Professional Documents
Culture Documents
Eng1 Eng10
Eng1 Eng10
ĐỀ MINH HỌA SỐ 01 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
1 a niche market thị trường ngách (thị trường con của một sản phẩm hay
dịch vụ cụ thể nhưng nhắm tới số khách hàng có nhu
cầu hẹp hơn hay độc đáo hơn)
2 against (all) the odds bất chấp sự chống đối mạnh mẽ hay mọi điều kiện nguy
hiểm, bất lợi, ai đó có thể làm hoặc đạt được điều gì
~ against all odds
mặc dù có rất nhiều vấn đề và không có khả năng thành
công
4 be regretful of sth quên không nghĩ về điều gì (điều lẽ ra có bổn phận nên
làm)
7 command of sth kiến thức về một môn học cụ thể, đặc biệt là khả năng
nói ngoại ngữ
8 go hand in hand with sth hai người hoặc đồ vật được kết nối gần nhau hoặc có
liên quan nhau hoặc do kết quả của cái còn lại
12 make/create a scene with sth chuyện bé mà làm ầm ĩ lên, gây sự chú ý không cần
thiết (ở nơi công cộng)
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 02 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
15 8identically adv /aɪˈdentɪkli/ một cách giống hệt nhau, đồng nhất
identify v /aɪˈdentɪfaɪ/ nhận ra, nhận diện
identity n /aɪˈdentəti/ nét riêng biệt, nét nhận dạng
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
31 1protracted a /prəˈtræktɪd/ kéo dài hơn mong đợi hoặc thông thường
8
32 1put sth forward phrv /pʊt/ˈfɔːrwərd/ di chuyển kim đồng hồ đến thời gian chính
4 xác (khi đồng hồ chạy chậm)
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
6 in need thiếu thốn, cần những nhu yếu cơ bản để tồn tại
people in need người cần giúp đỡ, người thiếu thốn (thức ăn, tiền bạc,
quần áo.....)
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 03 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
khắc nghiệt
20 float phrv /fləʊtəˈraʊt/ (ý tưởng, tin tức) được bàn tán bởi nhiều
around/about người hoặc truyền miệng từ người này sang
/fləʊtəˈbaʊt/
người khác
38 prime time n /ˈpraɪm ˌtaɪm/ giờ cao điểm trong phát thanh, truyền hình
(khi mà số lượng người xem đạt cao nhất)
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
8 get involved in sth có liên quan, có tham gia vào hoạt động, công việc nào
đó
13 in the teeth of sth bất chấp cái gì; đối lập với cái gì
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 04 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
6 composure n /kəmˈpəʊʒər/ điềm tĩnh, trấn tĩnh (cảm xúc, hành vi bản
thân)
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
22 latter a /ˈlætər/ liên quan đến phần sau, phần cuối; gần đây
24 nonrenewable a /ˌnɑːn rɪˈnuːəbl/ không thể thay thế được sau khi sử dụng
= epidemic n /ˌepɪˈdemɪk/
32 plight n /plaɪt/ hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
46 undoubtedly adv /ʌnˈdaʊtɪdli không còn nghi ngờ gì nữa; một cách chắc
chắn
5 call the shots chịu trách nhiệm, làm chủ một vấn đề gì đó hoặc đưa
ra những quyết định quan trọng
6 catch/throw sb off balance gây bất ngờ cho ai và khiến họ bị đảo lộn, lúng túng
hoặc buồn bực
11 draw the line vạch ra đường giới hạn, đặt ra điều cấm kỵ
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
14 in the same boat trong cùng hoàn cảnh, tình huống; cùng cảnh ngộ
15 it’s not rocket science mang ý nghĩa việc gì đó không hề phức tạp, rất dễ
hiểu, dễ làm
4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 05 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
= infectious a /ɪnˈfekʃəs/
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
16 get over phrv /ɡetˈəʊvər/ giải quyết, kiểm so|t được; vượt qua
17 gouge v /ˈɡaʊ.dʒ/ bắt ai trả quá nhiều tiền cho c|i gì; tăng gi|
một cách bất công
21 managerial a /ˌmænəˈdʒɪriəl/ liên quan đến công việc của một người
quản lý
emigrate v /ˈemɪɡreɪt/ di cư khỏi quốc gia của mình (để đến sống
vĩnh viễn ở một quốc gia khác)
28 push back sth phrv /pʊʃbæk/ đẩy lùi; lùi lại lịch, làm cho xảy ra muộn
hơn so với kế hoạch ban đầu
31 secure v/a /sɪˈkjʊr/ bảo vệ khỏi nguy hại; an toàn, chắc chắn
32 selfish a /ˈselfɪʃ/ ích kỷ, chỉ biết nghĩ cho riêng mình
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
5 expose oneselves to sth phơi mình, đưa mình phải hứng lấy điều gì đó
get over sth/sb hồi phục, bình phục sau khi ốm yếu,....
7 implement the measures to do sth thực hiện các biện ph|p để làm gì
9 make room for sth dọn chỗ cho cái gì; tạo không gian cho cái gì
13 the early birth catches the worm! con chim n{o đến sớm thì bắt được con s}u! (để
khuyên ai đó nên l{m gì đó ngay lập tức trước khi ai
kh|c l{m để có thể thành công)
14 upset the apple cart phá hỏng hoàn toàn kế hoạch của người khác, phá
đ|m
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 06 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
>< aggravation n /ˌæɡrəˈveɪʃn/ sự làm trầm trọng thêm; điều làm trầm
trọng thêm
4 alternatively adv /ɔːlˈtɜːrnətɪvli/ thay vào đó, một cách thay thế
18 explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ vụ nổ
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
26 lockdown n /ˈlɑːkdaʊn/ lệnh đóng cửa (để kiểm soát di chuyển của
con người, xe cộ,...)
38 sharp a /ʃɑːrp/ cảnh giác, tỉnh ngộ để phản ứng kịp thời
39 stringent a /ˈstrɪndʒənt/ (luật lệ, quy định) rất hà khắc, buộc phải
tuân theo
44 waste n /weɪst/ rác thải (chất vật liệu không còn dùng nữa)
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
garbage n /ˈɡɑːrbɪdʒ/ rác thải như thức ăn, giấy tờ,... (dùng trong
Anh Mỹ)
trash n /træʃ/ rác thải (dùng trong Anh Mỹ)
4 get off to a flying start bắt đầu cái gì một cách tốt đẹp; có lợi thế ban đầu
5 have a (good) head for doing sth có năng lực bẩm sinh làm gì tốt
6 have green fingers người có tài trồng cây, làm vườn, người mát tay
chăm sóc cây cối
attribute sth to sb/sth gán ghép cái gì là do ai/cái gì, là kết quả của ai/cái gì
raise public awareness about sth nâng cao nhận thức cộng đồng về điều gì
take on sth chịu trách nhiệm cho cái gì; đảm nhận, gánh vác
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 07 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
~ fatal a /ˈfeɪtl/
boost v /buːst/ thúc đẩy, gia tăng; làm cho tốt hơn
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
18 extend v /ɪkˈstend/ mở rộng, làm cho lớn hơn làm cho kéo dài
lâu hơn (thời gian)
29 informative a /ɪnˈfɔːrmətɪv/ mang tính cung cấp thông tin hữu ích
32 irreplaceable a /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ không thể thay thế được (vì quá giá trị)
obligatory a /əˈblɪɡətɔːri/ bắt buộc phải làm gì vì luật lệ, quy tắc
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
set in/into sth buộc chặt một cái gì đó vào một bề mặt phẳng
13 fill up đổ xăng
14 follow on xảy ra hoặc tồn tại như một phần tiếp theo của một
cái gì đó
15 go on tiếp tục
17 go/sell like hot cakes bán đắt như tôm tươi (bán đi nhanh chóng với số
lượng lớn)
18 like a cat on a hot tin roof người hay hoảng sợ, lo lắng, bồn chồn, khó mà ngồi
yên
= extremely quickly
20 need sth like you need a hole in the không cần hoặc muốn cái gì chút nào cả
head
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
22 pull in/into somewhere (xe cộ) di chuyển về một hướng rồi dừng lại ở đó
4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 08 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
1 any way you slice it tình huống dù được xem xét theo cách nào thì....
2 be capable of doing sth có khả năng làm gì
3 be forced to do sth bị buộc phải làm gì
4 be that as it may mặc dù vậy; tuy nhiên
= despite that; nevertheless
5 close sb off ngăn ai không được vào đâu hay đi qua con đường
nào đó
6 crept in/into somewhere bò, trườn hoặc đi rón rén vào đâu
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
8 despite yourself bạn làm điều gì đó dù bạn không muốn hoặc bạn biết
rằng bạn không nên làm
9 drop sb a line liên lạc với ai bằng cách viết thư hoặc email
10 for instance = for example ví dụ, chẳng hạn
11 go through with sth vượt qua khó khăn, điều tồi tệ
12 have sb adopted nhận nuôi ai đó
13 hold off trì hoãn, không làm gì ngay và luôn
hold up sth gây trì hoãn, gây ách tắc di chuyển hoặc tiến độ cái gì
hold over sth trì hoãn, không giải quyết ngay
14 in other words nói cách khác
15 make an example of sb phạt ai như một lời cảnh báo đối với những người
khác
16 make one’s bed thu dọn, xếp lại chăn gối sau khi ngủ dậy
17 never mind that + clause mặc dù thực tế rằng
= despite the fact that + clause
18 out of control ngoài tầm kiểm soát
19 put off sth trì hoãn cái gì
20 settle down định cư
21 sweet spot điểm tốt nhất (tình huống cụ thể, chất lượng, sự kết
hợp của mọi thứ, v.v. tốt nhất hoặc hiệu quả nhất có
thể)
22 under the care of sb dưới sự chăm sóc của ai đó
23 warmly welcome nồng nhiệt chào đón
24 warn sb (not) to do sth cảnh báo ai (không) làm gì
25 with a view to doing sth để làm gì
= in order to/to do sth
26 with the best will in the world được sử dụng để nói rằng ngay cả khi bạn muốn một
cái gì đó rất nhiều hoặc cố gắng rất nhiều, nó vẫn sẽ
không thể làm được
4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 09 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
9 comparably adv /ˈkɑːm.pɚ.ə.bli/ tương tự, tương đồng với cái khác (về
kích cỡ, số lượng, chất lượng)
12 description n /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
~ detrimental a /ˌdetrɪˈmentl/
27 internship n /ˈɪntɜːrnʃɪp/ thời gian thực tập; giai đoạn thực tập
sinh
33 permissible a /pərˈmɪsəbl/ có thể chấp nhận được (theo luật lệ, quy
tắc)
permissive a /pərˈmɪsɪv/ dễ dãi, cho tụ do
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
được
~ soar v /sɔːr/
5 break into sth thành công khi tham gia vào cái gì
12 have a cow trở nên lo lắng, buồn bã, tức giận về điều gì
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
ĐỀ MINH HỌA SỐ 10 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề
1 ambivalent a /æmˈbɪvələnt/ đôi chiều (có hoặc thể hiện cả cảm xúc tích
cực và tiêu cực về ai đó/điều gì đó)
9 considerately adv /kənˈsɪdərətli/ theo cách cho thấy rằng bạn cẩn thận để
không làm tổn thương hoặc khó chịu người
significantly adv
khác
1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
23 harbor v ˈhɑːrbər/ kìm nén cảm xúc; che giấu, cho ẩn náu
(trốn cảnh sát)
39 specially adv /ˈspeʃəli/ đặc biệt cho, dành riêng cho (cho một mục
2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình
especially adv /ɪˈspeʃəli/ đặc biệt là (gặp trong nhiều tình huống hơn
so với những cái khác)
5 have the great influence on sth có ảnh hưởng lớn đối với cái gì
10 others = other + N(đếm được số những c|i/người khác trong nhóm nhiều vật/người
nhiều)
another + N(số ít) một c|i/người nữa (ám chỉ vẫn còn nữa)
3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình