6.6 /
XT1P_MCB_FAIL
/B-6.3

12 14 12 14 12 14 12 14 12 14
FDC1 FDC2 FS FDS FBCU
/B-1.5 11 /B-1.6 11 /B-1.5 11 /B-1.6 11 /B-1.8 11
D01+RP
-XT3 1 XT1P_DC_FAIL
/+RP/B-18.2

NGUỒN DC1 NGUỒN DC2 NGUỒN TÍN HIỆU NGUỒN ĐIỀU KHIỂN DCL NGUỒN CẤP CHO BCU

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021
D01+RP
=AC

XAC01 1 -WSACE01_1 1 XAC 1 XAC 2 -WSCPRP_1 1 XAC_P


/+RP/B-2.4

XAC01 2 2 XAC 3 XAC 4 2 XAC_N


/+RP/B-2.4

XSP_MCB
/B-5.7
1 3

-FAC 14 11 /B-2.2
10A 12
12 14 2 4
220VAC
Unauthorized duplication prohibited without written consent

FAC
/B-2.7 11

XSP_AC_F
/B-22.10

-SKT
L N
SOCKET PE
230VAC

2 3 2 3 21 21
-TM C -HG %rF -LS1 -LS2
L L /B-20.4 22 /B-20.4 22

-E1 L

X1 X1
-E2 -H2
X2 X2
N

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN AC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021
=DC

XDCK11 1 2

-WS1DCK1_1 1 2
=D01+MK

XDC1 1 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 1 3 1

-FCB -FDS
14 11 /B-3.4 20A 14 11 /B-3.6 20A
12 440VDC 4 2 12 440VDC 4 2

XDC 3 4 5 6 7 8 9
XDC 1 2

10 11 12 13 14 15 16

MK_XQLN_QE11

MK_XQLN_QE31

MK_XQLN_QE32
MK_XQLP_QE11

MK_XQLP_QE31

MK_XQLP_QE32
MK_XQLN_QL1

MK_XQLN_QL2

MK_XQLN_QL3
MK_XQLP_QL1

MK_XQLP_QL2

MK_XQLP_QL3
MK_XQ0N
MK_XQ0P
B-27.3 /

B-27.3 /

B-32.4 /

B-32.4 /

B-34.7 /

B-34.7 /

B-40.4 /

B-40.4 /

B-32.9 /

B-32.10 /

B-40.9 /

B-40.10 /

B-41.7 /

B-41.8 /
MK01_XSP_FAIL1
/B-4.5

12 14 12 14
FCB FDS
/B-3.4 11 /B-3.6 11

MK01_XSP_FAIL2
/B-4.5

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN DC TẠI MK XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 =AC

XACK1 1 2 3 4

-WSACK1_1 1 2 3 4

=D01+MK

XAC 1 8 13 17
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 3 5 1 3

-FAC2 14 11 /B-4.7 -FAC3 14 11 /B-4.8


32A 12 10A 12
220VAC 2 4 6 230VAC 2 4

MK_XQ0_N2
/B-27.3
XAC 18

/B-5.3
MK_XQL1_N
/B-32.5
19
-SK
MK_XQL2_B

XSP_DOOR
/B-34.7
9 L N

MK_XQL3_N SOCKET PE

20
/B-40.5 230VAC

21

MK_XQ0_A
/B-27.3 2 3 21 21 13 13
2
-HG %rF -LS1 -LS2 -S1 -S2
MK_XQL1_A
/B-32.5 L 22 22 14 14
3

MK_XQL3_B x1 x1
/B-40.5 X1 X1
10 -XS 5 -WK_1 1 DMK_OP
-R2 -R1 -H1 -H2 /B-20.5
MK_XQL2_N
/B-34.7 x2 x2 X2 X2
22

14
4
MK01_XSP_FAIL1 MK01_XSP_MCB
B-3.8 / /B-5.3
5 23
12 14 12 14
6 11 15 24 FAC2 FAC3
/B-4.2 11 /B-4.7 11
7 12 16 25
XS 1 4 MCBMK_F
/B-20.7
MK01_XSP_FAIL2 -XS 4 13 MCBMK_FD
B-3.8 / /B-20.6

XACN_MK_VTLBOX
/+RP/B-8.1

XACC_MK_VTLBOX
/+RP/B-8.1

=D01+RP

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN AC TẠI MK XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=D01+MK
D01_XSP D01_XSN
B-1.5 / B-1.5 /

-WK_1 2

XCB 1
XSP_MK_Q0
B-12.1 /
XCB 2 XS 1 -XS 11
XDS1 1
XSP_MK_QL1 =D01+RP =D01+RP
B-16.5 / 2 12
XSP XSP_MCB XSN XSN_BCU
XDS1 2 +RP/B-3.3 / /B-2.5 +RP/B-3.6 / /B-14.1
XDS2 1 3 13
XSP_MK_QL2 XSP_FL_Q0 XSP_SWR XSN_VS
B-16.7 / B-13.3 / /B-18.8 /B-8.4
XDS2 2 4 14
XSP_DOOR XSN_KBP
XDS3 1 /B-20.4 /B-29.5
XSP_MK_QL3
B-16.9 / 5 15
XSP_MM_BP XSN_MM
XDS3 2 /B-24.1 /B-24.1
6 16
XSP_F86_RS
XES11 1 /B-28.7
XSP_MK_QE1.1
B-17.5 / 7 17
XSP_OP
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XES11 2 /B-23.7
XES31 1 8 18
XSP_MK_QE3.1
B-18.1 /
XES31 2 9 19
XES32 1
XSP_MK_QE3.2
B-18.3 / 10 20
XES32 2
XS 2
MK01_XSP_MCB
/B-4.8
XS 3
XSP_DOOR
/B-4.8

-WK_1 3 XQLP_MK
/B-6.3
XDS1 3
XQLP_INT1
B-32.3 /
XDS1 4
XDS2 3
XQLP_INT2
B-34.5 /
XDS2 4
XDS3 3
XQLP_INT3
B-40.3 /
XDS3 4

XES11 3
XQLP_INT11_31
B-32.8 /
XES11 4
XES31 3
MK_XQLP_INT3.1
B-40.8 /
XES31 4
XES32 3
XQLP_INT3.2
B-41.6 /
XES32 4

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

D01_XQLP D01_XQLN
B-1.6 / B-1.6 /

-XDS 1 -XDS 6
XQLP_MK
B-5.5 /
2 7
XQLP_CTRL_L XQLN_CTRL
/B-30.2 /B-30.2
3 8
XQLP_CTRL_R XQLN_INT
/B-30.5 /B-29.1
4 9

5 10

=D01+RP
/ +RP/B-3.1

/ +RP/B-3.3

/ +RP/B-3.6

/ +RP/B-3.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

D01_XT1P

D01_XT1N

D01_XT2P

D01_XT2N
-XT1 1 11 -XT2 1 -XT2 6

2 12 2 7
XT1P_MK_L XT1P_MCB_FAIL XT1N_MK_INT
B-27.1 / /B-1.9 B-27.1 /
3 13 3 8
XT1P_CTRL XT1N_CTRL
/B-27.1 /B-27.1
4 14 4 9
BCU_OP XT1N_CTRL_1
/B-28.7 /B-27.7
5 15 5 10
XT1P_CTRL_L
/B-27.7
6 16
XT1P_CLO
/B-27.10
7 17

8 18

9 19

10 20

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=SVR =D01+RP

/ +RP/B-5.3

/ +RP/B-5.3

/ +RP/B-5.4

/ +RP/B-5.4
/

BCU_XIA

BCU_XIB

BCU_XIC

BCU_XIN
D01_BCU_1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

BCU -WAK_1 1 2 3 4
/B-11.9

TX RX
-XA 1 2 3 4
PORT 5C
1 3 5 7
-XG3
/B-45.9
2 4 6 8

BCU
/B-11.9
Z01 Z03 Z05

ICW
IAW

IBW
Z02 Z04 Z06

Project = D01
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
KẾT NỐI RƠ LE LÊN MẠNG LAN Drawing No. TKM_ D01 Page B-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=D01+RP

=D01+RP
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/+RP/B-6.4

/+RP/B-6.5

/+RP/B-6.7

/+RP/B-6.7
/B-16.5

/B-16.7
XSP_QL1_C

XSP_QL2_C
XSP_QL1_C

XSP_QL1_O

XSP_QL2_C

XSP_QL2_O
-XT3 2 -XT3 3 -XT3 4 -XT3 5

XSP_QL1_O XSP_QL2_O
/B-16.6 /B-16.9

-KM1 B1 1
7 3 /B-9.4 -KM2 B1 1
7 3 /B-9.8
11 11
8 4 /B-9.4 8 4 /B-9.8
SET RESET 12 SET RESET 12
9 5 /B-23.7 9 5 /B-23.8
2 13 2 13
10 6 /B-9.4 10 6 /B-9.5
14 14

XSN_VS
B-5.10 /

Project = D01
MẠCH CHỌN ÁP THANH CÁI XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
=D02+RCP BUSBAR_1 (M) =D02+RCP BUSBAR_2 (M)

D01_VTMB1_A -WVD02D01_3 1 XVM 1 2 D01_VTMB2_A -WVD02D01_4 1 9 10


=D02+RCP/B-12.5 / =D02+RCP/B-12.10 /

D01_VTMB1_B 2 3 4 D01_VTMB2_B 2 11 12
=D02+RCP/B-12.5 / =D02+RCP/B-12.10 /

D01_VTMB1_C 3 5 6 D01_VTMB2_C 3 13 14
=D02+RCP/B-12.5 / =D02+RCP/B-12.10 /

D01_VTMB1_N 4 7 8 D01_VTMB2_N 4 15 16
=D02+RCP/B-12.5 / =D02+RCP/B-12.10 /

11 7 12 8
-KM1
/B-8.5 3 4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

11 7 12 8
-KM2
/B-8.8 3 4

15 17
-XG3
/B-45.9
16 18

BCU

Z1 Z2

-KM1
14
10 6 /B-11.10
/B-8.5
-KM2
14
10 6

/B-8.8

A1
14 11 /B-19.7 VOLTAGE FOR BCU
-KBBM 12
A2

XSP_VTM1 -XT3 49 -XT3 50


=D02+RCP/B-12.6 /

XSP_VTM2 -XT3 51 -XT3 52


=D02+RCP/B-12.6 /

XSN_VTMBB -XT3 53 -XT3 54


=D02+RCP/B-12.6 /

=D02+RCP

Project = D01
MẠCH CHỌN ÁP CHO ĐO LƯỜNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=D01+RP

/ +RP/B-8.3

/ +RP/B-8.3

/ +RP/B-8.3

/ +RP/B-8.3
BCU_XVA

BCU_XVB

BCU_XVC

BCU_XVN
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XVM 17 18 19 20

21 23 25 27
-XG3
/B-45.9
22 24 26 28

BCU
/B-11.9 Z13 Z15 Z17

VCY
VAY

VBY
Z14 Z16 Z18

Project = D01
ĐẤU NỐI MẠCH ÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

-BCU
FUNCTION FUNCTION FUNCTION FUNCTION
A01 A21 B59 B59
OUT1 /B-29.2 DS1 INTERLOCK IN1 /B-14.2 SPARE IN29 /B-18.7 SPARE IN56 /B-23.2 S25 ON
A02 A20 B60 B60
A03 A23 B61 B61
OUT2 /B-29.4 DS2 INTERLOCK IN2 /B-14.3 CB DISCREPANCY IN30 /B-18.8 MANUAL CLOSE F25 IN57 /B-23.3 F86P OPERATED
A04 A22 B62 B62
A05 A25 B63 B63
OUT3 /B-29.5 DS3 INTERLOCK IN3 /B-14.4 SF6 LOW IN31 /B-18.9 COMPUTER CONTROL IN58 /B-23.4 F86S OPERATED
A06 A24 B64 B64
A07 A27 C17 C17
OUT4 /B-44.2 SPARE IN4 /B-14.5 SF6 LOCKOUT IN32 /B-19.3 SPARE IN59 /B-23.5 KP1 OPERATED
A08 A26 C18 C18
A09 ES11, ES31 A29 C19 C19
OUT5 /B-29.7 IN5 /B-14.6 SPRING DISCHARGED IN33 /B-19.5 VTBOX VTM MCB ON IN60 /B-23.6 KP2 OPERATED
A10 INTERLOCK A28 C20 C20
A11 A29 C21 FVTM BUSBAR C21
IN6 /B-14.7 CB LOCAL CTRL. IN34 /B-19.7 IN61 /B-23.7 KM1 OPERATED
OUT6 A12 /B-29.9 ES32 INTERLOCK A30 C22 MCB ON C22
A13 A32 C23 C23
IN7 /B-14.8 CB MCB FAIL IN35 /B-20.2 FDC1X MCB FAIL IN62 /B-23.8 KM2 OPERATED
A14 A31 C24 C24
OUT7 A15 /B-27.2 CB INTERLOCK B17 C25 C25
IN8 /B-15.4 F74 COIL 1A IN36 /B-20.3 FDC2X MCB FAIL IN63 /B-23.9 F85R OPERATED
A16 B18 C26 C26
A17 B19 C27 C27
Unauthorized duplication prohibited without written consent

IN9 /B-15.6 F74 COIL 1B IN37 /B-20.4 DOOR OPENED IN64 /B-23.10 K_RME2 OPERATED
OUT8 A18 /B-29.6 ALARM B20 C28 C28
A19 B21 C29
IN10 /B-15.8 F74 COIL 1C IN38 /B-20.5 MK DOOR OPENED
B01 B22 C30
OUT9 /B-27.3 CB CLOSE CMD.
B02 B23 C31
IN11 /B-16.1 CB_A CLOSED IN39 /B-20.6 MK DC MCB FAIL Z01 IAW
B03 B24 C32
OUT10 /B-28.7 CB OPEN CMD. Z02
B04 B25 C33
IN12 /B-16.2 CB_B CLOSED IN40 /B-20.7 MK AC MCB FAIL Z03 IBW
B05 B26 C34 /B-7.6
OUT11 /B-30.6 DS1 CLOSE CMD. Z04
B06 B27 C35
IN13 /B-16.3 CB_C CLOSED IN41 /B-20.8 VTBOX_AC MCB FAIL Z05 ICW
B07 B28 C36
OUT12 /B-30.8 DS1 OPEN CMD. Z06
B08 B29 C37
IN14 /B-16.4 CB OPENED IN42 /B-20.9 RP FAC MCB FAIL
B09 B30 C38
OUT13 /B-33.6 DS2 CLOSE CMD
B10 B31 C39
IN15 /B-16.5 DS1 CLOSED IN43 /B-20.10 SPARE
B11 B32 C40
OUT14 /B-33.8 DS2 OPEN CMD.
B12 B33 C41
IN16 /B-16.6 DS1 OPENED IN44 /B-21.3 F74 COIL 2A
B13 B34 C42
OUT15 /B-37.6 DS3 CLOSE CMD.
B14 B35 C43
IN17 /B-16.7 DS2 CLOSED IN45 /B-21.5 F74 COIL 2B
B15 B36 C44
OUT16 /B-37.8 DS3 OPEN CMD.
B16 B37 C45
IN18 /B-16.8 DS2 OPENED IN46 /B-21.8 F74 COIL 2C Z13 VAY
C01 B38 C46
OUT17 /B-44.3 SPARE Z14
C02 B39 C47
IN19 /B-16.9 DS3 CLOSED IN47 /B-22.2 DS1 LOCAL CTRL. /B-10.5 Z15 VBY
C03 B40 C48
OUT18 /B-44.3 SPARE Z16
C04 B41 C49
IN20 /B-17.3 DS3 OPENED IN48 /B-22.3 DS1 MCB FAIL Z17 VCY
C05 B42 C50
OUT19 /B-28.7 RESET F86 Z18
C06 B43 C51
IN21 /B-17.5 ES11 CLOSED IN49 /B-22.4 DS2 LOCAL CTRL.
C07 B44 C52
OUT20 /B-31.6 ES11 CLOSE CMD
C08 B45 C53
IN22 /B-17.8 ES11 OPENED IN50 /B-22.5 DS2 MCB FAIL
C09 B46 C54
OUT21 /B-31.7 ES11 OPEN CMD
C10 B47 C55
IN23 /B-18.1 ES31 CLOSED IN51 /B-22.6 DS3 LOCAL CTRL. Z1
C11 B48 C56
OUT22 /B-38.6 ES31 CLOSE CMD /B-9.8
C12 B49 C57
IN24 /B-18.2 ES31 OPENED IN52 /B-22.7 DS3 MCB FAIL Z2
C13 B50 C58
OUT23 /B-38.7 ES31 OPEN CMD
C14 B51 C59
IN25 /B-18.3 ES32 CLOSED IN53 /B-22.8 SPARE
C15 B52 C60
OUT24 /B-39.6 ES32 CLOSE CMD
/B-7.4
C16 B53 C61
IN26 /B-18.4 ES32 OPENED IN54 /B-22.9 SPARE
C17 B54 C62
OUT25 /B-39.7 ES32 OPEN CMD TX RX
C18 B55 C63
IN27 /B-18.5 CB DOOR OPEN IN55 /B-22.10 FAC FAIL
C19 B56 C64 PORT 5C /B-1.8 Z25
OUT26 /B-28.4 WATCH DOG
C20 B57 CB MOTOR RUNTIME Z26
IN28 /B-18.6
C21 B58 MONITORING
OUT27 /B-44.4 SPARE
C22

Z27

Project = D01
CẤU HÌNH BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
+CB_BOX
MK_XSP_Q0_1
/B-14.1
-TB2 1 -TB3 1 -TB4 1 -TB2 3 -TB3 3 -TB4 3 -TB2 5 -TB3 6 -TB4 5 -TB2 6

+CB_A
9
-S
10

-TB2 7

-TB3 8
+CB_A

+CB_B

+CB_C

+CB_A

+CB_B

+CB_C

+CB_A

+CB_B

+CB_C

+CB_B
1 1 1 1 1 1 3 3 3 9

+CB_BOX
-S -S -S -S -S -S -S -S -S -S
2 2 2 2 2 2 4 4 4 10

-TB3 9
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-TB4 8

+CB_C
9
-S
10

+CB_BOX

-TB2 2 -TB3 2 -TB4 2 -TB2 4 -TB3 4 -TB4 4 -TB3 5 -TB3 7 -TB4 6 -TB4 7

-W0K_3 1 2 3 4 5 6 7 8 17 18 19

=D01+MK

-XCB 3 4 5 -XCB 6 7 8 9 10 11 12

-WK_1 5 6 7 8

-XS 21 -XS 22 -XS 23 -XS 24


=D01+MK

XSP_Q0O_BCU
XSP_Q0A_BCU

XSP_Q0C_BCU
XSP_Q0B_BCU
XSP_Q0A_F87L

XSP_Q0C_F87L
XSP_Q0B_F87L

XSP_Q0A_F21

XSP_Q0C_F21
XSP_Q0B_F21
XSP_MK_Q0

B-16.1 /

B-16.2 /

B-16.3 /

B-16.4 /
+RP/B-12.5 /

+RP/B-12.6 /

+RP/B-12.8 /

+RP/B-16.1 /

+RP/B-16.2 /

+RP/B-16.3 /
B-5.1 /

=D01+RP =D01+RP

Project = D01
TÍN HIỆU TRẠNG THÁI MÁY CẮT
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
CHO BCU VÀ RƠ LE BẢO VỆ Drawing No. TKM_ D01 Page B-12
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
+Q0_BOX

-TB2 1 -TB3 1 -TB4 1


-TB2 3

+Q0_A
11
-S
12

-TB2 4

-TB3 3

+Q0_A

+Q0_B

+Q0_C

+Q0_B

+Q0_BOX
5 5 5 11
-S -S -S -S
6 6 6 12
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-TB3 4

-TB4 4

+Q0_C
11
-S
12

+Q0_BOX

-TB2 2 -TB3 2 -TB4 2 -TB4 3

-W0K_3 13 9 10 11 12

=D01+MK

-XCB 13 14 15 16 17

-WK_1 12 9 10 11 -WK_2 1

XS 25 XS 26 XS 27 XS 28

-XT3 6 7 8 9

-WD01FL_1 1 2 3 4
=D01+RP

XSP_FL_Q0O
XSP_FL_Q0A

XSP_FL_Q0C
XSP_FL_Q0B
XSP_FL_Q0
B-5.5 /

+RP/B-19.2 /

+RP/B-19.3 /

+RP/B-19.4 /

+RP/B-19.5 /
Project = D01
TÍN HIỆU TRẠNG THÁI MÁY CẮT CHO FL
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
KHÓA LỰA CHỌN AR Drawing No. TKM_ D01 Page B-13
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE CB DISCREPANCY SF6 LOW SF6 LOCKOUT SPRING DISCHARGED CB LOCAL CTRL. CB MCB FAIL

MK_XSP_Q0_1 MK_XSP_Q0_2
B-12.10 / /B-24.2

+CB_BOX -TB1 1 -TB1 46 -TB1 43 -TB1 2 -TB1 3 -TB1 4 -TB5 1 -TB1 9 -TB1 10 -TB1 11 -TB1 12 -TB1 13 -TB1 14 -TB1 15 -TB1 16

-TB5 3 -TB5 5
43 43 43 13 13 13 11 11 11 13 11 11 11 11 11 11 11
-K2 -K1 A13 A2 A3 A8 -LS -LS -LS K MCB1 MCB2 MCB3 MCB4 MCB5 MCB6 MCB7
44 44 44 14 14 14 12 12 12 14 12 12 12 12 12 12 12

-TB1 44 -TB1 45 -TB1 5 -TB1 6 -TB1 7 -TB5 6 -TB1 17 -TB1 18

-TB1 8 -TB5 2 -TB5 4 -TB1 19 -TB1 20 -TB1 21 -TB1 22 -TB1 23 -TB1 24


Unauthorized duplication prohibited without written consent

-W0K_4 16 17 -W0K_3 14 15 16 -W0K_4 1 2 3

=D01+MK

XCB 18 19 20 21 22 23 85 86

-WK_2 17 18 -WK_2 2 3 4 5 6 7

/+RP/B-15.3

/+RP/B-15.5
CB1

CB2

/B-25.9
B-18.5 /

B-18.6 /

XSP_Q0_LAMP
XSP_SF6B_R2

XSP_SPRD_R2
=D01+RP

=D01+RP
XS 29 -XS 30 -XS 31 -XT3 10 -XS 32 -XT3 11 -XS 33 -XS 34

BCU

A21 A23 A25 A27 A29 A29 A32

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6 IN7

A20 /B-11.3 A22 /B-11.3 A24 /B-11.3 A26 /B-11.3 A28 /B-11.3 A30 /B-11.3 A31 /B-11.3

XSN_BCU XSN_BCU_1
B-5.10 / /B-15.2

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-14
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent F74 COIL 1A F74 COIL 1B F74 COIL 1C

=D01+RP

/ +RP/B-21.8

/ +RP/B-21.9

/ +RP/B-21.9
D01_F74_C1A

D01_F74_C1B

D01_F74_C1C
-XT3 12 -XT3 13 -XT3 14

BCU

B17 B19 B21

IN8 IN9 IN10

B18 /B-11.3 B20 /B-11.3 B22 /B-11.3

XSN_BCU_1 XSN_BCU_2
B-14.9 / /B-16.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-15
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

CB_A CLOSED CB_B CLOSED CB_C CLOSED CB OPENED DS1 CLOSED DS1 OPENED DS2 CLOSED DS2 OPENED DS3 CLOSED

XSP_MK_QL1 XSP_MK_QL2 XSP_MK_QL3


B-5.1 / B-5.1 / B-5.1 /

=D01+MK
-W1K_3 3 -W2BK_3 2 XSP_QL2_1 -W3K_3 1
/B-22.3

+DS2_B
-X2 1 -X2 2

1 7
-CS1
2 8

-X2 11 -X2 12

XSP_QL1_1 QL3_OP
/B-22.1 /B-17.3
-W2AB_3 2 3

+DS1

+DS2_A

+DS3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X2 1 -X2 2 -X2 1


-X2 1 -X2 3

1 7 1 7 5
-CS1 -CS1 -CS1
2 8 2 8 6

-X2 4 -X2 5 -X2 2 -X2 4 -X2 4

-W1K_3 4 5 -W2AC_1 2 3 -W3K_3 2

+DS2_C
/B-12.7

/B-12.8

/B-12.9

/B-12.9

/B-8.5

/B-8.6

/B-8.7

/B-8.9
-X2 1 -X2 3
XSP_Q0A_BCU

XSP_Q0B_BCU

XSP_Q0C_BCU

XSP_Q0O_BCU

XSP_QL1_C

XSP_QL1_O

XSP_QL2_C

XSP_QL2_O
1 7
-CS1
2 8

-X2 2 -X2 4

-W2CK_1 2 3

XDS1 6 XDS2 5 XDS3 5


5 7

=D01+MK
-WK_2 8 9 10 11 12

XS 35 -XS 36 -XS 37 -XS 38 -XS 39

BCU

B23 B25 B27 B29 B31 B33 B35 B37 B39

IN11 IN12 IN13 IN14 IN15 IN16 IN17 IN18 IN19

B24 /B-11.3 B26 /B-11.3 B28 /B-11.3 B30 /B-11.3 B32 /B-11.3 B34 /B-11.3 B36 /B-11.3 B38 /B-11.3 B40 /B-11.3

XSN_BCU_2 XSN_BCU_3
B-15.9 / /B-17.2

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-16
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

DS3 OPENED ES11 CLOSED ES11 OPENED

=D01+MK

QL3_OP XSP_MK_QE1.1
B-16.10 / B-5.1 /

-W11K_1 1

XSP_QL3_1 XSP_QE1.1_1
/B-22.5 /B-25.2

+DS3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+ES11
-X2 2 -XT2 1 -XT2 2

7 1 3
-CS1 -CS1
8 2 4

-X2 5 -XT2 5 -XT2 6

-W3K_3 3 -W11K_1 2 3

=D01+MK

XDS3 6 XES11 5 6

-WK_2 13 14 15

-XS 40 -XS 41 -XS 42

BCU

B41 B43 B45

IN20 IN21 IN22

B42 /B-11.3 B44 /B-11.3 B46 /B-11.3

XSN_BCU_3 XSN_BCU_4
B-16.10 / /B-18.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-17
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

ES31 CLOSED ES31 OPENED ES32 CLOSED ES32 OPENED CB DOOR OPEN CB MOTOR RUNTIME SPARE MANUAL CLOSE F25 COMPUTER CONTROL
MONITORING

XSP_MK_QE3.1 XSP_MK_QE3.2
B-5.1 / B-5.1 /

=D01+MK

XSP_SWR XSP_SWR_2
B-5.7 / /B-29.5
-W31K_1 1 -W32K_1 1

XSP_QE3.1_1 XSP_QE3.2_1
/B-25.4 /B-25.7

+ES32
+ES31

-XT2 1 -XT2 2 -XT2 1 -XT2 2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 3 1 3
-CS1 -CS1
2 4 2 4

/B-23.2
-XT2 5 -XT2 6 -XT2 5 -XT2 6

S25_ON
-W31K_1 2 3 -W32K_1 2 3
1 3
=D01+MK
-S25 S1
XES31 5 6 XES32 5 6 /B-45.3 2 /B-45.1 4

/B-14.2

/B-14.2
CB1

CB2
-WK_2 16 -WK_3 1 2 3

/B-28.5
MANCL
23
-K10L
/B-27.7
24

-XS 43 -XS 44 -XS 45 -XS 46 -XS 47 -XS 49

BCU

B47 B49 B51 B53 B55 B57 B59 B61 B63

IN23 IN24 IN25 IN26 IN27 IN28 IN29 IN30 IN31

B48 /B-11.3 B50 /B-11.3 B52 /B-11.3 B54 /B-11.3 B56 /B-11.3 B58 /B-11.3 B60 /B-11.6 B62 /B-11.6 B64 /B-11.6

XSN_BCU_4 XSN_BCU_5
B-17.9 / /B-19.2

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-18
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE VTBOX VTM MCB ON FVTM BUSBAR


MCB ON

=D01+RP

/ +RP/B-8.6

/B-23.8
XSP_VTM_ON

XSP_KBB
Unauthorized duplication prohibited without written consent

12 14
-KBBM
/B-9.6 11

-XT3 15 -XT3 16

BCU

C17 C19 C21

IN32 IN33 IN34

C18 /B-11.6 C20 /B-11.6 C22 /B-11.6

XSN_BCU_5 XSN_BCU_6
B-18.10 / /B-20.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-19
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent FDC1X MCB FAIL FDC2X MCB FAIL DOOR OPENED MK DOOR OPENED MK DC MCB FAIL MK AC MCB FAIL VTBOX_AC MCB FAIL RP FAC MCB FAIL SPARE

=D01+RP

=D01+RP
/ +RP/B-1.10

/ +RP/B-1.10

/ +RP/B-8.5

/ +RP/B-2.5
/ B-4.10

/ B-4.10

/ B-4.10
/B-5.7
XSP_DC1_FAIL

XSP_DC2_FAIL

DMK_OP

MCBMK_FD

MCBMK_F

XSP_MCBVT_FAIL

XSP_AC_F
XSP_DOOR

13 13
-LS2 -LS1
/B-2.6 14 /B-2.6 14

-XT3 17 -XT3 18 -XS 92 -XS 91 -XS 50 -XT3 19 -XT3 20

BCU

C23 C25 C27 C29 C31 C33 C35 C37 C39

IN35 IN36 IN37 IN38 IN39 IN40 IN41 IN42 IN43

C24 /B-11.6 C26 /B-11.6 C28 /B-11.6 C30 /B-11.6 C32 /B-11.6 C34 /B-11.6 C36 /B-11.6 C38 /B-11.6 C40 /B-11.6

XSN_BCU_6 XSN_BCU_7
B-19.8 / /B-21.2

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-20
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent F74 COIL 2A F74 COIL 2B F74 COIL 2C

=D01+RP

/ +RP/B-21.10

/ +RP/B-21.10
/ +RP/B-21.9
D01_F74_C2A

D01_F74_C2B

D01_F74_C2C
-XT3 21 -XT3 22 -XT3 23

BCU

C41 C43 C45

IN44 IN45 IN46

C42 /B-11.6 C44 /B-11.6 C46 /B-11.6

XSN_BCU_7 XSN_BCU_8
B-20.10 / /B-22.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-21
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

DS1 LOCAL CTRL. DS1 MCB FAIL DS2 LOCAL CTRL. DS2 MCB FAIL DS3 LOCAL CTRL. DS3 MCB FAIL SPARE SPARE FAC FAIL

XSP_QL1_1 XSP_QL2_1 XSP_QL3_1


B-16.7 / B-16.9 / B-17.4 /

XSP_QL2_2
/B-24.7

+DS2_B
-X2 3 4 5 6 7 8

13 51 11 11 11 11
-SA1 -QM1 -QF1 -QF3 -QSA -QSB
14 52 12 12 12 12

-X2 13
14 15 16 17 18

XSP_QL1_2 XSP_QL3_2
/B-24.5 /B-24.8
-W2AB_3 4 5
+DS1

+DS2_A

+DS3
-X2 3 -X3 1 -X2 7 -X2 8 -X2 3 -X3 1 -X2 7 -X2 8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X2 5

5 51 11 11 5 51 11 11
-SA1 -QM1 -QF1 -QF3 51 -SA1 -QM1 -QF1 -QF3
6 52 12 12 -QM1 6 52 12 12
-X3 2 52 -X3 2
-X2 6 -X2 6
-X2 11 -X2 12 -X2 6 -X2 11 -X2 12

/B-2.5
-W2AC_1 4 5

XSP_AC_F
+DS2_C

-X2 5

51
-QM1
52
-W3K_3 4 5

-W1K_3 6 7 -W2BK_3 3 -W2CK_1 4

=D01+MK

XDS1 8 -XDS1 9 XDS2 6 XDS2 7 XDS3 7 -XDS3 8

-WK_3 6 7 8 9 10 11

XS 51 -XS 52 -XS 53 -XS 54 -XS 55 -XS 56 -XS 57 -XS 58

BCU

C47 C49 C51 C53 C55 C57 C59 C61 C63

IN47 IN48 IN49 IN50 IN51 IN52 IN53 IN54 IN55

C48 /B-11.6 C50 /B-11.6 C52 /B-11.6 C54 /B-11.6 C56 /B-11.6 C58 /B-11.6 C60 /B-11.6 C62 /B-11.6 C64 /B-11.6

XSN_BCU_8 XSN_BCU_9
B-21.9 / /B-23.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-22
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

S25 ON F86P OPERATED F86S OPERATED KP1 OPERATED KP2 OPERATED KM1 OPERATED KM2 OPERATED F85R OPERATED K_RME2 OPERATED

=D01+RP

/ +RP/B-21.3

/ +RP/B-21.4

/ +RP/B-21.1

/ +RP/B-21.2

/ +RP/B-21.6

/ +RP/B-21.7
86P_OPERATED

86S_OPERATED

KP1OP

KP2OP

K85R

KRME2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-19.7
/B-5.7
/B-18.9

XSP_OP

XSP_KBB
S25_ON

13 9 13 9
-KM1 -KM2
/B-8.5 5 /B-8.8 5

-XS 85 -XS 86 -XS 87 -XS 88 -XS 89 -XS 90

BCU

B59 B61 B63 C17 C19 C21 C23 C25 C27

IN56 IN57 IN58 IN59 IN60 IN61 IN62 IN63 IN64

B60 /B-11.8 B62 /B-11.8 B64 /B-11.8 C18 /B-11.8 C20 /B-11.8 C22 /B-11.8 C24 /B-11.8 C26 /B-11.8 C28 /B-11.8

XSN_BCU_9
B-22.10 /

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
BCU Drawing No. TKM_ D01 Page B-23
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021 MK_XSP_Q0_2 XSP_QL1_2 XSP_QL2_2 XSP_QL3_2


B-14.10 / B-22.3 / B-22.5 / B-22.7 /

+CB_BOX

-TB2 9 -TB2 10

+CB_BOX

+DS2_B
+CB_BOX
-X2 9
-X2 10
7 13

+CB_A
-S -S 5 11
8 14 -CS1
6 12

-X2 19 -X2 20
-TB2 8 -TB2 11

-W2AB_3 6 7

-TB3 10 -TB3 12

+DS1

+DS2_A

+DS3
-X2 7 -X2 9
-X2 9 -X2 9 -X2 10
-X2 10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+CB_B
7 13 5 11 5 11 17 23
-S -S -CS1 -CS1 -CS1
8 14 6 12 6 12 18 24

-X2 13 -X2 14 -X2 8 -X2 10 -X2 13 -X2 14


-TB3 11 -TB3 13

-W2AC_1 6 7

-TB4 9 -TB4 11

+DS2_C
-X2 7 -X2 9

7 13
/B-5.10

+CB_C

-S
/B-5.7

-S 5 11
8 14 -CS1
6 12
XSN_MM

XSP_MM_BP

-TB4 10 -TB4 12 -X2 8 -X2 10

-W0K_4 4 5 -W1K_3 8 9 -W2CK_1 5 6 -W3K_3 6 7


=D01+MK

XCB 24 25 XDS1 10 XDS1 11 XDS2 8 XDS2 9 XDS3 9 -XDS3 10

-WK_3 14 15 16 -WK_4 1 2 3 4 5

3_1
XS 59 -XS 60 -XS 61 -XS 62 -XS 63 -XS 64 -XS 65 -XS 66
-P1 3 1 3 1 3 1 3 1
/B-45.10
4_1 SCB SCB -SDS1 SDS1 -SDS2 -SDS2 -SDS3 -SDS3
/B-45.3 4 /B-45.3 2 /B-45.4 4 /B-45.4 2 /B-45.6 4 /B-45.6 2 /B-45.7 4 /B-45.7 2

13 14 /B-24.4
23 24 /B-24.5
33 34 /B-24.7 X1 X1 X1 X1
43 44 /B-24.9 13 23 33 43
53 54 13 14 /B-25.9 KLT1 -KLT1 -KLT1 -KLT1
A1 A1
/B-24.1 SCB /B-24.1 -SDS1 /B-24.1 -SDS2 /B-24.1 -SDS3
63 64 /B-25.3 23 24 /B-45.3 /B-45.4 /B-45.6 /B-45.7
-KLT1 73 74 /B-25.5
-KLT2 33 34
14 24 34 44
A2 83 84 /B-25.7 A2 43 44 X2 X2 X2 X2
XSP_MM_1
/B-25.2
XSN_MM_1
/B-25.2

CB STATUS DS1 STATUS DS2 STATUS DS3 STATUS

Project = D01
TRẠNG THÁI CB, DS1, DS2, DS3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-24
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

XSP_QE1.1_1 XSP_QE3.1_1 XSP_QE3.2_1


B-17.8 / B-18.3 / B-18.5 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+ES11

+ES31

+ES32
-XT2 3 -XT2 3 -XT2 3
-XT2 4 -XT2 4 -XT2 4

5 7 5 7 5 7
-CS1 -CS1 -CS1
6 8 6 8 6 8

-XT2 7 -XT2 8 -XT2 7 -XT2 8 -XT2 7 -XT2 8

-W11K_1 4 5 -W31K_1 4 5 -W32K_1 4 5

=D01+MK

XES11 7 8 XES31 7 8 XES32 7 8

-WK_4 6 6 7 8 9 10 11

/B-14.8
XS 67 -XS 68 -XS 69 -XS 70 -XS 71 -XS 72 -XS 73 -XS 74

XSP_Q0_LAMP
3 1 3 1 3 1
-SES11 -SES31 -SES32
/B-45.3 4 2 /B-45.6 4 2 /B-45.4 4 2

X1 X1 X1
63 73 83 13 X1
-KLT1 -KLT1 -KLT1 KLT2
/B-24.1 -SES11 /B-24.1 -SES31 /B-24.1 -SES32 /B-24.2 -H1
64 /B-45.3 74 /B-45.6 84 /B-45.4 14 X2
X2 X2 X2

XSP_MM_1
B-24.10 /
XSN_MM_1
B-24.10 /

ES11 STATUS ES31 STATUS ES32 STATUS CB REMOTE

Project = D01
TRẠNG THÁI ES11, ES31 ,ES32 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-25
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=D01+MK
+DS1
-W1K_3 10 XDS1 12 MK_XT1P_LOINT
/B-27.3
-X2 15

15
-CS1
16

-X2 16
11 -XDS1 13

+DS2_B
-W2BK_3 4 XDS2 10

-X2 21

15
-CS1
16
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X2 22

-W2AB_3 8
+DS2_A

-X2 11

15 -XS 75 -XS 76
-CS1
16
-XT3 24 -XT3 25
-X2 12

-W2AC_1 8
+DS2_C

-X2 11

15
-CS1
16

-X2 12
-W2CK_1 7 -XDS2 11
+DS3

-W3K_3 8 XDS3 11

-X2 15

11
-CS1
12

-X2 16
9 -XDS3 12 MK_XT1P_LOINT1
/B-27.3

Project = D01
LIÊN ĐỘNG ĐÓNG MÁY CẮT TẠI CHỖ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
TRẠNG THÁI DS4 CHO MẠCH TRUYỀN CẮT Drawing No. TKM_ D01 Page B-26
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
REMOTE CONTROL LOCAL CONTROL

/B-6.3
XT1P_CTRL XT1P_CTRL_L
B-6.3 / B-6.3 /
1

XT1P_CLO
-XT3 28 -XT3 29 S1
/B-45.1 2
CB_O_CTRL_L
13 -BCU A14 A16 /B-28.6
KBP OUT7 -XT3 26
3
/B-29.6 /B-11.1

F87L_AR
14 CB INTERLOCK A15 -S25

XSP_CL_F87L2
/B-45.3 4

/ +RP/B-21.5
=D01+RP
13 13

+RP/B-21.5 /
K10L -K10R
-BCU B01
/B-27.7 /B-27.3
OUT9

XSP_AR_F87L2
14 14
/B-11.1
CB CLOSE CMD. B02

+RP/B-21.8 /
12 14
5 -KI_1
/B-27.2
-SCB 11
/B-45.3 6
-XT3 27 13 14 /B-27.9 13 14 /B-28.3
A1 A1 A1 23 24 /B-18.8 A1 23 24 /B-28.9
13 14 /B-27.10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

33 34 33 34 /B-28.10
14 11 /B-27.9 -KI_1 -K10R 23 24 -K10L 43 44
-KSOFT 43 44 /B-28.2
12 A2 A2 33 34 A2 A2
43 44
XT1N_CTRL XT1N_CTRL_1
B-6.5 / B-6.5 /

XT1P_MK_L
B-6.1 / -XT1 23 -XT1 24

-WK_5 1 2 3
=D01+MK

-XCB 31 32 33

-W0K_5 1 2 3
=D01+MK

33 35 36 38 39
-TB1 32 -TB1 34 -TB1 37
XT1 21 -WK_5 4 XCB 26 27 -W0K_5 4 -TB1 25
1
1
MK_XT1P_LOINT
B-26.6 / S13 F11
2
2

L R
MK_XT1P_LOINT1 S8
B-26.6 /

XT1 22 5 XCB 28 29 5 -TB1 26

XT1N_MK_INT 6 -XCB 30 6 -TB1 27


B-6.4 /

MK_XQ0P -W0K_1 1 -TB1 28


B-3.4 /
=D01+RP
-Y1-A -Y1-B -Y1-C
MOTOR CIRCUIT
MK_XQ0N 2 -TB1 29 XT1N_INT_CB
B-3.4 / /+RP/B-23.2

MK_XQ0_A -W0K_2 1 -TB1 30


B-4.4 /

HEATING & LIGHTING CIRCUIT


MK_XQ0_N2 2 -TB1 31
B-4.4 / +CB_BOX

Project = D01
MẠCH ĐÓNG MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-27
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

/B-27.10

/B-6.3

/B-5.7
CB_O_CTRL_L

BCU_OP

XSP_F86_RS
/B-18.9
MANCL
Unauthorized duplication prohibited without written consent

43 13 -BCU C19 9 7 -BCU B03 -BCU C05 23 33


-KSOFT -KSOFT OUT26 OUT10 OUT19 -KSOFT -KSOFT
/B-27.8 /B-27.8 /B-11.1
-S1 -SCB /B-11.1 /B-11.1 /B-27.8 /B-27.8
/B-45.1 /B-45.3
44 14 WATCH DOG C20 10 8 CB OPEN CMD. B04 RESET F86 C06 24 34

-XT3 30 31 -XT3 32 33 48 55 47 -XT3 34 -XT3 35 36 37 38 39

-WRPCP_3 7 9 8 10 6 11 5 -WRPCP_3 1 2 4 3
=D01+RP

CB_CLOSE_3

CB_CLOSE_4

CB_CLOSE_1

CB_CLOSE_2
XSP_CB_3

XSP_CB_4

XSP_CB_1

XSP_CB_2
BCU_FAIL

OPEN_CB
XSP_LR

MANCL

RS_86
+RP/B-13.7 /

+RP/B-14.8 /

+RP/B-26.8 /

+RP/B-27.8 /
+RP/B-13.8 /

+RP/B-14.8 /

+RP/B-14.7 /

+RP/B-16.7 /

+RP/B-14.6 /

+RP/B-23.2 /

+RP/B-20.4 /

+RP/B-26.8 /

+RP/B-27.8 /
Project = D01
MẠCH TÍN HIỆU TỚI TỦ BẢO VỆ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-28
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021
XQLN_INT
B-6.8 /

-BCU A01 33 -BCU A03 43 -BCU A05 53 -BCU A09 73 -BCU A11 A13 83
OUT1 KBP OUT2 KBP OUT3 KBP OUT5 KBP OUT6 KBP
/B-11.1 /B-29.6 /B-11.1 /B-29.6 /B-11.1 /B-29.6 /B-11.1 /B-29.6 /B-11.1 /B-29.6
DS1 INTERLOCK A02 34 DS2 INTERLOCK A04 44 DS3 INTERLOCK A06 54 ES11, ES31 A10 74 ES32 INTERLOCK A12 84

INTERLOCK

MK_XQLN_INT1.1

MK_XQLN_ES3.2
MK_XQLN_INT1

MK_XQLN_INT2

MK_XQLN_INT3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

B-32.3 /

B-34.5 /

B-40.3 /

B-32.8 /

B-41.6 /
XSP_SWR_2
B-18.10 /

1
S2
/B-45.4 2

-BCU A17 A19


OUT8
/B-11.1
ALARM A18

13 14 /B-27.1
23 24
A1
33 34 /B-29.3
-KBP 43 44 /B-29.4
A2 53 54 /B-29.6
63 64
XSN_KBP 73 74 /B-29.8
B-5.10 /
83 84 /B-29.9

Project = D01
MẠCH LIÊN ĐỘNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-29
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

XQLP_CTRL_L XQLP_CTRL_R
B-6.5 / B-6.5 /

5
S1
/B-45.1 6

XQLP_CTRL_L_11 XQLP_CTRL_R_11
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-31.2 /B-31.5

5 7 -BCU B05 -BCU B07

-SDS1 SDS1 OUT11 OUT12


/B-11.1 /B-11.1
/B-45.4 /B-45.4
6 8 DS1 CLOSE CMD. B06 DS1 OPEN CMD. B08

A1 A1
-K11 14 11 /B-32.1 -K01 14 11 /B-32.2
12 12
A2 A2

XQLN_CTRL XQLN_CTRL_11
B-6.8 / /B-31.2

DS1 CLOSE DS1 OPEN

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-30
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

XQLP_CTRL_L_11 XQLP_CTRL_R_11
B-30.6 / B-30.10 /

XQLP_CTRL_L_2 XQLP_CTRL_R_2
/B-33.2 /B-33.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU C07 -BCU C09

-SES11 SES11 OUT20 OUT21


/B-11.1 /B-11.1
/B-45.3 /B-45.3
6 8 ES11 CLOSE CMD C08 ES11 OPEN CMD C10

A1 A1
-K111 -K011
A2 A2

XQLN_CTRL_11 XQLN_CTRL_1
B-30.10 / /B-33.2

14 11 /B-32.6 14 11 /B-32.7
12 12

ES11 CLOSE ES11 OPEN

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES11 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-31
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

=D01+MK

=D01+MK

=D01+MK

=D01+MK
/B-29.2

/B-29.7

/B-40.8
/ B-5.1

/ B-3.7

/ B-3.7

/ B-4.4

/ B-4.4

/ B-5.1

/ B-3.8

/ B-3.8
XQLP_INT1

MK_XQLP_QL1

MK_XQLN_QL1

MK_XQL1_A

MK_XQL1_N

XQLP_INT11_31

MK_XQLP_QE11

MK_XQLN_QE11
MK_XQLN_INT1

MK_XQLN_INT1.1

XDSN_QE3.1_INT
11 11
K11 K01 11 11
/B-30.6 /B-30.8
14 12 14 12 -K111 -K011
/B-31.6 14 12 /B-31.7 14 12

-XDS 18
XDS 11 -XDS 12 -XDS 13 14 -XDS 15 16 17
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-WK_4 14 15 16 -WK_6 1 -W1K_1 1 2 -W1K_2 1 2 -WK_7 1 2 3 -WK_6 2 -W11K_2 1 2

=D01+MK

XDS1 14 -XDS1 15 -XDS1 16 17 -XES11 9 10 11 12 13

-W11K_1 16 17 18 -W11K_1 6 7
-W1K_3 12 13 14 15 16 -W111_1 1
2

X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 -X1 8 9 -X1 10 11 X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 XT1 1 2 -X1 8 9

1 3 1 3 1 3

K2A CSC K1E CSO F1 -QM1 -QF3 K2A CSC K1E CSO F1 -QM1
2 4 2 4 2 4

X1 5A X1 5A
F3

X1 5B X1 5B
-K2A K1E -K2A K1E
3 1
R 3 1
R
X1 7 X1 7
2 2
S2A S2A S2A S2A
X1 7A X1 7A
17

X1 6 X1 6
L1
K1E K1E OC OC CC CC K1E K1E OC OC CC CC
18

K2A K2A
S1E KA4 S1E KA4
M M

S1E S1E

+DS1 +ES11

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS1
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
DAO TIẾP ĐỊA ES11 Drawing No. TKM_ D01 Page B-32
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

XQLP_CTRL_L_2 XQLP_CTRL_R_2
B-31.5 / B-31.8 /

XQLP_CTRL_L_3 XQLP_CTRL_R_3
/B-37.2 /B-37.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU B09 -BCU B11

-SDS2 SDS2 OUT13 OUT14


/B-11.1 /B-11.1
/B-45.6 /B-45.6
6 8 DS2 CLOSE CMD B10 DS2 OPEN CMD. B12

A1 A1
-K12 14 11 /B-34.2 -K02 14 11 /B-34.3
12 12
A2 A2

XQLN_CTRL_1 XQLN_CTRL_2
B-31.8 / /B-37.2

DS2 CLOSE DS2 OPEN

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-33
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

8/19/2021

=D01+MK

=D01+MK
/ B-29.4
/B-5.1

/ B-3.7

/ B-3.7

/ B-4.4

/ B-4.4
MK_XQLN_INT2

MK_XQLP_QL2

MK_XQLN_QL2

MK_XQL2_B

MK_XQL2_N
XQLP_INT2
11 11
K12 K02
/B-33.6 14 12 /B-33.8 14 12

XDS 19 -XDS 20 -XDS 21 22

-WK_6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 4 5 6

=D01+MK

XDS2 12 -XDS2 13 -XDS2 14 15

-W2BK_3 5 6 7 8 9 -W2BK_1 1 2

-W2BK_2 1 2

-X1 1 -X1 2 -X1 3D -X1 4A -X1 4B -X1 7 -X1 8B -X1 11 -X1 12 -X1 13 -X1 14

-X3 1 -W2AB_3 9 L1(D)_A


1 3 /B-35.2
-X3 2 L1(A)_A
SA1 SA1 F2 F3 10 /B-35.2
-X3 3 11 N(C)_A
2 4 /B-35.5
-X1 6A -X3 4 12 CLOSE_A
/B-35.2
-X1 8A -X3 5 13 OPEN_A
25 /B-35.2
-X1 6B -X3 6 14 COMMON_A
SA1 /B-35.3
-X1 9
26
-X1 5C
-X4 1 -W2BC_3 1 L1(D)_C
/B-36.2
-X4 2 2 L1(A)_C
1 13 1 13 /B-36.2
-X4 3 3 N(C)_C
KA6 KM2 KA5 KM1 R /B-36.5
-X4 4 4 CLOSE_C
2 14 2 14 /B-36.2
SB2 SB1 -X1 10 -X4 5 5 OPEN_C
/B-36.2
-X4 6 6 COMMON_C
/B-36.3
-X1 10A

-X1 15A -W2AB_1 1 D01_X2MP


OC OC CC CC /B-35.2
D01_X2MP_1
11 /B-36.2
-X1 16A -W2AB_1 2 D01_X2MN
KM1 KM2 KA5 KA6 -SB3 /B-35.2
D01_X2MN_1
12 /B-36.2
1 1
CS.1 CS.1 -KA4 -KA6 -KA5 21
M -X1 17A -W2AB_2 1 D01_X2CP
3 2 3 2 KA4 /B-35.2
-X1 18A 2 D01_X2CN
22 /B-35.2
-KM2 -KM1
-X1 19B -W2BC_2 1 D01_X2CP_1
/B-36.2
-X1 20B 2 D01_X2CN_1
/B-36.2
+DS2_B

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-34
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

CLOSE_A
B-34.10 /
OPEN_A
B-34.10 /
L1(A)_A
B-34.10 /
L1(D)_A
B-34.10 /
D01_X2MP
B-34.10 /
D01_X2MN
B-34.10 /
D01_X2CP
B-34.10 /
D01_X2CN
B-34.10 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS2_A
-X1 1 -X1 3 -X1 4 -X1 5 X1 7 8 X1 9 10

1 3

-QF3
KM2 KM1 2 4

F2
21 21
KM1 KM2
22 22 R

1 1
CS.1 CS.1
3 2 3 2 Y1

OC OC CC CC

-K2A K1E

QF1
M

KA4

-X1 2 -X1 6

COMMON_A N(C)_A
B-34.10 / B-34.10 /

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-35
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

CLOSE_C
B-34.10 /
OPEN_C
B-34.10 /
L1(A)_C
B-34.10 /
L1(D)_C
B-34.10 /
D01_X2MP_1 -W2BC_1 1
B-34.10 /
D01_X2MN_1 2
B-34.10 /
D01_X2CP_1
B-34.10 /
D01_X2CN_1
B-34.10 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS2_C
-X1 1 -X1 3 -X1 4 -X1 5 X1 7 8 X1 9 10

1 3

-QF3
KM2 KM1 2 4

F2
21 21
KM1 KM2
22 22 R

1 1
CS.1 CS.1
3 2 3 2 Y1

OC OC CC CC

-K2A K1E

QF1
M

KA4

-X1 2 -X1 6

COMMON_C N(C)_C
B-34.10 / B-34.10 /

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-36
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_3 XQLP_CTRL_R_3
B-33.5 / B-33.10 /

XQLP_CTRL_L_31 XQLP_CTRL_R_31
/B-38.2 /B-38.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU B13 -BCU B15

-SDS3 SDS3 OUT15 OUT16


/B-11.1 /B-11.1
/B-45.7 /B-45.7
6 8 DS3 CLOSE CMD. B14 DS3 OPEN CMD. B16

A1 A1
-K13 14 11 /B-40.1 -K03 14 11 /B-40.2
12 12
A2 A2

XQLN_CTRL_2 XQLN_CTRL_31
B-33.10 / /B-38.2

DS3 CLOSE DS3 OPEN

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-37
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_31 XQLP_CTRL_R_31
B-37.6 / B-37.10 /

XQLP_CTRL_L_32 XQLP_CTRL_R_32
/B-39.2 /B-39.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU C11 -BCU C13

-SES31 SES31 OUT22 OUT23


/B-11.1 /B-11.1
/B-45.6 /B-45.6
6 8 ES31 CLOSE CMD C12 ES31 OPEN CMD C14

A1 A1
-K131 -K031
A2 A2

XQLN_CTRL_31 XQLN_CTRL_32
B-37.10 / /B-39.2

14 11 /B-40.6 14 11 /B-40.6
12 12

ES31 CLOSE ES31 OPEN

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES31 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-38
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_32 XQLP_CTRL_R_32
B-38.5 / B-38.8 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU C15 -BCU C17

-SES32 SES32 OUT24 OUT25


/B-11.1 /B-11.1
/B-45.4 /B-45.4
6 8 ES32 CLOSE CMD C16 ES32 OPEN CMD C18

A1 A1
-K132 -K032
A2 A2

XQLN_CTRL_32
B-38.8 /

14 11 /B-41.4 14 11 /B-41.4
12 12

ES32 CLOSE ES32 OPEN

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES32 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-39
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

=D01+MK
=D01+MK

/B-41.7

/B-41.7
=D01+MK
=D01+MK
/ B-29.5

/B-32.8
/B-5.1

/ B-3.7

/ B-3.8

/ B-4.4

/ B-4.4

/ B-5.1

/ B-3.9

/ B-3.9
MK_XQLN_INT3

MK_XQLP_QL3

MK_XQLN_QL3

MK_XQL3_B

MK_XQL3_N

MK_XQLP_INT3.1

MK_XQLP_QE31

MK_XQLN_QE31
XQLP_INT3

XDSN_QE3.1_INT

ES31_ES31_P

ES31_ES32_N
11 11 11 11
K13 K03 -K131 -K031
/B-37.6 14 12 /B-37.8 14 12 /B-38.6 14 12 /B-38.7 14 12

XDS 23 -XDS 24 -XDS 25 26 -XDS 27 28 29

-W31K_2 1 2
-WK_6 7 8 9 10 -W3K_1 1 2 -W3K_2 1 2 -WK_7 4 5 6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+MK

XDS3 13 -XDS3 14 -XDS3 15 16 -XES31 9 10 11 12

-W3K_3 10 11 12 13 14 -W31K_1 16 17 18 -W31K_1 6 7

-W331_1 1
2

-X1 8 9 -X1 10 11 XT1 1 2 -X1 8 9


X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5

1 3 1 3 1 3 1 3

-QM1 -QF3 -QF3 -QM1


K2A CSC K1E CSO F1 2 4 2 4 K2A CSC K1E CSO F1 2 4 2 4

X1 5A X1 5A

X1 5B X1 5B
-K2A K1E -K2A K1E
3 1
R 3 1
R
X1 7 X1 7
2 2
S2A S2A S2A S2A
X1 7A X1 7A
17

X1 6 X1 6
-L1 OC OC CC CC
K1E K1E OC OC CC CC K1E K1E
18

K2A K2A
M
S1E KA4 S1E KA4
M

S1E S1E

+DS3 +ES31

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO CÁCH LY DS3
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
DAO TIẾP ĐỊA ES31 Drawing No. TKM_ D01 Page B-40
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

=D01+MK

=D01+MK
/ B-29.9

/ B-40.9

/ B-40.9
/B-5.1

/ B-3.9

/ B-3.9
MK_XQLN_ES3.2

ES31_ES31_P

ES31_ES32_N

MK_XQLP_QE32

MK_XQLN_QE32
XQLP_INT3.2
11 11
-K132 -K032
/B-39.6 14 12 /B-39.7 14 12

-XDS 30 31 32 33

-WK_7 7 8 9 -WK_6 11 -W3132_1 1 2 -W32K_2 1 2

=D01+MK
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XES32 9 10 11 12

-W32K_1 16 17 18 -W32K_1 6 7

X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 XT1 1 2 -X1 8 9

1 3 1 3

K2A CSC K1E CSO F1 -QF3 -QM1


2 4 2 4

X1 5A

X1 5B
-K2A K1E
3 1 X1 7
R
2
S2A S2A
X1 7A

17
X1 6

K1E K1E L1 OC OC CC CC

18

K2A
S1E KA4
M

S1E

+ES32

Project = D01
MẠCH ĐIỀU KHIỂN DAO TIẾP ĐỊA ES32 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-41
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

=D01+MK
XCB 34 36 38 40 42 44 XDS1 18 20 22 24 XDS2 16 18 20 22 XDS3 17 19 21 23

-W0K_4 6 7 8 9 10 11 -W1K_4 5 6 7 8 -W2BK_3 12 13 14 15 -W3K_4 1 2 3 4

+DS2_B
-X2 23 25 27 29

13 23 17 27
-CS1 -CS1
+CB_BOX

14 24 18 28
-TB2 12 14 -TB3 14 16 -TB4 13 15
Unauthorized duplication prohibited without written consent

24 26 28 30

-W2AB_4 1 3 2 4
+CB_A

+CB_B

+CB_C

+DS1

+DS3
-X2 17 19 21 23 -X2 17 19 21 23

+DS2_A
-X2 13 15 17 19
17 15 17 15 17 15 13 23 17 27
-S -S -S -S -S -S -CS1
13 23 17 27 9 15 13 19
18 16 18 16 18 16 14 24 18 28
-CS1 -CS1 -CS1 -CS1
14 24 18 28 10 16 14 20

18 20 22 24 14 16 18 20 18 20 22 24

-W2AC_1 11 13 12 14

+DS2_C
+CB_BOX

-X2 13 15 17 19
-TB2 13 15 -TB3 15 17 -TB4 14 16
13 23 17 27
-CS1 -CS1
14 24 18 28

14 16 18 20

-W0K_4 12 13 14 15 -W0K_7 1 2 =D01-W1K_4 9 10 11 12 -W2CK_1 10 11 12 13 -W3K_4 5 6 7 8


=D01+MK

-XCB 35 37 39 41 43 45 -XDS1 19 21 23 25 -XDS2 17 19 21 23 -XDS3 18 20 22 24

Project = D01
TÍN HIỆU DỰ PHÒNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
CB, DS1, DS2, DS3 Drawing No. TKM_ D01 Page B-42
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

=D01+MK
XES11 14 16 18 20 XES31 13 15 17 19 XES32 13 15 17 19

-W11K_1 8 9 10 11 -W31K_1 8 9 10 11 -W32K_1 8 9 10 11


Unauthorized duplication prohibited without written consent

+ES11

+ES31

+ES32
-XT2 9 11 13 15 -XT2 9 11 13 15 -XT2 9 11 13 15

9 11 13 15 9 11 13 15 9 11 13 15
-CS1 -CS1 -CS1 -CS1 -CS1 -CS1
10 12 14 16 10 12 14 16 10 12 14 16

10 12 14 16 10 12 14 16 10 12 14 16

-W11K_1 12 13 14 15 -W31K_1 12 13 14 15 -W32K_1 12 13 14 15


=D01+MK

-XES11 15 17 19 21 -XES31 14 16 18 20 -XES32 14 16 18 20

Project = D01
TÍN HIỆU DỰ PHÒNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
DS4, ES11, ES31, ES32 Drawing No. TKM_ D01 Page B-43
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=D01+MK

-XT1 25 -XT2 11 -XT3 40 -XCB 46 -XDS1 26 -XDS2 24 -XDS3 25 -XES11 22 -XES31 21 -XES32 21

-XT1 26 -XT2 12 -XT3 41 -XCB 47 -XDS1 27 -XDS2 25 -XDS3 26 -XES11 23 -XES31 22 -XES32 22

-XT1 27 -XT2 13 -XT3 42 -XCB 48 -XDS1 28 -XDS2 26 -XDS3 27 -XES11 24 -XES31 23 -XES32 23

-XT1 28 -XT2 14 -XT3 43 -XCB 49 -XDS1 29 -XDS2 27 -XDS3 28 -XES11 25 -XES31 24 -XES32 24

-XT1 29 -XT2 15 -XT3 44 -XCB 50 -XDS1 30 -XDS2 28 -XDS3 29 -XES11 26 -XES31 25 -XES32 25

-XT1 30 -XT3 45 -XCB 51 -XDS1 31 -XDS2 29 -XDS3 30 -XES11 27 -XES31 26 -XES32 26

-XT3 46 -XCB 52 -XDS1 32 -XDS2 30 -XES11 28 -XES31 27 -XES32 27

-XDS1 33 -XDS2 31 -XES31 28 -XES32 28

-XDS2 32
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XDS2 33

-XS 77 -XS 79 -XS 81 -XS 83

-BCU A07 -BCU C03 -BCU C01 -BCU C21


OUT4 OUT18 OUT17 OUT27
/B-11.1 /B-11.1 /B-11.1 /B-11.1
SPARE A08 SPARE C04 SPARE C02 SPARE C22

-XS 78 -XS 80 -XS 82 -XS 84

Project = D01
HÀNG KẸP DỰ PHÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-44
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021 -S1 -S25 -S2

1 2 1 2 1

CONTACT

CONTACT

CONTACT
POSITION POSITION POSITION

2 1 2 1 0 1
1-2 /B-27.7 1-2 /B-18.8 1-2 /B-29.6
3-4 /B-18.9 3-4 /B-27.9
5-6 /B-30.3
7-8
9-10 /B-28.4
11-12
-P1
13-14 YELLOW
-SCB -SDS1 -SDS2 -SDS3
15-16
2 3 2 3 2 3 2 3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3_1 4_1
1 1 1 1

0 0 0 0 3_1 4_1 /B-24.1

POSITION POSITION POSITION POSITION

CONTACT

CONTACT

CONTACT

CONTACT
0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3

X1-X2 X1-X2 X1-X2 X1-X2


/B-24.4 /B-24.6 /B-24.8 /B-24.10
1-2 /B-24.4 1-2 /B-24.6 1-2 /B-24.8 1-2 /B-24.10
3-4 /B-24.4 3-4 /B-24.5 3-4 /B-24.7 3-4 /B-24.9
5-6 /B-27.7 5-6 /B-30.3 5-6 /B-33.3 5-6 /B-37.3
7-8 /B-28.6 7-8 /B-30.4 7-8 /B-33.4 7-8 /B-37.4
9-10 9-10 9-10 9-10
11-12 11-12 11-12 11-12 -XG3

-SES11 -SES32 -SES31


1 2 /B-7.6
2 3 2 3 2 3
3 4 /B-7.6
1 1 1
5 6 /B-7.7
0 0 0
7 8 /B-7.7

POSITION POSITION POSITION 9 10


CONTACT

CONTACT

CONTACT
0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3 11 12

13 14 /B-1.8

X1-X2 /B-25.4 X1-X2 /B-25.8 X1-X2 /B-25.6 15 16 /B-9.8

1-2 /B-25.4 1-2 /B-25.8 1-2 /B-25.6 17 18 /B-9.8

3-4 /B-25.3 3-4 /B-25.8 3-4 /B-25.5 19 20

5-6 /B-31.3 5-6 /B-39.3 5-6 /B-38.3 21 22 /B-10.5

7-8 /B-31.4 7-8 /B-39.4 7-8 /B-38.4 23 24 /B-10.6

9-10 9-10 9-10 25 26 /B-10.6

11-12 11-12 11-12 27 28 /B-10.6

Project = D01
MÔ TẢ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-45
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WAK_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XA

4x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+MK-XA2 1 1 =D01+CP-XG3 1 =D01+CP/B-7.6


2 =D01+MK-XA2 2 2 =D01+CP-XG3 3 =D01+CP/B-7.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D01+MK-XA2 3 3 =D01+CP-XG3 5 =D01+CP/B-7.7


4 =D01+MK-XA2 4 4 =D01+CP-XG3 7 =D01+CP/B-7.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XA XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-100
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WSCPRP_1

=D01+CP-WSACE01_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XAC

2x4mm2

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+CP-FAC 1 1 =AC+CP-XAC01 1 1 =D01+CP/B-2.4


1 =D01+RP-XAC 1 2 =D01+CP/B-2.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-FAC 3 3 =AC+CP-XAC01 2 2 =D01+CP/B-2.4


2 =D01+RP-XAC 2 4 =D01+CP/B-2.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XAC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-101
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WS1CPRP_1

=D01+CP-WS1DCD01_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XDC1

2x4mm2

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+CP-FDC1 3 1 =DC+CP-XDC011 1 1 =D01+CP/B-1.4


1 =D01+RP-XDC1 1 2 =D01+CP/B-1.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-FDC1 1 3 =DC+CP-XDC011 2 2 =D01+CP/B-1.4


2 =D01+RP-XDC1 2 4 =D01+CP/B-1.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XDC1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-102
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WS2CPRP_1

=D01+CP-WS2DCD01_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XDC2

2x4mm2

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+CP-FDC2 3 1 =DC+CP-XDC012 1 1 =D01+CP/B-1.4


1 =D01+RP-XDC2 1 2 =D01+CP/B-1.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-FDC2 1 3 =DC+CP-XDC012 2 2 =D01+CP/B-1.4


2 =D01+RP-XDC2 2 4 =D01+CP/B-1.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XDC2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-103
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WK_7

=D01+CP-WK_6

=D01+CP-WK_4

=D01+CP-WK_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XDS

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

3 =D01+MK-XDS1 3 1 =D01+CP-FDS 4 =D01+CP/B-6.4


=D01+CP-S1 5 2 =D01+CP/B-6.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-BCU B05 3 =D01+CP/B-6.4


4 =D01+CP/B-6.4
5 =D01+CP/B-6.4
6 =D01+CP-FDS 2 =D01+CP/B-6.7
=D01+CP-K11 A2 7 =D01+CP/B-6.7
=D01+CP-BCU A01 8 =D01+CP/B-6.7
9 =D01+CP/B-6.7
10 =D01+CP/B-6.7
14 =D01+MK-XDS1 14 11 =D01+CP-K11 14 =D01+CP/B-32.1
15 =D01+MK-XDS1 15 12 =D01+CP-K01 14 =D01+CP/B-32.2
16 =D01+MK-XDS1 16 13 =D01+CP-K01 11 =D01+CP/B-32.3
1 =D01+MK-XDS1 17 14 =D01+CP-BCU A02 =D01+CP/B-32.3
1 =D01+MK-XES11 9 15 =D01+CP-K111 14 =D01+CP/B-32.6
2 =D01+MK-XES11 10 16 =D01+CP-K011 14 =D01+CP/B-32.7
3 =D01+MK-XES11 11 17 =D01+CP-K011 11 =D01+CP/B-32.7
2 =D01+MK-XES11 12 18 =D01+CP-BCU A10 =D01+CP/B-32.8
3 =D01+MK-XDS2 12 19 =D01+CP-K12 14 =D01+CP/B-34.2
4 =D01+MK-XDS2 13 20 =D01+CP-K02 14 =D01+CP/B-34.3
5 =D01+MK-XDS2 14 21 =D01+CP-K02 11 =D01+CP/B-34.4
6 =D01+MK-XDS2 15 22 =D01+CP-BCU A04 =D01+CP/B-34.5
7 =D01+MK-XDS3 13 23 =D01+CP-K13 14 =D01+CP/B-40.1
8 =D01+MK-XDS3 14 24 =D01+CP-K03 14 =D01+CP/B-40.2
9 =D01+MK-XDS3 15 25 =D01+CP-K03 11 =D01+CP/B-40.3
10 =D01+MK-XDS3 16 26 =D01+CP-BCU A06 =D01+CP/B-40.3
4 =D01+MK-XES31 9 27 =D01+CP-K131 14 =D01+CP/B-40.6
5 =D01+MK-XES31 10 28 =D01+CP-K031 14 =D01+CP/B-40.6
6 =D01+MK-XES31 11 29 =D01+CP-K031 11 =D01+CP/B-40.7
7 =D01+MK-XES32 9 30 =D01+CP-K132 14 =D01+CP/B-41.4
8 =D01+MK-XES32 10 31 =D01+CP-K032 14 =D01+CP/B-41.4
9 =D01+MK-XES32 11 32 =D01+CP-K032 11 =D01+CP/B-41.5
11 =D01+MK-XES32 12 33 =D01+CP-BCU A12 =D01+CP/B-41.6

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XDS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-104
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WK_1

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+CP-WK_2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XS

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+CP-FS 4 1 =D01+MK-XCB 1 2 =D01+CP/B-5.6


=D01+CP-FAC 12 2 =D01+CP/B-5.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-S25 1 3 =D01+RP-XS 1 1 =D01+CP/B-5.6


=D01+CP-LS2 13 4 =D01+MK-XCB 13 12 =D01+CP/B-5.6
=D01+CP-P1 3_1 5 =D01+CP/B-5.6
=D01+CP-BCU C05 6 =D01+CP/B-5.6
=D01+CP-KM1 9 7 =D01+CP/B-5.6
8 =D01+CP/B-5.6
9 =D01+CP/B-5.6
10 =D01+CP/B-5.6
=D01+CP-FS 2 11 =D01+CP/B-5.9
=D01+CP-BCU A20 12 =D01+CP/B-5.9
=D01+CP-KM1 2 13 =D01+RP-XS 16 2 =D01+CP/B-5.9
=D01+CP-KBP A2 14 =D01+CP/B-5.9
=D01+CP-KLT1 A2 15 =D01+CP/B-5.9
16 =D01+CP/B-5.9
17 =D01+CP/B-5.9
18 =D01+CP/B-5.9
19 =D01+CP/B-5.9
20 =D01+CP/B-5.9
=D01+CP-BCU B23 21 =D01+MK-XCB 9 5 =D01+CP/B-12.7
=D01+CP-BCU B25 22 =D01+MK-XCB 10 6 =D01+CP/B-12.8
=D01+CP-BCU B27 23 =D01+MK-XCB 11 7 =D01+CP/B-12.9
=D01+CP-BCU B29 24 =D01+MK-XCB 12 8 =D01+CP/B-12.9
=D01+CP-XT3 6 25 =D01+MK-XCB 14 9 =D01+CP/B-13.4
=D01+CP-XT3 7 26 =D01+MK-XCB 15 10 =D01+CP/B-13.5
=D01+CP-XT3 8 27 =D01+MK-XCB 16 11 =D01+CP/B-13.6
=D01+CP-XT3 9 28 =D01+MK-XCB 17 1 =D01+CP/B-13.8
=D01+CP-BCU A23 29 =D01+MK-XCB 20 2 =D01+CP/B-14.3
=D01+CP-BCU A25 30 =D01+MK-XCB 21 3 =D01+CP/B-14.4
=D01+CP-BCU A27 31 =D01+MK-XCB 22 4 =D01+CP/B-14.5
=D01+CP-BCU A29 32 =D01+MK-XCB 23 5 =D01+CP/B-14.6
=D01+CP-BCU A29 33 =D01+MK-XCB 85 6 =D01+CP/B-14.7
=D01+CP-BCU A32 34 =D01+MK-XCB 86 7 =D01+CP/B-14.8
=D01+CP-BCU B31 35 =D01+MK-XDS1 5 8 =D01+CP/B-16.5

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-105
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WK_2

=D01+CP-WK_3

=D01+CP-WK_1

=D01+CP-WK_4
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XS

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+CP-BCU B33 36 =D01+MK-XDS1 6 9 =D01+CP/B-16.6


=D01+CP-BCU B35 37 =D01+MK-XDS1 7 10 =D01+CP/B-16.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-BCU B37 38 =D01+MK-XDS2 5 11 =D01+CP/B-16.8


=D01+CP-BCU B39 39 =D01+MK-XDS3 5 12 =D01+CP/B-16.9
=D01+CP-BCU B41 40 =D01+MK-XDS3 6 13 =D01+CP/B-17.3
=D01+CP-BCU B43 41 =D01+MK-XES11 5 14 =D01+CP/B-17.5
=D01+CP-BCU B45 42 =D01+MK-XES11 6 15 =D01+CP/B-17.8
=D01+CP-BCU B47 43 =D01+MK-XES31 5 16 =D01+CP/B-18.1
=D01+CP-BCU B49 44 =D01+MK-XES31 6 1 =D01+CP/B-18.2
=D01+CP-BCU B51 45 =D01+MK-XES32 5 2 =D01+CP/B-18.3
=D01+CP-BCU B53 46 =D01+MK-XES32 6 3 =D01+CP/B-18.4
=D01+CP-BCU B55 47 =D01+MK-XCB 18 17 =D01+CP/B-18.5
=D01+CP-BCU B57 49 =D01+MK-XCB 19 18 =D01+CP/B-18.6
=D01+CP-BCU C33 50 =D01+MK-XS 1 4 =D01+CP/B-20.7
=D01+CP-BCU C47 51 =D01+MK-XDS1 8 6 =D01+CP/B-22.2
=D01+CP-BCU C49 52 =D01+MK-XDS1 9 7 =D01+CP/B-22.3
=D01+CP-BCU C51 53 =D01+MK-XDS2 6 8 =D01+CP/B-22.4
=D01+CP-BCU C53 54 =D01+MK-XDS2 7 9 =D01+CP/B-22.5
=D01+CP-BCU C55 55 =D01+MK-XDS3 7 10 =D01+CP/B-22.6
=D01+CP-BCU C57 56 =D01+MK-XDS3 8 11 =D01+CP/B-22.7
=D01+CP-BCU C59 57 =D01+CP/B-22.8
=D01+CP-BCU C61 58 =D01+CP/B-22.9
=D01+CP-SCB 3 59 =D01+MK-XCB 24 14 =D01+CP/B-24.4
=D01+CP-SCB 1 60 =D01+MK-XCB 25 15 =D01+CP/B-24.4
=D01+CP-SDS1 3 61 =D01+MK-XDS1 10 16 =D01+CP/B-24.5
=D01+CP-SDS1 1 62 =D01+MK-XDS1 11 1 =D01+CP/B-24.6
=D01+CP-SDS2 3 63 =D01+MK-XDS2 8 2 =D01+CP/B-24.7
=D01+CP-SDS2 1 64 =D01+MK-XDS2 9 3 =D01+CP/B-24.8
=D01+CP-SDS3 3 65 =D01+MK-XDS3 9 4 =D01+CP/B-24.9
=D01+CP-SDS3 1 66 =D01+MK-XDS3 10 5 =D01+CP/B-24.10
67 =D01+CP/B-25.1
68 =D01+CP/B-25.2
=D01+CP-SES11 3 69 =D01+MK-XES11 7 =D01+CP/B-25.3
=D01+CP-SES11 1 70 =D01+MK-XES11 8 6 =D01+CP/B-25.4
=D01+CP-SES31 3 71 =D01+MK-XES31 7 8 =D01+CP/B-25.5

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-106
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WK_4

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+CP-WK_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XS

19x1.5mm2

20x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+CP-SES31 1 72 =D01+MK-XES31 8 9 =D01+CP/B-25.6


=D01+CP-SES32 3 73 =D01+MK-XES32 7 10 =D01+CP/B-25.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-SES32 1 74 =D01+MK-XES32 8 11 =D01+CP/B-25.8


=D01+CP-XT3 24 75 =D01+CP/B-26.9
=D01+CP-XT3 25 76 =D01+CP/B-26.9
=D01+CP-BCU A07 77 =D01+CP/B-44.2
78 =D01+CP-BCU A08 =D01+CP/B-44.2
=D01+CP-BCU C03 79 =D01+CP/B-44.3
80 =D01+CP-BCU C04 =D01+CP/B-44.3
=D01+CP-BCU C01 81 =D01+CP/B-44.3
82 =D01+CP-BCU C02 =D01+CP/B-44.3
=D01+CP-BCU C21 83 =D01+CP/B-44.4
84 =D01+CP-BCU C22 =D01+CP/B-44.4
=D01+CP-BCU B61 85 =D01+RP-XT3 43 1 =D01+CP/B-23.3
=D01+CP-BCU B63 86 =D01+RP-XT3 44 2 =D01+CP/B-23.4
=D01+CP-BCU C17 87 =D01+RP-XT3 94 3 =D01+CP/B-23.5
=D01+CP-BCU C19 88 =D01+RP-XT3 95 4 =D01+CP/B-23.6
=D01+CP-BCU C25 89 =D01+RP-XT3 96 5 =D01+CP/B-23.9
=D01+CP-BCU C27 90 =D01+RP-XT3 97 6 =D01+CP/B-23.10
=D01+CP-BCU C31 91 =D01+MK-XS 4 13 =D01+CP/B-20.6
=D01+CP-BCU C29 92 =D01+MK-XS 5 1 =D01+CP/B-20.5

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-107
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WK_5

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+CP-WK_5

=D01+RP-WRPCP_2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XT1

19x2.5mm2

19x1.5mm2

19x2.5mm2

20x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-XT1 2 3 =D01+CP/B-6.2
=D01+CP-FBCU 12 2 =D01+CP/B-6.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-KBP 13 3 =D01+MK-XCB 31 1 =D01+CP/B-6.2


=D01+CP-BCU B03 4 =D01+CP/B-6.2
=D01+CP-S1 1 5 =D01+CP/B-6.2
=D01+CP-K10R 13 6 =D01+CP/B-6.2
7 =D01+CP/B-6.2
8 =D01+CP/B-6.2
9 =D01+CP/B-6.2
10 =D01+CP/B-6.2
11 =D01+RP-XT1 12 4 =D01+CP/B-6.4
12 =D01+CP/B-6.4
=D01+CP-KI_1 A2 13 =D01+MK-XCB 30 6 =D01+CP/B-6.4
=D01+CP-K10L A2 14 =D01+CP/B-6.4
15 =D01+CP/B-6.4
16 =D01+CP/B-6.4
17 =D01+CP/B-6.4
18 =D01+CP/B-6.4
19 =D01+CP/B-6.4
20 =D01+CP/B-6.4
4 =D01+MK-XCB 26 21 =D01+CP/B-27.1
5 =D01+MK-XCB 28 22 =D01+CP/B-27.1
2 =D01+MK-XCB 32 23 =D01+RP-XT3 66 7 =D01+CP/B-27.6
3 =D01+MK-XCB 33 24 =D01+CP-KI_1 11 =D01+CP/B-27.8
25 =D01+CP/B-44.3
26 =D01+CP/B-44.3
27 =D01+CP/B-44.3
28 =D01+CP/B-44.3
29 =D01+CP/B-44.3
30 =D01+CP/B-44.3

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-108
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WRPCP_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XT2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-XT2 2 5 =D01+CP/B-6.7
2 =D01+CP/B-6.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D01+CP/B-6.7
4 =D01+CP/B-6.7
5 =D01+CP/B-6.7
6 =D01+RP-XT2 12 6 =D01+CP/B-6.9
7 =D01+CP/B-6.9
8 =D01+CP/B-6.9
9 =D01+CP/B-6.9
10 =D01+CP/B-6.9
11 =D01+CP/B-44.4
12 =D01+CP/B-44.4
13 =D01+CP/B-44.4
14 =D01+CP/B-44.4
15 =D01+CP/B-44.4

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-109
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WRPCP_3

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+RP-WVTBX_1

=D01+CP-WD01FL_1

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+RP-WVTBX_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XT3

14x1.5mm2

20x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

20x1.5mm2

7x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

15 =D01+RP-XT3 34 1 =D01+CP-FBCU 11 =D01+CP/B-1.8


=D01+CP-KM1 B1 2 =D01+RP-XT3 19 7 =D01+CP/B-8.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-KM1 1 3 =D01+RP-XT3 20 8 =D01+CP/B-8.6


=D01+CP-KM2 B1 4 =D01+RP-XT3 21 15 =D01+CP/B-8.8
=D01+CP-KM2 1 5 =D01+RP-XT3 22 16 =D01+CP/B-8.8
1 =D01+RP-XT3 35 6 =D01+CP-XS 25 =D01+CP/B-13.4
2 =D01+RP-XT3 36 7 =D01+CP-XS 26 =D01+CP/B-13.5
3 =D01+RP-XT3 37 8 =D01+CP-XS 27 =D01+CP/B-13.6
4 =D01+RP-XT3 38 9 =D01+CP-XS 28 =D01+CP/B-13.8
=D01+CP-BCU A27 10 =D01+RP-XT3 31 12 =D01+CP/B-14.6
=D01+CP-BCU A29 11 =D01+RP-XT3 32 13 =D01+CP/B-14.7
=D01+CP-BCU B17 12 =D01+RP-XT3 46 8 =D01+CP/B-15.4
=D01+CP-BCU B19 13 =D01+RP-XT3 48 10 =D01+CP/B-15.6
=D01+CP-BCU B21 14 =D01+RP-XT3 50 13 =D01+CP/B-15.8
=D01+CP-BCU C17 15 =D01+CP/B-19.3
=D01+CP-BCU C19 16 =D01+VT_BOX-XS 3 3 =D01+CP/B-19.5
=D01+CP-BCU C23 17 =D01+RP-XT3 17 11 =D01+CP/B-20.2
=D01+CP-BCU C25 18 =D01+RP-XT3 16 12 =D01+CP/B-20.3
2 =D01+VT_BOX-XS 2 19 =D01+CP-BCU C35 =D01+CP/B-20.8
17 =D01+RP-XT3 18 20 =D01+CP-BCU C37 =D01+CP/B-20.9
=D01+CP-BCU C41 21 =D01+RP-XT3 47 14 =D01+CP/B-21.3
=D01+CP-BCU C43 22 =D01+RP-XT3 49 18 =D01+CP/B-21.5
=D01+CP-BCU C45 23 =D01+RP-XT3 51 19 =D01+CP/B-21.8
24 =D01+CP-XS 75 =D01+CP/B-26.9
25 =D01+CP-XS 76 =D01+CP/B-26.9
20 =D01+RP-XT3 45 26 =D01+CP-BCU B01 =D01+CP/B-27.4
27 =D01+CP/B-27.3
14 =D01+RP-XT3 65 28 =D01+CP-BCU A16 =D01+CP/B-27.5
29 =D01+CP/B-27.6
7 =D01+RP-XT3 29 30 =D01+CP-KSOFT 43 =D01+CP/B-28.1
9 =D01+RP-XS 47 31 =D01+CP-KSOFT 44 =D01+CP/B-28.2
8 =D01+RP-XT3 28 32 =D01+CP-KSOFT 13 =D01+CP/B-28.2
10 =D01+RP-XT3 103 33 =D01+CP-KSOFT 14 =D01+CP/B-28.3
9 =D01+RP-XT3 52 34 =D01+CP-SCB 8 =D01+CP/B-28.6
16 =D01+RP-XT3 4 35 =D01+CP-BCU C06 =D01+CP/B-28.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-110
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WRPCP_3
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XT3

14x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-XT3 7 36 =D01+CP-KSOFT 23 =D01+CP/B-28.8


2 =D01+RP-XT3 70 37 =D01+CP-KSOFT 24 =D01+CP/B-28.9
Unauthorized duplication prohibited without written consent

4 =D01+RP-XT3 8 38 =D01+CP-KSOFT 33 =D01+CP/B-28.9


3 =D01+RP-XT3 75 39 =D01+CP-KSOFT 34 =D01+CP/B-28.10
40 =D01+CP/B-44.5
41 =D01+CP/B-44.5
42 =D01+CP/B-44.5
43 =D01+CP/B-44.5
44 =D01+CP/B-44.5
45 =D01+CP/B-44.5
46 =D01+CP/B-44.5
5 =D01+RP-XT3 30 47 =D01+CP-K10L 24 =D01+CP/B-28.5
6 =D01+RP-XT3 102 48 =D01+CP-BCU C20 =D01+CP/B-28.4
49 =D02+RCP-XT3 100 =D01+CP/B-9.3
50 =D01+CP-KM1 10 =D01+CP/B-9.5
51 =D02+RCP-XT3 102 =D01+CP/B-9.3
52 =D01+CP-KM2 10 =D01+CP/B-9.5
53 =D02+RCP-XT3 104 =D01+CP/B-9.3
54 =D01+CP-KBBM A2 =D01+CP/B-9.5
11 =D01+RP-XT3 101 55 =D01+CP-S1 10 =D01+CP/B-28.4

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-111
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WVD02D01_3

=D01+CP-WVD02D01_4

=D01+RP-WV_3
Strip

Cable name

Cable name
=D01+CP-XVM

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D02+RCP-XVM 2 1 =D01+CP/B-9.4
2 =D01+CP/B-9.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-KM1 7 3 =D02+RCP-XVM 4 2 =D01+CP/B-9.4


4 =D01+CP/B-9.5
5 =D02+RCP-XVM 6 3 =D01+CP/B-9.4
6 =D01+CP/B-9.5
=D01+CP-KM1 8 7 =D02+RCP-XVM 8 4 =D01+CP/B-9.4
8 =D01+CP/B-9.5
9 =D02+RCP-XVM 10 1 =D01+CP/B-9.8
10 =D01+CP/B-9.9
=D01+CP-KM2 7 11 =D02+RCP-XVM 12 2 =D01+CP/B-9.8
12 =D01+CP/B-9.9
13 =D02+RCP-XVM 14 3 =D01+CP/B-9.8
14 =D01+CP/B-9.9
=D01+CP-KM2 8 15 =D02+RCP-XVM 16 4 =D01+CP/B-9.8
16 =D01+CP/B-9.9
=D01+CP-XG3 21 17 =D01+RP-XVP 18 1 =D01+CP/B-10.5
=D01+CP-XG3 23 18 =D01+RP-XVP 20 2 =D01+CP/B-10.6
=D01+CP-XG3 25 19 =D01+RP-XVP 22 3 =D01+CP/B-10.6
=D01+CP-XG3 27 20 =D01+RP-XVP 24 4 =D01+CP/B-10.6

Project = D01
Terminal diagram =D01+CP-XVM XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-112
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W0K_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:28 1 =D01+MK-XDC:1 =D01+CP/B-3.4

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:29 2 =D01+MK-XDC:2 =D01+CP/B-3.4

=D01+CP-W0K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:30 1 =D01+MK-XAC:2 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:31 2 =D01+MK-XAC:18 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP-W0K_3 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-12.2 =D01+CB_BOX-TB2:1 1 =D01+MK-XCB:1 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-12.2 =D01+CB_BOX-TB2:2 2 =D01+MK-XCB:3 =D01+CP/B-12.2

=D01+CP/B-12.3 =D01+CB_BOX-TB3:2 3 =D01+MK-XCB:4 =D01+CP/B-12.3

=D01+CP/B-12.3 =D01+CB_BOX-TB4:2 4 =D01+MK-XCB:5 =D01+CP/B-12.3

=D01+CP/B-12.4 =D01+CB_BOX-TB2:4 5 =D01+MK-XCB:6 =D01+CP/B-12.4

=D01+CP/B-12.5 =D01+CB_BOX-TB3:4 6 =D01+MK-XCB:7 =D01+CP/B-12.5

=D01+CP/B-12.6 =D01+CB_BOX-TB4:4 7 =D01+MK-XCB:8 =D01+CP/B-12.6

=D01+CP/B-12.7 =D01+CB_BOX-TB3:5 8 =D01+MK-XCB:9 =D01+CP/B-12.7

=D01+CP/B-13.4 =D01+Q0_BOX-TB2:2 9 =D01+MK-XCB:14 =D01+CP/B-13.4

=D01+CP/B-13.5 =D01+Q0_BOX-TB3:2 10 =D01+MK-XCB:15 =D01+CP/B-13.5

=D01+CP/B-13.6 =D01+Q0_BOX-TB4:2 11 =D01+MK-XCB:16 =D01+CP/B-13.6

=D01+CP/B-13.8 =D01+Q0_BOX-TB4:3 12 =D01+MK-XCB:17 =D01+CP/B-13.8

=D01+CP/B-13.4 =D01+Q0_BOX-TB2:1 13 =D01+MK-XCB:13 =D01+CP/B-13.3

=D01+CP/B-14.3 =D01+CB_BOX-TB1:5 14 =D01+MK-XCB:20 =D01+CP/B-14.3

=D01+CP/B-14.4 =D01+CB_BOX-TB1:6 15 =D01+MK-XCB:21 =D01+CP/B-14.4

=D01+CP/B-14.5 =D01+CB_BOX-TB1:8 16 =D01+MK-XCB:22 =D01+CP/B-14.5

=D01+CP/B-12.8 =D01+CB_BOX-TB3:7 17 =D01+MK-XCB:10 =D01+CP/B-12.8

=D01+CP/B-12.9 =D01+CB_BOX-TB4:6 18 =D01+MK-XCB:11 =D01+CP/B-12.9

=D01+CP/B-12.9 =D01+CB_BOX-TB4:7 19 =D01+MK-XCB:12 =D01+CP/B-12.9

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-300
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W0K_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-14.7 =D01+CB_BOX-TB5:6 1 =D01+MK-XCB:23 =D01+CP/B-14.6

=D01+CP/B-14.7 =D01+CB_BOX-TB1:17 2 =D01+MK-XCB:85 =D01+CP/B-14.7

=D01+CP/B-14.10 =D01+CB_BOX-TB1:24 3 =D01+MK-XCB:86 =D01+CP/B-14.8

=D01+CP/B-24.2 =D01+CB_BOX-TB4:10 4 =D01+MK-XCB:24 =D01+CP/B-24.4

=D01+CP/B-24.4 =D01+CB_BOX-TB4:12 5 =D01+MK-XCB:25 =D01+CP/B-24.4

=D01+CP/B-42.1 =D01+CB_BOX-TB2:12 6 =D01+MK-XCB:34 =D01+CP/B-42.1

=D01+CP/B-42.2 =D01+CB_BOX-TB2:14 7 =D01+MK-XCB:36 =D01+CP/B-42.2

=D01+CP/B-42.2 =D01+CB_BOX-TB3:14 8 =D01+MK-XCB:38 =D01+CP/B-42.2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-42.3 =D01+CB_BOX-TB3:16 9 =D01+MK-XCB:40 =D01+CP/B-42.3

=D01+CP/B-42.3 =D01+CB_BOX-TB4:13 10 =D01+MK-XCB:42 =D01+CP/B-42.3

=D01+CP/B-42.4 =D01+CB_BOX-TB4:15 11 =D01+MK-XCB:44 =D01+CP/B-42.4

=D01+CP/B-42.1 =D01+CB_BOX-TB2:13 12 =D01+MK-XCB:35 =D01+CP/B-42.1

=D01+CP/B-42.2 =D01+CB_BOX-TB2:15 13 =D01+MK-XCB:37 =D01+CP/B-42.2

=D01+CP/B-42.2 =D01+CB_BOX-TB3:15 14 =D01+MK-XCB:39 =D01+CP/B-42.2

=D01+CP/B-42.3 =D01+CB_BOX-TB3:17 15 =D01+MK-XCB:41 =D01+CP/B-42.3

=D01+CP/B-14.2 =D01+CB_BOX-TB1:44 16 =D01+MK-XCB:18 =D01+CP/B-14.2

=D01+CP/B-14.2 =D01+CB_BOX-TB1:45 17 =D01+MK-XCB:19 =D01+CP/B-14.2

18

19

=D01+CP-W0K_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-27.6 =D01+CB_BOX-TB1:32 1 =D01+MK-XCB:31 =D01+CP/B-27.6

=D01+CP/B-27.7 =D01+CB_BOX-TB1:34 2 =D01+MK-XCB:32 =D01+CP/B-27.7

=D01+CP/B-27.8 =D01+CB_BOX-TB1:37 3 =D01+MK-XCB:33 =D01+CP/B-27.8

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:25 4 =D01+MK-XCB:27 =D01+CP/B-27.4

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:26 5 =D01+MK-XCB:29 =D01+CP/B-27.4

=D01+CP/B-27.5 =D01+CB_BOX-TB1:27 6 =D01+MK-XCB:30 =D01+CP/B-27.3

=D01+RP/B-23.3 =D01+CB_BOX-TB5:7 7 =D01+MK-XCB:53 =D01+RP/B-23.3

=D01+RP/B-23.4 =D01+CB_BOX-TB5:8 8 =D01+MK-XCB:54 =D01+RP/B-23.4

=D01+RP/B-23.5 =D01+CB_BOX-TB5:9 9 =D01+MK-XCB:55 =D01+RP/B-23.5

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-301
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W0K_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-23.5 =D01+CB_BOX-TB5:10 10 =D01+MK-XCB:56 =D01+RP/B-23.5

=D01+RP/B-23.6 =D01+CB_BOX-TB5:11 11 =D01+MK-XCB:57 =D01+RP/B-23.6

=D01+RP/B-23.6 =D01+CB_BOX-TB5:12 12 =D01+MK-XCB:58 =D01+RP/B-23.6

=D01+RP/B-23.7 =D01+CB_BOX-TB5:13 13 =D01+MK-XCB:59 =D01+RP/B-23.7

=D01+RP/B-23.7 =D01+CB_BOX-TB5:14 14 =D01+MK-XCB:60 =D01+RP/B-23.7

=D01+RP/B-23.8 =D01+CB_BOX-TB5:15 15 =D01+MK-XCB:61 =D01+RP/B-23.8

=D01+RP/B-23.9 =D01+CB_BOX-TB5:16 16 =D01+MK-XCB:62 =D01+RP/B-23.9

17
Unauthorized duplication prohibited without written consent

18

19

=D01+CP-W0K_6 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-23.10 =D01+CB_BOX-TB5:17 1 =D01+MK-XCB:63 =D01+RP/B-23.10

=D01+RP/B-23.10 =D01+CB_BOX-TB5:18 2 =D01+MK-XCB:64 =D01+RP/B-23.10

=D01+RP/B-24.2 =D01+CB_BOX-TB1:41 3 =D01+MK-XCB:65 =D01+RP/B-24.2

=D01+RP/B-24.3 =D01+CB_BOX-TB1:42 4 =D01+MK-XCB:66 =D01+RP/B-24.3

=D01+RP/B-24.3 =D01+CB_BOX-TB5:19 5 =D01+MK-XCB:67 =D01+RP/B-24.3

=D01+RP/B-24.4 =D01+CB_BOX-TB5:20 6 =D01+MK-XCB:68 =D01+RP/B-24.4

=D01+RP/B-24.4 =D01+CB_BOX-TB5:21 7 =D01+MK-XCB:69 =D01+RP/B-24.4

=D01+RP/B-24.5 =D01+CB_BOX-TB5:22 8 =D01+MK-XCB:70 =D01+RP/B-24.5

=D01+RP/B-24.6 =D01+CB_BOX-TB5:23 9 =D01+MK-XCB:71 =D01+RP/B-24.6

=D01+RP/B-24.6 =D01+CB_BOX-TB5:24 10 =D01+MK-XCB:72 =D01+RP/B-24.6

=D01+RP/B-24.7 =D01+CB_BOX-TB5:25 11 =D01+MK-XCB:73 =D01+RP/B-24.7

=D01+RP/B-24.7 =D01+CB_BOX-TB5:26 12 =D01+MK-XCB:74 =D01+RP/B-24.7

=D01+RP/B-24.8 =D01+CB_BOX-TB5:27 13 =D01+MK-XCB:75 =D01+RP/B-24.8

=D01+RP/B-24.9 =D01+CB_BOX-TB5:28 14 =D01+MK-XCB:76 =D01+RP/B-24.9

=D01+RP/B-24.9 =D01+CB_BOX-TB5:29 15 =D01+MK-XCB:77 =D01+RP/B-24.9

16

17

18

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-302
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W0K_6 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

19

=D01+CP-W0K_7 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-42.3 =D01+CB_BOX-TB4:14 1 =D01+MK-XCB:43 =D01+CP/B-42.3

=D01+CP/B-42.4 =D01+CB_BOX-TB4:16 2 =D01+MK-XCB:45 =D01+CP/B-42.4

=D01+RP/B-27.5 =D01+CB_A-TB2:5 3 =D01+MK-XCB:83 =D01+RP/B-27.5

=D01+RP/B-27.5 =D01+CB_C-TB4:6 4 =D01+MK-XCB:82 =D01+RP/B-27.5

=D01+RP/B-26.5 =D01+CB_A-TB2:1 5 =D01+MK-XCB:80 =D01+RP/B-26.5


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP/B-26.5 =D01+CB_C-TB4:2 6 =D01+MK-XCB:79 =D01+RP/B-26.5

=D01+RP/B-27.5 =D01+CB_C-TB4:8 7 =D01+MK-XCB:84 =D01+RP/B-27.5

=D01+CP-W1K_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-32.4 =D01+DS1-X1:8 1 =D01+MK-XDC:3 =D01+CP/B-3.7

=D01+CP/B-32.4 =D01+DS1-X1:9 2 =D01+MK-XDC:10 =D01+CP/B-3.7

=D01+CP-W1K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-32.5 =D01+DS1-X1:10 1 =D01+MK-XAC:3 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-32.5 =D01+DS1-X1:11 2 =D01+MK-XAC:19 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP-W1K_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-26.1 =D01+DS1-X2:25 1 =D01+MK-XDS1:35 =D01+RP/B-26.1

=D01+RP/B-26.2 =D01+DS1-X2:27 2 =D01+MK-XDS1:36 =D01+RP/B-26.2

=D01+RP/B-26.1 =D01+DS1-X2:26 3 =D01+MK-XDS1:37 =D01+RP/B-26.1

=D01+RP/B-26.2 =D01+DS1-X2:28 4 =D01+MK-XDS1:38 =D01+RP/B-26.2

=D01+CP/B-42.5 =D01+DS1-X2:17 5 =D01+MK-XDS1:18 =D01+CP/B-42.5

=D01+CP/B-42.5 =D01+DS1-X2:19 6 =D01+MK-XDS1:20 =D01+CP/B-42.5

=D01+CP/B-42.5 =D01+DS1-X2:21 7 =D01+MK-XDS1:22 =D01+CP/B-42.5

=D01+CP/B-42.6 =D01+DS1-X2:23 8 =D01+MK-XDS1:24 =D01+CP/B-42.6

=D01+CP/B-42.5 =D01+DS1-X2:18 9 =D01+MK-XDS1:19 =D01+CP/B-42.5

=D01+CP/B-42.5 =D01+DS1-X2:20 10 =D01+MK-XDS1:21 =D01+CP/B-42.5

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-303
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W1K_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-42.5 =D01+DS1-X2:22 11 =D01+MK-XDS1:23 =D01+CP/B-42.5

=D01+CP/B-42.6 =D01+DS1-X2:24 12 =D01+MK-XDS1:25 =D01+CP/B-42.6

=D01+RP/B-27.1 =D01+DS1-X2:29 13 =D01+MK-XDS1:40 =D01+RP/B-27.1

=D01+RP/B-27.2 =D01+DS1-X2:31 14 =D01+MK-XDS1:41 =D01+RP/B-27.2

=D01+RP/B-27.1 =D01+DS1-X2:30 15 =D01+MK-XDS1:42 =D01+RP/B-27.1

=D01+RP/B-27.2 =D01+DS1-X2:32 16 =D01+MK-XDS1:43 =D01+RP/B-27.2

17

18
Unauthorized duplication prohibited without written consent

19

=D01+CP-W2AB_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-35.6 =D01+DS2_A-X1:7 1 =D01+DS2_B-X1:15A =D01+CP/B-34.8

=D01+CP/B-35.7 =D01+DS2_A-X1:8 2 =D01+DS2_B-X1:16A =D01+CP/B-34.8

=D01+CP-W2AB_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-35.7 =D01+DS2_A-X1:9 1 =D01+DS2_B-X1:17A =D01+CP/B-34.8

=D01+CP/B-35.7 =D01+DS2_A-X1:10 2 =D01+DS2_B-X1:18A =D01+CP/B-34.8

=D01+CP-W2AB_4 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-42.7 =D01+DS2_A-X2:13 1 =D01+DS2_B-X2:24 =D01+CP/B-42.7

=D01+CP/B-42.7 =D01+DS2_A-X2:17 2 =D01+DS2_B-X2:28 =D01+CP/B-42.7

=D01+CP/B-42.7 =D01+DS2_A-X2:15 3 =D01+DS2_B-X2:26 =D01+CP/B-42.7

=D01+CP/B-42.8 =D01+DS2_A-X2:19 4 =D01+DS2_B-X2:30 =D01+CP/B-42.8

=D01+RP/B-27.3 =D01+DS2_A-X2:25 5 =D01+DS2_B-X2:36 =D01+RP/B-27.3

=D01+RP/B-27.3 =D01+DS2_A-X2:27 6 =D01+DS2_B-X2:38 =D01+RP/B-27.3

=D01+CP-W2BC_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X1:15A 1 =D01+DS2_C-X1:7 =D01+CP/B-36.6

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X1:16A 2 =D01+DS2_C-X1:8 =D01+CP/B-36.7

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-304
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W2BC_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X1:19B 1 =D01+DS2_C-X1:9 =D01+CP/B-36.7

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X1:20B 2 =D01+DS2_C-X1:10 =D01+CP/B-36.7

=D01+CP-W2BC_3 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X4:1 1 =D01+DS2_C-X1:5 =D01+CP/B-36.6

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X4:2 2 =D01+DS2_C-X1:4 =D01+CP/B-36.5

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X4:3 3 =D01+DS2_C-X1:6 =D01+CP/B-36.6

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X4:4 4 =D01+DS2_C-X1:1 =D01+CP/B-36.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X4:5 5 =D01+DS2_C-X1:3 =D01+CP/B-36.4

=D01+CP/B-34.8 =D01+DS2_B-X4:6 6 =D01+DS2_C-X1:2 =D01+CP/B-36.4

=D01+CP-W2BK_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-34.7 =D01+DS2_B-X1:11 1 =D01+MK-XDC:4 =D01+CP/B-3.7

=D01+CP/B-34.7 =D01+DS2_B-X1:12 2 =D01+MK-XDC:11 =D01+CP/B-3.7

=D01+CP-W2BK_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-34.7 =D01+DS2_B-X1:13 1 =D01+MK-XAC:9 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-34.7 =D01+DS2_B-X1:14 2 =D01+MK-XAC:22 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP-W3K_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-40.4 =D01+DS3-X1:8 1 =D01+MK-XDC:5 =D01+CP/B-3.7

=D01+CP/B-40.4 =D01+DS3-X1:9 2 =D01+MK-XDC:12 =D01+CP/B-3.8

=D01+CP-W3K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-40.5 =D01+DS3-X1:10 1 =D01+MK-XAC:10 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-40.5 =D01+DS3-X1:11 2 =D01+MK-XAC:20 =D01+CP/B-4.2

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-305
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W3K_3 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-16.9 =D01+DS3-X2:1 1 =D01+MK-XDS3:1 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-16.9 =D01+DS3-X2:4 2 =D01+MK-XDS3:5 =D01+CP/B-16.9

=D01+CP/B-17.3 =D01+DS3-X2:5 3 =D01+MK-XDS3:6 =D01+CP/B-17.3

=D01+CP/B-22.6 =D01+DS3-X2:6 4 =D01+MK-XDS3:7 =D01+CP/B-22.6

=D01+CP/B-22.7 =D01+DS3-X2:12 5 =D01+MK-XDS3:8 =D01+CP/B-22.7

=D01+CP/B-24.9 =D01+DS3-X2:13 6 =D01+MK-XDS3:9 =D01+CP/B-24.9

=D01+CP/B-24.10 =D01+DS3-X2:14 7 =D01+MK-XDS3:10 =D01+CP/B-24.10

=D01+CP/B-26.2 =D01+DS3-X2:15 8 =D01+MK-XDS3:11 =D01+CP/B-26.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-26.2 =D01+DS3-X2:16 9 =D01+MK-XDS3:12 =D01+CP/B-26.4

=D01+CP/B-40.1 =D01+DS3-X1:1 10 =D01+MK-XDS3:13 =D01+CP/B-40.1

=D01+CP/B-40.2 =D01+DS3-X1:2 11 =D01+MK-XDS3:14 =D01+CP/B-40.2

=D01+CP/B-40.3 =D01+DS3-X1:3C 12 =D01+MK-XDS3:15 =D01+CP/B-40.3

=D01+CP/B-40.3 =D01+DS3-X1:4 13 =D01+MK-XDS3:3 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-40.3 =D01+DS3-X1:5 14 =D01+MK-XDS3:16 =D01+CP/B-40.3

15

16

17

18

19

=D01+CP-W3K_4 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-42.9 =D01+DS3-X2:17 1 =D01+MK-XDS3:17 =D01+CP/B-42.9

=D01+CP/B-42.9 =D01+DS3-X2:19 2 =D01+MK-XDS3:19 =D01+CP/B-42.9

=D01+CP/B-42.9 =D01+DS3-X2:21 3 =D01+MK-XDS3:21 =D01+CP/B-42.9

=D01+CP/B-42.10 =D01+DS3-X2:23 4 =D01+MK-XDS3:23 =D01+CP/B-42.10

=D01+CP/B-42.9 =D01+DS3-X2:18 5 =D01+MK-XDS3:18 =D01+CP/B-42.9

=D01+CP/B-42.9 =D01+DS3-X2:20 6 =D01+MK-XDS3:20 =D01+CP/B-42.9

=D01+CP/B-42.9 =D01+DS3-X2:22 7 =D01+MK-XDS3:22 =D01+CP/B-42.9

=D01+CP/B-42.10 =D01+DS3-X2:24 8 =D01+MK-XDS3:24 =D01+CP/B-42.10

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-306
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W3K_4 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

10

11

12

=D01+CP-W11K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-17.5 =D01+ES11-XT2:1 1 =D01+MK-XES11:1 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-17.5 =D01+ES11-XT2:5 2 =D01+MK-XES11:5 =D01+CP/B-17.5

=D01+CP/B-17.8 =D01+ES11-XT2:6 3 =D01+MK-XES11:6 =D01+CP/B-17.8


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-25.3 =D01+ES11-XT2:7 4 =D01+MK-XES11:7 =D01+CP/B-25.3

=D01+CP/B-25.4 =D01+ES11-XT2:8 5 =D01+MK-XES11:8 =D01+CP/B-25.4

=D01+CP/B-32.8 =D01+ES11-X1:4 6 =D01+MK-XES11:3 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-32.8 =D01+ES11-X1:5 7 =D01+MK-XES11:12 =D01+CP/B-32.8

=D01+CP/B-43.3 =D01+ES11-XT2:9 8 =D01+MK-XES11:14 =D01+CP/B-43.3

=D01+CP/B-43.3 =D01+ES11-XT2:11 9 =D01+MK-XES11:16 =D01+CP/B-43.3

=D01+CP/B-43.3 =D01+ES11-XT2:13 10 =D01+MK-XES11:18 =D01+CP/B-43.3

=D01+CP/B-43.4 =D01+ES11-XT2:15 11 =D01+MK-XES11:20 =D01+CP/B-43.4

=D01+CP/B-43.3 =D01+ES11-XT2:10 12 =D01+MK-XES11:15 =D01+CP/B-43.3

=D01+CP/B-43.3 =D01+ES11-XT2:12 13 =D01+MK-XES11:17 =D01+CP/B-43.3

=D01+CP/B-43.3 =D01+ES11-XT2:14 14 =D01+MK-XES11:19 =D01+CP/B-43.3

=D01+CP/B-43.4 =D01+ES11-XT2:16 15 =D01+MK-XES11:21 =D01+CP/B-43.4

=D01+CP/B-32.6 =D01+ES11-X1:1 16 =D01+MK-XES11:9 =D01+CP/B-32.6

=D01+CP/B-32.7 =D01+ES11-X1:2 17 =D01+MK-XES11:10 =D01+CP/B-32.7

=D01+CP/B-32.7 =D01+ES11-X1:3C 18 =D01+MK-XES11:11 =D01+CP/B-32.7

19

=D01+CP-W11K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-32.9 =D01+ES11-X1:8 1 =D01+MK-XDC:7 =D01+CP/B-3.8

=D01+CP/B-32.10 =D01+ES11-X1:9 2 =D01+MK-XDC:14 =D01+CP/B-3.8

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-307
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W31K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-18.1 =D01+ES31-XT2:1 1 =D01+MK-XES31:1 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-18.1 =D01+ES31-XT2:5 2 =D01+MK-XES31:5 =D01+CP/B-18.1

=D01+CP/B-18.2 =D01+ES31-XT2:6 3 =D01+MK-XES31:6 =D01+CP/B-18.2

=D01+CP/B-25.5 =D01+ES31-XT2:7 4 =D01+MK-XES31:7 =D01+CP/B-25.5

=D01+CP/B-25.6 =D01+ES31-XT2:8 5 =D01+MK-XES31:8 =D01+CP/B-25.6

=D01+CP/B-40.8 =D01+ES31-X1:4 6 =D01+MK-XES31:3 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-40.8 =D01+ES31-X1:5 7 =D01+MK-XES31:12 =D01+CP/B-40.8

=D01+CP/B-43.5 =D01+ES31-XT2:9 8 =D01+MK-XES31:13 =D01+CP/B-43.5


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-43.5 =D01+ES31-XT2:11 9 =D01+MK-XES31:15 =D01+CP/B-43.5

=D01+CP/B-43.6 =D01+ES31-XT2:13 10 =D01+MK-XES31:17 =D01+CP/B-43.6

=D01+CP/B-43.6 =D01+ES31-XT2:15 11 =D01+MK-XES31:19 =D01+CP/B-43.6

=D01+CP/B-43.5 =D01+ES31-XT2:10 12 =D01+MK-XES31:14 =D01+CP/B-43.5

=D01+CP/B-43.5 =D01+ES31-XT2:12 13 =D01+MK-XES31:16 =D01+CP/B-43.5

=D01+CP/B-43.6 =D01+ES31-XT2:14 14 =D01+MK-XES31:18 =D01+CP/B-43.6

=D01+CP/B-43.6 =D01+ES31-XT2:16 15 =D01+MK-XES31:20 =D01+CP/B-43.6

=D01+CP/B-40.6 =D01+ES31-X1:1 16 =D01+MK-XES31:9 =D01+CP/B-40.6

=D01+CP/B-40.6 =D01+ES31-X1:2 17 =D01+MK-XES31:10 =D01+CP/B-40.6

=D01+CP/B-40.7 =D01+ES31-X1:3C 18 =D01+MK-XES31:11 =D01+CP/B-40.7

19

=D01+CP-W31K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-40.9 =D01+ES31-X1:8 1 =D01+MK-XDC:8 =D01+CP/B-3.9

=D01+CP/B-40.10 =D01+ES31-X1:9 2 =D01+MK-XDC:15 =D01+CP/B-3.9

=D01+CP-W32K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-18.3 =D01+ES32-XT2:1 1 =D01+MK-XES32:1 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-18.3 =D01+ES32-XT2:5 2 =D01+MK-XES32:5 =D01+CP/B-18.3

=D01+CP/B-18.4 =D01+ES32-XT2:6 3 =D01+MK-XES32:6 =D01+CP/B-18.4

=D01+CP/B-25.8 =D01+ES32-XT2:7 4 =D01+MK-XES32:7 =D01+CP/B-25.8

=D01+CP/B-25.8 =D01+ES32-XT2:8 5 =D01+MK-XES32:8 =D01+CP/B-25.8

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-308
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-W32K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-41.6 =D01+ES32-X1:4 6 =D01+MK-XES32:3 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-41.6 =D01+ES32-X1:5 7 =D01+MK-XES32:12 =D01+CP/B-41.6

=D01+CP/B-43.7 =D01+ES32-XT2:9 8 =D01+MK-XES32:13 =D01+CP/B-43.7

=D01+CP/B-43.8 =D01+ES32-XT2:11 9 =D01+MK-XES32:15 =D01+CP/B-43.8

=D01+CP/B-43.8 =D01+ES32-XT2:13 10 =D01+MK-XES32:17 =D01+CP/B-43.8

=D01+CP/B-43.8 =D01+ES32-XT2:15 11 =D01+MK-XES32:19 =D01+CP/B-43.8

=D01+CP/B-43.7 =D01+ES32-XT2:10 12 =D01+MK-XES32:14 =D01+CP/B-43.7

=D01+CP/B-43.8 =D01+ES32-XT2:12 13 =D01+MK-XES32:16 =D01+CP/B-43.8


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-43.8 =D01+ES32-XT2:14 14 =D01+MK-XES32:18 =D01+CP/B-43.8

=D01+CP/B-43.8 =D01+ES32-XT2:16 15 =D01+MK-XES32:20 =D01+CP/B-43.8

=D01+CP/B-41.4 =D01+ES32-X1:1 16 =D01+MK-XES32:9 =D01+CP/B-41.4

=D01+CP/B-41.4 =D01+ES32-X1:2 17 =D01+MK-XES32:10 =D01+CP/B-41.4

=D01+CP/B-41.5 =D01+ES32-X1:3C 18 =D01+MK-XES32:11 =D01+CP/B-41.5

19

=D01+CP-W32K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-41.7 =D01+ES32-X1:8 1 =D01+MK-XDC:9 =D01+CP/B-3.9

=D01+CP/B-41.8 =D01+ES32-X1:9 2 =D01+MK-XDC:16 =D01+CP/B-3.9

=D01+CP-W111_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-32.5 =D01+DS1-X1:10 1 =D01+ES11-XT1:1 =D01+CP/B-32.9

=D01+CP/B-32.5 =D01+DS1-X1:11 2 =D01+ES11-XT1:2 =D01+CP/B-32.9

=D01+CP-W331_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-40.5 =D01+DS3-X1:10 1 =D01+ES31-XT1:1 =D01+CP/B-40.9

=D01+CP/B-40.5 =D01+DS3-X1:11 2 =D01+ES31-XT1:2 =D01+CP/B-40.9

=D01+CP-W3132_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-40.9 =D01+ES31-XT1:1 1 =D01+ES32-XT1:1 =D01+CP/B-41.7

=D01+CP/B-40.9 =D01+ES31-XT1:2 2 =D01+ES32-XT1:2 =D01+CP/B-41.7

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-309
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WAK_1 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-7.6 =D01+CP-XA:1 1 =D01+MK-XA2:1 =D01+RP/B-5.3

=D01+CP/B-7.6 =D01+CP-XA:2 2 =D01+MK-XA2:2 =D01+RP/B-5.3

=D01+CP/B-7.7 =D01+CP-XA:3 3 =D01+MK-XA2:3 =D01+RP/B-5.4

=D01+CP/B-7.7 =D01+CP-XA:4 4 =D01+MK-XA2:4 =D01+RP/B-5.4

=D01+CP-WD01FL_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-13.4 =D01+CP-XT3:6 1 =D01+RP-XT3:35 =D01+RP/B-19.2

=D01+CP/B-13.5 =D01+CP-XT3:7 2 =D01+RP-XT3:36 =D01+RP/B-19.3


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-13.6 =D01+CP-XT3:8 3 =D01+RP-XT3:37 =D01+RP/B-19.4

=D01+CP/B-13.8 =D01+CP-XT3:9 4 =D01+RP-XT3:38 =D01+RP/B-19.5

=D01+CP-WK_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-20.5 =D01+CP-XS:92 1 =D01+MK-XS:5 =D01+CP/B-4.9

=D01+CP/B-5.6 =D01+CP-XS:1 2 =D01+MK-XCB:1 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-6.4 =D01+CP-XDS:1 3 =D01+MK-XDS1:3 =D01+CP/B-5.2

=D01+CP/B-20.7 =D01+CP-XS:50 4 =D01+MK-XS:1 =D01+CP/B-4.9

=D01+CP/B-12.7 =D01+CP-XS:21 5 =D01+MK-XCB:9 =D01+CP/B-12.7

=D01+CP/B-12.8 =D01+CP-XS:22 6 =D01+MK-XCB:10 =D01+CP/B-12.8

=D01+CP/B-12.9 =D01+CP-XS:23 7 =D01+MK-XCB:11 =D01+CP/B-12.9

=D01+CP/B-12.9 =D01+CP-XS:24 8 =D01+MK-XCB:12 =D01+CP/B-12.9

=D01+CP/B-13.4 =D01+CP-XS:25 9 =D01+MK-XCB:14 =D01+CP/B-13.4

=D01+CP/B-13.5 =D01+CP-XS:26 10 =D01+MK-XCB:15 =D01+CP/B-13.5

=D01+CP/B-13.6 =D01+CP-XS:27 11 =D01+MK-XCB:16 =D01+CP/B-13.6

=D01+CP/B-5.6 =D01+CP-XS:4 12 =D01+MK-XCB:13 =D01+CP/B-13.3

=D01+CP/B-20.6 =D01+CP-XS:91 13 =D01+MK-XS:4 =D01+CP/B-4.9

14

15

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-310
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WK_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

16

17

18

19

=D01+CP-WK_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-13.8 =D01+CP-XS:28 1 =D01+MK-XCB:17 =D01+CP/B-13.8

=D01+CP/B-14.3 =D01+CP-XS:29 2 =D01+MK-XCB:20 =D01+CP/B-14.3


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-14.4 =D01+CP-XS:30 3 =D01+MK-XCB:21 =D01+CP/B-14.4

=D01+CP/B-14.5 =D01+CP-XS:31 4 =D01+MK-XCB:22 =D01+CP/B-14.5

=D01+CP/B-14.6 =D01+CP-XS:32 5 =D01+MK-XCB:23 =D01+CP/B-14.6

=D01+CP/B-14.7 =D01+CP-XS:33 6 =D01+MK-XCB:85 =D01+CP/B-14.7

=D01+CP/B-14.8 =D01+CP-XS:34 7 =D01+MK-XCB:86 =D01+CP/B-14.8

=D01+CP/B-16.5 =D01+CP-XS:35 8 =D01+MK-XDS1:5 =D01+CP/B-16.5

=D01+CP/B-16.6 =D01+CP-XS:36 9 =D01+MK-XDS1:6 =D01+CP/B-16.6

=D01+CP/B-16.7 =D01+CP-XS:37 10 =D01+MK-XDS1:7 =D01+CP/B-16.7

=D01+CP/B-16.8 =D01+CP-XS:38 11 =D01+MK-XDS2:5 =D01+CP/B-16.8

=D01+CP/B-16.9 =D01+CP-XS:39 12 =D01+MK-XDS3:5 =D01+CP/B-16.9

=D01+CP/B-17.3 =D01+CP-XS:40 13 =D01+MK-XDS3:6 =D01+CP/B-17.3

=D01+CP/B-17.5 =D01+CP-XS:41 14 =D01+MK-XES11:5 =D01+CP/B-17.5

=D01+CP/B-17.8 =D01+CP-XS:42 15 =D01+MK-XES11:6 =D01+CP/B-17.8

=D01+CP/B-18.1 =D01+CP-XS:43 16 =D01+MK-XES31:5 =D01+CP/B-18.1

=D01+CP/B-18.5 =D01+CP-XS:47 17 =D01+MK-XCB:18 =D01+CP/B-14.2

=D01+CP/B-18.6 =D01+CP-XS:49 18 =D01+MK-XCB:19 =D01+CP/B-14.2

19

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-311
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WK_3 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-18.2 =D01+CP-XS:44 1 =D01+MK-XES31:6 =D01+CP/B-18.2

=D01+CP/B-18.3 =D01+CP-XS:45 2 =D01+MK-XES32:5 =D01+CP/B-18.3

=D01+CP/B-18.4 =D01+CP-XS:46 3 =D01+MK-XES32:6 =D01+CP/B-18.4

=D01+CP/B-22.2 =D01+CP-XS:51 6 =D01+MK-XDS1:8 =D01+CP/B-22.2

=D01+CP/B-22.3 =D01+CP-XS:52 7 =D01+MK-XDS1:9 =D01+CP/B-22.3

=D01+CP/B-22.4 =D01+CP-XS:53 8 =D01+MK-XDS2:6 =D01+CP/B-22.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-22.5 =D01+CP-XS:54 9 =D01+MK-XDS2:7 =D01+CP/B-22.5

=D01+CP/B-22.6 =D01+CP-XS:55 10 =D01+MK-XDS3:7 =D01+CP/B-22.6

=D01+CP/B-22.7 =D01+CP-XS:56 11 =D01+MK-XDS3:8 =D01+CP/B-22.7

12

13

=D01+CP/B-24.4 =D01+CP-XS:59 14 =D01+MK-XCB:24 =D01+CP/B-24.4

=D01+CP/B-24.4 =D01+CP-XS:60 15 =D01+MK-XCB:25 =D01+CP/B-24.4

=D01+CP/B-24.5 =D01+CP-XS:61 16 =D01+MK-XDS1:10 =D01+CP/B-24.5

17

18

19

=D01+CP-WK_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-24.6 =D01+CP-XS:62 1 =D01+MK-XDS1:11 =D01+CP/B-24.6

=D01+CP/B-24.7 =D01+CP-XS:63 2 =D01+MK-XDS2:8 =D01+CP/B-24.7

=D01+CP/B-24.8 =D01+CP-XS:64 3 =D01+MK-XDS2:9 =D01+CP/B-24.8

=D01+CP/B-24.9 =D01+CP-XS:65 4 =D01+MK-XDS3:9 =D01+CP/B-24.9

=D01+CP/B-24.10 =D01+CP-XS:66 5 =D01+MK-XDS3:10 =D01+CP/B-24.10

=D01+CP/B-25.4 =D01+CP-XS:70 6 =D01+MK-XES11:8 =D01+CP/B-25.4

=D01+CP/B-25.5 =D01+CP-XS:71 8 =D01+MK-XES31:7 =D01+CP/B-25.5

=D01+CP/B-25.6 =D01+CP-XS:72 9 =D01+MK-XES31:8 =D01+CP/B-25.6

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-312
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WK_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-25.8 =D01+CP-XS:73 10 =D01+MK-XES32:7 =D01+CP/B-25.8

=D01+CP/B-25.8 =D01+CP-XS:74 11 =D01+MK-XES32:8 =D01+CP/B-25.8

12

13

=D01+CP/B-32.1 =D01+CP-XDS:11 14 =D01+MK-XDS1:14 =D01+CP/B-32.1

=D01+CP/B-32.2 =D01+CP-XDS:12 15 =D01+MK-XDS1:15 =D01+CP/B-32.2

=D01+CP/B-32.3 =D01+CP-XDS:13 16 =D01+MK-XDS1:16 =D01+CP/B-32.3

17
Unauthorized duplication prohibited without written consent

18

19

=D01+CP-WK_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-6.2 =D01+CP-XT1:3 1 =D01+MK-XCB:31 =D01+CP/B-27.6

=D01+CP/B-27.8 =D01+CP-XT1:24 3 =D01+MK-XCB:33 =D01+CP/B-27.8

=D01+CP/B-27.1 =D01+CP-XT1:21 4 =D01+MK-XCB:26 =D01+CP/B-27.3

=D01+CP/B-27.1 =D01+CP-XT1:22 5 =D01+MK-XCB:28 =D01+CP/B-27.3

=D01+CP/B-6.4 =D01+CP-XT1:13 6 =D01+MK-XCB:30 =D01+CP/B-27.3

10

11

12

13

14

15

16

17

18

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-313
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WK_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

19

=D01+CP-WK_6 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-32.3 =D01+CP-XDS:14 1 =D01+MK-XDS1:17 =D01+CP/B-32.3

=D01+CP/B-32.8 =D01+CP-XDS:18 2 =D01+MK-XES11:12 =D01+CP/B-32.8

=D01+CP/B-34.2 =D01+CP-XDS:19 3 =D01+MK-XDS2:12 =D01+CP/B-34.2

=D01+CP/B-34.3 =D01+CP-XDS:20 4 =D01+MK-XDS2:13 =D01+CP/B-34.3

=D01+CP/B-34.4 =D01+CP-XDS:21 5 =D01+MK-XDS2:14 =D01+CP/B-34.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-34.5 =D01+CP-XDS:22 6 =D01+MK-XDS2:15 =D01+CP/B-34.5

=D01+CP/B-40.1 =D01+CP-XDS:23 7 =D01+MK-XDS3:13 =D01+CP/B-40.1

=D01+CP/B-40.2 =D01+CP-XDS:24 8 =D01+MK-XDS3:14 =D01+CP/B-40.2

=D01+CP/B-40.3 =D01+CP-XDS:25 9 =D01+MK-XDS3:15 =D01+CP/B-40.3

=D01+CP/B-40.3 =D01+CP-XDS:26 10 =D01+MK-XDS3:16 =D01+CP/B-40.3

=D01+CP/B-41.6 =D01+CP-XDS:33 11 =D01+MK-XES32:12 =D01+CP/B-41.6

12

13

14

15

16

17

18

19

=D01+CP-WK_7 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-32.6 =D01+CP-XDS:15 1 =D01+MK-XES11:9 =D01+CP/B-32.6

=D01+CP/B-32.7 =D01+CP-XDS:16 2 =D01+MK-XES11:10 =D01+CP/B-32.7

=D01+CP/B-32.7 =D01+CP-XDS:17 3 =D01+MK-XES11:11 =D01+CP/B-32.7

=D01+CP/B-40.6 =D01+CP-XDS:27 4 =D01+MK-XES31:9 =D01+CP/B-40.6

=D01+CP/B-40.6 =D01+CP-XDS:28 5 =D01+MK-XES31:10 =D01+CP/B-40.6

=D01+CP/B-40.7 =D01+CP-XDS:29 6 =D01+MK-XES31:11 =D01+CP/B-40.7

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-314
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WK_7 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-41.4 =D01+CP-XDS:30 7 =D01+MK-XES32:9 =D01+CP/B-41.4

=D01+CP/B-41.4 =D01+CP-XDS:31 8 =D01+MK-XES32:10 =D01+CP/B-41.4

=D01+CP/B-41.5 =D01+CP-XDS:32 9 =D01+MK-XES32:11 =D01+CP/B-41.5

10

11

12

13

14
Unauthorized duplication prohibited without written consent

15

16

17

18

19

=D01+CP-WRPCP_3 CAB14x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-28.7 =D01+CP-XT3:41 1 =D01+RP-XT3:7 =D01+RP/B-26.8

=D01+CP/B-28.8 =D01+CP-XT3:42 2 =D01+RP-XT3:70 =D01+RP/B-26.8

=D01+CP/B-28.9 =D01+CP-XT3:44 3 =D01+RP-XT3:75 =D01+RP/B-27.8

=D01+CP/B-28.9 =D01+CP-XT3:43 4 =D01+RP-XT3:8 =D01+RP/B-27.8

=D01+CP/B-28.4 =D01+CP-XT3:52 5 =D01+RP-XS:50 =D01+RP/B-14.6

=D01+CP/B-28.4 =D01+CP-XT3:53 6 =D01+RP-XS:51 =D01+RP/B-14.7

=D01+CP/B-28.1 =D01+CP-XT3:35 7 =D01+RP-XT3:1 =D01+RP/B-13.7

=D01+CP/B-28.2 =D01+CP-XT3:37 8 =D01+RP-XT3:28 =D01+RP/B-14.2

=D01+CP/B-28.2 =D01+CP-XT3:36 9 =D01+RP-XS:47 =D01+RP/B-13.8

=D01+CP/B-28.3 =D01+CP-XT3:38 10 =D01+RP-XT3:30 =D01+RP/B-14.2

11

12

13

14

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-315
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WS1CPRP_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-1.7 =D01+CP-XDC1:2 1 =D01+RP-XDC1:1 =D01+RP/B-1.2

=D01+CP/B-1.7 =D01+CP-XDC1:4 2 =D01+RP-XDC1:2 =D01+RP/B-1.2

=D01+CP-WS1DCD01_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-1.4 =D01+CP-XDC1:1 1 =DC+CP-XDC011:1 =D01+CP/B-1.2

=D01+CP/B-1.4 =D01+CP-XDC1:3 2 =DC+CP-XDC011:2 =D01+CP/B-1.2

=D01+CP-WS1DCK1_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-3.4 =D01+MK-XDC1:1 1 =DC+CP-XDCK11:1 =D01+CP/B-3.4

=D01+CP/B-3.4 =D01+MK-XDC1:2 2 =DC+CP-XDCK11:2 =D01+CP/B-3.4

=D01+CP-WS2CPRP_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-1.7 =D01+CP-XDC2:2 1 =D01+RP-XDC2:1 =D01+RP/B-1.6

=D01+CP/B-1.7 =D01+CP-XDC2:4 2 =D01+RP-XDC2:2 =D01+RP/B-1.6

=D01+CP-WS2DCD01_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-1.4 =D01+CP-XDC2:1 1 =DC+CP-XDC012:1 =D01+CP/B-1.2

=D01+CP/B-1.4 =D01+CP-XDC2:3 2 =DC+CP-XDC012:2 =D01+CP/B-1.2

=D01+CP-WSACE01_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-2.4 =D01+CP-XAC:1 1 =AC+CP-XAC01:1 =D01+CP/B-2.2

=D01+CP/B-2.4 =D01+CP-XAC:3 2 =AC+CP-XAC01:2 =D01+CP/B-2.2

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-316
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+CP-WSACK1_1 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-4.2 =D01+MK-XAC:1 1 =AC+CP-XACK1:1 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-4.2 =D01+MK-XAC:8 2 =AC+CP-XACK1:2 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-4.2 =D01+MK-XAC:13 3 =AC+CP-XACK1:3 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP/B-4.2 =D01+MK-XAC:17 4 =AC+CP-XACK1:4 =D01+CP/B-4.2

=D01+CP-WSCPRP_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-2.7 =D01+CP-XAC:2 1 =D01+RP-XAC:1 =D01+RP/B-2.5

=D01+CP/B-2.7 =D01+CP-XAC:4 2 =D01+RP-XAC:2 =D01+RP/B-2.5


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP-WVD02D01_3 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-9.4 =D01+CP-XVP:1 1 =D02+RCP-XVM:2 =D02+RCP/B-12.4

=D01+CP/B-9.4 =D01+CP-XVP:3 2 =D02+RCP-XVM:4 =D02+RCP/B-12.4

=D01+CP/B-9.4 =D01+CP-XVP:5 3 =D02+RCP-XVM:6 =D02+RCP/B-12.4

=D01+CP/B-9.4 =D01+CP-XVP:7 4 =D02+RCP-XVM:8 =D02+RCP/B-12.4

=D01+CP-WVD02D01_4 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-9.8 =D01+CP-XVP:9 1 =D02+RCP-XVM:10 =D02+RCP/B-12.9

=D01+CP/B-9.8 =D01+CP-XVP:11 2 =D02+RCP-XVM:12 =D02+RCP/B-12.9

=D01+CP/B-9.8 =D01+CP-XVP:13 3 =D02+RCP-XVM:14 =D02+RCP/B-12.9

=D01+CP/B-9.8 =D01+CP-XVP:15 4 =D02+RCP-XVM:16 =D02+RCP/B-12.9

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-317
Project:
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV

BẢN VẼ D01 + RP
NGÀY BAN HÀNH 21.09.2021

Project = D01
TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
NGĂN ĐƯỜNG ĐÂY 220kV Drawing No. TKM_ D01 Page A1-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/11/2020

Table of contents
Page Description

=D01+RP/A1-1 TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ NGĂN ĐƯỜNG ĐÂY 220kV

=D01+RP/A1-2 MỤC LỤC

=D01+RP/A1-3 MỤC LỤC

=D01+RP/A1-4 MỤC LỤC

=D01+RP/A2-1 BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG NGĂN ĐƯỜNG DÂY 220kV

=D01+RP/A2-2 BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN

=D01+RP/A2-3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN GIÁM SÁT NGĂN ĐƯỜNG DÂY 110kV

=D01+RP/A2-4 MA TRẬN CẮT

=D01+RP/A3-1 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=D01+RP/A3-2 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP/B-1 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D01+RP/B-2 PHÂN PHỐI NGUỒN AC

=D01+RP/B-3 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D01+RP/B-4 KẾT NỐI RƠ LE LÊN MẠNG LAN

=D01+RP/B-5 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG

=D01+RP/B-6 MẠCH CHỌN ÁP THANH CÁI

=D01+RP/B-7 MẠCH CHỌN ÁP CHO BẢO VỆ

=D01+RP/B-8 ĐẤU NỐI MẠCH ÁP

=D01+RP/B-9 CẤU HÌNH RƠ LE F87L-1

=D01+RP/B-10 CẤU HÌNH RƠ LE F87l-2

=D01+RP/B-11 CẤU HÌNH RƠ LE FL

=D01+RP/B-12 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-1

=D01+RP/B-13 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-1

=D01+RP/B-14 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-2

=D01+RP/B-15 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-2

=D01+RP/B-16 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-2

=D01+RP/B-17 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-2

=D01+RP/B-18 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F87L-2

=D01+RP/B-19 ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE FL

=D01+RP/B-20 MẠCH CHỌN HƯỚNG CẮT CB_D01

=D01+RP/B-21 RƠ LE CẮT VÀ KHÓA

=D01+RP/B-22 RƠ LE CẮT VÀ KHÓA

=D01+RP/B-23 GIÁM SÁT MẠCH CẮT

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/11/2020

Table of contents
Page Description

=D01+RP/B-24 MẠCH CẮT COIL 1

=D01+RP/B-25 MẠCH CẮT COIL 2

=D01+RP/B-26 TRIP TỚI F86P, F86S TRIP COIL1, COIL2 & TỰ ĐÓNG LẠI

=D01+RP/B-27 MẠCH START BF ĐẾN TỦ BẢO VỆ THANH CÁI BB1

=D01+RP/B-28 MẠCH START BF ĐẾN TỦ BẢO VỆ THANH CÁI BB2

=D01+RP/B-29 MẠCH CHỌN TRUYỀN CẮT F85

=D01+RP/B-30 MẠCH TRUYỀN CẮT F85

=D01+RP/B-31 HÀNG KẸP DỰ PHÒNG

=D01+RP/B-32 MÔ TẢ THIẾT BỊ

=D01+RP/C-100 Terminal diagram =D01+RP-XA


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP/C-101 Terminal diagram =D01+RP-XAC

=D01+RP/C-102 Terminal diagram =D01+RP-XDC1

=D01+RP/C-103 Terminal diagram =D01+RP-XDC2

=D01+RP/C-104 Terminal diagram =D01+RP-XMV

=D01+RP/C-105 Terminal diagram =D01+RP-XS

=D01+RP/C-106 Terminal diagram =D01+RP-XS

=D01+RP/C-107 Terminal diagram =D01+RP-XS

=D01+RP/C-108 Terminal diagram =D01+RP-XT1

=D01+RP/C-109 Terminal diagram =D01+RP-XT1

=D01+RP/C-110 Terminal diagram =D01+RP-XT2

=D01+RP/C-111 Terminal diagram =D01+RP-XT2

=D01+RP/C-112 Terminal diagram =D01+RP-XT3

=D01+RP/C-113 Terminal diagram =D01+RP-XT3

=D01+RP/C-114 Terminal diagram =D01+RP-XT3

=D01+RP/C-115 Terminal diagram =D01+RP-XT3

=D01+RP/C-116 Terminal diagram =D01+RP-XT3

=D01+RP/C-117 Terminal diagram =D01+RP-XT3

=D01+RP/C-118 Terminal diagram =D01+RP-XV

=D01+RP/C-119 Terminal diagram =D01+RP-XV

=D01+RP/C-300 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-301 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-302 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-303 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/11/2020

Table of contents
Page Description

=D01+RP/C-304 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-305 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-306 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-307 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-308 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-309 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D01+RP/C-310 BẢNG LIỆT KÊ CÁP


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D01
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A1-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020

SA-D01 LVT-D01

0.5 3P

VC
M
ES32
DS3 M

ES31
Unauthorized duplication prohibited without written consent

P2

5P20 đến F87B-1 BB220+RP1

VT-BB22 D01+RP

VS
F87L-2 VT-BB21 đến F87B-2

5P20 87L 21/21N 68 SOTF 67/67N 50/51


FO/OE
50/51N 27/59 79/25 60 FR/FL 85
F87L-1

87L SOTF 67/67N 50/51 FL


5P20 FO/OE
50/51N 60 FR/FL 85

BCU D01+CP
VT-BB22

VS
0.5 BCU,25
VT-BB21

M-D01 M2
0.5
Wh/VARh
P1
741-A 741-B 741-C 86P
CB1
742-A 742-B 742-C 86S

M
ES11
DS1 M M
DS2

BUS2
BUS1

Project = D01
SƠ ĐỒ PHƯƠNG THỨC
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
NGĂN ĐƯỜNG DÂY 220kV Drawing No. TKM_ D01 Page A2-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021

MÆt tr­íc
800
600

100

80
D01+RP

F87L-1 LiÖt kª thiÕt bÞ

STT Ký hiÖu Tªn thiÕt bÞ §¬n vÞ Sè L¦îNG


S87L-1
Hîp bé b¶o vÖ so lÖch ®­êng d©y sè 1 bao gåm:
1 F87L-1 Bé 1
87L,SOTF,67/67N,50/51,50/51N,60,FR/FL,85

F87L-2 Hîp bé b¶o vÖ so lÖch ®­êng d©y sè 2 bao gåm: Bé 1


2
87L,21/21N,68,SOTF,67/67N,50/51,50/51N,27/59.79/25,60,FR/FL,85
F87L-2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 FL Bé ®Þnh vÞ ®iÓm sù cè ®­êng d©y Bé 1

SW79 S87L-2 P2
4 S87L KHÓA RETURN DÙNG ĐỂ TÁCH CHỨC NĂNG BẢO VỆ 87L Bé 2

5 S79 Kho¸ ®iÒu khiÓn lùa chän chÕ ®é tù ®éng ®ãng l¹i "ON/OFF" Bé 1

FL
6 F74 R¬ le gi¸m s¸t m¹ch c¾t Bé 6
2200

2000

7 F86 R¬ le Trip/lockout Bé 2

8 TB Test block L« 1

9 C¸c r¬le trung gian, r¬le thêi gian, biÕn dßng trung gian, cÇu ch×,
Bé 1
con nèi, ¸p t« m¸t, hµng kÑp nh·n, d©y ®iÖn ®Êu nèi trong néi bé tñ...

F86P
F741-A F741-B F741-C

F742-A F742-B F742-C


F86S

TB TB

KÝch thuíc : 2200x900x800 (HxWxD)


100

Møc ®é b¶o vÖ : IP41


Mµu s¬n tñ : RAL 7032 hoặc RAL 7035
Tñ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau
150 600 150
900

Project = D01
BỐ TRÍ THIẾT BỊ TRÊN TỦ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/12/2021

MỨC SCADA

MỨC TRẠM LAN

MỨC NGĂN

F87L,21/21N,68, SOTF, F67/67,50/51 87L,SOTF,F67/67N,50/51


50/51N, 27/59, ,79/25,60,FR/FL,85 50/51N,60,FR/FL,85 BCU,25 BẢNG ĐIỀU KHIÊN TẠI CHỖ
Unauthorized duplication prohibited without written consent

MỨC THIẾT BỊ

TÍN HIỆU KHÁC TIẾP ĐỊA MÁY CẮT DAO CÁCH LY

GHI CHÚ

THIẾT BỊ
TIÊP ĐỊA DAO CÁCH LY MÁY CẮT TÍN HIỆU KHÁC
TÍN HIỆU

TT ĐÓNG, MỞ TT ĐÓNG MỞ TT ĐÓNG, MỞ, SF6 LOW, SF6 LOCKOUT, LÒ XO XẢ MCBs TẮT/ TT LOCAL
GIÁM SÁT KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG MCB CỦA VT LỖI

ĐIỀU KHIỂN LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ

BẢO VỆ CẮT

Project = D01
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN GIÁM SÁT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/9/2021

MA TRẬN CẮT NGĂN D01


D01+RP BB220+RP1 BB220+RP2 TELEPROTECTION OTHERS
POWER SUPPLY DEVICE CB1
Panel F86P F86S F87L-1 F87L-2 F85R F87B-1 F87B-2 TRIP 220KV BUS. FR
BLOCK F85S DIST SEND DTT SEND ALARM
DC1 DC2 IDENT. FUNCTION TC-1 TC-2 BLOCK 86 86 INPUT START 79 INPUT DTT START 50BF INPUT START 50BF INPUT (INTERNAL)
79
87L X X X X X(*) X X
67/67N X X X X(***) X X X
50/51 X X X X X X
X F87L-1 50/51N X X X X X X
DTT X X X X X X
Unauthorized duplication prohibited without written consent

SOTF X X X X X X
OFF 87L (Control) X X X
87L X X X X X X
21/21N (Zone 1) X X X X X X
85 X X X X X X X
21/21N (Zone 2,3,4) X X X X(***) X X X
67/67N X X X X(***) X X X
D01+RP

50/51 X X X X X X
X F87L-2 50/51N X X X X X X
SOTF X X X X X X
59 X X X X X X X
27 X X X X X X
79/25 X X
79 final trip X X X X X X
OFF 87L (Control) X X X
X F85R DTT X X X X
X F86P 86 X X X X X
X F86S 86 X X X X X
X F74-1 TCS-1 X X
X F74-2 TCS-2 X X
87B X X X X X
BB220+RP1

50BF 1st STAGE X X X


X F87B-1
50BF 2nd STAGE X X X X X X
OFF 87B-1 (Control) X X X
87B X X X X X
BB220+RP2

50BF 1st STAGE X X X


X F87B-2
50BF 2nd STAGE X X X X X X
OFF 87B-2 (Control) X X X
X F85S DTT TRIP X
TELE.

X DTT RECEIVED X(**) X X X


X DIST RECEIVED X X X
X(*): gửi tín hiệu DTT từ mạch ngoài vào F87L.
X(**): nhận tín hiệu DTT từ đầu đối diện qua F87L

X(***): các chức năng cho phép khởi động AR hiệu chỉnh theo phiếu chỉnh định

Project = D01
MA TRẬN CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A2-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/12/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

1 =D01+RP/B-2 -E1 Fan Fillter 230Vac

2 =D01+RP/B-2 -E2 Heating / Dehumidifying Resistors

3 =D01+RP/B-23 -F74_1A Trip Circuit Supervision Relay

4 =D01+RP/B-23 -F74_1B Trip Circuit Supervision Relay

5 =D01+RP/B-23 -F74_1C Trip Circuit Supervision Relay

6 =D01+RP/B-23 -F74_2A Trip Circuit Supervision Relay

7 =D01+RP/B-23 -F74_2B Trip Circuit Supervision Relay

8 =D01+RP/B-23 -F74_2C Trip Circuit Supervision Relay


Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 =D01+RP/B-17 F85R Fast Tripping relay (4CO 220VDC)

10 =D01+RP/B-21 -F86P Latching relay 8CO 220Vdc

11 =D01+RP/B-21 -F86S Latching relay 8CO 220Vdc

12 =D01+RP/B-9 -F87L_1 Numerical line differential protection relay

13 =D01+RP/B-10 -F87L_2 Numerical line distance protection relay

14 =D01+RP/B-2 -FAC MCB 230VAC 6kA 2 poles C 10A

15 =D01+RP/B-2 -FAC ON/OFF auxilary contact MCB AC

16 =D01+RP/B-1 -FF87L_1 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

17 =D01+RP/B-1 -FF87L_1 ON/OFF auxilary contact MCB DC

18 =D01+RP/B-1 -FF87L_2 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

19 =D01+RP/B-1 -FF87L_2 ON/OFF auxilary contact MCB DC

20 =D01+RP/B-1 -FFL MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

21 =D01+RP/B-1 -FFL ON/OFF auxilary contact MCB DC

22 =D01+RP/B-11 -FL Fault distance locator

23 =D01+RP/B-1 -FT1 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

24 =D01+RP/B-1 -FT1 ON/OFF auxilary contact MCB DC

25 =D01+RP/B-1 -FT2 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

26 =D01+RP/B-1 -FT2 ON/OFF auxilary contact MCB DC

27 =D01+RP/B-7 -FVTS1 MCB 230VAC 6kA 2 poles C 2A

28 =D01+RP/B-7 -FVTS1 ON/OFF auxilary contact MCB AC

29 =D01+RP/B-2 -H2 whilte LED 40W

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A3-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/27/2021
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

30 =D01+RP/B-2 -HG Mechanical Hygrostat

31 =D01+RP/B-24 -K00_1 Auxiliary Relay 4NO

32 =D01+RP/B-24 -K00_1 Auxiliary contact for RELAY 4NO

33 =D01+RP/B-6 -KP1 Latching relay 4CO 220Vdc

34 =D01+RP/B-6 -KP2 Latching relay 4CO 220Vdc

35 =D01+RP/B-29 -KQ4 Latching relay 8CO 220Vdc

36 =D01+RP/B-29 -KQ4_1 Latching relay 8CO 220Vdc

37 =D01+RP/B-21 -KRS Auxiliary Relay 4NO


Unauthorized duplication prohibited without written consent

38 =D01+RP/B-20 -KT_CB1 Latching relay 8CO 220Vdc

39 =D01+RP/B-13 -K_RME2 Fast Tripping relay (4CO 220VDC)

40 =D01+RP/B-32 -P2 Button with green overview

41 =D01+RP/B-32 -S79 Switch 4 position with OFF 3 contact

42 =D01+RP/B-32 -S87L_1 ON/OFF Switches return with 90ø Switching 1 contact

43 =D01+RP/B-32 -S87L_2 ON/OFF Switches return with 90ø Switching 1 contact

44 =D01+RP/B-2 -SKT Rail-mountable socket

45 =D01+RP/B-2 -TM Mechanical Thermostat

46 =D01+RP/B-32 -XG1 Test Block

47 =D01+RP/B-32 -XG2 Test Block

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page A3-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
=D01+CP

/ +CP/B-1.9

/ +CP/B-1.9

/ +CP/B-1.9

/ +CP/B-1.9
D01_SR1_P1

D01_SR1_N1

D01_SR1_P2

D01_SR1_N2
-XDC1 1 2 -XDC2 1 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 1 3 1 3 1 3 1 3 1
14 -FF87L_1
11 /B-1.2 14 11 /B-1.3 -FT1 14 11 /B-1.5 -FFL 14 11 /B-1.6 -FF87L_2 14 11 /B-1.8 -FT2
12 10A 12 10A 12 10A 12 10A 12 10A
220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2

13 13 13
-XG1 XG3 -XG2
/B-34.7 /B-34.9 /B-34.8
14 14 14
XT1N

XT2N
XT1P

XT2P
B-3.2 /

B-3.4 /

B-3.7 /

B-3.9 /
F87L_1 FL F87L_2
Z25 Z26 Z29 Z30 Z25 Z26
/B-9.10 /B-11.10 /B-10.10

XSP_MCB_FAIL
/B-2.2

12 14 12 14 12 14 12 14 12 14
FF87L_1 FT1 FFL FF87L_2 FT2
/B-1.2 11 /B-1.3 11 /B-1.5 11 /B-1.6 11 /B-1.8 11
=D01+CP

-XT3 16 -WRPCP_2 12 XSP_DC2_FAIL


/+CP/B-20.3

-XT3 17 11 XSP_DC1_FAIL
/+CP/B-20.2

NGUỒN CẤP CHO F87L-1 NGUỒN CHO MẠCH CẮT 1 NGUỒN CHO FL NGUỒN CHO F87L-2 NGUỒN CHO MẠCH CẮT 2

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

=D01+CP

XAC_P XAC 1
+CP/B-2.10 /

XAC_N XAC 2
+CP/B-2.10 /

XSP_MCB_FAIL XSP_MCB
B-1.10 / /B-3.5
1 3

-FAC 14 11 /B-2.3
10A 12
12 14 2 4
220VAC
Unauthorized duplication prohibited without written consent

FAC
/B-2.8 11

=D01+CP

-XT3 18 -WRPCP_2 17 XSP_AC_F


/+CP/B-20.9

-SKT
L N
SOCKET PE
230VAC

2 3 2 3 21 21
-TM C -HG %rF -LS1 -LS2
L L 22 22

-E1 L

X1 X1
-E2 -H2
X2 X2
N

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN AC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

=D01+CP =D01+CP

XSP -WRPCP_1 1 XSN -WRPCP_1 2


+CP/B-5.5 / +CP/B-5.8 /

XS 1 16
XSP_VTLBOX XSP_PERMIT_TRIP XSN_VS
B-8.4 / /B-13.5 /B-6.3
2 17
XSP_87L_1_F XSN_F86_RS
/B-14.5 /B-20.4
3 18
XSP_ARI XSN_R1
/B-16.4 /B-12.2
4 19
XSP_SW87 XSN_R2
/B-12.2 /B-14.2
5 20
XSP_MCB XSN_F85
/B-2.5 /B-28.6
6 21
XSP_F74_12
/B-22.1
7 22
XSP_86OP
/B-21.4
8 23
XSP_COM
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-28.2
9 24
XSP_F86_RS
/B-20.4
10 25
XSP_KRME
/B-21.6
11
XSP_OP
/B-18.5
12

13

14

15

XT1P XT1N XT2P XT2N


B-1.3 / B-1.3 / B-1.8 / B-1.8 /

=D01+CP =D01+CP =D01+CP =D01+CP


-XT1 1 11 -XT2 1 -XT2 11
D01_XT1P -WRPCP_1 3 D01_XT1N -WRPCP_1 4 D01_XT2P -WRPCP_1 5 D01_XT2N -WRPCP_1 6
+CP/B-6.2 / +CP/B-6.4 / +CP/B-6.7 / +CP/B-6.9 /
2 12 2 12

3 13 3 13
XT1P_XG1 XT1N_DC_F XT2P_MK_TR_L XT2P_XG2 XT2N_MK_TR XT2N_F86S
/B-20.2 /B-18.1 B-24.1 / /B-20.6 B-24.1 / /B-20.7
4 14 4 14
XT1P_F741 XT1N_F86P XT2P_F742 XT2N_F74
/B-22.1 /B-20.2 /B-22.1 /B-22.1
5 15 5 15
XT1P_TR XT1N_F74 XT2P_SWR_O
/B-23.1 /B-22.1 /B-24.1
6 16 6 16
XT1P_SWR_O XT1N_CTRL_O XT2P_TR
/B-23.1 /B-23.1 /B-24.1
7 17 7 17
XT1P_87L2_DTT XT1N_KRME
/B-30.6 /B-30.4
8 18 8 18

9 19 9 19

10 20 10 20

Project = D01
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

=SVR =COM =TEL


Unauthorized duplication prohibited without written consent

/
/

/
DBC_FL_FL1_1

COM3_FL_FL1
D01_F87L_1

D01_F21_1

TEL_D01_TX

TEL_D01_RX

87L2_D01_TX

87L2_D01_RX
-F87L_1 -F87L_2 -FL -FL F87L_1 F87L_2

TX RX TX RX TX RX PORT 5D CHANNEL X CHANNEL X


PORT 5C PORT 5C PORT 5A

Project = D01
KẾT NỐI RƠ LE LÊN MẠNG LAN XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 +CT

CLS. 0.5 CLS. 0.5 CLS. 5P20 CLS. 5P20 CLS. 5P20

1S1 1S5 2S1 2S5 3S1 3S5 4S1 4S5 5S1 5S5

CB SIDE
1S1 1S5 2S1 2S5 3S1 3S5 4S1 4S5 5S1 5S5

1S1 1S5 2S1 2S5 3S1 3S5 4S1 4S5 5S1 5S5

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
-WAA_1

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
-WAB_1

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
-WAC_1

=D01+MK
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XA1 1 2 3 -XA2 1 2 3 -XA3 1 2 3 XA4 1 2 3 XA5 1 2 3


4 5 6 4 5 6 4 5 6 4 5 6 4 5 6

-WAK_2 1 2 3 4 5 6 7 8 -WAD01BB1 1 2 3 4

XA1 1 2 3 4 XA2 1 2 3 4

1 3 5 7 1 3 5 7
-XG1 -XG2
/B-34.7 /B-34.8
2 4 6 8 2 4 6 8

F87L_1 F87L_2

XIAN_D01_BB
XIAA_D01_BB

XIAC_D01_BB
XIAB_D01_BB
D01_XINM2

/B-9.9
D01_XIAM2

D01_XICM2
D01_XIBM2

Z01 Z03 Z05 Z07 /B-10.9 Z01 Z03 Z05


BCU_XIN
BCU_XIA

BCU_XIC
BCU_XIB

ICW
IAW

IBW
IN
IC
IA

IB
=M2/B-3.2 /

=M2/B-3.2 /

=M2/B-3.2 /

=M2/B-3.2 /

+CP/B-7.6 /

+CP/B-7.6 /

+CP/B-7.7 /

+CP/B-7.7 /

Z02 Z04 Z06 Z08 Z02 Z04 Z06

=BB220+RP1/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /
1 3 5 7
=M2 =D01+CP -XG3
-XA2 5 6 7 8
/B-34.9
2 4 6 8 =BB220+RP1
-WAD01BB2 1 2 3 4

FL

XIAN_D01_BB
XIAA_D01_BB

XIAC_D01_BB
XIAB_D01_BB
/B-11.9
Z01 Z03 Z05
ICW
IAW

IBW

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /
Z02 Z04 Z06

=BB220+RP2

Project = D01
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
=D01+CP

/ +CP/B-8.5

/ +CP/B-8.6

/ +CP/B-8.8

/ +CP/B-8.8
XSP_QL1_C

XSP_QL1_O

XSP_QL2_C

XSP_QL2_O
-WRPCP_1 7 8 -WRPCP_2 15 16
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XT3 19 -XT3 20 -XT3 21 -XT3 22

-KP1 B1 1
7 3 /B-7.3 -KP2 B1 1
7 3 /B-7.8
11 11
8 4 /B-7.4 8 4 /B-7.8
SET RESET 12 SET RESET 12
9 5 /B-21.1 9 5 /B-21.2
2 13 2 13
10 6 /B-7.5 10 6 /B-7.6
14 14

XSN_VS
B-3.8 /

Project = D01
MẠCH CHỌN ÁP THANH CÁI XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
=D02+RCP BUSBAR_1 (P) =BB220+RP1 =D02+RCP BUSBAR_2 (P) =BB220+RP1

D01_VTPB1_A -WVD02D01_1 1 XVP 1 2 D01BB1_A D01_VTPB2_A -WVD02D01_2 1 9 10 D01BB2_A


=D02+RCP/B-11.5 / /=BB220+RP1/B-5.1 =D02+RCP/B-11.10 / /=BB220+RP1/B-5.6

D01_VTPB1_B 2 3 4 D01BB1_B D01_VTPB2_B 2 11 12 D01BB2_B


=D02+RCP/B-11.5 / /=BB220+RP1/B-5.1 =D02+RCP/B-11.10 / /=BB220+RP1/B-5.6

D01_VTPB1_C 3 5 6 D01BB1_C D01_VTPB2_C 3 13 14 D01BB2_C


=D02+RCP/B-11.5 / /=BB220+RP1/B-5.1 =D02+RCP/B-11.10 / /=BB220+RP1/B-5.6

D01_VTPB1_N 4 7 8 D01BB1_N D01_VTPB2_N 4 15 16 D01BB2_N


=D02+RCP/B-11.5 / /=BB220+RP1/B-5.1 =D02+RCP/B-11.10 / /=BB220+RP1/B-5.6

11 7 12 8
-KP1
/B-6.4 3 4

11 7 12 8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-KP2
/B-6.7 3 4

15 17
-XG2
/B-34.8
16 18

F87L_2

Z1 Z2

-KP1
14
10 6 /B-10.10
/B-6.4
-KP2
14
10 6

/B-6.7

A1
14 11 /B-18.5 VOLTAGE FOR F87L2
-KBBP 12
A2

XSP_VTP1 -XT3 88 -XT3 89 XSP_VTP1


=D02+RCP/B-11.7 / /=BB220+RP1/B-5.3

XSP_VTP2 -XT3 90 -XT3 91 XSP_VTP2


=D02+RCP/B-11.7 / /=BB220+RP1/B-5.3

XSN_VTPBB -XT3 92 -XT3 93 XSN_VTPBB


=D02+RCP/B-11.7 / /=BB220+RP1/B-5.3

=D02+RCP =BB220+RP1

Project = D01
MẠCH CHỌN ÁP CHO BẢO VỆ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 +VT_LINE

A 220KV LINE FEEDER

=D01+CP
C

/ +CP/B-4.4

/ +CP/B-4.4
220 0.11 0.11 220 0.11 0.11 220 0.11 0.11
√3 √3 √3 √3 √3 √3 √3 √3 √3
XACC_MK_VTLBOX

XACN_MK_VTLBOX
CL:0.5 CL:3P CL:0.5 CL:3P CL:0.5 CL:3P
25VA 25VA 25VA 25VA 25VA 25VA

-VTA -VTB -VTC

1A 1N 2A 2N 1A 1N 2A 2N 1A 1N 2A 2N

1 2 1 2 1 2 1 2 1 2 1 2

-WVA_1

-WVA_2

-WVB_1

-WVB_2

-WVC_1

-WVC_2
-WSVTBX_1 1 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+VT_BOX

XAC 1 2

1 3
14 11 /B-8.5
-FAC
12
10A
230VAC 2 4
XVM 1 2 3 XVP 1 2 3
4 5 6 PE 4 5 6 PE

1 3 5 1 3 5
x1
2 3 x1 -FVTM 14 11 /B-8.6 12 14 12 14 12 14 -FVTP 14 11 /B-8.7
2A 12 2A 12
-HG %rF -R1 -P1 2 4 6 FAC FVTM FVTP 2 4 6
400VAC 400VAC
L x2 /B-8.1 11 /B-8.3 11 /B-8.8 11
x2

XVM 7 8 9 10 XS 1 -XS 2 -XS 3 -XS 4 XVP 7 8 9 10

-WV_1 1 2 3 4 -WVTBX_1 1 2 3 4 -WV_2 1 2 3 4

=D01+CP
-XVP 17 19 21 23 -XVP 25 28 31 34 -XVP 26 29 32 35 -XVP 27 30 33 36

XSP_MCBVT_FAIL

XSP_VTM_ON

XSP_VTP_ON
XSP_VTLBOX

-XMV 1 2 3 4 18 20 22 24
B-3.3 /

+CP/B-20.8 /

+CP/B-19.5 /

B-18.3 /
-WV_3 1 2 3 4 21 23 25 27 21 23 25 27
-XG2 -XG1
/B-34.8 /B-34.7
=D01+CP

22 24 26 28 22 24 26 28
=M2

BCU_XVN
D01_XVNM2

BCU_XVA

BCU_XVC
BCU_XVB
D01_XVAM2

D01_XVCM2
D01_XVBM2

F87L_2 F87L_1 FL
/B-10.9 Z13 Z15 Z17 /B-9.9 Z13 Z15 Z17 /B-11.9 Z13 Z15 Z17

VCY

VCY

VCY
VAY

VAY

VAY
VBY

VBY

VBY
+CP/B-10.5 /

+CP/B-10.6 /

+CP/B-10.6 /

+CP/B-10.6 /
=M2/B-3.2 /

=M2/B-3.2 /

=M2/B-3.2 /

=M2/B-3.2 /

Z14 Z16 Z18 Z14 Z16 Z18 Z14 Z16 Z18

Project = D01
ĐẤU NỐI MẠCH ÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
-F87L_1
FUNCTION FUNCTION
Z01
IA
A01 A17 Z02
OUT1 /B-25.4 TRIP COIL1B IN1 /B-12.2 F87L1 ENABLE
A02 A18 Z03
IB
A03 A19 /B-5.5 Z04
OUT2 /B-25.5 TRIP COIL1B IN2 /B-12.4 F87L1 DISABLE
A04 A20 Z05
IC
A05 A21 Z06
OUT3 /B-25.6 TRIP COIL1C IN3 /B-12.5 CB CLOSED A
A06 A22 Z07
IN
A07 A23 Z08
OUT4 /B-25.8 TRIP TO F86P IN4 /B-12.6 CB CLOSED B
A08 A24
A09 A25
OUT5 /B-26.6 50BF START A IN5 /B-12.8 CB CLOSED C
A10 A26
A11 A27
OUT6 /B-26.7 50BF START B IN6 /B-12.9 SPARE
A12 A28
A13 C25
OUT7 /B-26.8 50BF START C IN7 /B-13.2 F85 CHANEL FAIL
A14 C26
A15 CHANEL FAIL C27
OUT8 /B-14.5 IN8 /B-13.3 F85 DTT
A16 TO 87L-2 C28 Z13 VAY
B01 C29 Z14
OUT9 /B-16.4 START 79 A IN9 /B-13.4 SPARE
B02 C30 VBY
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-8.8 Z15
B04 C31 Z16
OUT10 /B-16.5 START 79 B IN10 /B-13.5 F87L2_FAIL
B05 C32 Z17 VCY
B07 C33 Z18
OUT11 /B-16.6 START 79 C IN11 /B-13.6 PERMIT TRIP 1P
B08 C34
B10 C35
OUT12 /B-14.4 WATCH DOG IN12 /B-13.8 MANUAL CLOSE
B09 C36
B12 C37
OUT13 /B-33.4 SPARE IN13 /B-13.9 SPARE
B13 C38
B15 C39
OUT14 /B-33.4 SPARE IN14 /B-13.10 SPARE
B16 C40
C01
OUT15 /B-33.5 SPARE
C02
C03
OUT16 /B-33.6 SPARE
C04
C05
OUT17 /B-33.6 SPARE
C06
C07
OUT18 /B-25.5 TRIP COIL2A
C08
C09
OUT19 /B-25.6 TRIP COIL2B
C10
C11
OUT20 /B-25.7 TRIP COIL2C
C12
C13
OUT21 SPARE
C14
C15
OUT22 SPARE
C16
C17
OUT23 SPARE
C18
C19
OUT24 SPARE
C20
C21
OUT25 SPARE
C22
C23 /B-1.2 Z25
OUT26 SPARE
C24 Z26

Z27

Project = D01
CẤU HÌNH RƠ LE F87L-1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021
-F87L_2
Z01 IAW
FUNCTION FUNCTION
Z02
A01 A21 Z03 IBW
OUT1 /B-25.4 TRIP COIL2A IN1 /B-14.2 F87L2 ENABLE /B-5.6
A02 A20 Z04
A03 A23 Z05 ICW
OUT2 /B-25.5 TRIP COIL2B IN2 /B-14.3 F87L2 DISABLE
A04 A22 Z06
A05 A25
OUT3 /B-25.7 TRIP COIL2C IN3 /B-14.4 F87L1_FAIL
A06 A24
A07 A27
OUT4 /B-25.8 TRIP TO F86S IN4 /B-14.5 CHANEL FAIL FROM F87L-1
A08 A26
A09 A29 MANUAL CLOSE
OUT5 /B-25.4 TRIP COIL1A IN5 /B-14.6
A10 A28 FOR SYN
A11 A29
IN6 /B-14.7 BCU FAIL
OUT6 A12 /B-25.6 TRIP COIL1B A30
A13 A32 MANUAL CLOSE Z13 VAY
IN7 /B-14.8
A14 A31 FOR SOFT Z14
OUT7 A15 /B-25.7 TRIP COIL1C B17 /B-8.7 Z15 VBY
IN8 /B-15.3 SF6 LOCKOUT
A16 B18 Z16
A17 B19 VCY
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Z17
IN9 /B-15.5 SPRING DISCHARGED
OUT8 A18 /B-21.5 AR COMMAND B20 Z18
A19 B21
IN10 /B-15.8 SPARE
B01 B22
OUT9 /B-27.6 50BF START A
B02 B23
IN11 /B-16.1 CB_A CLOSED
B03 B24
OUT10 /B-27.7 50BF START B
B04 B25
IN12 /B-16.2 CB_B CLOSED Z1
B05 B26
OUT11 /B-27.8 50BF START C /B-7.8
B06 B27
IN13 /B-16.3 CB_C CLOSED Z2
B07 B28
OUT12 /B-28.4 F85 DTT
B08 B29
IN14 /B-16.4 START 79 A
B09 B30
OUT13 /B-28.4 F85 POTT
B10 B31
IN15 /B-16.5 START 79 B
B11 B32
OUT14 /B-28.5 F85 DEF
B12 B33
IN16 /B-16.6 START 79 C
B13 B34 /B-1.6 Z25
OUT15 /B-13.6 PERMIT TRIP 1P
B14 B35 Z26
IN17 /B-16.7 SPAR ENABLE
B15 B36
OUT16 /B-30.6 F85 DTT TO 87L1
B16 B37
IN18 /B-16.8 3PAR ENABLE
B17 B38
OUT17 /B-13.5 WATCH DOG
B18 B39 Z27
IN19 /B-16.9 SPAR,3PAR ENABLE
B19 B40
OUT18 /B-33.4 SPARE
B20 B41
IN20 /B-17.3 SPARE
B21 B42
OUT19 /B-33.4 SPARE
B22 B43
IN21 /B-17.6 F85 POTT
B23 B44
OUT20 /B-33.5 SPARE
B24 B45
IN22 /B-17.9 F85 DEF
B46
B47
IN23 /B-18.2 FDC FAIL
B48
B49
IN24 /B-18.3 FVTP FAIL
B50
B51 FVTP BUSBAR
IN25 /B-18.5
B52 MCB ON
B53
IN26 /B-18.6 SPARE
B54
B55
IN27 /B-18.8 SPARE
B56
B57
IN28 /B-18.9 F85 ALARM
B58

Project = D01
CẤU HÌNH RƠ LE F87l-2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

-FL
FUNCTION
Z01 IAW
B01 Z02
OUT201 SPARE
B02 Z03 IBW
/B-5.5
B03 Z04
OUT202 SPARE
B04 Z05 ICW
B05 Z06
OUT203 SPARE
B06
B07
OUT204 SPARE
B08
B09
OUT205 SPARE
B10
B11
OUT206 SPARE
B12
B13
OUT207 SPARE
B14 Z13 VAY
B15 Z14
OUT208 SPARE
B16 /B-8.10 Z15 VBY
B17 Z16
Unauthorized duplication prohibited without written consent

OUT209 SPARE
B18 Z17 VCY
B19 Z18
OUT210 SPARE
B20
B21
OUT211 SPARE
B22
B23
OUT212 SPARE
B24
B25
OUT213 SPARE
B26
B27
OUT214 B28 SPARE
B29
B30
OUT215 B31 SPARE
B32
B33
IN201 /B-19.2 CB_A D01 CLOSED
B34
B35
IN202 /B-19.3 CB_B D01 CLOSED
B36
B37
IN203 /B-19.4 CB_C D01 CLOSED
B38
B39 /B-1.5 Z29
IN204 /B-19.5 CB D01 OPENED Z30
B40
B41
IN205 /B-19.6 SPARE
B42
B43
IN206 /B-19.7 SPARE Z31
B44
B45
IN207 /B-19.8 SPARE
B46
B47
IN208 /B-19.9 SPARE
B48

Project = D01
CẤU HÌNH RƠ LE FL XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

F87L1 ENABLE F87L1 DISABLE CB CLOSED A CB CLOSED B CB CLOSED C SPARE

=D01+MK

/ +CP/B-12.2

/ +CP/B-12.3

/ +CP/B-12.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XSP_Q0A_F87L

XSP_Q0B_F87L

XSP_Q0C_F87L
XSP_SW87 XSP_SW87_1
B-3.5 / /B-14.2

-WRPCP_1 9 10 11

1 3
-S87L_1 -S87L_1
/B-34.4 2 /B-34.4 4

-XT3 23 -XT3 24 -XT3 25

F87L_1

A17 A19 A21 A23 A25 A27

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6

A18 /B-9.4 A20 /B-9.4 A22 /B-9.4 A24 /B-9.4 A26 /B-9.4 A28 /B-9.4

XSN_R1 XSN_R1_1
B-3.8 / /B-13.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-1 Drawing No. TKM_ D01 Page B-12
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent F85 CHANEL FAIL F85 DTT SPARE F87L2_FAIL PERMIT TRIP 1P MANUAL CLOSE SPARE SPARE

/B-28.3

/B-18.9

/B-21.7

/B-3.5
XSP_F85_AL

XSP_KRME_1

XSP_PERMIT_TRIP
F85_AL_1

XSP_RPCP
/B-14.8

XT3 1 XT3 29

D01+CP

XSP_CB_3

/ +CP/B-28.2
-F87L_2 -F87L_2

CB_CLOSE_3
7 11 B17 B13

+CP/B-28.1 /
K_RME2 OUT17 OUT15
/B-10.1 /B-10.1
/B-30.6 3 WATCH DOG B18 PERMIT TRIP 1P B14

-XS 47 -XS 48 -XS 49

F87L_1

C25 C27 C29 C31 C33 C35 C37 C39

IN7 IN8 IN9 IN10 IN11 IN12 IN13 IN14

C26 /B-9.4 C28 /B-9.4 C30 /B-9.4 C32 /B-9.4 C34 /B-9.4 C36 /B-9.4 C38 /B-9.4 C40 /B-9.4

XSN_R1_1
B-12.10 /

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-1 Drawing No. TKM_ D01 Page B-13
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

F87L2 ENABLE F87L2 DISABLE F87L1_FAIL CHANEL FAIL FROM F87L-1 MANUAL CLOSE BCU FAIL MANUAL CLOSE
FOR SYN FOR SOFT
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-12.4

/B-13.9
/B-3.5
XSP_SW87_1

XSP_87L_1_F

XSP_RPCP
XT3 28

D01+CP D01+CP
1 3 -F87L_1 B10 -F87L_1 A15

-S87L_2 -S87L_2 OUT12 OUT8

XSP_CB_4

/ +CP/B-28.3
/B-9.1 /B-9.1
CHANEL FAIL
/B-34.5 /B-34.5
2 4 WATCH DOG

/ +CP/B-28.5

/ +CP/B-28.4
B09 A16
TO 87L-2

CB_CLOSE_4
+CP/B-28.2 /
MANCL

BCU_FAIL
XT3 30 -XT3 102 -XT3 103

F87L_2

A21 A23 A25 A27 A29 A29 A32

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6 IN7

A20 /B-10.4 A22 /B-10.4 A24 /B-10.4 A26 /B-10.4 A28 /B-10.4 A30 /B-10.4 A31 /B-10.4

XSN_R2 XSN_R2_1
B-3.8 / /B-15.2

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-2 Drawing No. TKM_ D01 Page B-14
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
SF6 LOCKOUT SPRING DISCHARGED SPARE

=D01+CP
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/ +CP/B-14.6

/ +CP/B-14.7
XSP_SF6B_R2

XSP_SPRD_R2
-WRPCP_1 12 13

-XT3 31 -XT3 32 -XT3 33

F87L_2

B17 B19 B21

IN8 IN9 IN10

B18 /B-10.4 B20 /B-10.4 B22 /B-10.4

XSN_R2_1 XSN_R2_2
B-14.9 / /B-16.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-2 Drawing No. TKM_ D01 Page B-15
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
CB_A CLOSED CB_B CLOSED CB_C CLOSED START 79 A START 79 B START 79 C SPAR ENABLE 3PAR ENABLE SPAR,3PAR ENABLE

=D01+CP / +CP/B-12.4 =D01+CP

/ +CP/B-12.5

/ +CP/B-12.6

/ +CP/B-28.4
/B-3.5
XSP_Q0A_F21

XSP_Q0B_F21

XSP_Q0C_F21

XSP_ARI
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XSP_LR
15
-WRPCP_1 17 18 19 -XG1
/B-34.7
16 -XT3 101

-F87L_1 B01 -F87L_1 B04 -F87L_1 B07 2 6 4


OUT9 OUT10 OUT11 -S79
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
/B-34.3
START 79 A B02 START 79 B B05 START 79 C B08 1 5 3

-XT3 98 -XT3 99 -XT3 100

F87L_2

B23 B25 B27 B29 B31 B33 B35 B37 B39

IN11 IN12 IN13 IN14 IN15 IN16 IN17 IN18 IN19

B24 /B-10.4 B26 /B-10.4 B28 /B-10.4 B30 /B-10.4 B32 /B-10.4 B34 /B-10.4 B36 /B-10.3 B38 /B-10.3 B40 /B-10.3

XSN_R2_2 XSN_R2_3
B-15.9 / /B-17.2

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-2 Drawing No. TKM_ D01 Page B-16
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
SPARE F85 POTT F85 DEF

/B-28.3

/B-28.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XSP_F85_2

XSP_F85_3
F87L_2

B41 B43 B45

IN20 IN21 IN22

B42 /B-10.3 B44 /B-10.3 B46 /B-10.3

XSN_R2_3 XSN_R2_4
B-16.10 / /B-18.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-2 Drawing No. TKM_ D01 Page B-17
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
FDC FAIL FVTP FAIL FVTP BUSBAR SPARE SPARE F85 ALARM
MCB ON

=D01+CP
/ +CP/B-1.9

/B-13.2
/ B-8.7

/B-3.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XT1P_DC_FAIL

XSP_VTP_ON

XSP_OP

F85_AL_1
12 14
-KBBP
/B-7.7 11

-WRPCP_1 15

-XT3 34 -XS 26 -XS 53 -XS 54

F87L_2

B47 B49 B51 B53 B55 B57

IN23 IN24 IN25 IN26 IN27 IN28

B48 /B-10.3 B50 /B-10.3 B52 /B-10.3 B54 /B-10.3 B56 /B-10.3 B58 /B-10.3

XT1N_DC_F
B-3.5 /
XSN_R2_4 FL_XSN_R1
B-17.10 / /B-19.1

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE F87L-2 Drawing No. TKM_ D01 Page B-18
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
CB_A D01 CLOSED CB_B D01 CLOSED CB_C D01 CLOSED CB D01 OPENED SPARE SPARE SPARE SPARE
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP
/ +CP/B-13.4

/ +CP/B-13.5

/ +CP/B-13.6

/ +CP/B-13.8
XSP_FL_Q0A

XSP_FL_Q0B

XSP_FL_Q0C

XSP_FL_Q0O

-XT3 35 36 37 38

FL

B33 B35 B37 B39 B41 B43 B45 B47

IN201 IN202 IN203 IN204 IN205 IN206 IN207 IN208

B34 /B-11.4 B36 /B-11.4 B38 /B-11.4 B40 /B-11.4 B42 /B-11.4 B44 /B-11.4 B46 /B-11.4 B48 /B-11.4

FL_XSN_R1
B-18.10 /

Project = D01
ĐẦU VÀO SỐ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
RƠ LE FL Drawing No. TKM_ D01 Page B-19
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021
RESET F86
XSP_F86_RS
B-3.5 /
=D01+CP

RS_86 -WRPCP_1 16 -XT3 4


+CP/B-28.7 /
3_1

-P2
/B-34.2
4_1

A1
13 14 /B-20.5
-KRS 23 24 /B-20.9
A2 33 34
43 44

XSN_F86_RS
B-3.8 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XT1P_XG1 -XT3 2 XT1P_XG1_1 XT2P_XG2 -XT3 5 XT2P_XG2_1


B-3.3 / /B-25.3 B-3.8 / /B-25.3

XT1P_B186 -WDBBD01_1 10 -XT3 3 XT2P_B186 -WDBBD01_2 12 -XT3 6


B-31.6 / B-32.7 /

XT1P_B186T 11 -XT3 41 XT2P_B186T 13 -XT3 42


B-31.7 / B-32.7 /
13 23

/B-25.8

/B-25.8
-KRS -KRS
/B-20.6 /B-20.6
14 24

87L_1_86P

87L_2_86S
13 9
12 8 -F85R
/B-30.5
-F85R 5
/B-30.5 4

11 1 /B-21.4 11 1 /B-21.5
10 10
21 2 /B-24.4 21 2 /B-23.4
20 20
31 3 /B-24.6 31 3 /B-23.6
30 30
41 4 /B-24.9 41 4 /B-23.9
40 40
51 5 /B-21.3 51 5 /B-21.4
-F86P B D 50
-F86S B D
DC 220VDC DC 220VDC 50
61 6 /B-26.10 61 6 /B-27.10
SET RESET 60 SET RESET 60
71 7 /B-26.10 71 7 /B-27.10
70 70
A C A C
81 8 /B-26.9 81 8 /B-27.9
80 80
XT1N_F86P XT2N_F86S
B-3.5 / B-3.10 /

Project = D01
RƠ LE CẮT VÀ KHÓA XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-20
9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent


DATE STAMP

/B-6.4
-KP1
1

-XT3

-WRPCP_2
KP1OP
+CP/B-23.5 /

5
13 9

3
94
/B-6.7
-KP2

-XT3
KP2OP
2

+CP/B-23.6 /

5
13 9

4
95
/B-20.5
-F86P

=D01+CP
-XT3
86P_OPERATED
+CP/B-23.3 /
5
50 51

1
43
3

/B-20.9
-F86S

-XT3
86S_OPERATED XSP_86OP
+CP/B-23.4 / /B-3.5
5
50 51

2
44
4

/B-20.5
-F86P

742C_10
/B-20.9
-F86S

/B-22.2
1

-XT3
10 11

F87L_AR
+CP/B-27.4 /
1
10 11

45

20
5

AR COMMAND
OUT8
-F87L_2
/B-10.1

-XT3

XSP_AR_F87L2
+CP/B-27.6 /
7
66
A18
A17 A19

/B-30.5
F85R

MẠCH TÍN HIỆU TỚI TỦ ĐIỀU KHỂN D01


6

-XT3

K85R XSP_KRME
+CP/B-23.9 / /B-3.5
3
11

5
96
/B-30.6
K_RME2

-XT3

Project KRME2 XSP_KRME_1


+CP/B-23.10 / /B-13.3
4
12 8

6
97
7

Drawing No. TKM_ D01


-XT3

-WRPCP_1

XSP_CL_F87L2 87L2_AR
+CP/B-27.5 / /B-22.2
65

14
8

-XT3

D01_F74_C1A 741A
+CP/B-15.4 / /B-22.2
8
46
-XT3

D01_F74_C1B 741B
+CP/B-15.6 / /B-22.5
48

10
-XT3

D01_F74_C1C 741C
9

+CP/B-15.8 / /B-22.8
50

13
-XT3

D01_F74_C2A 742A
+CP/B-21.3 / /B-22.2
47

14
-XT3

D01_F74_C2B 742B
+CP/B-21.5 / /B-22.5
=
49

18
10

XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
D01

Page B-21
-XT3

D01_F74_C2C 742C
+CP/B-21.8 / /B-22.8
51

19
9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent


DATE STAMP
1

B-3.10 /
B-3.8 /
B-3.5 /
B-3.3 /
B-3.5 /

XT2N_F74
XT1N_F74

XT2P_F742
XT1P_F741
XSP_F74_12

-F74_2A
-F74_1A
2

742A 741A
B-21.9 / B-21.8 /

9
9

5
5

742C_10 87L2_AR
B-21.4 / B-21.8 /

13 10
13 10

6
6

14
14

X12_2A X12_1A
3

B-24.4 / B-23.4 /

K1
K1

1
1

12
12

X4_2A X4_1A
B-24.4 / B-23.5 /

X8_2A X8_1A
B-24.5 / B-23.5 /

K2
K2

8
8

4
4

2
2
4

-F74_2B
-F74_1B

GIÁM SÁT MẠCH CẮT


742B 741B
5

B-21.10 / B-21.9 /
9
9

5
5

13 10
13 10

6
6

14
14

X12_2B X12_1B
B-24.7 / B-23.7 /
K1
K1

1
1

12
12
6

X4_2B X4_1B
B-24.7 / B-23.7 /

X8_2B X8_1B
B-24.7 / B-23.7 /
K2
K2

8
8

4
4

2
2

Project
7

Drawing No. TKM_ D01


-F74_2C
-F74_1C

742C 741C
B-21.10 / B-21.9 /
9
9
8

5
5

13 10
13 10

6
6

14
14

X12_2C X12_1C
B-24.9 / B-23.9 /
K1
K1

1
1

12
12

X4_2C X4_1C
9

B-24.9 / B-23.10 /

X8_2C X8_1C
B-24.10 / B-23.10 /
K2
K2

8
8

4
4

2
2

=
10

XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
D01

Page B-22
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 XT1P_TR
B-3.3 /

XT1P_SWR_O
B-3.3 /

=D01+CP

/B-25.4

/B-31.4

/B-25.5

/B-31.5

/B-25.6

/B-31.5
/ +CP/B-28.6

87L1_TRC1_A

BB1_TR1A

87L1_TRC1_B

BB1_TR1B

87L1_TRC1_C

BB1_TR1C
23 30 31 33 40 41
13 20 21 -K00_1 -F86S -K00_1 -F86S
-K00_1 /B-23.2 /B-23.2
/B-20.9 /B-20.9
/B-23.2
-F86S 24 3 34 4
/B-20.9
OPEN_CB

14 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-WD01BB2 1 -WD01BB2 3 -WD01BB2 4

-XT3 53 -XT3 54 -XT3 55 -XT3 56 -XT3 57 -XT3 58


-WRPCP_2 9

/B-22.3

/B-22.3

/B-22.3

/B-22.6

/B-22.6

/B-22.6

/B-22.9

/B-22.9

/B-22.9
13 14 /B-23.3
23 24 /B-23.6
-XT3 52
33 34 /B-23.8
43 44 /B-24.3

X12_1A

X4_1A

X8_1A

X12_1B

X4_1B

X8_1B

X12_1C

X4_1C

X8_1C
53 54 /B-24.6
63 64 /B-24.8 A1
73 74
-K00_1
83 84
A2
-XT1 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
XT1N_CTRL_O
B-3.5 /
-WK_8 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 12
REPEAT OPEN =D01+MK
COIL
-XCB 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64

=D01+CP
+CP-W0K_5 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 +CP-W0K_6 1 2
XT1N_INT_CB
+CP/B-27.9 /

-TB1 40 -TB5 7 -TB5 8 -TB5 9 10 -TB5 11 -TB5 12 -TB5 13 14 -TB5 15 -TB5 16 -TB5 17 18
+CB_A

+CB_B

+CB_C
-Y2-A -Y2-B -Y2-C
TRIP COIL A TRIP COIL B TRIP COIL C

+CB_BOX

Project = D01
MẠCH CẮT COIL 1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-23
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 XT2P_TR
B-3.8 /

XT2P_SWR_O
B-3.8 /

/B-25.4

/B-32.4

/B-25.5

/B-32.5

/B-25.7

/B-32.6
43 20 21 53 30 31 63 40 41
-K00_1 -F86P -K00_1 -F86P -K00_1 -F86P
/B-23.2 /B-23.2 /B-23.2
44 /B-20.5 2 54 /B-20.5 3 64 /B-20.5 4

87L2_TRC2_A

BB2_TR2A

87L2_TRC2_B

BB2_TR2B

87L2_TRC2_C

BB2_TR2C
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-WDBBD01_2 14 -WDBBD01_2 15 -WDBBD01_2 16

XT3 59 -XT3 60 61 -XT3 62 63 -XT3 64

/B-22.3

/B-22.3

/B-22.3

/B-22.6

/B-22.6

/B-22.6

/B-22.9

/B-22.9

/B-22.9
X12_2A

X4_2A

X8_2A

X12_2B

X4_2B

X8_2B

X12_2C

X4_2C

X8_2C
XT2P_MK_TR_L
B-3.6 /
XT2N_MK_TR
B-3.9 /
-XT2 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

-WK_9 2 1 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
=D01+MK

-XCB 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78

+CP-W0K_6 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

-TB1 41 -TB1 42 -TB5 19 -TB5 20 -TB5 21 22 -TB5 23 -TB5 24 -TB5 25 26 -TB5 27 -TB5 28 -TB5 29 30
+CB_A

+CB_B

+CB_C
-Y2-A -Y2-B -Y2-C
TRIP COIL A TRIP COIL B TRIP COIL C

+CB_BOX

Project = D01
MẠCH CẮT COIL 2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-24
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
XT1P_XG1_1
B-20.5 /

9 11
-XG1 -XG2
/B-34.7 /B-34.8
10 12

-F87L_1 A01 -F87L_1 A03 -F87L_1 A05 -F87L_1 A07


OUT1 OUT2 OUT3 OUT4
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL1B A02 TRIP COIL1B A04 TRIP COIL1C A06 TRIP TO F86P A08

-F87L_2 A09 -F87L_2 A11 -F87L_2 A14


OUT5 OUT6 OUT7
/B-10.1 /B-10.1 /B-10.1
TRIP COIL1A A10 TRIP COIL1B A12 TRIP COIL1C A15

87L1_TRC1_A

87L1_TRC1_C
87L1_TRC1_B
Unauthorized duplication prohibited without written consent

87L_1_86P
B-23.4 /

B-23.7 /

B-23.9 /

B-20.4 /
XT2P_XG2_1
B-20.10 /

9 17
-XG2 -XG1
/B-34.8 /B-34.7
10 18

-F87L_2 A01 -F87L_2 A03 -F87L_2 A05 -F87L_2 A07


OUT1 OUT2 OUT3 OUT4
/B-10.1 /B-10.1 /B-10.1 /B-10.1
TRIP COIL2A A02 TRIP COIL2B A04 TRIP COIL2C A06 TRIP TO F86S A08

-F87L_1 C07 -F87L_1 C09 -F87L_1 C11


OUT18 OUT19 OUT20
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
TRIP COIL2A C08 TRIP COIL2B C10 TRIP COIL2C C12
87L2_TRC2_A

87L2_TRC2_C
87L2_TRC2_B

87L_2_86S
B-24.4 /

B-24.7 /

B-24.9 /

B-20.9 /
Project = D01
TRIP TỚI F86P, F86S
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
TRIP COIL1, COIL2 & TỰ ĐÓNG LẠI Drawing No. TKM_ D01 Page B-25
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

=D01+MK

XDS1 34 35 XDS1 36 XDS2 34 35 -XCB 80

+CP-W1K_4 1 2 +CP-W0K_7 5 -WK_10 7

+CP-W2BK_3 10 11
+CB_BOX
-XS 27 -XS 28

+DS2_B
-X2 31 -X2 33

-XT3 7
9 19 -TB2 1 -TB2 2
-CS1

+CB_A

=D01+CP
10 20 7 11
-S

XSP_CB_1
19
-XG1
-X2 32 -X2 34 8 12
/B-34.7
20

-TB2 3 -TB2 4

/ +CP/B-28.9
+CP-W2AB_3 15 16

+CP/B-28.8 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS1

+DS2_A

-X2 25 -X2 27
-X2 -X2

CB_CLOSE_1
21 23
-TB3 1 -TB3 3
9 19 9 19

+CB_B
-CS1 -CS1 7 11 -F87L_1 A09 -F87L_1 A11 -F87L_1 A13 80 81 70 71 60 61
10 20 10 20 -S OUT5 OUT6 OUT7 -F86P -F86P -F86P
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
/B-20.5 /B-20.5 /B-20.5
8 12 50BF START A A10 50BF START B A12 50BF START C A14 8 7 6
-X2 26 -X2 28 -X2 22 -X2 24
-TB3 2 -TB3 4

+CP-W2AC_1 9 10
+DS2_C

-X2 21 -X2 23 -TB4 1 -TB4 3

+CB_C
9 19 7 11
-CS1 -S
10 20 8 12 -XT3 70

-X2 22 -X2 24 -TB4 2 -TB4 4


-XT3 67 68 69 71

+CP-W1K_4 3 4

+CP-W2CK_1 8 9 +CP-W0K_7 6 -WDBBD01_1 1 2 3 18


=D01+MK
=BB220+RP1
XDS1 37 XDS1 38 XDS2 36 XDS2 37 -XCB 79 -XCB 81

CB_D01_CLOSE
/=BB220+RP1/B-15.4
XIO_BB_STBFC_D01
-XS 62 63 64 65 66 67 68 /=BB220+RP1/B-11.9
XIO_BB_STBFB_D01
/=BB220+RP1/B-11.8
XIO_BB_STBFA_D01
/=BB220+RP1/B-11.7
19 XIO_BB_OPCB_D01
/=BB220+RP1/B-15.3
4 XIO_BB_CLCB_D01
/=BB220+RP1/B-15.2

9 XIO_BB_OP2_D01
/=BB220+RP1/B-11.6
8 XIO_BB_CLO2_D01
/=BB220+RP1/B-11.5
7 XIO_BB_OP1_D01
/=BB220+RP1/B-11.4
6 XIO_BB_CLO1_D01
/=BB220+RP1/B-11.3
-WDBBD01_1 5 XIO_BB_D01
/=BB220+RP1/B-11.2

Project = D01
MẠCH START BF ĐẾN TỦ BẢO VỆ THANH CÁI BB1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-26
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
=D01+MK

XDS1 39 40 XDS1 41 XDS2 38 39 -XCB 83

+CP-W1K_4 13 14 +CP-W0K_7 3 -WK_10 14

+CP-W2BK_3 16 17
+CB_BOX
-XS 29 -XS 30

+DS2_B
-X2 35 -X2 37

-XT3 8
9 19 -TB2 5 -TB2 6
-CS1

+CB_A
10 20 7 11
-S

=D01+CP

XSP_CB_2
19
-XG2
-X2 36 -X2 38 8 12
/B-34.8
20

/ +CP/B-28.10
-TB2 7 -TB2 8
+CP-W2AB_4 5 6

+CP/B-28.9 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS1

+DS2_A

-X2 29 -X2 31
-X2 -X2

CB_CLOSE_2
25 27
-TB3 5 -TB3 7
9 19 9 19

+CB_B
-CS1 -CS1 7 11 -F87L_2 B01 -F87L_2 B03 -F87L_2 B05 80 81 70 71 60 61
10 20 10 20 -S OUT9 OUT10 OUT11 -F86S -F86S -F86S
/B-10.1 /B-10.1 /B-10.1
/B-20.9 /B-20.9 /B-20.9
8 12 50BF START A B02 50BF START B B04 50BF START C B06 8 7 6
-X2 30 -X2 32 -X2 26 -X2 28
-TB3 6 -TB3 8

+CP-W2AC_1 15 16
+DS2_C

-X2 25 -X2 27 -TB4 5 -TB4 7

+CB_C
9 19 7 11
-CS1 -S
10 20 8 12 -XT3 75

-X2 26 -X2 28 -TB4 6 -TB4 8


-XT3 72 73 74 76

+CP-W1K_4 15 16

+CP-W2CK_1 14 15 +CP-W0K_7 4 7 -WDBBD01_2 1 2 3 4


=D01+MK
=BB220+RP2
XDS1 42 XDS1 43 XDS2 40 XDS2 41 -XCB 82 -XCB 84

CB_D01_CLOSE
/=BB220+RP2/B-15.4
XIO_BB_STBFC_D01
-XS 55 56 57 58 59 60 61 /=BB220+RP2/B-11.9
XIO_BB_STBFB_D01
/=BB220+RP2/B-11.8
XIO_BB_STBFA_D01
/=BB220+RP2/B-11.7
-WDBBD01_2 19 XIO_BB_OPCB_D01
/=BB220+RP2/B-15.3
18 XIO_BB_CLCB_D01
/=BB220+RP2/B-15.2

17 XIO_BB_OP2_D01
/=BB220+RP2/B-11.6
9 XIO_BB_CLO2_D01
/=BB220+RP2/B-11.5
8 XIO_BB_OP1_D01
/=BB220+RP2/B-11.4
7 XIO_BB_CLO1_D01
/=BB220+RP2/B-11.3
5 XIO_BB_D01
/=BB220+RP2/B-11.2

Project = D01
MẠCH START BF ĐẾN TỦ BẢO VỆ THANH CÁI BB2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-27
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
=BB220+RP1
9/18/2021

XSP_COM -XT3 9 -WDBBD01_1 16 XT1P_BF_TRE


B-3.5 / /=BB220+RP1/B-17.8

-XT3 79 -WDBBD01_3 2 XT1P_BF_TRE_1


/ =BB220+RP1/B-17.8

-F87L_2 B07 -F87L_2 B09 -F87L_2 B11


=BB220+RP2
OUT12 OUT13 OUT14
/B-10.1 /B-10.1 /B-10.1
F85 DTT B08 F85 POTT B10 F85 DEF B12

-XT3 10 -WDBBD01_2 11 XT1P_BF_TRE


/ =BB220+RP2/B-17.8

-XT3 81 -WDBBD01_4 2 XT1P_BF_TRE_1


/ =BB220+RP2/B-17.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

(+) TO COM -XT3 11 -WTELD01_1 1 XSP_F85_TEL


/B-29.1

XSN_F85 (-) TO COM -XT3 12 2 XSN_F85_TEL


B-3.8 / /B-29.1

F85 DTT TO REMOTE END -XT3 80 -WTELD01_2 1 XSP_DTT_TEL


/B-29.6

F85 POTT TO REMOTE END -XT3 82 2 XSP_POTT_TEL


/B-29.8

F85 DEF TO REMOTE END -XT3 83 3 XSP_DEF_TEL


/B-29.9

XSP_DTT F85 DTT FROM REMOTE END -XT3 84 4 XSP_DTT_RE


B-30.5 / /B-29.5

XSP_F85_2 F85 POTT FROM REMOTE END -XT3 85 5 XSP_POTT_RE


B-17.6 / /B-29.4

XSP_F85_3 F85 DEF FROM REMOTE END -XT3 86 6 XSP_DEF_RE


B-17.9 / /B-29.4

XSP_F85_AL ALARM SIGNAL -XT3 87 7 XSP_ALARM_F85


B-13.2 / /B-29.2

Project = D01
MẠCH TRUYỀN CẮT F85 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-28
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-28.10

/B-28.10

/B-28.10

/B-28.10
/ B-28.10

/ B-28.10

/ B-28.10

/ B-28.10

/ B-28.10
XSN_F85_TEL

XSP_F85_TEL

XSP_DTT_TEL

XSP_POTT_TEL

XSP_DEF_TEL
XSP_ALARM_F85

XSP_DEF_RE

XSP_POTT_RE

XSP_DTT_RE
TEL+RP

-X01 6 -X01 1 -X01 20 -X01 19 -X01 18 -X01 17 -X01 16 -X01 11 -X01 12 -X01 13 -X01 14 -X01 15

7 3 /B-29.8
2 11 11 7
8 4
-F85S 12 -F85S
1 9 5 /B-29.6 3
13
10 6
14

-TP_B03
A1 A3 A5
-TP_B03 NC NO -TP_B03 COM3 -TP_B03 COM2 -TP_B03 COM1
ALARM NO3 NO2 NO1 IN1 IN2 IN3
DEF POTT DTT TRIP FROM
F85 ALARM COM NO3 NO2 NO1
FROM REMOTE FROM REMOTE REMOTE END A2 A4 A6

-X01 2 -X01 3 -X01 4 -X01 5

-X01 7 -X01 8 -X01 9 -X01 10

Project = D01
MẠCH TRUYỀN CẮT F85 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-29
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

=BB220+RP1 =BB220+RP2

/B-28.3

/B-3.3

/ =BB220+RP1/B-17.8

/ =BB220+RP2/B-17.8
XSP_DTT

XT1P_87L2_DTT

XT1P_BF_TRE_2

XT1P_BF_TRE_2
-F87L_2 B15
Unauthorized duplication prohibited without written consent

OUT16
/B-10.1
F85 DTT TO 87L1 B16

-WDBBD01_3 1 -WDBBD01_4 1

-XT3 26 -XT3 27

11 3 /B-21.6 11 3 /B-13.3
7 7
8 4 /B-20.4 8 4 /B-21.7
2 12 2 12
9 5 /B-20.9 9 5
F85R 13 -K_RME2 13
1 10 6 1 10 6
14 14

XT1N_KRME
B-3.5 /

Project = D01
FASTRIP CHO MẠCH TRUYỀN CẮT TRỰC TIẾP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-30
9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent


DATE STAMP
1
2
3

-XT3 13

=BB220+RP1
4

BB1_TR1A XT1P_BB_TRC1A
B-23.4 / / =BB220+RP1/B-17.8

BB1_TR1B XT1P_BB_TRC1B
B-23.7 / / =BB220+RP1/B-17.8
5

MẠCH CẮT TỪ BB220+RP1


BB1_TR1C XT1P_BB_TRC1C
B-23.9 / / =BB220+RP1/B-17.8
6

XT1P_B186 XT1P_BB_TR86P
B-20.2 / / =BB220+RP1/B-17.8

Project
7

XT1P_B186T XT1P_BB_TR86P_1
B-20.2 / / =BB220+RP1/B-17.8
Drawing No. TKM_ D01
8
9

=
10

XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
D01

Page B-31
9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent


DATE STAMP
1

-XT3 14
-XT3 15
2

=BB220+RP2
3
4

BB2_TR2A XT2P_BB_TRC2A
B-24.5 / / =BB220+RP2/B-17.8

BB2_TR2B XT2P_BB_TRC2B
B-24.8 / / =BB220+RP2/B-17.8
5

MẠCH CẮT TỪ BB220+RP2


BB2_TR2C XT2P_BB_TRC2C
B-24.10 / / =BB220+RP2/B-17.8
6

XT2P_B186 XT2P_BB_TR86S
B-20.6 / / =BB220+RP2/B-17.8

Project
7

XT2P_B186T XT2P_BB_TR86S_1
B-20.6 / / =BB220+RP2/B-17.8
Drawing No. TKM_ D01
8
9

=
10

XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
D01

Page B-32
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

-XS 31 -XS 35 -XS 39

-F87L_2 B19 -F87L_2 B21 -F87L_2 B23


OUT18 OUT19 OUT20
/B-10.1 /B-10.1 /B-10.1
SPARE B20 SPARE B22 SPARE B24

-XS 32 -XS 36 -XS 40


Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XS 33 -XS 37 -XS 41 -XS 43 -XS 45

-F87L_1 B12 -F87L_1 B15 -F87L_1 C01 -F87L_1 C03 -F87L_1 C05
OUT13 OUT14 OUT15 OUT16 OUT17
/B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1 /B-9.1
SPARE B13 SPARE B16 SPARE C02 SPARE C04 SPARE C06

-XS 34 -XS 38 -XS 42 -XS 44 -XS 46 -XT1 47 -XT2 47

-XT1 48 -XT2 48

-XT1 49 -XT2 49

-XT1 50 -XT2 50

-XT1 51 -XT2 51

-XT1 52 -XT2 52

-XT1 53 -XT2 53

-XT1 54 -XT2 54

-XT1 55 -XT2 55

-XT3 77 -XT3 78 -XT3 39 40 -XT1 22 -XT2 22

-XT1 21 -XT2 21

-XT1 23 -XT2 23

-XT1 24 -XT2 24

-XT1 25 -XT2 25

-XT1 26 -XT2 26

-XT1 27 -XT2 27

-XT1 28 -XT2 28

Project = D01
HÀNG KẸP DỰ PHÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-33
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/28/2021

-P2 -S79 -S87L_1 -S87L_2 -XG1 -XG2 -XG3


GREEN
1 2 0 0

1 2 1 2 1 2 1 2 1 2
0 3 /B-5.5 /B-5.6 /B-5.5
3_1 4_1 /B-20.6 3 4 /B-5.5 3 4 /B-5.7 3 4 /B-5.5

3_2 4_2 5 6 /B-5.5 5 6 /B-5.7 5 6 /B-5.5

CONTACT
POSITION POSITION POSITION 7 8 7 8 7 8
/B-5.5 /B-5.7 /B-5.5

CONTACT

CONTACT
3 2 1 0 1 0 2 1 0 2 9 10 /B-25.4 9 10 /B-25.4 9 10
1-2 /B-16.7 11 12 11 12 /B-25.4 11 12
3-4 /B-16.8 1-2 /B-12.2 1-2 /B-14.2 13 14 /B-1.2 13 14 /B-1.6 13 14 /B-1.5
5-6 /B-16.9 3-4 /B-12.4 3-4 /B-14.3 15 16 /B-16.4 15 16 /B-7.8 15 16
Unauthorized duplication prohibited without written consent

17 18 /B-25.5 17 18 /B-7.8 17 18

19 20 /B-26.6 19 20 /B-27.6 19 20

21 22 /B-8.8 21 22 /B-8.7 21 22

23 24 /B-8.9 23 24 /B-8.7 23 24

25 26 /B-8.9 25 26 /B-8.7 25 26

27 28 /B-8.9 27 28 /B-8.8 27 28

Project = D01
MÔ TẢ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page B-34
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WAK_2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XA1

8x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+MK-XA3 1 1 =D01+RP-XG1 1 =D01+RP/B-5.5


2 =D01+MK-XA3 2 2 =D01+RP-XG1 3 =D01+RP/B-5.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D01+MK-XA3 3 3 =D01+RP-XG1 5 =D01+RP/B-5.5


4 =D01+MK-XA3 4 4 =D01+RP-XG1 7 =D01+RP/B-5.5

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XA1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-100
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WAK_2

=D01+RP-WAD01BB2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XA2

8x4mm2

4x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

5 =D01+MK-XA4 1 1 =D01+RP-XG2 1 =D01+RP/B-5.6


6 =D01+MK-XA4 2 2 =D01+RP-XG2 3 =D01+RP/B-5.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

7 =D01+MK-XA4 3 3 =D01+RP-XG2 5 =D01+RP/B-5.7


8 =D01+MK-XA4 4 4 =D01+RP-XG2 7 =D01+RP/B-5.7
=D01+RP-F87L_2 Z02 5 =BB220+RP2-XA1 1 1 =D01+RP/B-5.6
=D01+RP-F87L_2 Z04 6 =BB220+RP2-XA1 2 2 =D01+RP/B-5.7
=D01+RP-F87L_2 Z06 7 =BB220+RP2-XA1 3 3 =D01+RP/B-5.7
=D01+RP-XG2 8 8 =BB220+RP2-XA1 4 4 =D01+RP/B-5.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XA2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-101
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WSCPRP_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XAC

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-FAC 1 1 =D01+CP-XAC 2 1 =D01+RP/B-2.5


=D01+RP-FAC 3 2 =D01+CP-XAC 4 2 =D01+RP/B-2.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XAC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-102
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WS1CPRP_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XDC1

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-FF87L_1 3 1 =D01+CP-XDC1 2 1 =D01+RP/B-1.2


=D01+RP-FF87L_1 1 2 =D01+CP-XDC1 4 2 =D01+RP/B-1.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XDC1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-103
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WS2CPRP_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XDC2

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-FF87L_2 3 1 =D01+CP-XDC2 2 1 =D01+RP/B-1.6


=D01+RP-FF87L_2 1 2 =D01+CP-XDC2 4 2 =D01+RP/B-1.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XDC2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-104
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=M2+RP-WV01M2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XMV

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =M2+RP-XMV1 1 1 =D01+RP-XVP 17 =D01+RP/B-8.1


2 =M2+RP-XMV1 2 2 =D01+RP-XVP 19 =D01+RP/B-8.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =M2+RP-XMV1 3 3 =D01+RP-XVP 21 =D01+RP/B-8.2


4 =M2+RP-XMV1 4 4 =D01+RP-XVP 23 =D01+RP/B-8.2

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XMV XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-105
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WVTBX_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XS

19x1.5mm2

7x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-F87L_2 B17 1 =D01+CP-XS 3 1 =D01+RP/B-3.4


=D01+RP-F87L_1 A15 2 =D01+VT_BOX-XS 1 1 =D01+RP/B-3.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-XG1 15 3 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-S87L_1 1 4 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-FAC 12 5 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-F74_1A 5 6 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-F86S 51 7 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-F87L_2 B07 8 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-P2 3_1 9 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-F85R 11 10 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-KBBP 14 11 =D01+RP/B-3.4
12 =D01+RP/B-3.4
13 =D01+RP/B-3.4
14 =D01+RP/B-3.4
15 =D01+RP/B-3.4
=D01+RP-KP1 2 16 =D01+CP-XS 13 2 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-KRS A2 17 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-F87L_1 A18 18 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-F87L_2 A20 19 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-XT3 12 20 =D01+RP/B-3.7
21 =D01+RP/B-3.7
22 =D01+RP/B-3.7
23 =D01+RP/B-3.7
24 =D01+RP/B-3.7
25 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-F87L_2 B49 26 =D01+VT_BOX-XS 4 4 =D01+RP/B-18.3
=D01+RP-XG1 19 27 =D01+MK-XCB 80 =D01+RP/B-26.6
=D01+RP-XT3 7 28 =D01+RP/B-26.8
=D01+RP-XG2 19 29 =D01+MK-XCB 83 =D01+RP/B-27.6
=D01+RP-XT3 8 30 =D01+RP/B-27.8
=D01+RP-F87L_2 B19 31 =D01+RP/B-33.4
32 =D01+RP-F87L_2 B20 =D01+RP/B-33.4
=D01+RP-F87L_1 B12 33 =D01+RP/B-33.4
34 =D01+RP-F87L_1 B13 =D01+RP/B-33.4
=D01+RP-F87L_2 B21 35 =D01+RP/B-33.4

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-106
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WDBBD01_1

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+CP-WRPCP_3
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XS

19x1.5mm2

19x1.5mm2

14x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

36 =D01+RP-F87L_2 B22 =D01+RP/B-33.4


=D01+RP-F87L_1 B15 37 =D01+RP/B-33.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

38 =D01+RP-F87L_1 B16 =D01+RP/B-33.4


=D01+RP-F87L_2 B23 39 =D01+RP/B-33.5
40 =D01+RP-F87L_2 B24 =D01+RP/B-33.5
=D01+RP-F87L_1 C01 41 =D01+RP/B-33.5
42 =D01+RP-F87L_1 C02 =D01+RP/B-33.5
=D01+RP-F87L_1 C03 43 =D01+RP/B-33.6
44 =D01+RP-F87L_1 C04 =D01+RP/B-33.6
=D01+RP-F87L_1 C05 45 =D01+RP/B-33.6
46 =D01+RP-F87L_1 C06 =D01+RP/B-33.6
=D01+RP-F87L_1 C35 47 =D01+CP-XT3 31 9 =D01+RP/B-13.8
=D01+RP-F87L_1 C37 48 =D01+RP/B-13.9
=D01+RP-F87L_1 C39 49 =D01+RP/B-13.10
=D01+RP-F87L_2 B53 53 =D01+RP/B-18.6
=D01+RP-F87L_2 B55 54 =D01+RP/B-18.8
5 =BB220+RP2-X1 2 55 =D01+MK-XDS1 39 =D01+RP/B-27.1
7 =BB220+RP2-X1 4 56 =D01+MK-XDS1 42 =D01+RP/B-27.1
8 =BB220+RP2-X1 5 57 =D01+MK-XDS1 43 =D01+RP/B-27.2
9 =BB220+RP2-X1 6 58 =D01+MK-XDS2 40 =D01+RP/B-27.3
17 =BB220+RP2-X1 7 59 =D01+MK-XDS2 41 =D01+RP/B-27.3
18 =BB220+RP2-X1 11 60 =D01+MK-XCB 82 =D01+RP/B-27.5
19 =BB220+RP2-X1 12 61 =D01+MK-XCB 84 =D01+RP/B-27.5
5 =BB220+RP1-X1 2 62 =D01+MK-XDS1 34 =D01+RP/B-26.1
6 =BB220+RP1-X1 4 63 =D01+MK-XDS1 37 =D01+RP/B-26.1
7 =BB220+RP1-X1 5 64 =D01+MK-XDS1 38 =D01+RP/B-26.2
8 =BB220+RP1-X1 6 65 =D01+MK-XDS2 36 =D01+RP/B-26.3
9 =BB220+RP1-X1 7 66 =D01+MK-XDS2 37 =D01+RP/B-26.3
4 =BB220+RP1-X1 11 67 =D01+MK-XCB 79 =D01+RP/B-26.5
19 =BB220+RP1-X1 12 68 =D01+MK-XCB 81 =D01+RP/B-26.5

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-107
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WK_8

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WK_8
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT1

19x2.5mm2

19x1.5mm2

19x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-FT1 4 =D01+RP/B-3.2
2 =D01+CP-XT1 1 3 =D01+RP/B-3.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-XT3 2 3 =D01+RP/B-3.2
=D01+RP-F74_1A 1 4 =D01+RP/B-3.2
=D01+RP-F86S 21 5 =D01+RP/B-3.2
=D01+RP-K00_1 13 6 =D01+RP/B-3.2
=D01+RP-F87L_2 B15 7 =D01+RP/B-3.2
8 =D01+RP/B-3.2
9 =D01+RP/B-3.2
10 =D01+RP/B-3.2
11 =D01+RP-FT1 2 =D01+RP/B-3.5
12 =D01+CP-XT1 11 4 =D01+RP/B-3.5
=D01+RP-F87L_2 B48 13 =D01+RP/B-3.5
=D01+RP-F86P A 14 =D01+RP/B-3.5
=D01+RP-F74_1A 2 15 =D01+RP/B-3.5
=D01+RP-K00_1 A2 16 =D01+RP/B-3.5
=D01+RP-F85R 1 17 =D01+RP/B-3.5
18 =D01+RP/B-3.5
19 =D01+RP/B-3.5
20 =D01+RP/B-3.5
21 =D01+RP/B-33.7
22 =D01+RP/B-33.7
23 =D01+RP/B-33.7
24 =D01+RP/B-33.7
25 =D01+RP/B-33.7
26 =D01+RP/B-33.7
27 =D01+RP/B-33.7
28 =D01+RP/B-33.7
1 =D01+MK-XCB 53 29 =D01+RP-K00_1 14 =D01+RP/B-23.3
=D01+RP-F86S 2 30 =D01+MK-XCB 54 2 =D01+RP/B-23.4
31 =D01+RP/B-23.4
=D01+RP-F74_1A 12 32 =D01+RP/B-23.4
3 =D01+MK-XCB 55 33 =D01+RP-F74_1A 4 =D01+RP/B-23.5
4 =D01+MK-XCB 56 34 =D01+RP-F74_1A 8 =D01+RP/B-23.5
5 =D01+MK-XCB 57 35 =D01+RP-K00_1 24 =D01+RP/B-23.6

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-108
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WK_8

=D01+RP-WK_8
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT1

19x2.5mm2

19x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-F86S 3 36 =D01+MK-XCB 58 6 =D01+RP/B-23.6


37 =D01+RP/B-23.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-F74_1B 12 38 =D01+RP/B-23.7
7 =D01+MK-XCB 59 39 =D01+RP-F74_1B 4 =D01+RP/B-23.7
8 =D01+MK-XCB 60 40 =D01+RP-F74_1B 8 =D01+RP/B-23.7
9 =D01+MK-XCB 61 41 =D01+RP-K00_1 34 =D01+RP/B-23.8
=D01+RP-F86S 4 42 =D01+MK-XCB 62 10 =D01+RP/B-23.9
43 =D01+RP/B-23.9
=D01+RP-F74_1C 12 44 =D01+RP/B-23.9
=D01+MK-XCB 63 45 =D01+RP-F74_1C 4 =D01+RP/B-23.10
12 =D01+MK-XCB 64 46 =D01+RP-F74_1C 8 =D01+RP/B-23.10
47 =D01+RP/B-33.7
48 =D01+RP/B-33.7
49 =D01+RP/B-33.7
50 =D01+RP/B-33.7
51 =D01+RP/B-33.7
52 =D01+RP/B-33.7
53 =D01+RP/B-33.7
54 =D01+RP/B-33.7
55 =D01+RP/B-33.7

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-109
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WK_9

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WK_9
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT2

19x2.5mm2

19x1.5mm2

19x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP-FT2 4 =D01+RP/B-3.7
2 =D01+CP-XT2 1 5 =D01+RP/B-3.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-XT3 5 3 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-F74_2A 1 4 =D01+MK-XCB 66 1 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-K00_1 43 5 =D01+RP/B-3.7
=D01+RP-F86P 21 6 =D01+RP/B-3.7
7 =D01+RP/B-3.7
8 =D01+RP/B-3.7
9 =D01+RP/B-3.7
10 =D01+RP/B-3.7
11 =D01+RP-FT2 2 =D01+RP/B-3.9
12 =D01+CP-XT2 6 6 =D01+RP/B-3.9
=D01+RP-F86S A 13 =D01+RP/B-3.9
=D01+RP-F74_2A 2 14 =D01+MK-XCB 65 2 =D01+RP/B-3.9
15 =D01+RP/B-3.9
16 =D01+RP/B-3.9
17 =D01+RP/B-3.9
18 =D01+RP/B-3.9
19 =D01+RP/B-3.9
20 =D01+RP/B-3.9
21 =D01+RP/B-33.8
22 =D01+RP/B-33.8
23 =D01+RP/B-33.8
24 =D01+RP/B-33.8
25 =D01+RP/B-33.8
26 =D01+RP/B-33.8
27 =D01+RP/B-33.8
28 =D01+RP/B-33.8
3 =D01+MK-XCB 67 29 =D01+RP-K00_1 44 =D01+RP/B-24.3
4 =D01+MK-XCB 68 30 =D01+RP-F86P 2 =D01+RP/B-24.4
31 =D01+RP/B-24.4
32 =D01+RP-F74_2A 12 =D01+RP/B-24.4
5 =D01+MK-XCB 69 33 =D01+RP-F74_2A 4 =D01+RP/B-24.4
6 =D01+MK-XCB 70 34 =D01+RP-F74_2A 8 =D01+RP/B-24.5
7 =D01+MK-XCB 71 35 =D01+RP-K00_1 54 =D01+RP/B-24.6

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-110
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WK_9

=D01+RP-WK_9
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT2

19x2.5mm2

19x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

8 =D01+MK-XCB 72 36 =D01+RP-F86P 3 =D01+RP/B-24.6


37 =D01+RP/B-24.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

38 =D01+RP-F74_2B 12 =D01+RP/B-24.7
9 =D01+MK-XCB 73 39 =D01+RP-F74_2B 4 =D01+RP/B-24.7
10 =D01+MK-XCB 74 40 =D01+RP-F74_2B 8 =D01+RP/B-24.7
11 =D01+MK-XCB 75 41 =D01+RP-K00_1 64 =D01+RP/B-24.8
=D01+RP-F86P 4 42 =D01+MK-XCB 76 12 =D01+RP/B-24.9
43 =D01+RP/B-24.9
44 =D01+RP-F74_2C 12 =D01+RP/B-24.9
13 =D01+MK-XCB 77 45 =D01+RP-F74_2C 4 =D01+RP/B-24.9
=D01+MK-XCB 78 46 =D01+RP-F74_2C 8 =D01+RP/B-24.10
47 =D01+RP/B-33.8
48 =D01+RP/B-33.8
49 =D01+RP/B-33.8
50 =D01+RP/B-33.8
51 =D01+RP/B-33.8
52 =D01+RP/B-33.8
53 =D01+RP/B-33.8
54 =D01+RP/B-33.8
55 =D01+RP/B-33.8

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-111
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+RP-WTELD01_1

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+RP-WDBBD01_1

=D01+CP-WRPCP_3

=D01+RP-WDBBD01_1

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+RP-WRPCP_2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT3

19x1.5mm2

20x1.5mm2

2x2.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

14x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

20x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D01+RP/B-13.7
2 =D01+RP-XT1 3 =D01+RP/B-20.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-KRS 13 3 =BB220+RP1-XT1 1 10 =D01+RP/B-20.3


=D01+RP-F85R 8
=D01+RP-KRS A1 4 =D01+CP-XT3 35 16 =D01+RP/B-20.6
5 =D01+RP-XT2 3 =D01+RP/B-20.8
=D01+RP-KRS 23 6 =BB220+RP2-XT1 1 12 =D01+RP/B-20.8
=D01+RP-F85R 9
1 =D01+CP-XT3 36 7 =D01+RP-XS 28 =D01+RP/B-26.8
4 =D01+CP-XT3 38 8 =D01+RP-XS 30 =D01+RP/B-27.8
16 =BB220+RP1-XT1 12 9 =D01+RP-F87L_2 B11 =D01+RP/B-28.7
11 =BB220+RP2-XT1 12 10 =D01+RP/B-28.7
1 =TEL+RP1-X01 1 11 =D01+RP/B-28.8
2 =TEL+RP1-X01 6 12 =D01+RP-XS 20 =D01+RP/B-28.8
13 =D01+RP/B-31.4
14 =D01+RP/B-32.2
15 =D01+RP/B-32.2
12 =D01+CP-XT3 18 16 =D01+RP-FT2 11 =D01+RP/B-1.8
11 =D01+CP-XT3 17 17 =D01+RP-FFL 11 =D01+RP/B-1.8
=D01+RP-FAC 11 18 =D01+CP-XT3 20 17 =D01+RP/B-2.4
=D01+RP-KP1 B1 19 =D01+CP-XT3 2 7 =D01+RP/B-6.4
=D01+RP-KP1 1 20 =D01+CP-XT3 3 8 =D01+RP/B-6.5
=D01+RP-KP2 B1 21 =D01+CP-XT3 4 15 =D01+RP/B-6.7
=D01+RP-KP2 1 22 =D01+CP-XT3 5 16 =D01+RP/B-6.7
9 =D01+MK-XCB 3 23 =D01+RP-F87L_1 A21 =D01+RP/B-12.5
10 =D01+MK-XCB 4 24 =D01+RP-F87L_1 A23 =D01+RP/B-12.6
11 =D01+MK-XCB 5 25 =D01+RP-F87L_1 A25 =D01+RP/B-12.8

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-112
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WRPCP_3

=D01+RP-WDBBD01_3

=D01+RP-WDBBD01_4

=D01+CP-WRPCP_3

=D01+RP-WRPCP_1
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT3

14x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

14x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-F87L_2 B16 26 =BB220+RP1-XT1 15 1 =D01+RP/B-30.7


27 =BB220+RP2-XT1 15 1 =D01+RP/B-30.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

8 =D01+CP-XT3 32 28 =D01+RP/B-14.8
7 =D01+CP-XT3 30 29 =D01+RP-F87L_2 B13 =D01+RP/B-13.7
=D01+RP-F87L_2 A29 30 =D01+CP-XT3 47 5 =D01+RP/B-14.6
=D01+RP-F87L_2 B17 31 =D01+CP-XT3 10 12 =D01+RP/B-15.3
=D01+RP-F87L_2 B19 32 =D01+CP-XT3 11 13 =D01+RP/B-15.5
=D01+RP-F87L_2 B21 33 =D01+RP/B-15.8
=D01+RP-F87L_2 B47 34 =D01+CP-XT3 1 15 =D01+RP/B-18.2

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-113
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+CP-WD01FL_1

=D01+RP-WDBBD01_1

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+RP-WRPCP_2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT3

20x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

20x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-FL B33 35 =D01+CP-XT3 6 1 =D01+RP/B-19.2


=D01+RP-FL B35 36 =D01+CP-XT3 7 2 =D01+RP/B-19.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-FL B37 37 =D01+CP-XT3 8 3 =D01+RP/B-19.4


=D01+RP-FL B39 38 =D01+CP-XT3 9 4 =D01+RP/B-19.5
39 =D01+RP/B-33.5
40 =D01+RP/B-33.5
=D01+RP-F85R 4 41 =BB220+RP1-XT1 4 11 =D01+RP/B-20.3
=D01+RP-F85R 5 42 =BB220+RP2-XT1 4 13 =D01+RP/B-20.8
1 =D01+CP-XS 85 43 =D01+RP-F86P 5 =D01+RP/B-21.3
2 =D01+CP-XS 86 44 =D01+RP-F86S 5 =D01+RP/B-21.4
20 =D01+CP-XT3 26 45 =D01+RP-F86S 1 =D01+RP/B-21.5
=D01+RP-F87L_2 A19
8 =D01+CP-XT3 12 46 =D01+RP-F74_1A 9 =D01+RP/B-21.8
14 =D01+CP-XT3 21 47 =D01+RP-F74_2A 9 =D01+RP/B-21.9
10 =D01+CP-XT3 13 48 =D01+RP-F74_1B 9 =D01+RP/B-21.9
18 =D01+CP-XT3 22 49 =D01+RP-F74_2B 9 =D01+RP/B-21.10
13 =D01+CP-XT3 14 50 =D01+RP-F74_1C 9 =D01+RP/B-21.9
19 =D01+CP-XT3 23 51 =D01+RP-F74_2C 9 =D01+RP/B-21.10
=D01+RP-K00_1 A1 52 =D01+CP-XT3 34 9 =D01+RP/B-23.2

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-114
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WTELD01_2

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+RP-WDBBD01_1

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WD01BB2

=D01+RP-WDBBD01_2

=D01+CP-WRPCP_3

=D01+RP-WDBBD01_3
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT3

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

20x1.5mm2

19x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

14x1.5mm2

7x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-F87L_1 A02 53 =BB220+RP1-XT1 5 1 =D01+RP/B-23.4


54 =D01+RP/B-23.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-F87L_1 A04 55 =BB220+RP1-XT1 6 3 =D01+RP/B-23.7


56 =D01+RP/B-23.8
=D01+RP-F87L_1 A06 57 =BB220+RP1-XT1 7 4 =D01+RP/B-23.9
58 =D01+RP/B-23.10
=D01+RP-F87L_2 A02 59 =D01+RP/B-24.4
60 =BB220+RP2-XT1 5 14 =D01+RP/B-24.5
=D01+RP-F87L_2 A04 61 =D01+RP/B-24.7
62 =BB220+RP2-XT1 6 15 =D01+RP/B-24.8
=D01+RP-F87L_2 A06 63 =D01+RP/B-24.9
64 =BB220+RP2-XT1 7 16 =D01+RP/B-24.10
14 =D01+CP-XT3 28 65 =D01+RP-F74_1A 10 =D01+RP/B-21.8
7 =D01+CP-XT1 23 66 =D01+RP-F87L_2 A18 =D01+RP/B-21.5
1 =BB220+RP1-X1 8 67 =D01+RP-F87L_1 A10 =D01+RP/B-26.6
2 =BB220+RP1-X1 9 68 =D01+RP-F87L_1 A12 =D01+RP/B-26.7
3 =BB220+RP1-X1 10 69 =D01+RP-F87L_1 A14 =D01+RP/B-26.8
70 =D01+CP-XT3 37 2 =D01+RP/B-26.8
18 =BB220+RP1-X1 13 71 =D01+RP/B-26.8
1 =BB220+RP2-X1 8 72 =D01+RP-F87L_2 B02 =D01+RP/B-27.6
2 =BB220+RP2-X1 9 73 =D01+RP-F87L_2 B04 =D01+RP/B-27.7
3 =BB220+RP2-X1 10 74 =D01+RP-F87L_2 B06 =D01+RP/B-27.8
75 =D01+CP-XT3 39 3 =D01+RP/B-27.8
4 =BB220+RP2-X1 13 76 =D01+RP/B-27.8
77 =D01+RP/B-33.4
78 =D01+RP/B-33.4
=D01+RP-F87L_2 B08 79 =BB220+RP1-XT1 14 2 =D01+RP/B-28.7
1 =TEL+RP1-X01 11 80 =D01+RP-F87L_2 B08 =D01+RP/B-28.8

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-115
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WRPCP_3

=D01+RP-WRPCP_1

=D01+RP-WRPCP_2

=D01+RP-WTELD01_2

=D01+RP-WDBBD01_4

=D01+RP-WTELD01_2

=D01+CP-WRPCP_3
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XT3

14x1.5mm2

19x1.5mm2

20x1.5mm2

19x1.5mm2

7x1.5mm2

19x1.5mm2

14x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

81 =BB220+RP2-XT1 14 2 =D01+RP/B-28.7
=D01+RP-F87L_2 B10 82 =TEL+RP1-X01 13 2 =D01+RP/B-28.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-F87L_2 B12 83 =TEL+RP1-X01 14 3 =D01+RP/B-28.8


4 =TEL+RP1-X01 16 84 =D01+RP-F85R 2 =D01+RP/B-28.8
5 =TEL+RP1-X01 18 85 =D01+RP-F87L_2 B43 =D01+RP/B-28.8
6 =TEL+RP1-X01 19 86 =D01+RP-F87L_2 B45 =D01+RP/B-28.8
7 =TEL+RP1-X01 20 87 =D01+RP-F87L_1 C25 =D01+RP/B-28.8
88 =D02+RCP-XT3 94 =D01+RP/B-7.4
=BB220+RP1-XT3 12 89 =D01+RP-KP1 10 =D01+RP/B-7.5
90 =D02+RCP-XT3 96 =D01+RP/B-7.4
=BB220+RP1-XT3 14 91 =D01+RP-KP2 10 =D01+RP/B-7.5
92 =D02+RCP-XT3 98 =D01+RP/B-7.4
=BB220+RP1-XT3 16 93 =D01+RP-KBBP A2 =D01+RP/B-7.5
3 =D01+CP-XS 87 94 =D01+RP-KP1 5 =D01+RP/B-21.1
4 =D01+CP-XS 88 95 =D01+RP-KP2 5 =D01+RP/B-21.2
5 =D01+CP-XS 89 96 =D01+RP-F85R 3 =D01+RP/B-21.6
6 =D01+CP-XS 90 97 =D01+RP-K_RME2 4 =D01+RP/B-21.7
17 =D01+MK-XCB 6 98 =D01+RP-F87L_2 B23 =D01+RP/B-16.1
18 =D01+MK-XCB 7 99 =D01+RP-F87L_2 B25 =D01+RP/B-16.2
19 =D01+MK-XCB 8 100 =D01+RP-F87L_2 B27 =D01+RP/B-16.3
11 =D01+CP-XT3 55 101 =D01+RP-S79 2 =D01+RP/B-16.7
=D01+RP-F87L_2 A29 102 =D01+CP-XT3 48 6 =D01+RP/B-14.7
=D01+RP-F87L_2 A32 103 =D01+CP-XT3 33 10 =D01+RP/B-14.8

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-116
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WV_3

=BB220+RP1-WVD01BB1_1

=D01+RP-WVD02D01_1

=D01+RP-WVD02D01_2

=D01+RP-WV_1

=D01+RP-WV_2
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XVP

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D02+RCP-XVP 2 1 =D01+RP/B-7.3
1 =BB220+RP1-XVP 1 2 =D01+RP/B-7.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-KP1 7 3 =D02+RCP-XVP 4 2 =D01+RP/B-7.3


2 =BB220+RP1-XVP 3 4 =D01+RP/B-7.4
5 =D02+RCP-XVP 6 3 =D01+RP/B-7.3
3 =BB220+RP1-XVP 5 6 =D01+RP/B-7.4
=D01+RP-KP1 8 7 =D02+RCP-XVP 8 4 =D01+RP/B-7.3
4 =BB220+RP1-XVP 7 8 =D01+RP/B-7.4
9 =D02+RCP-XVP 10 1 =D01+RP/B-7.8
1 =BB220+RP1-XVP 9 10 =D01+RP/B-7.9
=D01+RP-KP2 7 11 =D02+RCP-XVP 12 2 =D01+RP/B-7.8
2 =BB220+RP1-XVP 11 12 =D01+RP/B-7.9
13 =D02+RCP-XVP 14 3 =D01+RP/B-7.8
3 =BB220+RP1-XVP 13 14 =D01+RP/B-7.9
=D01+RP-KP2 8 15 =D02+RCP-XVP 16 4 =D01+RP/B-7.8
4 =BB220+RP1-XVP 15 16 =D01+RP/B-7.9
=D01+RP-XMV 1 17 =D01+VT_BOX-XVM 7 1 =D01+RP/B-8.3
1 =D01+CP-XVM 17 18 =D01+RP/B-8.3
=D01+RP-XMV 2 19 =D01+VT_BOX-XVM 8 2 =D01+RP/B-8.3
2 =D01+CP-XVM 18 20 =D01+RP/B-8.3
=D01+RP-XMV 3 21 =D01+VT_BOX-XVM 9 3 =D01+RP/B-8.3
3 =D01+CP-XVM 19 22 =D01+RP/B-8.3
=D01+RP-XMV 4 23 =D01+VT_BOX-XVM 10 4 =D01+RP/B-8.3
4 =D01+CP-XVM 20 24 =D01+RP/B-8.3
=D01+RP-XG2 21 25 =D01+RP/B-8.7
=D01+RP-XG1 21 26 =D01+VT_BOX-XVP 7 1 =D01+RP/B-8.8
=D01+RP-FL Z13 27 =D01+RP/B-8.10
=D01+RP-XG2 23 28 =D01+RP/B-8.7
=D01+RP-XG1 23 29 =D01+VT_BOX-XVP 8 2 =D01+RP/B-8.9
=D01+RP-FL Z15 30 =D01+RP/B-8.10
=D01+RP-XG2 25 31 =D01+RP/B-8.7
=D01+RP-XG1 25 32 =D01+VT_BOX-XVP 9 3 =D01+RP/B-8.9
=D01+RP-FL Z17 33 =D01+RP/B-8.10
=D01+RP-XG2 27 34 =D01+RP/B-8.8
=D01+RP-XG1 27 35 =D01+VT_BOX-XVP 10 4 =D01+RP/B-8.9

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XVP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-117
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=D01+RP-XVP

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D01+RP-FL Z18 36 =D01+RP/B-8.10


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D01
Terminal diagram =D01+RP-XVP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-118
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WAA_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-5.2 =D01+MK-XA1:1 1 =D01+CT-CTA1:1S1 =D01+RP/B-5.2

=D01+RP/B-5.3 =D01+MK-XA:4 2 =D01+CT-CTA1:1S5 =D01+RP/B-5.2

=D01+RP/B-5.3 =D01+MK-XA2:1 3 =D01+CT-CTA2:2S1 =D01+RP/B-5.4

=D01+RP/B-5.4 =D01+MK-XA2:4 4 =D01+CT-CTA2:2S5 =D01+RP/B-5.4

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA3:1 5 =D01+CT-CTA3:3S1 =D01+RP/B-5.6

=D01+RP/B-5.6 =D01+MK-XA3:4 6 =D01+CT-CTA3:3S5 =D01+RP/B-5.6

=D01+RP/B-5.6 =D01+MK-XA4:1 7 =D01+CT-CTA4:4S1 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.7 =D01+MK-XA4:4 8 =D01+CT-CTA4:4S5 =D01+RP/B-5.7


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP/B-5.8 =D01+MK-XA5:1 9 =D01+CT-CTA5:5S1 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP/B-5.9 =D01+MK-XA5:4 10 =D01+CT-CTA5:5S5 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP-WAB_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-5.2 =D01+MK-XA:2 1 =D01+CT-CTB1:1S1 =D01+RP/B-5.2

=D01+RP/B-5.3 =D01+MK-XA:5 2 =D01+CT-CTB1:1S5 =D01+RP/B-5.2

=D01+RP/B-5.3 =D01+MK-XA2:2 3 =D01+CT-CTB2:2S1 =D01+RP/B-5.4

=D01+RP/B-5.4 =D01+MK-XA2:5 4 =D01+CT-CTB2:2S5 =D01+RP/B-5.4

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA3:2 5 =D01+CT-CTB3:3S1 =D01+RP/B-5.6

=D01+RP/B-5.6 =D01+MK-XA3:5 6 =D01+CT-CTB3:3S5 =D01+RP/B-5.6

=D01+RP/B-5.7 =D01+MK-XA4:2 7 =D01+CT-CTB4:4S1 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.8 =D01+MK-XA4:5 8 =D01+CT-CTB4:4S5 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.8 =D01+MK-XA5:2 9 =D01+CT-CTB5:5S1 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP/B-5.9 =D01+MK-XA5:5 10 =D01+CT-CTB5:5S5 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP-WAC_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-5.2 =D01+MK-XA:3 1 =D01+CT-CTC1:1S1 =D01+RP/B-5.2

=D01+RP/B-5.3 =D01+MK-XA:6 2 =D01+CT-CTC1:1S5 =D01+RP/B-5.2

=D01+RP/B-5.4 =D01+MK-XA2:3 3 =D01+CT-CTC2:2S1 =D01+RP/B-5.4

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA2:6 4 =D01+CT-CTC2:2S5 =D01+RP/B-5.4

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA3:3 5 =D01+CT-CTC3:3S1 =D01+RP/B-5.6

=D01+RP/B-5.6 =D01+MK-XA3:6 6 =D01+CT-CTC3:3S5 =D01+RP/B-5.6

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-300
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WAC_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-5.7 =D01+MK-XA4:3 7 =D01+CT-CTC4:4S1 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.8 =D01+MK-XA4:6 8 =D01+CT-CTC4:4S5 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.8 =D01+MK-XA5:3 9 =D01+CT-CTC5:5S1 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP/B-5.9 =D01+MK-XA5:6 10 =D01+CT-CTC5:5S5 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP-WAD01BB1 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-5.3 =BB220+RP1-XA1:1 1 =D01+MK-XA5:1 =D01+RP/B-5.8

=BB220+RP1/B-5.3 =BB220+RP1-XA1:2 2 =D01+MK-XA5:2 =D01+RP/B-5.8


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP1/B-5.3 =BB220+RP1-XA1:3 3 =D01+MK-XA5:3 =D01+RP/B-5.8

=BB220+RP1/B-5.3 =BB220+RP1-XA1:4 4 =D01+MK-XA5:4 =D01+RP/B-5.9

=D01+RP-WAD01BB2 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-5.3 =BB220+RP2-XA1:1 1 =D01+RP-XA:6 =D01+RP/B-5.6

=BB220+RP2/B-5.3 =BB220+RP2-XA1:2 2 =D01+RP-XA:8 =D01+RP/B-5.7

=BB220+RP2/B-5.3 =BB220+RP2-XA1:3 3 =D01+RP-XA:10 =D01+RP/B-5.7

=BB220+RP2/B-5.3 =BB220+RP2-XA1:4 4 =D01+RP-XA:12 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP-WAK_2 CAB8x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA3:1 1 =D01+RP-XA1:1 =D01+RP/B-5.5

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA3:2 2 =D01+RP-XA:2 =D01+RP/B-5.5

=D01+RP/B-5.5 =D01+MK-XA3:3 3 =D01+RP-XA:3 =D01+RP/B-5.5

=D01+RP/B-5.6 =D01+MK-XA3:4 4 =D01+RP-XA:4 =D01+RP/B-5.5

=D01+RP/B-5.6 =D01+MK-XA4:1 5 =D01+RP-XA2:1 =D01+RP/B-5.6

=D01+RP/B-5.7 =D01+MK-XA4:2 6 =D01+RP-XA:1 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.7 =D01+MK-XA4:3 7 =D01+RP-XA:2 =D01+RP/B-5.7

=D01+RP/B-5.7 =D01+MK-XA4:4 8 =D01+RP-XA:3 =D01+RP/B-5.7

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-301
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WD01BB2 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:3 1 =D01+RP-XT3:53 =D01+RP/B-23.4

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:4 3 =D01+RP-XT3:55 =D01+RP/B-23.7

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:5 4 =D01+RP-XT3:57 =D01+RP/B-23.9

=D01+RP-WDBBD01_1 CAB19x1.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-10.7 =BB220+RP1-X1:8 1 =D01+RP-XT3:67 =D01+RP/B-26.6

=BB220+RP1/B-10.8 =BB220+RP1-X1:9 2 =D01+RP-XT3:68 =D01+RP/B-26.7

=BB220+RP1/B-10.9 =BB220+RP1-X1:10 3 =D01+RP-XT3:69 =D01+RP/B-26.8

=BB220+RP1/B-14.2 =BB220+RP1-X1:11 4 =D01+RP-XS:67 =D01+RP/B-26.5

=BB220+RP1/B-10.2 =BB220+RP1-X1:2 5 =D01+RP-XS:62 =D01+RP/B-26.1

=BB220+RP1/B-10.3 =BB220+RP1-X1:4 6 =D01+RP-XS:63 =D01+RP/B-26.1

=BB220+RP1/B-10.4 =BB220+RP1-X1:5 7 =D01+RP-XS:64 =D01+RP/B-26.2

=BB220+RP1/B-10.5 =BB220+RP1-X1:6 8 =D01+RP-XS:65 =D01+RP/B-26.3

=BB220+RP1/B-10.6 =BB220+RP1-X1:7 9 =D01+RP-XS:66 =D01+RP/B-26.3

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:1 10 =D01+RP-XT3:3 =D01+RP/B-20.3

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:2 11 =D01+RP-XT3:41 =D01+RP/B-20.3

12

13

14

15

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:11 16 =D01+RP-XT3:9 =D01+RP/B-28.7

17

=BB220+RP1/B-14.4 =BB220+RP1-X1:13 18 =D01+RP-XT3:71 =D01+RP/B-26.8

=BB220+RP1/B-14.3 =BB220+RP1-X1:12 19 =D01+RP-XS:68 =D01+RP/B-26.5

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-302
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WDBBD01_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-10.7 =BB220+RP2-X1:8 1 =D01+RP-XT3:72 =D01+RP/B-27.6

=BB220+RP2/B-10.8 =BB220+RP2-X1:9 2 =D01+RP-XT3:73 =D01+RP/B-27.7

=BB220+RP2/B-10.9 =BB220+RP2-X1:10 3 =D01+RP-XT3:74 =D01+RP/B-27.8

=BB220+RP2/B-14.4 =BB220+RP2-X1:13 4 =D01+RP-XT3:76 =D01+RP/B-27.8

=BB220+RP2/B-10.2 =BB220+RP2-X1:2 5 =D01+RP-XS:55 =D01+RP/B-27.1

=BB220+RP2/B-10.3 =BB220+RP2-X1:4 7 =D01+RP-XS:56 =D01+RP/B-27.1

=BB220+RP2/B-10.4 =BB220+RP2-X1:5 8 =D01+RP-XS:57 =D01+RP/B-27.2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2/B-10.5 =BB220+RP2-X1:6 9 =D01+RP-XS:58 =D01+RP/B-27.3

10

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:11 11 =D01+RP-XT3:10 =D01+RP/B-28.7

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:1 12 =D01+RP-XT3:6 =D01+RP/B-20.8

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:2 13 =D01+RP-XT3:42 =D01+RP/B-20.8

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:3 14 =D01+RP-XT3:60 =D01+RP/B-24.5

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:4 15 =D01+RP-XT3:62 =D01+RP/B-24.8

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:5 16 =D01+RP-XT3:64 =D01+RP/B-24.10

=BB220+RP2/B-10.6 =BB220+RP2-X1:7 17 =D01+RP-XS:59 =D01+RP/B-27.3

=BB220+RP2/B-14.2 =BB220+RP2-X1:11 18 =D01+RP-XS:60 =D01+RP/B-27.5

=BB220+RP2/B-14.3 =BB220+RP2-X1:12 19 =D01+RP-XS:61 =D01+RP/B-27.5

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-303
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WDBBD01_3 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:14 1 =D01+RP-XT3:26 =D01+RP/B-13.4

=BB220+RP1/B-16.7 =BB220+RP1-XT1:13 2 =D01+RP-XT3:79 =D01+RP/B-28.7

=D01+RP-WDBBD01_4 CAB7x1.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:14 1 =D01+RP-XT3:27 =D01+RP/B-13.5

=BB220+RP2/B-16.7 =BB220+RP2-XT1:13 2 =D01+RP-XT3:81 =D01+RP/B-28.7

=D01+RP-WK_8 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-23.3 =D01+MK-XCB:53 1 =D01+RP-XT1:21 =D01+RP/B-23.3

=D01+RP/B-23.4 =D01+MK-XCB:54 2 =D01+RP-XT1:22 =D01+RP/B-23.4

=D01+RP/B-23.5 =D01+MK-XCB:55 3 =D01+RP-XT1:25 =D01+RP/B-23.5

=D01+RP/B-23.5 =D01+MK-XCB:56 4 =D01+RP-XT1:26 =D01+RP/B-23.5

=D01+RP/B-23.6 =D01+MK-XCB:57 5 =D01+RP-XT1:27 =D01+RP/B-23.6

=D01+RP/B-23.6 =D01+MK-XCB:58 6 =D01+RP-XT1:28 =D01+RP/B-23.6

=D01+RP/B-23.7 =D01+MK-XCB:59 7 =D01+RP-XT1:31 =D01+RP/B-23.7

=D01+RP/B-23.7 =D01+MK-XCB:60 8 =D01+RP-XT1:32 =D01+RP/B-23.7

=D01+RP/B-23.8 =D01+MK-XCB:61 9 =D01+RP-XT1:33 =D01+RP/B-23.8

=D01+RP/B-23.9 =D01+MK-XCB:62 10 =D01+RP-XT1:34 =D01+RP/B-23.9

11

=D01+RP/B-23.10 =D01+MK-XCB:64 12 =D01+RP-XT1:38 =D01+RP/B-23.10

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-304
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WK_8 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

13

14

15

16

17

18

19

=D01+RP-WK_9 CAB19x2.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-24.3 =D01+MK-XCB:66 1 =D01+RP-XT2:4 =D01+RP/B-3.7

=D01+RP/B-24.2 =D01+MK-XCB:65 2 =D01+RP-XT2:14 =D01+RP/B-3.9

=D01+RP/B-24.3 =D01+MK-XCB:67 3 =D01+RP-XT2:21 =D01+RP/B-24.3

=D01+RP/B-24.4 =D01+MK-XCB:68 4 =D01+RP-XT2:22 =D01+RP/B-24.4

=D01+RP/B-24.4 =D01+MK-XCB:69 5 =D01+RP-XT2:25 =D01+RP/B-24.4

=D01+RP/B-24.5 =D01+MK-XCB:70 6 =D01+RP-XT2:26 =D01+RP/B-24.5

=D01+RP/B-24.6 =D01+MK-XCB:71 7 =D01+RP-XT2:27 =D01+RP/B-24.6

=D01+RP/B-24.6 =D01+MK-XCB:72 8 =D01+RP-XT2:28 =D01+RP/B-24.6

=D01+RP/B-24.7 =D01+MK-XCB:73 9 =D01+RP-XT2:31 =D01+RP/B-24.7

=D01+RP/B-24.7 =D01+MK-XCB:74 10 =D01+RP-XT2:32 =D01+RP/B-24.7

=D01+RP/B-24.8 =D01+MK-XCB:75 11 =D01+RP-XT2:33 =D01+RP/B-24.8

=D01+RP/B-24.9 =D01+MK-XCB:76 12 =D01+RP-XT2:34 =D01+RP/B-24.9

=D01+RP/B-24.9 =D01+MK-XCB:77 13 =D01+RP-XT2:37 =D01+RP/B-24.9

14

15

16

17

18

19

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-305
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WRPCP_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-5.6 =D01+CP-XS:3 1 =D01+RP-XS:1 =D01+RP/B-3.4

=D01+CP/B-5.9 =D01+CP-XS:13 2 =D01+RP-XS:16 =D01+RP/B-3.7

=D01+CP/B-6.2 =D01+CP-XT1:1 3 =D01+RP-XT1:2 =D01+RP/B-3.2

=D01+CP/B-6.4 =D01+CP-XT1:11 4 =D01+RP-XT1:12 =D01+RP/B-3.5

=D01+CP/B-6.7 =D01+CP-XT2:1 5 =D01+RP-XT2:2 =D01+RP/B-3.7

=D01+CP/B-6.9 =D01+CP-XT2:6 6 =D01+RP-XT2:12 =D01+RP/B-3.9

=D01+CP/B-8.5 =D01+CP-XT3:2 7 =D01+RP-XT3:19 =D01+RP/B-6.4

=D01+CP/B-8.6 =D01+CP-XT3:3 8 =D01+RP-XT3:20 =D01+RP/B-6.5


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-12.2 =D01+MK-XCB:3 9 =D01+RP-XT3:23 =D01+RP/B-12.5

=D01+CP/B-12.3 =D01+MK-XCB:4 10 =D01+RP-XT3:24 =D01+RP/B-12.6

=D01+CP/B-12.3 =D01+MK-XCB:5 11 =D01+RP-XT3:25 =D01+RP/B-12.8

=D01+CP/B-14.6 =D01+CP-XT3:10 12 =D01+RP-XT3:31 =D01+RP/B-15.3

=D01+CP/B-14.7 =D01+CP-XT3:11 13 =D01+RP-XT3:32 =D01+RP/B-15.5

14

=D01+CP/B-1.8 =D01+CP-XT3:1 15 =D01+RP-XT3:34 =D01+RP/B-18.2

=D01+CP/B-28.7 =D01+CP-XT3:40 16 =D01+RP-XT3:4 =D01+RP/B-20.6

=D01+CP/B-12.4 =D01+MK-XCB:6 17 =D01+RP-F87L_2:B23 =D01+RP/B-16.1

=D01+CP/B-12.5 =D01+MK-XCB:7 18 =D01+RP-F87L_2:B25 =D01+RP/B-16.2

=D01+CP/B-12.6 =D01+MK-XCB:8 19 =D01+RP-F87L_2:B27 =D01+RP/B-16.3

=D01+RP-WRPCP_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-23.3 =D01+CP-XT3:27 1 =D01+RP-XT3:43 =D01+RP/B-21.2

=D01+CP/B-23.4 =D01+CP-XT3:28 2 =D01+RP-XT3:44 =D01+RP/B-21.3

=D01+CP/B-15.4 =D01+CP-XT3:12 3 =D01+RP-XT3:46 =D01+RP/B-21.7

=D01+CP/B-15.6 =D01+CP-XT3:13 4 =D01+RP-XT3:48 =D01+RP/B-21.7

=D01+CP/B-15.8 =D01+CP-XT3:14 5 =D01+RP-XT3:50 =D01+RP/B-21.8

=D01+CP/B-21.3 =D01+CP-XT3:24 6 =D01+RP-XT3:47 =D01+RP/B-21.9

=D01+CP/B-21.5 =D01+CP-XT3:25 7 =D01+RP-XT3:49 =D01+RP/B-21.9

=D01+CP/B-21.8 =D01+CP-XT3:26 8 =D01+RP-XT3:51 =D01+RP/B-21.10

=D01+CP/B-28.5 =D01+CP-XT3:39 9 =D01+RP-XT3:52 =D01+RP/B-23.2

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-306
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WRPCP_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-27.5 =D01+CP-XT3:33 10 =D01+RP-XT3:65 =D01+RP/B-21.6

=D01+CP/B-20.2 =D01+CP-XT3:20 11 =D01+RP-XT3:17 =D01+RP/B-1.8

=D01+CP/B-20.3 =D01+CP-XT3:21 12 =D01+RP-XT3:16 =D01+RP/B-1.8

=D01+CP/B-27.6 =D01+CP-XT1:23 13 =D01+RP-XT3:66 =D01+RP/B-21.5

14

=D01+CP/B-8.8 =D01+CP-XT3:4 15 =D01+RP-XT3:21 =D01+RP/B-6.7

=D01+CP/B-8.8 =D01+CP-XT3:5 16 =D01+RP-XT3:22 =D01+RP/B-6.7

=D01+CP/B-20.9 =D01+CP-XT3:23 17 =D01+RP-XT3:18 =D01+RP/B-2.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-27.4 =D01+CP-XT3:31 18 =D01+RP-XT3:45 =D01+RP/B-21.4

19

=D01+RP-WSVTBX_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-4.2 =D01+MK-XAC:16 1 =D01+VT_BOX-XAC:1 =D01+RP/B-8.2

=D01+CP/B-4.2 =D01+MK-XAC:25 2 =D01+VT_BOX-XAC:2 =D01+RP/B-8.2

=D01+RP-WTELD01_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:11 1 =TEL+RP-XTEL:3 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:12 2 =TEL+RP-XTEL:4 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP-WTELD01_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:80 1 =TEL+RP-XTEL:5 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:82 2 =TEL+RP-XTEL:6 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:83 3 =TEL+RP-XTEL:7 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:84 4 =TEL+RP-XTEL:8 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:85 5 =TEL+RP-XTEL:9 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:86 6 =TEL+RP-XTEL:10 =D01+RP/B-28.10

=D01+RP/B-28.8 =D01+RP-XT3:87 7 =TEL+RP-XTEL:11 =D01+RP/B-28.10

10

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-307
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WTELD01_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

11

12

13

14

15

16

17

18
Unauthorized duplication prohibited without written consent

19

=D01+RP-WVA_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.3 =D01+VT_BOX-XVM:1 1 =D01+VT_LINE-VTA1:1A =D01+RP/B-8.4

=D01+RP/B-8.3 =D01+VT_BOX-XVM:4 2 =D01+VT_LINE-VTA1:1N =D01+RP/B-8.4

=D01+RP-WVA_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.8 =D01+VT_BOX-XVP:1 1 =D01+VT_LINE-VTA2:2A =D01+RP/B-8.5

=D01+RP/B-8.9 =D01+VT_BOX-XVP:4 2 =D01+VT_LINE-VTA2:2N =D01+RP/B-8.5

=D01+RP-WVB_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.3 =D01+VT_BOX-XVM:2 1 =D01+VT_LINE-VTB1:1A =D01+RP/B-8.5

=D01+RP/B-8.3 =D01+VT_BOX-XVM:5 2 =D01+VT_LINE-VTB1:1N =D01+RP/B-8.5

=D01+RP-WVB_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.9 =D01+VT_BOX-XVP:2 1 =D01+VT_LINE-VTB2:2A =D01+RP/B-8.6

=D01+RP/B-8.9 =D01+VT_BOX-XVP:5 2 =D01+VT_LINE-VTB2:2N =D01+RP/B-8.6

=D01+RP-WVC_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.3 =D01+VT_BOX-XVM:3 1 =D01+VT_LINE-VTC1:1A =D01+RP/B-8.7

=D01+RP/B-8.4 =D01+VT_BOX-XVM:6 2 =D01+VT_LINE-VTC1:1N =D01+RP/B-8.7

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-308
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WVC_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.9 =D01+VT_BOX-XVP:3 1 =D01+VT_LINE-VTC2:2A =D01+RP/B-8.7

=D01+RP/B-8.9 =D01+VT_BOX-XVP:6 2 =D01+VT_LINE-VTC2:2N =D01+RP/B-8.7

=D01+RP-WVD02D01_1 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-7.4 =D01+RP-XVM:1 1 =D02+RCP-XVP:2 =D02+RCP/B-11.4

=D01+RP/B-7.4 =D01+RP-XVM:3 2 =D02+RCP-XVP:4 =D02+RCP/B-11.4

=D01+RP/B-7.4 =D01+RP-XVM:5 3 =D02+RCP-XVP:6 =D02+RCP/B-11.4

=D01+RP/B-7.4 =D01+RP-XVM:7 4 =D02+RCP-XVP:8 =D02+RCP/B-11.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+RP-WVD02D01_2 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-7.8 =D01+RP-XVM:9 1 =D02+RCP-XVP:10 =D02+RCP/B-11.9

=D01+RP/B-7.8 =D01+RP-XVM:11 2 =D02+RCP-XVP:12 =D02+RCP/B-11.9

=D01+RP/B-7.8 =D01+RP-XVM:13 3 =D02+RCP-XVP:14 =D02+RCP/B-11.9

=D01+RP/B-7.8 =D01+RP-XVM:15 4 =D02+RCP-XVP:16 =D02+RCP/B-11.9

=D01+RP-WVTBX_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-3.4 =D01+RP-XS:2 1 =D01+VT_BOX-XS:1 =D01+RP/B-8.4

=D01+CP/B-20.8 =D01+CP-XT3:22 2 =D01+VT_BOX-XS:2 =D01+RP/B-8.5

=D01+CP/B-19.5 =D01+CP-XT3:19 3 =D01+VT_BOX-XS:3 =D01+RP/B-8.6

=D01+RP/B-18.3 =D01+RP-XS:26 4 =D01+VT_BOX-XS:4 =D01+RP/B-8.7

=D01+RP-WV_1 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.3 =D01+RP-XVM:17 1 =D01+VT_BOX-XVM:7 =D01+RP/B-8.3

=D01+RP/B-8.3 =D01+RP-XVM:19 2 =D01+VT_BOX-XVM:8 =D01+RP/B-8.3

=D01+RP/B-8.3 =D01+RP-XVM:21 3 =D01+VT_BOX-XVM:9 =D01+RP/B-8.3

=D01+RP/B-8.3 =D01+RP-XVM:23 4 =D01+VT_BOX-XVM:10 =D01+RP/B-8.3

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-309
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D01+RP-WV_2 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+RP/B-8.8 =D01+RP-XVP:26 1 =D01+VT_BOX-XVP:7 =D01+RP/B-8.8

=D01+RP/B-8.9 =D01+RP-XVP:29 2 =D01+VT_BOX-XVP:8 =D01+RP/B-8.9

=D01+RP/B-8.9 =D01+RP-XVP:32 3 =D01+VT_BOX-XVP:9 =D01+RP/B-8.9

=D01+RP/B-8.9 =D01+RP-XVP:35 4 =D01+VT_BOX-XVP:10 =D01+RP/B-8.9

=D01+RP-WV_3 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D01+CP/B-10.5 =D01+CP-XVP:17 1 =D01+RP-XVM:18 =D01+RP/B-8.3

=D01+CP/B-10.6 =D01+CP-XVP:18 2 =D01+RP-XVM:20 =D01+RP/B-8.3


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D01+CP/B-10.6 =D01+CP-XVP:19 3 =D01+RP-XVM:22 =D01+RP/B-8.3

=D01+CP/B-10.6 =D01+CP-XVP:20 4 =D01+RP-XVM:24 =D01+RP/B-8.3

Project = D01
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RP
Drawing No. TKM_ D01 Page C-310
Project:
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV

BẢN VẼ D02 + RCP


NGÀY BAN HÀNH 21.09.2021

Project = D02
TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
NGĂN ĐẦU VÀO PHÍA 220kV Drawing No. TKM_ D02 Page A1-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/27/2020

MBA AT1

M
ES32
DS3 M

ES31 M

P2
đến F87B-2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5P20 đến F87B-1 BB220+RP1

F21 D02+RCP
21/21N 67/67N 50/51 50/51N 51/27
5P20
27/59 SOTF 60 FR
VS
đến TI 220kV chân sứ MBA 220kV

VT-BB21
VT-BB22
hoặc đến 87S-MV MBA 500kV
5P20 đến F87T2 (MBA)

từ VT-E02
BCU
VT-BB22

VS
0.5 BCU,25
VT-BB21

M-D02 M2
0.5
Wh/VARh
P1
741-A 741-B 741-C 86P
CB1
742-A 742-B 742-C 86S

M
ES11
DS1 M M
DS2

BUS2
BUS1

Project = D02
SƠ ĐỒ PHƯƠNG THỨC BẢO VỆ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/21/2020
MÆt tr-íc
800
600

100

80
D02+RCP

F21 LiÖt kª thiÕt bÞ

STT Ký hiÖu Tªn thiÕt bÞ §¬n vÞ Sè L¦îNG

Hîp bé b¶o vÖ kho¶ng c¸ch bao gåm:


1 F21 Bé 1
21/21N,67/67N,50/51,50/51N,51/27,27/59,SOTF,60,FR

2 BCU Bé ®iÒu khiÓn møc ng¨n tÝch hîp kiÓm tra ®ång bé Bé 1

BCU 3 Kho¸ lùa chän ®iÒu khiÓn Emergency/Computer Bé 1


S1

4 S2 Kho¸ lùa chän ON/OFF ®iÒu kiÖn liªn ®éng interlock Bé 1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 S25 Kho¸ lùa chän ON/OFF chøc n¨ng kiÓm tra ®ång bé Bé 1
S1 S2

6 P1 Nót nhÊn kiÓm tra ®Ìn Bé 1


DS1 DS2
S25 Bé 1
7 P2 Nót bÊm Reset
ES1.1 H1
CB1 H1 §Ìn chØ thÞ vÞ trÝ m¸y c¾t ë vÞ trÝ Local Bé 1
8
ES3.1

9 S¬ ®å MIMIC vµ kho¸ ®iÒu khiÓn


2200

2000

Bé 1
DS3
ES3.2
10 F74 R¬ le gi¸m s¸t m¹ch c¾t Bé 6
P1 P2
11 F86 R¬ le Trip/lockout Bé 2

D02
12 TB Test block L« 1

13 C¸c r¬le trung gian, r¬le thêi gian, biÕn dßng trung gian, cÇu ch×,
Bé 1
con nèi, ¸p t« m¸t, hµng kÑp nh·n, d©y ®iÖn ®Êu nèi trong néi bé tñ...

F86P
F741-A F741-B F741-C

F742-A F742-B F742-C

F86S

TB TB TB TB
100

KÝch thuíc : 2200x900x800 (HxWxD)


Møc ®é b¶o vÖ : IP41
Mµu s¬n tñ : RAL 7032 hoặc RAL 7035
150 600 150 Tñ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau
900

Project = D02
BỐ TRÍ THIẾT BỊ TRÊN TỦ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

6/17/2021
MỨC SCADA

MỨC TRẠM LAN

MỨC NGĂN

21/21N,67/67N,50/51,50/51N,
BCU,25 BẢNG ĐIỀU KHIÊN TẠI CHỖ
27/59,51/27,SOTF,60,FR...
Unauthorized duplication prohibited without written consent

MỨC THIẾT BỊ

TÍN HỆU KHÁC TIẾP ĐỊA MÁY CẮT DAO CÁCH LY

GHI CHÚ

THIẾT BỊ
TIÊP ĐỊA DAO CÁCH LY MÁY CẮT TÍN HIỆU KHÁC
TÍN HIỆU

TT ĐÓNG, MỞ TT ĐÓNG MỞ TT ĐÓNG, MỞ, SF6 LOW, SF6 LOCKOUT, LÒ XO XẢ MCBs TẮT/ TT LOCAL
GIÁM SÁT KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG MCB CỦA VT LỖI

ĐIỀU KHIỂN LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ

BẢO VỆ CẮT

Project = D02
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/21/2020
hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c bé ®iÒu khiÓn møc ng¨n bcu

lÖnh ®ãng
m¸y c¾t
&
lùa chän SCADA/substation
Kho¸ Local/Remote cña bé
&
ë vÞ trÝ Scada
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
1
lÖnh ®ãng tõ tr¹m thao t¸c chÝnh 1
lÖnh ®ãng tõ bé §iÒu khiÓn
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
møc ng¨n
&
lùa chän SCADA/substation &
ë vÞ trÝ substation Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
&
Unauthorized duplication prohibited without written consent

C¸c r¬le Trip/lockout kh«ng t¸c ®éng

C¸c m¹ch c¾t ®¹t yªu cÇu

®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu

dao c¸ch ly DS1 ®ãng


&
1
dao c¸ch ly DS2 ®ãng
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu &
dao c¸ch ly DS3 ®ãng
1 liªn ®éng bªn
dao c¸ch ly DS1 më trong m¸y c¾t
d02
dao c¸ch ly DS2 më &
Lé TæNG 220KV ¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu
dao c¸ch ly DS3 më
&
lß xo ®· c¨ng

H­ háng BCU
1
M

ES32 & §ãng


DS3 &
M

Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn


®ãng m¸y c¾t t¹i chç & m¸y c¾t
M

ES31 & Logic vµ liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


1
Kho¸ Local/Remote cña
1 Logic hoÆc
m¸y c¾t ë vÞ trÝ Local

& 1
Logic ®¶o Kho¸ lùa chän emergency/computer
CB1 trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
Kho¸ Local/Remote cña
M

ES11 m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote


DS2
M

DS1 ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v


m¸y c¾t CB1 ®ãng &
BB22 kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency
BB21 1

®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu


1 &
khãa on/OFF chøc n¨ng kiÓm tra ®ång bé ë vÞ trÝ off

C¸c r¬le Trip/lockout kh«ng t¸c ®éng

MBA C¸c m¹ch c¾t ®¹t yªu cÇu

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/21/2020
hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh c¾t
m¸y c¾t
& bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
lùa chän SCADA/substation
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh c¾t tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu

cuén c¾t 1
b¶o vÖ t¸c ®éng
& m¸y c¾t
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

c¾t m¸y c¾t t¹i chç


d02 1
&
Kho¸ Local/Remote cña
c¾t b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
Lé TæNG 220KV
m¸y c¾t ë vÞ trÝ local
&
kho¸ ®iÒu khiÓn emergency/computer Kho¸ Local/Remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency cña m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
&
1
M

ES32
DS3
M

ES31 & Logic vµ &


kho¸ ®iÒu khiÓn emergency/computer
1 Logic hoÆc trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

Logic ®¶o
CB1
M

ES11
DS2 &
M

DS1 Kho¸ Local/Remote


BB22 cña m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
b¶o vÖ t¸c ®éng cuén c¾t 2
BB21 &
m¸y c¾t

1
Kho¸ Local/Remote cña
m¸y c¾t ë vÞ trÝ local
&
c¾t m¸y c¾t t¹i chç

MBA
¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/6/2021
hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
&
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation
ë vÞ trÝ substation 1

lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn


møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

&
& 1
m¸y c¾t CB1-D02 më

Dao c¸ch ly DS2 (DS1)-D02 më


s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu &
Dao nèi ®Êt ES11 & ES31-D02 më
Dao nèi ®Êt ES12 (ES22)-D04 më

d02 d04 1
Dao c¸ch ly DS2 (DS1)-D02 ®ãng
Lé TæNG 220KV Liªn L¹c
M¸Y C¾T CB1-D04 ®ãng
Dao c¸ch ly DS1-D04 ®ãng
Dao c¸ch ly DS2-D04 ®ãng &
Dao c¸ch ly DS3-D04 ®ãng
Khãa BLOCK TRIP-D04 off

&
M

ES32
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
DS3
M

Kho¸ lùa chän emergency/computer


& Logic vµ ë vÞ trÝ remote
M

ES31
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
DS3
M

1 Logic hoÆc kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency
Logic ®¶o
lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
CB1 CB1 &
1
M

1 §ãNG/Më
M

ES11 ES21 ES11


DS1 DS2 DS2 DS1 Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
M

& dao c¸ch ly DS1 (DS2)


ES22 ES12 ë vÞ trÝ local
M

BB22
H­ háng BCU
BB21
&
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
thao t¸c b»ng tay quay
&
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
MBA
ë vÞ trÝ manual

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS1, DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/21/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

&
D02
Unauthorized duplication prohibited without written consent

dao c¸ch ly DS1 & DS3 më


& 1
&
dao c¸ch ly DS2 më
M

ES32 1
M
DS3 H­ háng BCU
ES31
M

& Logic vµ &


Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
1 Logic hoÆc

Logic ®¶o
CB1

DS2 M

&
BB22 Kho¸ L/R/M cña dao N§
M

Kho¸ lùa chän emergency/computer


ES11 ë vÞ trÝ remote
M
DS1 220 kV trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB21
kho¸ lùa chän emergency/computer

BB19 trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency


M DS4 lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
AT §ãNG/Më
1
M

ES32 1
DS3 M
Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES11-D02
ES31 &
M

ë vÞ trÝ local

H­ háng BCU
M

ES32 M
DS3
&
ES31 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


thao t¸c b»ng tay quay
CB1 CB1 &
Kho¸ L/R/M cña dN§

22kV ë vÞ trÝ manual


M
DS2

BB12
M

TM1 110 kV ES11


DS1 M

0,4kV BB11
K01 E02

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES11 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/21/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

&
D02
Unauthorized duplication prohibited without written consent

dao c¸ch ly DS1 & DS3 më


& 1
&
dao c¸ch ly DS2 më
M

ES32 1
M
DS3 H­ háng BCU
ES31
M

& Logic vµ &


Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
1 Logic hoÆc

Logic ®¶o
CB1

DS2 M

&
BB22 Kho¸ L/R/M cña dao N§
M

Kho¸ lùa chän emergency/computer


ES11 ë vÞ trÝ remote
M
DS1 220 kV trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB21
kho¸ lùa chän emergency/computer

BB19 trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency


M DS4 lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
AT §ãNG/Më
1
M

ES32 1
DS3 M
Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES31-D02
ES31 &
M

ë vÞ trÝ local

H­ háng BCU
M

ES32 M
DS3
&
ES31 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


thao t¸c b»ng tay quay
CB1 CB1 &
Kho¸ L/R/M cña dN§

22kV ë vÞ trÝ manual


M
DS2

BB12
M

TM1 110 kV ES11


DS1 M

0,4kV BB11
K01 E02

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES31 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/21/2020
hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu
&
Unauthorized duplication prohibited without written consent

D02
& 1
m¸y c¾t CB1-D02 më

Dao nèi ®Êt ES11 & ES31-D02 më


M

ES32 Dao nèi ®Êt ES32-D02 më &


M
DS3
ES31 M
Dao nèi ®Êt ES32- E02 phÝa 110kV më

& Logic vµ Dao nèi ®Êt ES32-k01 phÝa 22kV më

1 Logic hoÆc

Logic ®¶o
CB1

DS2 M

&
BB22 Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
Kho¸ lùa chän emergency/computer
M

ES11 ë vÞ trÝ remote


M
DS1 220 kV trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB21
kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency
BB19
M DS4 lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly 1 §ãNG/Më
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
& dao c¸ch ly DS3
AT
1
M

ES32
DS3 Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
M

ES31 &
ë vÞ trÝ local
M

H­ háng BCU

&
M

ES32
DS3
M

ES31 M
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
thao t¸c b»ng tay quay
CB1 CB1 &
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
ë vÞ trÝ manual
22kV M
DS2

BB12
TM1 ES11 110 kV
DS1 M

0,4kV BB11
K01 E02

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/26/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu
dao c¸ch ly DS3-D02 më
Unauthorized duplication prohibited without written consent

dao c¸ch ly DS3-e02 phÝa 110kV më &


D02
&
& 1
dao c¸ch ly DS3-k01 phÝa 22kv më
M

ES32 1
M
DS3
ES31
H­ háng BCU
M

& Logic vµ
&
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
1 Logic hoÆc
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

Logic ®¶o
CB1

DS2 M

&
BB22 Kho¸ L/R/M cña dao N§
M

Kho¸ lùa chän emergency/computer


ES11 ë vÞ trÝ remote
M
DS1 220 kV trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB21
kho¸ lùa chän emergency/computer

BB19 trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency


M DS4 lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
AT §ãNG/Më
1
M

ES32 1
DS3 M
Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES32-D02
ES31 &
M

ë vÞ trÝ local

H­ háng BCU
M

ES32 M
DS3
&
ES31 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


thao t¸c b»ng tay quay
CB1 CB1 &
Kho¸ L/R/M cña dN§

22kV ë vÞ trÝ manual


M
DS2

BB12
M

TM1 110 kV ES11


DS1 M

0,4kV BB11
K01 E02

Project = D02
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES32 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/26/2021

MA TRẬN CẮT NGĂN D02


D02+RCP BB220+RP1 BB220+RP2 OTHERS
POWER SUPPLY DEVICE CB1 110kV transfer
Panel F86P F86S F87B-1 F87B-2 TRIP 220KV BUS.500kV/110kV incoming 22kV incoming
(DS4-E02 close) FR
ALARM
(INTERNAL)
DC1 DC2 IDENT. FUNCTION TC-1 TC-2 BLOCK 86 86 START 50BF INPUT START 50BF INPUT 86P 86S 86P 86S 86P 86S
Unauthorized duplication prohibited without written consent

21/21N X X X X X X X X
67/67N X X X X X X X X
50/51 X X X X X X X X
X F21 50/51N X X X X X X X X
59 X X X X X X X X
D02+RCP

27, 51&27 X X X X X X X X
SOTF X X X X X X X X
X F86P 86 X X X X
X F86S 86 X X X X
X F74-1 TCS-1 X X
X F74-2 TCS-2 X X
87B X X X X X
BB220+RP1

50BF 1st STAGE X X X


X F87B-1
50BF 2nd STAGE X X X X(*) X X X X
OFF 87B-1 (Control) X X X
87B X X X X X
BB220+RP2

50BF 1st STAGE X X X


X F87B-2
50BF 2nd STAGE X X X X(*) X X X X
OFF 87B-2 (Control) X X X
500kV/110 kV incoming 50BF 2nd STAGE X X X
110 kV transfer (DS4-E02 closed) 50BF 2nd STAGE X X X
22 kV incoming 50BF 2nd STAGE X X X
Transformer Protection (**) 87T, Internal Protection X X X X X X X X X X X

X(*): Thiết kế 02 cặp tiếp điểm dự phòng cho phía 500kV

(**): Chi tiết tại ma trận cắt bảo vệ nội bộ MBA

Project = D02
MA TRẬN CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A2-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/11/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

1 =D02+RCP/B-17 -BCU Bay control unit

2 =D02+RCP/B-3 -E1 Fan Fillter 230Vac

3 =D02+RCP/B-3 -E2 Heating / Dehumidifying Resistors

4 =D02+RCP/B-16 -F21 Numerical directional overcurrent protection relay

5 =D02+RCP/B-38 -F74_1A Trip Circuit Supervision Relay

6 =D02+RCP/B-38 -F74_1B Trip Circuit Supervision Relay

7 =D02+RCP/B-38 -F74_1C Trip Circuit Supervision Relay

8 =D02+RCP/B-38 -F74_2A Trip Circuit Supervision Relay


Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 =D02+RCP/B-38 -F74_2B Trip Circuit Supervision Relay

10 =D02+RCP/B-38 -F74_2C Trip Circuit Supervision Relay

11 =D02+RCP/B-37 -F86P Trip/lockout Relays

12 =D02+RCP/B-37 -F86S Trip/lockout Relays

13 =D02+RCP/B-3 -FAC MCB 230VAC 6kA 2 poles C 10A

14 =D02+RCP/B-3 -FAC ON/OFF auxilary contact MCB AC

15 =D02+RCP/B-1 -FBCU MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

16 =D02+RCP/B-1 -FBCU ON/OFF auxilary contact MCB DC

17 =D02+RCP/B-1 -FDS MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

18 =D02+RCP/B-1 -FDS ON/OFF auxilary contact MCB DC

19 =D02+RCP/B-2 -FF21 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

20 =D02+RCP/B-2 -FF21 ON/OFF auxilary contact MCB DC

21 =D02+RCP/B-1 -FS MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

22 =D02+RCP/B-1 -FS ON/OFF auxilary contact MCB DC

23 =D02+RCP/B-2 -FT1 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

24 =D02+RCP/B-2 -FT1 ON/OFF auxilary contact MCB DC

25 =D02+RCP/B-2 -FT2 MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

26 =D02+RCP/B-2 -FT2 ON/OFF auxilary contact MCB DC

27 =D02+RCP/B-14 -FVTM MCB 400VAC 6kA 4 poles C 2A

28 =D02+RCP/B-14 -FVTM ON/OFF auxilary contact MCB AC

29 =D02+RCP/B-13 -FVTP MCB 400VAC 6kA 4 poles C 2A

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A3-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/11/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

30 =D02+RCP/B-13 -FVTP ON/OFF auxilary contact MCB AC

31 =D02+RCP/B-15 -FVTS1 MCB 230VAC 6kA 2 poles C 2A

32 =D02+RCP/B-15 -FVTS1 ON/OFF auxilary contact MCB AC

33 =D02+RCP/B-32 -H1 LED yellow

34 =D02+RCP/B-3 -H2 whilte LED 40W

35 =D02+RCP/B-3 -HG Mechanical Hygrostat

36 =D02+RCP/B-41 -K00_1 Auxiliary Relay 4NO

37 =D02+RCP/B-41 -K00_1 Auxiliary contact for RELAY 4NO


Unauthorized duplication prohibited without written consent

38 =D02+RCP/B-44 -K01 Auxiliary Relay 1NO 1NC

39 =D02+RCP/B-47 -K02 Auxiliary Relay 1NO 1NC

40 =D02+RCP/B-51 -K03 Auxiliary Relay 1NO 1NC

41 =D02+RCP/B-56 -K04 Auxiliary Relay 1NO 1NC

42 =D02+RCP/B-40 -K10L Auxiliary Relay 4NO

43 =D02+RCP/B-40 -K10R Auxiliary Relay 4NO

44 =D02+RCP/B-44 -K11 Auxiliary Relay 1NO 1NC

45 =D02+RCP/B-45 -K011 Auxiliary Relay 1NO 1NC

46 =D02+RCP/B-47 -K12 Auxiliary Relay 1NO 1NC

47 =D02+RCP/B-51 -K13 Auxiliary Relay 1NO 1NC

48 =D02+RCP/B-56 -K14 Auxiliary Relay 1NO 1NC

49 =D02+RCP/B-52 -K031 Auxiliary Relay 1NO 1NC

50 =D02+RCP/B-53 -K032 Auxiliary Relay 1NO 1NC

51 =D02+RCP/B-45 -K111 Auxiliary Relay 1NO 1NC

52 =D02+RCP/B-52 -K131 Auxiliary Relay 1NO 1NC

53 =D02+RCP/B-53 -K132 Auxiliary Relay 1NO 1NC

54 =D02+RCP/B-1 -KAT Contactor 40A

55 =D02+RCP/B-43 -KBP Auxiliary Relay 4NO

56 =D02+RCP/B-43 -KBP Auxiliary contact for RELAY 4NO

57 =D02+RCP/B-40 -KI_1 Auxiliary Relay 1NO 1NC

58 =D02+RCP/B-31 -KLT1 Auxiliary Relay 4NO

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A3-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

10/13/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

59 =D02+RCP/B-31 -KLT1 Auxiliary contact for RELAY 4NO

60 =D02+RCP/B-31 -KLT2 Auxiliary Relay 4NO

61 =D02+RCP/B-12 -KP1 Latching relay 8CO 220Vdc

62 =D02+RCP/B-12 -KP2 Latching relay 8CO 220Vdc

63 =D02+RCP/B-8 -KQ3 Latching relay 4CO 220Vdc

64 =D02+RCP/B-8 -KQ4_2 Latching relay 4CO 220Vdc

65 =D02+RCP/B-37 -KRS Auxiliary Relay 4NO

66 =D02+RCP/B-35 -KT200 Latching relay 4CO 220Vdc


Unauthorized duplication prohibited without written consent

67 =D02+RCP/B-35 -KTCB_1 Latching relay 8CO 220Vdc

68 =D02+RCP/B-35 -KTCB_2 Latching relay 8CO 220Vdc

69 =D02+RCP/B-35 -KTCB_3 Latching relay 8CO 220Vdc

70 =D02+RCP/B-62 -P1 Button with yellow overview

71 =D02+RCP/B-62 -P2 Button with green overview

72 =D02+RCP/B-62 -S1 Switch 2 position 4 contact without OFF 60ø Switching

73 =D02+RCP/B-62 -S2 Switch one-contact 1NO and key-lock

74 =D02+RCP/B-62 -S25 Switch 2 position 2 contact without OFF 60ø Switching

75 =D02+RCP/B-62 -SCB CB Control Switch two-position 2NO 2NC

76 =D02+RCP/B-62 -SDS1 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

77 =D02+RCP/B-62 -SDS2 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

78 =D02+RCP/B-62 -SDS3 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

79 =D02+RCP/B-62 -SDS4 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

80 =D02+RCP/B-62 -SES11 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

81 =D02+RCP/B-62 -SES31 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

82 =D02+RCP/B-62 -SES32 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

83 =D02+RCP/B-3 -SKT Rail-mountable socket

84 =D02+RCP/B-3 -TM Mechanical Thermostat

85 =D02+RCP/B-62 -XG1 Test Block

86 =D02+RCP/B-62 -XG2 Test Block

87 =D02+RCP/B-62 -XG3 Test Block

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page A3-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
=DC

XDC021 1 -WS1DCD02_1 1 XDC1 1 2 D02_SR1_P1


/B-2.4

2 2 XDC1 3 4 D02_SR1_N1
/B-2.4

XDC022 1 -WS2DCD02_1 1 XDC2 1 2 D02_SR1_P2


/B-2.7

2 2 XDC2 3 4 D02_SR1_N2
/B-2.7

3 1 3 1
14 11 /B-1.2 14 11 /B-1.3
-FDC1 -FDC2
12 12
10A 10A
440VDC 4 2 440VDC 4 2

13 14 /B-1.5 A1

21 22 /B-1.6 -KAT
31 32 /B-1.6 A2
43 44 /B-1.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

13 43 21 31
-KAT KAT
/B-1.4 14 44 /B-1.4 22 32

3 1 3 1 3 1
14 11 /B-1.5 -FS 14 11 /B-1.6 -FDS 14 11 /B-1.8 -FBCU
12 10A 12 10A 12 10A
220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2

13
-XG3
/B-59.9
14

D02_XQLN
D02_XQLP
D02_XSN
D02_XSP

BCU
Z25 Z26
/B-15.10
B-6.5 /

B-6.9 /

B-7.4 /

B-7.6 /
XT1P_MCB_FAIL
/B-7.3

12 14 12 14 12 14 12 14 12 14
FDC1 FDC2 FS FDS FBCU
/B-1.5 11 /B-1.6 11 /B-1.5 11 /B-1.6 11 /B-1.8 11

XT1P_DC_FAIL
/B-27.10

NGUỒN DC1 NGUỒN DC2 NGUỒN TÍN HIỆU NGUỒN ĐIỀU KHIỂN DCL NGUỒN CHO BCU

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

/B-1.9

/B-1.9

/B-1.9

/B-1.9
D02_SR1_P1

D02_SR1_N1

D02_SR1_P2

D02_SR1_N2
3 1 3 1 3 1
14 11 /B-2.4 -FF21 14 11 /B-2.5 -FT1 14 11 /B-2.7 -FT2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

12 10A 12 10A 12 10A


220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2

13
-XG1
/B-59.7
14

13
-XG2
/B-59.8
14

D02_XT1N

D02_XT2N
D02_XT1P

D02_XT2P
B-7.1 /

B-7.4 /

B-7.6 /

B-7.9 /
F21
Z25 Z26
/B-14.10

XSP_MCB_FAIL
/B-3.2

12 14 12 14 12 14
FF21 FT1 FT2
/B-2.4 11 /B-2.5 11 /B-2.7 11

XSP_DC1_FAIL XSP_DC2_FAIL
/B-24.1 /B-24.2

NGUỒN CHO RƠ LE F21 NGUỒN CHO MẠCH CẮT 1 NGUỒN CHO MẠCH CẮT 2

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=AC

XAC02 1 -WSACD02_1 1 XAC 1

XAC02 2 2 XAC 2

XSP_MCB_FAIL XSP_MCB
B-2.8 / /B-6.7

12 14 12 14 1 3

FAC FVTM -FAC 14 11 /B-3.3


/B-3.9 /B-13.5 10A 12
11 11 2 4
220VAC
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XSP_VTM_ON
/B-23.6

XSP_AC_F
/B-24.3

-SKT
L N
SOCKET PE
230VAC

2 3 2 3 21 21
-TM C -HG %rF -LS1 -LS2
L L /B-24.8 22 /B-24.7 22

-E1 L

X1 X1
-E2 -H2
X2 X2
N

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN AC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
=DC

XDCK21 1 2

WS1DCK2_1 1 2
+MK

XDC1 1 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 1 3 1

-FCB -FQL
14 11 /B-4.4 20A 14 11 /B-4.6 20A
12 440VDC 4 2 12 440VDC 4 2

XDC 3 4 5 6 7 8 9
XDC 1 2

10 11 12 13 14 15 16

MK_XQLN_QE11

MK_XQLN_QE31

MK_XQLN_QE32
MK_XQLP_QE11

MK_XQLP_QE31

MK_XQLP_QE32
MK_XQLN_QL1

MK_XQLN_QL2

MK_XQLN_QL3
MK_XQLP_QL1

MK_XQLP_QL2

MK_XQLP_QL3
MK_XQ0N
MK_XQ0P
B-38.3 /

B-38.3 /

B-44.4 /

B-44.5 /

B-46.6 /

B-46.6 /

B-52.4 /

B-52.4 /

B-44.9 /

B-44.10 /

B-52.9 /

B-52.10 /

B-53.8 /

B-53.8 /
MK02_XSP_FAIL1
/B-5.5

12 14 12 14
FCB FQL
/B-4.4 11 /B-4.6 11

MK02_XSP_FAIL2
/B-5.5

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN DC - MK XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
=AC

XACK2 1 2 3 4

-WSACK2_1 1 2 3 4
+MK

XAC 1 8 13 17
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 3 5 1 3

-FAC2 14 11 /B-5.7 -FAC3 14 11 /B-5.8


32A 12 10A 12
220VAC 2 4 6 230VAC 2 4

/B-6.4
MK_XQ0_N2
/B-38.3
XAC 18

XSP_DOOR
MK_XQL1_N
/B-44.5
19
-SK
MK_XQL2_B
/B-46.7
9 L N

MK_XQL3_N SOCKET PE

20
/B-52.5 230VAC
13 13

21
-S1 -S2
14 14
MK_XQ0_A
/B-38.3 2 3 21 21
2
-HG %rF -LS1 -LS2
MK_XQL1_A -XS 5 -WK_1 1 DMK_OP
/B-44.5 L 22 22 /B-24.6
3

MK_XQL3_B
/B-52.5
10
x1 x1 X1 X1
MK_XQL2_N
22
/B-46.7 -R2 -R1 -H1 -H2
x2 x2 X2 X2

14
4
MK02_XSP_FAIL1 MK02_XSP_MCB
B-4.8 / /B-6.4
23
5
12 14 12 14
15
6 11 24 FAC2 FAC3
/B-5.2 11 /B-5.7 11
7 12 16 25
XS 1 4 MCBMK_F
/B-24.4
MK02_XSP_FAIL2 -XS 4 5 MCBMK_FD
B-4.8 / /B-24.5

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN AC - MK XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
D02_XSP D02_XSN
+MK B-1.5 / B-1.5 /

-WK_1 2

XS 1 -XS 11
XCB 1
XSP_MK_Q0
B-28.3 / 2 12
XSP_MCB XSN_BCU
XCB 2 /B-3.5 /B-18.1
XDS1 1 3 13
XSP_MK_QL1 XSP_SWR XSN_VS
B-20.5 / /B-22.8 /B-10.4
XDS1 2 4 14
XSP_86OP XSN_KBP
XDS2 1 /B-27.2 /B-41.5
XSP_MK_QL2
B-20.7 / 5 15
XSP_DOOR XSN_R1
XDS2 2 /B-24.7 /B-16.1
XDS3 1 6 16
XSP_MK_QL3 XSP_MM_BP XSN_MM
B-20.9 / /B-29.1 /B-29.1
XDS3 2 7 17
XSP_F74_12 XSN_F86_RS
/B-36.2 /B-35.5
XES11 1 8 18
XSP_MK_QE1.1 XSP_F86_RS
B-21.5 / /B-35.5
XES11 2 9 19
XSP_MAN_CL
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XES31 1 /B-16.3
XSP_MK_QE3.1
B-22.1 / 10 20
XSP_F21
XES31 2 /B-24.9
XES32 1
XSP_MK_QE3.2
B-22.3 /
XES32 2
XS 2
MK02_XSP_MCB
/B-5.8
XS 3
XSP_DOOR
/B-5.8

-WK_1 3 XQLN_MK
/B-7.3
XDS1 3
D02_XQLP_INT1
B-44.3 /
XDS1 4
XDS2 3
D02_XQLP_INT2
B-46.5 /
XDS2 4
XDS3 3
D02_XQLP_INT3
B-52.3 /
XDS3 4

XES11 3
D02_XQLP_INT11_31
B-44.8 /
XES11 4
XES31 3
MK_XQLP_INT3.1
B-52.8 /
XES31 4
XES32 3
D02_XQLP_INT3.2
B-53.6 /
XES32 4

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

D02_XQLP D02_XQLN
B-1.6 / B-1.6 /

XDS 1 -XDS 6
XQLN_MK
B-6.5 /
2 7
XQLP_CTRL_L XQLN_CTRL
/B-42.1 /B-42.1
3 8
XQLP_CTRL_R XQLN_INT
/B-42.5 /B-41.1
4 9

5 10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

D02_XT1P D02_XT1N D02_XT2P D02_XT2N


B-2.5 / B-2.5 / B-2.7 / B-2.7 /

XT1 1 -XT1 16 XT2 1


XT1P_D02_L XT1N_INT XT2P_TR_L
B-38.1 / B-38.1 / B-40.1 / -XT2 16
XT2N_TR
2 17 2 B-40.1 /
XT1P_CTRL_R XT1N_F74 XT2P_TR_R
/B-39.1 /B-36.2 /B-40.1 17
XT2N_F74
3 18 3 /B-36.2
XT1P_CTRL XT1N_CTRL XT2P_BB
/B-38.1 /B-38.1 /B-35.6 18
XT2N_F86S
4 19 4 /B-35.6
XT1P_TR XT1N_F86P XT2P_F74_2
/B-39.1 /B-35.2 /B-36.2 19
5 20 5
XT1P_CTRL_L XT1N_F21 D02_XT2P_TR2
/B-38.5 /B-27.9 /B-31.1 20
6 21 6
XT1P_CLO XT2P_TRC
/B-38.9 /B-40.1
7 22 7
XT1P_SWR_O XT2P_XG1
/B-39.1 /B-35.9
8 23 8
XT1P_BB XT2P_SWR_O
/B-35.2 /B-40.1
9 24 9
XT1P_F741
/B-36.2
10 25 10
XT1P_MCB_FAIL
/B-1.9
11 11
D02_XT1P_TR1
/B-31.1
12 12

13 13

14 14

15 15

Project = D02
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=SVR
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/
D02_BCU_1

D02_F67_1
TX RX TX RX
PORT 5C PORT 5A

-BCU -F21

Project = D02
KẾT NỐI RƠ LE LÊN MẠNG LAN XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021
+CT

CLS. 0.5 CLS. 0.5 CLS. 5P20 CLS. 5P20 CLS. 5P20

1S1 1S5 2S1 2S5 3S1 3S5 4S1 4S5 5S1 5S5

CB SIDE
1S1 1S5 2S1 2S5 3S1 3S5 4S1 4S5 5S1 5S5

1S1 1S5 2S1 2S5 3S1 3S5 4S1 4S5 5S1 5S5

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
-WAA_1

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
-WAB_1
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

-WAC_1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+MK

XA1 1 2 3 -XA2 1 2 3 XA3 1 2 3 XA4 1 2 3 XA5 1 2 3


4 5 6 4 5 6 4 5 6 4 5 6 4 5 6

-WAK_1 1 2 3 4 -WAK_2 1 2 3 4 -WAD02BB2 1 2 3 4 -WAD02BB1 1 2 3 4

-XA1 1 2 3 4 XA2 1 2 3 4

1 3 5 7
-XG3
/B-59.9
2 4 6 8
=M2+RP

=BB220+RP2

=BB220+RP1
BCU -WAD02DT2_1
/B-15.9 1 2 3 4
Z01 Z03 Z05

XIAN_D02_BB

XIAN_D02_BB
XIAA_D02_BB

XIAC_D02_BB

XIAA_D02_BB

XIAC_D02_BB
XIAB_D02_BB

XIAB_D02_BB
D02_XINM2
D02_XIAM2

D02_XICM2
D02_XIBM2

ICW
IAW

IBW

=AT1+RP2

-XA 1 2 3 4
Z02 Z04 Z06
=M2+RP/B-3.2 /

=M2+RP/B-3.2 /

=M2+RP/B-3.2 /

=M2+RP/B-3.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP2/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /

=BB220+RP1/B-6.2 /
dòng cho 87T

Project = D02
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

=BSH_HV+CT

-X1 1 2 3 4

-WABSH_HV 1 2 3 4

/B-20.5

/B-20.7
-XA3 1 2 3 4

D02_XSP_QL1_C

D02_XSP_QL2_C
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 3 5 7
-XG1
/B-59.7
2 4 6 8

F21
/B-14.9
Z01 Z03 Z05 Z07
Ia

In
Ib

Ic

XSP_QL1_O XSP_QL2_O
/B-20.6 /B-20.9

Z02 Z04 Z06 Z08

-KP1 B D
-KM1 B D
-KP2 B D
-KM2 B D
DC 220VDC DC 220VDC DC 220VDC DC 220VDC

SET RESET SET RESET SET RESET SET RESET


A C A C A C A C

XSN_VS
B-6.10 /
11 1 /B-11.3 11 1 /B-12.3 11 1 /B-11.8 11 1 /B-12.8
10 10 10 10
21 2 /B-11.3 21 2 /B-12.3 21 2 /B-11.8 21 2 /B-12.8
20 20 20 20
31 3 /B-11.3 31 3 /B-12.3 31 3 /B-11.8 31 3 /B-12.8
30 30 30 30
41 4 /B-11.4 41 4 /B-12.4 41 4 /B-11.9 41 4 /B-12.9
40 40 40 40
51 5 /B-11.5 51 5 /B-12.4 51 5 /B-11.6 51 5 /B-12.5
50 50 50 50
61 6 /B-27.6 61 6 /B-27.4 61 6 /B-27.7 61 6 /B-27.5
60 60 60 60
71 7 71 7 71 7 71 7
70 70 70 70
81 8 81 8 81 8 81 8
80 80 80 80

Project = D02
MẠCH DÒNG CHO F21
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH CHỌN ÁP THANH CÁI Drawing No. TKM_ D02 Page B-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
=D04+RP BUSBAR_1 (P) =D01+RP =D04+RP BUSBAR_2 (P) =D01+RP

=D04+RP/B-6.5 /
D03_VTPB1_A -WVD03D02_1 -XVP
1 1 2 D01_VTPB1_A
/=D01+RP/B-7.1 =D04+RP/B-6.10 /
D03_VTPB2_A -WVD03D02_2 1 9 10 D01_VTPB2_A
/=D01+RP/B-7.6

D03_VTPB1_B 2 3 4 D01_VTPB1_B D03_VTPB2_B 2 11 12 D01_VTPB2_B


=D04+RP/B-6.5 / /=D01+RP/B-7.1 =D04+RP/B-6.10 / /=D01+RP/B-7.6

D03_VTPB1_C 3 5 6 D01_VTPB1_C D03_VTPB2_C 3 13 14 D01_VTPB2_C


=D04+RP/B-6.5 / /=D01+RP/B-7.1 =D04+RP/B-6.10 / /=D01+RP/B-7.6

D03_VTPB1_N 4 7 8 D01_VTPB1_N D03_VTPB2_N 4 15 16 D01_VTPB2_N


=D04+RP/B-6.5 / /=D01+RP/B-7.1 =D04+RP/B-6.10 / /=D01+RP/B-7.6

10 11 20 21 30 31 40 41
-KP1
/B-10.6 1 2 3 4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10 11 20 21 30 31 40 41
-KP2
/B-10.8 1 2 3 4

21 23 25 27
-XG1
/B-59.7
22 24 26 28
/B-14.9

-F21
Z09 Z10 Z11 Z12

Vn
Vb
Va

Vc
-KP1
50
51 5

/B-10.6
-KP2
50
51 5 VOLTAGE FOR F21
/B-10.8

A1
14 11 /B-17.2
-KBBP 12
A2

XSP_VTP1 -XT3 93 -XT3 94 XSP_VTP1


=D04+RP/B-6.6 / /=D01+RP/B-7.3

XSP_VTP2 -XT3 95 -XT3 96 XSP_VTP2


=D04+RP/B-6.6 / /=D01+RP/B-7.3

XSN_VTPBB -XT3 97 -XT3 98 XSN_VTPBB


=D04+RP/B-6.6 / /=D01+RP/B-7.3

=D04+RP
=D01+RP

Project = D02
MẠCH CHỌN ÁP CHO BẢO VỆ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021
=D04+CP BUSBAR_1 (M) =D01+CP =D04+CP BUSBAR_2 (M) =D01+CP

=D04+CP/B-10.5 /
D03_VTMB1_A -WVD03D02_3 1 -XVM 1 2 D01_VTMB1_A
/=D01+CP/B-9.2 =D04+CP/B-10.9 /
D03_VTMB2_A -WVD03D02_4 1 9 10 D01_VTMB2_A
/=D01+CP/B-9.6

D03_VTMB1_B 2 3 4 D01_VTMB1_B D03_VTMB2_B 2 11 12 D01_VTMB2_B


=D04+CP/B-10.5 / /=D01+CP/B-9.2 =D04+CP/B-10.9 / /=D01+CP/B-9.6

D03_VTMB1_C 3 5 6 D01_VTMB1_C D03_VTMB2_C 3 13 14 D01_VTMB2_C


=D04+CP/B-10.5 / /=D01+CP/B-9.2 =D04+CP/B-10.9 / /=D01+CP/B-9.6

D03_VTMB1_N 4 7 8 D01_VTMB1_N D03_VTMB2_N 4 15 16 D01_VTMB2_N


=D04+CP/B-10.5 / /=D01+CP/B-9.2 =D04+CP/B-10.9 / /=D01+CP/B-9.6

10 11 20 21 30 31 40 41
-KM1
/B-10.7 1 2 3 4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10 11 20 21 30 31 40 41
-KM2
/B-10.9 1 2 3 4

XMV 1

-XVP 17 18 19 20
21 23 25 27
-XG3
/B-59.9
22 24 26 28

=M2+RP
-KM1 -BCU
/B-15.9

D02_XVNM2
D02_XVAM2

D02_XVCM2
D02_XVBM2
50 Z13 Z15 Z17
51 5

VCY
VAY

VBY
/B-10.7
-KM2
50

=M2+RP/B-3.2 /

=M2+RP/B-3.2 /

=M2+RP/B-3.2 /

=M2+RP/B-3.2 /
51 5 Z14 Z16 Z18

/B-10.9

A1
14 11 /B-23.4 TO BCU
-KBBM 12
A2
VOLTAGE FOR SYNC. CHECK

XSP_VTM1 -XT3 99 -XT3 100 XSP_VTM1


=D04+CP/B-10.6 / /=D01+CP/B-9.2

XSP_VTM2 -XT3 101 -XT3 102 XSP_VTM2


=D04+CP/B-10.6 / /=D01+CP/B-9.2

XSP_VTMBB -XT3 103 -XT3 104 XSN_VTMBB


=D04+CP/B-10.6 / /=D01+CP/B-9.2

=D04+CP
=D01+CP

Project = D02
MẠCH CHỌN ÁP CHO ĐO LƯỜNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-12
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

E02+RCP

/ =E02/B-13.5

/ =E02/B-13.5
XVBS_BCU

XVNS_BCU
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XVM 17 18

1 3

-FVTM 14 11 /B-3.4
2A 12
230VAC 2 4

9 11
-XG3
/B-59.9
10 12

-BCU

Z1 Z2

/B-15.10

TO BCU
VOLTAGE FOR SYNC. CHECK

Project = D02
MẠCH KIỂM TRA ÁP HÒA ĐỒNG BỘ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-13
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

-F21
FUNCTION FUNCTION
Z01
Ia
A01 A17 Z02
OUT1 /B-40.5 TRIP COIL2 A IN1 /B-16.2 CB CLOSED
A02 A18 Z03
Ib
A03 A19 MANUAL CLOSE /B-10.2 Z04
OUT2 /B-40.7 TRIP COIL2 B IN2 /B-16.3
A04 A20 FOR SOFT Z05
Ic
A05 A21 Z06
OUT3 /B-40.10 TRIP COIL2 C IN3 /B-16.5 BCU FAIL
A06 A22 Z07
In
A07 A23 Z08
OUT4 /B-35.9 TRIP TO F86S IN4 /B-16.6 SPARE
A08 A24
A09 A25
OUT5 /B-24.9 WATCH DOG IN5 /B-16.7 SPARE Z09 Va
A10 A26
A11 A27 MANUAL CLOSE
OUT6 /B-33.3 TRIP 86S E02 IN6 /B-16.9 Z10 Vb
A12 A28 FOR SYN /B-11.8
A13 B25 FVTP BUSBAR
OUT7 /B-34.4 TRIP 86S H01 IN7 /B-17.2 Z11 Vc
A14 B26 MCB ON
A15 B27
OUT8 SPARE IN8 /B-17.3 SPARE Z12 Vn
A16 B28
B01 B29
Unauthorized duplication prohibited without written consent

OUT9 SPARE IN9 /B-17.4 SPARE


B02 B30
B03 B31
OUT10 SPARE IN10 /B-17.5 SPARE
B04 B32
B05 B33
OUT11 SPARE IN11 /B-17.6 SPARE
B06 B34
B07 B35
OUT12 SPARE IN12 /B-17.8 SPARE
B08 B36
B09 B37
OUT13 /B-55.7 START 50BF IN13 /B-17.9 SPARE
B10 B38
B11 B39
OUT14 SPARE IN14 /B-17.10 SPARE
B12 B40
B13
OUT15 /B-32.4 TRIP 86S CB1 B01
B14
B15
OUT16 /B-60.1 SPARE
B16
B17
OUT17 /B-60.2 SPARE
B18
B19
OUT18 /B-60.3 SPARE
B20
B21 /B-2.4 Z25
OUT19 /B-60.4 SPARE
B22 Z26
B23
OUT20 /B-60.4 SPARE
B24

Z27

Project = D02
CẤU HÌNH RƠ LE F21 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-14
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021
-BCU
FUNCTION FUNCTION FUNCTION FUNCTION
A01 A21 B59 B59
OUT1 /B-41.1 DS1 INTERLOCK IN1 /B-18.2 SPARE IN29 /B-22.7 SPARE IN56 /B-27.2 F86P OPERATED
A02 A20 B60 B60
A03 A23 B61 B61
OUT2 /B-41.3 DS2 INTERLOCK IN2 /B-18.3 CB DISCREPANCY IN30 /B-22.8 MANUAL CLOSE F25 IN57 /B-27.3 F86S OPERATED
A04 A22 B62 B62
A05 A25 B63 B63
OUT3 /B-41.5 DS3 INTERLOCK IN3 /B-18.4 SF6 LOW IN31 /B-22.9 COMPUTER CONTROL IN58 /B-27.4 KM1 OPERATED
A06 A24 B64 B64
A07 A27 C17 FVTM BUSBAR C17
OUT4 /B-60.1 SPARE IN4 /B-18.5 SF6 LOCKOUT IN32 /B-23.4 IN59 /B-27.5 KM2 OPERATED
A08 A26 C18 MCB ON C18
A09 A29 C19 C19
OUT5 /B-41.7 ES11,ES31 INTERLOCK IN5 /B-18.6 SPRING DISCHARGED IN33 /B-23.6 VTM MCB ON IN60 /B-27.6 KP1 OPERATED
A10 A28 C20 C20
A11 A29 C21 C21
IN6 /B-18.7 CB LOCAL CTRL. IN34 /B-23.7 SPARE IN61 /B-27.7 KP2 OPERATED
OUT6 A12 /B-41.8 ES32 INTERLOCK A30 C22 C22
A13 A32 C23 C23
IN7 /B-18.8 CB MCB FAIL IN35 /B-24.1 FDC1X MCB FAIL IN62 /B-27.8 SPARE
A14 A31 C24 C24
OUT7 A15 /B-38.3 CB INTERLOCK B17 C25 C25
IN8 /B-19.4 F74 COIL 1 A IN36 /B-24.2 FDC2X MCB FAIL IN63 /B-27.9 SPARE
A16 B18 C26 C26
A17 B19 C27 C27
Unauthorized duplication prohibited without written consent

IN9 /B-19.6 F74 COIL 1 B IN37 /B-24.3 FAC MCB FAIL IN64 /B-27.10 FDC MCB FAIL
OUT8 A18 /B-41.6 ALARM B20 C28 C28
A19 B21 C29
IN10 /B-19.7 F74 COIL 1 C IN38 /B-24.4 MK AC MCB FAIL
B01 B22 C30
OUT9 /B-38.4 CB CLOSE CMD.
B02 B23 C31
IN11 /B-20.1 CB CLOSED IN39 /B-24.5 MK DC MCB FAIL Z01 IAW
B03 B24 C32
OUT10 /B-39.3 CB OPEN CMD. Z02
B04 B25 C33
IN12 /B-20.2 SPARE IN40 /B-24.6 MK DOOR OPEND Z03 IBW
B05 B26 C34 /B-9.4
OUT11 /B-42.6 DS1 CLOSE CMD. Z04
B06 B27 C35
IN13 /B-20.3 SPARE IN41 /B-24.7 DOOR OPENED Z05 ICW
B07 B28 C36
OUT12 /B-42.8 DS1 OPEN CMD. Z06
B08 B29 C37
IN14 /B-20.4 CB OPENED IN42 /B-24.8 S25 ON
B09 B30 C38
OUT13 /B-45.6 DS2 CLOSE CMD
B10 B31 C39
IN15 /B-20.5 DS1 CLOSED IN43 /B-24.9 F21 FAIL
B11 B32 C40
OUT14 /B-45.8 DS2 OPEN CMD.
B12 B33 C41
IN16 /B-20.6 DS1 OPENED IN44 /B-25.4 F74 COIL 2 A
B13 B34 C42
OUT15 /B-49.6 DS3 CLOSE CMD.
B14 B35 C43
IN17 /B-20.7 DS2 CLOSED IN45 /B-25.6 F74 COIL 2 B
B15 B36 C44
OUT16 /B-49.8 DS3 OPEN CMD.
B16 B37 C45
IN18 /B-20.8 DS2 OPENED IN46 /B-25.8 F74 COIL 2 C Z13 VAY
C01 B38 C46
OUT17 /B-60.2 SPARE Z14
C02 B39 C47
IN19 /B-20.9 DS3 CLOSED IN47 /B-26.2 DS1 LOCAL CTRL. /B-12.8 Z15 VBY
C03 B40 C48
OUT18 /B-60.3 SPARE Z16
C04 B41 C49
IN20 /B-21.4 DS3 OPENED IN48 /B-26.3 DS1 MCB FAIL Z17 VCY
C05 B42 C50
OUT19 /B-35.6 RESET F86 Z18
C06 B43 C51
IN21 /B-21.6 ES11 CLOSED IN49 /B-26.4 DS2 LOCAL CTRL.
C07 B44 C52
OUT20 /B-43.6 ES11 CLOSE CMD
C08 B45 C53
IN22 /B-21.7 ES11 OPENED IN50 /B-26.5 DS2 MCB FAIL
C09 B46 C54
OUT21 /B-43.7 ES11 OPEN CMD
C10 B47 C55
IN23 /B-22.1 ES31 CLOSED IN51 /B-26.6 DS3 LOCAL CTRL. Z1
C11 B48 C56
OUT22 /B-50.6 ES31 CLOSE CMD /B-13.5
C12 B49 C57
IN24 /B-22.2 ES31 OPENED IN52 /B-26.7 DS3 MCB FAIL Z2
C13 B50 C58
OUT23 /B-50.7 ES31 OPEN CMD
C14 B51 C59
IN25 /B-22.3 ES32 CLOSED IN53 /B-26.8 SPARE
C15 B52 C60
OUT24 /B-51.6 ES32 CLOSE CMD
C16 B53 C61
IN26 /B-22.4 ES32 OPENED IN54 /B-26.9 SPARE
C17 B54 C62
OUT25 /B-51.7 ES32 OPEN CMD
C18 B55 C63
IN27 /B-22.5 CB DOOR OPEN IN55 /B-26.10 SPARE
C19 B56 C64 /B-1.8 Z25
OUT26 /B-16.5 WATCH DOG
C20 B57 CB MOTOR RUNTIME Z26
IN28 /B-22.6
B58 MONITORING

Z27

Project = D02
CẤU HÌNH BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-15
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 CB CLOSED MANUAL CLOSE BCU FAIL SPARE SPARE MANUAL CLOSE
FOR SOFT FOR SYN
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/ B-28.5

/B-22.9
/B-6.7

/B-17.2
XSP_D02_Q0B_F21

XSP_MAN_CL

MAN_CL
XSP_KBB
-BCU C19
53 53 OUT26
/B-15.1
K10L K10R
/B-38.6 /B-38.4
WATCH DOG C20
54 54

-XT3 33 -XT3 34

-F21
A17 A19 A21 A23 A25 A27

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6

A18 /B-14.4 A20 /B-14.4 A22 /B-14.4 A24 /B-14.4 A26 /B-14.4 A28 /B-14.4

XSN_R1 XSN_R1_1
B-6.10 / /B-17.1

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F21 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-16
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

FVTP BUSBAR SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE SPARE


MCB ON
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-16.5

/B-23.4
XSP_KBB

XSP_BB1

12 14
-KBBP
/B-11.7 11

XS 29 XS 30 XS 31 XS 32 XS 33 XS 34 XS 35 XS 36

-F21
B25 B27 B29 B31 B33 B35 B37 B39

IN7 IN8 IN9 IN10 IN11 IN12 IN13 IN14

B26 /B-14.4 B28 /B-14.4 B30 /B-14.4 B32 /B-14.4 B34 /B-14.4 B36 /B-14.4 B38 /B-14.4 B40 /B-14.4

XSN_R1_1
B-16.10 /

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ RƠ LE F21 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-17
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

SPARE CB DISCREPANCY SF6 LOW SF6 LOCKOUT SPRING DISCHARGED CB LOCAL CTRL. CB MCB FAIL

XSP_D02_MK02_Q0_1 XSP_Q0_2
B-28.8 / /B-29.2

+CB_BOX

-TB1 1 -TB1 46 -TB1 43 -TB1 2 -TB1 3 -TB1 4 -TB5 1 -TB1 9 -TB1 10 -TB1 11 -TB1 12 -TB1 13 -TB1 14 -TB1 15 -TB1 16

-TB5 3 -TB5 5
43 43 43 13 13 13 11 11 11 13 11 11 11 11 11 11 11
-K2 -K1 A13 A2 A3 A8 -LS -LS -LS K MCB1 MCB2 MCB3 MCB4 MCB5 MCB6 MCB7
44 44 44 14 14 14 12 12 12 14 12 12 12 12 12 12 12

-TB1 44 -TB1 45 -TB1 5 -TB1 6 -TB1 7 -TB5 6 -TB1 17 -TB1 18

-TB1 8 -TB5 2 -TB5 4 -TB1 19 -TB1 20 -TB1 21 -TB1 22 -TB1 23 -TB1 24


Unauthorized duplication prohibited without written consent

-W0K_3 1 2 3 4 5 6

-W0K_4 16 17

+MK
XCB 18 19 XCB 3 4 5 6 7 8

-WK_1 13 14 15 16 -WK_2 1 2
-WK_2 17 18

/B-30.9
CB1

CB2

XSP_Q0_LAMP
B-22.5 /

B-22.6 /

XS 37 -XS 38 -XS 39 -XS 40 -XS 41 -XS 42

-BCU
A21 A23 A25 A27 A29 A29 A32

IN1 IN2 IN3 IN4 IN5 IN6 IN7

A20 /B-15.3 A22 /B-15.3 A24 /B-15.3 A26 /B-15.3 A28 /B-15.3 A30 /B-15.3 A31 /B-15.3

XSN_BCU XSN_BCU_1
B-6.10 / /B-19.3

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-18
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent F74 COIL 1 A F74 COIL 1 B F74 COIL 1 C

/B-36.2

/B-36.5

/B-36.8
D02_F74_C1A

D02_F74_C1B

D02_F74_C1C
-BCU
B17 B19 B21

IN8 IN9 IN10

B18 /B-15.3 B20 /B-15.3 B22 /B-15.3

XSN_BCU_1 XSN_BCU_2
B-18.9 / /B-20.1

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-19
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

CB CLOSED SPARE SPARE CB OPENED DS1 CLOSED DS1 OPENED DS2 CLOSED DS2 OPENED DS3 CLOSED

XSP_MK_QL1 XSP_MK_QL2 XSP_MK_QL3


B-6.2 / B-6.2 / B-6.2 /

+MK
-W2BK_3 2 XSP_QL2_1
/B-26.3

+DS2_B
-X2 1 X2 2

-W1K_3 3 -W3K_3 3
1 7
-CS1
2 8

X1 1 X1 2
XSP_QL1_1
/B-26.1
D02_QL3_OP
/B-21.3
-W2AB_3 2 3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS1

+DS2_A

+DS3
/ B-28.4

/ B-28.7
-X2 1 -X2 2 -X2 9
-X2 1 -X2 3
XSP_D02_Q0_BCU

XSP_D02_Q0O_BCU
1 7 1 7 5
-CS1 -CS1 -CS1
2 8 2 8 6

-X2 4 -X2 5 -X2 2 -X2 4 X1 1

-W2AC_1 2 3
-W1K_3 4 5 -W3K_3 4

+DS2_C
/B-10.5

/B-10.6

/B-10.8

/B-10.9
-X2 1 -X2 3

/
D02_XSP_QL1_C

XSP_QL1_O

D02_XSP_QL2_C

XSP_QL2_O

XSP_QL3_C
1 7
-CS1
2 8

-X2 2 -X2 4

-W2CK_1 2 3

XDS1 5 XDS2 6 XDS3 7


5

+MK
-WK_2 3 4 5 6 7

XS 43 -XS 44 -XS 45 -XS 46 -XS 47 -XS 48 -XS 49 -XS 50 -XS 51

-BCU
B23 B25 B27 B29 B31 B33 B35 B37 B39

IN11 IN12 IN13 IN14 IN15 IN16 IN17 IN18 IN19

B24 /B-15.3 B26 /B-15.3 B28 /B-15.3 B30 /B-15.3 B32 /B-15.3 B34 /B-15.3 B36 /B-15.3 B38 /B-15.3 B40 /B-15.3

XSN_BCU_2 XSN_BCU_3
B-19.8 / /B-21.3

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-20
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

DS3 OPENED ES11 CLOSED ES11 OPENED

=D02+MK
D02_QL3_OP XSP_MK_QE1.1
B-20.10 / B-6.2 /

-W11K_1 1

XSP_D02_QL3_1 XSP_QE1.1_1
/B-26.5 /B-30.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS3

+ES11
-X2 10 -XT2 1 -XT2 2

7 1 3
-CS1 -CS1
8 2 4

-X2 12 -XT2 4 -XT2 5

-W3K_3 5 -W11K_1 2 3

+MK
XDS3 8 XES11 5 6

-WK_2 8 9 10

XS 52 -XS 53 -XS 54

-BCU
B41 B43 B45

IN20 IN21 IN22

B42 /B-15.3 B44 /B-15.3 B46 /B-15.3

XSN_BCU_3 XSN_BCU_4
B-20.10 / /B-22.1

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-21
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

ES31 CLOSED ES31 OPENED ES32 CLOSED ES32 OPENED CB DOOR OPEN CB MOTOR RUNTIME SPARE MANUAL CLOSE F25 COMPUTER CONTROL
MONITORING

XSP_MK_QE3.1 XSP_MK_QE3.2
B-6.2 / B-6.2 /

+MK

-W31K_1 3 -W32K_1 3

XSP_QE3.1_1 XSP_QE3.2_1
/B-30.4 /B-30.7
+ES31

+ES32
XSP_SWR XSP_SWR_1
B-6.7 / /B-41.5
-XT2 1 -XT2 2 -XT2 1 -XT2 2

1 3 1 3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-CS1 -CS1 -CS1


2 4 2 4

/B-24.8
-XT2 5 -XT2 6 -XT2 5 -XT2 6

S25_ON
-W31K_1 1 2 -W32K_1 1 2
+MK

XES31 5 6 XES32 5 6

1 3
-S25 S1
/B-59.3 2 /B-59.1 4

/B-18.2

/B-18.2
CB1

CB2
-WK_2 11 12 13 14

23

/B-16.9
-K10L
/B-38.6
24

MAN_CL
-XS 59 -XT3 35

XS 55 -XS 56 -XS 57 -XS 58 -XS 60 -XS 61

-BCU
B47 B49 B51 B53 B55 B57 B59 B61 B63

IN23 IN24 IN25 IN26 IN27 IN28 IN29 IN30 IN31

B48 /B-15.3 B50 /B-15.3 B52 /B-15.3 B54 /B-15.3 B56 /B-15.3 B58 /B-15.3 B60 /B-15.6 B62 /B-15.6 B64 /B-15.6

XSN_BCU_4 XSN_BCU_5
B-21.8 / /B-23.3

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-22
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

FVTM BUSBAR VTM MCB ON SPARE


MCB ON

/B-17.2

/B-3.5
XSP_BB1

XSP_VTM_ON
Unauthorized duplication prohibited without written consent

12 14
-KBBM
/B-12.5 11

-BCU
C17 C19 C21

IN32 IN33 IN34

C18 /B-15.6 C20 /B-15.6 C22 /B-15.6

XSN_BCU_5 XSN_BCU_6
B-22.10 / /B-24.1

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-23
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent FDC1X MCB FAIL FDC2X MCB FAIL FAC MCB FAIL MK AC MCB FAIL MK DC MCB FAIL MK DOOR OPEND DOOR OPENED S25 ON F21 FAIL

/ B-5.10

/ B-5.10

/ B-5.10

/B-22.9
/B-2.6

/B-2.8

/B-3.5

/B-6.7

/B-6.7
MCBMK_F

MCBMK_FD

DMK_OP
XSP_DC1_FAIL

XSP_DC2_FAIL

XSP_AC_F

XSP_DOOR

S25_ON

XSP_F21
13 13 -F21 A09

-LS2 -LS1 OUT5


/B-14.1
/B-3.9 /B-3.8
14 14 WATCH DOG A10

XS 62 -XS 109 -XS 110

-BCU
C23 C25 C27 C29 C31 C33 C35 C37 C39

IN35 IN36 IN37 IN38 IN39 IN40 IN41 IN42 IN43

C24 /B-15.6 C26 /B-15.6 C28 /B-15.6 C30 /B-15.6 C32 /B-15.6 C34 /B-15.6 C36 /B-15.6 C38 /B-15.6 C40 /B-15.6

XSN_BCU_6 XSN_BCU_7
B-23.9 / /B-25.2

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-24
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent F74 COIL 2 A F74 COIL 2 B F74 COIL 2 C

/B-36.2

/B-36.5

/B-36.8
D02_F74_C2A

D02_F74_C2B

D02_F74_C2C
-BCU
C41 C43 C45

IN44 IN45 IN46

C42 /B-15.6 C44 /B-15.6 C46 /B-15.6

XSN_BCU_7 XSN_BCU_8
B-24.10 / /B-26.1

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-25
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

DS1 LOCAL CTRL. DS1 MCB FAIL DS2 LOCAL CTRL. DS2 MCB FAIL DS3 LOCAL CTRL. DS3 MCB FAIL SPARE SPARE SPARE

XSP_QL1_1 XSP_QL2_1 XSP_D02_QL3_1


B-20.7 / B-20.9 / B-21.5 /

XSP_QL2_2
/B-29.6

+DS2_B
-X2 3 4 5 6 7 8

13 51 11 11 11 11
-SA1 -QM1 -QF1 -QF3 -QSA -QSB
14 52 12 12 12 12

-X2 11
12 13 14 15 16

XSP_QL1_2 -W2AB_3 4 5 XSP_QL3_2


/B-29.5 /B-29.8
+DS1

+DS2_A

+DS3
-X2 3 -X3 1 -X2 7 -X2 8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X2 5 -X2 11 -X3 1 -X2 5 -X2 4

5 51 11 11
-SA1 -QM1 -QF1 -QF3 51 5 51 11 11
6 52 12 12 -QM1 -SA1 -QM1 -QF1 -QF3
-X3 2 52 6 52 12 12
-X2 6 -X3 2
-X2 11 -X2 12 -X2 6
-X2 13
-X2 14 -X2 15

-W2AC_1 4 5
+DS2_C

-X2 5

51
-QM1
52

-W1K_3 6 7 -W2BK_3 3 -W2CK_1 4 -W3K_3 6 7


+MK
XDS1 6 XDS1 7 XDS2 7 XDS2 8 XDS3 9 XDS3 10

-WK_3 1 2 3 4 5 6

XS 63 -XS 64 -XS 65 -XS 66 -XS 67 -XS 68 -XS 69 -XS 70

-BCU
C47 C49 C51 C53 C55 C57 C59 C61 C63

IN47 IN48 IN49 IN50 IN51 IN52 IN53 IN54 IN55

C48 /B-15.6 C50 /B-15.6 C52 /B-15.6 C54 /B-15.6 C56 /B-15.6 C58 /B-15.6 C60 /B-15.6 C62 /B-15.6 C64 /B-15.6

XSN_BCU_8 XSN_BCU_9
B-25.9 / /B-27.1

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-26
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

F86P OPERATED F86S OPERATED KM1 OPERATED KM2 OPERATED KP1 OPERATED KP2 OPERATED SPARE SPARE FDC MCB FAIL

/B-6.7
XSP_86OP
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-1.9
XT1P_DC_FAIL
50 51 50 51 60 61 60 61 60 61 60 61
-F86P -F86S -KM1 -KM2 -KP1 -KP2
/B-35.4 5 /B-35.9 5 /B-10.7 6 /B-10.9 6 /B-10.6 6 /B-10.8 6

-XS 71 -XS 72 -XS 104 -XS 105 -XS 106 -XS 107 -XS 108

BCU

B59 B61 B63 C17 C19 C21 C23 C25 C27

IN56 IN57 IN58 IN59 IN60 IN61 IN62 IN63 IN64

B60 /B-15.8 B62 /B-15.8 B64 /B-15.8 C18 /B-15.8 C20 /B-15.8 C22 /B-15.8 C24 /B-15.8 C26 /B-15.8 C28 /B-15.8

XSN_BCU_9 XT1N_F21
B-26.10 / B-7.5 /

Project = D02
ĐẦU VÀO SỐ BCU XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-27
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 +CB_BOX
XSP_D02_MK02_Q0_1
/B-18.1
-TB2 1 -TB3 1 -TB2 3

+CB_A

+CB_A

+CB_A
1 1
-S -S 9
2 2 -S

+CB_BOX
10

-TB2 4

-TB3 3

+CB_B

+CB_B

+CB_B
1 1 9
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-S -S -S
2 2 10

-TB3 4

-TB4 2

+CB_C
+CB_C

+CB_C
1 1 9
-S -S -S
2 2 10

+CB_BOX

-TB2 2 -TB3 2 -TB4 1

-W0K_3 7 8 9 10

+MK +MK

XCB 9 10 11

-WK_3 9 10 11

XSP_D02_Q0O_BCU
XSP_D02_Q0B_F21
XSP_D02_Q0_BCU
XSP_MK_Q0
B-6.2 /

B-20.1 /

B-16.2 /

B-20.4 /

Project = D02
TÍN HIỆU TRẠNG THÁI MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-28
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 XSP_Q0_2 XSP_QL1_2 XSP_QL2_2 XSP_QL3_2


B-18.10 / B-26.3 / B-26.5 / B-26.7 /

+CB_A
-XT2 1 -XT2 2

+DS2_B
-X2 9
-X2 10

+CB_BOX

+CB_BOX
3 11 5 11

+CB_A
-S -S -CS1
4 12 6 12

-X2 17 -X2 18

-XT2 1 -XT2 2
-W2AB_3 6 7 XSP_QL3_3
/

-XT3 1 -XT3 3

+DS1

+DS2_A

+DS3
-X2 7 -X2 9
-X2 9 -X2 3 -X2 2
-X2 10
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+CB_B
3 11 5 11 5 11 9 11
-S -S -CS1 -CS1 -CS1
4 12 6 12 6 12 10 12

-X2 13 -X2 14 -X2 8 -X2 10 -X2 16 -X2 17


-XT3 2 -XT3 4

-W2AC_1 6 7

-XT4 1 -XT4 2

+DS2_C
-X2 7 -X2 9

3 11
+CB_C

-S -S 5 11
4 12 -CS1
6 12
/B-6.10

/B-6.7

-TP4 1 -TP4 2 -X2 8 -X2 10


XSN_MM

XSP_MM_BP

-W0K_3 12 13 -W1K_3 8 9 -W2CK_1 5 6 -W3K_3 8 9

+MK

XCB 12 13 XDS1 8 XDS1 9 XDS2 9 -XDS2 10 XDS3 11 XDS3 12

-WK_3 13 14 15 16 -WK_4 1 2 3 4
3_1

-P1 XS 73 -XS 74 -XS 75 -XS 76 -XS 77 -XS 78 -XS 79 -XS 80


/B-59.9 3 1 3 1 3 1 3 1
4_1
SCB -SDS1 SDS1 -SDS2 -SDS2 -SDS3 -SDS3
/B-59.1 /B-59.3 /B-59.3 /B-59.5 /B-59.5 /B-59.6 /B-59.6
4 2 4 2 4 2 4 2

13 14 /B-29.3
23 24 /B-29.5 X1 X1 X1 X1
33 34 /B-29.7 13 23 33 43
43 44 /B-29.9
A1
13 14 /B-30.9
KLT1 SCB -KLT1 -SDS1 -KLT1 -SDS2 -KLT1 -SDS3
53 54
/B-29.1 /B-59.1 /B-29.1 /B-59.3 /B-29.1 /B-59.5 /B-29.1 /B-59.6
A1
63 64 /B-30.8 -KLT2 23 24
14 24 34 44
-KLT1 A2 X2 X2 X2 X2
73 74 /B-30.3 33 34
A2 83 84 /B-30.5 43 44
D02_XSP_MM_1
/B-30.2
D02_XSN_MM_1
/B-30.2

CB STATUS DS1 STATUS DS2 STATUS DS3 STATUS

Project = D02
TRẠNG THÁI CB, DS1, DS2, DS3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-29
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

XSP_QE1.1_1 XSP_QE3.1_1 XSP_QE3.2_1


B-21.8 / B-22.3 / B-22.5 /

+ES11

+ES31

+ES32
-XT2 3 -XT2 3 -XT2 3
-XT2 4 -XT2 4

5 7 5 7 5 7
-CS1 -CS1 -CS1
6 8 6 8 6 8

-XT2 6 -XT2 7 -XT2 7 -XT2 8 -XT2 7 -XT2 8


Unauthorized duplication prohibited without written consent

-W11K_1 4 5 -W31K_1 4 5 -W32K_1 4 5

+MK

XES11 7 8 XES31 7 8 XES32 7 8

-XT3 36 XS 81 -XS 82 -XT3 37 -XS 83 -XS 84 -XS 85 -XS 86


-XS 87 -XS 88

3 1 3 1 3 1

/B-18.7
-SES11 -SES11 -SES31 -SES31 -SES32 -SES32
/B-59.1 4 /B-59.1 2 /B-59.5 4 /B-59.5 2 /B-59.3 4 /B-59.3 2

XSP_Q0_LAMP
73 83 63
-KLT1 -KLT1 -KLT1
/B-29.1 /B-29.1 /B-29.1
74 84 64

X1 X1 X1

-SES11 -SES31 -SES32 x1


/B-59.1 /B-59.5 /B-59.3
-H1
X2 X2 X2 13 x2
-KLT2
/B-29.2
14

D02_XSP_MM_1
B-29.10 /
D02_XSN_MM_1
B-29.10 /

ES11 STATUS ES31 STATUS ES32 STATUS CB LOCAL

Project = D02
TRẠNG THÁI ES11, ES31, ES32 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-30
9/19/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent


DATE STAMP
1

-XT3
-XT3

-WD02DT1_1
(+ Trip 86P) D02_XT1P_TR1
/B-7.3

1
1

=AT1+RP1
1
(+ Trip 86S) D02_XT2P_TR2
/B-7.7

2
3

2
Trip 86P D02_XT1P_DT1_F86P
/B-35.2

3
3
38
Trip 86S D02_XT2P_DT2_F86S
/B-35.6

4
4
40
2

Trip Coil 1

Trip from 87T1-AT1


D02_XT1P_DT2_TR1A
/B-39.4

5
5
42
D02_XT1P_DT2_TR1B
/B-39.6

6
6
44
D02_XT1P_DT2_TR1C
/B-39.9

7
7
46
3

-XT3
-XT3

-WD02DT2_1

1
2

=AT1+RP2
1

2
4

3
3
39

4
4
41
Trip Coil 2 D02_XT2P_DT2_TR2A
/B-40.4

Trip from 87T2-AT1


5
48
4

D02_XT2P_DT2_TR2B
/B-40.7

6
6
50

D02_XT2P_DT2_TR2C
/B-40.9

7
7
52

-WDBB1D02_1

XT1P_BB_TRC1A
5

=BB220+RP1/B-18.8 /
1
43

CẮT TỪ 87T1, 87T2, 87B


=BB220+RP1
XT1P_BB_TRC1B
=BB220+RP1/B-18.8 /
2
45

XT1P_BB_TRC1C
=BB220+RP1/B-18.8 /
3
47

Trip from 87B


6

-WDBB2D02_1

XT2P_BB_TRC2A
=BB220+RP2/B-18.8 /
1
49

=BB220+RP2
XT2P_BB_TRC2B
=BB220+RP2/B-18.8 /
2
51

XT2P_BB_TRC2C
=BB220+RP2/B-18.8 /
3
53
-XT3

Project
5
7

XT3
=BB220+RP2

54

Drawing No. TKM_ D02


55
56

BB2_86S XT1P_BB_TR86P
8

B-35.6 / / =BB220+RP1/B-18.8

BB2_86ST XT1P_BB_TR86P_1
B-35.6 / / =BB220+RP1/B-18.8
-XT3
6
9

=BB220+RP1

XT3
57
58
59

BB1_86P XT2P_BB_TR86S
B-35.1 / / =BB220+RP2/B-18.8
10

XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
D02

Page B-31

BB1_86PT XT2P_BB_TR86S_1
B-35.1 / / =BB220+RP2/B-18.8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=BB220+RP1 =BB220+RP2

/ =BB220+RP1/B-18.8

/ =BB220+RP1/B-18.8

/ =BB220+RP2/B-18.8

/ =BB220+RP2/B-18.8

/B-35.1

/B-35.1

/B-35.6

/B-35.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XT1P_TRB02

XT1P_TR0B21

XT2P_TRB02

XT2P_TRB021

B01_86P

B01_86PT

B01_86S

B01_86ST
11
-XG2
/B-59.8
12

-F21 B13
OUT15
/B-14.1
TRIP 86S CB1 B01 B14 -XT3 8 -XT3 61 -XT3 10 -XT3 63

-XT3 7 XT3 60 -XT3 9 XT3 62 -XT3 11 XT3 64

-WD02B01_1 1 2 3 4 5 6

-X1 1 -X1 2 -X1 3 -X1 4 -X1 5 -X1 6 -X1 7 -X1 8 -X1 9 -X1 10

THIẾT KẾ DỰ PHÒNG CHO PHÍA 500kV

=B01+RCP

Project = D02
CẮT CÁC PHÍA MÁY BIẾN ÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-32
9/18/2021

Unauthorized duplication prohibited without written consent


DATE STAMP
1
2

-XT3

-WD02E02_1
XT2P_DTI
=E02/B-56.1 /

=E02+RCP
2
12
TRIP 86S E02
OUT6
-F21
/B-14.1
3

/B-59.8
-XG2

-XT3
DTI_TR_ETI
=E02/B-35.6 /
1

1
65
A12
A11

-XT3
-XT3
XT1P_DBB1_TR86P XT1P_TR02
=E02/B-35.2 / / =BB220+RP1/B-18.8

5
14
13
4

=BB220+RP1

-XT3
-XT3

DBB1_TR86P_1 XT1P_TR021
=E02/B-35.2 / / =BB220+RP1/B-18.8
6
67
66

-XT3
-XT3

XT2P_DBB2_TR86S XT2P_TR02
=E02/B-35.6 / / =BB220+RP2/B-18.8
7
16
15
5

=BB220+RP2

-XT3
-XT3

DBB2_TR86S_1 XT2P_TR021

CẮT CÁC PHÍA MÁY BIẾN ÁP


=E02/B-35.6 / / =BB220+RP2/B-18.8
8
69
68
6

BB_TR86P E02_86P
=E02/B-56.5 / /B-35.1

Project
7

XT1P_TR86P E02_86PT
Drawing No. TKM_ D02 =E02/B-56.4 / /B-35.1

BB_TR86S E02_86S
=E02/B-56.4 / /B-35.6

XT2P_TR86S E02_86ST
8

=E02/B-56.3 / /B-35.6
9

=
10

XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
D02

Page B-33
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=BB220+RP1 =BB220+RP2

/ =BB220+RP1/B-18.8

/ =BB220+RP1/B-18.8

/ =BB220+RP2/B-18.8

/ =BB220+RP2/B-18.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XT1P_TRH02

XT1P_TR0H21

XT2P_TRH02

XT2P_TRH021

/B-35.1

/B-35.1

/B-35.6

/B-35.6
3
-XG2
/B-59.8

XT1P_H01

XT1P_H01_1

XT2P_H01

XT2P_H01_1
4

-F21 A13
OUT7
/B-14.1
TRIP 86S H01 A14 -XT3 18 -XT3 71 -XT3 20 -XT3 73

-XT3 17 -XT3 70 -XT3 19 -XT3 72 -XT3 21 -XT3 74

-WD02JTI_1 3 4 5 6 7 8

-X1 1 -X1 2 -X1 9 -X1 10 -X1 11 -X1 12 -X1 13 -X1 17 -X1 14 -X1 18

=H01+RCP

Project = D02
CẮT CÁC PHÍA MÁY BIẾN ÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-34
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 RESET F86


XSP_F86_RS
B-6.7 /

3_1
-BCU C05
OUT19 -P2
/B-15.1
/B-59.9
RESET F86 C06 4_1

A1
13 14 /B-35.4
-KRS 23 24 /B-35.10
A2 33 34
43 44

XSN_F86_RS
B-6.10 /

XT1P_BB -XT3 22 XT2P_BB -XT3 27 XT2P_XG1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

B-7.3 / B-7.7 / B-7.7 /

B-31.10 /
BB1_86P -WDBB1D02_1 5 -XT3 23 B-31.8 /
BB2_86S -WDBB2D02_1 4 -XT3 28

9
B-31.10 /
BB1_86PT -WDBB1D02_1 6 -XT3 75 B-31.8 /
BB2_86ST -WDBB2D02_1 5 XT3 79 -XG1
/B-59.7
10

B-32.7 /
B01_86P -WD02BTI_1 1 -XT3 24 B-32.8 /
B01_86S -WD02BTI_1 3 -XT3 29

-F21 A07
13 OUT4
2 -XT3 76 -XT3 80
B01_86PT B01_86ST /B-14.1
B-32.7 / KRS B-32.8 / 4 TRIP TO F86S A08
/B-35.6
14

B-33.7 /
E02_86P -WD02EBB1_1 1 -XT3 25 B-33.8 /
E02_86S -WD02EBB2_1 1 -XT3 30

B-33.7 /
E02_86PT 2 -XT3 77 B-33.8 /
E02_86ST 2 -XT3 81
23

KRS
/B-35.6 24

B-34.7 /
XT1P_H01 -WD02JTI_1 1 -XT3 26 B-34.8 /
XT2P_H01 -WD02JTI_1 10 -XT3 31
-XT3 32

B-34.8 /
XT1P_H01_1 2 -XT3 78 B-34.9 /
XT2P_H01_1 9 -XT3 82

D02_XT1P_DT1_F86P D02_XT2P_DT2_F86S
B-31.2 / 11 1 /B-38.4 B-31.2 / 11 1 /B-38.4
10 10
21 2 /B-40.4 21 2 /B-39.4
20 20
31 3 /B-40.6 31 3 /B-39.6
-F86P B D
-F86S B D
30 30
DC 220VDC DC 220VDC
41 4 /B-40.9 41 4 /B-39.9
SET RESET 40 SET RESET 40
51 5 /B-27.2 51 5 /B-27.3
A 50 A 50
C C
61 6 /B-54.7 61 6 /B-55.8
60 60
71 7 71 7
XT1N_F86P XT2N_F86S
B-7.5 / 70 B-7.10 / 70
81 8 81 8
80 80

Project = D02
RƠ LE CẮT VÀ KHÓA XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-35
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
XSP_F74_12
B-6.7 /

XT1P_F741
B-7.3 /

CL_F74
B-38.4 /

-F74_1A 5 6 1 4 -F74_1B 5 6 1 4 -F74_1C 5 6 1 4

K1 K2 K1 K2 K1 K2

2 2 2
9 13 10 14 12 8 9 13 10 14 12 8 9 13 10 14 12 8

XT1N_F74
B-7.5 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

D02_F74_C1A

D02_F74_C1C
D02_F74_C1B
X12_1A

X12_1C
X12_1B
X8_1A

X8_1C
X8_1B
X4_1A

X4_1C
X4_1B
B-19.4 /

B-39.4 /

B-39.5 /

B-39.5 /

B-19.6 /

B-39.7 /

B-39.7 /

B-39.7 /

B-19.7 /

B-39.9 /

B-39.9 /

B-39.10 /
XT2P_F74_2
B-7.7 /

CL_CB
B-38.4 /

-F74_2A 5 6 1 4 -F74_2B 5 6 1 4 -F74_2C 5 6 1 4

K1 K2 K1 K2 K1 K2

2 2 2
9 13 10 14 12 8 9 13 10 14 12 8 9 13 10 14 12 8

XT2N_F74
B-7.10 /
D02_F74_C2A

D02_F74_C2C
D02_F74_C2B
X12_2A

X12_2C
X12_2B
X8_2A

X8_2C
X8_2B
X4_2A

X4_2C
X4_2B
B-25.4 /

B-40.4 /

B-40.5 /

B-40.5 /

B-25.6 /

B-40.7 /

B-40.7 /

B-40.7 /

B-25.8 /

B-40.9 /

B-40.10 /

B-40.10 /
Project = D02
GIÁM SẮT MẠCH CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-36
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021 +MK

XDS1 10 MK02_XT1P_LOINT

+DS1
-W1K_3 10 /B-38.3
-X2 15

15
-CS1
16

-X2 16
11

XDS1 11

XDS2 11

+DS2_B
-W2BK_3 4

-X2 19

15
-CS1
16
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X2 20

-W2AB_3 16

+DS2_A
-X2 11

15
-CS1
16

-X2 12

-W2AC_1 8
+DS2_C

-X2 11

15
-CS1
16

-X2 12
-W2CK_1 7

-XDS2 12

XDS3 13
+DS3

-W3K_3 10

-X2 18

15
-CS1
16

-X2 19
11 XDS3 14 MK02_XT1P_LOINT1
/B-38.3

Project = D02
LIÊN ĐỘNG ĐÓNG TẠI CHỖ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-37
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/26/2021 REMOTE CONTROL LOCAL CONTROL


XT1P_CTRL XT1P_CTRL_L
B-7.3 / B-7.3 /

/B-7.3
13 -BCU A14 A16 -BCU B01

XT1P_CLO
OUT7 OUT9 1
KBP /B-15.1 /B-15.1
/B-41.6 14 CB INTERLOCK A15 CB CLOSE CMD. B02 S1

/B-36.2
/B-59.1 2

CL_F74
CL_CB
3

B-36.2 /
10 11 -S25
/B-59.3
F86P 4
/B-35.4 1
D02_XT1P_SWL_O
/B-39.1 13 13
10 11 K10L -K10R
F86S 5 /B-38.6 14 /B-38.4 14
/B-35.9 1 -SCB
/B-59.1 6
13 14 /B-38.9 13 14 /B-38.8
A1 A1 23 24 /B-54.7 A1 23 24 /B-22.8 12 14
Unauthorized duplication prohibited without written consent

33 34 /B-55.8 33 34 /B-54.8
-KI_1 14 11 /B-38.8 -K10R 43 44
-K10L 43 44 /B-55.9
KI_1
A2 12 A2 A2 /B-38.3 11
53 54 /B-16.4 53 54 /B-16.3

XT1N_CTRL D02_XT1N_CTRL_O
B-7.5 / /B-39.1

XT1P_D02_L
B-7.1 / XT1 28

-W0K_4 1 2
+MK

-XCB 19 20

-WK_5 1 2
+MK

33 35 36 38 39
-TB1 32 -TB1 34 -TB1 37
XT1 26 -WK_5 3 -XCB 14 -W0K_4 3 -TB1 25
15 1
1
MK02_XT1P_LOINT
B-37.8 / S13 F11
2
2
S4
L R
MK02_XT1P_LOINT1 S8
B-37.8 /

XT1 27 4 XCB 16 4 -TB1 26


17

XT1N_INT 5 -XCB 18 5 -TB1 27


B-7.3 /

MK_XQ0P -W0K_1 1 -TB1 28


B-4.4 /

MOTOR CIRCUIT
MK_XQ0N 2 -TB1 29
B-4.4 /
-Y1-A -Y1-B -Y1-C

MK_XQ0_A -W0K_2 1 -TB1 30 XT1N_D02_MK02_INT_1


B-5.4 / /B-39.2

HEATING & LIGHTING CIRCUIT


MK_XQ0_N2 2 -TB1 31
B-5.4 /
+CB_BOX

Project = D02
MẠCH ĐÓNG MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-38
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

XT1P_TR
B-7.3 /

XT1P_CTRL_R
B-7.3 /

XT1P_SWR_O
B-7.3 /

D02_XT1P_SWL_O
B-38.7 /
-BCU B03 13 20 21 23 30 31 33 40 41
OUT10 K00_1 F86S K00_1 F86S K00_1 F86S
/B-15.1
/B-39.2 /B-35.9 /B-39.2 /B-35.9 /B-39.2 /B-35.9
7 CB OPEN CMD. B04 14 2 24 3 34 4
-SCB

/B-31.2

/B-36.3

/B-36.3

/B-36.4

/B-31.2

/B-36.6

/B-36.6

/B-36.6

/B-31.3

/B-36.9

/B-36.9

/B-36.9
/B-59.1 8

D02_XT1P_DT2_TR1A

X12_1A

X4_1A

X8_1A

D02_XT1P_DT2_TR1B

X12_1B

X4_1B

X8_1B

D02_XT1P_DT2_TR1C

X12_1C

X4_1C

X8_1C
13 14 /B-39.3
23 24 /B-39.6
33 34 /B-39.8
43 44 /B-40.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

53 54 /B-40.6
63 64 /B-40.8
73 74 A1
83 84 -K00_1
A2
XT1 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
D02_XT1N_CTRL_O
B-38.7 /

REPEAT OPEN -WK_5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16


COIL 1

-WK_6
+MK
XCB 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32

-W0K_4 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
XT1N_D02_MK02_INT_1 1
B-38.10 /

-W0K_5
-TB1 40 -TB5 7 -TB5 8 -TB5 9 10 -TB5 11 -TB5 12 -TB5 13 14 -TB5 15 -TB5 16 -TB5 17 18
+CB_A

+CB_B

+CB_C
-Y2-A -Y2-B -Y2-C
TRIP COIL A TRIP COIL B TRIP COIL C

+CB_BOX

Project = D02
CB
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH CẮT COIL 1 Drawing No. TKM_ D02 Page B-39
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021 XT2P_TRC
B-7.7 /

XT2P_TR_R
B-7.7 /

17
XT2P_SWR_O -XG1
B-7.7 /
/B-59.7
18

43 53 63
-K00_1 -K00_1 -K00_1
/B-39.2 /B-39.2 /B-39.2
44 20 21 -F21 A01 54 30 31 -F21 A03 64 40 41 -F21 A05

F86P OUT1 F86P OUT2 F86P OUT3


/B-14.1 /B-14.1 /B-14.1
/B-35.4 /B-35.4 /B-35.4
2 TRIP COIL2 A A02 3 TRIP COIL2 B A04 4 TRIP COIL2 C A06

/B-31.4

/B-36.3

/B-36.3

/B-36.4

/B-31.4

/B-36.6

/B-36.6

/B-36.6

/B-31.4

/B-36.9

/B-36.9

/B-36.9
D02_XT2P_DT2_TR2A

X12_2A

X4_2A

X8_2A

D02_XT2P_DT2_TR2B

X12_2B

X4_2B

X8_2B

D02_XT2P_DT2_TR2C

X12_2C

X4_2C

X8_2C
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XT2P_TR_L
B-7.6 / XT2 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

XT2N_TR
B-7.8 /

-WK_6 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

+MK

-XCB 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46

-W0K_5 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

-TB1 41 -TB1 42 -TB5 19 -TB5 20 -TB5 21 22 -TB5 23 -TB5 24 -TB5 25 26 -TB5 27 -TB5 28 -TB5 29 30
+CB_A

+CB_B

+CB_C
-Y2-A -Y2-B -Y2-C
TRIP COIL A TRIP COIL B TRIP COIL C

+CB_BOX

Project = D02
CB
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH CẮT COIL 2 Drawing No. TKM_ D02 Page B-40
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

XQLN_INT
B-7.7 /

-BCU A01 33 -BCU A03 43 -BCU A05 53 -BCU A09 73 -BCU A11 A13 83
OUT1 KBP OUT2 KBP OUT3 KBP OUT5 KBP OUT6 KBP
/B-15.1 /B-15.1 /B-15.1 /B-15.1 /B-15.1
DS1 INTERLOCK A02 /B-41.6 34 DS2 INTERLOCK A04 /B-41.6 44 DS3 INTERLOCK A06 /B-41.6 54 ES11,ES31 INTERLOCK A10 /B-41.6 74 ES32 INTERLOCK A12 /B-41.6 84

MK_XQLN_INT1.1

MK_XQLN_INT3.2
MK_XQLN_INT1

MK_XQLN_INT2

MK_XQLN_INT3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

B-44.3 /

B-46.5 /

B-52.3 /

B-44.8 /

B-53.6 /
XSP_SWR_1
B-22.10 /

1
S2
/B-59.5 2

-BCU A17 A19


OUT8
/B-15.1
ALARM A18

13 14 /B-38.2
23 24
33 34 /B-41.2
43 44 /B-41.4
A1 53 54 /B-41.5
-KBP 63 64
A2 73 74 /B-41.7
83 84 /B-41.9
XSN_KBP
B-6.10 /

Project = D02
LIÊN ĐỘNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-41
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L XQLP_CTRL_R
B-7.5 / B-7.5 /

5
S1
/B-59.1 6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XQLP_CTRL_L_11 XQLP_CTRL_R_11
/B-43.2 /B-43.5

5 7 -BCU B05 -BCU B07

-SDS1 SDS1 OUT11 OUT12


/B-15.1 /B-15.1
/B-59.3 /B-59.3
6 8 DS1 CLOSE CMD. B06 DS1 OPEN CMD. B08

A1 A1
-K11 14 11 /B-44.1 -K01 14 11 /B-44.2
12 12
A2 A2

XQLN_CTRL XQLN_CTRL_11
B-7.7 / /B-43.2

DS1 CLOSE DS1 OPEN

Project = D02
DS1
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-42
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_11 XQLP_CTRL_R_11
B-42.5 / B-42.9 /

XQLP_CTRL_L_2 XQLP_CTRL_R_2
/B-45.2 /B-45.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU C07 -BCU C09

-SES11 SES11 OUT20 OUT21


/B-15.1 /B-15.1
/B-59.1 /B-59.1
6 8 ES11 CLOSE CMD C08 ES11 OPEN CMD C10

A1 A1
-K111 -K011
A2 A2

XQLN_CTRL_11 XQLN_CTRL_1
B-42.9 / /B-45.2

14 11 /B-44.6 14 11 /B-44.7
12 12

ES11 CLOSE ES11 OPEN

Project = D02
ES11
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-43
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK +MK

+MK
+MK

/ B-41.1

/ B-41.7

/B-52.8
/B-6.2

/ B-4.7

/ B-4.7

/ B-5.4

/ B-5.4

/B-6.2

/ B-4.8

/ B-4.8
MK_XQLN_INT1

MK_XQLP_QL1

MK_XQLN_QL1

MK_XQL1_A

MK_XQL1_N

MK_XQLN_INT1.1

MK_XQLP_QE11

MK_XQLN_QE11
D02_XQLP_INT1

D02_XQLP_INT11_31

MK_XQLP_INT3.1
11 11
K11 K01 11 11
/B-42.6 /B-42.8
14 12 14 12 -K111 -K011
/B-43.6 14 12 /B-43.7 14 12

XDS 11 -XDS 12 -XDS 13 -XDS 14 -XDS 15 16 17 -XDS 18

-WK_7 -W1K_1 2 -W1K_2 -WK_6 -WK_7 -W11K_2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 2 3 4 1 1 2 16 17 18 5 1 2

+MK

XDS1 12 XDS1 13 XDS1 14 XDS1 15 -XES11 9 10 11 XES11 12 13

-W1K_3 12 13 14 15 16 -W11K_1 16 17 18 -W11K_1 6 7


-W111_1 1
2

-X1 8 9 -X1
X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 10 11 X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 XT1 1 2 -X1 8 9

1 3 1 3

-QM1 -QF3 1 3

K2A CSC K1E CSO F1 2 4 2 4 K2A CSC K1E CSO F1 F1 -QM1


2 4

X1 5A X1 5A

X1 5B X1 5B
-K2A K1E -K2A K1E
3 1
R 3 1
R
X1 7 X1 7
2 2
S2A S2A S2A S2A
X1 7A X1 7A

X1 6 X1 6

K1E K1E OC OC CC CC K1E K1E OC OC CC CC

K2A K2A
S1E KA4 S1E KA4
M M

S1E S1E

+DS1 +ES11

Project = D02
DS1, ES11
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-44
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_2 XQLP_CTRL_R_2
B-43.5 / B-43.8 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

D02_XQLP_CTRL_L_3 D02_XQLP_CTRL_R_3
/B-49.1 /B-49.5

5 7 -BCU B09 -BCU B11

-SDS2 SDS2 OUT13 OUT14


/B-15.1 /B-15.1
/B-59.5 /B-59.5
6 8 DS2 CLOSE CMD B10 DS2 OPEN CMD. B12

A1 A1
-K12 14 11 /B-46.1 -K02 14 11 /B-46.2
12 12
A2 A2

XQLN_CTRL_1 D02_XQLN_CTRL_2
B-43.8 / /B-49.1

DS2 CLOSE DS2 OPEN

Project = D02
DS2
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-45
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK

+MK

/ B-41.3
/B-6.2

/ B-4.7

/ B-4.7

/ B-5.4

/ B-5.4
MK_XQLN_INT2

MK_XQLP_QL2

MK_XQLN_QL2

MK_XQL2_B

MK_XQL2_N
D02_XQLP_INT2
11 11
K12 K02
/B-45.6 14 12 /B-45.8 14 12

XDS 19 -XDS 20 -XDS 21


-XDS 22

-WK_7 6 7 8 9
+MK

XDS2 13 -XDS2 14 -XDS2 15 -XDS2 16


Unauthorized duplication prohibited without written consent

-W2BK_2 1 2
-W2BK_3 5 6 7 8 9 -W2BK_1 1 2

-X1 3 -X1 4 -X1 5D -X1 6A -X1 6B -X1 9 -X1 10B

-X3 1 -W2AB_3 8 L1(D)_A


1 3 /B-47.2
-X1 13 -X1 14 -X1 15 -X1 16 -X3 2 9 L1(A)_A
SA1 SA1 /B-47.2
-X3 3 10 N(C)_A
2 4 /B-47.5
-X1 8A -X3 4 11 CLOSE_A
/B-47.2
-X1 10A -X3 5 OPEN_A
25 F2 F3 12 /B-47.2
-X1 8B -X3 6 13 COMMON_A
SA1 /B-47.3
-X1 11
26
-X1 7C
-X4 1 -W2BC_3 1 L1(D)_C
/B-48.2
-X4 2 2 L1(A)_C
1 13 1 13 /B-48.2
-X4 3 3 N(C)_C
KA6 KM2 KA5 KM1 R /B-48.5
-X4 4 4 CLOSE_C
2 14 2 14 /B-48.2
SB2 SB1 -X1 12 -X4 5 5 OPEN_C
/B-48.2
-X4 6 6 COMMON_C
/B-48.3
-X1 12A

-X1 17A -W2AB_1 1 D02_X2MP


OC OC CC CC /B-47.2
D02_X2MP_1
11 /B-48.2
-X1 18A -W2AB_1 2 D02_X2MN
KM1 KM2 KA5 KA6 -SB3 /B-47.2
D02_X2MN_1
12 /B-48.2
1 1
CS1 CS1 -KA4 -KA6 -KA5 21
M -X1 19A -W2AB_2 1 D02_X2CP
3 2 3 2 KA4 /B-47.2
-X1 20A 2 D02_X2CN
22 /B-47.2
-KM2 -KM1
-X1 21B -W2BC_2 1 D02_X2CP_1
/B-48.2
-X1 22B 2 D02_X2CN_1
/B-48.2

+DS2_B

Project = D02
DS2
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-46
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

CLOSE_A
B-46.10 /
OPEN_A
B-46.10 /
L1(A)_A
B-46.10 /
L1(D)_A
B-46.10 /
D02_X2MP
B-46.10 /
D02_X2MN
B-46.10 /
D02_X2CP
B-46.10 /
D02_X2CN
B-46.10 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS2_A
-X1 1 -X1 3 -X1 4 -X1 5 X1 7 8 X1 9 10

KM2 KM1

F2
21 21
KM1 KM2
22 22 R

1 1
CS1 CS1
3 2 3 2 Y1

OC OC CC CC

-K2A K1E

QF1
M

KA4

-X1 2 -X1 6

COMMON_A N(C)_A
B-46.10 / B-46.10 /

Project = D02
DS2
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-47
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

CLOSE_C
B-46.10 /
OPEN_C
B-46.10 /
L1(A)_C
B-46.10 /
L1(D)_C
B-46.10 /
D02_X2MP_1 -W2BC_1 1
B-46.10 /
D02_X2MN_1 2
B-46.10 /
D02_X2CP_1
B-46.10 /
D02_X2CN_1
B-46.10 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

+DS2_C
-X1 1 -X1 3 -X1 4 -X1 5 X1 7 8 X1 9 10

KM2 KM1

F2
21 21
KM1 KM2
22 22 R

1 1
CS1 CS1
3 2 3 2 Y1

OC OC CC CC

-K2A K1E

QF1
M

KA4

-X1 2 -X1 6

COMMON_C N(C)_C
B-46.10 / B-46.10 /

Project = D02
DS2
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-48
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

D02_XQLP_CTRL_L_3 D02_XQLP_CTRL_R_3
B-45.6 / B-45.10 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XQLP_CTRL_L_31 XQLP_CTRL_R_31
/B-50.2 /B-50.5

5 7 -BCU B13 -BCU B15

-SDS3 SDS3 OUT15 OUT16


/B-15.1 /B-15.1
/B-59.6 /B-59.6
6 8 DS3 CLOSE CMD. B14 DS3 OPEN CMD. B16

A1 A1
-K13 14 11 /B-52.1 -K03 14 11 /B-52.2
12 12
A2 A2

D02_XQLN_CTRL_2 XQLN_CTRL_31
B-45.9 / /B-50.2

DS3 CLOSE DS3 OPEN

Project = D02
DS3
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-49
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_31 XQLP_CTRL_R_31
B-49.5 / B-49.9 /

XQLP_CTRL_L_32 XQLP_CTRL_R_32
/B-51.2 /B-51.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU C11 -BCU C13

-SES31 SES31 OUT22 OUT23


/B-15.1 /B-15.1
/B-59.5 /B-59.5
6 8 ES31 CLOSE CMD C12 ES31 OPEN CMD C14

A1 A1
-K131 -K031
A2 A2

XQLN_CTRL_31 XQLN_CTRL_32
B-49.9 / /B-51.2

14 11 /B-52.6 14 11 /B-52.7
12 12

ES31 CLOSE ES31 OPEN

Project = D02
ES31
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-50
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

XQLP_CTRL_L_32 XQLP_CTRL_R_32
B-50.5 / B-50.8 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

5 7 -BCU C15 -BCU C17

-SES32 SES32 OUT24 OUT25


/B-15.1 /B-15.1
/B-59.3 /B-59.3
6 8 ES32 CLOSE CMD C16 ES32 OPEN CMD C18

A1 A1
-K132 -K032
A2 A2

XQLN_CTRL_32
B-50.8 /

14 11 /B-53.4 14 11 /B-53.5
12 12

ES32 CLOSE ES32 OPEN

Project = D02
ES32
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-51
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK

+MK
+MK

+MK

/B-53.7

/B-53.7
/ B-41.5

/B-44.9
/B-6.2

/ B-4.7

/ B-4.8

/ B-5.4

/ B-5.4

/ B-6.2

/ B-4.9

/ B-4.9
MK_XQLN_INT3

MK_XQLP_QL3

MK_XQLN_QL3

MK_XQL3_B

MK_XQL3_N

MK_XQLP_INT3.1

MK_XQLP_QE31

MK_XQLN_QE31
D02_XQLP_INT3

MK_XQLP_INT3.1

ES31_ES31_P

ES31_ES32_N
11 11 11 11
K13 K03 -K131 -K031
/B-49.6 14 12 /B-49.8 14 12 /B-50.6 14 12 /B-50.7 14 12

XDS 23 -XDS 24 -XDS 25 -XDS 26 -XDS 27 28 29

-WK_7 10 11 12 13 -W3K_1 1 2 -W3K_2 1 2 -WK_9 1 2 3 7 -W31K_2 1 2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

+MK
XDS3 15 XDS3 16 XDS3 17 XDS3 18 -XES31 9 10 11 XES31 12

-W31K_1 16 17 18 -W31K_1 6 7
-W3K_3 12 13 14 15 16
-W331_1 1
2

-X1 11 12
-X1 9 10
X1 2 X1 3 X1 4C X1 5 X1 6 X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 XT1 1 2 -X1 8 9

1 3 1 3

-QM1 -QF3 1 3

K2A CSC K1E CSO F1 K2A CSC K1E CSO -QM1


2 4 2 4 F1 F1
2 4

X1 6A X1 5A
F3

X1 6B X1 5B
-K2A K1E -K2A K1E
3 1
R 3 1
R
X1 8 X1 7
2 2
S2A S2A S2A S2A
X1 8A X1 7A

X1 7 X1 6

K1E K1E OC OC CC CC K1E K1E OC OC CC CC

K2A K2A
S1E KA4 S1E KA4
M M

S1E S1E

+DS3 +ES31

Project = D02
DS3, ES31
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-52
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK

+MK
/ B-41.8

/ B-52.9

/ B-52.9
/B-6.2

/ B-4.9

/ B-4.9
MK_XQLN_INT3.2

ES31_ES31_P

ES31_ES32_N

MK_XQLP_QE32

MK_XQLN_QE32
D02_XQLP_INT3.2
11 11
-K132 -K032
/B-51.6 14 12 /B-51.7 14 12

-XDS 30 31 32 -XDS 33
-W32K_2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 2
-WK_9 4 5 6 -WK_7 14
+MK
XES32 9 10 11 12

-W32K_1 16 17 18 -W32K_1 6 7 -W3132_1 1 2

X1 1 X1 2 X1 3C X1 4 X1 5 XT1 1 2 -X1 8 9

1 3

K2A CSC K1E CSO F1 F1 -QM1


2 4

X1 5A

X1 5B
-K2A K1E
3 1
R
X1 7
2
S2A S2A
X1 7A

X1 6

K1E K1E OC OC CC CC

K2A
S1E KA4
M

S1E

+ES32

Project = D02
ES32
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
MẠCH ĐIỀU KHIỂN Drawing No. TKM_ D02 Page B-53
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
+MK
9/14/2021

XDS1 16 17 XDS2 17 -XCB 47 -XCB 48

-W1K_4 1 -W2BK_3 10 -W0K_7 1 -WK_8 3


+CB_BOX
XS 93

+DS2_B
-X2 21 -X2 22

9 19
-CS1 -TB2 1 -TB2 2
10 20 7 11

+CB_A
-S
-X2 23 -X2 24 8 12
-TB2 3 -TB2 8

-W2AB_3 14 15
+DS1

+DS2_A
-X2 17 -X2 18 -X2 13 -X2 15
Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 19 9 19 -TB2 4 -TB2 9 60 61 23 33
-CS1 -CS1 7 11 -F86P -K10R -K10L

+CB_A
10 20 10 20 -S /B-35.4 6 /B-38.4 24 /B-38.6 34
8 12
-X2 19 -X2 20 -X2 14 -X2 16 -TB2 5 -TB2 10

-W2BC_3 7 8
+DS2_C

-X2 13 -X2 15
-TB2 6 -TB2 11
9 19 7 11

+CB_A
-CS1 -S
10 20 8 12
-TB2 7 -TB2 12
-X2 14 -X2 16

-W1K_4 2 3 -W2CK_1 8 9

-W0K_7 2 5 -XT3 83 84
+MK

XDS1 18 XDS1 19 XDS2 18 XDS2 19 -XCB 49 -XCB 50

-XS 111 112 113 114 115 116 117

=BB220+RP1

-WDBB1D02_1 4 CB_D02_CLOSE
/=BB220+RP1/B-15.7
7 XIO_BB_STBF_D02
/=BB220+RP1/B-12.8
-WDBB1D02_2 8 XIO_BB_OPCB_D02
/=BB220+RP1/B-15.6
7 XIO_BB_CLCB_D02
/=BB220+RP1/B-15.5

6 XIO_BB_OP2_D02
/=BB220+RP1/B-12.7
5 XIO_BB_CLO2_D02
/=BB220+RP1/B-12.6
4 XIO_BB_OP1_D02
/=BB220+RP1/B-12.5
3 XIO_BB_CLO1_D02
/=BB220+RP1/B-12.4
1 XIO_BB_D02
/ =BB220+RP1/B-12.3

Project = D02
TÍN HIỆU TỚI TỦ BẢO VỆ THANH CÁI BB1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-54
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
+MK
9/14/2021

-XDS1 20 21 -XDS2 20 -XCB 51 -XCB 52

-W1K_4 12 -W2BK_3 15 -W0K_7 3 -WK_8 16


+CB_BOX
-XS 94

+DS2_B
-X2 25 -X2 26

9 19
-CS1 -TB2 13 -TB2 14
10 20 7 11

+CB_A
-S
-X2 27 -X2 28 8 12
-TB2 15 -TB2 20
15
-W2AB_4 5 6 -XG1
/B-59.7
16
+DS1

+DS2_A
-X2 21 -X2 22 -X2 17 -X2 19
Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 19 9 19 -TB2 16 -TB2 21 -F21 B09 60 61 33 43


-CS1 -CS1 7 11 OUT13 -F86S
/B-14.1 -K10R -K10L

+CB_A
10 20 10 20 -S START 50BF B10
/B-35.9 6 /B-38.4 34 /B-38.6 44
8 12
-X2 23 -X2 24 -X2 18 -X2 20 -TB2 17 -TB2 22

-W2AC_1 13 14
+DS2_C

-X2 17 -X2 19
-TB2 18 -TB2 23
9 19 7 11

+CB_A
-CS1 -S
10 20 8 12
-TB2 19 -TB2 24
-X2 18 -X2 20

-W1K_4 13 14 -W2CK_1 14 15

-W0K_7 4 6
+MK

-XDS1 22 -XDS1 23 -XDS2 21 -XDS2 22 -XCB 53 -XCB 54

-XS 118 119 120 121 122 123 124


-XT3 85 86

=BB220+RP2

-WDBB2D02_1 6 CB_D02_CLOSE
/=BB220+RP2/B-15.7
7 XIO_BB_STBF_D02
/=BB220+RP2/B-12.8
-WDBB2D02_2 8 XIO_BB_OPCB_D02
/=BB220+RP2/B-15.6
7 XIO_BB_CLCB_D02
/=BB220+RP2/B-15.5

6 XIO_BB_OP2_D02
/=BB220+RP2/B-12.7
5 XIO_BB_CLO2_D02
/=BB220+RP2/B-12.6
4 XIO_BB_OP1_D02
/=BB220+RP2/B-12.5
3 XIO_BB_CLO1_D02
/=BB220+RP2/B-12.4
1 XIO_BB_D02
/ =BB220+RP2/B-12.3

Project = D02
TÍN HIỆU TỚI TỦ BẢO VỆ THANH CÁI BB2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-55
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK

-XCB 55 57 59 61 63 65 XDS1 24 26 -XDS1 28 30 XDS2 23 25 -XDS2 27 29 XDS3 19 21 -XDS3 23 25

-W0K_3 14 15 -W0K_6 1 2 3 4 -W1K_4 4 5 6 7 -W2BK_3 11 12 13 14 -W3K_4 1 2 3 4

+DS2_B
-X2 29 -X2 31 -X2 33 -X2 35

13 23 17 27
-CS1 -CS1
+CB_BOX

14 24 18 28
-TB2 5 -TB2 7 -TB3 5 -TB3 7 -TB4 3 -TB4 5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X2 30 -X2 32 -X2 34 -X2 36

-W2AB_4 1 3 2 4
+CB_A

+CB_B

+CB_C

+DS1

+DS2_A

+DS3
-X2 25 -X2 27 -X2 29 -X2 31 -X2 20 -X2 22 -X2 24 -X2 26
-X2 21 -X2 23 -X2 25 -X2 27
5 13 5 13 5 13
-S -S -S -S -S -S 13 23 17 27 13 23 17 27 13 19 17 23
6 14 6 14 6 14 -CS1 -CS1 -CS1 -CS1 -CS1 -CS1
14 24 18 28 14 24 18 28 14 20 18 24

-X2 26 -X2 28 -X2 30 -X2 32 -X2 22 -X2 24 -X2 26 -X2 28 -X2 21 -X2 23 -X2 25 -X2 27

-W2AC_1 9 11 10 12

+DS2_C
+CB_BOX

-X2 21 -X2 23 -X2 25 -X2 27


-TB2 6 -TB2 8 -TB3 6 -TB3 8 -TB4 4 -TB4 6
13 23 17 27
-CS1 -CS1
14 24 18 28

-X2 22 -X2 24 -X2 26 -X2 28

-W0K_6 5 6 7 8 9 10 -W1K_4 8 9 10 11 -W2CK_1 10 11 12 13 -W3K_4 5 6 7 8

+MK

-XCB 56 58 60 62 64 66 -XDS1 25 27 -XDS1 29 31 -XDS2 24 26 -XDS2 28 30 -XDS3 20 22 -XDS3 24 26

Project = D02
TÍN HIỀU DỰ PHÒNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
CB, DS1, DS2, DS3 Drawing No. TKM_ D02 Page B-56
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK

XES11 14 16 18 20 XES31 13 15 17 19 XES32 13 15 17 19

-W11K_1 8 9 10 11 -W31K_1 8 9 10 11 -W32K_1 8 9 10 11


Unauthorized duplication prohibited without written consent

+ES11

+ES31

+ES32
-XT2 8 -XT2 10 -XT2 12 -XT2 14 -XT2 9 -XT2 11 -XT2 13 -XT2 15 -XT2 9 -XT2 11 -XT2 13 -XT2 15

9 11 13 15 9 11 13 15 9 11 13 15
-CS1 -CS1 -CS1 -CS1 -CS1
10 12 14 16 10 12 14 16 10 12 14 16

-XT2 9 -XT2 11 -XT2 13 -XT2 15 -XT2 10 -XT2 12 -XT2 14 -XT2 16 -XT2 10 -XT2 12 -XT2 14 -XT2 16

-W11K_1 12 13 14 15 -W31K_1 12 13 14 15 -W32K_1 12 13 14 15

+MK

-XES11 15 17 19 21 -XES31 14 16 18 20 -XES32 14 16 18 20

Project = D02
TÍN HIỆU DỰ PHÒNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
DS4, ES11, ES31, ES32 Drawing No. TKM_ D02 Page B-57
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

+MK

-XCH 1 -XCH 3 -XCH 5 -XCH 7 -XCH 9 11

-W0K_7 7 8 9 10
-W3K_4 9 10

+CB_BOX
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-X1 1 -X1 3 -X1 5 -X1 7

191
-S1LA
192

+DS3
-X2 28 -X2 30
53 53 53 191
-S1LA -S1LB -S1LC -S1LB
54 54 54 192 13 19
-CS1
191 14 20
-S1LC
192 -X2 29 -X2 31

-X1 2 -X1 4 -X1 6 -X1 8

-W0K_7 11 12 13 14
-W3K_4 13 14

+MK

-XCH 2 -XCH 4 -XCH 6 -XCH 8 -XCH 10 12

Project = D02
TÍN HIỀU DỰ PHÒNG CHO CỨU HỎA XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-58
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021 -S1 -S25 -S2 -P1


YELLOW
1 2 1 2 1

0
3_1 4_1

3_1 4_1 /B-29.1

CONTACT

CONTACT

CONTACT
POSITION POSITION POSITION

2 1 2 1 0 1
1-2 /B-38.6 1-2 /B-22.8 1-2 /B-41.6
-P2
3-4 /B-22.9 3-4 /B-38.8 GREEN

5-6 /B-42.3
7-8
3_1 4_1

-SCB -SDS1 -SDS2 -SDS3 3_2 4_2

2 3 2 3 2 3 2 3
3_1 4_1 /B-35.6

1 1 1 1

0 0 0 0
Unauthorized duplication prohibited without written consent

POSITION POSITION POSITION POSITION


CONTACT

CONTACT

CONTACT

CONTACT
0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3

X1-X2 X1-X2 X1-X2 X1-X2


/B-29.4 /B-29.5 /B-29.7 /B-29.9
1-2 /B-29.4 1-2 /B-29.6 1-2 /B-29.8 1-2 /B-29.9
3-4 /B-29.3 3-4 /B-29.5 3-4 /B-29.7 3-4 /B-29.9
5-6 /B-38.6 5-6 /B-42.3 5-6 /B-45.3 5-6 /B-49.3
7-8 /B-39.2 7-8 /B-42.4 7-8 /B-45.4 7-8 /B-49.4
9-10 9-10 9-10 9-10
11-12 11-12 11-12 11-12

-XG1 -XG2 -XG3


-SES11 -SES32 -SES31
2 3 2 3 2 3
1 2 /B-10.2 1 2 /B-33.3 1 2 /B-9.4
1 1 1 3 4 3 4 3 4
/B-10.2 /B-34.4 /B-9.4
0 0 0
5 6 /B-10.2 5 6 5 6 /B-9.4
7 8 /B-10.3 7 8 7 8 /B-9.4
POSITION POSITION POSITION
CONTACT

CONTACT

CONTACT

9 10 /B-35.9 9 10 9 10 /B-13.5
0 1 2 3 0 1 2 3 0 1 2 3
11 12 11 12 /B-32.4 11 12 /B-13.6
13 14 /B-2.4 13 14 /B-2.4 13 14 /B-1.8
X1-X2 /B-30.4 X1-X2 /B-30.8 X1-X2 /B-30.6
15 16 /B-55.7 15 16 15 16
1-2 /B-30.4 1-2 /B-30.8 1-2 /B-30.6
17 18 /B-40.5 17 18 17 18
3-4 /B-30.3 3-4 /B-30.8 3-4 /B-30.5
19 20 19 20 19 20
5-6 /B-43.3 5-6 /B-51.3 5-6 /B-50.3
21 22 /B-11.8 21 22 21 22 /B-12.8
7-8 /B-43.4 7-8 /B-51.4 7-8 /B-50.4
23 24 /B-11.8 23 24 23 24 /B-12.8
9-10 9-10 9-10
25 26 /B-11.8 25 26 25 26 /B-12.8
11-12 11-12 11-12
27 28 /B-11.9 27 28 27 28 /B-12.9

Project = D02
MÔ TẢ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-59
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021

+MK
-XS 101 -XT1 47 -XT2 26 -XT3 87 -XCB 67 -XDS1 32 -XDS2 31 -XDS3 27 -XES11 22 -XES31 21 -XES32 21

-XS 102 -XT1 48 -XT2 27 -XT3 88 -XCB 68 -XDS1 33 -XDS2 32 -XDS3 28 -XES11 23 -XES31 22 -XES32 22

-XS 103 -XT1 49 -XT2 28 -XT3 89 -XCB 69 -XDS1 34 -XDS2 33 -XDS3 29 -XES11 24 -XES31 23 -XES32 23

-XT1 50 -XT2 47 -XT3 90 -XCB 70 -XDS1 35 -XDS2 34 -XDS3 30 -XES11 25 -XES31 24 -XES32 24

-XT1 51 -XT2 48 -XT3 91 -XCB 71 -XDS1 36 -XDS2 35 -XDS3 31 -XES11 26 -XES31 25 -XES32 25

-XT1 52 -XT2 49 -XT3 92 -XCB 72 -XDS1 37 -XDS2 36 -XDS3 32 -XES11 27 -XES31 26 -XES32 26

-XT1 53 -XT2 50 -XCB 73 -XDS1 38 -XDS2 37 -XDS3 33 -XES11 28 -XES31 27 -XES32 27

-XT1 54 -XT2 51 -XCB 74 -XDS2 38 -XDS3 34 -XES31 28 -XES32 28


Unauthorized duplication prohibited without written consent

-XT2 52 -XCB 75 -XDS2 39 -XDS3 35

-XT2 53 -XCB 76 -XDS2 40

-XT2 54 -XCB 77

-XS 95 -XS 97 -XS 99

-BCU A07 -BCU C01 -BCU C03


OUT4 OUT17 OUT18
/B-15.1 /B-15.1 /B-15.1
SPARE A08 SPARE C02 SPARE C04

-XS 96 -XS 98 -XS 100

-XT3 105 -XT3 107 -XT3 109 -XT3 111 -XT3 113

-F21 B15 -F21 B17 -F21 B19 -F21 B21 -F21 B23
OUT16 OUT17 OUT18 OUT19 OUT20
/B-14.1 /B-14.1 /B-14.1 /B-14.1 /B-14.1
SPARE B16 SPARE B18 SPARE B20 SPARE B22 SPARE B24

-XT3 106 -XT3 108 -XT3 110 -XT3 112 -XT3 114

Dự phòng cho mạch cắt sa thải khi quá tải MBA

Project = D02
HÀNG KẸP DỰ PHÒNG XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page B-60
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WAK_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XA1

8x4mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D02+MK-XA2 1 1 =D02+RCP-XG3 1 =D02+RCP/B-9.4


2 =D02+MK-XA2 2 2 =D02+RCP-XG3 3 =D02+RCP/B-9.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =D02+MK-XA2 3 3 =D02+RCP-XG3 5 =D02+RCP/B-9.4


4 =D02+MK-XA2 4 4 =D02+RCP-XG3 7 =D02+RCP/B-9.4

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XA1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-100
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WAD02DT2_1

=D02+RCP-WAK_2
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XA2

4x4mm2

4x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =AT1+RP2-XA 1 1 =D02+MK-XA3 1 1 =D02+RCP/B-9.5


2 =AT1+RP2-XA 2 2 =D02+MK-XMA 2 2 =D02+RCP/B-9.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

3 =AT1+RP2-XA 3 3 =D02+MK-XMA 3 3 =D02+RCP/B-9.6


4 =AT1+RP2-XA 4 4 =D02+MK-XMA 4 4 =D02+RCP/B-9.6

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XA2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-101
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WABSH_HV
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XA3

4x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-XG1 1 1 =BSH_HV+CT-X1 1 1 =D02+RCP/B-10.2


=D02+RCP-XG1 3 2 =BSH_HV+CT-X1 2 2 =D02+RCP/B-10.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-XG1 5 3 =BSH_HV+CT-X1 3 3 =D02+RCP/B-10.2


=D02+RCP-XG1 7 4 =BSH_HV+CT-X1 4 4 =D02+RCP/B-10.3

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XA3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-102
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WSACD02_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XAC

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-FAC 1 1 =AC+RCP-XAC02 1 1 =D02+RCP/B-3.6


=D02+RCP-FAC 3 2 =AC+RCP-XAC02 2 2 =D02+RCP/B-3.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XAC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-103
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WS1DCD02_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XDC1

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-FDC1 3 1 =DC+RCP-XDC021 1 1 =D02+RCP/B-1.4


=D02+RCP-FF21 3 2 =D02+RCP/B-1.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-FDC1 1 3 =DC+RCP-XDC021 2 2 =D02+RCP/B-1.4


=D02+RCP-FF21 1 4 =D02+RCP/B-1.7

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XDC1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-104
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WS2DCD02_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XDC2

2x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-FDC2 3 1 =DC+RCP-XDC022 1 1 =D02+RCP/B-1.4


=D02+RCP-FT2 3 2 =D02+RCP/B-1.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-FDC2 1 3 =DC+RCP-XDC022 2 2 =D02+RCP/B-1.4


=D02+RCP-FT2 1 4 =D02+RCP/B-1.7

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XDC2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-105
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_9

=D02+RCP-WK_6

=D02+RCP-WK_7

=D02+RCP-WK_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XDS

14x1.5mm2

19x2.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

3 =D02+MK-XDS1 3 1 =D02+RCP-FDS 4 =D02+RCP/B-7.4


=D02+RCP-S1 5 2 =D02+RCP/B-7.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-BCU B05 3 =D02+RCP/B-7.4


4 =D02+RCP/B-7.4
5 =D02+RCP/B-7.4
6 =D02+RCP-FDS 2 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-K11 A2 7 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-BCU A01 8 =D02+RCP/B-7.7
9 =D02+RCP/B-7.7
10 =D02+RCP/B-7.7
1 =D02+MK-XDS1 12 11 =D02+RCP-K11 14 =D02+RCP/B-44.1
2 =D02+MK-XDS1 13 12 =D02+RCP-K01 14 =D02+RCP/B-44.2
3 =D02+MK-XDS1 14 13 =D02+RCP-K01 11 =D02+RCP/B-44.3
4 =D02+MK-XDS1 15 14 =D02+RCP-BCU A02 =D02+RCP/B-44.3
16 =D02+MK-XES11 9 15 =D02+RCP-K111 14 =D02+RCP/B-44.6
17 =D02+MK-XES11 10 16 =D02+RCP-K011 14 =D02+RCP/B-44.7
18 =D02+MK-XES11 11 17 =D02+RCP-K011 11 =D02+RCP/B-44.7
5 =D02+MK-XES11 12 18 =D02+RCP-BCU A10 =D02+RCP/B-44.8
6 =D02+MK-XDS2 13 19 =D02+RCP-K12 14 =D02+RCP/B-46.1
7 =D02+MK-XDS2 14 20 =D02+RCP-K02 14 =D02+RCP/B-46.2
8 =D02+MK-XDS2 15 21 =D02+RCP-K02 11 =D02+RCP/B-46.3
9 =D02+MK-XDS2 16 22 =D02+RCP-BCU A04 =D02+RCP/B-46.5
10 =D02+MK-XDS3 15 23 =D02+RCP-K13 14 =D02+RCP/B-52.1
11 =D02+MK-XDS3 16 24 =D02+RCP-K03 14 =D02+RCP/B-52.2
12 =D02+MK-XDS3 17 25 =D02+RCP-K03 11 =D02+RCP/B-52.3
13 =D02+MK-XDS3 18 26 =D02+RCP-BCU A06 =D02+RCP/B-52.3
1 =D02+MK-XES31 9 27 =D02+RCP-K131 14 =D02+RCP/B-52.6
2 =D02+MK-XES31 10 28 =D02+RCP-K031 14 =D02+RCP/B-52.7
3 =D02+MK-XES31 11 29 =D02+RCP-K031 11 =D02+RCP/B-52.7
4 =D02+MK-XES32 9 30 =D02+RCP-K132 14 =D02+RCP/B-53.4
5 =D02+MK-XES32 10 31 =D02+RCP-K032 14 =D02+RCP/B-53.5
6 =D02+MK-XES32 11 32 =D02+RCP-K032 11 =D02+RCP/B-53.5
14 =D02+MK-XES32 12 33 =D02+RCP-BCU A12 =D02+RCP/B-53.6

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XDS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-106
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=M2+RP-WV02M2
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XMV

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-KM2 1 1 =M2+RP-XMV2 1 1 =D02+RCP/B-12.8


=D02+RCP-KM2 2 2 =M2+RP-XMV2 2 2 =D02+RCP/B-12.8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-KM2 3 3 =M2+RP-XMV2 3 3 =D02+RCP/B-12.8


=D02+RCP-KM2 4 4 =M2+RP-XMV2 4 4 =D02+RCP/B-12.8

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XMV XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-107
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_1

=D02+RCP-WK_2

=D02+RCP-WK_3
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XS

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-FS 4 1 =D02+MK-XCB 1 2 =D02+RCP/B-6.6


=D02+RCP-FVTM 14 2 =D02+RCP/B-6.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-S25 1 3 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-F86P 51 4 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-LS2 13 5 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-P1 3_1 6 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-F74_1A 5 7 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-BCU C05 8 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-K10L 53 9 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-F21 A09 10 =D02+RCP/B-6.6
=D02+RCP-FS 2 11 =D02+RCP/B-6.9
=D02+RCP-BCU A20 12 =D02+RCP/B-6.9
=D02+RCP-KP1 A 13 =D02+RCP/B-6.9
=D02+RCP-KBP A2 14 =D02+RCP/B-6.9
=D02+RCP-F21 A18 15 =D02+RCP/B-6.9
=D02+RCP-KLT1 A2 16 =D02+RCP/B-6.9
=D02+RCP-KRS A2 17 =D02+RCP/B-6.9
18 =D02+RCP/B-6.9
19 =D02+RCP/B-6.9
20 =D02+RCP/B-6.9
29 =D02+RCP/B-17.2
=D02+RCP-F21 B27 30 =D02+RCP/B-17.3
=D02+RCP-F21 B29 31 =D02+RCP/B-17.4
=D02+RCP-F21 B31 32 =D02+RCP/B-17.5
=D02+RCP-F21 B33 33 =D02+RCP/B-17.6
=D02+RCP-F21 B35 34 =D02+RCP/B-17.8
=D02+RCP-F21 B37 35 =D02+RCP/B-17.9
=D02+RCP-F21 B39 36 =D02+RCP/B-17.10
=D02+RCP-BCU A23 37 =D02+MK-XCB 3 13 =D02+RCP/B-18.3
=D02+RCP-BCU A25 38 =D02+MK-XCB 4 14 =D02+RCP/B-18.4
=D02+RCP-BCU A27 39 =D02+MK-XCB 5 15 =D02+RCP/B-18.5
=D02+RCP-BCU A29 40 =D02+MK-XCB 6 16 =D02+RCP/B-18.6
=D02+RCP-BCU A29 41 =D02+MK-XCB 7 1 =D02+RCP/B-18.7
=D02+RCP-BCU A32 42 =D02+MK-XCB 8 2 =D02+RCP/B-18.8
=D02+RCP-BCU B23 43 =D02+MK-XCB 9 9 =D02+RCP/B-20.1

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-108
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_3

=D02+RCP-WK_2

=D02+RCP-WK_1

=D02+RCP-WK_4
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XS

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-BCU B25 44 =D02+RCP/B-20.2


=D02+RCP-BCU B27 45 =D02+RCP/B-20.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-BCU B29 46 =D02+MK-XCB 11 11 =D02+RCP/B-20.4


=D02+RCP-BCU B31 47 =D02+DS1-X2 4 =D02+RCP/B-20.5
=D02+RCP-BCU B33 48 =D02+MK-XDS1 5 4 =D02+RCP/B-20.6
=D02+RCP-BCU B35 49 =D02+MK-XDS2 5 5 =D02+RCP/B-20.7
=D02+RCP-BCU B37 50 =D02+MK-XDS2 6 6 =D02+RCP/B-20.8
=D02+RCP-BCU B39 51 =D02+MK-XDS3 7 7 =D02+RCP/B-20.9
=D02+RCP-BCU B41 52 =D02+MK-XDS3 8 8 =D02+RCP/B-21.4
=D02+RCP-BCU B43 53 =D02+MK-XES11 5 9 =D02+RCP/B-21.6
=D02+RCP-BCU B45 54 =D02+MK-XES11 6 10 =D02+RCP/B-21.7
=D02+RCP-BCU B47 55 =D02+MK-XES31 5 11 =D02+RCP/B-22.1
=D02+RCP-BCU B49 56 =D02+MK-XES31 6 12 =D02+RCP/B-22.2
=D02+RCP-BCU B51 57 =D02+MK-XES32 5 13 =D02+RCP/B-22.3
=D02+RCP-BCU B53 58 =D02+MK-XES32 6 14 =D02+RCP/B-22.4
59 =D02+RCP/B-22.6
=D02+RCP-BCU B55 60 =D02+MK-XCB 18 17 =D02+RCP/B-22.5
=D02+RCP-BCU B57 61 =D02+MK-XCB 19 18 =D02+RCP/B-22.6
=D02+RCP-BCU C29 62 =D02+MK-XS 1 4 =D02+RCP/B-24.4
=D02+RCP-BCU C47 63 =D02+MK-XDS1 6 1 =D02+RCP/B-26.2
=D02+RCP-BCU C49 64 =D02+MK-XDS1 7 2 =D02+RCP/B-26.3
=D02+RCP-BCU C51 65 =D02+MK-XDS2 7 3 =D02+RCP/B-26.4
=D02+RCP-BCU C53 66 =D02+MK-XDS2 8 4 =D02+RCP/B-26.5
=D02+RCP-BCU C55 67 =D02+MK-XDS3 9 5 =D02+RCP/B-26.6
=D02+RCP-BCU C57 68 =D02+MK-XDS3 10 6 =D02+RCP/B-26.7
=D02+RCP-BCU C59 69 =D02+RCP/B-26.8
=D02+RCP-BCU C61 70 =D02+RCP/B-26.9
71 =D02+RCP/B-27.4
72 =D02+RCP/B-27.5
=D02+RCP-SCB 3 73 =D02+MK-XCB 12 13 =D02+RCP/B-29.3
=D02+RCP-SCB 1 74 =D02+MK-XCB 13 14 =D02+RCP/B-29.4
=D02+RCP-SDS1 3 75 =D02+MK-XDS1 8 15 =D02+RCP/B-29.5
=D02+RCP-SDS1 1 76 =D02+MK-XDS1 9 16 =D02+RCP/B-29.6
=D02+RCP-SDS2 3 77 =D02+MK-XDS2 9 1 =D02+RCP/B-29.7
=D02+RCP-SDS2 1 78 =D02+MK-XDS2 10 2 =D02+RCP/B-29.8

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-109
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB1D02_2

=D02+RCP-WK_4

=D02+RCP-WK_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XS

14x2.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-SDS3 3 79 =D02+MK-XDS3 11 3 =D02+RCP/B-29.9


=D02+RCP-SDS3 1 80 =D02+MK-XDS3 12 4 =D02+RCP/B-29.9
Unauthorized duplication prohibited without written consent

81 =D02+RCP/B-30.1
82 =D02+RCP/B-30.2
=D02+RCP-SES11 3 83 =D02+MK-XES11 7 =D02+RCP/B-30.3
=D02+RCP-SES11 1 84 =D02+MK-XES11 8 =D02+RCP/B-30.4
=D02+RCP-SES31 3 85 =D02+MK-XES31 7 =D02+RCP/B-30.5
=D02+RCP-SES31 1 86 =D02+MK-XES31 8 =D02+RCP/B-30.6
=D02+RCP-SES32 3 87 =D02+MK-XES32 7 =D02+RCP/B-30.8
=D02+RCP-SES32 1 88 =D02+MK-XES32 8 =D02+RCP/B-30.8
=D02+RCP-F86P 61 93 =D02+MK-XCB 48 =D02+RCP/B-54.7
=D02+RCP-XG1 15 94 =D02+MK-XCB 52 =D02+RCP/B-55.7
=D02+RCP-BCU A07 95 =D02+RCP/B-60.1
96 =D02+RCP-BCU A08 =D02+RCP/B-60.1
=D02+RCP-BCU C01 97 =D02+RCP/B-60.2
98 =D02+RCP-BCU C02 =D02+RCP/B-60.2
=D02+RCP-BCU C03 99 =D02+RCP/B-60.3
100 =D02+RCP-BCU C04 =D02+RCP/B-60.3
101 =D02+RCP/B-60.2
102 =D02+RCP/B-60.2
103 =D02+RCP/B-60.2
104 =D02+RCP/B-27.6
105 =D02+RCP/B-27.7
=D02+RCP-BCU C23 106 =D02+RCP/B-27.8
=D02+RCP-BCU C25 107 =D02+RCP/B-27.9
108 =D02+RCP/B-27.9
=D02+RCP-BCU C31 109 =D02+MK-XS 4 5 =D02+RCP/B-24.5
=D02+RCP-BCU C33 110 =D02+MK-XS 5 1 =D02+RCP/B-24.6
1 =BB220+RP1-X2 2 111 =D02+MK-XDS1 16 =D02+RCP/B-54.1
3 =BB220+RP1-X2 4 112 =D02+MK-XDS1 18 =D02+RCP/B-54.2
4 =BB220+RP1-X2 5 113 =D02+MK-XDS1 19 =D02+RCP/B-54.2
5 =BB220+RP1-X2 6 114 =D02+MK-XDS2 18 =D02+RCP/B-54.3
6 =BB220+RP1-X2 7 115 =D02+MK-XDS2 19 =D02+RCP/B-54.4
7 =BB220+RP1-X2 11 116 =D02+MK-XCB 49 =D02+RCP/B-54.6
8 =BB220+RP1-X2 12 117 =D02+MK-XCB 50 =D02+RCP/B-54.6

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-110
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB2D02_2
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XS

14x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =BB220+RP2-X2 2 118 =D02+MK-XDS1 20 =D02+RCP/B-55.1


3 =BB220+RP2-X2 4 119 =D02+MK-XDS1 22 =D02+RCP/B-55.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

4 =BB220+RP2-X2 5 120 =D02+MK-XDS1 23 =D02+RCP/B-55.2


5 =BB220+RP2-X2 6 121 =D02+MK-XDS2 21 =D02+RCP/B-55.3
6 =BB220+RP2-X2 7 122 =D02+MK-XDS2 22 =D02+RCP/B-55.4
7 =BB220+RP2-X2 11 123 =D02+MK-XCB 53 =D02+RCP/B-55.6
8 =BB220+RP2-X2 12 124 =D02+MK-XCB 54 =D02+RCP/B-55.6

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XS XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-111
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_5

=D02+RCP-W0K_4

=D02+RCP-WK_5
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT1

19x2.5mm2

19x2.5mm2

19x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =D02+MK-XCB 19 1 =D02+RCP-FT1 4 =D02+RCP/B-7.2


=D02+RCP-K00_1 13 2 =D02+RCP/B-7.2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-KBP 13 3 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-F86S 21 4 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-S1 1 5 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-K10R 13 6 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-BCU B03 7 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-XT3 22 8 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-F74_1A 1 9 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-FBCU 12 10 =D02+RCP/B-7.2
=D02+RCP-XT3 1 11 =D02+RCP/B-7.2
12 =D02+RCP/B-7.2
13 =D02+RCP/B-7.2
14 =D02+RCP/B-7.2
15 =D02+RCP/B-7.2
5 =D02+MK-XCB 18 16 =D02+RCP-FT1 2 =D02+RCP/B-7.4
=D02+RCP-F74_1A 2 17 =D02+RCP/B-7.4
=D02+RCP-KI_1 A2 18 =D02+RCP/B-7.4
=D02+RCP-F86P A 19 =D02+RCP/B-7.4
=D02+RCP-BCU C28 20 =D02+RCP/B-7.4
21 =D02+RCP/B-7.4
22 =D02+RCP/B-7.4
23 =D02+RCP/B-7.4
24 =D02+RCP/B-7.4
25 =D02+RCP/B-7.4
3 =D02+MK-XCB 14 26 =D02+RCP/B-38.2
4 =D02+MK-XCB 16 27 =D02+RCP/B-38.2
2 =D02+MK-XCB 20 28 =D02+RCP-KI_1 11 =D02+RCP/B-38.8
6 =D02+MK-XCB 21 29 =D02+RCP-K00_1 14 =D02+RCP/B-39.3
=D02+RCP-F86S 2 30 =D02+MK-XCB 22 7 =D02+RCP/B-39.4
=D02+RCP-XT3 42 31 =D02+RCP/B-39.4
=D02+RCP-F74_1A 12 32 =D02+RCP/B-39.4
8 =D02+MK-XCB 23 33 =D02+RCP-F74_1A 4 =D02+RCP/B-39.5
9 =D02+MK-XCB 24 34 =D02+RCP-F74_1A 8 =D02+RCP/B-39.5
10 =D02+MK-XCB 25 35 =D02+RCP-K00_1 24 =D02+RCP/B-39.6

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-112
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_6

=D02+RCP-WK_5

=D02+RCP-WK_5
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT1

19x2.5mm2

19x2.5mm2

19x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-F86S 3 36 =D02+MK-XCB 26 11 =D02+RCP/B-39.6


=D02+RCP-XT3 44 37 =D02+RCP/B-39.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-F74_1B 12 38 =D02+RCP/B-39.7
12 =D02+MK-XCB 27 39 =D02+RCP-F74_1B 4 =D02+RCP/B-39.7
13 =D02+MK-XCB 28 40 =D02+RCP-F74_1B 8 =D02+RCP/B-39.7
14 =D02+MK-XCB 29 41 =D02+RCP-K00_1 34 =D02+RCP/B-39.8
15 =D02+MK-XCB 30 42 =D02+RCP-F86S 4 =D02+RCP/B-39.9
43 =D02+RCP-XT3 46 =D02+RCP/B-39.9
44 =D02+RCP-F74_1C 12 =D02+RCP/B-39.9
16 =D02+MK-XCB 31 45 =D02+RCP-F74_1C 4 =D02+RCP/B-39.9
1 =D02+MK-XCB 32 46 =D02+RCP-F74_1C 8 =D02+RCP/B-39.10
50 =D02+RCP/B-60.3
51 =D02+RCP/B-60.3
52 =D02+RCP/B-60.3
53 =D02+RCP/B-60.3
54 =D02+RCP/B-60.3
47 =D02+RCP/B-60.3
48 =D02+RCP/B-60.3
49 =D02+RCP/B-60.3

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-113
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_6
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT2

19x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

3 =D02+MK-XCB 34 1 =D02+RCP-FT2 4 =D02+RCP/B-7.7


=D02+RCP-F86P 21 2 =D02+RCP/B-7.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-XT3 27 3 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-F74_2A 1 4 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-XT3 3 5 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-XG1 17 6 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-XG1 9 7 =D02+RCP/B-7.7
=D02+RCP-K00_1 43 8 =D02+RCP/B-7.7
9 =D02+RCP/B-7.7
10 =D02+RCP/B-7.7
11 =D02+RCP/B-7.7
12 =D02+RCP/B-7.7
13 =D02+RCP/B-7.7
14 =D02+RCP/B-7.7
15 =D02+RCP/B-7.7
2 =D02+MK-XCB 33 16 =D02+RCP-FT2 2 =D02+RCP/B-7.9
=D02+RCP-F74_2A 2 17 =D02+RCP/B-7.9
=D02+RCP-F86S A 18 =D02+RCP/B-7.9
19 =D02+RCP/B-7.9
20 =D02+RCP/B-7.9
26 =D02+RCP/B-60.3
27 =D02+RCP/B-60.3
28 =D02+RCP/B-60.3
4 =D02+MK-XCB 35 29 =D02+RCP-K00_1 44 =D02+RCP/B-40.3
5 =D02+MK-XCB 36 30 =D02+RCP-F86P 2 =D02+RCP/B-40.4
31 =D02+RCP-XT3 48 =D02+RCP/B-40.4
32 =D02+RCP-F74_2A 12 =D02+RCP/B-40.4
6 =D02+MK-XCB 37 33 =D02+RCP-F74_2A 4 =D02+RCP/B-40.5
7 =D02+MK-XCB 38 34 =D02+RCP-F74_2A 8 =D02+RCP/B-40.5
8 =D02+MK-XCB 39 35 =D02+RCP-K00_1 54 =D02+RCP/B-40.6
9 =D02+MK-XCB 40 36 =D02+RCP-F86P 3 =D02+RCP/B-40.6
37 =D02+RCP-XT3 50 =D02+RCP/B-40.7
38 =D02+RCP-F74_2B 12 =D02+RCP/B-40.7
10 =D02+MK-XCB 41 39 =D02+RCP-F74_2B 4 =D02+RCP/B-40.7
11 =D02+MK-XCB 42 40 =D02+RCP-F74_2B 8 =D02+RCP/B-40.7

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-114
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WK_6
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT2

19x2.5mm2

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

12 =D02+MK-XCB 43 41 =D02+RCP-K00_1 64 =D02+RCP/B-40.8


13 =D02+MK-XCB 44 42 =D02+RCP-F86P 4 =D02+RCP/B-40.9
Unauthorized duplication prohibited without written consent

43 =D02+RCP-XT3 52 =D02+RCP/B-40.9
44 =D02+RCP-F74_2C 12 =D02+RCP/B-40.9
14 =D02+MK-XCB 45 45 =D02+RCP-F74_2C 4 =D02+RCP/B-40.10
15 =D02+MK-XCB 46 46 =D02+RCP-F74_2C 8 =D02+RCP/B-40.10
47 =D02+RCP/B-60.3
48 =D02+RCP/B-60.3
49 =D02+RCP/B-60.3
50 =D02+RCP/B-60.3
51 =D02+RCP/B-60.3
52 =D02+RCP/B-60.3
53 =D02+RCP/B-60.3
54 =D02+RCP/B-60.3

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-115
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WBB1E02_1

=BB220+RP1-WBB1E02_1

=D02+RCP-WD02E02_1

=BB220+RP2-WBB1B01_1

=BB220+RP1-WBB1B01_1

=D02+RCP-WD02B01_1

=D02+RCP-WD02DT2_1

=D02+RCP-WD02DT1_1

=D02+RCP-WD02B01_1

=D02+RCP-WD02E02_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

7x1.5mm2

7x1.5mm2

14x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

12x1.5mm2

12x1.5mm2

7x1.5mm2

14x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

1 =AT1+RP1-XT3 1 1 =D02+RCP-XT1 11 =D02+RCP/B-31.1


1 =AT1+RP2-XT3 1 2 =D02+RCP/B-31.3
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =AT1+RP1-XT3 2 3 =D02+RCP-XT2 5 =D02+RCP/B-31.1


2 =AT1+RP2-XT3 2 4 =D02+RCP/B-31.3
5 =D02+RCP/B-31.7
6 =D02+RCP/B-31.9
1 =B01+RCP-X1 1 7 =D02+RCP-XG2 11 =D02+RCP/B-32.3
1 =BB220+RP1-XT2 14 8 =D02+RCP/B-32.5
9 =B01+RCP-X1 3 3 =D02+RCP/B-32.5
1 =BB220+RP2-XT2 14 10 =D02+RCP/B-32.6
11 =B01+RCP-X1 5 5 =D02+RCP/B-32.6
2 =E02+RCP-XT3 16 12 =D02+RCP-XG2 1 =D02+RCP/B-33.2
1 =BB220+RP1-XT2 12 13 =D02+RCP/B-33.4
14 =E02+RCP-XT3 6 5 =D02+RCP/B-33.4
1 =BB220+RP2-XT2 12 15 =D02+RCP/B-33.5
16 =E02+RCP-XT3 9 7 =D02+RCP/B-33.5

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-116
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB1D02_1

=BB220+RP2-WBB1JTI_1

=BB220+RP1-WBB1JTI_1

=D02+RCP-WD02JTI_1

=D02+RCP-WD02JTI_1

=D02+RCP-WD02BTI_1

=D02+RCP-WD02EBB1_1

=D02+RCP-WDBB2D02_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

19x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

12x1.5mm2

12x1.5mm2

12x2.5mm2

12x1.5mm2

19x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

3 =H01+RCP-X1 1 17 =D02+RCP-XG2 3 =D02+RCP/B-34.4


1 =BB220+RP1-XT2 13 18 =D02+RCP/B-34.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

19 =H01+RCP-X1 9 5 =D02+RCP/B-34.5
1 =BB220+RP2-XT2 13 20 =D02+RCP/B-34.6
21 =H01+RCP-X1 11 7 =D02+RCP/B-34.6
22 =D02+RCP-XT1 8 =D02+RCP/B-35.3
5 =BB220+RP2-XT2 1 23 =D02+RCP-KRS 13 =D02+RCP/B-35.3
24 =B01+RCP-X1 7 1 =D02+RCP/B-35.3
25 =E02+RCP-XT3 85 1 =D02+RCP/B-35.3
26 =H01+RCP-X1 13 1 =D02+RCP/B-35.3
27 =D02+RCP-XT2 3 =D02+RCP/B-35.7
28 =BB220+RP1-XT2 1 4 =D02+RCP/B-35.7
29 =B01+RCP-X1 9 3 =D02+RCP/B-35.7

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-117
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB1D02_1

=D02+RCP-WD02DT2_1

=D02+RCP-WD02EBB2_1

=D02+RCP-WD02JTI_1

=D02+RCP-WK_3

=D02+RCP-WD02DT1_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

19x1.5mm2

12x1.5mm2

12x1.5mm2

12x1.5mm2

19x1.5mm2

12x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

30 =E02+RCP-XT3 87 1 =D02+RCP/B-35.7
31 =H01+RCP-X1 14 10 =D02+RCP/B-35.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

32 =D02+RCP/B-35.7
=D02+RCP-F21 A17 33 =D02+MK-XCB 10 10 =D02+RCP/B-16.2
34 =D02+RCP/B-16.8
35 =D02+RCP/B-22.6
36 =D02+RCP/B-30.1
37 =D02+RCP/B-30.2
=D02+RCP-F86P B 38 =AT1+RP1-XT3 3 3 =D02+RCP/B-31.2
3 =AT1+RP2-XT3 3 39 =D02+RCP/B-31.4
=D02+RCP-F86S B 40 =AT1+RP1-XT3 4 4 =D02+RCP/B-31.2
4 =AT1+RP2-XT3 4 41 =D02+RCP/B-31.4
=D02+RCP-XT1 31 42 =AT1+RP1-XT3 5 5 =D02+RCP/B-31.2
1 =BB220+RP1-XT2 5 43 =D02+RCP/B-31.5
=D02+RCP-XT1 37 44 =AT1+RP1-XT3 6 6 =D02+RCP/B-31.2
2 =BB220+RP1-XT2 6 45 =D02+RCP/B-31.5
=D02+RCP-XT1 43 46 =AT1+RP1-XT3 7 7 =D02+RCP/B-31.3
3 =BB220+RP1-XT2 7 47 =D02+RCP/B-31.5

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-118
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WD02JTI_1

=BB220+RP2-WBB1E02_1

=BB220+RP1-WBB1E02_1

=BB220+RP2-WBB1B01_1

=BB220+RP1-WBB1B01_1

=D02+RCP-WD02B01_1

=D02+RCP-WD02DT2_1

=D02+RCP-WDBB2D02_1

=D02+RCP-WD02DT2_1

=D02+RCP-WD02B01_1

=D02+RCP-WD02E02_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

12x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

7x1.5mm2

12x1.5mm2

19x1.5mm2

12x1.5mm2

7x1.5mm2

14x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-XT2 31 48 =AT1+RP2-XT3 5 5 =D02+RCP/B-31.4


1 =BB220+RP2-XT2 5 49 =D02+RCP/B-31.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

6 =AT1+RP2-XT3 6 50 =D02+RCP-XT2 37 =D02+RCP/B-31.4


2 =BB220+RP2-XT2 6 51 =D02+RCP/B-31.6
7 =AT1+RP2-XT3 7 52 =D02+RCP-XT2 43 =D02+RCP/B-31.4
3 =BB220+RP2-XT2 7 53 =D02+RCP/B-31.7
54 =D02+RCP/B-31.7
55 =D02+RCP/B-31.8
56 =D02+RCP/B-31.8
57 =D02+RCP/B-31.9
58 =D02+RCP/B-31.9
59 =D02+RCP/B-31.10
2 =B01+RCP-X1 2 60 =D02+RCP-F21 B14 =D02+RCP/B-32.4
2 =BB220+RP1-XT2 18 61 =D02+RCP/B-32.5
62 =B01+RCP-X1 4 4 =D02+RCP/B-32.5
2 =BB220+RP2-XT2 18 63 =D02+RCP/B-32.6
64 =B01+RCP-X1 6 6 =D02+RCP/B-32.6
=D02+RCP-F21 A12 65 =E02+RCP-XT3 42 1 =D02+RCP/B-33.3
2 =BB220+RP1-XT2 16 66 =D02+RCP/B-33.4
67 =E02+RCP-XT3 37 6 =D02+RCP/B-33.4
2 =BB220+RP2-XT2 16 68 =D02+RCP/B-33.5
69 =E02+RCP-XT3 41 8 =D02+RCP/B-33.5
4 =H01+RCP-X1 2 70 =D02+RCP-F21 A14 =D02+RCP/B-34.4

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-119
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=BB220+RP2-WBB1JTI_1

=BB220+RP1-WBB1JTI_1

=D02+RCP-WD02JTI_1

=D02+RCP-WDBB1D02_1

=D02+RCP-WD02BTI_1

=D02+RCP-WD02EBB1_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

7x1.5mm2

7x1.5mm2

12x1.5mm2

19x1.5mm2

12x2.5mm2

12x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

2 =BB220+RP1-XT2 17 71 =D02+RCP/B-34.6
72 =H01+RCP-X1 10 6 =D02+RCP/B-34.6
Unauthorized duplication prohibited without written consent

2 =BB220+RP2-XT2 17 73 =D02+RCP/B-34.7
74 =H01+RCP-X1 12 8 =D02+RCP/B-34.7
75 =BB220+RP2-XT2 4 6 =D02+RCP/B-35.3
76 =B01+RCP-X1 8 2 =D02+RCP/B-35.3
77 =E02+RCP-XT3 13 2 =D02+RCP/B-35.3
=D02+RCP-F86P B 78 =H01+RCP-X1 17 2 =D02+RCP/B-35.3

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-120
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D02+RCP-WDBB2D02_1

=D02+RCP-WDBB1D02_1

=D02+RCP-WDBB2D02_1

=D02+RCP-WD02BTI_1

=D02+RCP-WD02EBB2_1

=D02+RCP-WD02JTI_1
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

19x1.5mm2

19x1.5mm2

19x1.5mm2

12x2.5mm2

12x1.5mm2

12x1.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

79 =BB220+RP1-XT2 4 5 =D02+RCP/B-35.7
80 =B01+RCP-X1 10 4 =D02+RCP/B-35.7
Unauthorized duplication prohibited without written consent

81 =E02+RCP-XT3 18 2 =D02+RCP/B-35.7
=D02+RCP-F21 A08 82 =H01+RCP-X1 18 9 =D02+RCP/B-35.7
7 =BB220+RP1-X2 8 83 =D02+RCP-F86P 6 =D02+RCP/B-54.7
4 =BB220+RP1-X2 13 84 =D02+RCP-K10R 24 =D02+RCP/B-54.7
7 =BB220+RP2-X2 8 85 =D02+RCP-F21 B10 =D02+RCP/B-55.7
6 =BB220+RP2-X2 13 86 =D02+RCP-K10R 34 =D02+RCP/B-55.8
87 =D02+RCP/B-60.4
88 =D02+RCP/B-60.4
89 =D02+RCP/B-60.4
90 =D02+RCP/B-60.4
91 =D02+RCP/B-60.4
92 =D02+RCP/B-60.4
93 =D04+RP-XT3 81 =D02+RCP/B-11.4
=D01+RP-XT3 88 94 =D02+RCP-KP1 51 =D02+RCP/B-11.6
95 =D04+RP-XT3 83 =D02+RCP/B-11.4
=D01+RP-XT3 90 96 =D02+RCP-KP2 51 =D02+RCP/B-11.6
97 =D04+RP-XT3 85 =D02+RCP/B-11.4
=D01+RP-XT3 92 98 =D02+RCP-KBBP A2 =D02+RCP/B-11.6
99 =D04+CP-XT3 37 =D02+RCP/B-12.3
=D01+CP-XT3 49 100 =D02+RCP-KM1 51 =D02+RCP/B-12.4
101 =D04+CP-XT3 39 =D02+RCP/B-12.3
=D01+CP-XT3 51 102 =D02+RCP-KM2 51 =D02+RCP/B-12.4
103 =D04+CP-XT3 41 =D02+RCP/B-12.3
=D01+CP-XT3 53 104 =D02+RCP-KBBM A2 =D02+RCP/B-12.4
=D02+RCP-F21 B15 105 =D02+RCP/B-60.1
106 =D02+RCP-F21 B16 =D02+RCP/B-60.1
=D02+RCP-F21 B17 107 =D02+RCP/B-60.2
108 =D02+RCP-F21 B18 =D02+RCP/B-60.2
=D02+RCP-F21 B19 109 =D02+RCP/B-60.3
110 =D02+RCP-F21 B20 =D02+RCP/B-60.3
=D02+RCP-F21 B21 111 =D02+RCP/B-60.4
112 =D02+RCP-F21 B22 =D02+RCP/B-60.4
113 =D02+RCP/B-60.5

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-121
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XT3

Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

114 =D02+RCP/B-60.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XT3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-122
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+CP-WVD02D01_4

=D01+CP-WVD02D01_3

=D02+RCP-WVD03D02_3

=D02+RCP-WVD03D02_4

=E02+RCP-WVD02E02
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XVM

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x4mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-KM1 10 1 =D04+CP-XVM 2 1 =D02+RCP/B-12.3


1 =D01+CP-XVM 1 2 =D02+RCP/B-12.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-KM1 20 3 =D04+CP-XVM 4 2 =D02+RCP/B-12.3


2 =D01+CP-XVM 3 4 =D02+RCP/B-12.4
=D02+RCP-KM1 30 5 =D04+CP-XVM 6 3 =D02+RCP/B-12.3
3 =D01+CP-XVM 5 6 =D02+RCP/B-12.4
=D02+RCP-KM1 40 7 =D04+CP-XVM 8 4 =D02+RCP/B-12.3
4 =D01+CP-XVM 7 8 =D02+RCP/B-12.4
=D02+RCP-KM2 11 9 =D04+CP-XVM 10 1 =D02+RCP/B-12.8
1 =D01+CP-XVM 9 10 =D02+RCP/B-12.9
=D02+RCP-KM2 21 11 =D04+CP-XVM 12 2 =D02+RCP/B-12.8
2 =D01+CP-XVM 11 12 =D02+RCP/B-12.9
=D02+RCP-KM2 31 13 =D04+CP-XVM 14 3 =D02+RCP/B-12.8
3 =D01+CP-XVM 13 14 =D02+RCP/B-12.9
=D02+RCP-KM2 41 15 =D04+CP-XVM 16 4 =D02+RCP/B-12.8
4 =D01+CP-XVM 15 16 =D02+RCP/B-12.9
=D02+RCP-FVTM 1 17 =E02+RCP-XVM 20 1 =D02+RCP/B-13.5
=D02+RCP-FVTM 3 18 =E02+RCP-XVM 24 2 =D02+RCP/B-13.6

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XVM XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-123
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021

Terminal diagram

=D01+RP-WVD02D01_2

=D01+RP-WVD02D01_1

=D02+RCP-WVD03D02_1

=D02+RCP-WVD03D02_2
Strip

Cable name

Cable name
=D02+RCP-XVP

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2

4x2.5mm2
Connection

Connection
Cable type

Cable type
Terminal

Jumper
point

point
Function text Target designation Target designation Page / column

=D02+RCP-KP1 10 1 =D04+RP-XVP 2 1 =D02+RCP/B-11.3


1 =D01+RP-XVP 1 2 =D02+RCP/B-11.4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-KP1 20 3 =D04+RP-XVP 4 2 =D02+RCP/B-11.3


2 =D01+RP-XVP 3 4 =D02+RCP/B-11.4
=D02+RCP-KP1 30 5 =D04+RP-XVP 6 3 =D02+RCP/B-11.3
3 =D01+RP-XVP 5 6 =D02+RCP/B-11.4
=D02+RCP-KP1 40 7 =D04+RP-XVP 8 4 =D02+RCP/B-11.3
4 =D01+RP-XVP 7 8 =D02+RCP/B-11.4
=D02+RCP-KP2 11 9 =D04+RP-XVP 10 1 =D02+RCP/B-11.8
1 =D01+RP-XVP 9 10 =D02+RCP/B-11.9
=D02+RCP-KP2 21 11 =D04+RP-XVP 12 2 =D02+RCP/B-11.8
2 =D01+RP-XVP 11 12 =D02+RCP/B-11.9
=D02+RCP-KP2 31 13 =D04+RP-XVP 14 3 =D02+RCP/B-11.8
3 =D01+RP-XVP 13 14 =D02+RCP/B-11.9
=D02+RCP-KP2 41 15 =D04+RP-XVP 16 4 =D02+RCP/B-11.8
4 =D01+RP-XVP 15 16 =D02+RCP/B-11.9
=D02+RCP-XG3 21 17 =D02+RCP-KM2 1 =D02+RCP/B-12.8
=D02+RCP-XG3 23 18 =D02+RCP-KM2 2 =D02+RCP/B-12.8
=D02+RCP-XG3 25 19 =D02+RCP-KM2 3 =D02+RCP/B-12.8
=D02+RCP-XG3 27 20 =D02+RCP-KM2 4 =D02+RCP/B-12.9

Project = D02
Terminal diagram =D02+RCP-XVP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-124
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W0K_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-38.5 =D02+CB_BOX-TB1:28 1 =D02+MK-XDC:1 =D02+RCP/B-4.4

=D02+RCP/B-38.5 =D02+CB_BOX-TB1:29 2 =D02+MK-XDC:2 =D02+RCP/B-4.4

=D02+RCP-W0K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-38.5 =D02+CB_BOX-TB1:30 1 =D02+MK-XAC:2 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-38.5 =D02+CB_BOX-TB1:31 2 =D02+MK-XAC:18 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP-W0K_3 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-18.3 =D02+CB_BOX-TB1:5 1 =D02+MK-XCB:3 =D02+RCP/B-18.3

=D02+RCP/B-18.4 =D02+CB_BOX-TB1:6 2 =D02+MK-XCB:4 =D02+RCP/B-18.4

=D02+RCP/B-18.5 =D02+CB_BOX-TB1:8 3 =D02+MK-XCB:5 =D02+RCP/B-18.5

=D02+RCP/B-18.6 =D02+CB_BOX-TB5:6 4 =D02+MK-XCB:6 =D02+RCP/B-18.6

=D02+RCP/B-18.7 =D02+CB_BOX-TB1:17 5 =D02+MK-XCB:7 =D02+RCP/B-18.7

=D02+RCP/B-18.10 =D02+CB_BOX-TB1:24 6 =D02+MK-XCB:8 =D02+RCP/B-18.8

=D02+RCP/B-28.4 =D02+CB_BOX-TB2:1 7 =D02+MK-XCB:1 =D02+RCP/B-6.3

=D02+RCP/B-28.4 =D02+CB_BOX-TB2:2 8 =D02+MK-XCB:9 =D02+RCP/B-28.4

=D02+RCP/B-28.5 =D02+CB_BOX-TB3:2 9 =D02+MK-XCB:10 =D02+RCP/B-28.5

=D02+RCP/B-28.7 =D02+CB_BOX-TB4:1 10 =D02+MK-XCB:11 =D02+RCP/B-28.7

11

=D02+RCP/B-29.2 =D02+CB_BOX-TP4:1 12 =D02+MK-XCB:12 =D02+RCP/B-29.3

=D02+RCP/B-29.4 =D02+CB_BOX-TP4:2 13 =D02+MK-XCB:13 =D02+RCP/B-29.4

=D02+RCP/B-56.1 =D02+CB_BOX-TB2:5 14 =D02+MK-XCB:55 =D02+RCP/B-56.1

=D02+RCP/B-56.2 =D02+CB_BOX-TB2:7 15 =D02+MK-XCB:57 =D02+RCP/B-56.2

16

17

18

19

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-300
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W0K_4 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-38.6 =D02+MK-XCB:19 1 =D02+RCP-XT1:1 =D02+RCP/B-7.2

=D02+RCP/B-38.8 =D02+MK-XCB:20 2 =D02+RCP-XT1:28 =D02+RCP/B-38.8

=D02+RCP/B-38.4 =D02+MK-XCB:15 3 =D02+CB_BOX-TB1:25 =D02+RCP/B-38.5

=D02+RCP/B-38.4 =D02+MK-XCB:17 4 =D02+CB_BOX-TB1:26 =D02+RCP/B-38.5

=D02+RCP/B-38.3 =D02+MK-XCB:18 5 =D02+CB_BOX-TB1:27 =D02+RCP/B-38.5

=D02+RCP/B-39.3 =D02+MK-XCB:21 6 =D02+CB_BOX-TB5:7 =D02+RCP/B-39.3

=D02+RCP/B-39.4 =D02+MK-XCB:22 7 =D02+CB_BOX-TB5:8 =D02+RCP/B-39.4

=D02+RCP/B-39.5 =D02+MK-XCB:23 8 =D02+CB_BOX-TB5:9 =D02+RCP/B-39.5


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-39.5 =D02+MK-XCB:24 9 =D02+CB_BOX-TB5:10 =D02+RCP/B-39.5

=D02+RCP/B-39.6 =D02+MK-XCB:25 10 =D02+CB_BOX-TB5:11 =D02+RCP/B-39.6

=D02+RCP/B-39.6 =D02+MK-XCB:26 11 =D02+CB_BOX-TB5:12 =D02+RCP/B-39.6

=D02+RCP/B-39.7 =D02+MK-XCB:27 12 =D02+CB_BOX-TB5:13 =D02+RCP/B-39.7

=D02+RCP/B-39.7 =D02+MK-XCB:28 13 =D02+CB_BOX-TB5:14 =D02+RCP/B-39.7

=D02+RCP/B-39.8 =D02+MK-XCB:29 14 =D02+CB_BOX-TB5:15 =D02+RCP/B-39.8

=D02+RCP/B-39.9 =D02+MK-XCB:30 15 =D02+CB_BOX-TB5:16 =D02+RCP/B-39.9

=D02+RCP/B-18.2 =D02+MK-XCB:18 16 =D02+CB_BOX-TB1:44 =D02+RCP/B-18.2

=D02+RCP/B-18.2 =D02+MK-XCB:19 17 =D02+CB_BOX-TB1:45 =D02+RCP/B-18.2

18

19

=D02+RCP/B-39.9 =D02+MK-XCB:31 16 =D02+CB_BOX-TB5:17 =D02+RCP/B-39.9

=D02+RCP-W0K_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-39.10 =D02+CB_BOX-TB5:18 1 =D02+MK-XCB:32 =D02+RCP/B-39.10

=D02+RCP/B-40.2 =D02+CB_BOX-TB1:41 2 =D02+MK-XCB:33 =D02+RCP/B-40.2

=D02+RCP/B-40.3 =D02+CB_BOX-TB1:42 3 =D02+MK-XCB:34 =D02+RCP/B-40.3

=D02+RCP/B-40.3 =D02+CB_BOX-TB5:19 4 =D02+MK-XCB:35 =D02+RCP/B-40.3

=D02+RCP/B-40.4 =D02+CB_BOX-TB5:20 5 =D02+MK-XCB:36 =D02+RCP/B-40.4

=D02+RCP/B-40.5 =D02+CB_BOX-TB5:21 6 =D02+MK-XCB:37 =D02+RCP/B-40.5

=D02+RCP/B-40.5 =D02+CB_BOX-TB5:22 7 =D02+MK-XCB:38 =D02+RCP/B-40.5

=D02+RCP/B-40.6 =D02+CB_BOX-TB5:23 8 =D02+MK-XCB:39 =D02+RCP/B-40.6

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-301
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W0K_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-40.6 =D02+CB_BOX-TB5:24 9 =D02+MK-XCB:40 =D02+RCP/B-40.6

=D02+RCP/B-40.7 =D02+CB_BOX-TB5:25 10 =D02+MK-XCB:41 =D02+RCP/B-40.7

=D02+RCP/B-40.7 =D02+CB_BOX-TB5:26 11 =D02+MK-XCB:42 =D02+RCP/B-40.7

=D02+RCP/B-40.8 =D02+CB_BOX-TB5:27 12 =D02+MK-XCB:43 =D02+RCP/B-40.8

=D02+RCP/B-40.9 =D02+CB_BOX-TB5:28 13 =D02+MK-XCB:44 =D02+RCP/B-40.9

=D02+RCP/B-40.10 =D02+CB_BOX-TB5:29 14 =D02+MK-XCB:45 =D02+RCP/B-40.10

=D02+RCP/B-40.10 =D02+CB_BOX-TB5:30 15 =D02+MK-XCB:46 =D02+RCP/B-40.10

16
Unauthorized duplication prohibited without written consent

17

18

19

=D02+RCP-W0K_6 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-56.2 =D02+CB_BOX-TB3:5 1 =D02+MK-XCB:59 =D02+RCP/B-56.2

=D02+RCP/B-56.3 =D02+CB_BOX-TB3:7 2 =D02+MK-XCB:61 =D02+RCP/B-56.3

=D02+RCP/B-56.3 =D02+CB_BOX-TB4:3 3 =D02+MK-XCB:63 =D02+RCP/B-56.3

=D02+RCP/B-56.4 =D02+CB_BOX-TB4:5 4 =D02+MK-XCB:65 =D02+RCP/B-56.4

=D02+RCP/B-56.1 =D02+CB_BOX-TB2:6 5 =D02+MK-XCB:56 =D02+RCP/B-56.1

=D02+RCP/B-56.2 =D02+CB_BOX-TB2:8 6 =D02+MK-XCB:58 =D02+RCP/B-56.2

=D02+RCP/B-56.2 =D02+CB_BOX-TB3:6 7 =D02+MK-XCB:60 =D02+RCP/B-56.2

=D02+RCP/B-56.3 =D02+CB_BOX-TB3:8 8 =D02+MK-XCB:62 =D02+RCP/B-56.3

=D02+RCP/B-56.3 =D02+CB_BOX-TB4:4 9 =D02+MK-XCB:64 =D02+RCP/B-56.3

=D02+RCP/B-56.4 =D02+CB_BOX-TB4:6 10 =D02+MK-XCB:66 =D02+RCP/B-56.4

11

12

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-302
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W0K_7 CAB14x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-54.6 =D02+CB_A-TB2:1 1 =D02+MK-XCB:47 =D02+RCP/B-54.6

=D02+RCP/B-54.6 =D02+CB_A-TB2:7 2 =D02+MK-XCB:49 =D02+RCP/B-54.6

=D02+RCP/B-55.6 =D02+CB_A-TB2:13 3 =D02+MK-XCB:51 =D02+RCP/B-55.5

=D02+RCP/B-55.6 =D02+CB_A-TB2:19 4 =D02+MK-XCB:53 =D02+RCP/B-55.6

=D02+RCP/B-54.6 =D02+CB_A-TB2:12 5 =D02+MK-XCB:50 =D02+RCP/B-54.6

=D02+RCP/B-55.6 =D02+CB_A-TB2:24 6 =D02+MK-XCB:54 =D02+RCP/B-55.6

=D02+RCP/B-58.4 =D02+CB_BOX-X1:1 7 =D02+MK-XCH:1 =D02+RCP/B-58.4

=D02+RCP/B-58.4 =D02+CB_BOX-X1:3 8 =D02+MK-XCH:3 =D02+RCP/B-58.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-58.5 =D02+CB_BOX-X1:5 9 =D02+MK-XCH:5 =D02+RCP/B-58.5

=D02+RCP/B-58.5 =D02+CB_BOX-X1:7 10 =D02+MK-XCH:7 =D02+RCP/B-58.5

=D02+RCP/B-58.4 =D02+CB_BOX-X1:2 11 =D02+MK-XCH:2 =D02+RCP/B-58.4

=D02+RCP/B-58.4 =D02+CB_BOX-X1:4 12 =D02+MK-XCH:4 =D02+RCP/B-58.4

=D02+RCP/B-58.5 =D02+CB_BOX-X1:6 13 =D02+MK-XCH:6 =D02+RCP/B-58.5

=D02+RCP/B-58.5 =D02+CB_BOX-X1:8 14 =D02+MK-XCH:8 =D02+RCP/B-58.5

=D02+RCP-W1K_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.4 =D02+DS1-X1:8 1 =D02+MK-XDC:3 =D02+RCP/B-4.7

=D02+RCP/B-44.5 =D02+DS1-X1:9 2 =D02+MK-XDC:10 =D02+RCP/B-4.7

=D02+RCP-W1K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.5 =D02+DS1-X1:10 1 =D02+MK-XAC:3 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-44.5 =D02+DS1-X1:11 2 =D02+MK-XAC:19 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP-W1K_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-54.2 =D02+DS1-X2:17 1 =D02+MK-XDS1:17 =D02+RCP/B-54.2

=D02+RCP/B-54.2 =D02+DS1-X2:19 2 =D02+MK-XDS1:18 =D02+RCP/B-54.2

=D02+RCP/B-54.2 =D02+DS1-X2:20 3 =D02+MK-XDS1:19 =D02+RCP/B-54.2

=D02+RCP/B-56.5 =D02+DS1-X2:25 4 =D02+MK-XDS1:24 =D02+RCP/B-56.5

=D02+RCP/B-56.5 =D02+DS1-X2:27 5 =D02+MK-XDS1:26 =D02+RCP/B-56.5

=D02+RCP/B-56.5 =D02+DS1-X2:29 6 =D02+MK-XDS1:28 =D02+RCP/B-56.5

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-303
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W1K_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-56.6 =D02+DS1-X2:31 7 =D02+MK-XDS1:30 =D02+RCP/B-56.6

=D02+RCP/B-56.5 =D02+DS1-X2:26 8 =D02+MK-XDS1:25 =D02+RCP/B-56.5

=D02+RCP/B-56.5 =D02+DS1-X2:28 9 =D02+MK-XDS1:27 =D02+RCP/B-56.5

=D02+RCP/B-56.5 =D02+DS1-X2:30 10 =D02+MK-XDS1:29 =D02+RCP/B-56.5

=D02+RCP/B-56.6 =D02+DS1-X2:32 11 =D02+MK-XDS1:31 =D02+RCP/B-56.6

=D02+RCP/B-55.2 =D02+DS1-X2:21 12 =D02+MK-XDS1:21 =D02+RCP/B-55.2

=D02+RCP/B-55.2 =D02+DS1-X2:23 13 =D02+MK-XDS1:22 =D02+RCP/B-55.2

=D02+RCP/B-55.2 =D02+DS1-X2:24 14 =D02+MK-XDS1:23 =D02+RCP/B-55.2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

15

16

17

18

19

=D02+RCP-W2AB_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-47.6 =D02+DS2_A-X1:7 1 =D02+DS2_B-X1:17A =D02+RCP/B-46.8

=D02+RCP/B-47.7 =D02+DS2_A-X1:8 2 =D02+DS2_B-X1:18A =D02+RCP/B-46.8

=D02+RCP-W2AB_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-47.7 =D02+DS2_A-X1:9 1 =D02+DS2_B-X1:19A =D02+RCP/B-46.8

=D02+RCP/B-47.8 =D02+DS2_A-X1:10 2 =D02+DS2_B-X1:20A =D02+RCP/B-46.8

=D02+RCP-W2AB_4 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-56.7 =D02+DS2_A-X2:21 1 =D02+DS2_B-X2:30 =D02+RCP/B-56.7

=D02+RCP/B-56.7 =D02+DS2_A-X2:25 2 =D02+DS2_B-X2:34 =D02+RCP/B-56.7

=D02+RCP/B-56.7 =D02+DS2_A-X2:23 3 =D02+DS2_B-X2:32 =D02+RCP/B-56.7

=D02+RCP/B-56.8 =D02+DS2_A-X2:27 4 =D02+DS2_B-X2:36 =D02+RCP/B-56.8

=D02+RCP/B-55.3 =D02+DS2_A-X2:17 5 =D02+DS2_B-X2:27 =D02+RCP/B-55.3

=D02+RCP/B-55.4 =D02+DS2_A-X2:19 6 =D02+DS2_B-X2:28 =D02+RCP/B-55.4

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-304
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W2BC_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X1:17A 1 =D02+DS2_C-X1:7 =D02+RCP/B-48.6

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X1:18A 2 =D02+DS2_C-X1:8 =D02+RCP/B-48.7

=D02+RCP-W2BC_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X1:21B 1 =D02+DS2_C-X1:9 =D02+RCP/B-48.7

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X1:22B 2 =D02+DS2_C-X1:10 =D02+RCP/B-48.8

=D02+RCP-W2BC_3 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X4:1 1 =D02+DS2_C-X1:5 =D02+RCP/B-48.6

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X4:2 2 =D02+DS2_C-X1:4 =D02+RCP/B-48.5

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X4:3 3 =D02+DS2_C-X1:6 =D02+RCP/B-48.6

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X4:4 4 =D02+DS2_C-X1:1 =D02+RCP/B-48.4

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X4:5 5 =D02+DS2_C-X1:3 =D02+RCP/B-48.4

=D02+RCP/B-46.8 =D02+DS2_B-X4:6 6 =D02+DS2_C-X1:2 =D02+RCP/B-48.4

=D02+RCP/B-54.3 =D02+DS2_A-X2:14 7 =D02+DS2_C-X2:13 =D02+RCP/B-54.3

=D02+RCP/B-54.4 =D02+DS2_A-X2:16 8 =D02+DS2_C-X2:15 =D02+RCP/B-54.4

10

11

12

=D02+RCP-W2BK_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-46.6 =D02+DS2_B-X1:13 1 =D02+MK-XDC:4 =D02+RCP/B-4.7

=D02+RCP/B-46.6 =D02+DS2_B-X1:14 2 =D02+MK-XDC:11 =D02+RCP/B-4.7

=D02+RCP-W2BK_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-46.7 =D02+DS2_B-X1:15 1 =D02+MK-XAC:9 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-46.7 =D02+DS2_B-X1:16 2 =D02+MK-XAC:22 =D02+RCP/B-5.2

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-305
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W3K_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-52.4 =D02+DS3-X1:9 1 =D02+MK-XDC:5 =D02+RCP/B-4.7

=D02+RCP/B-52.4 =D02+DS3-X1:10 2 =D02+MK-XDC:12 =D02+RCP/B-4.8

=D02+RCP-W3K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-52.5 =D02+DS3-X1:11 1 =D02+MK-XAC:10 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-52.5 =D02+DS3-X1:12 2 =D02+MK-XAC:20 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP-W3K_4 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-56.9 =D02+DS3-X2:20 1 =D02+MK-XDS3:19 =D02+RCP/B-56.9

=D02+RCP/B-56.9 =D02+DS3-X2:22 2 =D02+MK-XDS3:21 =D02+RCP/B-56.9

=D02+RCP/B-56.9 =D02+DS3-X2:24 3 =D02+MK-XDS3:23 =D02+RCP/B-56.9

=D02+RCP/B-56.10 =D02+DS3-X2:26 4 =D02+MK-XDS3:25 =D02+RCP/B-56.10

=D02+RCP/B-56.9 =D02+DS3-X2:21 5 =D02+MK-XDS3:20 =D02+RCP/B-56.9

=D02+RCP/B-56.9 =D02+DS3-X2:23 6 =D02+MK-XDS3:22 =D02+RCP/B-56.9

=D02+RCP/B-56.9 =D02+DS3-X2:25 7 =D02+MK-XDS3:24 =D02+RCP/B-56.9

=D02+RCP/B-56.10 =D02+DS3-X2:27 8 =D02+MK-XDS3:26 =D02+RCP/B-56.10

=D02+RCP/B-58.7 =D02+DS3-X2:28 9 =D02+MK-XCH:9 =D02+RCP/B-58.7

=D02+RCP/B-58.7 =D02+DS3-X2:30 10 =D02+MK-XCH:11 =D02+RCP/B-58.7

11

12

=D02+RCP/B-58.7 =D02+DS3-X2:29 13 =D02+MK-XCH:10 =D02+RCP/B-58.7

=D02+RCP/B-58.7 =D02+DS3-X2:31 14 =D02+MK-XCH:12 =D02+RCP/B-58.7

=D02+RCP-W11K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-21.6 =D02+ES11-XT2:1 1 =D02+MK-XES11:1 =D02+RCP/B-6.3

=D02+RCP/B-21.6 =D02+ES11-XT2:4 2 =D02+MK-XES11:5 =D02+RCP/B-21.6

=D02+RCP/B-21.7 =D02+ES11-XT2:5 3 =D02+MK-XES11:6 =D02+RCP/B-21.7

=D02+RCP/B-30.3 =D02+ES11-XT2:6 4 =D02+MK-XES11:7 =D02+RCP/B-30.3

=D02+RCP/B-30.4 =D02+ES11-XT2:7 5 =D02+MK-XES11:8 =D02+RCP/B-30.4

=D02+RCP/B-44.8 =D02+ES11-X1:4 6 =D02+MK-XES11:3 =D02+RCP/B-6.3

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-306
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W11K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.8 =D02+ES11-X1:5 7 =D02+MK-XES11:12 =D02+RCP/B-44.8

=D02+RCP/B-57.2 =D02+ES11-XT2:8 8 =D02+MK-XES11:14 =D02+RCP/B-57.2

=D02+RCP/B-57.2 =D02+ES11-XT2:10 9 =D02+MK-XES11:16 =D02+RCP/B-57.2

=D02+RCP/B-57.3 =D02+ES11-XT2:12 10 =D02+MK-XES11:18 =D02+RCP/B-57.3

=D02+RCP/B-57.3 =D02+ES11-XT2:14 11 =D02+MK-XES11:20 =D02+RCP/B-57.3

=D02+RCP/B-57.2 =D02+ES11-XT2:9 12 =D02+MK-XES11:15 =D02+RCP/B-57.2

=D02+RCP/B-57.2 =D02+ES11-XT2:11 13 =D02+MK-XES11:17 =D02+RCP/B-57.2

=D02+RCP/B-57.3 =D02+ES11-XT2:13 14 =D02+MK-XES11:19 =D02+RCP/B-57.3


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-57.3 =D02+ES11-XT2:15 15 =D02+MK-XES11:21 =D02+RCP/B-57.3

=D02+RCP/B-44.6 =D02+ES11-X1:1 16 =D02+MK-XES11:9 =D02+RCP/B-44.6

=D02+RCP/B-44.7 =D02+ES11-X1:2 17 =D02+MK-XES11:10 =D02+RCP/B-44.7

=D02+RCP/B-44.7 =D02+ES11-X1:3C 18 =D02+MK-XES11:11 =D02+RCP/B-44.7

19

=D02+RCP-W11K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.9 =D02+ES11-X1:8 1 =D02+MK-XDC:7 =D02+RCP/B-4.8

=D02+RCP/B-44.10 =D02+ES11-X1:9 2 =D02+MK-XDC:14 =D02+RCP/B-4.8

=D02+RCP-W31K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-22.1 =D02+ES31-XT2:5 1 =D02+MK-XES31:5 =D02+RCP/B-22.1

=D02+RCP/B-22.2 =D02+ES31-XT2:6 2 =D02+MK-XES31:6 =D02+RCP/B-22.2

=D02+RCP/B-22.1 =D02+ES31-XT2:1 3 =D02+MK-XES31:1 =D02+RCP/B-6.3

=D02+RCP/B-30.5 =D02+ES31-XT2:7 4 =D02+MK-XES31:7 =D02+RCP/B-30.5

=D02+RCP/B-30.6 =D02+ES31-XT2:8 5 =D02+MK-XES31:8 =D02+RCP/B-30.6

=D02+RCP/B-52.8 =D02+ES31-X1:4 6 =D02+MK-XES31:3 =D02+RCP/B-6.3

=D02+RCP/B-52.8 =D02+ES31-X1:5 7 =D02+MK-XES31:12 =D02+RCP/B-52.8

=D02+RCP/B-57.5 =D02+ES31-XT2:9 8 =D02+MK-XES31:13 =D02+RCP/B-57.5

=D02+RCP/B-57.5 =D02+ES31-XT2:11 9 =D02+MK-XES31:15 =D02+RCP/B-57.5

=D02+RCP/B-57.5 =D02+ES31-XT2:13 10 =D02+MK-XES31:17 =D02+RCP/B-57.5

=D02+RCP/B-57.6 =D02+ES31-XT2:15 11 =D02+MK-XES31:19 =D02+RCP/B-57.6

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-307
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W31K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-57.5 =D02+ES31-XT2:10 12 =D02+MK-XES31:14 =D02+RCP/B-57.5

=D02+RCP/B-57.5 =D02+ES31-XT2:12 13 =D02+MK-XES31:16 =D02+RCP/B-57.5

=D02+RCP/B-57.5 =D02+ES31-XT2:14 14 =D02+MK-XES31:18 =D02+RCP/B-57.5

=D02+RCP/B-57.6 =D02+ES31-XT2:16 15 =D02+MK-XES31:20 =D02+RCP/B-57.6

=D02+RCP/B-52.6 =D02+ES31-X1:1 16 =D02+MK-XES31:9 =D02+RCP/B-52.6

=D02+RCP/B-52.7 =D02+ES31-X1:2 17 =D02+MK-XES31:10 =D02+RCP/B-52.7

=D02+RCP/B-52.7 =D02+ES31-X1:3C 18 =D02+MK-XES31:11 =D02+RCP/B-52.7

19
Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP-W31K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-52.9 =D02+ES31-X1:8 1 =D02+MK-XDC:8 =D02+RCP/B-4.9

=D02+RCP/B-52.10 =D02+ES31-X1:9 2 =D02+MK-XDC:15 =D02+RCP/B-4.9

=D02+RCP-W32K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-22.3 =D02+ES32-XT2:5 1 =D02+MK-XES32:5 =D02+RCP/B-22.3

=D02+RCP/B-22.4 =D02+ES32-XT2:6 2 =D02+MK-XES32:6 =D02+RCP/B-22.4

=D02+RCP/B-22.3 =D02+ES32-XT2:1 3 =D02+MK-XES32:1 =D02+RCP/B-6.3

=D02+RCP/B-30.8 =D02+ES32-XT2:7 4 =D02+MK-XES32:7 =D02+RCP/B-30.8

=D02+RCP/B-30.8 =D02+ES32-XT2:8 5 =D02+MK-XES32:8 =D02+RCP/B-30.8

=D02+RCP/B-53.6 =D02+ES32-X1:4 6 =D02+MK-XES32:3 =D02+RCP/B-6.3

=D02+RCP/B-53.6 =D02+ES32-X1:5 7 =D02+MK-XES32:12 =D02+RCP/B-53.6

=D02+RCP/B-57.7 =D02+ES32-XT2:9 8 =D02+MK-XES32:13 =D02+RCP/B-57.7

=D02+RCP/B-57.7 =D02+ES32-XT2:11 9 =D02+MK-XES32:15 =D02+RCP/B-57.7

=D02+RCP/B-57.8 =D02+ES32-XT2:13 10 =D02+MK-XES32:17 =D02+RCP/B-57.8

=D02+RCP/B-57.8 =D02+ES32-XT2:15 11 =D02+MK-XES32:19 =D02+RCP/B-57.8

=D02+RCP/B-57.7 =D02+ES32-XT2:10 12 =D02+MK-XES32:14 =D02+RCP/B-57.7

=D02+RCP/B-57.7 =D02+ES32-XT2:12 13 =D02+MK-XES32:16 =D02+RCP/B-57.7

=D02+RCP/B-57.8 =D02+ES32-XT2:14 14 =D02+MK-XES32:18 =D02+RCP/B-57.8

=D02+RCP/B-57.8 =D02+ES32-XT2:16 15 =D02+MK-XES32:20 =D02+RCP/B-57.8

=D02+RCP/B-53.4 =D02+ES32-X1:1 16 =D02+MK-XES32:9 =D02+RCP/B-53.4

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-308
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-W32K_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-53.5 =D02+ES32-X1:2 17 =D02+MK-XES32:10 =D02+RCP/B-53.5

=D02+RCP/B-53.5 =D02+ES32-X1:3C 18 =D02+MK-XES32:11 =D02+RCP/B-53.5

19

=D02+RCP-W32K_2 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-53.8 =D02+ES32-X1:8 1 =D02+MK-XDC:9 =D02+RCP/B-4.9

=D02+RCP/B-53.8 =D02+ES32-X1:9 2 =D02+MK-XDC:16 =D02+RCP/B-4.9

=D02+RCP-W111_1 CAB2x2.5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.5 =D02+DS1-X1:10 1 =D02+ES11-XT1:1 =D02+RCP/B-44.9

=D02+RCP/B-44.5 =D02+DS1-X1:11 2 =D02+ES11-XT1:2 =D02+RCP/B-44.9

=D02+RCP-W331_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-52.5 =D02+DS3-X1:11 1 =D02+ES31-XT1:1 =D02+RCP/B-52.9

=D02+RCP/B-52.5 =D02+DS3-X1:12 2 =D02+ES31-XT1:2 =D02+RCP/B-52.9

=D02+RCP-W3132_1 CAB2x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-52.9 =D02+ES31-XT1:1 1 =D02+ES32-XT1:1 =D02+RCP/B-53.7

=D02+RCP/B-52.9 =D02+ES31-XT1:2 2 =D02+ES32-XT1:2 =D02+RCP/B-53.7

=D02+RCP-WAA_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.2 =D02+MK-XA1:1 1 =D02+CT-CTA1:1S1 =D02+RCP/B-9.3

=D02+RCP/B-9.3 =D02+MK-XA:4 2 =D02+CT-CTA1:1S5 =D02+RCP/B-9.3

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:1 3 =D02+CT-CTA2:2S1 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:4 4 =D02+CT-CTA2:2S5 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.5 =D02+MK-XA3:1 5 =D02+CT-CTA3:3S1 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.6 =D02+MK-XMA:4 6 =D02+CT-CTA3:3S5 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.7 =D02+MK-XA4:1 7 =D02+CT-CTA4:4S1 =D02+RCP/B-9.7

=D02+RCP/B-9.8 =D02+MK-XA4:4 8 =D02+CT-CTA4:4S5 =D02+RCP/B-9.7

=D02+RCP/B-9.8 =D02+MK-XA5:1 9 =D02+CT-CTA5:5S1 =D02+RCP/B-9.9

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-309
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WABSH_HV CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-10.2 =BSH_HV+CT-X1:1 1 =D02+RCP-XA4:1 =D02+RCP/B-10.2

=D02+RCP/B-10.2 =BSH_HV+CT-X1:2 2 =D02+RCP-XA4:2 =D02+RCP/B-10.2

=D02+RCP/B-10.2 =BSH_HV+CT-X1:3 3 =D02+RCP-XA4:3 =D02+RCP/B-10.2

=D02+RCP/B-10.3 =BSH_HV+CT-X1:4 4 =D02+RCP-XA4:4 =D02+RCP/B-10.3

=D02+RCP-WAB_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.2 =D02+MK-XA:2 1 =D02+CT-CTB1:1S1 =D02+RCP/B-9.3

=D02+RCP/B-9.3 =D02+MK-XA:5 2 =D02+CT-CTB1:1S5 =D02+RCP/B-9.3


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:2 3 =D02+CT-CTB2:2S1 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.5 =D02+MK-XA2:5 4 =D02+CT-CTB2:2S5 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.5 =D02+MK-XMA:2 5 =D02+CT-CTB3:3S1 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.6 =D02+MK-XMA:5 6 =D02+CT-CTB3:3S5 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.7 =D02+MK-XA4:2 7 =D02+CT-CTB4:4S1 =D02+RCP/B-9.7

=D02+RCP/B-9.8 =D02+MK-XA4:5 8 =D02+CT-CTB4:4S5 =D02+RCP/B-9.7

=D02+RCP/B-9.8 =D02+MK-XA5:2 9 =D02+CT-CTB5:5S1 =D02+RCP/B-9.9

=D02+RCP/B-9.9 =D02+MK-XA5:5 10 =D02+CT-CTB5:5S5 =D02+RCP/B-9.9

=D02+RCP-WAC_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.2 =D02+MK-XA:3 1 =D02+CT-CTC1:1S1 =D02+RCP/B-9.3

=D02+RCP/B-9.3 =D02+MK-XA:6 2 =D02+CT-CTC1:1S5 =D02+RCP/B-9.3

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:3 3 =D02+CT-CTC2:2S1 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.5 =D02+MK-XA2:6 4 =D02+CT-CTC2:2S5 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.6 =D02+MK-XMA:3 5 =D02+CT-CTC3:3S1 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.6 =D02+MK-XMA:6 6 =D02+CT-CTC3:3S5 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.7 =D02+MK-XA4:3 7 =D02+CT-CTC4:4S1 =D02+RCP/B-9.7

=D02+RCP/B-9.8 =D02+MK-XA4:6 8 =D02+CT-CTC4:4S5 =D02+RCP/B-9.7

=D02+RCP/B-9.9 =D02+MK-XA5:3 9 =D02+CT-CTC5:5S1 =D02+RCP/B-9.9

=D02+RCP/B-9.10 =D02+MK-XA5:6 10 =D02+CT-CTC5:5S5 =D02+RCP/B-9.9

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-310
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WAD02BB1 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-6.3 =BB220+RP1-XA2:1 1 =D02+MK-XA5:1 =D02+RCP/B-9.8

=BB220+RP1/B-6.3 =BB220+RP1-XA2:2 2 =D02+MK-XA5:2 =D02+RCP/B-9.8

=BB220+RP1/B-6.3 =BB220+RP1-XA2:3 3 =D02+MK-XA5:3 =D02+RCP/B-9.9

=BB220+RP1/B-6.3 =BB220+RP1-XA2:4 4 =D02+MK-XA5:4 =D02+RCP/B-9.9

=D02+RCP-WAD02BB2 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-6.3 =BB220+RP2-XA2:1 1 =D02+MK-XA4:1 =D02+RCP/B-9.7

=BB220+RP2/B-6.3 =BB220+RP2-XA2:2 2 =D02+MK-XA4:2 =D02+RCP/B-9.7


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2/B-6.3 =BB220+RP2-XA2:3 3 =D02+MK-XA4:3 =D02+RCP/B-9.7

=BB220+RP2/B-6.3 =BB220+RP2-XA2:4 4 =D02+MK-XA4:4 =D02+RCP/B-9.8

=D02+RCP-WAD02DT2_1 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.5 =AT1+RP2-XA:1 1 =D02+RCP-XA3:1 =D02+RCP/B-9.5

=D02+RCP/B-9.5 =AT1+RP2-XA:2 2 =D02+RCP-XA3:2 =D02+RCP/B-9.5

=D02+RCP/B-9.6 =AT1+RP2-XA:3 3 =D02+RCP-XA3:3 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.6 =AT1+RP2-XA:4 4 =D02+RCP-XA3:4 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP-WAK_1 CAB8x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:1 1 =D02+RCP-XA2:1 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:2 2 =D02+RCP-XA2:2 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:3 3 =D02+RCP-XA2:3 =D02+RCP/B-9.4

=D02+RCP/B-9.4 =D02+MK-XA2:4 4 =D02+RCP-XA2:4 =D02+RCP/B-9.4

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-311
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WAK_2 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.5 =D02+MK-XA3:1 1 =D02+RCP-XA3:1 =D02+RCP/B-9.5

=D02+RCP/B-9.5 =D02+MK-XMA:2 2 =D02+RCP-XA3:2 =D02+RCP/B-9.5

=D02+RCP/B-9.6 =D02+MK-XMA:3 3 =D02+RCP-XA3:3 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP/B-9.6 =D02+MK-XMA:4 4 =D02+RCP-XA3:4 =D02+RCP/B-9.6

=D02+RCP-WD02B01_1 CAB7x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-32.3 =D02+RCP-XT3:7 1 =B01+RCP-X1:1 =D02+RCP/B-32.3

=D02+RCP/B-32.4 =D02+RCP-XT3:60 2 =B01+RCP-X1:2 =D02+RCP/B-32.4


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-32.5 =D02+RCP-XT3:9 3 =B01+RCP-X1:3 =D02+RCP/B-32.5

=D02+RCP/B-32.5 =D02+RCP-XT3:62 4 =B01+RCP-X1:4 =D02+RCP/B-32.5

=D02+RCP/B-32.6 =D02+RCP-XT3:11 5 =B01+RCP-X1:5 =D02+RCP/B-32.6

=D02+RCP/B-32.6 =D02+RCP-XT3:64 6 =B01+RCP-X1:6 =D02+RCP/B-32.6

=D02+RCP-WD02BTI_1 CAB12x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-35.3 =D02+RCP-XT3:24 1 =B01+RCP-X1:7 =D02+RCP/B-32.7

=D02+RCP/B-35.3 =D02+RCP-XT3:76 2 =B01+RCP-X1:8 =D02+RCP/B-32.7

=D02+RCP/B-35.7 =D02+RCP-XT3:29 3 =B01+RCP-X1:9 =D02+RCP/B-32.8

=D02+RCP/B-35.7 =D02+RCP-XT3:80 4 =B01+RCP-X1:10 =D02+RCP/B-32.8

10

11

12

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-312
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WD02DT1_1 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-31.1 =AT1+RP1-XT3:1 1 =D02+RCP-XT3:1 =D02+RCP/B-31.1

=D02+RCP/B-31.1 =AT1+RP1-XT3:2 2 =D02+RCP-XT3:3 =D02+RCP/B-31.1

=D02+RCP/B-31.2 =AT1+RP1-XT3:3 3 =D02+RCP-XT3:38 =D02+RCP/B-31.2

=D02+RCP/B-31.2 =AT1+RP1-XT3:4 4 =D02+RCP-XT3:40 =D02+RCP/B-31.2

=D02+RCP/B-31.2 =AT1+RP1-XT3:5 5 =D02+RCP-XT3:42 =D02+RCP/B-31.2

=D02+RCP/B-31.2 =AT1+RP1-XT3:6 6 =D02+RCP-XT3:44 =D02+RCP/B-31.2

=D02+RCP/B-31.3 =AT1+RP1-XT3:7 7 =D02+RCP-XT3:46 =D02+RCP/B-31.3

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-313
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WD02DT2_1 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-31.3 =AT1+RP2-XT3:1 1 =D02+RCP-XT3:2 =D02+RCP/B-31.3

=D02+RCP/B-31.3 =AT1+RP2-XT3:2 2 =D02+RCP-XT3:4 =D02+RCP/B-31.3

=D02+RCP/B-31.4 =AT1+RP2-XT3:3 3 =D02+RCP-XT3:39 =D02+RCP/B-31.4

=D02+RCP/B-31.4 =AT1+RP2-XT3:4 4 =D02+RCP-XT3:41 =D02+RCP/B-31.4

=D02+RCP/B-31.4 =AT1+RP2-XT3:5 5 =D02+RCP-XT3:48 =D02+RCP/B-31.4

=D02+RCP/B-31.4 =AT1+RP2-XT3:6 6 =D02+RCP-XT3:50 =D02+RCP/B-31.4

=D02+RCP/B-31.4 =AT1+RP2-XT3:7 7 =D02+RCP-XT3:52 =D02+RCP/B-31.4

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

=D02+RCP-WD02E02_1 CAB14x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-33.3 =D02+RCP-XT3:65 1 =E02+RCP-XT3:42 =E02+RCP/B-35.8

=D02+RCP/B-33.2 =D02+RCP-XT3:12 2 =E02+RCP-XT3:16 =E02+RCP/B-56.1

=D02+RCP/B-33.4 =D02+RCP-XT3:14 5 =E02+RCP-XT3:6 =E02+RCP/B-35.3

=D02+RCP/B-33.4 =D02+RCP-XT3:67 6 =E02+RCP-XT3:37 =E02+RCP/B-35.3

=D02+RCP/B-33.5 =D02+RCP-XT3:16 7 =E02+RCP-XT3:9 =E02+RCP/B-35.8

=D02+RCP/B-33.5 =D02+RCP-XT3:69 8 =E02+RCP-XT3:41 =E02+RCP/B-35.8

10

11

12

13

14

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-314
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WD02EBB1_1 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-35.3 =D02+RCP-XT3:25 1 =E02+RCP-XT3:85 =E02+RCP/B-56.5

=D02+RCP/B-35.3 =D02+RCP-XT3:77 2 =E02+RCP-XT3:13 =E02+RCP/B-56.4

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

=D02+RCP-WD02EBB2_1 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-35.7 =D02+RCP-XT3:30 1 =E02+RCP-XT3:87 =E02+RCP/B-56.4

=D02+RCP/B-35.7 =D02+RCP-XT3:81 2 =E02+RCP-XT3:18 =E02+RCP/B-56.3

10

11

12

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-315
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WD02JTI_1 CAB12x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-35.3 =D02+RCP-XT3:26 1 =H01+RCP-X1:13 =D02+RCP/B-34.7

=D02+RCP/B-35.3 =D02+RCP-XT3:78 2 =H01+RCP-X1:17 =D02+RCP/B-34.8

=D02+RCP/B-34.4 =D02+RCP-XT3:17 3 =H01+RCP-X1:1 =D02+RCP/B-34.4

=D02+RCP/B-34.4 =D02+RCP-XT3:70 4 =H01+RCP-X1:2 =D02+RCP/B-34.4

=D02+RCP/B-34.5 =D02+RCP-XT3:19 5 =H01+RCP-X1:9 =D02+RCP/B-34.5

=D02+RCP/B-34.6 =D02+RCP-XT3:72 6 =H01+RCP-X1:10 =D02+RCP/B-34.6

=D02+RCP/B-34.6 =D02+RCP-XT3:21 7 =H01+RCP-X1:11 =D02+RCP/B-34.6

=D02+RCP/B-34.7 =D02+RCP-XT3:74 8 =H01+RCP-X1:12 =D02+RCP/B-34.7


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-35.7 =D02+RCP-XT3:82 9 =H01+RCP-X1:18 =D02+RCP/B-34.9

=D02+RCP/B-35.7 =D02+RCP-XT3:31 10 =H01+RCP-X1:14 =D02+RCP/B-34.8

11

12

=D02+RCP-WDBB1D02_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-18.7 =BB220+RP1-XT2:4 1 =D02+RCP-XT3:43 =D02+RCP/B-31.5

=BB220+RP1/B-18.7 =BB220+RP1-XT2:5 2 =D02+RCP-XT3:45 =D02+RCP/B-31.5

=BB220+RP1/B-18.7 =BB220+RP1-XT2:6 3 =D02+RCP-XT3:47 =D02+RCP/B-31.5

=BB220+RP1/B-15.7 =BB220+RP1-X2:13 4 =D02+RCP-XT3:84 =D02+RCP/B-54.7

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XT2:1 5 =D02+RCP-XT3:23 =D02+RCP/B-35.3

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XT2:3 6 =D02+RCP-XT3:75 =D02+RCP/B-35.3

=BB220+RP1/B-12.8 =BB220+RP1-X2:8 7 =D02+RCP-XT3:83 =D02+RCP/B-54.7

10

11

12

13

14

15

16

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-316
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WDBB1D02_2 CAB14x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP1/B-12.3 =BB220+RP1-X2:2 1 =D02+RCP-XS:111 =D02+RCP/B-54.1

=BB220+RP1/B-12.4 =BB220+RP1-X2:4 3 =D02+RCP-XS:112 =D02+RCP/B-54.2

=BB220+RP1/B-12.5 =BB220+RP1-X2:5 4 =D02+RCP-XS:113 =D02+RCP/B-54.2

=BB220+RP1/B-12.6 =BB220+RP1-X2:6 5 =D02+RCP-XS:114 =D02+RCP/B-54.3

=BB220+RP1/B-12.7 =BB220+RP1-X2:7 6 =D02+RCP-XS:115 =D02+RCP/B-54.4

=BB220+RP1/B-15.5 =BB220+RP1-X2:11 7 =D02+RCP-XS:116 =D02+RCP/B-54.6

=BB220+RP1/B-15.6 =BB220+RP1-X2:12 8 =D02+RCP-XS:117 =D02+RCP/B-54.6


Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

13

14

=D02+RCP-WDBB2D02_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XT2:4 1 =D02+RCP-XT3:49 =D02+RCP/B-31.6

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XT2:5 2 =D02+RCP-XT3:51 =D02+RCP/B-31.6

=BB220+RP2/B-18.7 =BB220+RP2-XT2:6 3 =D02+RCP-XT3:53 =D02+RCP/B-31.7

=BB220+RP1/B-18.7 =BB220+RP1-XT2:1 4 =D02+RCP-XT3:28 =D02+RCP/B-35.7

=BB220+RP1/B-18.7 =BB220+RP1-XT2:3 5 =D02+RCP-XT3:79 =D02+RCP/B-35.7

=BB220+RP2/B-15.7 =BB220+RP2-X2:13 6 =D02+RCP-XT3:86 =D02+RCP/B-55.8

=BB220+RP2/B-12.8 =BB220+RP2-X2:8 7 =D02+RCP-XT3:85 =D02+RCP/B-55.7

10

11

12

13

14

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-317
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WDBB2D02_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

15

16

17

18

19

=D02+RCP-WDBB2D02_2 CAB14x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=BB220+RP2/B-12.3 =BB220+RP2-X2:2 1 =D02+RCP-XS:118 =D02+RCP/B-55.1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=BB220+RP2/B-12.4 =BB220+RP2-X2:4 3 =D02+RCP-XS:119 =D02+RCP/B-55.2

=BB220+RP2/B-12.5 =BB220+RP2-X2:5 4 =D02+RCP-XS:120 =D02+RCP/B-55.2

=BB220+RP2/B-12.6 =BB220+RP2-X2:6 5 =D02+RCP-XS:121 =D02+RCP/B-55.3

=BB220+RP2/B-12.7 =BB220+RP2-X2:7 6 =D02+RCP-XS:122 =D02+RCP/B-55.4

=BB220+RP2/B-15.5 =BB220+RP2-X2:11 7 =D02+RCP-XS:123 =D02+RCP/B-55.6

=BB220+RP2/B-15.6 =BB220+RP2-X2:12 8 =D02+RCP-XS:124 =D02+RCP/B-55.6

10

11

12

13

14

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-318
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WK_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-5.9 =D02+MK-XS:5 1 =D02+RCP-XS:110 =D02+RCP/B-24.6

=D02+RCP/B-6.3 =D02+MK-XCB:1 2 =D02+RCP-XS:1 =D02+RCP/B-6.6

=D02+RCP/B-6.3 =D02+MK-XDS1:3 3 =D02+RCP-XDS:1 =D02+RCP/B-7.4

=D02+RCP/B-5.9 =D02+MK-XS:1 4 =D02+RCP-XS:62 =D02+RCP/B-24.4

=D02+RCP/B-5.9 =D02+MK-XS:4 5 =D02+RCP-XS:109 =D02+RCP/B-24.5

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

=D02+RCP/B-18.3 =D02+MK-XCB:3 13 =D02+RCP-XS:37 =D02+RCP/B-18.3

=D02+RCP/B-18.4 =D02+MK-XCB:4 14 =D02+RCP-XS:38 =D02+RCP/B-18.4

=D02+RCP/B-18.5 =D02+MK-XCB:5 15 =D02+RCP-XS:39 =D02+RCP/B-18.5

=D02+RCP/B-18.6 =D02+MK-XCB:6 16 =D02+RCP-XS:40 =D02+RCP/B-18.6

17

18

19

=D02+RCP-WK_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-18.7 =D02+MK-XCB:7 1 =D02+RCP-XS:41 =D02+RCP/B-18.7

=D02+RCP/B-18.8 =D02+MK-XCB:8 2 =D02+RCP-XS:42 =D02+RCP/B-18.8

=D02+RCP/B-20.6 =D02+MK-XDS1:5 4 =D02+RCP-XS:48 =D02+RCP/B-20.6

=D02+RCP/B-20.7 =D02+MK-XDS2:5 5 =D02+RCP-XS:49 =D02+RCP/B-20.7

=D02+RCP/B-20.8 =D02+MK-XDS2:6 6 =D02+RCP-XS:50 =D02+RCP/B-20.8

=D02+RCP/B-20.9 =D02+MK-XDS3:7 7 =D02+RCP-XS:51 =D02+RCP/B-20.9

=D02+RCP/B-21.4 =D02+MK-XDS3:8 8 =D02+RCP-XS:52 =D02+RCP/B-21.4

=D02+RCP/B-21.6 =D02+MK-XES11:5 9 =D02+RCP-XS:53 =D02+RCP/B-21.6

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-319
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WK_2 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-21.7 =D02+MK-XES11:6 10 =D02+RCP-XS:54 =D02+RCP/B-21.7

=D02+RCP/B-22.1 =D02+MK-XES31:5 11 =D02+RCP-XS:55 =D02+RCP/B-22.1

=D02+RCP/B-22.2 =D02+MK-XES31:6 12 =D02+RCP-XS:56 =D02+RCP/B-22.2

=D02+RCP/B-22.3 =D02+MK-XES32:5 13 =D02+RCP-XS:57 =D02+RCP/B-22.3

=D02+RCP/B-22.4 =D02+MK-XES32:6 14 =D02+RCP-XS:58 =D02+RCP/B-22.4

15

16

=D02+RCP/B-18.2 =D02+MK-XCB:18 17 =D02+RCP-XS:60 =D02+RCP/B-22.5


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-18.2 =D02+MK-XCB:19 18 =D02+RCP-XS:61 =D02+RCP/B-22.6

19

=D02+RCP-WK_3 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-26.2 =D02+MK-XDS1:6 1 =D02+RCP-XS:63 =D02+RCP/B-26.2

=D02+RCP/B-26.3 =D02+MK-XDS1:7 2 =D02+RCP-XS:64 =D02+RCP/B-26.3

=D02+RCP/B-26.4 =D02+MK-XDS2:7 3 =D02+RCP-XS:65 =D02+RCP/B-26.4

=D02+RCP/B-26.5 =D02+MK-XDS2:8 4 =D02+RCP-XS:66 =D02+RCP/B-26.5

=D02+RCP/B-26.6 =D02+MK-XDS3:9 5 =D02+RCP-XS:67 =D02+RCP/B-26.6

=D02+RCP/B-26.7 =D02+MK-XDS3:10 6 =D02+RCP-XS:68 =D02+RCP/B-26.7

=D02+RCP/B-28.4 =D02+MK-XCB:9 9 =D02+RCP-XS:43 =D02+RCP/B-20.1

=D02+RCP/B-28.5 =D02+MK-XCB:10 10 =D02+RCP-XT3:33 =D02+RCP/B-16.2

=D02+RCP/B-28.7 =D02+MK-XCB:11 11 =D02+RCP-XS:46 =D02+RCP/B-20.4

12

=D02+RCP/B-29.3 =D02+MK-XCB:12 13 =D02+RCP-XS:73 =D02+RCP/B-29.3

=D02+RCP/B-29.4 =D02+MK-XCB:13 14 =D02+RCP-XS:74 =D02+RCP/B-29.4

=D02+RCP/B-29.5 =D02+MK-XDS1:8 15 =D02+RCP-XS:75 =D02+RCP/B-29.5

=D02+RCP/B-29.6 =D02+MK-XDS1:9 16 =D02+RCP-XS:76 =D02+RCP/B-29.6

17

18

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-320
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WK_3 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

19

=D02+RCP-WK_4 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-29.7 =D02+MK-XDS2:9 1 =D02+RCP-XS:77 =D02+RCP/B-29.7

=D02+RCP/B-29.8 =D02+MK-XDS2:10 2 =D02+RCP-XS:78 =D02+RCP/B-29.8

=D02+RCP/B-29.9 =D02+MK-XDS3:11 3 =D02+RCP-XS:79 =D02+RCP/B-29.9

=D02+RCP/B-29.9 =D02+MK-XDS3:12 4 =D02+RCP-XS:80 =D02+RCP/B-29.9

5
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

=D02+RCP-WK_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-38.6 =D02+MK-XCB:19 1 =D02+CB_BOX-TB1:32 =D02+RCP/B-38.6

=D02+RCP/B-38.8 =D02+MK-XCB:20 2 =D02+CB_BOX-TB1:37 =D02+RCP/B-38.8

=D02+RCP/B-38.3 =D02+MK-XCB:14 3 =D02+RCP-XT1:26 =D02+RCP/B-38.2

=D02+RCP/B-38.3 =D02+MK-XCB:16 4 =D02+RCP-XT1:27 =D02+RCP/B-38.2

=D02+RCP/B-38.3 =D02+MK-XCB:18 5 =D02+RCP-XT1:16 =D02+RCP/B-7.4

=D02+RCP/B-39.3 =D02+MK-XCB:21 6 =D02+RCP-XT1:29 =D02+RCP/B-39.3

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-321
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WK_5 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-39.4 =D02+MK-XCB:22 7 =D02+RCP-XT1:30 =D02+RCP/B-39.4

=D02+RCP/B-39.5 =D02+MK-XCB:23 8 =D02+RCP-XT1:33 =D02+RCP/B-39.5

=D02+RCP/B-39.5 =D02+MK-XCB:24 9 =D02+RCP-XT1:34 =D02+RCP/B-39.5

=D02+RCP/B-39.6 =D02+MK-XCB:25 10 =D02+RCP-XT1:35 =D02+RCP/B-39.6

=D02+RCP/B-39.6 =D02+MK-XCB:26 11 =D02+RCP-XT1:36 =D02+RCP/B-39.6

=D02+RCP/B-39.7 =D02+MK-XCB:27 12 =D02+RCP-XT1:39 =D02+RCP/B-39.7

=D02+RCP/B-39.7 =D02+MK-XCB:28 13 =D02+RCP-XT1:40 =D02+RCP/B-39.7

=D02+RCP/B-39.8 =D02+MK-XCB:29 14 =D02+RCP-XT1:41 =D02+RCP/B-39.8


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-39.9 =D02+MK-XCB:30 15 =D02+RCP-XT1:42 =D02+RCP/B-39.9

=D02+RCP/B-39.9 =D02+MK-XCB:31 16 =D02+RCP-XT1:45 =D02+RCP/B-39.9

17

18

19

=D02+RCP-WK_6 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-39.10 =D02+MK-XCB:32 1 =D02+RCP-XT1:46 =D02+RCP/B-39.10

=D02+RCP/B-40.2 =D02+MK-XCB:33 2 =D02+RCP-XT2:16 =D02+RCP/B-7.9

=D02+RCP/B-40.3 =D02+MK-XCB:34 3 =D02+RCP-XT2:1 =D02+RCP/B-7.7

=D02+RCP/B-40.3 =D02+MK-XCB:35 4 =D02+RCP-XT2:29 =D02+RCP/B-40.3

=D02+RCP/B-40.4 =D02+MK-XCB:36 5 =D02+RCP-XT2:30 =D02+RCP/B-40.4

=D02+RCP/B-40.5 =D02+MK-XCB:37 6 =D02+RCP-XT2:33 =D02+RCP/B-40.5

=D02+RCP/B-40.5 =D02+MK-XCB:38 7 =D02+RCP-XT2:34 =D02+RCP/B-40.5

=D02+RCP/B-40.6 =D02+MK-XCB:39 8 =D02+RCP-XT2:35 =D02+RCP/B-40.6

=D02+RCP/B-40.6 =D02+MK-XCB:40 9 =D02+RCP-XT2:36 =D02+RCP/B-40.6

=D02+RCP/B-40.7 =D02+MK-XCB:41 10 =D02+RCP-XT2:39 =D02+RCP/B-40.7

=D02+RCP/B-40.7 =D02+MK-XCB:42 11 =D02+RCP-XT2:40 =D02+RCP/B-40.7

=D02+RCP/B-40.8 =D02+MK-XCB:43 12 =D02+RCP-XT2:41 =D02+RCP/B-40.8

=D02+RCP/B-40.9 =D02+MK-XCB:44 13 =D02+RCP-XT2:42 =D02+RCP/B-40.9

=D02+RCP/B-40.10 =D02+MK-XCB:45 14 =D02+RCP-XT2:45 =D02+RCP/B-40.10

=D02+RCP/B-40.10 =D02+MK-XCB:46 15 =D02+RCP-XT2:46 =D02+RCP/B-40.10

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-322
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WK_6 CAB19x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.6 =D02+MK-XES11:9 16 =D02+RCP-XDS:15 =D02+RCP/B-44.6

=D02+RCP/B-44.7 =D02+MK-XES11:10 17 =D02+RCP-XDS:16 =D02+RCP/B-44.7

=D02+RCP/B-44.7 =D02+MK-XES11:11 18 =D02+RCP-XDS:17 =D02+RCP/B-44.7

19

=D02+RCP-WK_7 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-44.1 =D02+MK-XDS1:12 1 =D02+RCP-XDS:11 =D02+RCP/B-44.1

=D02+RCP/B-44.2 =D02+MK-XDS1:13 2 =D02+RCP-XDS:12 =D02+RCP/B-44.2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-44.3 =D02+MK-XDS1:14 3 =D02+RCP-XDS:13 =D02+RCP/B-44.3

=D02+RCP/B-44.3 =D02+MK-XDS1:15 4 =D02+RCP-XDS:14 =D02+RCP/B-44.3

=D02+RCP/B-44.8 =D02+MK-XES11:12 5 =D02+RCP-XDS:18 =D02+RCP/B-44.8

=D02+RCP/B-46.1 =D02+MK-XDS2:13 6 =D02+RCP-XDS:19 =D02+RCP/B-46.1

=D02+RCP/B-46.2 =D02+MK-XDS2:14 7 =D02+RCP-XDS:20 =D02+RCP/B-46.2

=D02+RCP/B-46.3 =D02+MK-XDS2:15 8 =D02+RCP-XDS:21 =D02+RCP/B-46.3

=D02+RCP/B-46.5 =D02+MK-XDS2:16 9 =D02+RCP-XDS:22 =D02+RCP/B-46.5

=D02+RCP/B-52.1 =D02+MK-XDS3:15 10 =D02+RCP-XDS:23 =D02+RCP/B-52.1

=D02+RCP/B-52.2 =D02+MK-XDS3:16 11 =D02+RCP-XDS:24 =D02+RCP/B-52.2

=D02+RCP/B-52.3 =D02+MK-XDS3:17 12 =D02+RCP-XDS:25 =D02+RCP/B-52.3

=D02+RCP/B-52.3 =D02+MK-XDS3:18 13 =D02+RCP-XDS:26 =D02+RCP/B-52.3

=D02+RCP/B-53.6 =D02+MK-XES32:12 14 =D02+RCP-XDS:33 =D02+RCP/B-53.6

15

16

17

18

19

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-323
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WK_9 CAB14x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-52.6 =D02+RCP-XDS:27 1 =D02+MK-XES31:9 =D02+RCP/B-52.6

=D02+RCP/B-52.7 =D02+RCP-XDS:28 2 =D02+MK-XES31:10 =D02+RCP/B-52.7

=D02+RCP/B-52.7 =D02+RCP-XDS:29 3 =D02+MK-XES31:11 =D02+RCP/B-52.7

=D02+RCP/B-53.4 =D02+RCP-XDS:30 4 =D02+MK-XES32:9 =D02+RCP/B-53.4

=D02+RCP/B-53.5 =D02+RCP-XDS:31 5 =D02+MK-XES32:10 =D02+RCP/B-53.5

=D02+RCP/B-53.5 =D02+RCP-XDS:32 6 =D02+MK-XES32:11 =D02+RCP/B-53.5

=D02+RCP/B-44.8 =D02+MK-XES11:13 7 =D02+MK-XES31:12 =D02+RCP/B-52.8

8
Unauthorized duplication prohibited without written consent

10

11

12

13

14

=D02+RCP-WS1DCD02_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-1.4 =D02+RCP-XDC1:1 1 =DC+RCP-XDC021:1 =D02+RCP/B-1.2

=D02+RCP/B-1.4 =D02+RCP-XDC1:3 2 =DC+RCP-XDC021:2 =D02+RCP/B-1.2

=D02+RCP-WS1DCK2_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-4.4 =D02+MK-XDC1:1 1 =DC+RCP-XDCK21:1 =D02+RCP/B-4.4

=D02+RCP/B-4.4 =D02+MK-XDC1:2 2 =DC+RCP-XDCK21:2 =D02+RCP/B-4.4

=D02+RCP-WS2DCD02_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-1.4 =D02+RCP-XDC2:1 1 =DC+RCP-XDC022:1 =D02+RCP/B-1.2

=D02+RCP/B-1.4 =D02+RCP-XDC2:3 2 =DC+RCP-XDC022:2 =D02+RCP/B-1.2

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-324
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WSACD02_1 CAB2x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-3.6 =D02+RCP-XAC:1 1 =AC+RCP-XAC02:1 =D02+RCP/B-3.5

=D02+RCP/B-3.6 =D02+RCP-XAC:2 2 =AC+RCP-XAC02:2 =D02+RCP/B-3.5

=D02+RCP-WSACK2_1 CAB4x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-5.2 =D02+MK-XAC:1 1 =AC+RCP-XACK2:1 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-5.2 =D02+MK-XAC:8 2 =AC+RCP-XACK2:2 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-5.2 =D02+MK-XAC:13 3 =AC+RCP-XACK2:3 =D02+RCP/B-5.2

=D02+RCP/B-5.2 =D02+MK-XAC:17 4 =AC+RCP-XACK2:4 =D02+RCP/B-5.2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-325
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WVD03D02_1 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-11.3 =D02+RCP-XVP:1 1 =D04+RP-XVP:2 =D04+RP/B-6.4

=D02+RCP/B-11.3 =D02+RCP-XVP:3 2 =D04+RP-XVP:4 =D04+RP/B-6.4

=D02+RCP/B-11.3 =D02+RCP-XVP:5 3 =D04+RP-XVP:6 =D04+RP/B-6.4

=D02+RCP/B-11.3 =D02+RCP-XVP:7 4 =D04+RP-XVP:8 =D04+RP/B-6.4

=D02+RCP-WVD03D02_2 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-11.8 =D02+RCP-XVP:9 1 =D04+RP-XVP:10 =D04+RP/B-6.9

=D02+RCP/B-11.8 =D02+RCP-XVP:11 2 =D04+RP-XVP:12 =D04+RP/B-6.9


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D02+RCP/B-11.8 =D02+RCP-XVP:13 3 =D04+RP-XVP:14 =D04+RP/B-6.9

=D02+RCP/B-11.8 =D02+RCP-XVP:15 4 =D04+RP-XVP:16 =D04+RP/B-6.9

=D02+RCP-WVD03D02_3 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-12.3 =D02+RCP-XVM:1 1 =D04+CP-XVM:2 =D04+CP/B-10.3

=D02+RCP/B-12.3 =D02+RCP-XVM:3 2 =D04+CP-XVM:4 =D04+CP/B-10.3

=D02+RCP/B-12.3 =D02+RCP-XVM:5 3 =D04+CP-XVM:6 =D04+CP/B-10.3

=D02+RCP/B-12.3 =D02+RCP-XVM:7 4 =D04+CP-XVM:8 =D04+CP/B-10.3

=D02+RCP-WVD03D02_4 CAB4x2.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-12.8 =D02+RCP-XVM:9 1 =D04+CP-XVM:10 =D04+CP/B-10.8

=D02+RCP/B-12.8 =D02+RCP-XVM:11 2 =D04+CP-XVM:12 =D04+CP/B-10.8

=D02+RCP/B-12.8 =D02+RCP-XVM:13 3 =D04+CP-XVM:14 =D04+CP/B-10.8

=D02+RCP/B-12.8 =D02+RCP-XVM:15 4 =D04+CP-XVM:16 =D04+CP/B-10.8

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-326
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/19/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WAA_1 CAB10x4
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

=D02+RCP/B-9.9 =D02+MK-XA5:4 10 =D02+CT-CTA5:5S5 =D02+RCP/B-9.9


Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-327
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/2/2021 Cable diagram


=D02+RCP-WDBB1D02_1 CAB19x1.5
Page / column Target designation from Conductor Target designation to Page / column

17

18

19
Unauthorized duplication prohibited without written consent

Project = D02
BẢNG LIỆT KÊ CÁP XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + RCP
Drawing No. TKM_ D02 Page C-328
Project:
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV

BẢN VẼ D04 + CP
NGÀY BAN HÀNH 21.09.2021

Project = D04
TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
NGĂN LIÊN LẠC 220kV Drawing No. TKM_ D04 Page A1-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=D04+CP/A1-1 TỦ ĐIỀU KHIỂN BẢO VỆ NGĂN LIÊN LẠC 220kV

=D04+CP/A1-2 MỤC LỤC

=D04+CP/A1-3 MỤC LỤC

=D04+CP/A1-4 MỤC LỤC

=D04+CP/A2-1 BỐ TRÍ THIẾT BỊ VÀ CHỨC NĂNG NGĂN LIÊN LẠC 220kV

=D04+CP/A2-2 BẢNG KÊ CHỨC NĂNG KHÓA, NÚT ẤN

=D04+CP/A2-3 SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT NGĂN LIÊN LẠC 220kV

=D04+CP/A2-4 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT

=D04+CP/A2-5 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT

=D04+CP/A2-6 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS1, DS2


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D04+CP/A2-7 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES11

=D04+CP/A2-8 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES12

=D04+CP/A2-9 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES21

=D04+CP/A2-10 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES22

=D04+CP/A2-11 MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS3

=D04+CP/A3-1 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=D04+CP/A3-2 BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ

=D04+CP/B-1 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D04+CP/B-2 PHÂN PHỐI NGUỒN AC

=D04+CP/B-3 PHÂN PHỐI NGUỒN DC-MK

=D04+CP/B-4 PHÂN PHỐI NGUỒN AC-MK

=D04+CP/B-5 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D04+CP/B-6 PHÂN PHỐI NGUỒN DC

=D04+CP/B-7 ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG KẾT NỐI LÊN MẠNG LAN

=D04+CP/B-8 ĐẤU NỐI MẠCH ÁP THANH CÁI 1

=D04+CP/B-9 ĐẤU NỐI MẠCH ÁP THANH CÁI 2

=D04+CP/B-10 MẠCH CHỌN ÁP CHO ĐO LƯỜNG

=D04+CP/B-11 CẤU HÌNH BCU

=D04+CP/B-12 TÍN HIỆU TRẠNG THÁI MÁY CẮT

=D04+CP/B-13 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-14 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-15 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-16 ĐẦU VÀO SỐ BCU

Project = D04
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A1-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=D04+CP/B-17 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-18 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-19 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-20 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-21 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-22 ĐẦU VÀO SỐ BCU

=D04+CP/B-23 TRẠNG THÁI CB, DS1, DS2, DS3

=D04+CP/B-24 TRẠNG THÁI ES11, ES12, ES21, ES22

=D04+CP/B-25 RESET RƠ LE, KHÓA MẠCH CẮT

=D04+CP/B-26 LIÊN ĐỘNG ĐÓNG MÁY CẮT TẠI CHỖ


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D04+CP/B-27 MẠCH ĐÓNG MÁY CẮT

=D04+CP/B-28 LIÊN ĐỘNG

=D04+CP/B-29 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DS1

=D04+CP/B-30 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES11

=D04+CP/B-31 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES12

=D04+CP/B-32 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DS1, ES11

=D04+CP/B-33 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES12

=D04+CP/B-34 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DS2

=D04+CP/B-35 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES21

=D04+CP/B-36 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES22

=D04+CP/B-37 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DS2, ES21

=D04+CP/B-38 MẠCH ĐIỀU KHIỂN ES22

=D04+CP/B-39 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DS3

=D04+CP/B-40 MẠCH ĐIỀU KHIỂN DS3

=D04+CP/B-41 TIẾP ĐIỂM DỰ PHÒNG CB, DS1, DS2, DS3

=D04+CP/B-42 TIẾP ĐIỂM DỰ PHÒNG ES11, ES12, ES21, ES22

=D04+CP/B-43 HÀNG KẸP DỰ PHÒNG

=D04+CP/B-44 MÔ TẢ THIẾT BỊ

=D04+CP/C-100 Terminal diagram =D04+CP-XA

=D04+CP/C-101 Terminal diagram =D04+CP-XAC

=D04+CP/C-102 Terminal diagram =D04+CP-XDC1

=D04+CP/C-103 Terminal diagram =D04+CP-XDC2

=D04+CP/C-104 Terminal diagram =D04+CP-XDS

Project = D04
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A1-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020

Table of contents
Page Description

=D04+CP/C-105 Terminal diagram =D04+CP-XDS

=D04+CP/C-106 Terminal diagram =D04+CP-XS

=D04+CP/C-107 Terminal diagram =D04+CP-XS

=D04+CP/C-108 Terminal diagram =D04+CP-XS

=D04+CP/C-109 Terminal diagram =D04+CP-XS

=D04+CP/C-110 Terminal diagram =D04+CP-XT1

=D04+CP/C-111 Terminal diagram =D04+CP-XT1

=D04+CP/C-112 Terminal diagram =D04+CP-XT2

=D04+CP/C-113 Terminal diagram =D04+CP-XT3

=D04+CP/C-114 Terminal diagram =D04+CP-XV


Unauthorized duplication prohibited without written consent

=D04+CP/C-115 Terminal diagram =D04+CP-XT3

=D04+CP/C-300 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-301 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-302 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-303 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-304 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-305 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-306 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-307 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-308 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-309 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-310 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-311 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-312 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-313 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-314 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-315 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-316 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

=D04+CP/C-317 BẢNG LIỆT KÊ CÁP

Project = D04
MỤC LỤC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A1-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

11/15/2020

P2

DS3 M 5P20 đến F87B-1 BB220+RP1

F21-2 D04+RP
đến F87B-2
21/21N 67/67N 50/51 50/51N
5P20
25 60 FR/FL
Unauthorized duplication prohibited without written consent

VT-BB22
F21-1 VT-BB21

5P20 21/21N 67/67N 50/51 50/51N


25 60 FR/FL

BCU VT-BB22 D04+CP


0.5 BCU,25
VT-BB21

0.5
P1
741-A 741-B 741-C 86P
CB1
742-A 742-B 742-C 86S
M M

ES21 ES11
DS2 M M
DS1
ES22 M M
ES12

BB22
BB21
VT-BB22 VT-BB21

0.5 3P 0.5 3P

Project = D04
SƠ ĐỒ PHƯƠNG THỨC BẢO VỆ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/5/2021
MÆt tr­íc
800
600

100

80
D04+CP

BCU
Unauthorized duplication prohibited without written consent

S1 S2

ES1.1 ES2.1

S25
DS1 DS2
BẢNG LIỆT KÊ CHỨC NĂNG

ES1.2 ES2.2 STT MÔ TẢ CHỨC NĂNG SL


P1
CB1 1 S1 KHÓA LỰA CHỌN ĐIỀU KHIỂN EMERGENCY/COMPUTER 01
H1
2 S2 KHÓA LỰA CHỌN ON/OFF ĐIỀU KIỆN LIÊN ĐỘNG 01
2200

2000

DS3 3 S25 KHÓA LỰA CHỌN ON/OFF CHỨC NĂNG KIỂM TRA ĐỒNG BỘ 01
4 P1 NÚT ẤN KIỂM TRA ĐÈN 01
5 SCB KHÓA ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ MÁY CẮT 01
6 SDSxx KHÓA ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ DAO CÁCH LY 02
7 SESxx KHÓA ĐIỀU KHIỂN ĐÓNG MỞ DAO TIẾP ĐỊA 04

TB
100

KÝch thuíc : 2200x900x800 (HxWxD)


Møc ®é b¶o vÖ : IP41
Mµu s¬n tñ : RAL 7032 hoặc RAL 7035
150 600 150 Tñ më phÝa tr­íc vµ phÝa sau
900

Project = D04
BỐ TRÍ THIẾT BỊ TRÊN MẶT TỦ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

6/17/2021
MỨC SCADA

MỨC TRẠM LAN

MỨC NGĂN

F21/21N,67/67N,25 F21/21N,67/67N,25
BCU,25 BẢNG ĐIỀU KHIỂN TẠI CHỖ
50/51,50/51N,60,FR/FL 50/51,50/51N,60,FR/FL
Unauthorized duplication prohibited without written consent

MỨC THIẾT BỊ

TÍN HIỆU KHÁC DAO TIẾP ĐỊA MÁY CẮT DAO CÁCH LY

GHI CHÚ

THIẾT BỊ
TIÊP ĐỊA DAO CÁCH LY MÁY CẮT TÍN HIỆU KHÁC
TÍN HIỆU

TT ĐÓNG, MỞ TT ĐÓNG MỞ TT ĐÓNG, MỞ, SF6 LOW, SF6 LOCKOUT, LÒ XO XẢ MCBs TẮT/ TT LOCAL
GIÁM SÁT KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG KHÔNG BÌNH THƯỜNG MCB CỦA VT LỖI

ĐIỀU KHIỂN LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ LỆNH ĐÓNG, MỞ

BẢO VỆ CẮT

Project = D04
SƠ ĐỒ NGUYÊN LÝ ĐIỀU KHIỂN, GIÁM SÁT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/28/2020

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c bé ®iÒu khiÓn møc ng¨n bcu

lÖnh ®ãng
m¸y c¾t
&
lùa chän SCADA/substation Kho¸ Local/Remote cña bé &
ë vÞ trÝ Scada §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
1
lÖnh ®ãng tõ tr¹m thao t¸c chÝnh 1
lÖnh ®ãng tõ bé §iÒu khiÓn
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
møc ng¨n
&
lùa chän SCADA/substation &
Kho¸ Local/Remote cña bé
ë vÞ trÝ substation
&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

C¸c r¬le Trip/lockout kh«ng t¸c ®éng

C¸c m¹ch c¾t ®¹t yªu cÇu

®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu


&
dao c¸ch ly DS1 ®ãng
&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu dao c¸ch ly DS2 ®ãng

1
dao c¸ch ly DS1 më liªn ®éng bªn

d04 & trong m¸y c¾t


dao c¸ch ly DS2 më

Liªn L¹c ¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu


&
lß xo ®· c¨ng

H­ háng BCU
1
& §ãng
BB29 Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn &
®ãng m¸y c¾t t¹i chç & m¸y c¾t
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

& Logic vµ
1
Kho¸ Local/Remote cña
m¸y c¾t ë vÞ trÝ Local
1 Logic hoÆc
& 1
DS3 Kho¸ lùa chän emergency/computer
M

Logic ®¶o trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer


Kho¸ Local/Remote cña
m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
CB1 m¸y c¾t CB1 ®ãng &
kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency
M

ES21 ES11 1
DS2 DS1
M

ES22 ES12
M

BB22 ®iÒu kiÖn kiÓm tra ®ång bé ®¹t yªu cÇu


1 &
BB21 khãa on/OFF chøc n¨ng kiÓm tra ®ång bé ë vÞ trÝ off

C¸c r¬le Trip/lockout kh«ng t¸c ®éng

C¸c m¹ch c¾t ®¹t yªu cÇu

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

6/18/2021

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh c¾t bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
m¸y c¾t

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh c¾t tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu

b¶o vÖ t¸c ®éng


s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu
c¾t m¸y c¾t t¹i chç

& 1
d04 Kho¸ Local/Remote cña cuén c¾t 1
c¾t b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
m¸y c¾t ë vÞ trÝ local
& m¸y c¾t
Liªn L¹c
&
kho¸ ®iÒu khiÓn emergency/computer Kho¸ Local/Remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency cña m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
&
1

BB29
&
kho¸ ®iÒu khiÓn emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
& Logic vµ

1 Logic hoÆc DS1 HOĂC DS2 CÁC NGĂN KHÁC MỞ


DS3
M

Logic ®¶o
Kho¸ Local/Remote &
cña m¸y c¾t ë vÞ trÝ remote
CB1 b¶o vÖ t¸c ®éng cuén c¾t 2
&
m¸y c¾t
M

ES21 ES11
DS2 DS1
M

1
ES22 ES12
M

BB22 Kho¸ Local/Remote cña


m¸y c¾t ë vÞ trÝ local
BB21 &
c¾t m¸y c¾t t¹i chç

¸p lùc khÝ SF6 ®¹t yªu cÇu

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN MÁY CẮT XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/6/2021

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

& 1
&

m¸y c¾t CB1-D04 më

Dao nèi ®Êt ES11 & ES21-D04 më &

Dao nèi ®Êt ES12-D04 më

s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB29
kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly
&
1 Logic hoÆc 1 1 §ãNG/Më
DS3
M

Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly


& dao c¸ch ly DS1
Logic ®¶o ë vÞ trÝ local

H­ háng BCU

CB1 &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11
DS2 DS1 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES22 ES12 thao t¸c b»ng tay quay


M

BB22 &
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
BB21 ë vÞ trÝ manual

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-6A
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/6/2021

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

& 1
&

m¸y c¾t CB1-D04 më

Dao nèi ®Êt ES11 & ES21-D04 më


&
Dao nèi ®Êt ES22-D04 më

dao c¸ch ly DS3 §ãNG

s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB29
kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly
&
1 Logic hoÆc 1 1 §ãNG/Më
DS3
M

Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly


& dao c¸ch ly DS2
Logic ®¶o ë vÞ trÝ local

H­ háng BCU

CB1 &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11
DS2 DS1 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES22 ES12 thao t¸c b»ng tay quay


M

BB22 &
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
BB21 ë vÞ trÝ manual

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS2 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-6B
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/28/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

&
& 1
dao c¸ch ly DS1 & DS2 më

1
H­ háng BCU

&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

BB29 kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
§ãNG/Më
1 1
& Logic vµ Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES11-D04
DS3 &
M

ë vÞ trÝ local
1 Logic hoÆc
H­ háng BCU

CB1
Logic ®¶o &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


DS2 DS1 thao t¸c b»ng tay quay
M

ES22 ES12 &


M

BB22 Kho¸ L/R/M cña dN§


ë vÞ trÝ manual
BB21

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES11 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/28/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local

dao c¸ch ly DS1


Unauthorized duplication prohibited without written consent

&
cña tÊt c¶ c¸c ng¨n më
& & 1
mÊt ®iÖn ¸p trªn thanh c¸i BB21

MCB cÊp cho r¬le kiÓm tra ®iÖn ¸p


trªn thanh c¸i BB21 ®ãng
1
H­ háng BCU

&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

BB29 kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
§ãNG/Më
1 1
& Logic vµ Kho¸ L/R/M cña dao N§ ES12-D04
DS3 &
M

ë vÞ trÝ local
1 Logic hoÆc
H­ háng BCU

CB1
Logic ®¶o &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


DS2 DS1 thao t¸c b»ng tay quay
M

ES22 ES12 &


M

BB22 Kho¸ L/R/M cña dN§


ë vÞ trÝ manual
BB21

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES12 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/28/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

&
& 1
dao c¸ch ly DS1 & DS2 më

1
H­ háng BCU

&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

BB29 kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
§ãNG/Më
1 1
& Logic vµ Kho¸ L/R/M cña dao N§
DS3 & ES21-D04
M

ë vÞ trÝ local
1 Logic hoÆc
H­ háng BCU

CB1
Logic ®¶o &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


DS2 DS1 thao t¸c b»ng tay quay
M

ES22 ES12 &


M

BB22 Kho¸ L/R/M cña dN§


ë vÞ trÝ manual
BB21

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES21 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-9
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/28/2020

hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi


scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao nèi ®Êt

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local
Unauthorized duplication prohibited without written consent

dao c¸ch ly DS2


&
cña tÊt c¶ c¸c ng¨n më
& & 1
mÊt ®iÖn ¸p trªn thanh c¸i BB22

MCB cÊp cho r¬le kiÓm tra ®iÖn ¸p


trªn thanh c¸i BB22 ®ãng
1
H­ háng BCU

&
s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao N§
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer

BB29 kho¸ lùa chän emergency/computer


trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

lÖnh ®ãng/më t¹i dao N§


®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v
&
§ãNG/Më
1 1
& Logic vµ Kho¸ L/R/M cña dao N§
DS3 & ES22-D04
M

ë vÞ trÝ local
1 Logic hoÆc
H­ háng BCU

CB1
Logic ®¶o &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off


DS2 DS1 thao t¸c b»ng tay quay
M

ES22 ES12 &


M

BB22 Kho¸ L/R/M cña dN§


ë vÞ trÝ manual
BB21

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN ES22 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-10
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/28/2020

hÖ thèng
hÖ thèng m¸y tÝnh tñ ®iÒu khiÓn b¶o vÖ thiÕt bÞ ngoµi trêi
scada

tr¹m thao t¸c


lÖnh ®ãng/më bé §iÒu khiÓn møc ng¨n BCU
dao c¸ch ly

lùa chän SCADA/substation


&
ë vÞ trÝ Scada

1
lÖnh ®ãng/Më tõ tr¹m thao t¸c chÝnh
hoÆc tr¹m thao t¸c dù phßng
&
Kho¸ Local/Remote cña bé
& §iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Remote
lùa chän SCADA/substation 1
ë vÞ trÝ substation lÖnh ®ãng/më tõ bé ®iÒu khiÓn
møc ng¨n

Kho¸ Local/Remote cña bé


&
§iÒu khiÓn møc ng¨n ë vÞ trÝ Local

& 1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

&

m¸y c¾t CB1-D04 më

Dao nèi ®Êt ES11 -D04 më &

Dao nèi ®Êt ES21 -D04 më

s¬ ®å 1 sîi vµ ký hiÖu

d04

Liªn L¹c

&
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
Kho¸ lùa chän emergency/computer
ë vÞ trÝ remote
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ computer
BB29
kho¸ lùa chän emergency/computer
trªn tñ §.K.B.V ë vÞ trÝ emergency

& Logic vµ ®ãng b»ng khãa ®k trªn tñ ®.k.b.v lÖnh ®ãng/më t¹i dao c¸ch ly
&
1 Logic hoÆc 1 1 §ãNG/Më
DS3
M

Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly


& dao c¸ch ly DS3
Logic ®¶o ë vÞ trÝ local

H­ háng BCU

CB1 &
Khãa lùa chän on/OFF ®iÒu kiÖn
M

ES21 ES11
DS2 DS1 liªn ®éng interlock ë vÞ trÝ off
M

ES22 ES12 thao t¸c b»ng tay quay


M

BB22 &
Kho¸ L/R/M cña dao c¸ch ly
BB21 ë vÞ trÝ manual

Project = D04
MẠCH LIÊN ĐỘNG ĐIỀU KHIỂN DS3 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A2-11
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

1 =D04+CP/B-11 -BCU Bay control unit

2 =D04+CP/B-2 -E1 Fan Fillter 230Vac

3 =D04+CP/B-2 -FAC MCB 400VAC 6kA 4 poles C 20A

4 =D04+CP/B-1 -FBCU MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

5 =D04+CP/B-1 -FBCU ON/OFF auxilary contact MCB DC

6 =D04+CP/B-1 -FDS MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A

7 =D04+CP/B-1 -FDS ON/OFF auxilary contact MCB DC

8 =D04+CP/B-1 -FS MCB DC 220VDC 10kA 2 poles 10A


Unauthorized duplication prohibited without written consent

9 =D04+CP/B-1 -FS ON/OFF auxilary contact MCB DC

10 =D04+CP/B-10 -FVTM1 MCB 400VAC 6kA 4 poles C 2A

11 =D04+CP/B-10 -FVTM1 ON/OFF auxilary contact MCB AC

12 =D04+CP/B-10 -FVTM2 MCB 400VAC 6kA 4 poles C 2A

13 =D04+CP/B-10 -FVTM2 ON/OFF auxilary contact MCB AC

14 =D04+CP/B-2 -H1 whilte LED 40W

15 =D04+CP/B-24 -H1 LED yellow

16 =D04+CP/B-2 -HG Mechanical Hygrostat

17 =D04+CP/B-29 -K01 Auxiliary Relay 1NO 1NC

18 =D04+CP/B-34 -K02 Auxiliary Relay 1NO 1NC

19 =D04+CP/B-39 -K03 Auxiliary Relay 1NO 1NC

20 =D04+CP/B-27 -K10L Auxiliary Relay 4NO

21 =D04+CP/B-27 -K10R Auxiliary Relay 4NO

22 =D04+CP/B-29 -K11 Auxiliary Relay 1NO 1NC

23 =D04+CP/B-30 -K011 Auxiliary Relay 1NO 1NC

24 =D04+CP/B-34 -K12 Auxiliary Relay 1NO 1NC

25 =D04+CP/B-31 -K012 Auxiliary Relay 1NO 1NC

26 =D04+CP/B-39 -K13 Auxiliary Relay 1NO 1NC

27 =D04+CP/B-35 -K021 Auxiliary Relay 1NO 1NC

28 =D04+CP/B-36 -K022 Auxiliary Relay 1NO 1NC

29 =D04+CP/B-30 -K111 Auxiliary Relay 1NO 1NC

Project = D04
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A3-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/22/2020
Parts list
Index Page References Device tag Part number Description Manufacturer

30 =D04+CP/B-31 -K112 Auxiliary Relay 1NO 1NC

31 =D04+CP/B-35 -K121 Auxiliary Relay 1NO 1NC

32 =D04+CP/B-36 -K122 Auxiliary Relay 1NO 1NC

33 =D04+CP/B-1 -KAT Contactor 40A

34 =D04+CP/B-25 -KBP Auxiliary Relay 4NO

35 =D04+CP/B-25 -KBP Auxiliary contact for RELAY 4NO

36 =D04+CP/B-27 -KI_1 Auxiliary Relay 1NO 1NC

37 =D04+CP/B-23 -KLT1 Auxiliary Relay 4NO


Unauthorized duplication prohibited without written consent

38 =D04+CP/B-23 -KLT1 Auxiliary contact for RELAY 4NO

39 =D04+CP/B-23 -KLT2 Auxiliary Relay 4NO

40 =D04+CP/B-44 -P1 Button with yellow overview

41 =D04+CP/B-2 -R1 Heating / Dehumidifying Resistors

42 =D04+CP/B-44 -S1 Switch 2 position 4 contact without OFF 60ø Switching

43 =D04+CP/B-44 -S2 Switch one-contact 1NO and key-lock

44 =D04+CP/B-44 -S25 Switch 2 position 2 contact without OFF 60ø Switching

45 =D04+CP/B-44 -SCB CB Control Switch two-position 2NO 2NC

46 =D04+CP/B-44 -SDS1 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

47 =D04+CP/B-44 -SDS2 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

48 =D04+CP/B-44 -SDS3 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

49 =D04+CP/B-44 -SES11 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

50 =D04+CP/B-44 -SES12 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

51 =D04+CP/B-44 -SES21 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

52 =D04+CP/B-44 -SES22 DS Control Switch two-position 2NO 2NC

53 =D04+CP/B-2 -SKT Rail-mountable socket

54 =D04+CP/B-2 -TM Mechanical Thermostat

55 =D04+CP/B-44 -XG3 Test Block

Project = D04
BẢNG LIỆT KÊ THIẾT BỊ XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page A3-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021
=D04+RP

DC1
XDC041 1 -WS1DCD04_1 1 -XDC1 1 -XDC1 2 -WS1CPRP_1 1 D01_SR1_P1
/+RP/B-1.1

2 2 3 4 2 D01_SR1_N1

=DC
/+RP/B-1.1

DC2
XDC042 1 -WS2DCD04_1 1 -XDC2 1 -XDC2 2 -WS2CPRP_1 1 D01_SR1_P2
/+RP/B-1.1

2 2 3 4 2 D01_SR1_N2
/+RP/B-1.1

3 1 3 1
14 11 /B-1.2-FDC2 14 11 /B-1.3
-FDC1
12 12
10A 10A
440VDC 4 2 440VDC 4 2

A1
-KAT
A2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

13 43 21 31
-KAT -KAT
/B-1.3 14 44 /B-1.3 22 32

13 14 /B-1.4
21 22 /B-1.5
31 32 /B-1.5
43 44 /B-1.4

3 1 3 1 3 1

-FBCU -FS -FDS


10A 10A 10A
220VDC 4 2 220VDC 4 2 220VDC 4 2

13
-XG3
/B-44.9
14

XDSN
XDSP
XSN
XSP
-BCU

B-5.6 /

B-5.9 /

B-6.4 /

B-6.7 /
/B-11.10 Z25 Z26

XT1P_MCB
/B-6.3
12 14 12 14 12 14 12 14 12 14
=D04+RP
-FDC1 -FDC2 -FBCU -FS -FDS
/B-1.4 11 /B-1.5 11 /B-1.4 11 /B-1.6 11 /B-1.8 11
-XT3 1 XT1P_MCBS_F
/+RP/B-9.7

NGUỒN DC1 NGUỒN DC2 NGUỒN CHO BCU NGUỒN TÍN HIỆU NGUỒN ĐIỀU KHIỂN DCL

14 11 /B-1.4 14 11 /B-1.6 14 11 /B-1.8


12 12 12

Project = D04
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-1
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

7/20/2021

=AC =D04+RP

XAC04 1 -WSACD04_1 1 -XAC 1 -XAC 2 -WSCPRP_1 1 XAC_P


/+RP/B-2.3

XAC04 2 2 3 4 2 XAC_N
/+RP/B-2.3

XSP_MCB 1 3
/B-5.7
-FAC 14 11 /B-2.3
20A 12
220VAC 2 4
12 14
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-FAC
/B-2.7 11

XSP_AC_F
/B-19.4
-SKT
L N
SOCKET PE
230VAC

AC POWER FOR
LIGHTING & HEATING

2 3 2 3 21 21
-TM C -HG %rF -LS2 -LS1
L L /B-19.7 22 /B-19.7 22

-E1 L

X1
-R1 -H1
/B-24.10 X2

Project = D04
PHÂN PHỐI NGUỒN AC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-2
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

XDCK41 1 2

=DC
WS1DCK4_1 1 2

=D04+MK

-XDC1 1 2
Unauthorized duplication prohibited without written consent

MK_XSP_FAIL1
/B-4.6

12 14 12 14 12 14 12 14
-FDC1 -FDC2 -FCB1 -FDS1
11 11 /B-3.3 11 /B-3.5 11
MK_XSP_FAIL2
/B-4.6

3 1 3 1

-FCB1 14 11 /B-3.8 -FDS1 14 11 /B-3.8


20A 12 20A 12
220VDC 4 2 220VDC 4 2

-XDC 1 2
-XDC 3 4 5 6 7 8 9

10 11 12 13 14 15 16

MK_XQLN_QE11

MK_XQLN_QE12

MK_XQLN_QE21

MK_XQLN_QE22
MK_XQLP_QE11

MK_XQLP_QE12

MK_XQLP_QE21

MK_XQLP_QE22
MK_XQL1N

MK_XQL2N

MK_XQL3N
MK_XQL1P

MK_XQL2P

MK_XQL3P
MK_XQ0N
MK_XQ0P
B-27.3 /

B-27.3 /

B-32.4 /

B-32.4 /

B-37.4 /

B-37.4 /

B-40.7 /

B-40.7 /

B-32.10 /

B-32.10 /

B-33.8 /

B-33.8 /

B-37.10 /

B-37.10 /

B-38.8 /

B-38.8 /
POWER FOR
MOTOR CB POWER FOR
MOTOR DS

Project = D04
PHÂN PHỐI NGUỒN DC-MK XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-3
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=AC
XACK4 1 2 3 4

-WSACK4_1 1 2 3 4
=D04+MK

-XAC1 1 2 3 4
Unauthorized duplication prohibited without written consent

/B-5.3
XSP_DOOR
1 3 5 1 3

-FAC2 14 11 /B-4.8 -FAC3 14 11 /B-4.9


10A 12 10A 12
400VAC 2 4 6 220VAC 2 4

XAC_Q0_N
/B-27.3
17
XAC_QL1_N
/B-32.5 13 13
18
-S1 -S2
XAC_QL2_N
/B-37.5 14 14
19
XAC_QL3_N
/B-40.7
20 -XS 5 DMK_OP
/B-22.8

XACN_MK_VTLBOX1
/B-8.10
21

XACN_MK_VTLBOX2
/B-9.10
22 MK_XSP_FAIL1 MK_XSP_MCB
B-3.9 / /B-5.5
12 14 12 14 12 14
23
-FAC1 -FAC2 -FAC3
SKT 11 /B-4.1 11 /B-4.6 11
24

XAC_QL3_C L N XSP_MCBMK_F
/B-40.7 /B-5.1
11 SOCKET PE
230VAC
XAC_QL2_B MK_XSP_FAIL2 -XS 4 XSP_MCBMK_FD
/B-37.5 B-3.9 / /B-22.3
6 PE
XAC_QL1_A
/B-32.5
1
XAC_Q0_A
/B-27.3
2

2 3 21 21
12 XACC_MK_VTLBOX1
/B-8.10 -HG %rF -LS1 -LS2
7
L 22 22
XACC_MK_VTLBOX2
/B-9.10
3 8 13
X1 X1
-R2 -R1 -H1 -H2
4 9 14
X2 X2

5 10 15

Project = D04
PHÂN PHỐI NGUỒN AC-MK XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-4
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021 =D04+MK XSP XSN


B-1.6 / B-1.6 /

-WK_1 1
XSP_MK_Q0
B-12.2 / -XS 1 -XS 11
XCB 1 XSP_VTLBOX1
2 B-8.4 /
2 12
XSP_MK_QL11 XSP_VTLBOX2 XSP_MCB XSN_BCU
B-15.6 / B-9.4 / /B-2.5 /B-13.1
XDS1 1
2 3 13
XSP_SWR XSN_MM
/B-17.9 /B-23.1
XSP_MK_QL2 =D04+RP =D04+RP
B-15.8 / 4 14
XDS2 1 XSP XSP_DOOR XSN XSN_KBLKT
2 +RP/B-3.5 / /B-19.7 +RP/B-3.7 / /B-25.9
5 15
XSP_MK_QL3 XSP_MM_BP XSN_VT
B-15.10 / /B-23.1 /B-10.2
XDS3 1
2 6 16
XSP_F86_RS
/B-25.4
XSP_MK_QE11
B-16.6 / 7 17
XES11 1
2
8 18
XSP_MK_QE12
B-17.2 /
XES12 1
2 9 19

XSP_MK_QE21
B-17.4 / 10 20
XES21 1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XSP_MK_QE22
B-17.6 /
XES22 1
2

MK_XSP_MCB
/B-4.10
-XS 1

XSP_DOOR
/B-4.8
-XS 2

XSP_MCBMK_F -XS 3 -WK_1 2 XSP_MCBMK_F_1


B-4.10 / /B-22.4

-WK_1 3 XDSP_MK
/B-6.4
XCB 3

XDSP_INT1
B-32.3 /
XDS1 3
4

XDSP_INT2
B-37.3 /
XDS2 3
4

XDSP_INT3
B-40.5 /
XDS3 3
4

XDSP_INT11
B-32.8 /
XES11 3
4

XDSP_INT12
B-33.6 /
XES12 3
4

XDSP_INT21
B-37.8 /
XES21 3
4

XDSP_INT22
B-38.6 /
XES22 3
4

Project = D04
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-5
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

XDSP XDSN
B-1.8 / B-1.8 /

XDSP_MK
B-5.5 /
XDS 1 XDS 6

2 7
XDSP_CTRL_L XDSN_CTRL
/B-29.2 /B-29.2
3 8
XDSP_CTRL_R XDNP_INT
/B-29.6 /B-28.1
4 9

5 10

=D04+RP

D04_XT1P D04_XT1N D04_XT2P D04_XT2N


+RP/B-3.1 / +RP/B-3.3 / +RP/B-3.6 / +RP/B-3.8 /
Unauthorized duplication prohibited without written consent

XT1P_MK_L XT1N_MK_INT
B-27.1 / B-27.1 /
-XT1 1 -XT1 11 -XT2 1 -XT2 11

2 12 2 12
XT1P_CTRL XT1N_CTRL
/B-27.1 /B-27.1
3 13 3 13
XT1P_CTRL_L
/B-27.6
4 14 4 14
XT1P_CLO
/B-27.9
5 15 5 15
XT1P_MCB
/B-1.10
6 16 6

7 17 7

8 18 8

9 19 9

10 20 10

Project = D04
PHÂN PHỐI NGUỒN DC XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-6
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/14/2021

=SVR =D04+RP

/ +RP/B-5.3

/ +RP/B-5.3

/ +RP/B-5.4

/ +RP/B-5.4
XIAA_BCU

XIAB_BCU

XIAC_BCU

XIAN_BCU
/
D4_BCU_1
Unauthorized duplication prohibited without written consent

-WAK_1 1 2 3 4

TX RX
PORT 5C
-XA 1 2 3 4
-BCU
/B-11.9

1 3 5 7
-XG3
/B-44.9
2 4 6 8

-BCU
/B-11.9
Z01 Z03 Z05

ICW
IAW

IBW
Z02 Z04 Z06

Project = D04
ĐẤU NỐI MẠCH DÒNG
XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
KẾT NỐI LÊN MẠNG LAN Drawing No. TKM_ D04 Page B-7
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021 =BUS21+VT

A 220KV BUS C21

C =D04+MK

220 0.11 0.11 220 0.11 0.11 220 0.11 0.11


√3 √3 √3 √3 √3 √3 √3 √3 √3

/ B-4.3

/ B-4.3
CL:0.5 CL:3P CL:0.5 CL:3P CL:0.5 CL:3P

XACC_MK_VTLBOX1

XACN_MK_VTLBOX1
25VA 25VA 25VA 25VA 25VA 25VA
PE PE PE

-VTA -VTB -VTC


PE PE PE
1A 1N 2A 2N 1A 1N 2A 2N 1A 1N 2A 2N
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 2 1 2 1 2

-WVA_1

-WVB_1

-WVC_1
1 2 1 2 1 2 -WSVTBX_1 1 2

-WVA_2

-WVB_2

-WVC_2
+VTBUS21_BOX

XAC 1 2

1 3
4 -XVP 4
14 11 /B-8.4
5 5
-FAC
12
10A
6 6 230VAC 2 4
-XVM 1 2 3 -XVP 1 2 3

2 3 x1 x1
1 3 5 1 3 5 -HG %rF -R1 -P1
-FVTM -FVTP L x2 x2
/B-8.5 /B-8.5
2A 2 4 6 2A 2 4 6
400VAC 400VAC

12 14 12 14 12 14
-FAC -FVTM -FVTP
/B-8.10 11 /B-8.2 11 /B-8.8 11

7 8 9 10 -XS 1 2 3 4 7 8 9 10

-WV_1 1 2 3 4 -WVTBX_1 1 3 2 -WVTBX_2 1 -WV_2 1 2 3 4


=D04+RP
XSP_VTMBOX1_ON

XSP_VTPBX1_ON
XSP_MCBVT1_F
XSP_VTLBOX1

BUS1_VTPN
BUS1_VTPA

BUS1_VTPC
BUS1_VTPB
BUS1_VTMN
BUS1_VTMA

BUS1_VTMC
BUS1_VTMB

B-5.5 /

B-22.5 /

B-10.2 /

+RP/B-6.2 /

+RP/B-6.1 /

+RP/B-6.1 /

+RP/B-6.1 /

+RP/B-6.1 /
B-10.1 /

B-10.1 /

B-10.1 /

B-10.1 /

Project = D04
ĐẤU NỐI MẠCH ÁP THANH CÁI 1 XÂY DỰNG THIẾT KẾ MẪU HỆ THỐNG NHỊ THỨ TRẠM BIẾN ÁP 220KV, 500KV + CP
Drawing No. TKM_ D04 Page B-8
DATE STAMP 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

9/18/2021 =BUS22+VT

A 220KV BUS C22

C =D04+MK

220 0.11 0.11 220 0.11 0.11 220 0.11 0.11


√3 √3 √3 √3 √3 √3 √3 √3 √3

/ B-4.3

/ B-4.3
CL:0.5 CL:3P CL:0.5 CL:3P CL:0.5 CL:3P

XACC_MK_VTLBOX2

XACN_MK_VTLBOX2
25VA 25VA 25VA 25VA 25VA 25VA
PE PE PE

-VTA -VTB -VTC


PE PE PE
1A 1N 2A 2N 1A 1N 2A 2N 1A 1N 2A 2N
Unauthorized duplication prohibited without written consent

1 2 1 2 1 2

-WVA_3

-WVB_3

-WVC_3
1 2 1 2 1 2 -WSVTBX_2 1 2

-WVA_4

-WVB_4

-WVC_4
+VTBUS22_BOX

XAC 1 2

1 3
4 -XVP 4
14 11 /B-9.4
5 5
-FAC
12
10A
6 6 230VAC 2 4
-XVM 1 2 3 -XVP 1 2 3

2 3 x1 x1
1 3 5 1 3 5 -HG %rF -R1 -P1
-FVTM -FVTP L x2 x2
/B-9.5 /B-9.5
2A 2 4 6 2A 2 4 6
400VAC 400VAC

12 14 12 14 12 14
-FAC -FVTM -FVTP
/B-9.10 11 /B-9.2 11 /B-9.8 11

7 8 9 10 -XS 1 2 3 4 7 8 9 10

-WV_3 1 2 3 4 -WVTBX_1 5 7 6 8 -WV_4 1 2 3 4


=D04+RP
XSP_VTMBOX2_ON

You might also like