You are on page 1of 36

Moon.

vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh


Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 01 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 01 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa
1 aesthetic a /esˈθetɪk/ liên quan đến tính thẩm mỹ

2 aggressive a /əˈɡresɪv/ hung hăng, hiếu chiến


3 analysis n /əˈnæləsɪs/ sự phân tích
4 boisterously adv /ˈbɔɪstərəsli/ một cách ầm ĩ, náo nhiệt (tràn đầy năng
lượng)
5 break down phrv /ˈbreɪkdaʊn/ hỏng hóc (máy móc, phương tiện)
6 broadcasting n /ˈbrɔːdkæstɪŋ/ sự phát thanh, sự truyền hình
7 come forward phrv /kʌmˈfɔːrwərd/ sẵn lòng giúp đỡ; cung cấp sự giúp đỡ, dịch
vụ,...
8 congenial a /kənˈdʒiːniəl/ dễ chịu, dễ mến
~ hospitable a /hɑːˈspɪtəbl/ mến khách, thân thiện
9 contradiction n /ˌkɑːntrəˈdɪkʃn/ sự nói trái lại; sự cãi lại; sự mâu thuẫn
10 counterpart n /ˈkaʊntərpɑːrt/ bên đối tác, bên tương ứng
11 courage n /ˈkɜːrɪdʒ/ lòng dũng cảm
courageous a /kəˈreɪdʒəs/ mang tính dũng cảm
discouraged a /dɪsˈkɜːrɪdʒd/ cảm thấy nhụt chí, mất tự tin
discouraging a /dɪsˈkɜːrɪdʒɪŋ/ gây nhụt chí, mất tự tin
12 courtesy n /ˈkɜːrtəsi/ tính lịch sự
13 delegation n /ˌdelɪˈɡeɪʃn/ đoàn đại diện, phái đoàn
14 descriptive a /dɪˈskrɪptɪv/ mang tính mô tả
15 disposability n /dɪˌspəʊzəˈbɪləti tính có thể vứt bỏ đi sau khi sử dụng một thời
/ gian ngắn
16 doze off phrv /dəʊzɔːf/ đi ngủ
17 etiquette n /ˈetɪket/ lễ nghi, nghi thức
18 exhortation n /ˌeɡzɔːrˈteɪʃn/ sự cổ vũ, hô hào
19 flamboyant a /flæmˈbɔɪənt/ khoa trương, lòe loẹt
20 garment n /ˈɡɑːrmənt/ áo quần

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

21 guarantee n /ˌɡærənˈtiː/ lời cam kết, đảm bảo


~ assurance n /əˈʃʊərəns/ lời cam kết, hứa hẹn
>< uncertainty n /ʌnˈsɜːrtnti/ tính không chắc chắn
22 harmonious a /hɑːrˈməʊniəs/ hài hòa, hòa thuận
23 harvest n /ˈhɑːrvɪst/ vụ thu hoạch, vụ mùa
24 hurly-burly adv /ˈhɜːrli bɜːrli/ một hoạt động, tình huống ồn ào, náo nhiệt
25 inaudibly adv /ɪnˈɔːdəbli/ một cách vô thanh
26 inconsistent a /ˌɪnkənˈsɪstənt/ không nhất quán, không kiên định
27 interpretation n /ɪnˌtɜːrprəˈteɪʃn/ cách diễn giải, giải thích
28 jealously adv /ˈdʒeləsli/ một cách ghen tỵ, ghen tuông
29 manifestation n /ˌmænɪfeˈsteɪʃn/ sự biểu hiện, biểu lộ
30 merely adv /ˈmɪrli/ đơn thuần, chỉ
31 obedience n /əˈbiːdiəns/ sự ngoan ngoãn, vâng lời
32 open-minded a /ˌəʊpən cởi mở, sẵn lòng lắng nghe
ˈmaɪndɪd/
33 optimal a /ˈɑːptɪməl/ tối ưu, tốt nhất có thể
34 oral a /ˈɔːrəl/ thuộc lời nói (thay vì chữ viết)
35 paradoxical a /ˌpærəˈdɑːksɪkl/ ngược đời, kỳ lạ vì mang hai cùng lúc đặc
điểm mâu thuẫn
conflicting a /kənˈflɪktɪŋ/ mang tính đối kháng nhau, mâu thuẫn
36 pass away phrv /pæsəˈweɪ/ qua đời, chết
37 pig-headed a /ˌpɪɡ ˈhedɪd/ cứng đầu, không sẵn lòng thay đổi quan điểm
38 pledge n /pledʒ/ lời cam kết, lời nguyện
39 premeditated a /ˌpriːˈmedɪteɪtɪd/ có mưu tính trước, có chủ tâm
40 prestige n /preˈstiːʒ/ uy tín, giá trị
41 privileged a /ˈprɪvəlɪdʒd/ có đặc quyền, đặc lợi
42 proficiency n /prəˈfɪʃnsi/ sự thành thạo
43 reflect v /rɪˈflekt/ phản ánh, phản chiếu
44 scholarship n /ˈskɑːlərʃɪp/ học bổng
45 shrilly adv /ˈʃrɪlli/ một cách the thé, inh tai (gây khó chịu)
46 single-handed a /ˌsɪŋɡl ˈhændɪd/ tự mình làm, không ai giúp đỡ
47 skeptical a /ˈskeptɪkl/ hoài nghi, yếm thế
48 strong-willed a /ˌstrɔːŋ ˈwɪld/ quyết tâm mãnh liệt
49 sustainability n /səˌsteɪnəˈbɪləti/ tính bền vững
50 tunnel n /'tʌnl/ đường hầm

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

51 wispy a /ˈwɪspi/ không dày, lưa thưa


~ fine a /faɪn/ mịn, mảnh, mỏng
52 workout n /ˈwɜːrkaʊt/ buổi luyện tập thể dục thể thao
53 zealous a /ˈzeləs/ sốt sắng, hăng hái

II. Bảng cấu trúc

STT Cấu trúc Nghĩa

1 a niche market thị trường ngách (thị trường con của một sản phẩm hay
dịch vụ cụ thể nhưng nhắm tới số khách hàng có nhu
cầu hẹp hơn hay độc đáo hơn)

2 against (all) the odds bất chấp sự chống đối mạnh mẽ hay mọi điều kiện nguy
hiểm, bất lợi, ai đó có thể làm hoặc đạt được điều gì
~ against all odds
mặc dù có rất nhiều vấn đề và không có khả năng thành
công

3 be eager to do sth háo hức, tha thiết làm gì

4 be regretful of sth quên không nghĩ về điều gì (điều lẽ ra có bổn phận nên
làm)

5 be reluctant to do sth do dự, lưỡng lự để làm gì

6 be willing to do sth sẵn lòng làm gì

7 command of sth kiến thức về một môn học cụ thể, đặc biệt là khả năng
nói ngoại ngữ

8 go hand in hand with sth hai người hoặc đồ vật được kết nối gần nhau hoặc có
liên quan nhau hoặc do kết quả của cái còn lại

9 make a fuss about sth làm ầm lên về điều gì

10 make a mess of sth làm bẩn, làm hỗn độn

11 make noise làm ồn, gây ồn


without making any noise không tạo ra bất kỳ tiếng ồn nào

12 make/create a scene with sth chuyện bé mà làm ầm ĩ lên, gây sự chú ý không cần
thiết (ở nơi công cộng)

13 table manners văn hóa bàn ăn

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 02 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 02 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 5acquisition n /ˌækwɪˈzɪʃn/ sự đạt được

2 6attainment n /əˈteɪnmənt/ sự thành công, đạt được

3 3bedridden a /ˈbedrɪdn/ ốm liệt giường


7
4 1bystander n /ˈbaɪstændər/ người ngoài cuộc, người chỉ đứng xem mà
3 không liên quan

5 1conceal v /kənˈsiːl/ che giấu, che đậy

6 2confident a /ˈkɑːnfɪdənt/ tự tin


9
confidential a /ˌkɑːnfɪˈdenʃl/ bí mật

7 3convalescent n /ˌkɑːnvəˈlesnt/ người đã hồi phục lại sau ốm yếu


6
8 2convention n /kənˈvenʃn/ theo truyền thống, theo lệ thường

9 1culture shock n /ˈkʌltʃər ʃɑːk/ cú sốc văn hóa


0
10 2delicacy n /ˈdelɪkəsi/ sự mảnh dẻ, dễ vỡ; sự mịn màng, mềm mại
8
11 2dissatisfied a /dɪsˈsætɪsfaɪd/ cảm thấy bất mãn
3
12 9extension n /ɪkˈstenʃn/ sự mở rộng, gia tăng (tầm ảnh hưởng)
expansion n /ɪkˈspænʃn/ sự gia tăng, mở rộng (tầm quan trọng, kích
cỡ, số lượng)

13 1gang n /ɡæŋ/ nhóm côn đồ, băng tội phạm


1
14 4geneticist n /dʒəˈnetɪsɪst/ nhà khoa học nghiên cứu về gen

15 8identically adv /aɪˈdentɪkli/ một cách giống hệt nhau, đồng nhất
identify v /aɪˈdentɪfaɪ/ nhận ra, nhận diện
identity n /aɪˈdentəti/ nét riêng biệt, nét nhận dạng

thẻ căn cước, chứng minh thư; quá trình nhận

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

identification n /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ diện

16 3implement v /ˈɪmplɪment/ tiến hành, thực hiện


8
17 2impolite a /ˌɪmpəˈlaɪt/ bất lịch sự
2
18 2inconsiderate a /ˌɪnkənˈsɪdərət/ thiếu suy nghĩ, khinh suất
4
19 2inflation n /ɪnˈfleɪʃn/ tình trạng lạm phát
0
20 1innocent a /ˈɪnəsnt/ vô tội
2
21 3insist v /ɪnˈsɪst/ khăng khăng, nài nỉ
3
22 3invalid v /ˈɪnvəlɪd/ cho ai giải ngũ vì bị thương, ốm yếu
4
23 1let sb down phrv làm ai thất vọng
6
= disappointed a /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ cảm thấy thất vọng
>< satisfied a /ˈsætɪsfaɪd/ cảm thấy hài lòng, mãn nguyện

24 2litigation n /ˌlɪtɪˈɡeɪʃn/ sự kiện cáo


5
25 3naked a /ˈneɪkɪd/ trần truồng

26 4nonchalantly adv /ˌnɑːnʃəˈlɑːntli/ một cách bình tĩnh, lãnh đạm


0
27 2octopus n /ˈɑːktəpʊs/ con bạch tuộc
6
28 patient n /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân

29 3persist v /pərˈsɪst/ khăng khăng, cố chấp


0
kiên trì, nhẫn nại

30 3philanthropic a /ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/ yêu người, nhân đức

31 1protracted a /prəˈtræktɪd/ kéo dài hơn mong đợi hoặc thông thường
8
32 1put sth forward phrv /pʊt/ˈfɔːrwərd/ di chuyển kim đồng hồ đến thời gian chính
4 xác (khi đồng hồ chạy chậm)

33 2rational a /ˈræʃnəl/ có lý trí, hợp lý


1
34 1reform v /rɪˈfɔːrm/ cải cách, đổi mới
9
35 1resign v /rɪˈzaɪn/ từ chức
5

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

36 7respectively adv /rɪˈspektɪvli/ một cách tương ứng

37 2snail n /sneɪl/ con ốc sên


7
38 3sustain v /səˈsteɪn/ duy trì, chống chịu
2
39 1upswing n /ˈʌpswɪŋ/ sự gia tăng, cải thiện
7
40 3withstand v /wɪθˈstænd/ chống lại; chịu đựng
1

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 a wet blanket kẻ phá đám

2 despite the fact that + clause mặc dù thực tế rằng ...


= despite/in spite of + N/Ving mặc dù

3 do sb (no) good (không) tốt cho ai đó

4 drive it home to sb làm cho ai hiểu rõ điều gì


= make sb understand

5 give sb a life home cho ai đi nhờ xe về nhà

6 in need thiếu thốn, cần những nhu yếu cơ bản để tồn tại
people in need người cần giúp đỡ, người thiếu thốn (thức ăn, tiền bạc,
quần áo.....)

7 in the offing có khả năng xảy ra hoặc xuất hiện sớm

8 involve doing sth liên quan đến việc làm gì

9 let sb do sth cho phép ai làm gì


= allow sb to do sth

10 one by one lần lượt từng cái/người một

11 spend time doing sth dành thời gian làm gì

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 03 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 03 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 ancestor n /ˈænsestər/ tổ tiên


ancestry n /ˈænsestri/ dòng họ, tông môn

2 breed v /briːd/ (động vật) sinh nở

3 cease v /siːs/ dừng, ngừng lại

4 ceremony n /ˈserəməʊni/ nghi thức, nghi lễ

5 colleague n /ˈkɑːliːɡ/ đồng nghiệp

6 conservative a /kənˈsɜːrvətɪv/ bảo thủ, cố chấp, cứng nhắc


>< progressive a /prəˈɡresɪv/ cầu tiến, thích cái mới, hiện đại và sự thay
đổi

7 copper n /ˈkɑːpər/ đồng

8 crisis n /ˈkraɪsɪs/ cuộc khủng hoảng

9 crustacean n /krʌˈsteɪʃn/ động vật giáp xác (như cua, tôm)

10 dehydrated a /diːˈhaɪdreɪtɪd/ mất nước (trong cơ thể)


làm khô (thức ăn để bảo quản)

11 democratic a /ˌdeməˈkrætɪk/ thuộc về dân chủ

12 destructive a /dɪˈstrʌktɪv/ có tính tàn phá

13 distinguish v /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt, nhận ra sự khác biệt

14 dugong n /ˈduːɡɑːŋ/ cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển)

15 euthanasia n /ˌjuːθəˈneɪʒə/ phương pháp làm chết không đau

16 evolution n /ˌevəˈluːʃn/ sự tiến hóa


evolutionary a /ˌevəˈluːʃənri/ liên quan đến sự tiến hóa, phát triển và thay
đổi

17 extinct a /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng

18 fierce a /fɪrs/ gay gắt, hung dữ

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

khắc nghiệt

19 fin n /fɪn/ vây cá

20 float phrv /fləʊtəˈraʊt/ (ý tưởng, tin tức) được bàn tán bởi nhiều
around/about người hoặc truyền miệng từ người này sang
/fləʊtəˈbaʊt/
người khác

21 formidable a /ˈfɔːrmɪdəbl/ kinh khủng, ghê gớm

22 fragment n /ˈfræɡmənt/ mảnh vỡ

23 heart-to-heart n /ˌhɑːrt.təˈhɑːrt/ (cuộc trò chuyện) chân thành, thật tình

24 ichthyosaur n /ˈɪk.θi.ə.sɔːr/ thằn lằn cá, ngư long

25 incarnation n /ˌɪnkɑːrˈneɪʃn/ sự hiện thân, hóa thân


~ embodiment n /ɪmˈbɑːdimənt/

26 1interactive a /ˌɪntərˈæktɪv/ có tính tương tác, qua lại lẫn nhau

27 intermediate n /ˌɪntərˈmiːdiət/ ở giữa, trung gian

28 invasion n /ɪnˈveɪʒn/ cuộc xâm lăng

29 manatee n /ˈmænətiː/ con lợn biển

30 marine a /məˈriːn/ liên quan đến biển, nước

31 massive a /ˈmæsɪv/ lớn, hàng loạt

32 natural selection np /ˌnætʃərəl quá trình chọn lọc tự nhiên


sɪˈlekʃən/

33 nonsensical a /ˌnɑːnˈsensɪkl/ vô nghĩa, ngớ ngẩn

34 panic n /ˈpænɪk/ sự hoảng sợ, sự hốt hoảng

35 pattern n /ˈpætərn/ mẫu, kiểu

36 predict v /prɪˈdɪkt/ dự đoán

37 prejudice n /ˈpredʒədɪs/ định kiến

38 prime time n /ˈpraɪm ˌtaɪm/ giờ cao điểm trong phát thanh, truyền hình
(khi mà số lượng người xem đạt cao nhất)

39 quantitative a /ˈkwɑːntəteɪtɪv/ liên quan đến số lượng

40 reptile n /ˈreptaɪl/ loài bò sát

41 resemble v /rɪˈzembl/ giống ai/cái gì

42 scorpion n /ˈskɔːrpiən/ con bọ cạp

43 streamlined a /ˈstriːmlaɪnd/ có dáng khí động, có dáng thuôn

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

44 surplus a /ˈsɜːrplʌs/ nhiều hơn cần thiết

45 terrestrial a /təˈrestriəl/ (động thực vật) sống trên cạn

46 tolerate v /ˈtɑːləreɪt/ chịu đựng


tolerant a /ˈtɑːlərənt/ có khả năng chịu đựng được
intolerable a /ɪnˈtɑːlərəbl/ không thể chịu đựng được, không thể chấp
nhận được

47 tsunamis n /tsuːˈnɑːmi/ sóng thần

48 turtle n /ˈtɜːrtl/ rùa biển


tortoise n /ˈtɔːrtəs/ rùa đất

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 a night shift ca (làm) đêm

2 apart from ngoại trừ

3 be contented with hài lòng với

4 cease to do sth dừng làm gì

5 dispense with sb/sth loại bỏ, không dùng ai/cái gì nữa

6 do away with sb giết chết ai

7 fret about sb/sth cảm thấy lo lắng về ai/cái gì


>< be unconcerned about sb/sth >< không lo lắng, không bận tâm về ai/cái gì

8 get involved in sth có liên quan, có tham gia vào hoạt động, công việc nào
đó

9 have (no) access to (không) có thể tiếp cận với

10 have (no) connection to (không) có kết nối, mối liên hệ với


= have (no) link to

11 have (no) relation to (không) có mối quan hệ với

12 in contrast = on the contrary trái lại, ngược lại

13 in the teeth of sth bất chấp cái gì; đối lập với cái gì

14 on board ở trên thuyền, tàu, máy bay,....


là một phần của nhóm, đội (cho mục đích cụ thể)

15 on business đi công tác

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

16 pay (no) attention to sb/sth (không) chú ý đến ai/cái gì

17 put an end to sth chấm dứt cái gì

18 revert to sth trở lại, hoàn nhập lại cái gì cũ

19 worry about sth lo lắng về điều gì

4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 04 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 04 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại

1 alternative n /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ sự thay thế

2 authoritarian a /əˌθɔːrəˈteriən/ độc đoán, độc tài

3 bronze n /brɑːnz/ đồng thanh

4 climb v /klaɪm/ tăng lên, leo thang

5 come across phrv /kʌməˈkrɔːs/ tình cờ gặp ai/cái gì


sb/sth

= run into sb/sth


/runˈɪntuː/
= bump into sb
/bʌmpɪntuː/

6 composure n /kəmˈpəʊʒər/ điềm tĩnh, trấn tĩnh (cảm xúc, hành vi bản
thân)

7 convenient a /kənˈviːniənt/ tiện lợi

8 cumulative a /ˈkjuːmjəleɪtɪv/ lũy tích

9 disarray n /ˌdɪsəˈreɪ/ thiếu tổ chức, trật tự

10 disastrous a /dɪˈzæstrəs/ gây hại, tàn phá

11 earache n /ˈɪreɪk/ chứng đau bên trong tai

12 ebullition n /ˌeb.əˈlɪʃ.ən/ tình trạng sôi

sự bộc phát của cảm xúc

13 effortless a /ˈefərtləs/ dễ dàng, không cần nỗ lực

14 endemic a /enˈdemɪk/ bệnh địa phương

15 epizootic n /ˌep.ɪ.zəʊˈɒt.ɪk/ (thuộc) bệnh dịch động vật

16 exhort v /ɪɡˈzɔːrt/ cố gắng thuyết phục ai làm gì

17 fatigue n /fə'ti:g/ cảm giác mệt mỏi, nhọc nhằn

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

18 focal a /ˈfəʊkl/ trung tâm, rất quan trọng

central a /ˈsentrəl/ quan trọng nhất, trọng tâm

19 hostile a /ˈhɑːstaɪl/ hung hăng, hiếu chiến; thù địch

20 hourglass n /ˈaʊərɡlæs/ đồng hồ cát

21 intervention n /ˌɪntərˈvenʃn/ sự can thiệp

22 latter a /ˈlætər/ liên quan đến phần sau, phần cuối; gần đây

liên quan đến cái đầu, phần đầu trong 2


cái/phần; trước đó, trong quá khứ
>< former a /ˈfɔːrmər/

23 lawful a /ˈlɔːfl/ tuân theo luật, hợp pháp

24 nonrenewable a /ˌnɑːn rɪˈnuːəbl/ không thể thay thế được sau khi sử dụng

25 outbreak n /ˈaʊtbreɪk/ sự bùng phát (bệnh dịch, bạo lực)

26 overwhelm v /ˌəʊvərˈwelm/ tràn ngập, làm ngập; áp đảo, lấn át

27 pandemic n /pænˈdemɪk/ đại bệnh dịch

= epidemic n /ˌepɪˈdemɪk/

28 patient n/a /ˈpeɪʃnt/ bệnh nhân; kiên nhẫn

patience n /ˈpeɪʃns/ tính kiên nhẫn

impatience n /ɪmˈpeɪʃns/ sự thiếu kiên nhẫn

29 permanent a /ˈpɜːrmənənt/ vĩnh viễn, mãi mãi

30 phenomenon n /fəˈnɑːmɪnən/ hiện tượng

31 plant-based a /ˈplænt beɪst/ thức ăn từ thực vật

32 plight n /plaɪt/ hoàn cảnh khó khăn, cảnh ngộ khốn khổ

33 poised a /pɔɪzd/ trong thế thăng bằng; đứng im

34 quarantine n /ˈkwɔːrəntiːn/ thời gian, giai đoạn cách ly

35 rough a /rʌf/ gồ ghề, không bằng phẳng

36 scholastic a /skəˈlæstɪk/ liên quan đến giáo dục, trường lớp

37 screen v /skriːn/ che khuất, che giấu

38 severe a /sɪˈvɪr/ nghiêm trọng, cực kỳ tồi tệ

critical a /ˌkrɪtɪkl / nghiêm trọng; quan trọng, cần thiết

39 sharply adv /ˈʃɑːrpli/ một cách đột ngột, gay gắt

40 spread v /spred/ lan truyền

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

41 sunburnt a /ˈsʌnbɜːrnd/ rám nắng

42 tackle v /ˈtækl/ xử lý, giải quyết

43 tragedy n /ˈtrædʒədi/ bi kịch, tình huống xấu

44 trivial a /ˈtrɪviəl/ không quan trọng, tầm thường

45 uncomplicated a /ʌnˈkɑːmplɪkeɪtɪd/ đơn giản, không phức tạp

46 undoubtedly adv /ʌnˈdaʊtɪdli không còn nghi ngờ gì nữa; một cách chắc
chắn

47 wade v /weɪd/ lội, lội qua

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 advise sb to do sth khuyên ai làm gì

2 be dedicated to sb tận tụy, tận tâm với ai

3 beg sb to do sth cầu xin, van xin ai làm gì

4 but for + N/Ving nếu không vì, nếu không có

= if it hadn’t been for + N/Ving

= had it not been for + N/Ving

5 call the shots chịu trách nhiệm, làm chủ một vấn đề gì đó hoặc đưa
ra những quyết định quan trọng

6 catch/throw sb off balance gây bất ngờ cho ai và khiến họ bị đảo lộn, lúng túng
hoặc buồn bực

7 cross sb’s path gặp ai đó tình cờ

= cross paths with sb

8 deal with sth giải quyết việc gì

9 decline sb to do sth từ chối làm gì

10 disscuss sth (v) thảo luận điều gì

have a discussion about sth có một cuộc thảo luận về điều gì

11 draw the line vạch ra đường giới hạn, đặt ra điều cấm kỵ

12 give sth out phân phát cái gì cho nhiều người

give sth away cho, tặng cái gì

give off sth tỏa ra (hơi, nhiệt, ánh sáng,....)

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

give in to sb/sth nhượng bộ ai/cái gì

13 have no intention of doing sth không có ý định làm gì

14 in the same boat trong cùng hoàn cảnh, tình huống; cùng cảnh ngộ

15 it’s not rocket science mang ý nghĩa việc gì đó không hề phức tạp, rất dễ
hiểu, dễ làm

16 knock it off thôi đi, bỏ cái trò đấy đi

4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 05 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 05 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại

1 accommodation n /əˌkɑːməˈdeɪʃn/ chỗ ở, nơi cư ngụ

2 acknowledge v /əkˈnɑːlɪdʒ/ thừa nhận, công nhận

3 bloom v /ˈblʊm/ nở hoa, tạo ra hoa

4 boost n /buːst/ sự thúc đẩy

5 campaign n /kæmˈpeɪn/ chiến dịch

6 citizen n /ˈsɪtɪzn/ công dân thuộc về một quốc gia cụ thể

dweller n /ˈdwelər/ cư d}n/động vật (cư ngụ ở một nơi cụ thể


được đề cập ngay trước nó, luôn đi theo
danh từ ghép)

người/động vật sống ở một nơi cụ thể


inhabitant n /ɪnˈhæbɪtənt/
cư d}n, người có nhà của họ ở nơi n{o đó
resident n /ˈrezɪdənt/ (được đề cập trong ngữ cảnh)

7 combat n/v /ˈkɑːmbæt/ cuộc chiến

chiến đấu, đấu tranh

8 complement v /ˈkɑːmplɪment/ bổ sung, thêm vào

9 comprehensive a /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ toàn diện, hoàn toàn

10 conquest n /ˈkɑːŋkwest/ cuộc chinh phục; sự thống trị, xâm chiếm

11 contagious a /kənˈteɪdʒəs/ (bệnh tật) lây nhiễm, truyền nhiễm

= infectious a /ɪnˈfekʃəs/

12 decisive a /dɪˈsaɪsɪv/ quyết đo|n

quan trọng, mang tính quyết định

13 dialogue n /ˈdaɪəlɔːɡ/ đoạn hội thoại

14 disability n /ˌdɪsəˈbɪləti/ tình trạng tàn tật

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

15 fatal a /ˈfeɪtl/ gây chết người

fatality n /feɪˈtæləti/ sự chết, cái chết

mortality n /mɔːrˈtæləti/ sự chết, sự tử vong

16 get over phrv /ɡetˈəʊvər/ giải quyết, kiểm so|t được; vượt qua

17 gouge v /ˈɡaʊ.dʒ/ bắt ai trả quá nhiều tiền cho c|i gì; tăng gi|
một cách bất công

18 hazardous a /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm

19 incompetence n /ɪnˈkɑːmpɪtəns/ thiếu khả năng, năng lực

incompetent a /ɪnˈkɑːmpɪtənt/ không có năng lực, kĩ năng

20 luxurious a /lʌɡˈʒʊriəs/ rất thoải mái; xa xỉ, đắt đỏ

21 managerial a /ˌmænəˈdʒɪriəl/ liên quan đến công việc của một người
quản lý

22 migrate v /ˈmaɪɡreɪt/ (chim, động vật) di cư theo mùa

emigrate v /ˈemɪɡreɪt/ di cư khỏi quốc gia của mình (để đến sống
vĩnh viễn ở một quốc gia khác)

đến sống vĩnh viễn ở một quốc gia khác


immigrate v /ˈɪmɪɡreɪt/

23 motherhood n /ˈmʌðərhʊd/ chức năng l{m mẹ; đạo làm mẹ

fatherhood n /ˈfɑːðərhʊd/ chức năng l{m cha; đạo làm cha

24 pastor n /ˈpæstər/ mục sư

25 pregnant a /ˈpreɡnənt/ có bầu

26 prevention n /prɪˈvenʃn/ sự ngăn chặn, ngăn cản

27 prohibit v /prəˈhɪbɪt/ cấm (bởi luật)

28 push back sth phrv /pʊʃbæk/ đẩy lùi; lùi lại lịch, làm cho xảy ra muộn
hơn so với kế hoạch ban đầu

29 reaction n /riˈækʃn/ phản ứng

30 relaxation n /ˌriːlækˈseɪʃn/ sự thư gi~n, nghỉ ngơi

31 secure v/a /sɪˈkjʊr/ bảo vệ khỏi nguy hại; an toàn, chắc chắn

security n /sɪˈkjʊrəti/ sự bảo vệ, an ninh

securely adv /sɪˈkjʊrli/ một cách an toàn

32 selfish a /ˈselfɪʃ/ ích kỷ, chỉ biết nghĩ cho riêng mình

33 self-reliant a /ˌself rɪˈlaɪənt/ tự dựa vào chính mình, tự quyết

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

reliable a /rɪˈlaɪəbl/ đ|ng tin cậy

34 sermon n /ˈsɜːrmən/ bài thuyết giáo

35 stabilize v /ˈsteɪbəlaɪz/ làm cho ổn định, không thể thay đổi

36 stuff v /stʌf/ nhồi, nhét

37 transmit v /trænzˈmɪt/ truyền phát (tín hiệu)

38 unwise a /ˌʌnˈwaɪz/ ngớ ngẩn; không sáng suốt, không khôn


khéo

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 a shortage of sự thiếu hụt cái gì

2 be banned from doing sth bị cấm đo|n không được làm gì

3 better late than ever muộn còn hơn không

4 dare to do sth dám làm gì

5 expose oneselves to sth phơi mình, đưa mình phải hứng lấy điều gì đó

6 get through vượt qua, thành công trong kỳ thi,...

get over sth/sb hồi phục, bình phục sau khi ốm yếu,....

get by (on/in/with sth) xoay xở để sống hoặc l{m gì đó

7 implement the measures to do sth thực hiện các biện ph|p để làm gì

8 in the fear of sth trong nỗi sợ h~i điều gì

9 make room for sth dọn chỗ cho cái gì; tạo không gian cho cái gì

10 object to sth/doing sth phản đối điều gì/làm gì

11 offer to do sth yêu cầu làm gì

12 out of time hết thời gian

13 the early birth catches the worm! con chim n{o đến sớm thì bắt được con s}u! (để
khuyên ai đó nên l{m gì đó ngay lập tức trước khi ai
kh|c l{m để có thể thành công)

14 upset the apple cart phá hỏng hoàn toàn kế hoạch của người khác, phá
đ|m

15 warn against doing sth cảnh báo không làm gì

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 06 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 06 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 abuse n /əˈbjuːs/ sự lạm dụng

2 algorithm n /ˈælɡərɪðəm/ thuật toán; quy tắc

3 alleviation n /əˌliːviˈeɪʃn/ sự thuyên giảm, làm cho bớt nghiêm trọng

>< aggravation n /ˌæɡrəˈveɪʃn/ sự làm trầm trọng thêm; điều làm trầm
trọng thêm

4 alternatively adv /ɔːlˈtɜːrnətɪvli/ thay vào đó, một cách thay thế

5 assistance n /əˈsɪstəns/ sự hỗ trợ, giúp đỡ

6 bushfire n /ˈbʊʃ.faɪr/ lửa cháy, hỏa hoạn lan nhanh

7 channel n /ˈtʃænl/ cách, phương tiện, con đường (nghĩa bóng)

8 comparative a /kəmˈpærətɪv/ có tính chất so sánh, đối chiếu

9 consequently adv /ˈkɑːnsɪkwentli/ hậu quả là, kết quả là; do đó

10 considerable a /kənˈsɪdərəbl/ đáng kể

11 conspicuous a /kənˈspɪkjuəs/ dễ nhận thấy; có khả năng thu hút sự chú ý

12 counterpart n /ˈkaʊntərpɑːrt/ người đồng nhiệm, bên tương ứng

13 deduce v /dɪˈduːs/ suy ra, suy diễn

14 deduct v /dɪˈdʌkt/ khấu đi, trừ đi từ một số lượng tổng

15 distract v /dɪˈstrækt/ làm sao nhãng, làm ai mất tập trung

16 eradication n /ɪˌrædɪˈkeɪʃn/ sự xóa bỏ, loại bỏ

17 exacerbate v /ɪɡˈzæsərbeɪt/ làm cho tồi tệ hơn

18 explosion n /ɪkˈspləʊʒn/ vụ nổ

19 fascinating a /ˈfæsɪneɪtɪŋ/ thú vị, hấp dẫn

20 fathom v /ˈfæðəm/ hiểu ra, tìm ra lời giải thích cho

21 firefighting n /ˈfaɪərfaɪtɪŋ/ hoạt động dập tắt lửa

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

22 homeless a /ˈhəʊmləs/ vô gia cư

23 implementation n /ˌɪmplɪmenˈteɪʃn sự áp dụng, thực thi


/

24 inappropriate a /ˌɪnəˈprəʊpriət/ không phù hợp

25 intense a /ɪnˈtens/ rất lớn, mạnh, cực kỳ

26 lockdown n /ˈlɑːkdaʊn/ lệnh đóng cửa (để kiểm soát di chuyển của
con người, xe cộ,...)

27 opponent n /əˈpəʊnənt/ người phản đối

28 precise a /prɪˈsaɪs/ chính xác

29 predator n /ˈpredətər/ dã thú, động vật ăn động vật khác

kẻ bóc lột, lợi dụng (bên yếu hơn)

30 prevention n /prɪˈvenʃn/ sự ngăn chặn, ngăn ngừa

31 rage v /reɪdʒ/ (bệnh tật, lửa) lan ra rất nhanh

32 rapid a /ˈræpɪd/ nhanh chóng

33 reconstruct v /ˌriːkənˈstrʌkt/ tái xây dựng

34 recover v /rɪˈkʌvər/ bình phục, hồi phục sức khỏe

35 reduction n /rɪˈdʌkʃn/ sự giảm xuống

36 refugee n /ˌrefjuˈdʒiː/ người tị nạn

37 sensuality n /ˌsenʃuˈæləti/ sự trác táng, gợi cảm

38 sharp a /ʃɑːrp/ cảnh giác, tỉnh ngộ để phản ứng kịp thời

alert a /əˈlɜːrt/ cảnh giác, nhanh chóng nhận ra sự việc

39 stringent a /ˈstrɪndʒənt/ (luật lệ, quy định) rất hà khắc, buộc phải
tuân theo

40 superstition n /ˌsuːpərˈstɪʃn/ sự mê tín, dị đoan

superstitious a /ˌsuːpərˈstɪʃəs/ mê tín, dị đoan

superstitiously adv /ˌsuːpərˈstɪʃəsli/ một cách mê tín

41 supporter n /səˈpɔːrtər/ người ủng họ, hỗ trợ

42 survival n /sərˈvaɪvl/ sự tồn tại, sự sống còn

43 unsanitary n /ʌnˈsænəteri/ thiếu vệ sinh, bẩn thỉu

44 waste n /weɪst/ rác thải (chất vật liệu không còn dùng nữa)

rubbish n /ˈrʌbɪʃ/ rác thải (dùng trong Anh Anh)

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

garbage n /ˈɡɑːrbɪdʒ/ rác thải như thức ăn, giấy tờ,... (dùng trong
Anh Mỹ)
trash n /træʃ/ rác thải (dùng trong Anh Mỹ)

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 address the problems giải quyết vấn đề

2 be bat at doing sth làm gì tồi tệ, không giỏi để làm gì đó

3 do more harm than good gây hại, chẳng có lợi ích gì

4 get off to a flying start bắt đầu cái gì một cách tốt đẹp; có lợi thế ban đầu

5 have a (good) head for doing sth có năng lực bẩm sinh làm gì tốt

6 have green fingers người có tài trồng cây, làm vườn, người mát tay
chăm sóc cây cối

7 lay waste to sth phá hoại hoàn toàn cái gì

= lay sth (to) waste

8 make a(n) (important) có đóng góp (quan trọng) cho cái gì


contribution to sth

attribute sth to sb/sth gán ghép cái gì là do ai/cái gì, là kết quả của ai/cái gì

9 participate in sth tham gia vào cái gì

10 raise one’s awareness about sth nâng cao nhận thức ai đó

raise public awareness about sth nâng cao nhận thức cộng đồng về điều gì

11 ring sb up gọi điện cho ai đó

12 suffer from sth mắc, chịu cái gì đó (xấu, tồi tệ)

13 take a course tham gia một khóa học

14 take in sth hấp thụ; nhận ra, hiểu được điều gì

take on sth chịu trách nhiệm cho cái gì; đảm nhận, gánh vác

take up tiếp tục sau khi cái khác đã hoàn thành

take off thành công

15 take sb by suprise thình lình xảy ra làm cho ai sửng sốt

đánh chiếm bất ngờ, đánh úp

16 take steps to do sth thực hiện các bước để làm gì

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 07 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 07 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại

1 accumulate v /əˈkjuːmjəleɪt/ tích lũy, tích góp

2 adaptability n /əˌdæptəˈbɪləti/ tính có thể thích nghi được

3 avoidable a /əˈvɔɪdəbl/ có thể tránh được, có thể ngăn chặn được

4 broaden v /ˈbrɔːdn/ trở nên rộng hơn

mở rộng (kiến thức, kinh nghiệm,....)

5 compliment n /ˈkɑːmplɪmənt/ lời khen

6 deadly a /ˈdedli/ gây chết người

~ fatal a /ˈfeɪtl/

7 dental a /ˈdentl/ liên quan đến răng

8 detection n /dɪˈtekʃn/ sự phát hiện

9 dismiss v /dɪsˈmɪs/ sa thải, đuổi việc ai

bỏ qua, phớt lờ đi vì không quan trọng

10 diversify v /daɪˈvɜːrsɪfaɪ/ đa dạng hóa

11 dramatic a /drəˈmætɪk/ gây xúc động, gây ấn tượng mạnh mẽ

12 earthquake n /ˈɜːrθkweɪk/ trận động đất

13 efficiency n /ɪˈfɪʃnsi/ tính hiệu quả

14 enhance v /ɪnˈhæns/ nâng cao, gia tăng

boost v /buːst/ thúc đẩy, gia tăng; làm cho tốt hơn

15 enlarge v /ɪnˈlɑːrdʒ/ làm cho lớn hơn

16 ethnicity n /eθˈnɪsəti/ sắc tộc

17 expand v /ɪkˈspænd/ mở rộng hơn về kích cỡ, số lượng, tầm


quan trọng

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

18 extend v /ɪkˈstend/ mở rộng, làm cho lớn hơn làm cho kéo dài
lâu hơn (thời gian)

19 frightening a /ˈfraɪtnɪŋ/ gây sợ hãi, kinh hoàng

20 ghostly a /ˈɡəʊstli/ ma quái; tựa ma quái

21 gorgeous a /ˈɡɔːrdʒəs/ đẹp đẽ, lộng lẫy, thu hút

22 gratitude n /ˈɡrætɪtuːd/ lòng biết ơn

23 hatred n /ˈheɪtrɪd/ cảm xúc thù hằn, ghen ghét

24 illustrate v /ˈɪləstreɪt/ minh họa

25 impairment n /ɪmˈpermənt/ sự khiếm khuyết thể chất/tinh thần

26 implement v /ˈɪmplɪment/ tiến hành, thực hiện

27 improper a /ɪmˈprɑːpər/ không phù hợp

28 industrious a /ɪnˈdʌstriəs/ siêng năng, cần cù

29 informative a /ɪnˈfɔːrmətɪv/ mang tính cung cấp thông tin hữu ích

30 inhabitant n /ɪnˈhæbɪtənt/ cư dân/động vật sống ở một nơi cụ thể

31 invalid a /ɪnˈvælɪd/ không chấp nhận được; không hợp pháp

32 irreplaceable a /ˌɪrɪˈpleɪsəbl/ không thể thay thế được (vì quá giá trị)

33 legitimate a /lɪˈdʒɪtɪmət/ hợp pháp

>< illegal a /ɪˈliːɡl/ >< bất hợp pháp

34 mature n /məˈtjʊə(r)/ trưởng thành, như người lớn

35 nasal a /ˈneɪzl/ liên quan đến mũi

36 obliged a /əˈblaɪdʒd/ biết ơn ai đó

obliging a /əˈblaɪdʒɪŋ/ sẵn lòng giúp đỡ

obligated a /ˈɑːblɪɡeɪtɪd/ có trách nhiệm đạo lý hoặc hợp pháp phải


làm gì

obligatory a /əˈblɪɡətɔːri/ bắt buộc phải làm gì vì luật lệ, quy tắc

37 personalization n /ˌpɜrsənələˈzeɪʃən/ sự cá nhân hoá

38 sacred a /ˈseɪkrɪd/ thần thánh, thiêng liêng

39 tarnish v /ˈtɑːrnɪʃ/ xỉn đi, mờ đi (kim loại)

40 urban a /ˈɜːrbən/ thuộc thị trấn, thành thị

>< rural a /ˈrʊrəl/ >< thuộc nông thôn

suburban a /səˈbɜːrbən/ thuộc ngoại ô

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 agree on sth đồng tình về điều gì

2 appy for job ứng tuyển vào công việc nào đó

3 at random (xảy ra) một cách ngẫu nhiên

4 be absent from sth vắng mặt ở đâu

5 be comfortable with thoải mái với

6 be satisfied with sth hài lòng với điều gì

7 blow up nổ; bị tàn phá bởi vụ nổ

8 break down = stop làm dừng, làm ngừng lại

9 burst into tears bật khóc, vỡ òa

break into đột nhập vào đâu

run into tình cờ

set in/into sth buộc chặt một cái gì đó vào một bề mặt phẳng

10 coincidence with sth sự trùng hợp với cái gì

11 come into effect có hiệu quả, có tác dụng

12 come up đến, xuất hiện

13 fill up đổ xăng

14 follow on xảy ra hoặc tồn tại như một phần tiếp theo của một
cái gì đó

15 go on tiếp tục

16 go to one’s head khiến ai tự mãn

17 go/sell like hot cakes bán đắt như tôm tươi (bán đi nhanh chóng với số
lượng lớn)

18 like a cat on a hot tin roof người hay hoảng sợ, lo lắng, bồn chồn, khó mà ngồi
yên

19 like a streak of lightning cực kỳ nhanh chóng

= extremely quickly

20 need sth like you need a hole in the không cần hoặc muốn cái gì chút nào cả
head

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

21 out of business vỡ nợ, phá sản

22 pull in/into somewhere (xe cộ) di chuyển về một hướng rồi dừng lại ở đó

23 set up sth thành lập, thiết lập cái gì

24 speed up tăng tốc (tốc độ)

25 take place diễn ra, xảy ra

26 top up sth đổ đầy bình chứa chất lỏng

tăng lên số lượng

27 would like to do sth muốn làm gì

4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 08 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 08 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 abundant a /əˈbʌndənt/ thừa thãi, phong phú


2 accompany v /əˈkʌmpəni/ đi kèm, kèm theo
3 background n /ˈbækɡraʊnd/ bối cảnh, xuất thân
4 brilliantly adv /ˈbrɪliəntli/ một cách sáng suốt, thông minh
5 burglar n /ˈbɜːrɡlər/ tên trộm
6 censorious a /senˈsɔːriəs/ có xu hướng chỉ trích ai rất nhiều
7 childbearing n /ˈtʃaɪldberɪŋ/ quá trình mang thai và sinh con
childrearing n /ˌtʃaɪldˈrɪr.rɪŋ/ công việc nuôi dạy, chăm sóc con đến
khi lớn
việc chăm sóc con cái
childcare n /ˈtʃaɪldker/
cách dạy dỗ trẻ con tập trung vào nhu
child-centred a /ˈtʃaɪldˌsen tɚd/
cầu và mong muốn của trẻ
8 colleague n /ˈkɑːliːɡ/ đồng nghiệp
9 coma n /ˈkəʊmə/ sự hôn mê
10 competitive a /kəmˈpetətɪv/ mang tính cạnh tranh
11 compulsory a /kəmˈpʌlsəri/ bắt buộc
12 consumption n /kənˈsʌmpʃn/ sự tiêu thụ
13 contagion n /kənˈteɪdʒən/ sự truyền nhiễm bệnh tật
contagious a /kənˈteɪdʒəs/ lây nhiễm bệnh tật
contagiously adv /kənˈteɪdʒəsli/ lây nhiễm, lan truyền bệnh tật nhanh
chóng
14 critically adv /ˈkrɪtɪkli/ một cách nghiêm trọng
~ seriously adv /ˈsɪriəsli/
15 curriculum n /kəˈrɪkjələm/ chương trình học
16 dedication n /ˌdedɪˈkeɪʃn/ sự cống hiến, tận tụy

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

17 devoted a /dɪˈvəʊtɪd/ hết lòng, tận tâm, tận tụy


18 essentially adv /ɪˈsenʃəli/ một cách thiết yếu
19 experiment n /ɪkˈsperɪmənt/ cuộc thí nghiệm
20 exposure (to) n /ɪkˈspəʊʒər/ sự tiếp xúc, trải qua cái gì mới
21 frontier n /frʌnˈtɪr/ biên giới
22 furthermore adv /ˌfɜːrðərˈmɔːr/ hơn thế nữa
23 groundwork n /ˈɡraʊndwɜːrk/ công việc chuẩn bị tạo cơ sở (cho việc
gì)
24 heart-breaking a /ˈhɑːrtbreɪkɪŋ/ cực kỳ buồn bã, tan nát con tim
25 import v /ˈɪmpɔːt/ nhập khẩu
>< export v /ˈekspɔːrt/ xuất khẩu
26 infection n /ɪnˈfekʃn/ sự lây nhiễm bệnh tật
27 infrastructure n /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ cơ sở hạ tầng
28 lung n /lʌŋ/ phổi
29 millionaire n /ˌmɪljəˈner/ tỷ phú
30 multidisciplinary a /ˌmʌltiˈdɪsəpləneri/ liên quan đến nhiều lĩnh vực khác
nhau của một nghiên cứu; đa nhiệm
31 muse v /mju:z/ trầm ngâm, ngẫm nghĩ
32 nostalgic a /nəˈstældʒɪk/ luyến tiếc những điều đã qua, vui
buồn lẫn lộn khi nghĩ về quá khứ
33 nourishing a /ˈnɜːrɪʃɪŋ/ bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe
34 nutritious a /nuˈtrɪʃəs/ rất dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe
35 output n /ˈaʊtpʊt/ đầu ra; kết quả
>< input n /'inpʊt/ đầu vào (kiến thức, ý tưởng,....)
36 politely adv /pəˈlaɪtli/ một cách lịch sự
37 proactively adv /ˌprəʊˈæktɪvli/ một cách chủ động
38 professionalism n /prəˈfeʃənəlɪzəm/ tài nhà nghề; tài ba
39 prompt n /prɑːmpt/ dấu hiệu để nhắc, gợi ý
40 providential a /ˌprɑːvɪˈdenʃl/ đúng lúc, đúng thời điểm
41 provision n /prəˈvɪʒn/ sự cung cấp, chu cấp
42 psychologist n /saɪˈkɑːlədʒɪst/ nhà tâm lý học
43 purchase v /ˈpɜːrtʃəs/ mua cái gì

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

44 recovery n /rɪˈkʌvəri/ sự hồi phục, bình phục


45 recruit v /rɪˈkruːt/ tuyển mộ, tuyển dụng
46 repair v /rɪˈper/ tu sửa, sửa chữa
47 reside v /rɪˈzaɪd/ cư trú, sống ở một nơi cụ thể
48 revolve v /rɪˈvɑːlv/ quay quanh, xoay quanh (một tâm
điểm)
~ pivot v /ˈpɪvət/
49 scarce a /skers/ khan hiếm
50 spin v /spɪn/ quay tròn (vật lý)
51 strategy n /ˈstrætədʒi/ chiến lược, chiến thuật
52 suburb n /ˈsʌbɜːrb/ vùng ngoại ô
53 surgeon n /ˈsɜːrdʒən/ bác sĩ phẫu thuật
surgery n /ˈsɜːrdʒəri/ giải phẫu, cuộc phẫu thuật
54 towel n /ˈtaʊəl/ khăn lau (bằng vải, giấy)
55 transplant v /trænsˈplænt/ cấy, ghép
56 unique a /juˈniːk/ độc nhất, duy nhất
57 upgrade v /ˈʌpɡreɪd/ nâng cấp, cải thiện hơn
>< deteriorate v /dɪˈtɪriəreɪt/ trở nên tồi tệ hơn
58 vulnerable a /ˈvʌlnərəbl/ dễ bị tổn thương

59 wardrobe n /ˈwɔːrdrəʊb/ tủ quần áo


60 wicked a /ˈwɪkɪd/ tồi tệ, đồi bại, độc ác, tội lỗi

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 any way you slice it tình huống dù được xem xét theo cách nào thì....
2 be capable of doing sth có khả năng làm gì
3 be forced to do sth bị buộc phải làm gì
4 be that as it may mặc dù vậy; tuy nhiên
= despite that; nevertheless
5 close sb off ngăn ai không được vào đâu hay đi qua con đường
nào đó
6 crept in/into somewhere bò, trườn hoặc đi rón rén vào đâu

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

7 decide to do sth quyết định làm gì

8 despite yourself bạn làm điều gì đó dù bạn không muốn hoặc bạn biết
rằng bạn không nên làm
9 drop sb a line liên lạc với ai bằng cách viết thư hoặc email
10 for instance = for example ví dụ, chẳng hạn
11 go through with sth vượt qua khó khăn, điều tồi tệ
12 have sb adopted nhận nuôi ai đó
13 hold off trì hoãn, không làm gì ngay và luôn
hold up sth gây trì hoãn, gây ách tắc di chuyển hoặc tiến độ cái gì
hold over sth trì hoãn, không giải quyết ngay
14 in other words nói cách khác
15 make an example of sb phạt ai như một lời cảnh báo đối với những người
khác
16 make one’s bed thu dọn, xếp lại chăn gối sau khi ngủ dậy
17 never mind that + clause mặc dù thực tế rằng
= despite the fact that + clause
18 out of control ngoài tầm kiểm soát
19 put off sth trì hoãn cái gì
20 settle down định cư
21 sweet spot điểm tốt nhất (tình huống cụ thể, chất lượng, sự kết
hợp của mọi thứ, v.v. tốt nhất hoặc hiệu quả nhất có
thể)
22 under the care of sb dưới sự chăm sóc của ai đó
23 warmly welcome nồng nhiệt chào đón
24 warn sb (not) to do sth cảnh báo ai (không) làm gì
25 with a view to doing sth để làm gì
= in order to/to do sth
26 with the best will in the world được sử dụng để nói rằng ngay cả khi bạn muốn một
cái gì đó rất nhiều hoặc cố gắng rất nhiều, nó vẫn sẽ
không thể làm được

4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 09 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 09 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa

1 accountancy n /əˈkaʊntənsi/ công việc kế toán

2 advantageous a /ˌædvənˈteɪdʒəs/ có lợi

3 adventurous a /ədˈventʃərəs/ mạo hiểm, đầy phiêu lưu nguy hiểm;


liều lĩnh

4 adversely adv /ədˈvɜːrsli/ một cách tiêu cực

5 afforestation n /əˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ quá trình trồng cây gây rừng

reforestation n /ˌriːfɔːrɪˈsteɪʃn/ hành động trồng cây

deforestation n /ˌdiːˌfɔːrɪˈsteɪʃn/ hành động chặt phá, tàn phá rừng

6 beneficial a /ˌbenɪˈfɪʃl/ có ích, có lợi

7 casual a /ˈkæʒuəl/ bình thường, mang tính thân mật, suồng


sã (không trang trọng)

8 catch v /kætʃ/ mắc, nhiễm (bệnh tật)

9 comparably adv /ˈkɑːm.pɚ.ə.bli/ tương tự, tương đồng với cái khác (về
kích cỡ, số lượng, chất lượng)

10 conversely adv /ˈkɑːnvɜːrsli/ trái lại, ngược lại

11 criteria n /kraɪˈtɪəriə/ (danh từ số nhiều của “criterion”) các


tiêu chuẩn

12 description n /dɪˈskrɪpʃn/ sự mô tả

13 differentiate v /ˌdɪfəˈrenʃieɪt/ phân biệt

14 disadvantage n /ˌdɪsədˈvæntɪdʒ/ bất lợi

15 dissociate v /dɪˈsəʊʃieɪt/ phân ra, tách ra

16 distinguish v /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ nhận ra sự khác biệt; phân biệt

distinguished a /dɪˈstɪŋɡwɪʃt/ thành công, xuất sắc, lỗi lạc

17 durable a /ˈdʊrəbl/ bền, lâu, lâu bền

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

18 emerge v /ɪˈmɜːrdʒ/ xuất hiện, nổi lên, hiện ra

19 emission n /ɪˈmɪʃn/ sự thải ra, phóng ra (gas, nhiệt, ánh


sáng,..)

20 erosion n /ɪˈrəʊʒn/ sự xói mòn

21 exhausted a /ɪɡˈzɔːstɪd/ rất mệt, kiệt sức

22 favorable a /ˈfeɪvərəbl/ thuận lợi; tỏ ý tán thành

23 forestry n /ˈfɔːrɪstri ngành lâm học

24 harmful a /ˈhɑːrmfl/ gây hại

~ detrimental a /ˌdetrɪˈmentl/

25 headmaster n /ˌhedˈmæstər/ hiệu trưởng nhà trường

26 institute n /ˈɪnstɪtuːt/ tổ chức, trụ sở

27 internship n /ˈɪntɜːrnʃɪp/ thời gian thực tập; giai đoạn thực tập
sinh

28 lengthy a /ˈleŋkθi/ dài dòng; quá dài, quá lâu

29 liar n /ˈlaɪər/ người nói dối

30 likewise adv /ˈlaɪkwaɪz/ cũng như vậy, một cách tương tự

31 lung n /lʌŋ/ lá phổi

32 obscurity n /əbˈskjʊrəti/ sự tối tăm, nhạt nhòa

33 permissible a /pərˈmɪsəbl/ có thể chấp nhận được (theo luật lệ, quy
tắc)
permissive a /pərˈmɪsɪv/ dễ dãi, cho tụ do

34 prescription n /prɪˈskrɪpʃn/ đơn thuốc

35 prolong v /prəˈlɔːŋ/ kéo dài thêm

36 prospect n /ˈprɑːspekt/ triển vọng, khả năng, cơ hội

37 recruit v /rɪˈkruːt/ tuyển chọn

38 regulation n /ˌreɡjuˈleɪʃn/ quy tắc, quy định

law n /lɔː/ luật lệ để giải quyết vấn đề cụ thể

rule n /ruːl/ luật, quy tắc (trong game)

norm n /nɔːrm/ chuẩn mực (hành vi thường thấy)

39 reliant a /rɪˈlaɪənt/ phụ thuộc, dựa dẫm vào

reliability n /rɪˌlaɪəˈbɪləti/ tính có thể tin tưởng được, phụ thuộc

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

được

rely v /rɪˈlaɪ/ phụ thuộc vào

reliable a /rɪˈlaɪəbl/ đáng tin, có thể phụ thuộc được

40 rocket v /ˈrɑːkɪt/ tăng nhảy vọt, tăng lên nhanh chóng

~ soar v /sɔːr/

41 similarly adv /ˈsɪmələrli/ một cách tương tự

42 subscription n /səbˈskrɪpʃn/ sự quyên góp (tiền)

số tiền quyên góp

43 supportive a /səˈpɔːrtɪv/ mang tính hỗ trợ, khuyến khích

44 sustainable a /səˈsteɪnəbl/ bền vững, có thể chống đỡ được

45 tourism n /ˈtʊrɪzəm/ du lịch, ngành du lịch

ecotourism n /ˈiːkəʊtʊrɪzəm/ du lịch sinh thái

46 transcription n /trænˈskrɪpʃn/ sự sao lại, sự ghi chép lại

47 urbanization n /ˌɜːrbənəˈzeɪʃn/ sự đô thị hóa

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 a good many = a lot of rất nhiều

2 advise sb (not) to do sth khuyên bảo ai (không) làm gì

3 be (not) allowed to do sth (không) được phép làm gì

4 be interested in sth quan tâm đến cái gì

5 break into sth thành công khi tham gia vào cái gì

6 by the sea bên bờ biển

7 dart around lao phóng, di chuyển nhanh và thất thường

8 deny doing sth từ chối làm gì

9 discriminate against sb phân biệt đối xử đối với ai đó

10 get married kết hôn

11 get the impression that.... có cảm giác, ý tưởng rằng....

make/create the impression on sb tạo ấn tượng với ai

12 have a cow trở nên lo lắng, buồn bã, tức giận về điều gì

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

13 hit the ceiling/roof trở nên cực kỳ tức giận

14 in the meantime = meanwhile cùng lúc đó, trong lúc đó

15 keep on doing sth tiếp tục làm gì

16 launch projects tung ra, đưa ra dự án (mới)

17 lead to sth dẫn đến cái gì

18 make a progress in sth tiến bộ trong lĩnh vực gì

19 order sb (not) to do sth ra lệnh ai (không) làm gì

20 out of work thất nghiệp

21 played truant (from sth) trốn học

22 rebel against sb/sth nổi loạn chống lại ai/cái gì

23 require sb (not) to do sth yêu cầu ai (không) làm gì

24 succeed in doing sth thành công khi làm gì

25 take part in sth tham gia vào cái gì

4
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

ĐỀ MINH HỌA SỐ 10 ĐỀ THI TỐT NGHIỆP TRUNG HỌC PHỔ THÔNG NĂM 2023
Biên soạn: Cô Trang Anh Bài thi: NGOẠI NGỮ; Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian làm bài: 60 phút, không kể thời gian phát đề

 BẢNG TỪ VỰNG VÀ CẤU TRÚC ĐỀ MINH HỌA SỐ 10 


I. Bảng từ vựng
STT Từ vựng Từ Phiên âm Nghĩa
loại

1 ambivalent a /æmˈbɪvələnt/ đôi chiều (có hoặc thể hiện cả cảm xúc tích
cực và tiêu cực về ai đó/điều gì đó)

2 anticipate v /ænˈtɪsɪpeɪt/ mong chờ, đợi chờ điều gì

đo|n trước, nhìn thấy trước điều gì và hành


động để chuẩn bị cho nó

3 autonomy n /ɔːˈtɑːnəmi/ tính độc lập, tự chủ

4 awesome a /ˈɔːsəm/ tuyệt vời, ấn tượng

5 cancel v /ˈkænsl/ hủy bỏ

6 changeable a /ˈtʃeɪndʒəbl/ có khả năng thay đổi

hay thay đổi

7 comfort n /ˈkʌmfərt/ sự thoải mái, dễ chịu

comfortable a /ˈkʌmfətəbl/ cảm thấy thoải mái

comforting a /ˈkʌmfərtɪŋ/ tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu

comfortably adv /ˈkʌmfərtəbli/ một cách thoải mái

8 concentrate v /ˈkɑːnsntreɪt/ tập trung

9 considerately adv /kənˈsɪdərətli/ theo cách cho thấy rằng bạn cẩn thận để
không làm tổn thương hoặc khó chịu người
significantly adv
khác

10 consist v /kənˈsɪst/ (+of) bao gồm cái gì tạo nên

comprise v /kəmˈpraɪz/ chứa, có c|i gì như một phần/thành viên

include v /ɪnˈkluːd/ bao gồm

contain v /kənˈteɪn/ chứa cái gì bên trong nó

11 constant a /ˈkɑːnstənt/ không thay đổi; liên tục, lặp lại

12 decompose v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân hủy

1
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

13 deeply adv /ˈdiːpli/ rất, cực kỳ

14 deficiency n /dɪˈfɪʃnsi/ sự thiếu, không đủ như cần thiết

15 depraved a /dɪˈpreɪvd/ hỏng, sa đoạ, suy đồi

16 desert n /ˈdezərt/ sa mạc

17 determine v /dɪˈtɜːrmɪn/ quyết định, sắp xếp chính thức

18 discount n /ˈdɪskaʊnt/ sự giảm giá

19 enjoyable a /ɪnˈdʒɔɪəbl/ cho sự hài lòng, thích thú

20 exclusion n /ɪkˈskluːʒn/ sự ngăn cấm không cho ai v{o đ}u

21 foretell v /fɔːrˈtel/ đo|n trước, nói trước điều gì sẽ xảy ra


trong tương lai

22 foundation n /faʊnˈdeɪʃn/ nền tảng

23 harbor v ˈhɑːrbər/ kìm nén cảm xúc; che giấu, cho ẩn náu
(trốn cảnh sát)

24 hatred n /ˈheɪtrɪd/ nỗi thù hằn, lòng căm ghét

25 investment n /ɪnˈvestmənt/ sự đầu tư

26 largely adv /ˈlɑːrdʒli/ phần lớn, chủ yếu

27 loyal a /ˈlɔɪəl/ trung thành, chân thành

28 moreover adv /mɔːrˈəʊvər/ hơn thế nữa

29 occur v /əˈkɜːr/ xảy ra, diễn ra

30 reinforce v /ˌriːɪnˈfɔːrs/ thúc đẩy, tăng cường, làm cho mạnh mẽ


hơn
~ strengthen v /ˈstreŋkθn/

31 representative n /ˌreprɪˈzentətɪv/ người đại diện

32 rescue v /ˈreskjuː/ giải cứu ai khỏi nguy hiểm

33 scarcity n /ˈskersəti/ sự khan hiếm

34 scarf n /skɑːrf/ khăn qu{ng; khăn cho{ng

35 scenic a /ˈsiːnɪk/ có phong cảnh đẹp; cho thấy nhiều cảnh


đẹp

36 shortage n /ˈʃɔːrtɪdʒ/ sự thiếu hụt, không đủ

37 snowstorm n /ˈsnəʊstɔːrm/ bão tuyết

38 sorrow n /ˈsɑːrəʊ/ nỗi buồn, sự buồn phiền

39 specially adv /ˈspeʃəli/ đặc biệt cho, dành riêng cho (cho một mục

2
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

đích, đối tượng cụ thể)

especially adv /ɪˈspeʃəli/ đặc biệt là (gặp trong nhiều tình huống hơn
so với những cái khác)

40 spontaneous a /spɑːnˈteɪniəs/ tự sinh, tự phát

41 subside v /səbˈsaɪd/ rút xuống, hạ xuống

trở nên trấn tĩnh hơn

42 terrible a /ˈterəbl/ khủng khiếp, kinh khủng

terrific a /təˈrɪfɪk/ tuyệt vời

43 vulnerability n /ˌvʌlnərəˈbɪləti/ tính mong manh, dễ vỡ; dễ bị tổn thương

44 whereas conj /ˌwerˈæz/ trong khi đó

II. Bảng cấu trúc


STT Cấu trúc Nghĩa

1 an extended family gia đình nhiều thế hệ

2 be familiar with sth biết rõ cái gì

be familiar to sb trông quen thuộc, dễ nhận ra với ai

3 be identical to sb/sth giống y đúc ai đó/c|i gì

4 give sb a hand giúp đỡ ai một tay

5 have the great influence on sth có ảnh hưởng lớn đối với cái gì

6 highs and lows thành công và thất bại

7 hold promise for sth hứa hẹn cho điều gì

8 It’s impossible for sb to do sth không thể cho ai làm gì

9 lack sth thiếu cái gì

lack of sth sự thiếu thốn cái gì

10 others = other + N(đếm được số những c|i/người khác trong nhóm nhiều vật/người
nhiều)

the other + N(đếm được số nhiều)


những c|i/người còn lại trong nhóm nhiều
vật/người

the other + N(số ít) c|i/người còn lại trong bộ 2 vật/người

another + N(số ít) một c|i/người nữa (ám chỉ vẫn còn nữa)

11 refuse to do sth từ chối làm gì

3
Moon.vn 60 đề minh họa 2023 môn tiếng Anh – Cô Trang Anh
Học để khẳng định mình

12 regret to do sth nuối tiếc khi phải làm gì

13 spend money on sth/doing sth dành tiền vào việc gì/làm gì

14 take sth into consideration cân nhắc, xem xét cái gì

15 tell sb a lie nói dối ai

16 tell sb to do sth bảo ai làm gì

17 the weather forcast dự báo thời tiết

You might also like