Professional Documents
Culture Documents
GVPV-545464001-inspection Report
GVPV-545464001-inspection Report
__________________ __________________
RYOBI SQE Inspector Approved By RYOBI SQE Manager
__________________ __________________
YYYY/MM/DD YYYY/MM/DD
Effective
Duyệt bởi 8/20/2022
date:
Báo cáo kiểm tra chất lượng thành phẩm
FINISHED GOODS INSPECTION REPORT
Bộ phận sản xuất
Ngày (Date): 16.07.2023
(Production Department):
Khách
Lock latch for Mã Sản phẩm
hàng TTI Model(Model) 020327001 Tên(Name)
suctton xhannel (P/N) 545464001
(Client)
Nguyên vật liệu Mã Máy Phiên bản
PA6-G30 N104 Màu (Color) Gray Số lượng (Quantity) 4300 V1 2
(Material) (Machine No) (Edition)
1.Kiểm tra ngoại quan(Appearance Inspection) Kế hoạch kiểm tra lấy mẫu (theo khách hàng)Sampling Method ( It is determined by customer)
Lỗi nặng Lỗi nhẹ Kiểm tra độ tin cậy Kết quả
Mức độ chấp nhận (Major Defect) (Minor Defect) (Reliability Test) (Result)
(AQL)
0.4(MA) 1 (MI) Kiểm tra màu sắc (Color Check) PASS
Kiểm tra cấu trúc (Structure
Số lượng lấy mẫu(Sample Size) 200 200 P
Check)
Kiểm tra kỹ thuật in lụa (Silk-
Được chấp nhận/ lỗi- Không Đạt(AC/RE) 2/3 5/6 N/a
screen Check)
Số lượng lỗi(Defect Qty's) 0 0 Kiểm tra phần in (Painting Check) N/a
Kết quả(Result) P P Kiểm tra khác (Other Check) PASS
2.Kiểm tra kích thước và năng lực(Dimension and Capability Inspection)
STT Thông số trên bản vẽ Công cụ đo Số thứ tự mẫu(Sample No)
Kết quả
(No) Drawing Sepc. Measure Tool 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 (Result)
芯棒
1 ∮6.78+0.1 /-0.1 6.800 6.800 6.800 6.800 6.800 P
Pin gauge
高度尺
3-1 5.54+0.1 /-0.15
Height gauge 5.55 5.550 5.6 5.57 5.58 P
高度尺
3-2 5.54+0.1 /-0.15 5.580 5.56 5.6 5.55 5.5 P
Height gauge
高度尺
3-3 5.54+0.1 /-0.15 5.570 5.59 5.58 5.53 5.54 P
Height gauge
卡尺
5 10.8+0.15 /-0.1 10.840 10.840 10.84 10.85 10.78 P
Caliper
高度尺
6 5.5+0.2 /-0.1 5.500 5.500 5.51 5.52 5.46 P
Height gauge
電子稱
50 Weight(g)1.1+0.1 /-0.1 1.100 1.100 1.11 1.12 1.11 P
Scale
Kết quả kiểm tra (Final Result): PASS Ghi chú (Remark):
Ghi chú (Remarks):1.Đơn vị đo kích thước: mm(dimension unit : mm),2.Kết quả (determinant result) P= Đạt (Pass),A=Chấp nhận (Acceptance),R=Không chấp
nhận (Rejection)
3.Công cụ đo lường (Measure Tools)
A.Thước kẹp (Caliper) B.Micrometer C.Máy đo độ đồng tâm (Concentricity Gauge) D.CMM E.Cân điện tử (Digital Scale) F.Giá đỡ chuyên dụng (Special Chassis) G.
Đồng hồ so (Dial Indicator) H.Máy đo độ cứng (Sclerometer) I.Đồng hồ đo momen xoắn(Torque Wrench ) J.Pin đo (Pin Gauge) K.Máy chiếu biên dạng (Profile
Projector) L.Thước đo chiều sâu (Depth Gauge) M. Máy đo lực (kéo/đẩy) (Push-pull Gauge) N.Đồng hồ đo điện áp (High Voltage Tester) O.Lò xấy (Baking Oven)
P.Thước đo chiều cao (Height Gauge) Q.2 dụng cụ đo kích thước (Two Dimension Measuring Instrument) R. Cỡ(Gauge) S. Bộ đo thước ren (Thread Gauge)
Người kiểm tra:(Inspected by): CAO TOÀN Người đánh giá(Evaluated by): HOANH NGUYỄN Ngày (Date): 17.07.2023
FORM#:EGVPV/QA-F1002/G