Professional Documents
Culture Documents
Prep - VN
Prep - VN
vn
A. True
B. False
A. True
B. False
Khi muốn chuyển 1 danh từ từ dạng số ít thành số nhiều, ta luôn thêm S hoặc ES vào sau danh
từ.
PREP.VN
A. True
B. False
Các danh từ nào dưới đây có dạng số ít và số nhiều KHÔNG viết giống hệt nhau:
means
deer
goose
offspring
Page 1 of 5
Học tại Prep, đỗ mọi kỳ thi tiếng Anh https://prep.vn
fish
series
house
sheep
mouse
baby
species
key
Exercise 3: Điền vào chỗ trống dạng số nhiều của các danh từ số ít sau
Man (người đàn ông) ___________
Woman (người phụ nữ) ___________
Child (đứa trẻ) ___________
Ox (con bò đực) ___________
Foot (bàn chân) ___________
Goose (con ngỗng) ___________
Tooth (răng) ___________
PREP.VN
Mouse (con chuột) ___________
Louse (con chấy) ___________
Exercise 4: Dưới đây là các quy tắc thêm số nhiều trong tiếng Anh. Chọn True nếu khẳng định
là đúng, False nếu khẳng định là sai
Thường các danh từ tận dùng bằng -ch, -sh, -s, -x, -z và -y Thêm ES vào cuối danh từ
A. True
B. False
Danh từ tận cùng bằng Phụ âm + Y Thêm IES vào cuối danh từ
A. True
B. False
A. True
B. False
Page 2 of 5
Học tại Prep, đỗ mọi kỳ thi tiếng Anh https://prep.vn
A. True
B. False
Danh từ tận cùng bằng EF / IEF / IFF / OOF Thêm S vào cuối danh từ
A. True
B. False
Exercise 5: Nối các từ sau đây với nhóm danh từ tương ứng
Luggage Danh từ đếm được
Bar Danh từ không đếm được
Sugar undefined
Book undefined
Coffee undefined
Happiness undefined
Pen undefined
PREP.VN
House undefined
Rain undefined
Exercise 6: Nối các cách viết dạng số nhiều sau với danh từ tương ứng
Book Thêm ‘s' vào cuối từ
Wife Thêm ‘es' vào cuối từ
Tomato Đổi 'f' và 'fe' thành 'v' rồi thêm 'es'
Table Đổi 'y' thành 'i' rồi thêm 'es'
Lady undefined
Scarf undefined
Hero undefined
Life undefined
Play undefined
Family undefined
Box undefined
Country undefined
Chef undefined
Brush undefined
Exercise 7: Quan sát tranh và hoàn thiện 8 câu sau đây, sử dụng danh từ cho sẵn ở dạng số
nhiều.
Page 3 of 5
Học tại Prep, đỗ mọi kỳ thi tiếng Anh https://prep.vn
Ví dụ: ảnh 1, 2
Example:
Picture 3. ___________
PREP.VN
Picture 4. ___________
Picture 5. ___________
Picture 6. ___________
Picture 7. ___________
Picture 8. ___________
Picture 9. ___________
Picture 10. ___________
Box ___________
School ___________
Lunch ___________
City ___________
Hotel ___________
Exercise 9: Chọn đáp án chứa từ chính xác trong các câu sau
My mother gave me a lot of money/ moneys for the week.
A. money
B. moneys
A. pencil
B. pencils
PREP.VN
A. juice
B. juices
A. furniture
B. furnitures
Exercise 10: Điền dạng đúng của các từ cho sẵn dưới đây vào ô trống thích hợp
advice cake student electricity information pizza sunshine
Page 5 of 5