You are on page 1of 3

1.[verb-noun collocation] Cho ai/cái gì không gian: g___________ s___________Bắt buộc trả lời.

Văn bản một


dòng.

2.[verb-noun collocation] Cung cấp sự hỗ trợ: p___________ a___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

3.[verb-noun collocation] Thực hiện một nhiệm vụ: p___________ a t___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

4.[verb-noun collocation] Thoả sức sáng tạo: u___________ c___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

5.[verb-noun collocation] Leo đến đỉnh: r___________ the s___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

6.[verb-noun collocation] nhận ra mối nguy hiểm: r__________ the d___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

7.[verb-noun collocation] Làm mờ ranh giới: b__________ b___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

8.[verb-noun collocation] Thay đổi trọng tâm: s___________ f___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

9.[verb-noun collocation] khám phá một vụ bê bối: u___________ a s___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

10.[verb-noun collocation] Có được góc nhìn: g__________ p___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

11.[verb-noun collocation] Phát triển tiềm năng: d___________ the p___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

12.[verb-noun collocation] Chỉ xử lý một phần nhỏ của một vấn đề, đụng đến bề nổi của một vấn đề:
s___________ the s___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

13.[verb-noun collocation] Khắc phục những mặt hạn chế: o___________ l___________Bắt buộc trả lời. Văn
bản một dòng.

14.[verb-noun collocation] Giải các câu đố: s___________ p___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

15.[verb-noun collocation] Giành giải thưởng: w___________ a p___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

16.[verb-noun collocation] chẩn đoán bệnh: d___________ d___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

17.[verb-noun collocation] Bắt đầu làm việc: b___________ w___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

18.[verb-noun collocation] Tham gia một khoá học: t___________ a c___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

19.[verb-noun collocation] Nói chuyện: g___________ t___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

20.[verb-noun collocation] Đặt mục tiêu: s___________ a g___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

21.[verb-noun collocation] Lên danh sách: m___________ a l___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

22.[verb-noun collocation] Nhường quyền kiểm soát: c___________ c___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.
23.[adjective-noun collocation] Bằng chứng thực nghiệm: e___________ e___________Bắt buộc trả lời. Văn
bản một dòng.

24.[adjective-noun collocation] Chuyên gia hàng đầu: l___________ e___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

25.[adjective-noun collocation] nền tảng lý thuyết: t___________ f___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

26.[adjective-noun collocation] Nguồn cảm hứng sáng tạo: c___________ i___________Bắt buộc trả lời. Văn
bản một dòng.

27.[adjective-noun collocation] Các bài báo khoa học: s___________ p___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

28.[adjective-noun collocation] Ý tưởng ngược đời: c___________ i___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

29.[adjective-noun collocation] Suốt cả cuộc đời: s___________ g___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

30.[adjective-noun collocation] Cuốn sách gây tranh cãi: c___________ b___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

31.[adjective-noun collocation] Sinh vật sống: l___________ o___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

32.[adjective-noun collocation] Quy mô khổng lồ: c___________ s___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

33.[adjective-noun collocation] Các yêu cầu về dinh dưỡng: n___________ r___________Bắt buộc trả lời. Văn
bản một dòng.

34.[adjective-noun collocation] món ăn dân tộc: i___________ b___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

35.[adjective-noun collocation] Động vật trên cạn: t___________ a___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

36.[adjective-noun collocation] Phản hồi thấu đáo: t___________ f___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

37.[adjective-noun collocation] Sự kiên trì anh dũng: h___________ p___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.

38.[adjective-noun collocation] Lời khuyên quý báu: i___________ a___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

39.[adjective-noun collocation] Núi lửa hoạt động: a___________ v___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

40.[adjective-noun collocation] Nước ấm: l___________ w___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

41.[adjective-noun collocation] Bản nháp thô: r___________ d___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một dòng.

42.[adjective-noun collocation] Chế độ ăn dinh dưỡng: n___________ d___________Bắt buộc trả lời. Văn bản
một dòng.
43.[adjective-noun collocation] Bảng điều khiển năng lượng mặt trời: s___________ p___________Bắt buộc
trả lời. Văn bản một dòng.

44.[adjective-noun collocation] Ý tưởng tuyệt vời: b___________ i___________Bắt buộc trả lời. Văn bản một
dòng.

45.[adjective-noun collocation] Các thói quen hàng ngày: d___________ r___________Bắt buộc trả lời. Văn
bản một dòng.

Gửi

You might also like