You are on page 1of 9

BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 2

Exercise 1: Bé hãy nối các từ đã cho với hình tương ứng dưới đây
Sau khi hoàn thành bài, hãy viết lại ý nghĩa của các từ

Từ Ý nghĩa

Bus

Helicopter

Train

Plane

Bicycle

Truck

Balloon

Car

Rocket

Ship

Exercise 2: Điền các từ phù hợp vào ô trống bên dưới sao cho đúng
với nghĩa của mỗi từ

Từ Ý nghĩa

Five Số 5

Bố

Sinh nhật

Giáo viên
Đồ chơi

Con mèo

Ông

Mặt trời

Gia đình

Exercise 3: Nối các từ ở cột A với nghĩa tương ứng ở cột B

A B

1. My dog a. Tôi là học sinh

2. I love my dad b. Chú chó của tôi

3. My mother is a teacher c. Gia đình của tôi

4. My brother d. Tên tôi là Trang

5. This is my pen e. Mẹ của tôi là giáo viên

6. I am a student f. Tôi yêu trường học của tôi

7. This is my school g. Đây là bút của tôi

8. My name is Trang h. Tôi yêu bố của tôi

9. I love my school i. Anh trai tôi


10. My family j. Đây là trường học của tôi

Exercise 4: Điền chữ cái còn thiếu vào ô trống để tạo thành từ có
nghĩa

1. Fri_nd
2. Happ_
3. N_me
4. Pl_y
5. S_n
6. H_llo
7. Countrys_de
8. Chick_n
9. _lassroom
10. Tig_r
11. Zo_
12. Moth_r
13. B_ue
14. Schoo_
15. El_ven

Exercise 5: Điền các từ Is/ are/ am vào ô trống để hoàn thành câu

1. The cake ______ yummy


2. My name ______ Hoa
3. I ______ happy
4. It ______ my birthday
5. This ______ my house
6. It ______ my pencil
7. She ______ playing with a kitten
8. Where ______ they?
9. They ______ playing in the yard
10. It ______ sunny
11. There ______ a river
12. They ______ students
13. We ______ at the zoo
14. What ______ your name?
15. He ______ riding a bike

Exercise 6: Điền “a” hay “an” trước các danh từ sau


1. _________ lion
2. _________ cucumber
3. _________ orange
4. _________ house
5. _________ apply
6. _________ octopus
7. _________ book
8. _________ elephant
9. _________ egg
10. _________ car

Exercise 7: Sắp xếp các từ thành câu đúng


1. I/ popcorn/ like
_________________________________
2. my/ birthday/ It’s/ party
_________________________________
3. my/ This/ is/ mom
_________________________________
4. flying/ is/ kite/ He/ a
_________________________________
5. she/ Is/ riding/ a/ bike?
_________________________________
6. the/ see/ can/ sea/ I
_________________________________
7. is/ a/ day/ It/ sunny
_________________________________
8. road/ There/ is/ a
_________________________________
9. can/ rainbow/ I/ a/ see
_________________________________
10. you/ What/ see?/ can/
_________________________________
11. is/ she/ What/ doing
_________________________________
12. you/ are/ Here
_________________________________
13. some/ apples/ want/ I
_________________________________
14. you/ want?/ do/ What
_________________________________
15. That/ is/ bird/ a
_________________________________

Exercise 8: Bé hãy nhìn vào tranh và viết thành câu hoàn chỉnh

Exercise 9: Dịch các câu sau sang tiếng Anh


1. Tôi thích kem
_________________________________
2. Mẹ tôi là bác sĩ
_________________________________
3. Tên bạn là gì
_________________________________
4. Hôm nay bạn thế nào?
_________________________________
5. Cảm ơn bạn
_________________________________
6. Anh ấy đang làm gì?
_________________________________
7. Đây là sách của tôi
_________________________________
8. Quả táo màu đỏ
_________________________________
9. Tôi thích pizza
_________________________________
10. Đây là một chiếc bút
_________________________________

Exercise 10: Điền số thích hợp (tương ứng với mỗi hình) vào ô tròn
(tương ứng mỗi câu)

Sau khi hoàn thành bài, bé có thể dịch lại nghĩa của các câu trên như sau
Câu Dịch nghĩa

This is a carrot - 3 Đây là củ cà rốt

This is an apple

This is a watermelon

This is a cucumber

This is an orange

This is a tomato

This is a banana

This is a pineapple

You might also like