Professional Documents
Culture Documents
Đ I C3 Cropped
Đ I C3 Cropped
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x 4 x3 x3 x 2 x 4 x3
A. I C. B. I x 4 x 3 C. C. I C. D. I C.
4 3 3 2 4 3
Câu 2: Tính nguyên hàm x 1 dx
x2 x2 x
A. I C. B. I x C. C. I x 2 x C.
2
D. I C.
2 2
Câu 3: Tính nguyên hàm 1 x 2 x dx
3
x4 x4
A. I x 2 x C. B. I x 2 x C.
4 4
4
x x4
C. I x 2 x C. D. I x 2 2 x C.
4 4
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x 3x 2 x 5 là
2
A. F x x3 x 2 5 . B. F x x3 x C .
C. F x x3 x 2 5 x C . D. F x x3 x 2 C .
Câu 5: Nguyên hàm của hàm số f x 2 x3 9 là:
1 4 1 4
A. x 9x C . B. 4 x 4 9 x C . C. x C . D. 4 x 3 9 x C
2 4
a 3 b 4
x 2 x 3 dx có dạng
x x C , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:
2
Câu 6:
3 4
A. 2 . B. 1 . C. 9 . D. 32 .
1
Câu 7: Tính nguyên hàm 2 3 x dx
x
3x 2 1 3x 2 1 1 1
A. I C. B. I C. C. I 3 x 2 C . D. I 3 x 2 C.
2 x 2 x x x
1
Câu 8: Tính nguyên hàm x 2 dx
x
1 2 1 1 2 1
A. I x x C . B. I x x C. C. I x x C. D. I x x C .
x 3 x x 3 x
1 1
Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x 7 x 6 2 2 là
x x
1 1
A. x 7 ln x 2 x . B. x 7 ln x 2 x C .
x x
1 1
C. x 7 ln x 2 x C . D. x 7 ln x 2 x C .
x x
2
Câu 10: Tính nguyên hàm 3 x dx
T
x
E
N
I.
A. I x 3 x 2ln x C. B. I x 3 x 2ln x C.
H
T
3 3 3 3
N
C. I x x 2 ln x C. D. I x x 2 ln x C.
O
4 4
U
BẢNG ĐÁP ÁN
IE
IL
1.A 2.B 3.C 4.C 5.A 6.B 7.B 8.D 9.D 10.C
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2 2 2
A. I x x 2 x C. B. I x x 2 x C.
5 5
2 2
C. I x 2 x 2 x C . D. I x x 2 x C.
5 5
3
Câu 6: Tính nguyên hàm x x dx
2
2 3 2 2 3
A. I x x x C . B. I x x x C.
3 2 5 2
2 3 2 3
C. I x x x C . D. I x 2 x x C .
5 2 5 2
1 2
Câu 7: Tính nguyên hàm 3 dx
T
2 x
E
N
1 x
I.
A. I 3 3 x 2 C. B. I 3 3 x 2 C.
H
2 2
T
N
x x
O
C. I 3 3 x 2 C. D. I 3 3 x C.
U
2 2
IE
BẢNG ĐÁP ÁN
IL
A
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
7x 7 x 1
A. 7 x dx C B. 7 x dx 7 x 1 C C. 7 x dx C D. 7 x dx 7 x ln 7 C
ln 7 x 1
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số f x e x cos x 2018 là
A. F x e x sin x 2018 x C . B. F x e x sin x 2018 x C .
C. F x e x sin x 2018 x . D. F x e x sin x 2018 C .
1
Câu 5: Tìm họ nguyên hàm của hàm số y x 2 3x .
x
x 3 3x 1 x3 1
A. 2 C, C . B. 3x 2 C , C .
3 ln 3 x 3 x
x3 3x x 3
3 x
C. ln x C , C . D. ln x C , C .
3 ln 3 3 ln 3
1
Câu 6: Tính nguyên hàm sin x 3 cos x dx
cos2 x
A. I 3sin x cos x tan x C. B. I 3sin x cos x tan x C.
C. I 3sin x cos x tan x C. D. I 3sin x cos x cot x C.
Câu 7: Tính nguyên hàm 2 x 4 4 sin x dx
2 x5
A. I 4cos x C. B. I 2 x5 4 cos x C.
5
2 x5
C. I 4cos x C. D. I 2 x5 4 cos x C.
5
Câu 8: Công thức nào sau đây là sai?
1 1
A. ln x dx C . B. cos x dx tan x C .
2
x
C. sin x dx cos x C . D. e dx e C .
x x
2
Câu 9: Tính nguyên hàm 1 e x 3 x2 2 dx
sin x
A. I x 3 x e x 2 cot x C. B. I x 3 x e x 2 tan x C.
C. I x 3 x e x 2 cot x C. D. I x 3 x e x 2 cot x C.
T
E
Câu 10: Hàm số F ( x) e x tan x C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào
N
I.
1 1
H
A. f ( x) e x 2 B. f ( x) e x 2
T
sin x sin x
N
O
e x 1
D. f x e x
U
C. f ( x) e x 1
cos 2 x cos 2 x
IE
IL
BẢNG ĐÁP ÁN
A
T
1.A 2.C 3.A 4.A 5.C 6.B 7.C 8.A 9.D 10.D
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.A 3.B
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. F x x3 x 2 5 . B. F x x3 x C .
C. F x x3 x 2 5 x C . D. F x x3 x 2 C .
Câu 5: Nguyên hàm của hàm số f x 2 x3 9 là:
1 4 1 4
A. x 9x C . B. 4 x 4 9 x C . C. x C . D. 4 x 3 9 x C
2 4
a 3 b 4
x 2 x 3 dx có dạng
x x C , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng:
2
Câu 6:
3 4
A. 2 . B. 1 . C. 9 . D. 32 .
1
Câu 7: Tính nguyên hàm 2 3 x dx
x
3x 2 1 3x 2 1 1 1
A. I C. B. I
C. C. I 3 x 2 C . D. I 3 x 2 C.
2 x 2 x x x
1
Câu 8: Tính nguyên hàm x 2 dx
x
1 2 1 1 2 1
A. I x x C . B. I x x C. C. I x x C. D. I x x C .
x 3 x x 3 x
1 1
Câu 9: Họ nguyên hàm của hàm số f x 7 x 6 2 2 là
x x
1 1
A. x 7 ln x 2 x . B. x 7 ln x 2 x C .
x x
1 1
C. x 7 ln x 2 x C . D. x 7 ln x 2 x C .
x x
3 2
Câu 10: Tính nguyên hàm x dx
x
T
E
N
A. I x 3 x 2ln x C. B. I x 3 x 2ln x C.
I.
H
3 3 3 3
T
C. I x x 2 ln x C. D. I x x 2 ln x C.
N
4 4
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Tự luyện ví dụ 2
x x 2 dx
2
Câu 1: Tính nguyên hàm
x 4 x3 x 4 2 x3 x 4 x3 x 4 2 x3
A. I C. B. I C. C. I C. D. I C.
4 3 4 3 4 3 4 3
2
1
Câu 2: Nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) x là hàm số nào trong các hàm số sau?
x
3
x 1 x3 1
A. F ( x) 2 x C . B. F ( x) 2 x C .
3 x 3 x
3
x3 x3
x x
C. F ( x) 3 C . D. F ( x ) 3 2 C .
x2 x
2 2
x 2 x 1
Câu 3: Tính nguyên hàm dx
x2
1 1
A. I x ln x C . B. I x ln x C .
x x
1 1
C. I x ln x C . D. I x ln x C .
x x
5 2x4
Câu 4: Cho hàm số f ( x) . Khi đó:
x2
2 x3 5 5
A. f ( x)dx C B. f ( x)dx 2 x
3
C
3 x x
3
2x 5 2 x3
C. f ( x)dx C D. f ( x)dx 5lnx 2 C
3 x 3
x 1 2 x
2
2 2 2
A. I x x 2 x C. B. I x x 2 x C.
5 5
2 2
C. I x 2 x 2 x C . D. I x x 2 x C.
5 5
3
Câu 6: Tính nguyên hàm x x dx
2
2 3 2 2 3
A. I x x x C . B. I x x x C.
3 2 5 2
2 3 2 3
C. I x x x C . D. I x 2 x x C .
5 2 5 2
1 2
Câu 7: Tính nguyên hàm 3 dx
2
T
x
E
N
1 x
I.
A. I 3 3 x 2 C. B. I 3 3 x 2 C.
H
2 2
T
N
x x
C. I 3 3 x 2 C. D. I 3 3 x C.
O
U
2 2
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Tự luyện ví dụ 3
Câu 1: Họ nguyên hàm của hàm số f x e x cos x 2018 là
A. F x e x sin x 2018 x C . B. F x e x sin x 2018 x C .
C. F x e x sin x 2018 x . D. F x e x sin x 2018 C .
1
Câu 2: Tính nguyên hàm sin x 3 cos x dx
cos2 x
A. I 3sin x cos x tan x C. B. I 3sin x cos x tan x C.
C. I 3sin x cos x tan x C. D. I 3sin x cos x cot x C.
Câu 3: Tính nguyên hàm 2 x 4 sin x dx
4
2 x5
A. I 4cos x C. B. I 2 x5 4 cos x C.
5
2 x5
C. I 4cos x C. D. I 2 x5 4 cos x C.
5
2
Câu 4: Tính nguyên hàm 1 e x 3 x2 2 dx
sin x
A. I x 3 x e x 2 cot x C. B. I x 3 x e x 2 tan x C.
C. I x 3 x e x 2 cot x C. D. I x 3 x e x 2 cot x C.
Câu 5: Hàm số F ( x) e x tan x C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào
1 1
A. f ( x) e x 2 B. f ( x) e x 2
sin x sin x
e x
1
C. f ( x) e x 1 D. f x e x
cos x
2
cos 2 x
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Tự luyện ví dụ 4
Câu 4: Tìm hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) biết rằng : f '( x) 3( x 2) 2 và f (0) 8
A. f ( x) x3 6 x 2 12 x 8 B. f ( x) x3 6 x 2 12 x 8
C. f ( x) x3 6 x 2 12 x 8 D. f ( x ) x 3 6 x 2 12 x 9
Câu 5: Tìm hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) biết rằng : f '( x) 3 x x 3 1 và f (1) 2
3 4 3 x4 3 3 4 x5
A. f ( x) x x B. f ( x) x x
4 4 4 5
3 x4 3
C. f ( x) 3 x 4 x D. f ( x ) 3 x 4 x 3 x
4 4 4
3 5x 2
Câu 6: Tìm hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) biết rằng f '( x) ; f ( e) 1
x
5 x 2 5e2 5 x 2 5e2
A. f ( x) 3ln x 2 B. f ( x) 3ln x 2
2 2 2 2
5 x 2 5e2 5e 2
C. f ( x) 3ln x 8 D. f ( x) 3ln x x 2
2 2 2
Câu 7: (Đề thi thử THPT Quốc gia 2017 - Sở GD&ĐT TP HCM - cụm chuyên môn 1). Biết một
nguyên hàm của hàm số y f x là F x x 2 4 x 1. Khi đó, giá trị của hàm số f (3)
A. f 3 30. B. f 3 6. C. f 3 22. D. f 3 10.
b
Câu 8: Tìm hàm số 𝑦 = 𝑓(𝑥) nếu biết rằng f '( x) ax , f ( 1) 2 , f (1) 4 , f '(1) 0
x2
x2 1 5 x3 1 5
A. f ( x) B. f ( x)
2 x 2 3 x 2
x2 1 5 1 5
C. f ( x) D. f ( x) x
2 x 2 x 2
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
3
Câu 9: (Trường THPT DTNT tỉnh Thanh Hóa) Tìm nguyên hàm của hàm số y x 2 2 x dx
x
3 3
x 4 3 x 4 3
A. 3ln x x C B. 3ln x x C
3 3 3 3
x3 4 3 x3 4 3
C. 3ln x x C D. 3lnx x
3 3 3 3
x 1
3
f x 3x 2 10 x 4 .
A. m 1 . B. m 0 . C. m 1 . D. m 2
Câu 16: (THPT Minh Khai – Hà Nội) Cho F(x) là nguyên hàm của hàm số f(x) = sinx, biết F(0) = 0. Tính F(π)
A. F 1 B. F 2 C. F 2 D. F 1
Câu 17: (Sở GD và ĐT Sóc Trăng) Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x 3 x 1 .
2
A. S 6 B. S 3 C. S 2
D. S 0
I.
H
1 x
Câu 18: (Đề Sở Hưng Yên) Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) và F (1) 2017 . Tính F (4)
T
N
x
O
4041
U
2
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 19: (Sở GD&ĐT TP HCM) Biết một nguyên hàm của hàm số y f x là F x x 2 4 x 1.
Khi đó, giá trị của hàm số f (3) :
A. f 3 30. B. f 3 6. C. f 3 22. D. f 3 10.
2
Câu 20: (Trường THPT Lê Viết Thuật Nghệ ): Biết hàm số F x là một nguyên hàm của hàm số f x
x 1
và F 1 2. Khi đó F 3 bằng:
3
A. 2 ln 2 B. 2 2 ln 2 C. 2 2 ln D. 3 ln 2
2
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
α 1 α 1 a
VÍ DỤ MINH HỌA
( x 1) 2 x 1 4 x
3 4 5
a) dx b) dx c) dx
1
d) 2x 1 3
dx e) 3 1 x dx
1
f) Gọi F x là nguyên hàm của hàm số f x 2 x 3 thỏa mãn F 0 . Tính F 10
2
3
1 1 1 1 1
Công thức 2: x 2
dx
x
C ax b 2
dx . C
ax b a
VÍ DỤ MINH HỌA
Tính các nguyên hàm sau :
1 1 3 4
a) dx b) dx c) 2 x 1 dx d) 1 2 x dx
x 1 x 6x 9
2 2 2 2
1 1 1
Công Thức 3: x dx ln x => ax b dx a .ln ax b
VÍ DỤ MINH HỌA
Tính các nguyên hàm sau:
1 2 2
x 1 x 1 dx
1
a)
x3
dx b) 2 x 1 dx c) 1 x dx d)
2x 1
Câu 16: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn F (2) 3 . Tìm F x :
2x 3
A. F ( x ) x 4 ln 2 x 3 1 . B. F ( x ) x 2 ln(2 x 3) 1 .
C. F ( x ) x 2 ln 2 x 3 1 . D. F ( x ) x 2 ln | 2 x 3 | 1 .
1 axb
e dx e e
axb
Công Thức 4: x x
C => dx e C
a
T
E
N
1
sin xdx cos x C sin(ax b)dx cos(ax b). a C
I.
1
IE
Công Thức 6: cos xdx sin x C => cos(ax b)dx sin(ax b). a C
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VÍ DỤ MINH HỌA
Tính các nguyên hàm sau:
1
e e sin 4 xdx
2x
a) dx b) x
dx c)
π
cos 2 2 x dx sin
2
d) f) xdx
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 1
f x dx 20 2 x 1 f x dx 10 2 x 1
10 9
A. C B. C
1 1
f x dx 10 2 x 1 f x dx 20 2 x 1
10 9
C. C D. C
1 1 1
A. (2 x 1) 6 C . B. (2 x 1)6 C . C. (2 x 1) 6 C . D. 10(2 x 1) 4 C
12 6 2
1
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số dx
( x 3)5
1 1 1 1
A. C B. (x 3)5 C C. (1 x)5 C D. C
4( x 3) 4
5 5 5( x 3)5
dx
Câu 5: Biết m, n , thỏa mãn m(3 2 x) n C . Tìm m
(3 2 x)5
1 1 1 1
A. B. C. D.
4 8 4 8
Câu 6: Tính nguyên hàm của hàm số y 2 x 3 là:
2 (2 x 3)3 1 1 (2 x 3)3
A. c B. c C. c D. c
3 2 (2 x 3) 2x 3 3
2
Câu 7: Nguyên hàm của hàm f x với F 1 3 là:
2x 1
A. 2 2 x 1 B. 2 x 1 2 C. 2 2 x 1 1 D. 2 2 x 1 2
1
Câu 8: Tính nguyên hàm dx
1 x
1
A. log 1 x C B. ln 1 x C C. ln(1 x) C D. C
(1 x)2
1
Câu 9: Tính nguyên hàm dx
2x 3
1 1
A. ln 2 x 3 C . B. ln 2 x 3 C . C. 2 ln 2 x 3 C . D. ln 2 x 3 C .
2 2
1
Câu 10: Tính dx
4 2x
1 1
A. 2 ln 4 2 x C B. ln 4 2 x C C. ln 4 2 x C D. ln x 2 C
T
2 2
E
1
N
5x 1
H
T
1
A. f ( x)dx ln(5 x 1) C. B. f ( x)dx 5ln 5 x 1 C.
N
O
5
U
1
IE
C. f ( x)dx ln 5 x 1 C. D. f ( x)dx ln 5 x 1 C.
IL
5
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
Câu 12: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x và F 2 1 . Tính F 3 .
x 1
1 7
A. F 3 ln 2 1 . B. F 3 ln 2 1 . C. F 3 . D. F 3 .
2 4
1
Câu 13: Biết F x là một nguyên hàm của f x và F 0 2 thì F 1 bằng.
x 1
A. ln 2 . B. 2 ln 2 . C. 3 . D. 4 .
1
Câu 14: Họ nguyên hàm của f x là:
x x 1
1 x
A. F x ln x x 1 c B. F x ln c
2 x 1
x x 1
C. F x ln c D. F x ln c
x 1 x
1
Câu 15: Cho hàm số y f ( x ) thỏa mãn f ' x , f 1 1 . Tính f (5) .
2x 1
1
A. f 5 ln 3 B. f 5 ln 2 C. f 5 ln 3 1 D. f 5 2 ln 3 1
2
2x 1
Câu 16: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn F (2) 3 . Tìm F x :
2x 3
A. F ( x) x 4 ln 2 x 3 1 . B. F ( x) x 2 ln(2 x 3) 1 .
C. F ( x) x 2 ln 2 x 3 1 . D. F ( x) x 2 ln | 2 x 3 | 1 .
Câu 17: Tìm nguyên hàm của hàm số f x e . 3x
f x dx 3e f x dx e
3 x 1
A. 3x
C. B. C.
1
C. f x dx e 3x
C. D. f x dx e 3x
C.
3
1
Câu 18: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x)
ex
f ( x)dx e C f ( x)dx e C
x x
A. B.
1 1
C. f ( x)dx C x
D. f ( x)dx C x
e e
Câu 19: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 3 x 2 e x
f ( x)dx x e x C f ( x)dx x e x C
3 2
A. B.
C. f ( x)dx x 3
ex C D. f ( x)dx x 3
e x C
1
Câu 20: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 x 1
e
1 1 1 1
A. 2 x 1
C B. 2 x 1 C C. 2 x 1 C D. 2 x 1 C
e 2e e 2e
T
3e e3 e3 e
I.
A. F 0 e3 . B. F 0 C. F 0 D. F 0 2e3 3e.
H
. .
2 2
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 1
A. cos 4 xdx sin 4 x C B. cos 4 xdx sin 4 x C
4 4
Câu 24: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) sin(2 x )
3
1
A. f ( x)dx cos(2 x ) C B. f ( x)dx 2 cos(2 x ) C
2 3 3
1
C. f ( x)dx 2 cos(2 x ) C D. f ( x)dx cos(2 x ) C
3 2 3
Câu 25:Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 cos x 2
1
A. f ( x)dx x sin 2 x C B. f ( x)dx 4 cos x C
2
1
C. f ( x)dx 2sin 2 x C D. f ( x)dx x sin 2 x C
2
Câu 26: Cho F x là nguyên hàm của hàm số f x sin x , biết F 0 0 . Tính F .
A. F 1 B. F 2 C. F 2 D. F 1
x
Câu 27: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) 2 x cos .
2
1 x x
A. f ( x)dx 2 sin C. B. f ( x)dx x 2 2sin C.
2 2 2
1 x x
C. f ( x)dx x 2 sin C. D. f ( x)dx x 2 2sin C.
2 2 2
Câu 28: Cho F(x) là một nguyên hàm của hàm số f x 6sin 3x và F 3. Tính F 2 .
A. F 2 3 . B. F 2 1. C. F 2 3. D. F 2 0.
Câu 29: Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) cos 2 x và F ( ) 1 . Tính F
4
3 3 3 3 5 3 5 3
A. F B. F C. F D. F
4 4 8 4 4 8 4 4 8 4 4 8
T
BẢNG ĐÁP ÁN
E
N
1.A 2.C 3.A 4.A 5.D 6.D 7.C 8.B 9.A 10.D
I.
H
11.D 12.B 13.B 14.C 15.C 16.C 17.C 18.D 19.A 20.B
T
N
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2 4
E
N
1
Câu 4: F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3x 2 + . Biết F ( 0 ) = 0 ,
I.
2x +1
H
T
b b
F (1) = a + ln 3 trong đó a , b , c là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Khi đó giá trị
N
O
c c
U
A. 4 . B. 9 . C. 3 . D. 12 .
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2x − 3
Câu 5: Tìm I = dx
x+2
A. I = 2 − 7 ln x + 2 + C B. I = 2 x + 7 ln x + 2 + C
C. I = 2 x − 7 ln x + 2 + C D. I = 2 + 7 ln x + 2 + C
2x + 1
Câu 6: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) = và F(1) = 2. Tính F(2)
x +1
2 2 2 2
A. F (2) = 4 − ln B. F (2) = −2 + ln C. F (2) = 4 + ln D. F (2) = −2 − ln
3 3 3 3
2
x − x +1
Câu 7: Nguyên hàm dx = ?
x −1
1 x2 1
A. x + 2
+C B. + ln x − 1 + C C. x 2 + ln x − 1 + C D. x + +C
( x − 1) 2 x −1
2x +1
Câu 8: Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = thỏa mãn F (2) = 3 . Tìm F ( x ) :
2x − 3
A. F ( x) = x + 4 ln 2 x − 3 + 1 . B. F ( x ) = x + 2 ln(2 x − 3) + 1 .
C. F ( x) = x + 2 ln 2 x − 3 + 1 . D. F ( x) = x + 2 ln | 2 x − 3 | −1 .
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.B 4.A 5.C 6.C 7.B 8.C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
MẪU BẬC 2:
Dạng 1: Khi tử số là đạo hàm của mẫu số
VÍ DỤ MINH HỌA:
2
2x x+2 ( x + 1) x3 + 4 x 2 + 5 x + 1
a) 2
x +1
dx b) 2
x + 4x + 5
dx c) x2 + 1
dx d) x 2 + 2 x dx
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
2x +1
Câu 1: Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2
và F (2) = 3 . Tính F (1)
x + x +1
7 7
A. F (1) = 3 − ln B. F (1) = 3 + ln C. F (1) = 3 − ln 2 D. F (1) = 3 + ln 2
3 3
2x
Câu 2: Biết hàm số f ( x ) thỏa mãn điều kiện f ' ( x ) = 2
∀x và f ( 0 ) = 1 . Tính f ( 2 ) ?
x +1
A. f ( 2 ) = 1 B. f ( 2 ) = ln 3 C. f ( 2 ) = 1 + ln 5 D. f ( 2 ) = 1 + ln 2
x −1
Câu 3: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 2
x − 2x − 3
ln x 2 − 2 x − 3
A. f ( x ) dx = ln x + 1 + ln x − 3 B. f ( x)dx =
2
2
x − 2x − 3
C. f ( x ) dx = ln x + 1 − ln x − 3 D. f ( x)dx = ln 2
3
x
Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 4
x +1
A. f ( x ) dx = x 3 ln ( x 4 + 1) + C B. f ( x ) dx = ln ( x 4 + 1) + C
1 x4
C. f ( x ) dx = ln ( x 4 + 1) + C D. f ( x ) dx= +C
4 4 ( x 4 + 1)
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.C 3.B 4.C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VÍ DỤ MINH HỌA:
VD1: Tìm các nguyên hàm sau :
1 2 1
a) dx b) 2 dx c) x 2
dx
x( x + 1) x −4 − x−6
VD2 : Tính các Nguyên Hàm sau
x+9 3x + 8 3x − 1
a) 2 dx b) 2 dx c) dx
x −9 x + 2x −3 x 2 + 5 x − 2
x+3 x+4
C. f ( x)dx = ln
x+4
+C D. f ( x)dx = ln x+3
+C
1
Câu 4: Tìm nguyên hàm I = dx.
4 − x2
1 x+2 x−2 1
A. I = ln + C. B. I = ln
+ C.
2 x−2 x+2 2
1 x−2 x+2 1
C. I = ln + C. D. I = ln
+ C.
T
4 x+2 x−2 4
E
N
1 5
Câu 5: Biết F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) = và F (1) = ln 2 . Tính F (2)
I.
( x − 3)( x + 3)
H
6
T
N
1 1
A. F (2 ) = − ln 2 + ln 5 B. F (2 ) = − ln 2 − ln 5
O
6 6
U
IE
1 1
C. F (2 ) = ln 2 + ln 5 D. F (2 ) = ln 2 − ln 5
IL
6 6
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x+3
Câu 6: Tìm nguyên hàm x 2
+ 3x + 2
dx ?
x+3
A. 2
dx = 2 ln x + 2 − ln x + 1 + C
x + 3x + 2
x+3
B. 2 dx = ln x + 1 + 2 ln x + 2 + C
x + 3x + 2
x+3
C. 2 dx = 2 ln x + 1 − ln x + 2 + C
x + 3x + 2
x+3
D. 2 dx = ln x + 1 − 2 ln x + 2 + C
x + 3x + 2
2 x − 13
Câu 7: Cho biết dx = a ln x + 1 + b ln x − 2 + C . Mệnh đề nào sau đây đúng?
( x + 1)( x − 2)
A. a + 2b = 8 . B. a + b = 8 . C. 2a − b = 8 . D. a − b = 8 .
2 x − 6 x2 + 4 x + 1
3
Câu 8: Nguyên hàm dx là:
x 2 − 3x + 2
x −1 1 2 x−2
A. x 2 + ln +C. B. x + ln +C .
x−2 2 x −1
1 x −1 x−2
C. x 2 + ln +C . D. x 2 + ln +C.
2 x−2 x −1
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.A 3.C 4.D 5.D 6.C 7.D 8.D
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
.
Chú ý:
VÍ DỤ MINH HỌA:
1 2x x2 + 1
a) (2 x + 1)2 dx b) x 2 − 2 x + 1 dx c) x 2 − 2 x + 1 dx
A. I = ln 2 x + 1 + + C. B. I = ln 2 x + 1 + + C.
E
2 2x +1 2 2x +1
N
1 1
I.
C. I = ln 2 x + 1 − + C. D. I = ln 2 x + 1 + + C.
H
2x +1 4x + 2
T
x−3
N
b
Câu 6: Biết rằng ∫ 2 dx = a ln x − 1 + + C với a,b ∈ ℤ . Chọn khẳng định đúng
O
x − 2x + 1 x −1
U
IE
a 1 b 2a
A. =− B. = 2 C. = −1 D. a = 2b
A
2b 2 a b
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
5x + 1
Câu 7: Tìm x 2
− 6x + 9
dx
16 1 16
A. I = ln x − 3 − +C B. I = ln x − 3 − +C
x −3 5 x −3
16 16
C. I = ln x − 3 + +C D. I = 5ln x − 3 − +C
x −3 x −3
x (2 + x)
Câu 8: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) = 2
?
( x + 1)
x2 x2 − x −1 x2 + x + 1 x2 + x −1
A. B. C. D.
x +1 x +1 x +1 x +1
4 x 2 + 12 x − 3
Câu 9: Tìm nguyên hàm I = 2 dx.
4 x + 12 x + 9
6 6
A. I = x + + C. B. I = x − + C.
2x + 3 2x + 3
6 6
C. I = − x + + C. D. I = − x − + C.
2x + 3 2x + 3
1 − 5x
Câu 10: Nếu đặt t = 3x − 4 thì nguyên hàm I = 2 dx trở thành
9 x − 24 x + 16
5 17 5 17
A. I = − ln t + + C. B. I = ln t − + C .
9 9t 9 9t
5 17t 5 17t
C. I = − ln t + + C. D. I = ln t − + C.
9 9 9 9
x3
Câu 11: Nếu đặt t = x + 1 thì nguyên hàm I = 2 dx trở thành
x + 2x +1
1 1 1 1
A. I = t 2 + 3t + ln t + + C . B. I = t 2 − 3t − ln t + + C .
2 t 2 t
1 2 1 1 2 1
C. I = − t + 3t + ln t − + C . D. I = t − 3t + 3ln t + + C.
2 t 2 t
4x
Câu 12: Nếu đặt t = 2 x − 1 thì nguyên hàm I = 2 dx trở thành
4x − 4x +1
1 1
A. I = 2 ln t − + C . B. I = 2 ln t + + C .
t t
1 1
C. I = ln t − + C . D. I = ln t + + C .
t t
T
E
N
I.
H
T
N
BẢNG ĐÁP ÁN
O
1.A 2.D 3.B 4.C 5.B 6.B 7.D 8.D 9.A 10.A
U
IE
11.D 12.C
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Chú ý:
VÍ DỤ MINH HỌA:
1 1 x+2 x3 + 3x 2 − x
a) dx b) x 2 + 4 x + 8 dx c) x 2 + 2 x + 2 dx d ) dx
2
x +1 x2 + 2 x + 2
BÀI TẬP TỰ LUYỆN
1
Câu 1: Tìm nguyên hàm của I = 2
dx.
x +4
1 1 1 x 1 x
A. t + C. B.
x + C. C. tan + C . D. arctan + C.
2 2 2 2 2 2
dx
Câu 2: Tìm nguyên hàm I = 2 .
x + 2x + 3
1 x +1 1 x +1
A. I = arctan + C. B. I = arctan + C.
2 2 2 2
1 x +1 1 x +1
C. I = − arctan + C. D. I = − arctan + C.
2 2 2 2
dx
Câu 3: Tìm nguyên hàm I = 2 .
4x + 4x + 2
1
A. I = arctan ( 2 x + 1) + C . B. I = arctan ( 2 x + 1) + C .
2
1
C. I = − arctan ( 2 x + 1) + C . D. I = − arctan ( 2 x + 1) + C.
2
dx
Câu 4: Tìm nguyên hàm I = 2
.
9 x + 24 x + 20
A. I = − arctan ( 3 x + 4 ) + C. B. I = arctan ( 3 x + 4 ) + C .
1 3x + 4 1 3x + 4
C. I = arctan + C. D. I = − arctan + C.
6 2 2 2
x
Câu 5: Nếu đặt x = tan t − 2 thì nguyên hàm I = 2 dx trở thành
x + 4x + 5
A. I = − ln cos t − 2t + C. B. I = ln cos t + 2t + C .
T
C. I = −2 ln cos t − t + C . D. I = 2 ln cos t + t + C .
E
N
2x −1
I.
2
x + 4x + 5
T
A. I = ln x 2 + 4 x + 5 + arctan ( x + 2 ) + C . B. I = ln x 2 + 4 x + 5 − arctan ( x + 2 ) + C .
N
O
U
C. I = ln x 2 + 4 x + 5 − 5 arctan ( x + 2 ) + C . D. I = ln x 2 + 4 x + 5 + 3arctan ( x + 2 ) + C.
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
dx
Câu 7: Nếu đặt x = 2 tan t thì nguyên hàm I = 2
trở thành
x +4
t t
A. I = 2t + C. B. I = t + C. C. I = − + C . D. I = + C.
2 2
dx π
Câu 8: Cho nguyên hàm F ( x ) = . Biết rằng F ( 0 ) = . Vậy F ( 2 ) có giá trị bằng
x2 + 4 8
π 3π π −π
A. F ( 2 ) = . B. F ( 2 ) = . C. F (2) = D. F ( 2 ) = .
8 4 4 4
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.A 3.B 4.C 5.A 6.C 7.D 8.C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
MẪU BẬC 1:
1
Câu 1:Tìm nguyên hàm của hàm số f x
5x 2
dx 1 dx 1
A. ln 5 x 2 C B. ln 5 x 2 C
5x 2 5 5x 2 2
dx dx
C. 5 ln 5 x 2 C D. ln 5 x 2 C
5x 2 5x 2
1
Câu 2: Tính nguyên hàm dx
2x 3
1 1
A. ln 2 x 3 C . B. ln 2 x 3 C . C. 2 ln 2 x 3 C . D. ln 2 x 3 C .
2 2
1
Câu 3: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f x và F 2 1 . Tính F 3 .
x 1
1 7
A. F 3 ln 2 1 . B. F 3 ln 2 1 . C. F 3 . D. F 3 .
2 4
1 b
Câu 4: F x là một nguyên hàm của hàm số f x 3x 2 . Biết F 0 0 , F 1 a ln 3 trong đó
2x 1 c
b
a , b , c là các số nguyên dương và là phân số tối giản. Khi đó giá trị biểu thức a b c bằng.
c
A. 4 . B. 9 . C. 3 . D. 12 .
2x 3
Câu 5: Tìm I dx
x2
A. I 2 7 ln x 2 C B. I 2 x 7 ln x 2 C
C. I 2 x 7 ln x 2 C D. I 2 7 ln x 2 C
2x 1
Câu 6: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) và F(1) = 2. Tính F(2)
x 1
2 2 2 2
A. F (2) 4 ln B. F (2) 2 ln C. F (2) 4 ln D. F (2) 2 ln
3 3 3 3
x x 1
2
Câu 7: Nguyên hàm dx ?
x 1
1 x2 1
A. x C B. ln x 1 C C. x 2 ln x 1 C D. x C
x 1 x 1
2
2
2x 1
Câu 8: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x thỏa mãn F (2) 3 . Tìm F x :
2x 3
A. F ( x ) x 4 ln 2 x 3 1 . B. F ( x ) x 2 ln(2 x 3) 1 .
C. F ( x ) x 2 ln 2 x 3 1 . D. F ( x ) x 2 ln | 2 x 3 | 1 .
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
MẪU BẬC 2:
Dạng 1: Khi tử số là đạo hàm của mẫu số
2x 1
Câu 9: Biết F x là một nguyên hàm của hàm số f ( x) và F (2) 3 . Tính F (1)
x x 1
2
7 7
A. F 1 3 ln B. F 1 3 ln C. F 1 3 ln 2 D. F 1 3 ln 2
3 3
2x
Câu 10: Biết hàm số f x thỏa mãn điều kiện f ' x x và f 0 1 . Tính f 2 ?
x 12
A. f 2 1 B. f 2 ln 3 C. f 2 1 ln 5 D. f 2 1 ln 2
x 1
Câu 11: Tìm nguyên hàm của hàm số f x
x 2x 3
2
ln x 2 2 x 3
A. f ( x )dx ln x 1 ln x 3 B. f ( x)dx
2
x 2x 3
2
C. f ( x )dx ln x 1 ln x 3 D. f ( x)dx ln 2
3
x
Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số f x
x 1
4
A. f x dx x3 ln x 4 1 C B. f x dx ln x 4 1 C
1 x4
C. f x dx ln x 4 1 C D. f x dx= +C
4 4 x 4 1
x3
N
f ( x)dx ln x 7 x 12 C f ( x)dx ln x 4 C
2
A. B.
I.
H
T
x3 x4
f ( x)dx ln C f ( x)dx ln C
N
C. D.
x4 x3
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
Câu 16: Tìm nguyên hàm I dx.
4 x2
1 x2 1 x2
A. I ln C. B. I ln C.
2 x2 2 x2
1 x2 1 x2
C. I ln C. D. I ln C.
4 x2 4 x2
1 5
Câu 17: Biết F x là một nguyên hàm của của hàm số f x và F 1 ln 2 . Tính F 2
x 3 x 3 6
1 1
A. F 2 ln 2 ln 5 B. F 2 ln 2 ln 5
6 6
1 1
C. F 2 ln 2 ln 5 D. F 2 ln 2 ln 5
6 6
x3
Câu 19: Tìm nguyên hàm 2 dx ?
x 3x 2
x3
A. 2 dx 2 ln x 2 ln x 1 C
x 3x 2
x3
B. 2 dx ln x 1 2 ln x 2 C
x 3x 2
x3
C. 2 dx 2 ln x 1 ln x 2 C
x 3x 2
x3
D. 2 dx ln x 1 2 ln x 2 C
x 3x 2
x3
Câu 20: Tìm nguyên hàm 2 dx .
x 3x 2
x3
A. 2 dx 2 ln x 2 ln x 1 C .
x 3x 2
x3
B. 2 dx 2 ln x 1 ln x 2 C .
x 3x 2
x3
C. 2 dx 2ln x 1 ln x 2 C .
x 3x 2
x3
D. 2 dx ln x 1 2 ln x 2 C .
x 3x 2
2 x 13
Câu 21: Cho biết dx a ln x 1 b ln x 2 C . Mệnh đề nào sau đây đúng?
( x 1)( x 2)
A. a 2b 8 . B. a b 8 . C. 2a b 8 . D. a b 8 .
2x 6x 4x 1
3 2
Câu 22: Nguyên hàm dx là:
x 2 3x 2
x 1 1 x2
A. x 2 ln C. B. x 2 ln C .
x2 2 x 1
T
1 x 1 x2
E
C. x 2 ln C . D. x 2 ln C.
N
2 x2 x 1
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2 2
A. I C. B. I C.
x 1 x 1
1 1
C. I C. D. I C.
2 x 1 2 x 1
1
Câu 24: Biết F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) và F (1) 3 . Tính F (2)
(2 x 1) 2
14 5 8 10
A. F (2) B. F (2) C. F (2) D. F (2)
3 3 3 3
dx
Câu 25: Tìm nguyên hàm I .
9x 6x 1
2
1 1
A. I C. B. I C.
3 3x 1 3 3x 1
3 3
C. I C. D. I C.
3x 1 3x 1
dx
Câu 26: Tìm nguyên hàm I .
25 x 10 x 12
1 5 1 5
A. I C. B. I C. C. I C. D. I C.
5 5 x 1 5x 1 5 5 x 1 5x 1
2x 1
Câu 27: Tìm nguyên hàm I dx.
4x 4x 1
2
1 2 1 1
A. I ln 2 x 1 C. B. I ln 2 x 1 C.
2 2x 1 2 2x 1
1 1
C. I ln 2 x 1 C. D. I ln 2 x 1 C.
2x 1 4x 2
x3 b
Câu 28: Biết rằng 2 dx a ln x 1 C với a,b . Chọn khẳng định đúng
x 2x 1 x 1
trong các khẳng định sau:
a 1 b 2a
A. B. 2 C. 1 D. a 2b
2b 2 a b
5x 1
Câu 29: Tìm 2 dx
x 6x 9
16 1 16
A. I ln x 3 C B. I ln x 3 C
x 3 5 x3
16 16
C. I ln x 3 C D. I 5ln x 3 C
x 3 x3
T
E
x 2 x
N
Câu 30: Hàm số nào dưới đây không là nguyên hàm của hàm số f x ?
I.
x 1
2
H
T
N
x2 x2 x 1 x2 x 1 x2 x 1
O
A. B. C. D.
x 1 x 1 x 1 x 1
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
4 x 2 12 x 3
Câu 31: Tìm nguyên hàm I dx.
4 x 2 12 x 9
6 6
A. I x C. B. I x C.
2x 3 2x 3
6 6
C. I x C. D. I x C.
2x 3 2x 3
1 5x
Câu 32: Nếu đặt t 3x 4 thì nguyên hàm I 2 dx trở thành
9 x 24 x 16
5 17 5 17
A. I ln t C . B. I ln t C .
9 9t 9 9t
5 17t 5 17 t
C. I ln t C. D. I ln t C.
9 9 9 9
x3
Câu 33: Nếu đặt t x 1 thì nguyên hàm I 2 dx trở thành
x 2x 1
1 1 1 1
A. I t 2 3t ln t C . B. I t 2 3t ln t C .
2 t 2 t
1 2 1 1 2 1
C. I t 3t ln t C . D. I t 3t 3ln t C.
2 t 2 t
4x
Câu 34: Nếu đặt t 2 x 1 thì nguyên hàm I 2 dx trở thành
4x 4x 1
1 1
A. I 2 ln t C . B. I 2 ln t C .
t t
1 1
C. I ln t C . D. I ln t C.
t t
1 1 1 x 1 x
A. t C. B. x C. C. tan C . D. arctan C.
2 2 2 2 2 2
dx
Câu 36: Tìm nguyên hàm I 2 .
x 2x 3
1 x 1 1 x 1
A. I arctan C. B. I arctan C.
2 2 2 2
1 x 1 1 x 1
C. I arctan C. D. I arctan C.
2 2 2 2
dx
Câu 37: Tìm nguyên hàm I 2 .
4x 4x 2
T
E
1
A. I arctan 2 x 1 C. B. I arctan 2 x 1 C .
N
I.
2
H
1
C. I arctan 2 x 1 C. D. I arctan 2 x 1 C.
T
N
2
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
dx
Câu 38: Tìm nguyên hàm I .
9 x 24 x 20
2
A. I arctan 3 x 4 C. B. I arctan 3 x 4 C.
1 3x 4 1 3x 4
C. I arctan C. D. I arctan C.
6 2 2 2
x
Câu 39: Nếu đặt x tan t 2 thì nguyên hàm I 2 dx trở thành
x 4x 5
A. I ln cos t 2t C. B. I ln cos t 2t C.
C. I 2 ln cos t t C. D. I 2 ln cos t t C .
2x 1
Câu 40: Tìm nguyên hàm I dx.
x 4x 5
2
A. I ln x 2 4 x 5 arctan x 2 C. B. I ln x 2 4 x 5 arctan x 2 C .
C. I ln x 2 4 x 5 5arctan x 2 C. D. I ln x 2 4 x 5 3arctan x 2 C.
dx
Câu 41: Nếu đặt x 2 tan t thì nguyên hàm I trở thành
x 4
2
t t
A. I 2t C. B. I t C. C. I C . D. I C.
2 2
dx
Câu 42: Cho nguyên hàm F x . Biết rằng F 0 . Vậy F 2 có giá trị bằng
x 4 2
8
3
A. F 2 . B. F 2 . C. F (2) D. F 2 .
8 4 4 4
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.B 4.A 5.C 6.C 7.B 8.C 9.A 10.C
11.B 12.C 13.C 14.A 15.C 16.D 17.D 18. 19.C 20.B
21.D 22.D 23.A 24.D 25.B 26.C 27.B 28.B 29.D 30.D
31.A 32.A 33.D 34.C 35.D 36.A 37.B 38.C 39.A 40.C
41.D 42.C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VÍ DỤ MINH HỌA:
2x lnx. 3 lnx + 1 x
d) dx e) dx f) x+ dx
x +1 x x+2
x
g) dx
1+ x + 1− x
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
( ) ( )
3 2
1 1
A. F ( x ) = 1 + x2 B. F ( x ) = 1 + x2
3 3
x2
( ) ( )
2
2 1
C. F ( x ) = 1 + x2 D. F ( x ) = 1 + x2
2 2
Câu 4: Họ nguyên hàm của hàm số y = 2 x − 7 là:
2 1
2x − 7 + C ( 2x − 7) + C
3
A. B.
3 3
2
C. ( 2 x − 7 ) ( 2 x − 7 ) + C
3 1
D. +C
3 2x − 7
Câu 5: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số f ( x ) = 3x + 2 là:
2 2
A. f ( x ) dx = ( 3x + 2 ) 3x + 2 + c B. f ( x ) dx = ( 3x + 2 ) 3x + 2 + c
3 9
1 3 1
C. f ( x ) dx = ( 3x + 2 ) 3x + 2 + c D. f ( x ) dx = +c
3 2 3x + 2
1
Câu 6: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x) =
2x +1
A. f ( x)dx = 2 2 x + 1 + C B. f ( x)dx = 2 x + 1 + C
2x +1
C. f ( x)dx = +C D. f ( x)dx = 4 2 x + 1 + C
2
T
2
Câu 7: Nguyên hàm của hàm số f ( x ) = với F (1) = 3 là:
E
2x −1
N
I.
A. 2 2 x − 1 B. 2 2 x − 1 + 1 C. 2 x − 1 + 2 D. 2 x − 1 + 1
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
ln x 3 2 + ln 2 x
Câu 8: Nguyên hàm của hàm số f ( x) = là:
x
8 4 8 4
A. ( 2 + ln 2 x ) 3 + C B. ( 2 + ln 2 x ) 3 + C C. ( 2 + ln 2 x ) 3 + C D. ( 2 + ln 2 x ) 3 + C
3 3 3 3
8 8 4 4
1
Câu 9: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f ( x ) = .
2 2x +1
1
A. f ( x )dx = 2x +1 + C . B. f ( x )dx = 2 x + 1 + C .
2
1
C. f ( x )dx = 2 2 x + 1 + C . D. f ( x )dx = +C .
( 2 x + 1) 2 x + 1
x−3
Câu 10: Khi tính nguyên hàm dx , bằng cách đặt u = x + 1 ta được nguyên hàm nào?
x +1
A. 2 ( u 2 − 4 ) d u . B. (u
2
− 4) d u . C. (u
2
− 3) d u . D. 2u ( u 2 − 4 ) d u
ex
Câu 11: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = .
ex + 1
A. f ( x ) dx = 2 e x + 1 + C. B. f ( x ) dx = e x + 1 + C.
1
f ( x ) dx = 2 e x + 1 + C. f ( x ) dx = e e x + 1 + C.
x
C. D.
1
Câu 12: Cho F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) = thỏa mãn F ( −1) = 2. Khi đó
1 + 2 − 5x
F ( 0) gần giá trị nào sau đây nhất?
9 7 5 3
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
1
Câu 13: Cho F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) = thỏa mãn F (1) = 0. Khi đó F ( 5)
x 3x + 1
gần giá trị nào sau đây nhất?
1 3
A. 0. B. . C. 1. D. .
2 2
1
Câu 14: Nếu đặt t = x + 4 thì nguyên hàm của hàm số f ( x ) = bằng:
x+4+ ( x + 4)
3
A. f ( x ) dx = arctan t + C. B. f ( x ) dx = tan t + C.
C. f ( x ) dx = 2arctan t + C. D. f ( x ) dx = 2 tan t + C.
T
E
N
I.
H
BẢNG ĐÁP ÁN
T
N
1.B 2.C 3.A 4.B 5.B 6.B 7.B 8.B 9.A 10.A
O
U
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 dx 1
* cos 2
x
dx = tan x + C → cos (ax + b) = a tan(ax + b) + C
2
1 dx −1
* sin 2
x
dx = − cot x + C → sin 2
= cot(ax + b) + C
(ax + b) a
3
DẠNG 2: NGUYÊN HÀM Sin , cos bậc chẵn
Tìm nguyên hàm sau (sin, cos bậc chẵn => dùng công thức hạ bậc)
a) sin 2 xdx b) sin 2 3xdx c) cos 2 2xdx d) cos 4 xdx
a) sin 3x cos xdx b) sin 4 x.cos 3x.dx c) cos 3 x cos xdx d) sin 3x.sin 2 x.s inxdx
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 x x
N
2 2 2
H
T
1 x x
N
2 2 2
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 11: Cho F x là một nguyên hàm của hàm số f x x s in x và thỏa mãn F(0) = 19 . Kết luận nào
sau đây là đúng?
x2 x2
A. F ( x) cos x 19 B. F ( x) cos x 19
2 2
x2 x2
C. F ( x) cos x 20 D. F ( x) cos x 20
2 2
Câu 12: (ĐỀ GK2 VIỆT ĐỨC HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f '( x) 2 5sin x
và f (0) 10 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
A. f x 2 x 5 cos x 3 . B. f x 2 x 5cos x 15 .
C. f x 2 x 5 cos x 5 . D. f x 2 x 5cos x 10 .
1
Câu 13: Tìm nguyên hàm của hàm số f x .
sin 2 2 x
1
A. f x dx 2 cot 2 x C. B. f x dx 2 cot 2 x C.
1
C. f x dx 2 cot 2 x C. D. f x dx 2 cot 2 x C.
x
Câu 14: Tìm nguyên hàm của hàm số: f ( x ) tan 2
3
x x
A. f ( x )dx x 3 tan C B. f ( x )dx x 3 tan C
3 3
1 3x x
C. f ( x )dx tan C D. f ( x )dx 3 tan C
3 3 3
Câu 15: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x cos x.
2
1 3 1 5
A. P . B. P . C. P . D. P .
2 8 4 8
Câu 18: Cho nguyên hàm cos 4 x dx a.x b.sin 8 x C , với a, b . Tính P a 8b.
2
A. P 1. B. P 1. C. P 2. D. P 0.
Câu 19: Cho nguyên hàm sin x dx a.cos x b.cos x C với a, b . Tính P a 6b.
3 3
A. P 1. B. P 1. C. P 2. D. P 0.
T
Câu 20: Nguyên hàm của f x cos x có dạng a.x b.sin 2 x c.sin 4 x C với a, b, c là các số thực.
4
E
N
Tính P a b c.
I.
H
19 21 1 3
T
A. P . B. P . C. P . D. P .
N
32 32 4 8
O
Câu 21: Cho nguyên hàm cos x dx a.sin x b.sin x c.sin x C , với a, b, c .
U
5 3 5
IE
B. P 1. C. P 2. D. P 0.
A
A. P 1.
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 22: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x 2sin x.cos 3 x, x ; :
1 1
A. f x dx 2 cos 2 x 4 cos 4 x C B. f x dx cos 2 x cos 4 x C
1 1
C. f x dx 2 cos 2 x 4 cos 4 x C D. f x dx cos 2 x cos 4 x C
Câu 23: Tìm nguyên hàm của f x cos 3 x.cos 4 x có dạng f x dx a.sin x b.sin 7 x C , với a, b là
các số hữu tỷ. Tính giá trị biểu thức P 2a 14b.
A. P 0. B. P 1. C. P 2. D. P 1.
Câu 24: Cho hàm số f x sin 3 x.cos x. Nếu F x là nguyên hàm của hàm số f x và đồ thị hàm số
1
y F x đi qua điểm M ; . giá trị của F bằng
4 8 6
1 1 3 1
A. . B. . C. . D. .
16 8 16 16
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.C 4.B 5.C 6.C 7.A 8.B 9.D 10.B
11.D 12.C 13.D 14.A 15.D 16.A 17.B 18.A 19.A 20.B
21.D 22.A 23.C 24.A
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
LOẠI 2: BIẾN VỀ xdx ln x C
Chú ý công thức nhanh : Như đã học ta biết nếu một nguyên hàm có tử số là đạo hàm của
mẫu số thì kết quả là ln(mẫu)!
cos x
Câu 8: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) .
1 sin x
A. f ( x) dx ln 1 sin x C . B. f ( x) dx ln 1 cosx C .
C. f ( x ) dx ln 1 sin x C . D. f ( x ) dx ln 1 cos x C .
1 2sin 2 x
Câu 10: Tính nguyên hàm I dx
1 sin 2 x
A. I tan 2 x C B. I ln 1 sin 2 x C
1 1
C. I ln 1 sin 2 x C D. I ln 1 sin 2 x C
2 2
x sin x x 1 cos x
Câu 11: (A-2011) Nguyên hàm của hàm số .dx
x sin x cos x
1 tan x
Câu 12: Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x )
1 tan x
1
A. f ( x )dx (1 tan x ) 2 C B. f ( x)dx x C
2
C. f ( x )dx ln sin x cos x C D. f ( x )dx ln sin x cos x C
Câu 13: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x tan 3 x .
1
f x dx 2 tan x ln cosx C .
2
A.
1
f x dx 2 tan x ln cosx C .
2
B.
1
f x dx 2 tan x ln cosx C .
2
C.
1
f x dx 2 tan x ln cosx C .
2
D.
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 8: (THPT QUANG TRUNG ĐỐNG ĐA HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Biết F x là một nguyên
sin x
hàm của hàm số f ( x ) và F 2 .Tính F 0 .
1 3cos x
T
2
E
N
1 2
A. F (0) ln 2 2 . B. F (0) ln 2 2 .
I.
H
3 3
T
2 1
N
C. F (0) ln 2 2 . D. F (0 ln 2 2 .
O
3 3
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 9: (THPT HÀ HUY TẬP - LẦN 2 - 2018) Nguyên hàm của f x sin 2 x.esin
2x
là
2 2
sin 2 x 1 esin x 1 sin 2 x esin x 1
A. sin x.e2
C . B. C . C. e C . D. C
sin 2 x 1 sin 2 x 1
2sin 2 x sin x
Câu 10: Cho nguyên hàm I dx và đặt t 6 cos x 2, khi đó
6 cos x 2
1 2
A. I 2t 2 7 dt. B. I 2t 2 7 dt.
9 9
1 2
C. I 2t 2 7 dt. D. I 2t 2 7 dt.
3 3
sin 2 x
Câu 11: Nguyên hàm dx m.ln sin x 1 n.sin x C , với m, n . Tính m 2 n 2 .
1 sin x
A. 10. B. 13. C. 5. D. 8.
tan x 1
Câu 12: Nguyên hàm của hàm số y bằng
cos x tan x 1
2
cos x
Câu 13: (SỞ GD&ĐT THANH HÓA NĂM 2018 - 2019) Tìm các hàm số f ( x ) biết f ' ( x) .
(2 sin x) 2
sin x 1
A. f ( x) C . B. f ( x) C.
(2 sin x) 2 (2 cos x)
1 sin x
C. f ( x ) C . D. f ( x ) C.
2 sin x 2 sin x
sin 2 x
Câu 14: Tìm nguyên hàm dx . Kết quả là
1 sin 2 x
1 sin 2 x
A. C. B. 1 sin 2 x C .
2
C. 1 sin 2 x C . D. 2 1 sin 2 x C .
1 2sin 2 x
Câu 15: Tìm nguyên hàm của hàm số f x .
2
2sin x
4
1
A. f x dx ln sin x cos x C . B. f x dx ln sin x cos x C .
2
1
C. f x dx ln 1 sin 2 x C . D. f x dx ln 1 sin 2 x C .
2
Câu 16: Nguyên hàm của hàm số y sin x.cos x là:
2 3
1 1 1 1
A. sin 3 x sin 5 x C . B. sin 3 x sin 5 x C .
T
3 5 3 5
E
N
C. sin x sin x C .
3 5
D. sin x sin x C .
3 5
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 17: (THPT CHUYÊN HẠ LONG NĂM 2018 LẦN 1) Tìm họ nguyên hàm của hàm số
f x tan 5 x .
1 1
f x dx 4 tan
x tan 2 x ln cosx C .
4
A.
2
1 1
B. f x dx tan 4 x tan 2 x ln cosx C .
4 2
1 1
C. f x dx tan 4 x tan 2 x ln cosx C .
4 2
1 1
D. f x dx tan 4 x tan 2 x ln cosx C .
4 2
sin 3 x
Câu 18: Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số y là
cos 4 x
1 1 1 1
A. 3
C B. 3
C
3cos x cos x 3cos x cos x
1 1 1 1
C. C D. C
cos x 3cos 3 x cos x 3cos 3 x
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Bước 1: Đặt
Bước 2:
Bước 3: Làm nốt nguyên hàm
3. Chú ý: Để làm được nguyên hàm từng phần ta phải nắm rõ cả 2 công thức ĐẠO HÀM và
NGUYÊN HÀM cơ bản
4. Thứ tự ưu tiên đặt như sau: “Nhất log – Nhì đa – Tam lượng - Tứ mũ”
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
c) Gọi F ( x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) = x.e− x . Tìm F ( x) biết F (0) = 1 .
VD2: TÌM CÁC NGUYÊN HÀM SAU
x x
a) ( x + 1) cos 2 xdx b) x.sin dx c) cos 2
dx d) I = ( 2 x − 1) cos 2 xdx
3 x
VD 3: TÌM CÁC NGUYÊN HÀM SAU
a) x ln xdx b) ( x + 1).ln xdx 2
c) x.ln( x − 1)dx d) ln xdx
ln x 1 + ln( x + 1)
e) ln( x 2 − x)dx f) dx g) dx
x2 x2
c) x ln xdx (D-07)
3 2
d) x .e dx 3 2x
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x cos 2 x dx.
N
1 1
A. x.sin 2 x cos2x +C B. x.s in2x cos 2x C
IE
2 4
IL
1 1 1 1
A
2 2 2 4
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x
Câu 11: Một nguyên hàm của f x là :
sin 2 x
A. x cot x ln sinx C B. x cot x ln s inx C
C. x tan x ln cos x C D. x tan x ln sin x C
1
Câu 12: Giả sử F x là một nguyên hàm của hàm số f x x 1 sin 2 x. Biết F 0 . Khi đó
2
1 x 1 1 x 1
A. F x sin 2 x cos 2 x. B. F x sin 2 x cos 2 x 1.
4 2 4 2
1 x 1 1 x 1 1
C. F x sin 2 x cos 2 x 1. D. F x sin 2 x cos 2 x .
4 2 4 2 2
Câu 13: Tìm nguyên hàm F ( x) của hàm số f ( x) (1 3 x) cos 2 x , biết F (0) 1
3cos 2 x sin 2 x 3 x sin 2 x 7 3cos 2 x sin 2 x 3 x sin 2 x 1
A. F ( x) B. F ( x)
4 2 2 4 4 2 2 4
3cos 2 x sin 2 x 3 x sin 2 x 7 3cos 2 x sin 2 x 3 x sin 2 x 1
C. F ( x) D. F ( x)
4 2 2 4 4 2 2 4
2x
Câu 14: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x .
cos 2 x 1
A. F x x tan x ln cos x C. B. F x x tan x ln cos x C.
C. F x x tan x ln cos x C. D. F x x tan x ln cos x C.
x s inx
Câu 15: Tìm I dx
cos 2 x
1 1 1
A. I x tan x 2
C B. I x tan x ln cos x C
cos x cos x cos x
1 1 1
C. I x tan x ln cos x C D. I x tan x 2
C
cos x cos x cos x
Câu 16: Nguyên hàm của I x ln xdx bằng với:
x2 x2 1
A. ln x xdx C . B. ln x xdx C .
2 2 2
1
C. x 2 ln x xdx C . D. x 2 ln x xdx C .
2
Câu 17: Tìm tất cả các nguyên hàm của hàm số f x 3x 2 1 .ln x .
x3 x3
A. f x dx x x 2 1 ln x C . B. f x dx x 3 ln x C .
3 3
x3 x3
C. f x dx x x 2 1 ln x x C . D. f x dx x3 ln x x C .
3 3
ln x
Câu 18: Tìm 3 dx
x
T
ln x 1 ln x 1 ln x 1 ln x 1
E
A. 2 C B. 2 C C. 2 C D. 2 C
N
2 2 2 2
2x 2x x 2x x 2x 2x 4x
I.
H
1
O
A. I x ln x x C B. I x ln x C C. I x ln x x C D. I C
U
x
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 ln( x 1)
Câu 20: I dx
x2
1 ln x 1 1 ln x 1
A. ln | x | ln | x 1| C B. ln | x | ln | x 1| C
x x
1 ln x 1 1 ln x 1
C. ln | x | ln | x 1| C D. ln | x | ln | x 1| C
x x
x2 1
Câu 21: Tìm 2 ln x dx
x
ln x 1 ln x 1
A. x ln x x C B. x ln x x C
x x
ln x 1 ln x
C. x ln x x C D. x ln x x C
x x
ln x 3
Câu 22: Giả sử F x là một nguyên hàm của f x sao cho F 2 F 1 0 . Giá trị
x2
của F 1 F 2 bằng
10 5 7 2 3
A. ln 2 ln 5 . B. 0 . C. ln 2 . D. ln 2 ln 5 .
3 6 3 3 6
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.B 3.C 4.A 5.B 6.C 7.A 8.C 9.A 10.D
11.B 12.C 13.A 14.B 15.B 16.B 17.C 18.D 19.A 20.B
21.C 22.A
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
PHẦN 2
Câu 1: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x 2 e x
A. F x x 2 2 x 2 e x C B. F x x 2 2 x 2 e x C
C. F x x 2 2 x 2 e x C D. F x x 2 2 x 2 e x C
Câu 2: Tìm I x 2 .cos x.dx
A. I x 2 .sin x x.cos x 2 sin x C B. I x 2 .sin x 2 x.cos x 2 sin x C
C. I x.sin x 2 x.cos x C D. I 2 x.cos x sin x C
Câu 3: Một nguyên hàm của f ( x) ( x 2 x)e là:
2 x
A. x 2 e x B. ( x 2 2 x )e x C. (2 x 2)e x D. ( x 2 x)e x
Câu 4: Nguyên hàm của f x x 2 1 e x có dạng e x x 2 ax b , với a, b là các số hữu tỉ.
Tính giá trị biểu thức P a b.
A. P 3 B. P 5 C. P 1 D. P 2
Câu 5: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x e 3 2 x 1
.
1 1
A. F x
8
4 x 3 6 x 2 6 x 3 e 2 x 1 C B. F x
8
4 x 3 6 x 2 6 x 3 e 2 x 1 C
1 1
C. F x 4 x 3 6 x 2 6 x 3 e 2 x 1 C D. F x 4 x 3 6 x 2 6 x 3 e 2 x 1 C
6 6
Câu 6: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x.ln 2 x.
1 1 1 1 1 1
A. F x ln 2 x ln x x 2 C B. F x ln 2 x ln x x 2 C
2 2 4 2 2 4
1 1 1 1 1 1
C. F x ln 2 x ln x x 2 C D. F x ln 2 x ln x x 2 C
2 2 4 4 2 2
Câu 7: Tìm nguyên hàm của hàm số f x e x .cos x
1 x
A. .e cos x+sin x C B. e x .sin x C
2
ex 1 x
C. C D. .e cos x-sin x C
cos x 2
Câu 8: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x e x .sin x.
ex
A. F x e x sin x cos x C B. F x sin x cos x C
2
ex
C. F x e x sin x cos x C D. F x sin x cos x C
2
Câu 9: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x e x .cos 2 x.
T
1 2 1 2
E
5 5 5 5
I.
H
2 1 2 1
T
5 5 5 5
O
U
Câu 10: Nguyên hàm của hàm số f x cos ln x có dạng x a.sin ln x b.cos ln x C , với a, b là
IE
IL
A. P 1 B. P 4 C. P 2 D. P 3
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 2
Câu 11: (Đề Sở HN) Tìm nguyên hàm của số f ( x ) 2
cos .
x x
1 2 1 2 1 2 1 2
A. 2 cos dx sin C B. 2 cos dx sin C
x x 2 x x x 2 x
1 2 1 2 1 2 1 2
C. 2 cos dx cos C D. 2 cos dx cos C
x x 2 x x x 2 x
Câu 12: Tìm họ nguyên hàm của hàm số f x x.sin x.cos x.
2
x 1 1
A. F x 3cos x cos 3x sin x sin 3x C
12 4 36
x 1 1
B. F x 3cos x cos 3 x sin x sin 3 x C
12 4 36
x 1 1
C. F x 3cos x cos 3 x sin x sin 3 x C
12 4 9
x 1 1
D. F x 3cos x cos 3 x sin x sin 3 x C
12 4 36
Câu 13: Nguyên hàm của hàm số f x e 2 x 1
bằng
A. 2x 1 1 e 2 x 1
C B. 2 x 1.e 2 x 1
C. 2 x 1 1 e 2 x 1 1 2 x 1
C D. e C
2
Câu 14: Họ nguyên hàm của hàm số f x ecos x .cos3 x.sin x sau phép đặt t cos 2 x là
2
1 t t 1 t
A. F t
2
te e C. B. F t
2
te et C .
1 t t 1 t t
C. F t
2
te e C. D. F t
2
te e C.
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.A 4.C 5.A 6.C 7.A 8.B 9.D 10.C
11.A 12.B 13.A 14.A T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
HƯỚNG DẪN
BẤM MÁY TÍNH
NGUYÊN HÀM
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 1
A. f ( x)dx = ( 3x − 1) + C B. f ( x)dx = ( 3x − 1) + C
6 6
3 18
1 1
C. f ( x)dx = ( 3x − 1) + C D. f ( x)dx = ( 3x − 1) + C
5 6
18 6
Câu 2: (ĐỀ MINH HỌA GBD&ĐT NĂM 2017) Tìm nguyên hàm của hàm số
f ( x ) = 2 x − 1.
2
A. f ( x ) dx = ( 2x − 1) 2x − 1 + C.
3
1
B. f ( x ) dx = 3 ( 2x − 1) 2 x − 1 + C.
T
E
1
f ( x ) dx = −
N
C. 2 x − 1 + C.
I.
H
3
T
N
O
1
f ( x ) dx = 2 x − 1 + C.
U
D.
IE
2
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
dx
Câu 3: Nếu gọi I = ,thì khẳng định nào sau đây là đúng?
2x − 1 + 4
A. I = 2x − 1 − 2ln ( )
2x − 1 + 4 + C.
B. I = 2x − 1 − ln ( )
2x − 1 + 4 + C.
C. I = 2x − 1 − 4ln ( )
2x − 1 + 4 + C.
D. I = 2 2x − 1 − ln ( 2x − 1 + 4 ) + C.
Câu 4: (Mã đề 101 - BGD - 2019) Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số
2x −1
f ( x) = trên khoảng ( −1; + ) là
( x + 1)
2
2 3
A. 2ln ( x + 1) + +C. B. 2ln ( x + 1) + +C.
x +1 x +1
2 3
C. 2ln ( x + 1) − +C . D. 2ln ( x + 1) − +C .
x +1 x +1
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 6: (THPT CHUYÊN ĐẠI HỌC VINH NĂM 2018-2019 LẦN 01) Tất cả
x
các nguyên hàm của hàm số f ( x ) = trên khoảng ( 0; ) là
sin 2 x
A. − x cot x + ln ( sinx ) + C . B. x cot x − ln sinx + C .
Câu 7: (SỞ GD&ĐT PHÚ THỌ NĂM 2018-2019 LẦN 01) Họ nguyên hàm
của hàm số y = 3x ( x + cos x ) là
Câu 8: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Họ nguyên hàm của
hàm số f ( x ) = 4 x (1 + ln x ) là:
A. 2 x 2 ln x + 3 x 2 . B. 2 x 2 ln x + x 2 .
C. 2 x 2 ln x + 3x 2 + C . D. 2 x 2 ln x + x 2 + C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 9: (THPT CHUYÊN HẠ LONG - LẦN 1 - 2018) Tìm họ nguyên hàm của
hàm số f ( x ) = tan 5 x .
1 1
A. f ( x ) dx = tan 4 x − tan 2 x + ln cosx + C .
4 2
1 1
B. f ( x ) dx = tan 4 x + tan 2 x − ln cosx + C .
4 2
1 1
C. f ( x ) dx = tan 4 x + tan 2 x + ln cosx + C .
4 2
1 1
D. f ( x ) dx = tan 4 x − tan 2 x − ln cosx + C
4 2
x( x + 2)
Câu 10: Hàm số nào sau đây không là nguyên hàm của hàm số f ( x) = ?
( x + 1) 2
x2 + x − 1 x2 − x − 1
A. F ( x) = B. F ( x) =
x +1 x +1
x + x +1
2
x2
C. F ( x) = D. F ( x) =
x +1 x +1
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 2: Cho hàm số F ( x) = x(1 − x)3 dx . Biết F (0) = 1 , khi đó F (1) bằng:
21 19 −21 −19
A. . B. . C. . D. .
20 20 20 20
sin x
Câu 3: Biết F ( x ) là một nguyên hàm của f ( x ) = và F = 2 . Tính
1 + 3cos x 2
F ( 0).
1 2
A. F ( 0 ) = − ln 2 + 2 B. F ( 0 ) = − ln 2 + 2
3 3
2 1
C. F ( 0 ) = − ln 2 − 2 D. F ( 0 ) = − ln 2 − 2
3 3
2x + 1
Câu 4: Biết F(x) là một nguyên hàm của hàm số f ( x) = và F(1) = 2. Tính
x +1
F(2)
2 2
A. F (2) = 4 − ln B. F (2) = −2 + ln
3 3
2 2
C. F (2) = 4 + ln D. F (2) = −2 − ln
3 3
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 5: Biết F(x) là một nguyên hàm của của hàm số f(x) = sinx và đồ thị hàm số
y = F(x) đi qua điểm M(0;1). Tính F ( ).
2
A. F ( ) = 2 B. F ( ) = −1 C. F ( ) = 0 D. F ( ) = 1
2 2 2 2
1
Câu 6: Biết F ( x ) là một nguyên hàm của của hàm số f ( x ) = và
( x − 3)( x + 3)
5
F (1) = ln 2 . Tính
6
1 1
A. F ( 2 ) = − ln 2 + ln 5 B. F ( 2 ) = − ln 2 − ln 5
6 6
1 1
C. F ( 2 ) = ln 2 + ln 5 D. F ( 2 ) = ln 2 − ln 5
6 6
dx
Câu 7: Cho nguyên hàm F ( x ) = . Biết rằng F ( 0 ) = . Vậy F ( 2 ) có giá
x +42
8
trị bằng
3 −
A. F ( 2 ) = . B. F ( 2 ) = . C. F (2) = D. F ( 2 ) = .
8 4 4 4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2x + 3
Câu 1: F ( x ) là nguyên hàm của hàm số f ( x ) = ( x 0) , biết rằng
x2
F (1) = 1. F ( x ) là biểu thức nào sau đây
3 3
A. F ( x ) = 2 x − + 2 B. F ( x ) = 2ln x + + 2
x x
3 3
C. F ( x ) = 2 x + − 4 D. F ( x ) = 2ln x − + 4
x x
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 2: (MĐ 104 BGD&DT NĂM 2017) Tìm nguyên hàm F ( x ) của hàm số
f ( x ) = sin x + cos x thoả mãn F = 2 .
2
A. F ( x ) = − cos x + sin x + 3 B. F ( x ) = − cos x + sin x − 1
Câu 3: (MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho F ( x ) là một nguyên hàm của hàm
3
số f ( x) = e x + 2 x thỏa mãn F ( 0 ) = . Tìm F ( x ) .
2
1 5
A. F ( x ) = e x + x 2 + B. F ( x ) = e x + x 2 +
2 2
3 1
C. F ( x ) = e x + x 2 + D. F ( x ) = 2e x + x 2 −
2 2
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 4: (MÃ ĐỀ 123 BGD&DT NĂM 2017) Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn
A. f ( x ) = 3x − 5cos x + 15 B. f ( x ) = 3x − 5cos x + 2
C. f ( x ) = 3x + 5cos x + 5 D. f ( x ) = 3x + 5cos x + 2
sin 2 x
Câu 5: Nguyên hàm F ( x ) của hàm số y = khi F ( 0) = 0 là
sin 2 x + 3
sin 2 x ln 2 + sin 2 x
A. ln 1 + . B. ln 1 + sin x . C.
2
. D. ln cos2 x .
3 3
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 7: Biết rằng F ( x ) là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) = sin (1 − 2 x ) và thỏa
1
mãn F = 1. Mệnh đề nào sau đây là đúng?
2
1 3
A. F ( x ) = − cos (1 − 2 x ) + . B. F ( x ) = cos (1 − 2 x ).
2 2
1 1
C. F ( x ) = cos (1 − 2 x ) + 1. D. F ( x ) = cos (1 − 2 x ) + .
2 2
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
−1
A. I = 1. B. I = 2. C. I = 3. D. I = 4.
( 3x − 2 x + 1)dx = 6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
2
Câu 3: Cho
0
1
a
x+2
3
Câu 5: Biết
1
x
dx = a + b ln c, với a, b, c , c 9. Tính tổng S = a + b + c.
A. S = 7 . B. S = 5 . C. S = 8 . D. S = 6 .
1
Câu 6: (Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018) e3 x+1dx bằng
T
E
0
N
I.
1( 4
e + e)
1( 4
B. e3 − e e − e) D. e4 − e
H
A. C.
3 3
T
N
O
U
2
Câu 7: Biết cos xdx = a + b 3 , với a , b là các số hữu tỉ. Tính T = 2a + 6b .
IE
IL
A
3
A. T = 3 . B. T = −1 C. T = −4 . D. T = 2 .
T
6
Câu 8: Tích phân I = ( sin 2 x − cos3x ) dx có giá trị là:
−
2
2 3 3 2
A. I = . B. I = . C. I = − . D. I = − .
3 4 4 3
1
2
Câu 9: Biết cos 2 x + 2 dx = a + 2b. Tính P = a + b
sin x
4
1 1 5
A. P = B. P = − C. P = D. P = 1
2 4 8
1 7 1 7 7
A. ln 35 B. ln C. ln D. 2 ln
2 5 2 5 5
1 1
1
Câu 2: (MĐ 105 BGD&ĐT NĂM 2017) Cho x + 1 − x + 2 dx = a ln 2 + b ln 3
0
với a , b là các
3x 2 + 5 x − 1
0
2
Câu 3: Biết I = dx = a ln + b, ( a, b ) . Khi đó giá trị của a + 4b bằng
−1
x−2 3
A. 50 B. 60 C. 59 D. 40
( x − 1)
1 2
Câu 4: Tích phân I = dx = a − ln b trong đó a , b là các số nguyên. Tính giá trị của biểu
0
x2 + 1
thức a + b .
A. 1 . B. 0 . C. −1 . D. 3 .
4
dx
Câu 5: Biết I =
T
x +x
2
N
3
I.
A. S = 6 . B. S = 2 . C. S = −2 . D. S = 0.
H
T
x+3
N
Câu 6: Cho 2
+ 3x + 2
U
1
IE
bằng
IL
A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 1 .
A
T
x2 + 5x + 2
2
Câu 7: Biết0 x2 + 4x + 3 dx = a + b ln 3 + c ln 5 , ( a, b, c ) . Giá trị của abc bằng
A. −8 . B. −10 . C. −12 . D. 16 .
1
xdx
Câu 8: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho ( x + 2)
0
2
= a + b ln 2 + c ln 3 với
1
1 a
Câu 10: Biết rằng x dx = (a ,b , a 10) . Khi đó a + b có giá trị bằng
0
2
+ x +1 b
A. 14 . B. 15 . C. 13 . D. 12 .
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
1
A. I = 1. B. I = 2. C. I = 3. D. I = 4.
0
Câu 2: Tính tích phân I
1
2 x 1 dx .
1
A. I 0 . B. I 1 . C. I 2 . D. I .
2
1
Câu 3: Tích phân 3 x 1 x 3 dx
0
bằng
A. 12 . B. 9 . C. 5 . D. 6 .
e
1 1
Câu 4: Tính tích phân I 2 dx
1
x x
1 1
A. I B. I 1 C. I 1 D. I e
e e
b
Câu 5: Giá trị nào của b để 2 x 6 dx 0 ?
1
3x 2 x 1dx 6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây?
2
Câu 6: Cho
0
A. I 0.21530 B. I 1 C. I 2 D. I 1
4
Câu 9: Tính I cos 2 xdx
0
1
A. I 1 B. I 1 C. I D. I 2
2
2
1
Câu 10: Biết cos 2 x 2 dx a 2b. Tính P a b
T
sin x
E
N
4
I.
1 1 5
H
A. P B. P C. P D. P 1
T
2 4 8
N
O
U
1.D 2.A 3.B 4.A 5.D 6.C 7.B 8.B 9.C 10.A
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. 3 e 2 e
1 1
B. 1 C. D. 2
e2 e
1
Câu 3: Cho
1 1
dx a ln 2 b ln 3 với 𝑎, 𝑏 là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
0
x 1 x 2
A. 𝑎 + 𝑏 = 2. B. 𝑎 − 2𝑏 = 0. C. 𝑎 + 𝑏 = − 2. D. 𝑎 + 2𝑏 = 0
2
x 1 a
Câu 4: Biết dx 1 4ln thì giá trị 2a b là bao nhiêu?
1
x3 b
A. 0. B. 13. C. 14. D. -20.
0
2
Câu 5: Kết quả của tích phân (x 1 x 1)dx được viết dưới dạng a b ln 2 . Tính giá trị của a b
1
3 3 5 5
A. B. C. D.
2 2 2 2
1
2x 1
Câu 6: Cho hàm số f ( x) 2 . Tính giá trị A f ( x)dx
x x 1 0
1
A. ln B. ln 3 C. ln 3 D. ln 5
2
x 1
1 2
1 1
A. ln 2 1 ln 3 B. C. ln 5 D. ln 2 2
2 2
1
x 1 1 1
Câu 8: Biết 2 dx ln a ln b . Tìm giá trị a 2b
0
x 2x 3 2 2
A. 5 B. 10 C. 7 D. 9
2
x 4 x 5x 13 2
1 1
Câu 9: Giá trị của dx ln a ln b c . Giá trị của biểu thức A a b c
1
x 2x
2
2 2
10 3 29
A. 9 B. C. D.
3 4 2
1
dx
Câu 10: Tích phân 2 có kết quả là:
0
x 4x 3
1 3 3 1 3 1 3
A. ln B. ln C. ln D. ln
T
2 2 2 2 2 3 2
E
N
4
dx
x
I.
2
x
T
3
N
A. S 6. B. S 2. C. S 2. D. S 0.
O
U
1
x 2 dx
0 x2 9 a b ln 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S a 2b :
IE
A. S 2 B. S 2 C. S 0 D. S 4
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
5x 7
Câu 13: Tính tích phân I dx :
0
x 3x 2
2
A. I 2 ln 2 3ln 3 B. I 2 ln 3 ln 4 C. I 2ln 2 ln 3 D. I 2 ln 3 3 ln 2
1
5 x 13
Câu 14: Tính tích phân I 2 dx.
0
x 5 x 6
A. I ln18. B. I ln18. C. I ln 9. D. I ln 9.
0
dx 1
Câu 15: Tích phân I . Khi đó K nhận giá trị nào sau đây
1 1 2 x
2
K
A. K 3 B. K 2 C. K 3 D. K 2
0
dx a
Câu 16: Biết tích phân 2 (trong đó a,b là các số nguyên). Tính giá trị của a 2 b 2
1
9x 6x 1 b
A. 16 B. 3 C. 11 D. 17
1
xdx
Câu 17: (Đề minh họa 2019) Cho a b ln 2 c ln 3 với a , b, c là các số hữu tỷ. Giá trị
0 x 2
2
của 3a b c bằng
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
x3
3
a 1 b 1 2a
A. B. C. 1 D. a 2b
2b 2 a 2 b
3
x2 1
Câu 19: Giá trị của tích phân 2 dx ln a b , tính giá trị biểu thức A a b
2
x 2 x 1
A. 2 B. 5 C.6 D.3
1
1
Câu 20: Biết giá trị của 2 dx K , tìm K
0
x 1
1 1 1 1
A. B. C. D.
3 4 6 2
2
1
Câu 21: Cho I dx Tính giá trị của 2.I 1
0
x 42
A. 1 B. 1 C. D. 2
4 12 3
2
1 a
Câu 22: Tính I dx . Giá trị của a b là
0
x 2x 2
2
b
1
A. 1 B. C. 2 D. 3
2
3
2x 3
Câu 23: Tính tích phân I 2 dx
T
x 3
E
N
0
I.
3 3 3 3
H
A. 2 B. 2 C. ln 2 D.
T
4 4 4 4
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 Có f ( x) t= f ( x)
2 Có (ax + b) n t = ax + b
3 Có a f ( x ) t = f ( x)
dx
4 Có và ln x t = ln x hoặc biểu thức chứa ln x + c
x
dx
8 Có t = tan x
cos 2 x
dx
9 Có t = cot x
sin 2 x
• Không phải lúc nào cũng đặt thế nhưng 90% là như vậy!
• Đổi biến thì phải đổi cận
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
3 2 3 2
1
A. I = udu B. I = udu C. I = 2 udu D. I = udu
0
21 0 1
2 2
Câu 2: (ĐỀ MINH HỌA NĂM 2020) Xét xe x dx, nếu đặt u = x2 thì xe x dx bằng
2 2
0 0
2 4 2 4
1 u 1 u
A. 2 eu du B. 2 eu du
2 0 2 0
C. e du D. e du
0 0
1
Câu 3: Tính tích phân I = x (1 + x 2 ) dx :
3
15 49 49 5
A. B. − C. D.
8 20 20 6
Câu 4: (ĐỀ MINH HỌA BGD&ĐT NĂM 2017) Tính tích phân I = cos3 x.sin xdx .
0
1 1
A. I = − B. I = − 4 C. I = − 4 D. I = 0
4 4
(1 + tan x)5
4
a a
Câu 5: Cho 0 cos2 x dx = b ; trong đó a,b là hai số nguyên dương và b là phân số tối
giản . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. a2 + b2 = 1 B. ab = 1 C. a b D. a − 10b = 1
1
Câu 6: Biết rằng xe x + 2 dx = ( eb − ec ) với a, b, c . Giá trị của a + b + c bằng
2 a
0
2
A. 4 . B. 7 . C. 5 . D. 6 .
2
s inx
Câu 7: Cho tích phân
cos x + 2
dx = a ln 5 + b ln 2 với a, b . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
3
A. 2a + b = 0. B. a − 2b = 0. C. 2a − b = 0. . D. a + 2b = 0. .
e
ln x c
Câu 8: Cho I = dx = a ln 3 + b ln 2 + , với a, b, c . Khẳng định nào sau đây
x ( ln x + 2 )
2
T
1
3
E
N
đúng.
I.
A. a2 + b2 + c2 = 1 . B. a2 + b2 + c2 = 11 . C. a2 + b2 + c2 = 9 . D. a2 + b2 + c2 = 3 .
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1+ e
1
dx
Câu 9: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2017) Cho e
0
x
+1
= a + b ln
2
, với a, b là
A. S = −2 . B. S = 0 . C. S = 1 . D. S = 2 .
2
cos x 4
Câu 10: Cho sin
0
2
x − 5sin x + 6
dx = a ln + b, tính tổng S = a + b + c
c
A. S = 1 . B. S = 4 . C. S = 3 . D. S = 0 .
1 + 3ln x
e
Câu 11: Cho tích phân I = dx , đặt t = 1 + 3ln x . Khẳng định nào dưới đây đúng ?
1
x
2 e 2 e
2 2 2 2
A. I = t 2 dt B. I = tdt C. I = tdt D. I = t 2 dt
31 31 31 31
9
Câu 12: Cho I = x 3 1 − xdx . Đặt t = 3 1 − x . Mệnh đề nào đúng ?
0
9 1 −2 1
A. I = 3 (1 − t ) t dt B. I = (1 − t ) t dt C. I = (1 − t ) 2t dt D. I = 3 (1 − t 3 ) t 3dt
3 3 3 3 3 2
0 −2 1 −2
1
Câu 13: Tích phân x
0
3x 2 + 1dx bằng :
7 8 7
A. B. C. D. 1
3 9 9
0
1
Câu 14: Tính tích phân I =
−3 1− x
dx
1
A. I = B. I = 1 C. I = 2 D. I = 0
2
21
dx
Câu 15: (MĐ 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho x
5 x+4
= a ln 3 + b ln 5 + c ln 7 , với a, b, c là
T = a +b+c.
A. T = −1 . B. T = 0 . C. T = 2 . D. T = 1 .
T
E
2
Câu 17: Khi tính I = 4 − x 2 dx, bằng phép đặt x = 2sin t, thì được
N
I.
H
0
T
N
2 2 2 2
2
A. B.
U
IE
0 0 0 0
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
1
Câu 18: Biết rằng
−1
4 − x 2 dx =
3
+ a . Khi đó a bằng:
A. 2. B. 1 . C. 3. D. 2 .
1
2
1
Câu 19: Cho tích phân I = dx = a ,a và b là các số hữu tỉ. Giá trị của a là:
0 1 − x2
1 1 1 1
A. . B. . C. . D. .
2 3 4 6
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.D 3.A 4.D 5.D 6.D 7.A 8.D 9.B 10.B
11.A 12.D 13.C 14.C 15.B 16.B 17.A 18.C 19.D
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 1
A. I = 6 B. I = − C. I = 6 D. I =
6 6
e
ln x
Câu 4: Tính tích phân
1
x
dx.
1 1
A. I = e. B. I = . C. I = . D. I = 1.
e 2
π
3
sin x
Câu 5: Tính tích phân I = dx .
0
cos3 x
5 3 π 9 9
A. I = . B. I = . C. I = + . D. I = .
2 2 3 20 4
2
x
Câu 6: Tích phân x
0
2
+3
dx bằng
1 7 7 1 7 1 3
A. log . B. ln . C. ln . D. ln .
2 3 3 2 3 2 7
1
xdx
Câu 7: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho ( x + 2)
0
2
= a + b ln 2 + c ln 3 với
a
N
0
7
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
dx 1
= ( ln a − ln b + ln c ) với a , b , c là các số nguyên dương.
ln 2
Câu 9: Biết I = −x
0 e + 3e + 4 c
x
Tính P = 2a − b + c .
A. P = −3 . B. P = −1. C. P = 4 . D. P = 3
x +1
2
Câu 10: Biết 2 dx = ln ( ln a + b ) với a , b là các số nguyên dương. Tính
1
x + x ln x
P = a2 + b2 + ab .
A. 10 . B. 8 . C. 12 . D. 6 .
x+2
4
Câu 11: Cho tích phân I = dx , khi đặt t = 2 x + 1 thì I sẽ trở thành
0 2x +1
t2 + 3
3 3 3 3
1
A. I = (t 2 + 1)dt B. I = C. I = 2 (t 2 + 1)dt
2 1
dt D. I = (t 2 + 1)dt
1 1
2 1
e
ln x+3 ln x
Câu 12: Cho I = dx được đổi biến khi đặt t = ln x + 3 .
1
x
Khi đó kết quả nào sau đây đúng
2 e
A. I = 2 t − 3t dt ( 4 2
) B. I = 2 ( t 4 − 3t 2 ) dt
3 1
e 2
C. I = 2 ( −t 4 + 3t 2 ) dt (
D. I = 2 −t 4 + 3t 2 dt )
1 3
−1
Câu 13: Tính tích phân I =
−2
1 − 4 xdx
5 3 9 5 5 9 5 3 9 5 5 9
A. + B. − + C. − D. −
6 2 6 2 6 2 6 2
1
Câu 14: Tích phân x 0
3x 2 + 1dx bằng :
7 8 7
A. B. C. D. 1
3 9 9
55
dx
Câu 15: (MĐ 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Cho x
16 x+9
= a ln 2 + b ln 5 + c ln11 , với a, b, c là
2
dx
( x + 1)
N
Câu 16: (ĐỀ THAM KHẢO BGD & ĐT 2018) Biết = a − b − c với
I.
x + x x +1
H
A. P = 18 B. P = 46 C. P = 24 D. P = 12
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
dx
Câu 17: Tích phân
0 3x + 1
bằng
4 3 1 2
A. . B. . C. . D. .
3 2 3 3
5
1
Câu 18: Biết 1+
1 3x + 1
dx = a + b ln 3 + c ln 5 (a, b, c Q) . Giá trị của a + b + c bằng
7 5 8 4
A. . B. . C. . D. .
3 3 3 3
3
x a
Câu 19: Cho 4+2
0 x +1
dx =
3
+ b ln 2 + c ln 3 với a, b, c là các số nguyên. Giá trị a + b + c
bằng:
A. 9 B. 2 C. 1 D. 7
e
ln x
Câu 20: Biết
1
x 1 + ln x
dx = a + b 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính S = a + b .
1 3 2
A. S = 1 . B. S = . C. S = . D. S = .
2 4 3
3
a a
Câu 21: Giá trị của
0
9 − x 2 dx = trong đó a, b
b
và
b
là phân số tối giản. Tính giá trị
P = a + 2b + c − 7 .
1 86 67
A. − . B. . C. −2 . D. .
9 27 27
T
sin 2 x 4
Câu 24: Tính tích phân I = dx bằng cách đặt u = tan x , mệnh đề nào dưới đây đúng?
E
N
0
cos 4 x
I.
H
T
4 2 1 1
1
A. I = u 2 du . B. I = C. I = − u 2 du . D. I = u 2 du .
N
du .
O
0 0
u2 0 0
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
6
dx a 3 +b
1 + sin x =
+
Câu 25: Biết , với a, b , c và a, b, c là các số nguyên tố cùng nhau.
0
c
Giá trị của tổng a + b + c bằng
A. 5 . B. 12 . C. 7 . D. −1 .
2 dx 5
Câu 26: Cho tích phân I = = a ln + b . Khi đó a + 2b bằng
1 x +x
5 3
8
5 5 5 5
A. B. C. D.
2 4 8 16
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.B 3.D 4.C 5.B 6.C 7.B 8.A 9.D 10.C
11.B 12.A 13.B 14.C 15.C 16.B 17.D 18.D 19.C 20.D
21.D 22.B 23.A 24.D 25.A 26.B
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
13 7
A. 5 . B. 3 . C. . D. .
3 3
2 2
197 29 181
A. 7 B. C. D.
6 2 6
Câu 5: (ĐỀ MINH HỌA 2020 – LẦN 2) Cho hàm số f x có f 0 0 và
f x cos xcos 2 2 x, x . Khi đó f x dx bằng
0
1
xdx
x 2 a b ln 2 c ln 3 với a, b, c là các số hữu tỷ.
T
2
N
0
I.
A. 2. B. 1. C. 2. D. 1.
N
O
U
IE
IL
A
T
Câu 8: (THPT QG 2018) e3 x1dx bằng
1
A.
3
e e 2 .
1 5
B.
1 5 2
3
e e . C. e5 e 2 . D.
3
e e2 .
1 5
2
dx
Câu 9: (ĐỀ MINH HỌA 2018) Tích phân 0 x 3 bằng
16 5 5 2
A. . B. log . C. ln . D. .
225 3 3 15
55
dx
Câu 10: (THPT QG 2018) Cho x
16 x9
a ln 2 b ln 5 c ln11 với a, b, c là các số hữu tỉ.
1
A. I 2 udu B. I udu C. I
2 1
udu D. I udu
0 1 0
1 e
1
dx
Câu 13: (ĐỀ MINH HỌA 2017) Cho e
0
x
1
a b ln
2
, với a , b là các số hữu tỉ. Tính
S a 3 b3
A. S 2 B. S 2 C. S 0 D. S 1
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.D 4.B 5.C 6.C 7.B 8.A 9.C 10.A
11.D 12.C 13.C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
NĂM 2014
Câu 2: (14A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x 2 x 3 và y 2 x 1.
2
ĐS: S x 2 3x 2 dx
1
x 3x 1
2 2
Câu 3: (14B): I =
1
x2 x
dx ĐS: I 1 ln 3
4
3
Câu 4: (14D): I = ( x 1)sin 2 xdx .
0
ĐS:
4
x 2 2ln x
2
3
Câu 5: (CĐ): I dx ĐS: ln 2 2
1
x 2
NĂM 2013
x2 1
2
5 3
Câu 6: (13A) : I = 1 x2 ln x dx ĐS: ln 2
2 2
2 2 1
1
Câu 7: (13B) : I = x
0
2 x 2 dx ĐS:
3
( x 1) 2
1
Câu 8: (13D) : I = 2 dx ĐS: 1 ln 2
0
x 1
5
dx
Câu 9: (CĐ) : I = 1
1 2x 1
ĐS: 2 ln 2
NĂM 2012
1 ln( x 1)
3
2 2
Câu 10: (12A): I dx ĐS: I ln 2 ln 3
1
x2 3 3
1
x3 3
Câu 11: (12B): I ĐS: ln 3 ln 2
T
dx
x 4 3x 2 2
E
2
N
0
I.
2
H
1
Câu 12: (12D): I 4 x(1 sin 2 x)dx ĐS: I
T
N
0 32 4
O
U
1 x 8
Câu 13: (CĐ) : I dx ĐS:
IE
0
x 1 3
IL
A
T
NĂM 2011
x sin x ( x 1) cos x 2 2
Câu 14: (11A): I = 4
x sin x cos x
dx ĐS:
4
ln
2 4 2
0
1 x sin x 2
Câu 15: (11B): I 3
0 cos 2 x
dx ĐS: I 3
3
ln 2 3
4x 1
4
34 3
Câu 16: (11D): I dx ĐS: 10 ln
0 2x 1 2 3 5
2 2x 1
Câu 17: (CĐ): I dx ĐS: ln 3
1 x( x 1)
NĂM 2010
x 2 e x 2 x 2e x 1 1 1 2e
1
2 4 x2
2
7 3
Câu 23: (Dự bị 2010B): I dx ĐS:
1
x4 12 4
ln x 2
e
Câu 24: (Dự bị 2010D): I dx ĐS: 1 3ln 2
1
x ln x x
NĂM 2009
8
Câu 25: (09A): I 2 (cos3 x 1) cos 2 xdx ĐS:
0 15 4
3 ln x 1 27
3
Câu 26: (09B): I = x 1 dx
1
2
ĐS : 3 ln
4 16
3
e
dx
ĐS: ln e2 e 1 2
T
x
N
1
I.
1 1
Câu 28: (CĐ): I (e2 x x)e x dx ĐS: 2
H
T
0 e
N
O
U
IE
IL
A
T
NĂM 2008
4
tan x
Câu 29: (08A): I 6 dx
cos 2 x
0
sin x
4
4 43 2
Câu 30: (08B): I = dx ĐS:
0
sin 2 x 2 1 sin x cos x 4
2
ln x 3 2 ln 2
Câu 31: (08D): I =
1
x 3
dx ĐS:
16
3
xdx 12
Câu 32: (Dự bị số 1_ 08A): I 1
3
2x 2
ĐS:
5
2
2
sin 2 x 1
Câu 33: (Dự bị số 2_ 08A): I dx ĐS: ln 2
0
3 4sin x cos 2 x 2
x 1
2
11
Câu 34: (Dự bị số 1_ 08B): I dx ĐS:
0 4x 1 6
16 9 3
1
x3dx
Câu 35: (Dự bị số 2_ 08B): I ĐS:
0 4 x 2 3
1
x 1 2 7
Câu 36: (Dự bị số 1_ 08D): I = ( x.e2 x )dx ĐS: e 3
0 4 x2 4 4
Câu 37: (Cao đẳng 08): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol P : y x 2 4 x và
đường thẳng d : y = x
NĂM 2007
Câu 38: (07A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x
Câu 39: (07B): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y x ln x; y 0; x e. Tính thể tích của
5e3 2
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox . ĐS:
27
5e 4 1
e
x ln xdx ĐS:
3 2
Câu 40: (07D): I =
32
T
1
E
N
2x 1
4
I.
dx
0 1 2x 1
T
N
O
U
IE
IL
A
T
Câu 42: (Dự bị số 2_ 07A): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4 y x 2 ; y x. Tính thể tích
128
của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox. ĐS:
15
x(1 x)
Câu 43: ( Dự bị 07B): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y 2 ;y0
x 1
1
ĐS: S 1 ln 2
4 2
Câu 44: ( Dự bị 07B ): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x2 ; y 2 x2 .
1
ĐS:
2 3
1
x x 1 3
Câu 45: ( Dự bị 07D ): I =
0
x2 4
dx ĐS: 1 ln 2 ln 3
2
2
2
Câu 46: ( Dự bị 07D ): I x 2 .cos xdx ĐS: 2
0
4
NĂM 2006
/2
sin 2 x 2
Câu 47: ( 06A): I =
0 cos 2 x 4sin 2 x
dx ĐS:
3
ln 5
dx
Câu 48: (06B): I e
ln 3
x
2e x 3
ĐS: ln 3 ln 4 ln 2
5 3e2
1
6
dx 1
Câu 50: (Dự bị số 1_ 06A): I ĐS: ln 3 ln 2
2 2x 1 4x 1
12
10
dx
Câu 51: (Dự bị số 1_ 06B): I ĐS: 2ln 2 1
5 x 2 x 1
e
3 2 ln x 10 2 11
Câu 52: (Dự bị số 2 – 06B): I x
1 1 2 ln x
dx ĐS :
3
2
Câu 53: (Dự bị số 1_ 06D): I = x 1 sin 2 xdx ĐS: 1
T
4
E
0
N
I.
H
2
5
Câu 54: (Dự bị số 2 – 06D): I x 2 ln xdx ĐS: 2 ln 2
T
N
4
O
1
U
IE
IL
A
T
NĂM 2005
2
sin 2 x sin x 34
Câu 55: (05A): I =
0 1 3cos x
dx ĐS:
27
/2
sin 2 x cos x
Câu 56: (05B): I =
0
1 cos x
dx ĐS: 2ln 2 1
Câu 57: (05D): I 2 (esin x cos x) cos xdx ĐS: e 1
0 4
3
3
Câu 58: (Dự bị 05A): I = sin 2 x tan xdx ĐS: ln 2
0
8
x2
7
231
Câu 59: (Dự bị 05A): I dx ĐS:
0
3
x 1 10
e
2 3 1
x ĐS: e
2
Câu 60: (Dự bị 05B): I= ln xdx
1
9 9
1
tan x e
4
Câu 61: (Dự bị 05B): I = sin x
cos x dx ĐS: ln 2 e 2
1
0
e3
ln 2 x 76
Câu 62: (Dự bị 05D): I dx ĐS:
1 x ln x 1 15
2
2 1
Câu 63: (Dự bị số 2 – 05D): I ( 2 x 1) cos 2 xdx ĐS:
0
8 4 2
NĂM 2004
2
x 11
Câu 64: (04A): I = 1
1 x 1
dx ĐS:
3
4 ln 2
1 3ln x
e
116
Câu 65: (04B): I =
1
x
ln xdx ĐS:
135
3
Câu 66: (04D): I = ln( x 2 x)dx ĐS: 2 3ln 3
T
2
E
Câu 67: (Dự bị _ 04A) Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục
N
3
N
ĐS:
O
4
U
IE
0
A
T
2
Câu 69: (Dự bị số 1 – 04D): I x .sin xdx ĐS: 2 2 8
0
ln8 1076
Câu 70: (Dự bị số 2_ 04D): ln3
e2 x e x 1dx ĐS:
15
NĂM 2003
2 3
dx 1
Câu 71: (03A): I = ĐS: ln 5 ln 3
5 x x 4
2 4
1 2sin 2 x 1
Câu 72: (03B): I =
0
4
1 sin 2 x
dx ĐS:
2
ln 2
2
Câu 73: (03D): I x 2 x dx ĐS: 1
0
x 1
Câu 74: (Dự bị 03A): I 4 dx ĐS: ln 2
0 1 cos 2 x 8 4
1
2
Câu 75: (Dự bị 03A): I x3 1 x 2 dx ĐS:
0
15
ln 5
e2 x dx 20
Câu 76: (Dự bị số 1_ 03B): I =
ln 2 e 1
x
ĐS: I
3
1
a
Câu 77: (Dự bị 03B): Cho f ( x) bx.e . Tìm a,b biết f '(0) 22 và f ( x)dx 5
x
x 1
3
0
ĐS: a 8 , b 2
1
1
Câu 78: (Dự bị số 1_ 03D): I x3e x dx ĐS: I
2
0
2
x 1
e 2
e2 3
Câu 79: (Dự bị số 2 _03D): ln xdx ĐS:
0
x 4 4
2 2
f ( x) = F '( x) = 2 x 2 + f ( x ) dx = ( 2 x + 2 ) dx = 5 . Chọn A.
1 1
x:0 → 2
Câu 3: Đặt u = x2 , Đổi cận:
u :0 → 4
du = 2 xdx
du
= xdx.
2
2 4 4
du 1
x.e x dx = eu . = eu du. Chọn D.
2
0 0
2 20
x
Câu 4: f ( x ) = f ' ( x ) dx = dx
x +1− x +1
+ Đặt x + 1 = t x + 1 = t 2 dx = 2tdt.
t 2 −1
f ( x) = .2tdt = ( 2t + 2 )dt = t 2 + 2t + C = x + 1 + 2 x + 1 + C.
t −t
2
Mà f ( 3) = 3 3 + 1 + 2. 3 + 1 + C = 3 C = −5.
( )
8 8
197
f ( x ) dx = x + 2 x + 1 − 4 dx = . Chọn B.
3 3
6
Câu 5: Ta có: f ( x ) = f ' ( x ) dx = cos x.cos 2 2 xdx = cos x. (1 − 2sin 2 x ) .dx
2
+ Đặt sin x = t
cos xdx = dt
I = (1 − 2t 2 ) dt
2
= (1 − 4t 2 + 4t 4 )dt
4 4
= t − t3 + t5 + c
3 5
T
E
4 4
= sin x − sin 3 x + sin 5 x + C
N
I.
3 5
H
4 4
Mà f ( 0 ) = 0 C = 0 f ( x ) = sin 5 x − sin 3 x + sin x.
T
N
5 3
O
4
U
4 242
f ( x ) dx = sin 5 x − sin 3 x + sin x dx =
IE
. Chọn C.
5 3 225
IL
0 0
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 6:• Ta có
1 + cos 2 x
f ( x ) = ( 2cos 2 x + 1) dx = 2
1
+ 1 dx = ( cos 2 x + 2 ) dx = sin 2 x + 2 x + C
2 2
1
+ Có: f ( 0 ) = 4 → C = 4 → f ( x ) = sin 2 x + 2 x + 4
2
4
2 + 16 + 4
•Vậy f ( x )dx = . Chọn C.
0
16
Câu 7:
1
x+2 2
1 1 1
xdx 2
( x + 2)
0
2
=
0 ( x + 2)
2
dx −
0 ( x + 2)
2
dx = ln x + 2 +
x+20
2 1
= ln 3 + − ln 2 − 1 = ln 3 − ln 2 −
3 3
1
a = − 3
1
b = −1 3a + b + c = 3. − − 1 + 1 = −1.
c = 1 3
Chọn B.
2 2
=
1
3
( ln x − 3 − ln x + 3 ) = ln 2 + ln 5 − ln11.
2
3
1
3
1
3
5
2 1 1
Vậy a = , b = , c = − . Mệnh đề a − b = −c đúng. Chọn A.
3 3 3
1 1 x +1 − x 1 1
Câu 11: Ta có = = = − .
( x + 1) x + x x + 1 x ( x + 1) x + 1 + x x ( x + 1)( x )
x +1
Khi đó :
T
E
1 1
( )
2 2
N
I = − dx = 2 x − 2 x + 1 = 2 2 − 2 3 − 2 + 2 2 = 32 − 12 − 2
I.
1 x +1
H
x 1
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
du = 2 xdx x 1 2
2 3
u 0 3
I = 2 x x 2 − 1dx = udu
1 0
Chọn C.
1 1
dx ex
Câu 13: x
e + 1 0 (e x + 1)e x
= dx
0
+ Đặt t = e x = dt = e x dx
e
1 1 e +1
e e
dt t
= I = = − dt = ln = 1 − ln
1
t (t + 1) 1 t 1 + t t +1 1 2
= a = 1; b = −1
= S = a 3 + b3 = 0
Chọn C.
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
PHẦN TỰ LUẬN
HD:
1
I = ( x − 3) e x dx
0
+ Đặt x − 3 = u dx = du
ex dx = dv e x = v
1
= ( x − 3) e | − e x dx
x 1
0
0
= ( x − 3 ) e | −e |
x 1
0
x 1
0
= ( −2e + 3e0 ) − ( e1 − e0 )
= −2e + 3 − e + 1
= 4 − 3e
Câu 2: (14A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = x2 − x + 3 và y = 2x + 1 .
HD:
+) x − x + 3 = 2 x + 1
2
x 2 − 3x + 2 = 0
x = 2
x = 1
2
S = x 2 − x + 3 − ( 2 x + 1) dx
1
2
= x 2 − 3x + 2 dx
1
x 2 + 3x + 1
2
Câu 3: (14B): I = 1 x2 + x dx
HD:
x + 3x + 1
2 2
I = dx
1
x2 + x
2x +1
2 2
= 1 + dx = x + ln x 2 + x
T
x +x
2
E
1 1
N
= 2 + ln 6 − (1 + ln 2 ) = 1 + ln 3
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
4
Câu 4: (14D): I = (x + 1) sin 2xdx .
0
HD:
4
I = ( x + 1) sin 2 xdx
0
Đặt x + 1 = u dx = du
−1
sin 2 xdx = dv cos 2 x = v
2
−1 1
cos 2 x ( x + 1) + cos 2 xdx
4
2 2
0
−1 1
= cos 2. + 1 + cos 0.1 + sin 2 x
1 4
44 2
2 4
0
1 1 1
= + sin 2. − sin 0
2 4 4 4
1 1 3
= + −0 =
2 4 4
x 2 + 2ln x
2
Câu 5: (CĐ): I = dx
1
x
HD:
x + 2 ln x
2 2
I = dx
1
x
2
2 ln x
= x+ dx
1
x
2 2
2 ln x
= xdx + dx
1 1
x
A B
2
x2 2
1 3
+) A = xdx = = 2− =
1
2 1 2 2
2
2 ln x
+) B = dx
1
x
Đặt ln x = t
1
Vp: dx = dt
x
T
E
ln 2
t 2 ln 2
2tdt = 2
N
I.
2 0
H
0
T
2 ln 2 2
N
= − 0 = ln 2 2
O
2
U
IE
3
I = + ln 2 2
IL
2
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x2 −1
2
Câu 6: (13A) : I = 1 x 2 ln x dx
HD:
x −1
2 2
I = 2 ln xdx
1
x
1
Đặt ln x = u dx = du
x
x −1
2
1
2
dx = dv x + = v
x x
1 1
2 2
x + ln x − 1 + 2 dx
x 1 1
x
1 1 2
= 2 + ln 2 − (1 + 1) ln1 − x −
2 x 1
3 1
= ln 2 − 2 − − 1 + 1
2 2
5 3
= ln 2 −
2 2
1
Câu 7: (13B) : I = x
0
2 − x 2 dx
HD:
1
I = x 2 − x 2 dx
0
Đặt 2 − x 2 dx = t
2 − x2 = t 2
Vp: −2 xdx = 2tdt
2 2 1 2 2 −1
2
t3 2
t dt =
2
= − =
1
3 1 3 3 3
( x + 1) 2
1
Câu 8: (13D) : I = 0 x2 + 1 dx
HD:
( x + 1)
1 2
I = dx
0
x2 + 1
1
2x
= 1 + dx
x +1
T
2
E
0
N
1
I.
= x + ln x 2 + 1
H
T
0
N
= 1 + ln 2 − 0 − ln1 = 1 + ln 2
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
5
dx
Câu 9: (CĐ) : I = 1 1 + 2 x − 1
HD:
5
dx
I =
1 1 + 2x −1
Đặt 2 x − 1 = t
2x −1 = t 2
Vp: 2dx = 2tdt dx = tdt
3 3
t 1
dt = 1 − dt
1
1+ t 1
t +1
3 3
=t − ln t + 1
1 1
= 3 − 1 − ln 4 + ln 2 = 2 − 2 ln 2 + ln 2
= 2 − ln 2
1 + ln( x + 1)
3
1
E
−2
ln 2 + ln 2 + ( ln 3 − ln 4 − ln1 + ln 2 )
N
=
I.
3
H
−2
T
= ln 2 + ln 3
N
O
3
U
2 2
IE
I = − ln 2 + ln 3
IL
3 3
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
x3
Câu 11: (12B): I = dx
0
x 4 + 3x 2 + 2
HD:
1
x3
0 x 4 + 3x2 + 2 dx
1
( )(
= x 2 + 1 x 2 + 2 dx )
0
2x x
1
= 2 − 2 dx
0
x + 2 x + 1
( ) ( )
1
1
= ln x 2 + 2 − ln x 2 + 1
2 0
1 3
= ln3 − ln2 − ln2 = ln3 − ln2
2 2
Câu 12: (12D): I = 4 x(1 + sin 2 x)dx
0
HD:
4
I = x (1 + sin2x ) dx
0
Đặt x = u dx = du
1
1 + sin2xdx = dv x − cos2x = v
2
4
x 4 1
x 2 − cos2x − x − cos2xdx
2 0 0
2
2
4 x2 1 4
= − cos − 0 − + sin2x
4 2 2 2 4 0
2 2 1 1
= + + sin − 0 − sin0
16 32 4 2 4
2 1
= +
32 4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 x
Câu 13: (CĐ) : I = dx
0
x +1
HD:
1
x
I= dx
0 x +1
Đặt x + 1 = t
x +1 = t2
Vp dx = 2tdt
t2 −1
2 2
.2tdt = 2t − 2dt
2
1
t 1
2 3 2
4 2 2
= t − 2t = − 2 2 − − 2
3 1 3 3
4 2 2
= −
3 3
x sin x + ( x + 1) cos x
Câu 14: (11A): I =
0
4
x sin x + cos x
dx
HD:
I=
4
( x sinx + cosx ) + x cosx dx
0
x sinx + cosx
4 4
x cosx
= dx + dx
0 0
x sinx + cosx
4 4
+)A = dx = x =
0 0 4
4
x cosx
+)B = dx
0
x sinx + cosx
Đặt xsinx + cosx = t
x cosxdx = dt
2
+1
2 4
1
1
−t
dt
2
+1
2 4
= ln t
1
T
2
E
N
= ln + 1
I.
2 4
H
T
2
N
I = A +B= + ln 4 + 1
O
4 2
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 + x sin x
Câu 15: (11B): I = 3 dx
0 cos 2 x
HD:
3
1 + x sinx
0
cos 2
x
dx
3 3
1 x sinx
= 2
dx + 2
dx
0
cos x 0
cos x
3
1 3
A= 2
dx = tanx = 3
0
cos x 0
3
x sinx
B= dx
0
cos2 x
Đặt x = u dx = du
sinx 1
2
dx = dv =v
cos x cosx
3
x 3 1
B= − dx
cosx 0 0
cosx
2 1 3 1 1
= + −
3 2 0 sinx − 1 sinx + 1
dx
Đặt sinx = t
−8
3 dx = 2tdt
x
1 −t
3 dx = dt
x 4
0
t t3 3
3
B= 4 12
− tdt =
0
=
4
3
7 3
I = A −B= −
12 4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
4x −1
4
Câu 16: (11D): I = dx
0 2x +1 + 2
HD:
4x − 1
4
I= dx
0 2x + 1 + 2
Đặt 2x + 1 = t
t2 −1
2x + 1 = t 2 x =
2
2dx = 2tdt
dx = tdt
I=
(
3 2 t2 −1 −1 3
)
= 2t 2 − 4t + 5 −
10
dt
1
t + 2 1
t + 2
2t 3 3
= − 2t 2 + 5t − 10ln t + 2
3 1
34 3
= + 10ln
3 5
2 2x +1
Câu 17: (CĐ): I = dx
1 x( x + 1)
HD:
2x + 1
2
I= dx
1
x ( x + 1)
A B 2x + 1
Đặt: + =
x x + 1 x ( x + 1)
A ( x + 1) + Bx = 2x + 1
A + B = 2 A = 1
A = 1 B = 1
2
1 1
I = + dx
1
x x +1
2
= ln x + ln x + 1
1
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x 2 + e x + 2 x 2e x
1
Câu 18: (10A): I = 0 1 + 2e x dx
HD:
x + ex + 2x.ex
1 2
I= dx
0
1 + 2ex
1 1 1
ex ex
= x2 + dx = 0 x 2
dx + 0 1+ 2ex dx
0
1 + 2ex
1
ex
A= dx
0
1 + 2ex
Đặt: 1+ 2ex = t
2ex dx = dt
1
ex dx = dt
2
e
1
A = dt
1
2t
e
1
= ln t
2 1
1
1
= ln 1 + 2ex
2 0
3 1 1
x 1
= + ln 1 + 2ex
3 0 2 0
1 1 1 + 2e
= + ln
3 2 3
e
ln x
Câu 19: (10B): I = dx
x ( 2 + ln x )
2
1
HD:
e
lnx
I= dx
x ( 2 + lnx )
2
1
t 2 2 3
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
3
e
x 2 e e2 + 1
e e e
1 = − 1 = − =
2 2
2 x ln xdx x ln x xdx e
1 2 1 2
e
ln x
A= dx
1
x
Đặt lnx = t
1
dx = dt
x
1
t2 1
1
A = tdt = =
0
2 0 2
e + 1 1 e2
2
I= + = −1
2 2 2
2x −1
1
Câu 21: (CĐ): I =
0
x +1
dx
HD:
2x −1
1 1
3
I = dx = 2 − dx
0
x + 1 0
x + 1
1
I = 2 x − 3ln x + 1
0
I = 2 − 3ln 2
2x −1
1
Câu 22: (Dự bị 2010B): I = dx
0
x − 5x + 6
2
HD:
2x − 1
1
I= 2 dx
0
x − 5x + 6
A B 2x − 1
Đặt + = 2
x − 2 x − 3 x − 5x + 6
A ( x − 3) + B ( x − 2) = 2x − 1
T
E
N
A + B = 2 A = −3
I.
H
−3A − 2B = −1 B = 5
T
N
O
1
I = −3ln x − 2 + 5ln x − 3
U
IE
0
IL
= 8ln2 − 5ln3
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2 − 4 − x2
2
Câu 23: (Dự bị 2010B): I = dx
1
x4
HD:
2 − 4 − x2
2 2 2
2 1 4
1 x 4 dx = 1 x 4 dx − 1 x3 x2
− 1dx
−2 2
7
A= =
3x3 1 12
2
1 4
B= − 1dx
1
x3 x2
4
Đặt −1 = t
x2
4
−1 = t2
x2
−8
3 dx = 2tdt
x
1 −t
3 dx = dt
x 4
−t
0
t3 3
3
B= 4 12dt =
0
=
4
3
7 3
I = A −B= −
12 4
ln x − 2
e
Câu 24: (Dự bị 2010D): I = dx
1
x ln x + x
HD:
lnx − 2
e
I= dx
1
x lnx + x
lnx − 2
e
= dx
1
x ( lnx + 1)
1 lnx − 2
e
= . dx
1
x lnx + 1
1
Đặt lnx = t dx = dt
x
t −2
1
I = dt
0
t + 1
3
1
T
= 1−
t + 1
dt
E
0
N
I.
H
1
= t − 3ln t + 1
T
N
0
O
= (1 − 3ln2) − ( 0 − 3ln1)
U
IE
= 1 − 3ln2
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 25: (09A): I = 2 (cos3 x − 1) cos 2 xdx
0
HD:
2
(
I = cos3 x − 1 cos2 xdx )
0
2
= cos5 x − cos2 xdx
0
2 2
= cos5 xdx − cos2 xdx
0 0
2
A = cos5 xdx
0
+)Đặt sinx = t cosdx = dt
x 0
+)Đổi cận 2
t 01
2 1
1
= (1 − t 2 ) dt = t − t 3 + t 5
1
8
=
0 3 5 0 15
2
1 + cos 2 x 2
1 1 2
+) B = cos 2 xdx = dx = x + sin 2 x =
0 0
2 2 2 0 4
8
I = A− B = −
15 4
3 + ln x
3
HD:
1
Đặt 3 + lnx = u dx = du
x
dx −1
= dv =v
( x + 1) x +1
2
−3 + lnx 3 3
1
I = + dx
x +1 x ( x + 1)
T
1 1
E
3 + ln3 3
3
N
1 1
=− + + − dx
I.
4 2 1 x x +1
H
T
3 + ln3 3
N
+ + ( ln x − ln x + 1 )
3
=−
O
4 2
U
1
IE
1 27
= 3 + ln
IL
4 16
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
3
dx
Câu 27: (09D): I = 1 e x − 1
HD:
dt
+)Đặt ex = t dx =
t
x 1 3
+)Đổi cận:
t e e3
e3 e3 e3
= ln ( e 2 + e + 1) − 2
dt 1 1
+) I = = − dt = ln t − 1 − ln t
e
t ( t − 1) e
t − 1 t e
1
(e
−2 x
Câu 28: (CĐ): I = + x)e x dx
0
HD:
1 1 1 1 1
1
+) I = e− x dx + xe x dx = −e− x + xe x dx = 1 − + xe x dx
0 0 0 0
e 0
A
+)Đặt x = u dx = du
ex dx = dv ex = v
1 1 1
A=e x x
− e x dx = e − e x = e − e +1 = 1
0 0 0
1 1
+) I = 1 − + 1 = 2 −
e e
tan 4 x
Câu 29: (08A): I = 6 dx
0 cos 2 x
HD:
4
6
tan x tan 4 x 6
I = dx = dx
0 (1 − tan x ) .cos x
2 2
0
cos 2 x
1
t = tan x dt = 2
dx dx = cos 2 x.dt
cos x
3 3
t 3 4 3
−1 + t 4 + 1
dt = dt
0
1− t2 0
1− t2
( )( )
3
3 − 1− t 2 1+ t 2 + 1
=
0
1− t 2
dt
3
3 1 1
T
= −1− t + + dt
2
2 (1 − t ) 2 (1 + t )
E
N
0
I.
H
3
T
1 1 1 3
= −t − t 3 + ln 1 − t + ln 1 + t
N
O
3 2 2 0
U
IE
− 3 3 1 3− 3 1 3+ 3
IL
= − + ln + ln
A
3 27 2 3 2 3
T
−10 3 1 2
= + ln
27 2 3
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
sin x −
4
4
Câu 30: (08B): I = dx
0
sin 2 x + 2 (1 + sin x + cos x )
HD:
2 sinx − 2 cosx
+)sin x − =
4 2
4
2 sinx − 2 cosx
I = dx
0
2sin2x + 4 + 4sinx + 4cosx
4
2 ( sinx − cosx )
= dx
0
4 ( sinx + 1)( cosx + 1)
2
4
1 1
= −
4 0 cosx + 1 sinx + 1
dx
24 1 24 1
=
4 0 cosx + 1
dx −
4 0 sinx + 1
dx
A B
4
2 1
+) A =
4 0 1 − tan2 x
dx
2 +1
x
1 + tan2
2
x 1 1 1 x
t = tan dt = dx dt = 1 + tan 2 dx
2 2 cos 2 x 2 2
2
tan tan tan
8 8
2 1 1 2 1 2 8
A= 0 1 − t 2 . 1 2 dt = 4 dt = t
+ 1 (1 + t )
4 0
1 4 0
1+ t2 2
x
2tan
Làm tương tự A nhưng sinx = 2
x
1 + tan2
2
x
Đặt t = tan
2
tan
−2 2 8
B= .
t +1 4
T
0
E
N
I.
tan tan
2 2 2 t2 + t + 2
H
8 8
I = A− B = t + = .
T
4 t +1 4 t +1
N
0 0
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
ln x
Câu 31: (08D): I = 1 x3 dx
HD:
2
lnx
I = 3 dx
1
x
1
u = lnx u' =
x
−1
v ' = x3 v = 2
2x
− lnx 1
2
+ 3 dx
2x 2x
− lnx 1 2
= −
2x 2 4x 2 1
− ln2 1 1
= − +
8 16 4
− ln2 3 3 − 2ln2
I= + =
8 16 16
3
xdx
Câu 32: (Dự bị số 1_ 08A): I = 3
2x + 2
1
−
2
HD:
3
xdx
I= 3
−1 2x + 2
2
3t 2
= dx
2
Đặt t = 2x + 2 t = 2x + 2
3 3
x = t − 2
3
2
t −2
3
3t 4 − 6t
2 2
3t 2
2 . dt = dt
1
t 2 1
4
2
3 1 6 1 3 1 6 1 3 1 6 1 12
= . t5 − . t2 = . .25 − . .22 − . .12 + . .12 =
4 5 4 2 1 4 5 4 2 4 5 4 2 5
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
sin 2 x
Câu 33: (Dự bị số 2_ 08A): I = 3 + 4sin x − cos 2 x dx
0
HD:
2
sin2x
I= dx
0
3 + 4sinx − cos2x
2
2sinx.cosx
= dx
(
0 3 + 4sinx − 1 − 2sin x
2
)
2
2sinx.cosx
= dx
2 ( sinx + 1)
2
0
1
= ln2 + − 1
2
1
= ln2 −
2
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
x +1
Câu 34: (Dự bị số 1_ 08B): I = dx
0
4x +1
HD:
x +1
2
I= dx
0 4x + 1
Đặt 4x + 1 = t
4x + 1 = t 2
Vi phân 2 vế 4dx = 2tdt
1
dx = tdt
2
t2 −1
+1
1
I = 4 . t.dt
t 2
1 t −1
2
= + 1 dt
2 4
1 1 2 3
2 4
= t + dt
4
1 1 t3 3
= . + t+C
2 4 3 4
t3 3
= + t+C
24 8
( )
3
4x + 1 3
= + 4x + 1 + C
24 8
I =
(
4x + 1 3
+
3
4x + 1
) 2
24 8
0
9 9 1 3
I= + − −
8 8 24 8
11
I=
6
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
x3dx
Câu 35: (Dự bị số 2_ 08B): I =
0 4 − x2
HD:
1 1
x 3dx x 2 .x
I= = dx
0 4 − x2 0 4 − x2
Đặt 4 − x 2 = t
4 − x2 = t 2
−2xdx = 2tdt
xdx = −tdt
4 − t2
I = . ( −t ) dt
t
(
= t 2 − 4 dt )
t3
= − 4t
3
( ) −4
3
4 − x2
= 4 − x2
3
( ) −4
3
4− x
2
1
I = 4− x 2
3 0
3 3 8
= −4 3− +8
3 3
16 − 9 3
=
3
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
x
( x.e −
2x
Câu 36: (Dự bị số 1_ 08D): I = )dx
0 4 − x2
HD:
1
x
I = x.e2x − dx
0 4 − x2
1 1
x
= x.e2x dx − dx
0 0 4 − x2
1
+)A = x.e2x dx
0
x = u dx = du
Đặt 2x 1
e dx = dv e2x = v
2
1 1
1 1
A = x.e2x − e2x dx
2 0 0
2
1
1 1
= e2 − e2x
2 4 0
1 1 1
= e2 − e2 +
2 4 4
e +1
2
=
4
1
x
+)B = dx
0 4 − x2
Đặt 4 − x 2 dx = t 4 − x 2 = t 2
−2xdx = 2tdt
xdx = −tdt
−tdt
= = −1dt = − t
t
1
B = − 4 − x2 = − 3+2
0
I = A −B
e2 + 1
= + 3−2
4
1 7
= e2 − + 3
4 4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 37: (Cao đẳng 08): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi Parabol ( P ) : y = − x + 4 x và
2
đường thẳng d : y = x
HD:
y = −x 2 + 4x
y = x
+)Xét: −x2 + 4x = x
3
(
+)S = −x 2 + 4x − x dx )
0
x = 3 3 2
x = 0 = −x + 3x dx
0
9
=
2
Câu 38: (07A): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = (e + 1)x , y = (1 + ex)x
HD:
y = ( e + 1) x
y = (1 + e ) x
x
(
+) ( e + 1) x = 1 + ex x )
(
x 1 + ex − e − 1 = 0 )
x = 0 x = 0
x
e − e = 0 x = 1
1
(
+)S = ( e + 1) x − 1 + ex x dx )
0
e
= −1
2
Câu 39: (07B): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: y = x ln x; y = 0; x = e. Tính thể tích của
khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox .
HD:
y = x lnx
t = 0
x = e
+ )x.lnx = 0
x = 0 x = 0
lnx = 0 x = 1
T
E
e
N
+ )V = ( x.lnx ) dx
2
I.
H
1
T
5e − 2
N
3
= .
O
27
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x
3
Câu 40: (07D): I = ln 2 xdx
1
HD:
e
I = x 3.ln2 xdx
1
1
ln2 x u 2lnx. dx du
x
Đặt 4
x
x 3dx dv u
4
e
x4 2 e
2lnx x 4
I .ln x . dx
4 1 1
x 4
4 e 3
e x .lnx
dx
4 1
2
e
x 3.lnx
)A dx
1
2
1
lnx u
dx du
x
Đặt
1 3 x4
x dx dv v
2 8
e
x4 e
x4 1
A lnx . dx
8 1 1
8 x
e
e4 x3
dx
8 1
8
4
e x4 e
8 32 1
4 4
e e 1
8 32 32
3e4 1
32 32
e4 3e4 1
I
4 32 32
5e4 1
32
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2x +1
4
Câu 41: (Dự bị số 1_ 07A): Tính I = dx
0 1+ 2x +1
HD:
4
2x 1
I dx
0 1 2x 1
Đặt 2x 1 t 2x 1 t2
2dx 2tdt
dx tdt
t.t t2
I dt dt
1 t t 1
1
t 1 dt
t 1
t2
t ln t 1 C
2
4
1 2
= 2x 1 2x 1 ln 2x 1 1
2 0
9 1
3 ln4 1 ln2
2 2
2 ln2
Câu 42: (Dự bị số 2_ 07A): Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường: 4 y = x 2 ; y = x. Tính thể
tích của khối tròn xoay tạo thành khi quay hình H quanh trục Ox.
HD:
x2
4y x 2 y
4
y x
y x
x2
)x
4
x2 4x
x 0
x 4
4 2
x2
)V x 2 dx
0
4
128
15
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x(1 − x)
Câu 43: ( Dự bị 07B): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = ;y=0
x2 + 1
HD:
x1 x
y
x2 1
y 0
x1 x
) 0
x2 1
x 0
x 1
1
x1 x
)S dx
0
x2 1
1
1 ln2
4 2
Câu 44: ( Dự bị 07B ): Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y = x ; y = 2 − x .
2 2
HD:
2
y x
y 2 x2
)x 2 2 x2
x4 2 x2
x2 1 x 1
2
x 2 VN x 1
1
S x2 2 x 2 dx
1
1
2 3
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
x ( x − 1)
Câu 45: ( Dự bị 07D ): I = 0 x2 − 4 dx
HD:
1 1
x x 1 x 4
I 2
dx 1 dx
0
x 4 0
x2 4
1
x 4
1 dx
0
x 2 x 2
1 1
x 4 A B
)A dx dx
0
x 2 x 2 0
x 2 x 2
A B 1
Ta có hệ phương trình:
2A 2B 4
1
A
2
3
B
2
1
3 1
A dx
0
2 x 2 2 x 2
3 1
ln ln
2 x 2 2 x 2
2
Câu 46: ( Dự bị 07D ): I = x .cos xdx
2
HD:
2
I x 2 .cos xdx
0
x 2 u 2xdx du
Đặt
cos xdx dv sin x v
2 2 2 2
I x 2 sin x 2x.sin xdx 2x.sin xdx
0 0
4 0
2
)A 2x.sin xdx
0
T
2x u 2dx du
E
Đặt
N
T
2 2 2
N
0 0 0
IE
2
IL
I 2
A
4
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
/2
sin 2 x
Câu 47: ( 06A): I =
0 cos 2 x + 4sin 2 x
dx
HD:
2
sin 2 x
I dx
0 cos 2 x 4sin 2 x
2
2sin x cos xdx
0 1 3sin 2 x
Đặt 1 3sin 2 x t 1 3sin 2 x t2
6sin x cos x 2tdt
2
2sin x cos x tdt
3
2 tdt 2
I t C
3 t 3
2 2
I 1 3sin 2 x
3 0
4 2
3 3
2
3
ln 5
dx
Câu 48: (06B): I = e
ln 3
x
+ 2e− x − 3
HD:
ln 5
dx
I x
ln 3
e 2e x 3
ln 5
ex
2
dx
ln 3 ex 2 3.e x
Đặt ex t ex dx dt
dt dt
= 2
t 2 3t t 2 t 1
1 1
dt
t 2 t 1
t 2
ln C
t 1
T
E
N
ex 2 ln 5
I
I.
ln
ex
H
1 ln 3
T
N
3 1
ln ln
O
4 2
U
IE
ln 3 ln 4 ln 2
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
HD:
1
I x 2 e 2x dx
0
1 1
2x
x.e dx 2 e 2x dx
0 0
1 1
1 2x
x.e 2x dx 2. e
0
2 0
x.e 2x dx e2 1
0
1
A x.e 2x dx
0
x du u dx
Đặt : 2x 1
e dx dv e2x v
2
1
1 2x 1 1
A x.e e 2x dx
2 0 2 0
1 2 1 2x 1
e e
2 4 0
1 2 1 2 1
e e
2 4 4
2
e 1
4
e2 1 2
I e 1
4
5 3e 2
4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
6
dx
Câu 50: (Dự bị số 1_ 06A): I =
2
2x +1+ 4x +1
HD:
6
dx
I dx
2
2x 1 4x 1
t2 1
+)Đặt t 4x 1 x
4
t 2 4x 1
2tdt 4dx
tdt
dx
2
x 26
Đổi cận
t 35
Thay vào I ,ta có:
5 5
t 1 1 1 1
I 2
dt 2
dt
3 t 1 3
t 1 t 1
5
1
ln t 1
t 1 3
1
ln 3 ln 2
12
10
dx
Câu 51: (Dự bị số 1_ 06B): I = x−2 x −1
5
HD:
10
dx
I
5
x 2 x 1
+)Đặt x 1 t x 1 t 2
dx 2tdt
x 5 10
+)Đổi cận
t 23
+)Thay vào ta có:
3 3
2t 1 1
I 2
dt 2 2
dt
2
t 2t 1 2
t 1 t 1
3
1
2 ln t 1
t 1 2
2 ln 2 1 2
T
E
2 ln 2 1
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
3 − 2ln x
e
HD:
e
3 2 ln x
I dx
1
x 1 2 ln x
t2 1
+)Đặt 1 2 ln x t 1 2 ln x t 2 ln x
2
1
2 2tdt
x
1
tdt
x
x 1 e
+)Đổi cận
t 1 2
+)Thay vào ta có:
2
3 t2 1 2
I 2tdt 2 4 t 2dt
1
t 1
3 2
t
2 4t
3 1
3
2 1
2 4 2 4
3 3
10 2 11
3
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
Câu 53: (Dự bị số 1_ 06D): I = ( x + 1) sin 2 xdx
0
HD:
2
I x 1 sin 2 xdx
0
Đặt x 1 u dx du
1
sin 2xdx dv cos 2x v
2
2
1 2 1
I x 1 cos 2x cos 2xdx
2 0 0
2
1 1 1 2
1 sin 2x
2 2 2 4 0
1 1 1
1 .0 0
2 2 2 4
1 1
4 2 2
1
4
HD:
2
I x 2 ln xdx
1
+)Đặt x 1 u dx du
1
ln xdx dv v
x
2 2
1 1
I x 1 x 2 dx
x 1 1
x
2
3
2 x 2 ln x
2 1
5
2 ln 2
4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
sin 2 x + sin x
Câu 55: (05A): I =
0 1 + 3cos x
dx
HD:
2
2 cos x sin x s inx
I dx
0
1 3cos x
2
2 cos x 1 s inx
dx
0
1 3cos x
t2 1
cos x
3
+)Đặt 1 3cos x t
3sin x
dt dx
2 1 3cos x
x 0
+) Đổi cận 2
t 2 1
+)Thay vào ta có:
1 2
t2 1 2 2
I 2 1 dt 2t 2 1dt
2
3 3 9 1
2 2t 3 2
34
t
9 3 1 27
/2
sin 2 x cos x
Câu 56: (05B): I =
0
1 + cos x
dx
HD:
2
sin 2x cos x
I dx
0
1 cos x
2
sin x.cos 2 x
2 dx
0
1 cos x
+)Đặt 1 cos x t dt sin xdx
x 0
+)Đổi cận 2
t 2 1
+)Thay vào ta có:
2
T
1 2
t 1 1
E
I 2 dt 2 t 2 dt
N
t t
I.
2 1
H
t2 2
T
2 2t ln t
N
2
O
1
U
1
IE
2 2 4 ln 2 2
IL
2
A
T
2 ln 2 1
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 57: (05D): I = 2 (esin x + cos x) cos xdx
0
HD:
2
I esinx cos x cos xdx
0
2 2
esin x cos xdx cos 2 xdx
0 0
A B
2
A esin x cos xdx
0
I A B e 1
4
3
sin
2
Câu 58: (Dự bị 05A): I = x tan xdx
0
HD:
3
I sin 2 x tan xdx
0
3
1 cos 2 x sin x
dx
0
cos x
+)Đặt cos x t sin xdx
T
dt
E
N
x 0
I.
3
H
+)Đổi cận:
T
1
1
N
t
O
2
U
+)Thay vào
IE
1
IL
2
1 t2 1
1 t2 1
3
A
I dt t dt ln t ln 2
T
1
t 1
t 2 1 8
2 2
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
7
x+2
Câu 59: (Dự bị 05A): I =3 dx
0
x + 1
HD:
7
x 2
I 3
dx
0
x 1
+)Đặt x 1 tx 3
t 3 1 dx 3t 2dt
x 07
+)Đổi cận:
t 1 2
+)Thay vào
2
t 3 1 3t 2
I dt
1
t
2
3 t4 1dt
1
t5 t2 2
3
5 2 1
231
10
x
2
Câu 60: (Dự bị 05B): I= ln xdx
1
HD:
e
I x 2 lnxdx
1
1
+)Đặt ln x u dx du
x
x3
x dx2
dv v
3
e
x3 e
1 x3
I ln x . dx
3 1 1
x 3
3 e 3
e x
lne dx
3 1
3
3 3 e
e x
3 9 1
2 3 1
e
T
9 9
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
HD:
4
I tan x esin x cos x dx
0
4 4
sin x
)I dx esin x cos xdx
0
cos x 0
A
4
A esin x .cos xdx
0
2 2
2 2 2
+)Thay vào A dt t e2 1
1 1
4 2
I ln cos x e2 1
0
1
2
ln 2 e 1
e3
ln 2 x
Câu 62: (Dự bị 05D): I = dx
1 x ln x + 1
HD:
1
+)Đặt ln x 1 t ln x 1 t2 dx 2tdt
x
x 1 e3
+)Đổi cận
t 1
+)Thay vào
2
2
t2 1
I 2tdt
T
1
t
E
N
2
I.
2 t4 2t 2 1dt
H
T
1
N
t5 2t 3 2
O
2 t
U
5 3
IE
1
IL
76
A
15
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
Câu 63: (Dự bị số 2 – 05D): I = ( 2 x − 1) cos 2 xdx
0
HD:
2 2
1 cos 2 x
)I 2x 1 cos 2 xdx 2x 1 dx
0 0
2
2
2
1 1 2 2
)I1 2x 1 dx x x
2 0
2 0 8 4
2
1
) I2 2x 1 cos 2 xdx
2 0
1
Đặt 2x 1 u dx du
2
1
cos 2xdx dv sin 2x v
2
2
1 2 1
I2 2x 1 sin 2 x sin 2xdx
4 0 2 0
1 2 1
cos 2x
4 0 2
2 1
I I1 I2
8 4 2
2
x
Câu 64: (04A): I = 1+
1 x −1
dx
HD:
+)Đặt x 1 t x 1 t 2 x t2 1
dx 2tdt
x 1 2
+)Đổi cận
t 0 1
+)Thay vào ta có:
1 1 3
t2 1 t t
2tdt 2 dt
0
1 t 0
t 1
1
2 1 3 t2 1
t2
T
2 t 2 dt 2 t 2t 2 ln t 1
E
t 1 3 2 3
N
0
I.
1 1 11
H
2 2 2 ln 2 4 ln 2
T
3 2 4
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 + 3ln x
e
HD:
e
1 3ln x
I ln xdx
1
x
Đặt 1 3ln x t
1 3ln x t 2
3 1 2t
dx 2tdt dx dt
x x 3
x 1 e
Đổi cận
t 1 2
Thế
2 2 2
2t t 1 2
.t. dt t4 t 2 dt
1
3 3 9 1
5 3 2
2 t t 2 32 8 2 1 1 116
9 5 3 1 9 5 3 9 5 3 135
HD:
3
I ln x 2 x dx
2
2x 1
Đặt ln x 2 x u dx du
x2 x
dx dv x v
3
3 x 2x 1
I x ln x 2
x dx
2 2
x2 x
3 3
2x 1
x ln x 2 x dx
2 2
x 1
3 3
2 1
x ln x x 2 dx
2 2
x 1
3 3
x ln x 2 x 2x ln x 1
2 2
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 67: (Dự bị _ 04A) Tính thể tích của vật thể tròn xoay sinh ra bởi phép quay xung quanh trục
Ox của hình phẳng giới hạn bởi trục Ox và đường y = x sin x ( 0 x )
HD:
y x s inx
y 0
Vật thể bị giới hạn
x 0
x
Thể tích vật thể khi xoay quanh Ox :
2
V x sin x dx
0
x sin 2 xdx
0
Đặt x u dx du
1 1
sin 2 xdx dv x sin 2x v
2 2
1
1 1 1 1
V x x sin 2x x sin 2x dx
2 2 0 0
2 2
1 1 x 2
1
sin 2 cos 2x
2 2 2 2 4 0
2 1 2 1 1 1
cos 2 . cos 0
2 2 2 4 2 4
2 3
2
1 1
2 4 8 8 4
Câu 68: (Dự bị số 2_ 04B): I = 2 ecos x sin 2 xdx
0
HD:
2 2
ecos x sin 2xdx ecos x .2sin x cos xdx
0 0
Đặt cos x t
sin dx dt
1
2 e t. .tdt
0
T
x 0
E
Đổi cận
N
2
I.
t 1 0
H
T
Đặt t u dt du
N
O
e t dt dv e t v
U
IE
1 1
I t
e t dt
IL
2 te
A
0 0
T
1 1
2 te t et 2e e 1 2
0 0
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
HD:
2
x sin xdx
0
Đặt x t
x t2
dx 2tdt
x 0 2
Đổi cận
t 0
Đặt 2t 2 u 4tdt du
sin tdt dv cos t v
2
I 2t cos t 4t cos tdt
0 0
Đặt 4t u 4dt du
cos tdt dv sin t v
I 2
2t cos t 4t sin t 4sin tdt
0 0 0
2 2 4 cos t
0
2 2 4 cos 4 cos 0
2 2
4 4 22 8
ln 8
Câu 70: (Dự bị số 2_ 04D): ln 3
e 2 x e x + 1dx
HD:
ln8 ln8
2x x
e . e 1dx e x .e x e x 1dx
ln 3 ln 3
Đặt e x 1 t
ex 1 t 2
e x dx 2tdt
x ln 3 ln 8
Đổi cận
t 23
3 3
T
2
Thay vào 2t t 1 .tdt 2t 4 2t 2 dt
E
N
2 2
I.
5 3 5 3
2.25 2.23
H
3
2t 2t 2.3 2.3
T
5 3 5 3 5 3
N
2
O
1076
U
IE
15
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2 3
dx
Câu 71: (03A): I = x x2 + 4
5
HD:
2 3 2 3
dx x
dx
2 2
5 x x 4 5 x x2 4
Đặt x 2 4 t
x2 4 t2
2xdx 2tdt
x 52 3
Đổi cận
t 3
4 4
tdt 1
2 2
dt
3
t 4 t 3
t 4
4 4
1 t 2 t 2 1 1 1
dt dt
4 3
t 2 t 2 4 3
t 2 t 2
4
1 t 2 1 2 1 1
ln ln ln
4 t 2 3 4 6 4 5
1 2 1 5
ln .5 ln
4 6 4 3
1 − 2sin 2 x
Câu 72: (03B): I =
0
4
1 + sin 2 x
dx
HD:
4 2 4
1 2sin x cos 2x
dx dx
0
1 sin 2x 0
1 sin 2x
Đặt 1 sin 2x t
2 cos 2xdx dt
dt
cos 2xdx
2
x 0
Đổi cận 4
t 2 1
2 2
1 1 1 1
. dt ln t ln 2
1
2 t 2 1 2
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2
Câu 73: (03D): I = x − x dx
2
HD:
2
x2 x dx
0
1 2
x x 2 dx x2 x dx
0 1
2 3
x x 1
x3 x2 2
2 3 0 3 2 1
1 1 8 1 1
2 1
2 3 3 3 2
x
Câu 74: (Dự bị 03A): I = 4 dx
0 1 + cos 2 x
HD:
4
x
I dx
0
1 cos 2x
4
x
dx
0
2sin 2 x
Đặt x u dx du
1 1
2
dx dv cot x u
2sin x 2
4
x 4 1
I cotx cot xdx
2 0 2 0
1 4
ln sin x
8 2 0
1 2 1
ln ln 2
8 2 2 8 4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
Câu 75: (Dự bị 03A): I = x3 1 − x 2 dx
0
HD:
1
x 3 1 x 2 dx
0
1
x.x 2 1 x 2 dx
0
Đặt 1 x 2 t
1 x2 t2
−xdx 2tdt
xdx tdt
x 0 1
Đổi cận
t 1 0
0 1
2
t . 1 t tdt t 2 1 t 2 dt
1 0
1
4 2 t5 t3 1
t t dt
0
5 3 0
1 1 2
5 3 15
ln 5
e2 x dx
Câu 76: (Dự bị số 1_ 03B): I =
ln 2 ex −1
HD:
ln 5
e2x
I dx
ln 2 ex 1
ln 5
e x .e x
dx
ln 2 ex 1
Đặt e x 1 t
ex 1 t 2
e x dx 2tdt
2
2t t 2 1
dt
1
t
2t 3 2
2t
3 1
T
16 2
E
4 2
N
3 3
I.
H
20
T
N
3
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
a
Câu 77: (Dự bị 03B): Cho f ( x) = + bx.e . Tìm a,b biết f '(0) = −22 và f ( x)dx = 5
x
( x + 1)
3
0
HD:
3a
f' x 4
be x bxe x
x 1
f' 0 22
3a b 22 1
1
a
5
bxe x dx 5
0 x 1
1 1
a
3
dx bxe x dx 5
0 x 1 0
A B
1 1
a 1 2
A 3
dx a x 1
0 x 1 2 0
1
a a a a
2
2 x 1 0 4 2 4
1
B bxe x dx
0
Đặt bx u bdx du
ex dx dv ex v
1 1
B bxe x be x dx
0 0
1 1
bxe x be x
0 0
be be b b
A B 5
a
b 5 2
4
3a b 22
a 8
Từ 1 và 2 ta có hpt a
b 5 b 2
4
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 78: (Dự bị số 1_ 03D): I = x 3e x dx
2
HD:
1
2
x 3e x dx
0
1
2
x.x 2 .e x dx
0
Đặt x 2 t
2xdx dt
1
xdx dt
2
x 0 1
Đổi cận
t 0 1
1
1 t
.t.e dt
0
2
1 1
Đặt t u dt du
2 2
e dt dv e v
t t
1
1 t 1 1
I t.e e t dt
2 0 2 0
1 1
1 t 1 t
te e
2 0 2 0
1 1 1 1
e e
2 2 2 2
x2 + 1
e
e e
1 1 1
N
1 lnx dx
I.
x x x2
H
1 1
T
e e
1 1
N
1 lnx ln x
O
x x
U
1 1
IE
1 1 2
IL
1 1 2
e e e
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VÍ DỤ MINH HỌA
Câu 1: Hàm số y f x xác định và liên tục trên đoạn a; b . Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số y f x , trục hoành và hai đường thẳng x a , x b được tính theo công thức
b b b a
A. S f x dx . B. S f x dx . C. S f x dx . D. S f x dx .
a a a b
Câu 2: (MĐ 101 BGD&ĐT NĂM 2018) Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y e x , y 0 ,
x 0 , x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 2 2x 2
A. S e x dx B. S e x dx C. S e x dx D. S e 2 x dx
0 0 0 0
Câu 3: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x 2 x 3, trục Ox và các đường thẳng
2
x 2, x 1
5 7
A. 9 B. C. 4 D.
2 6
x 1
Câu 4: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y , trục hoành, trục tung, x 1
x2
3 8 27 2
A. ln 1 B. ln 1 C. ln 1 D. 3ln 1
2 27 8 3
Câu 5: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi y x x , trục hoành , trục tung
2 1 1
A. 3 B. C. D.
3 3 6
Câu 6: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y x ln x , trục hoành và đường thẳng x e là
e2 1 e2 1 e2 1 e2 1
A. . B. . C. . D. .
T
2 2 4 4
E
N
Câu 7: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y x 2 x 3 và đường thẳng y 2 x 1
I.
H
4 1
T
A. B. C. 2 D. 1
N
9 6
O
U
1 1 1
IL
A. B. C. 2 D.
A
2 3 3 2 2 3
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 9: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong C : y x 2 4 x 3 và d : y x 3
65 109 109 106
A. B. C. D.
6 6 3 9
Câu 10: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y ln x; y 0; x k ( k 1) . Giá trị của k để diện tích
hình phẳng (H) bằng 1 là:
A. k e B. k e 2 C. k 2 D. k e3
Câu 11: Cho parabol P : y x 1 và đường thẳng d : y mx 1 (m không âm). m thuộc
2
khoảng nào sau đây để diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và (d) bằng 36 (đơn vị diện tích)
A. 3;5 B. 5;8 C. 9;12 D. 0;3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.A 2.A 3.A 4.C 5.D 6.D 7.B 8.D 9.B 10.A 11.B
Thể tích khối tròn xoay của hình phẳng giới hạn bởi các đường:
Đồ thị của các hàm số y = f(x), y = g(x) liên tục trên đoạn [a; b].
Hai đường thẳng x = a, x = b.
VÍ DỤ MINH HỌA
Câu 1: (ĐỀ MINH HỌA BGD&ĐT NĂM 2017) Viết công thức tính thể tích V của khối tròn xoay
được tạo ra khi quay hình thang cong, giới hạn bởi đồ thị hàm số y f x , trục Ox và hai đường
thẳng x a, x b a b , xung quanh trục Ox .
b b b b
A. V f x dx B. V f 2
x dx C. V f 2
x dx D. V f x dx
a a a a
Câu 2: (MĐ 103 BGD&ĐT NĂM 2017-2018) Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường
y x 2 3 , y 0 , x 0 , x 2 . Gọi V là thể tích của khối tròn xoay được tạo thành khi quay H
xung quanh trục Ox . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 2
A. V x 2 3 dx B. V x 2 3 dx
0 0
2 2
T
C. V x 2 3 dx D. V x 2 3 dx
2 2
E
N
0 0
I.
H
Câu 3: Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi đồ thị 𝑦 = √𝑥, trục hoành ,
T
A. B. 2
U
C. D. Đáp án khác
IE
2
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 4: Thể tích vật thể tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 1 x 2 , y=0 quanh
a
trục Ox có kết quả dạng . Khi đó S = a + b có kết quả.
b
A. 13 B. 31 C. 12 D. 21
Câu 5: Cho miền D giới hạn bởi các đường y x và y x . Quay D quanh trục Ox ta được khối
2
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.D 3.B 4.B 5.A 6.C 7.D 8.D 9.B 10.B 11.B 12.B
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 2: (Mã đề 102 BGD&ĐT NĂM 2018) Gọi S là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường
y 2 x , y 0 , x 0 , x 2 . Mệnh đề nào dưới đây đúng?
2 2 2 2
A. S 2 dx x
B. S 2 dx
x
C. S 2 dx 2x
D. S 22 x dx
0 0 0 0
37 9 81
A. S . B. S . C. S . D. S 13.
12 4 12
x 1
Câu 9: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y và các trục tọa độ. Khi đó diện tích của (H) là:
x 1
A. S ln 2 1 B. S ln 4 1 C. S ln 4 1 D. S ln 2 1
Câu 10: Hình phẳng (H) giới hạn bởi y x , trục Ox và đường y x 2 .có diện tích bằng
16 3 10 22
A. B. C. D.
3 16 3 3
T
1 3
E
Câu 11: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị (C ) : y x x và tiếp tuyến của đồ thị (C) tại điểm
N
4
I.
có hoành độ -2:
H
T
A. 27 B. 21 C. 25 D. 20
N
O
Câu 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đường thẳng y x và y x là:
2
U
IE
1 1
A. B. 1 C. 2 D.
IL
3 6
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 13: Cho hình phẳng (H) giới hạn bởi các đường y ln x; y 0; x k ( k 1) . Giá trị của k để diện tích
hình phẳng (H) bằng 1 là:
A. k e B. k e 2 C. k 2 D. k e3
Câu 14: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y ax a 0 trục hoành và hai đường thẳng
3
17 a
x 1,x k k 0 bằng . Tìm k
4
1 1
A. k 1 B. k C. k D. k 2
4 2
Câu 15: Kí hiệu S t là diện tích của hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2 x 1 , y 0 , x 1 , x t t 1 .
Tìm t để S t 10 .
A. t 3 . B. t 4 . C. t 13 . D. t 14 .
Câu 16: Cho parabol P : y x 1 và đường thẳng d : y mx 1 (m không âm). m thuộc khoảng nào
2
sau đây để diện tích hình phẳng giới hạn bởi (P) và (d) bằng 36 (đơn vị diện tích)
A. 3;5 B. 5;8 C. 9;12 D. 0;3
Câu 17: Viết Kí hiệu H là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y 2 x 1 e x , trục tung và trục hoành.
Tính thể tích V của khối tròn xoay thu được khi quay hình H xung quanh trục Ox.
A. V 4 2e. B. V 4 2e . C. V e 2 5. D. V e 2 5 .
Câu 18: Thể tích của vật thể tròn xoay sinh bởi hình phẳng giới hạn bởi các đường
y ln x, x 1, x 2, y 0 khi nó quay xung quanh trục Ox là :
A. 2 ln 2 2 2 ln 2 1 (đvtt) B. ln 2 2 2 ln 2 1 (đvtt)
C. 2 ln 2 2 2 ln 2 1 (đvtt) D. ln 2 2 2 ln 2 1 (đvtt)
Câu 19: Cho hình phẳng H giới hạn bởi các đường y x 1 , trục hoành và x 4 . Thể tích của khối tròn xoay
tạo thành khi quay hình phẳng H quanh trục Ox là:
7 7 2 7 5
A. B. C. D.
6 6 6 3
x –x
Câu 20: Cho hình phẳng A giới hạn bởi các đường y = e , y = e và x = 1. Thể tích của khối tròn xoay
tạo thành khi quay hình A quanh trục hoành là
e2 e 2 e2 e 2
A. ( 1). B. ( 1).
2 2 2 2
e2 e 2 e2 e 2
C. ( 1). D. ( 1).
2 2 2 2
Câu 21: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường
y 2 x , y x, y 0 xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào sau đây?
1 2 2
A. V 2 x dx x 2 dx. B. V 2 x dx.
0 1 0
1 2 1 2
C. V xdx 2 xdx. D. V x dx 2 x dx.
2
T
E
0 1 0 1
N
Câu 22: Gọi (H) là hình phẳng giới hạn bởi (C ) : y 2 , (d ) : y x a và trục Oy . Biết rằng (C ) và (d )
x
I.
H
cắt nhau tại một điểm duy nhất có hoành độ bằng 1. Tính thể tích V của khối tròn xoay sinh bởi (H) khi nó
T
19 3 19 3 35 3 35 3
U
A. V . B. V . C. V . D. V .
IE
3 ln 4 3 ln 4 3 ln 4 3 ln 4
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 23: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường 4 y x 2 , y x quay quanh
trục hoành bằng bao nhiêu?
124 126 128 131
A. V . B. V . C. V . D. V .
15 15 15 15
Câu 24: Cho hình phẳng giới hạn bởi đường cong y cot x , trục hoành và hai đường thẳng x ; x .
4 2
Tính thể tích V khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng này xung quanh trục Ox .
A. V 1 B. V 1 C. V 1 D. V 1
4 4 4 4
Câu 25: Tính thể tích khối tròn xoay khi quay hình phẳng giới hạn bởi y sin 2 x.cos x, y 0 , 0 x
xung quanh trục Ox:
2 2
A. B. C. D.
4 4 8 8
Câu 26: Cho hình phẳng giới hạn bởi các đường y x ln x, y 0, x e quay xung quanh trục Ox tạo thành
khối tròn xoay có thể tích bằng be3 2 . Tìm a và b
a
A. a 27, b 5 B. a 26, b 6 C. a 24, b 5 D. a 27, b 6
Câu 27: Tính thể tích V của vật thể tròn xoay sinh ra khi cho hình phẳng giới hạn bởi các đường
1
y , y 0, x 1, x a, (a 1) quay xung quanh trục Ox.
x
1 1 1 1
A. V (1 ) B. V (1 ) C. V (1 ) D. V (1 )
a a a a
Câu 28: Thể tích vật thể tròn xoay sinh ra khi hình phẳng giới hạn bởi các đường y x , y x 2 , y 0
quay quanh trục Oy , có giá trị là kết quả nào sau đây?
1 3 32 11
A. V . B. V . C. V . D. V .
3 2 15 6
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.B 4.A 5.B 6.D 7.B 8.A 9.B 10.C
11.A 12.A 13.A 14.D 15.A 16.B 17.D 18.C 19.A 20.D
21.D 22.A 23.C 24.C 25.A 26.A 27.B 28.C
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
( 2x − 2 x − 4 ) dx
2
A.
−1
2
B. ( −2 x+2) dx
−1
2
C. ( 2 x − 2 ) dx
−1
2
( −2 x + 2 x +4 ) dx
2
D.
−1
Câu 2: Cho hình phẳng ( H ) như hình vẽ. Tính diện tích hình phẳng ( H ) .
9
A. ln 3 − 2 . B. 1 .
2
9 3 9
C. ln 3 − . D. ln 3 + 2 .
2 2 2
Câu 3: (MĐ 102 - BGD - 2019) Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên . Gọi S là diện tích hình
phẳng giới hạn bởi các đường y = f ( x ) , y = 0, x = −1 và x = 5 (như hình vẽ bên).
Mệnh đề nào sau đây đúng?
1 5
A. S = − f ( x)dx − f ( x)dx .
−1 1
1 5
B. S = f ( x)dx + f ( x)dx .
−1 1
T
1 5
C. S = f ( x)dx − f ( x)dx .
E
N
I.
−1 1
H
1 5
T
D. S = − f ( x)dx + f ( x)dx .
N
O
−1 1
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
3 2
Câu 5: Cho ( H ) là hình phẳng giới hạn bởi parabol y = x
2
x2
và đường Elip có phương trình + y 2 = 1 (phần tô đậm trong
4
hình vẽ). Diện tích của ( H ) bằng
2 + 3 2
A. . B. .
6 3
+ 3 3
C. . D. .
4 4
1
Câu 6: Cho miền phẳng (H) giới hạn bởi cung tròn có tâm O bán
4
kính R = 2 , đường cong y = 4 − x và trục hoành (miền gạch ngang
trong hình bên). Diện tích phần gạch chéo là
14 3
A. + B. +
3 14
11 10
C. + D. +
3 3
Câu 7: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y = x 2
1 4
, y = − x + và trục hoành như hình vẽ
3 3
T
7 56
A. . B.
E
.
N
3 3
I.
39 11
H
C. . D. .
T
2 6
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
16 22
A. B.
3 3
10
C. D. 2
3
11 13
A. . B. .
6 2
11 14
C. . D. .
2 3
Câu 10: Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi đồ thị y = x 2 − 2 x + 2, y = x 2 + 4 x + 5, y = 1
Câu 11: Tìm d để diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường cong y
2
y = , Ox, x = 1, x = d (d 1) bằng 2: y = 2/x
x
A. e2 B. 3e
C.e D. e+1
x
O
1 d
Câu 12: (TRÍCH ĐỀ MINH HỌA LẦN 2) Cho hình thang cong
( H ) giới hạn bởi các đường y = e x , y = 0, x = 0 và x = ln 4 . Đường
thẳng x = k (0 k ln 4) chia ( H ) thành hai phần có diện tích là S1
và S 2 như hình vẽ bên. Tìm k để S1 = 2 S 2 .
2
B. k = ln 2.
T
A. k = ln 4.
E
3
N
I.
8
C. k = ln . D. k = ln 3.
H
3
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 17: Một khuôn viên dạng nửa hình tròn có đường kính
bằng 4 5 ( m ) . Trên đó người thiết kết hai phần để trồng hoa
có dạng của một cánh hoa hình parabol có đỉnh trùng với tâm
nửa hình tròn và hai đầu mút của canh hoa nằm trên nửa đường
tròn(phần tô màu), cách nhau một khoảng bằng 4(m), phần
còn lại của khuôn viên (phần không tô màu) dành để trồng cỏ
Nhật Bản. Biết các kích thước cho như hình vẽ và kinh phí
trồng cỏ Nhật Bản là 100.000 đồng/m2. Hỏi cần bao nhiêu tiền
để trồng cỏ Nhật Bản trên phần đất đó? (Số tiền được làm tròn
đến hàng nghìn)
A. 3.895.000 (đồng) B. 1.948.000 (đồng)
T
E
BẢNG ĐÁP ÁN
H
T
9
N
1.D 2.A 3.C 4.C 5.A 6.A 7.D 8.C 9.B 10. S =
O
4
U
IE
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 3: Gọi S1 ; S 2 là diện tích của hai hình phẳng giới hạn bởi
đồ thị của hàm số y = f ( x ) và trục hoành (hình vẽ). Tích
2
phân f ( x ) dx bằng:
−2
T
A. S1 − S2 B. S2 − S1
E
N
C. S1 + S2 D. − S1 − S2
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 4: (MĐ 103 - BGD - 2019) Cho hàm số f ( x ) liên tục trên
. Gọi S là diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường
y = f ( x ) , y = 0, x = −1, x = 2 (như hình vẽ bên). Mệnh đề nào dưới
đây đúng?
1 2
A. S = f ( x ) dx + f ( x ) dx .
−1 1
1 2
B. S = − f ( x ) dx − f ( x ) dx .
−1 1
1 2
C. S = − f ( x ) dx+ f ( x ) dx .
−1 1
1 2
D. S = f ( x ) dx − f ( x ) dx .
−1 1
Câu 6: Cho một viên gạch men có dạng hình vuông OABC
như hình vẽ. Sau khi tọa độ hóa, ta có
O ( 0;0) , A ( 0;1) , B (1;1) , C (1;0 ) và hai đường cong trong
hình lần lượt là đồ thị hàm số y = x3 và y = 3 x . Tính tỷ số
diện tích của phần tô đậm so với diện tích phần còn lại của
hình vuông.
1 5
T
A. . B. .
E
2 4
N
I.
3
H
C. . D. 1 .
4
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
x2
Câu 7: Cho hình phẳng ( H ) giới hạn bởi Parabol y =
12
x2
và đường cong có phương trình y = 4 − (hình vẽ).
4
Diện tích của hình phẳng ( H ) bằng
A.
(
2 4 + 3 ). B.
4 + 3
.
3 6
4 3 + 4 + 3
C. . D. .
6 3
y 1 2
y= x
Câu 8: Một viên gạch hoa hình vuông 20
400 2 800 2 x
A. cm . B. cm . 20 20
3 3
C. 250cm2 . D. 800cm2 .
20
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
4 + 3 4 − 3
A. B.
12 6
4 + 2 3 − 3 5 3 − 2
C. D.
6 3
Câu 12: Diện tích hình phẳng giới hạn bởi parabol
y = ( x − 2 ) , đường cong y = x3 và trục hoành
2
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
y = 2/x
Câu 13: Tìm d để diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường
2
cong y = , Ox, x=1, x=d (d>1) bằng 2:
x
A. e2 B. 3e
C. e D. e+1 x
O
1 d
Câu 14: Cho hình thang cong ( H ) giới hạn bởi các
đường y = e x , y = 0 , x = 0 , x = ln 4 . Đường thẳng
x = k ( 0 k ln 4 ) chia ( H ) thành hai phần có diện
tích là S1 và S 2 như hình vẽ bên. Tìm k để S1 = 2S2 .
4 8
A. k = ln 2 . B. k = ln .
3 3
C. k = ln 2 . D. k = ln 3 .
Câu 15: Cho hình phẳng ( H ) giới hạn bởi các đường y = x 2 , y = 0
, x = 0 , x = 4 . Đường thẳng y = k với 0 k 16 chia hình ( H )
thành hai phần có diện tích S1 , S 2 (như hình vẽ). Tìm k để S1 = S2 .
A. k = 4 . B. k = 5 .
C. k = 8 . D. k = 3 .
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 16: Hình phẳng ( H ) được giới hạn bởi đồ thị ( C ) của hàm đa
thức bậc ba và parabol ( P ) có trục đối xứng vuông góc với trục hoành.
Phần tô đậm của hình vẽ có diện tích bằng
37 7
A. . B. .
12 12
11 5
C. . D. .
12 12
Câu 17: Đợt thi đua 26/3 Đoàn trường THPT Nho Quan A có thực
hiện một dự án ảnh trưng bày trên một pano có dạng parabol như hình
vẽ. Biết rằng Đoàn trường sẽ yêu cầu các lớp gửi hình dự thi và dán A B
lên khu vực hình chữ nhật ABCD , phần còn lại sẽ được trang trí hoa
văn cho phù hợp. Chi phí dán hoa văn là 150.000 đ trên 1m2 bảng. 4m
Hỏi chi phí thấp nhất cho việc hoàn tất hoa văn trên pano sẽ là bao
nhiêu (kết quả làm tròn lấy phần nguyên)?
A. 575.034 đồng. D C
B. 676.239 đồng.
C. 536.272 đồng. 4m
D. 423.215 đồng.
3
Câu 18: (MĐ 104 - BGD - 2019) Cho đường thẳng y = x
2
và parabol y = x 2 + a ( a là tham số thực dương). Gọi S1 , S 2
lần lượt là diện tích hai hình phẳng được gạch chéo trong
hình vẽ bên. Khi S1 = S 2 thì a thuộc khoảng nào dưới đây?
2 1 9
A. 0; B. ;
T
5 2 16
E
N
I.
2 9 9 1
H
C. ; D. ;
T
5 20 20 2
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 20: (Đề minh họa 2019): Một biển quảng cáo có dạng
hình elip với bốn đỉnh A1 , A2 , B1 , B2 như hình vẽ bên. Biết
chi phí để sơn phần tô đậm là 200.000 đồng/ m2 và phần
còn lại là 100.000 đồng/ m2 . Hỏi số tiền để sơn theo cách
trên gần nhất với số tiền nào dưới đây, biết
A1 A2 = 8m, B1B2 = 6m và tứ giác MNPQ là hình chữ nhật
có MQ = 3m ?
A. 7.322.000 đồng
B. 7.213.000 đồng.
C. 5.526.000 đồng.
D. 5.782.000 đồng.
A. 19 m3 . B. 21m3 .
E
O x
N
C. 18m3 . D. 40 m 3 .
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.A 4.D 5.C 6.D 7.A 8.A 9.C 10.B
11.A 12.C 13.C 14.D 15.A 16.A 17.B 18.C 19.C 20.A
21.D
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
b
B. V f12 x f 2 2 x dx .
a
b
C. V f 2 2 x f12 x dx .
a
b
D. V f1 x f 2 x dx .
2
Câu 2: Cho hàm số y f x liên tục và có đồ thị như hình bên. Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị
hàm số đã cho và trục Ox . Quay hình phẳng D quanh trục Ox ta được khối tròn xoay có thể tích V được
xác định theo công thức
3
A. V f x dx .
2
1
3
1
f x dx .
2
B. V
31
3
C. V 2 f x dx .
2
1
3
D. V f x dx
2
Câu 3: Thể tích khối tròn xoay thu được khi quay hình phẳng giới hạn bởi các đường y 2 x , y x, y 0
xung quanh trục Ox được tính theo công thức nào sau đây?
1 2
A. V x dx (2 x)dx
2
0 1
1 2
B. V xdx 2 xdx
0 1
1 2
C. V (2 x)dx x 2 dx
T
E
N
0 1
I.
1
H
D. V (2 x)dx
T
N
0
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 4: Tính thể tích vật thể tròn xoay được tạo bởi phép quay trục Ox
(phần hình phẳng gạch chéo trong hình vẽ) biết f x x 2 4 x 4
55
A. V 3 ( dvtt ) B. V ( dvtt )
3
33
C. V ( dvtt ) D. V ( dvtt )
5 3
Câu 5: Cho hình thang cong (H) giới hạn bở các đường
1
y , y 0, x 1, x 5 . Đường thẳng x k 1 k 5x chia (H) thành
x
hai phần là (S1) và (S2) (hình vẽ bên). Cho hai hình (S1) và (S2) quay
quanh trục Ox ta thu được hai khối tròn xoay có thể tích lần lượt là V1
và V2 . Xác định k để V1 2V2
15 5
A. k B. k
7 3
C. k 3 25 D. k ln 5
3 3
Câu 6: Cho hình ( H ) giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , cung tròn có
9
phương trình y 4 x 2 (với 0 x 2) và trục hoành (phần tô đậm trong
hình vẽ). Tính thể tích vật thể tròn xoay khi quay (H) quanh trục hoành
5 5 3 11 20 3
A. B.
9 3 3 7
16 49 3 16 20 3
C. D.
5 3 3 7
1 x
Câu 7: Gọi ( H ) là hình phẳng được giới hạn bởi các đồ thị hàm số y 2 x, y , y 0 (phần tô đậm
x
màu đen ở hình vẽ bên). Thể tích của vật thể tròn xoay tạo thành khi quay ( H ) quanh trục hoành bằng.
5
A. V 2 ln 2 .
3
5
B. V 2 ln 2 .
3
2
T
C. V 2 ln 2 .
E
3
N
I.
2
H
D. V 2 ln 2 .
T
3
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 8: Gọi D là hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số y x , cung tròn có phương trình y 6 x 2
6 x 6 và trục hoành (phần tô đậm trong hình vẽ bên). Tính thể tích V của vật thể tròn xoay
sinh bởi khi quay hình phẳng D quanh trục Ox .
A. V 8 6 2 .
22
B. V 8 6 .
3
22
C. V 8 6 .
3
22
D. V 4 6 .
3
Câu 9: Cho hình H giới hạn bởi trục hoành, đồ thị của một Parabol
và một đường thẳng tiếp xúc với Parabol đó tại điểm A 2; 4 , như hình vẽ bên.
Thể tích vật thể tròn xoay tạo bởi khi hình H quay quanh trục Ox bằng
16 32
A. . B. .
15 5
2 22
C. . D. .
3 5
Câu 10: Tính thể tích vật tròn xoay tạo bởi miền hình phẳng giới hạn bởi
đồ thị hàm số y x 3 , y x 3 , x 1 xoay quanh trục Ox .
41 43
A. . B. .
2 2
41 40
C. . D. .
3 3
Câu 11: Cho một vật thể trò n xoay có dạng giống như một cái ly như hình
vẽ bên. Người ta đo được đường kính của miệng ly là 4 cm và chiều cao là 6
cm. Biết rằng thiết diện của chiếc ly cắt bởi mặt phẳ ng qua trục đối xứng là
một Parabol. Tính thể tích V(cm3) của vật thể đã cho.
72
A. B. 12
5
72
C. 12 D.
5
Câu 12: Cho chiếc trống như hình vẽ, có đường sinh là nửa elip được cắt bởi
trục lớn với độ dài trục lớn bằng 80 cm, độ dài trục bé bằng 60 cm và đáy
T
trống là hình tròn có bán kính bằng 60 cm. Tính thể tích V của chiếc trống
E
N
A. V 344963cm3 B. V 344964cm3
T
N
O
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 13: Chuẩn bị cho đêm hội diễn văn nghệ chào đón năm mới, bạn An đã làm một
chiếc mũ “cách điệu” cho ông già Noel có dáng một khối tròn xoay. Mặt cắt qua trục
của chiếc mũ như hình vẽ bên dưới. Biết rằng OO 5 cm , OA 10 cm , OB 20
cm , đường cong AB là một phần của parabol có đỉnh là điểm A . Thể tích của chiếc
mũ bằng
2750 2500
A.
3
cm3 B.
3
cm3
2050 2250
C.
3
cm3 D.
3
cm3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.B 2.A 3.A 4.C 5.A 6.D 7.A 8.D 9.A 10.B
11.C 12.B 13.B
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
VÍ DỤ MINH HỌA
Cho vận tốc – Tính quãng đường
Câu 1: Bạn A đi dạo phố với vận tốc v = 30km / h . Tính quãng đường bạn A đi được từ lúc bắt đầu đi
đến khi đi được 30 phút.
A. 10km B. 15km C. 20km D. 18km
Câu 2: Một chiếc xe máy chuyển động với vận tốc v = 5t (m / s ) . Tính quãng đường xe đi được từ khi
bắt đầu đi đến thời điểm t = 10 s
A. 150m B. 200m C. 250m D. 500m
Câu 3: Bạn Nam ngồi trên máy bay đi du lịch thế giới và vận tốc chuyển động của máy bay là
v(t ) = 3t 2 + 5 (m/s) . Quãng đường máy bay đi được từ giây thứ 4 đến giây thứ 10 là
A.36m B.252m C.1134m D. 966m
Câu 4: Một vật chuyển động chậm dần với vận tốc v(t ) = 160 − 10t (m/s). Hỏi rằng trong 3s trước khi
dừng hẳn vật di chuyển được bao nhiêu mét
A. 16 ( m) B. 45 ( m) C. 130 ( m) D. 170 ( m)
Câu 5: ( Trích đề minh họa THPT QG ) Một ô tô đang chạy với vận tốc 10m/s thì người lái đạp
phanh, từ thời điểm đó , ô tô chuyển động chậm dần đều với vận tốc v ( t ) = −5t + 10 ( m / s ) , trong đó
t là khoảng thời gian tính bằng giây , kể từ lúc bắt đầu đạp phanh . Hỏi từ lúc đạp phanh đến khi dừng
hẳn, ô tô còn di chuyển bao nhiêu mét ?
A. 0,2m B. 2m C. 10m D.20m
Câu 6: Để đảm bảo an toàn khi lưu thông trên đường, các xe ô tô khi dừng đèn đỏ phải cách nhau tối
thiểu 1m . Một ô tô A đang chạy với vận tốc 16 m/s bỗng gặp ô tô B đang dừng đèn đỏ nên ô tô A
hãm phanh và chuyển động chậm dần đều với vận tốc được biểu thị bởi công thức v A ( t ) = 16 − 4t
(đơn vị tính bằng m/s ), thời gian tính bằng giây. Hỏi rằng để có 2 ô tô A và B đạt khoảng cách an
toàn khi dừng lại thì ô tô A phải hãm phanh khi cách ô tô B một khoảng ít nhất là bao nhiêu?
A. 33 . B. 12 . C. 31 . D. 32 .
Cho gia tốc – Tính vận tốc
Câu 7: Một vật chuyển động với vận tốc v(t) (m/s) có gia tốc a ( t ) = 3t 2 + t ( m / s 2 ) . Vận tốc ban đầu
T
Câu 8: Một vật chuyển động với vận tốc v ( t )( m/s ) , có gia tốc a =
3
( m/s 2 ) . Vận tốc ban đầu của
H
t +1
T
N
vật là 6 m/s . Vận tốc của vật sau 10 giây là (làm tròn kết quả đến hàng đơn vị):
O
U
Câu 15: (THPT QG 2017) Một người chuyển động trong 3 giờ với
vận tốc v ( km / h ) phụ thuộc thời gian t ( h) có đồ thị như hình bên. Trong
khoảng thời gian 1 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần
của đường parabol có đỉnh I ( 2;9 ) và trục đối xứng song song với trục tung,
khoảng thời gian còn lại đồ thị là một đoạn thẳng song song với trục hoành.
Tính quãng đường s mà vật di chuyển được trong 3 giờ đó (kết quả làm tròn
đến hàng phần trăm).
A. s = 23,25 ( km ) . B. s = 21,58 ( km ) .
C. s = 15,50 ( km ) . D. s = 13,83 ( km ) .
T
E
N
I.
H
BẢNG ĐÁP ÁN
T
N
1.B 2.C 3.D 4.B 5.C 6.A 7.B 8.B 9.C 10.A
O
U
Tính quãng đường chất điểm đó đi được trong khoảng thời gian 3 giây kể từ lúc bắt đầu tăng vận tốc
I.
Câu 11: Một chiếc ô tô đang chuyển động với vận tốc v 8( m / s ) . Sau đó chiếc xe bắt đầu tăng tốc với gia
T
N
tốc là a 4(m / s 2 ) . Tính quãng đường ô tô đi được từ lúc bắt đầu tăng tốc đến thời điểm t 10 s
O
U
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 12: Một chiếc ca nô chuyển động với vận tốc v 16( m / s ) và gia tốc a 2(m / s 2 ) . Cho đến khi ca nô
đạt được vận tốc v 24( m / s ) thì quãng đường đi được của ca nô là
A. 96m B. 40m C. 16m D. 80m
Câu 13: Một chiếc tàu hỏa đang chuyển động với vận tốc v 24( m / s ) . Để vào ga nên tàu hỏa bắt đầu phanh
và chuyển động chậm dần đều với gia tốc a 2(m / s 2 ) . Tính quãng đường tàu hỏa đi được kể từ lúc đạp
phanh đến lúc tàu dừng lại
A. 144m B. 156m C. 108m D. 288m
Câu 14: Một vật di chuyển với gia tốc a t 20 1 2t
2
m / s . Khi t = 0 thì vận tốc của vật là 30m/s .
2
Tính quãng đường vật đó di chuyển sau 2 giây ( làm tròn kết quả đến chữ số hàng đơn vị )
A. S 50m B. S 48m C. S 49m D. S 51m
Câu 15: Một vật xuất phát từ A chuyển động thẳng và nhanh dần đều với vận tốc v(t) = 1+2t (m/s). Tính
vận tốc tại thời điểm mà vật đó cách A 20m? (Giả thiết thời điểm vật xuất phát từ A tương ứng với t = 0)
A. 6( m / s ) B. 7(m / s ) C. 8( m / s ) D. 9(m / s )
Câu 16: Một chất điểm A xuất phát từ O, chuyển động thẳng với vận tốc biến thiên theo thời gian bởi quy
1 2 11
luật v t t t m / s , trong đó t(giây) là khoảng thời gian tính từ lúc A bắt đầu chuyển động. Từ
180 18
trạng thái nghỉ, một chất điểm B cũng xuất phát từ O, chuyển động thẳng cùng hướng với A nhưng chậm hơn
5 giây so với A và có gia tốc bằng a m / s 2 (a là hằng số). Sau khi B xuất phát được 10 giây thì đuổi kịp A.
Vận tốc của B tại thời điểm đuổi kịp A bằng
A. 22 m / s . B. 15 m / s . C. 10 m / s . D. 7 m / s .
Câu 17: (Trích đề Đại Học 2017) Một vật chuyển động trong 4 giờ với vận tốc
v km / h phụ thuộc thời gian t h có đồ thị của vận tốc như hình bên. Trong khoảng thời
gian 3 giờ kể từ khi bắt đầu chuyển động, đồ thị đó là một phần của đường parabol có
đỉnh I(2;9) với trục đối xứng song song với trục tung, khoảng thời gian còn lại đồ thị là
một đoạn thẳng song song với trục hoành. Tính quãng đường s mà vật di chuyển được
trong 4 giờ đó.
A. 𝑠 = 26,5 (km). B. 𝑠 = 28,5 (km).
C. 𝑠 = 27 (km). D. 𝑠 = 24 (km).
Câu 18: (Trích đề Đại Học 2017) Một người chạy trong thời gian 1 giờ, vận tốc v (km/h)
1
phụ thuộc thời gian t (h) có đồ thị là một phần của đường parabol với đỉnh I ;8 và
2
trục đối xứng song song với trục tung như hình bên. Tính quãng đường s
người đó chạy được trong khoảng thời gian 45 phút, kể từ khi bắt đầu chạy.
A. s 4, 0 (km). B. s 2, 3 (km).
C. s 4,5 (km). D. s 5, 3 (km).
BẢNG ĐÁP ÁN
T
1.C 2.A 3.B 4.C 5.D 6.B 7.A 8.A 9.D 10.C
E
N
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
7
A. I = 1 B. I = −1 C. I = 6 D. I =
2
2 2 2
Câu 3: (MĐ110 - BGD - 2017) Cho f ( x ) dx = 2 và g ( x ) dx = −1. Tính I = x + 2 f ( x ) − 3g ( x ) dx .
−1 −1 −1
17 5 7 11
A. I = B. I = C. I = D. I =
2 2 2 2
5 5
Câu 4: Cho f ( x ) dx = −2 . Tích phân 4 f ( x ) − 3x
2
dx bằng
0 0
A. I = 1 B. I = 6 C. I = 4 D. I = 5
10 6
Câu 7: Cho f ( x) liên tục trên đoạn [0;10] thỏa mãn f ( x)dx = 2017; f ( x)dx = 2016 . Khi đó giá trị
0 2
2 10
của P= f ( x)dx + f ( x)dx là:
0 6
A.1 B. −1 C. 3 D. 2
BẢNG ĐÁP ÁN
T
E
N
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 1 .
f ( x) g ( x) dx bằng
1 1 1
Câu 4: (MĐ 104 - BGD - 2019) Biết
0
f ( x)dx 2 và
0
g ( x)dx 4 , khi đó
0
A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
1 1
Câu 5: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho f x dx 2 và g x dx 5 ,
0 0
1
khi f x 2 g x dx
0
bằng
A. 8 B. 1 C. 3 D. 12
3 3
Câu 6: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa: f x 3 g x dx 10 và 2 f x g x dx 6 .
1 1
3
Tính I f x g x dx .
1
A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
2 3 3
Câu 7: Cho f x dx 3 và f x dx 4 . Khi đó f x dx bằng
1 2 1
A. 12. B. 7. C. 1. D. 12 .
2 4 4
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên R và có f ( x )dx 9; f ( x )dx 4. Tính I f ( x )dx.
0 2 0
9
A. I 5 . B. I 36 . C. I . D. I 13 .
4
0 3 3
Câu 9: Cho f x dx 3 f x dx 3. Tích phân
1 0
f x dx bằng
1
A. 6 B. 4 C. 2 D. 0
4 4 3
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên và f x dx 10 , f x dx 4 . Tích phân f x dx bằng
0 3 0
A. 4 . B. 7 . C. 3 . D. 6 .
T
8 12 8
E
1 4 4
H
12
T
Tính I f x dx .
N
O
1
U
A. I 17 . B. I 1 . C. I 11 . D. I 7 .
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
10 6
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 thỏa mãn f x dx 7 , f x dx 3 .
0 2
2 10
Tính P f x dx f x dx .
0 6
A. P 10 . B. P 4 . C. P 7 . D. P 6 .
2 2
Câu 13: (MĐ 104 - BGD - 2017) Cho f x dx 5 . Tính I f x 2 sin x dx .
0 0
A. I 7 B. I 5 C. I 3 D. I 5
2
2 2 2
Câu 14: (MĐ 110 - BGD - 2017) Cho f x dx 2 và g x dx 1 . Tính I x 2 f x 3g x dx .
1 1 1
17 5 7 11
A. I B. I C. I D. I
2 2 2 2
5 2 5
Câu 15: Cho hai tích phân f x dx 8 và g x d x 3 . Tính I f x 4 g x 1 dx
2 5 2
A. 13 . B. 27 . C. 11 . D. 3 .
4 2
Câu 16: (ĐỀ THI THPTQG-2017) Nếu f ( x ) liên tục và
0
f ( x )dx 10 , thì f (2 x)dx
0
bằng
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
3 2
Câu 17: Cho
1
f ( x)dx 5 . Tính f (2 x 1)dx
1
5 7 15
A. B. C. D. Đáp án khác
2 2 2
5 2
Câu 18: Giả sử hàm số y f ( x ) liên tục trên và f ( x)dx a . Tích phân I f (2 x 1)dx có giá trị là
3 1
1 a
A. I 2a B. I a. C. I 2a 1 D. I 1.
2 2
1 2
Câu 19: Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f (2 x)dx 2 .Tích phân f ( x)dx
0 0
bằng
A. 8. B. 1. C. 2. D. 4.
5 2
Câu 20: Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx .
1 0
A. P 15 . B. P 37 . C. P 27 . D. P 19 .
4 2
Câu 21: Cho f x dx 2018 . Tính tích phân I f 2 x f 4 2 x dx .
0 0
2 5
1 2
H
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 1 .
T
1 2 7
N
0 0 0
IE
A. I 16 . B. I 18 . C. I 8 . D. I 20 .
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
dx bằng
2 2 sin xf 3cos x 1
Câu 24: Cho I f x dx 2 . Giá trị của
1 0 3cos x 1
4 4
A. 2 . B. . C. . D. 2 .
3 3
2
Câu 25: Cho f ( x ) là hàm số liên tục trên thỏa mãn f ( x) 2 f (2 x) x.ex , x . Tính I f ( x )dx .
2
e 1
4
2e 1
A. I . B. I . C. I e 4 2 . D. I e 4 1 .
6 2
1
Câu 26: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2 x 3 f x , x . Biết rằng f x dx 1 .
0
2
Tính tích phân I f x dx .
1
A. I 5 B. I 6 C. I 3 D. I 2
3 8
f (3 x)
Câu 27: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên thỏa mãn tan x. f (cos x)dx dx 6 .
2
0 1
x
2 2
f (x )
Tính tích phân
1 x
dx
2
A. 4 B. 6 C. 7 D. 10
1
2 2
Câu 28: Cho biết f 2 x dx 2019 . Khi đó f cos x sin xdx có giá trị bằng bao nhiêu ?
0 0
A. I 1 B. I 8 C. I 12 D. I 8
2
Câu 30: Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (2) 16, f ( x ) dx 4 .
0
1
Tính I xf (2 x)dx .
0
A. I 20 B. I 7 C. I 12 D. I 13
Câu 31: (MĐ 104 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 3 1 và
1 3
xf 3x dx 1 , khi đó x f x dx bằng
2
T
0 0
E
25
N
A. . B. 3 . C. 7 . D. 9 .
I.
3
H
T
1
Câu 32: (MĐ 101-BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 4 1 và xf 4x dx 1,
N
0
O
4
x 2 f x dx bằng
U
khi đó
IE
0
IL
31
A. 8. B. 14. C. . D. 16 .
A
2
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
2 4
x
Câu 33: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f x dx 4. Tích xf 2 dx
0 0
A. 112 . B. 12 . C. 56 . D. 144 .
2
Câu 34: (ĐỀ SỞ HN LẦN 2) Nếu f ( x)sin xdx 20, xf '( x) sin xdx 5 thì f x cos x dx bằng
0 0 0
ln 2
Biết f x dx a ln 2 b ln 3 a; b . Tính P a b .
ln 2
1
A. P
. B. P 2 . C. P 1 . D. P 2 .
2
Câu 38: Xét hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn 2 f x 3 f 1 x 1 x .
1
Tích phân f x dx bằng
0
2 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 6 15 5
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn: 7 f x 4 f 4 x 2018 x x 2 9 , x
4
Tính I f x dx .
0
1
A. 3 1 e B. 3e C. 0 D. 3 e 1
T
E
Câu 41: (ĐỀ MINH HỌA 2020 LẦN 1) Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn
N
I.
H
0
xf x f 1 x x x 2 x, x . Khi đó f x dx
T
3 2 10 6
bằng
N
1
O
17 13 17
U
A. . B. . C. . D. 1.
IE
20 4 4
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 42: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên 0; thỏa mãn f x2 2 x2 1 f x4 2x2 1 4x4 8x2 2x 4 .
4
Tính tích phân f x dx
0
32 13 23 2
A. . B. . C. . D.
3 3 3 3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.C 4.C 5.A 6.D 7.C 8.D 9.B 10.D
11.D 12.B 13.A 14.A 15.A 16.D 17.A 18.B 19.D 20.D
21.B 22.C 23.D 24.C 25.A 26.A 27.C 28.C 29.B 30.B
31.D 32.D 33.A 34.B 35.D 36.A 37.A 38.C 39.D 40.D
41.B 42.A
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
6 2
Câu 2: Cho f ( x ) dx = 12 . Tính I = f ( 3x ) dx.
0 0
A. I = 6. B. I = 36. C. I = 2. D. I = 4.
5 2
Câu 3: Cho f ( x)dx = 3 . Tính I = f (3x − 1)dx
2 1
1
A. I = B. I = 1 C. I = 9 D. I = 3
3
1 2
Câu 4:Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f (2 x)dx = 2 .Tích phân f ( x)dx bằng
0 0
A. 8. B. 1. C. 2. D. 4.
1 2
Câu 5: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và thỏa mãn f ( x ) dx = 9. Tính f (1 − 3x ) + 9 dx.
−5 0
A. 2. B. −2 . C. 1. D. −1
0 1
Câu 7: Cho f(x) là hàm số chẵn và f ( x ) dx = 3 . Giá trị của f ( x ) dx
−1 −1
là:
A.3. B. 2. C. 6. D. −3 .
2 1
Câu 8: Cho hàm số f ( x) chẵn, liên tục trên và f ( x ) dx = 3 . Tính I = f ( 3x − 1) dx
−2 1
:
3
1 3 1
A. B. C. D. 3
3 2 2
2
Câu 9: Cho y = f ( x ) là hàm số chẵn, có đạo hàm trên đoạn −6;6 . Biết rằng f ( x ) dx = 8
−1
3 6
và f ( −2 x ) dx = 3 . Tính I = f ( x ) dx.
1 −1
A. I = 2. B. I = 5. C. I = 11. D. I = 14.
T
E
2 4
Câu 10: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên x. f ( x ) dx = 1 , hãy tính I = f ( x ) dx
N
2
. Biết
I.
H
0 0
T
1
N
A. I = 2 B. I = 4 C. I = D. I = 1
O
2
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 6
Câu 11: Cho f ( x ) dx = 9. Tính I = f ( sin 3 x ) .cos 3x.dx.
0 0
A. I = 5. B. I = 9. C. I = 3. D. I = 2.
2
f ( x )dx = 2 . Khi đó
4 f ( x )dx bằng
Câu 12: Cho
1 x
1
A. 1 . B. 4 . C. 2 . D. 8 .
1
f ( x ) dx = 1 . Tính I = ( tan 2 x + 1) . f ( tan x ) dx .
4
Câu 13: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R, thỏa mãn
0 0
A. I = 1 . B. I = −1 . C. I = . D. I = − .
4 4
4 1
x2 f ( x )
Câu 14: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và f ( tan x ) dx = 4; dx = 2. Tính giá trị
0 0
x2 + 1
1
của tích phân I = f ( x ) dx.
0
A. I = 2. B. I = 6. C. I = 3. D. I = 1.
Câu 15: Cho y = f ( x ) là hàm số liên tục trên 0;1 và thỏa mãn f ( x ) + 2 f (1 − x ) = 3x.
1
Tính tích phân I = f ( x ) dx.
0
3 1
A. I = . B. I = 1. C. I = . D. I = 2.
2 2
Câu 16: ( Trích câu tích phân cuối cùng Đề minh họa lần 3 - 2017) Cho hàm số y = f ( x )
2
liên tục trên R và thỏa mãn f ( x ) + f ( − x ) = 2 + 2 cos 2 x . Tính I = f ( x ) dx .
−
2
A. I = −1 . C. I = −2 .
B. I = 1 . D. I = 2 .
1 1
2
f ( x)
Câu 17: Cho hàm số y = f ( x ) liên tục và thỏa mãn f ( x ) + 2 f = 3x với x ; 2 . Tính dx
x 2 1 x
2
9 3 9 3
A. . B. . C. − . D. − .
2 2 2 2
Câu 18: Cho f ( x ) là hàm số liên tục trên 0;3 và f ( x ) . f ( 3 − x ) = 1 với mọi x 0;3.
3
dx
Tính tích phân I = .
0
1 + f ( x )
T
3 2
A. I = 2. C. I = . B. I = 3. D. I = .
E
N
2 3
I.
Câu 19: (ĐỀ SỞ HN 2020 LẦN 1) Cho hàm số f ( x ) liên tục trên thỏa mãn điều kiện:
H
T
0
x. f ( x3 ) + f ( x 2 − 1) = e x x . Khi đó giá trị của
N
f ( x )dx là:
2
O
U
−1
IE
A. 3 (1 − e ) B. 3e C. 0 D. 3 ( e − 1)
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
BẢNG ĐÁP ÁN
1.D 2.D 3.B 4.D 5.B 6.B 7.C 8.C 9.D 10.A
11.C 12.B 13.A 14.B 15.C 16.D 17.B 18.C 19.D
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 1 .
f ( x) g ( x) dx bằng
1 1 1
Câu 4: (MĐ 104 - BGD - 2019) Biết
0
f ( x)dx 2 và
0
g ( x)dx 4 , khi đó
0
A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
1 1
Câu 5: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho f x dx 2 và g x dx 5 ,
0 0
1
khi f x 2 g x dx
0
bằng
A. 8 B. 1 C. 3 D. 12
3 3
Câu 6: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa: f x 3 g x dx 10 và 2 f x g x dx 6 .
1 1
3
Tính I f x g x dx .
1
A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
2 3 3
Câu 7: Cho f x dx 3 và f x dx 4 . Khi đó f x dx bằng
1 2 1
A. 12. B. 7. C. 1. D. 12 .
2 4 4
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên R và có f ( x )dx 9; f ( x )dx 4. Tính I f ( x )dx.
0 2 0
9
A. I 5 . B. I 36 . C. I . D. I 13 .
4
0 3 3
Câu 9: Cho f x dx 3 f x dx 3. Tích phân
1 0
f x dx bằng
1
A. 6 B. 4 C. 2 D. 0
4 4 3
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên và f x dx 10 , f x dx 4 . Tích phân f x dx bằng
0 3 0
A. 4 . B. 7 . C. 3 . D. 6 .
T
8 12 8
E
1 4 4
H
12
T
Tính I f x dx .
N
O
1
U
A. I 17 . B. I 1 . C. I 11 . D. I 7 .
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
10 6
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 thỏa mãn f x dx 7 , f x dx 3 .
0 2
2 10
Tính P f x dx f x dx .
0 6
A. P 10 . B. P 4 . C. P 7 . D. P 6 .
2 2
Câu 13: (MĐ 104 - BGD - 2017) Cho f x dx 5 . Tính I f x 2 sin x dx .
0 0
A. I 7 B. I 5 C. I 3 D. I 5
2
2 2 2
Câu 14: (MĐ 110 - BGD - 2017) Cho f x dx 2 và g x dx 1 . Tính I x 2 f x 3g x dx .
1 1 1
17 5 7 11
A. I B. I C. I D. I
2 2 2 2
5 2 5
Câu 15: Cho hai tích phân f x dx 8 và g x d x 3 . Tính I f x 4 g x 1 dx
2 5 2
A. 13 . B. 27 . C. 11 . D. 3 .
4 2
Câu 16: (ĐỀ THI THPTQG-2017) Nếu f ( x ) liên tục và f ( x)dx 10 , thì f (2 x)dx
0 0
bằng
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
3 2
Câu 17: Cho f ( x)dx 5 . Tính f (2 x 1)dx
1 1
5 7 15
A. B. C. D. Đáp án khác
2 2 2
5 2
Câu 18: Giả sử hàm số y f ( x ) liên tục trên và f ( x )dx a . Tích phân I f (2 x 1)dx có giá trị là
3 1
1 a
A. I 2a B. I a. C. I 2a 1 D. I 1.
2 2
1 2
Câu 19: Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn
0
f (2 x ) dx 2 .Tích phân f ( x)dx
0
bằng
A. 8. B. 1. C. 2. D. 4.
5 2
Câu 20: Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx .
1 0
A. P 15 . B. P 37 . C. P 27 . D. P 19 .
4 2
Câu 21: Cho f x dx 2018 . Tính tích phân I f 2 x f 4 2 x dx .
0 0
2 5
N
Câu 22: (SỞ GD&ĐT HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho f x 2 1xdx 2 . Khi đó I f x dx bằng
I.
H
1 2
T
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 1 .
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 2
Câu 23: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa f x dx 2 và f 3x 1 dx 6 .
0 0
7
Tính I f x dx .
0
A. I 16 . B. I 18 . C. I 8 . D. I 20 .
dx bằng
2 2 sin xf 3cos x 1
Câu 24: Cho I f x dx 2 . Giá trị của
1 0 3cos x 1
4 4
A. 2 . B. . D. 2 .
C. .
3 3
Câu 25: Cho f ( x ) là hàm số liên tục trên thỏa mãn f ( x) 2 f (2 x) x.e x , x .
2
2
Tính tích phân I f ( x )dx .
0
e 1
4
2e 1
A. I . B. I . C. I e 4 2 . D. I e 4 1 .
6 2
1
Câu 26: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2 x 3 f x , x . Biết rằng f x dx 1 .
0
2
Tính tích phân I f x dx .
1
A. I 5 B. I 6 C. I 3 D. I 2
3 8
f (3 x)
Câu 27: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên thỏa mãn tan x. f (cos x)dx dx 6 .
2
0 1
x
2 2
f (x )
Tính tích phân
1 x
dx
2
A. 4 B. 6 C. 7 D. 10
1
2 2
Câu 28: Cho biết f 2 x dx 2019 . Khi đó f cos x sin xdx có giá trị bằng bao nhiêu ?
0 0
A. I 1 B. I 8 C. I 12 D. I 8
2
Câu 30: Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (2) 16, f ( x ) dx 4 .
T
E
N
0
I.
1
Tính I xf (2 x)dx .
H
T
N
A. I 20 B. I 7 C. I 12 D. I 13
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 31: (MĐ 104 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 3 1 và
1 3
xf 3x dx 1 , khi đó x f x dx bằng
2
0 0
25
A.
. B. 3 . C. 7 . D. 9 .
3
Câu 32: (MĐ 101 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 4 1 và
1 4
xf 4 x dx 1, khi đó
0 0
x 2 f x dx bằng
31
A. 8. B. 14. C. . D. 16 .
2
2 4
x
Câu 33: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f x dx 4 . Tính xf 2 dx
0 0
A. 112 . B. 12 . C. 56 . D. 144 .
2
Câu 34: (ĐỀ SỞ HN LẦN 2) Nếu f ( x)sin xdx 20, xf '( x) sin xdx 5 thì f x cos x dx bằng
0 0 0
ln 2
Biết f x dx a ln 2 b ln 3 a; b . Tính P a b .
ln 2
1
A. P
. B. P 2 . C. P 1 . D. P 2 .
2
Câu 38: Xét hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn 2 f x 3 f 1 x 1 x .
1
Tích phân f x dx bằng
0
2 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 6 15 5
T
E
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên thảo mãn: 7 f x 4 f 4 x 2018 x x 2 9 , x .
N
I.
H
4
Tính I f x dx .
T
N
O
0
U
11 3 3 33
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 40: (ĐỀ SỞ HÀ NỘI 2020 LẦN 1) Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn điều kiện:
0
x. f x3 f x 2 1 e x x . Khi đó giá trị của f x dx là:
2
1
A. 3 1 e B. 3e C. 0 D. 3 e 1
Câu 41: (ĐỀ MINH HỌA 2020 LẦN 1) Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn
0
xf x 3 f 1 x 2 x10 x 6 2 x, x . Khi đó f x dx bằng
1
17 13 17
A.
. B. . C. . D. 1.
20 4 4
Câu 42: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên 0; thỏa mãn
4
f x 2
2 x 2
1 f x 2 x 1 4 x 8 x 2 x 4 . Tính tích phân
4 2 4 2
f x dx
0
32 13 23 2
A. . B. . C. . D.
3 3 3 3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.C 4.C 5.A 6.D 7.C 8.D 9.B 10.D
11.D 12.B 13.A 14.A 15.A 16.D 17.A 18.B 19.D 20.D
21.B 22.C 23.D 24.C 25.A 26.A 27.C 28.C 29.B 30.B
31.D 32.D 33.A 34.B 35.D 36.A 37.A 38.C 39.D 40.D
41.B 42.A
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. I = 1 . B. I = −1 . C. I = 3 . D. I = −3 .
1
Câu 2: (Trích đề ĐH 2017) Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn ( x + 1) f ' ( x ) dx = 10 và 2 f (1) − f ( 0 ) = 2 .
0
1
Tính I = f ( x ) dx .
0
A. I = 8 . B. I = −8 . C. I = 4 . D. I = −4
1
Câu 3: Giả sử hàm số f có đạo hàm liên tục trên đoạn [0; 1] , thỏa mãn điều kiện f (1) = 6 và xf ' ( x ) dx = 5
0
1
Khi đó f ( x ) dx bằng
0
A. 1 B. -1 C. 11 D. 3
2 1
Câu 4: Cho (1 − 2 x ) f ( x ) dx = 3 f ( 2 ) + f ( 0 ) = 2016 . Tích phân
0
f ( 2 x ) dx bằng:
0
x
Câu 5: (THPTQG -2020) Cho hàm số f ( x ) = .
x2 + 2
Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số g ( x ) = ( x + 1) . f ( x ) là
x2 + 2 x − 2 x−2 x2 + x + 2 x+2
A. +C . B. +C . C. +C . D. +C .
2 x2 + 2 x2 + 2 x2 + 2 2 x2 + 2
2 1
Câu 6: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên và f ( 2 ) = 16 , f ( x )dx = 4 . Tính tích phân I = x. f ( 2 x )dx .
0 0
A. I = 13 . B. I = 7 . C. I = 20 . D. I = 12 .
Câu 7: (MĐ104 - BGD - 2019) Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên . Biết f ( 3) = 1 và
T
1 3
xf ( 3x ) dx = 1 , khi đó x f ( x ) dx bằng
2
E
N
I.
0 0
H
25
D. −9 .
T
A. . B. 3 . C. 7 .
N
3
O
BẢNG ĐÁP ÁN
U
IE
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. 7 . B. 7 . C. 1 . D. 1 .
f ( x) g ( x) dx bằng
1 1 1
Câu 4: (MĐ 104 - BGD - 2019) Biết
0
f ( x)dx 2 và
0
g ( x)dx 4 , khi đó
0
A. 6 . B. 6 . C. 2 . D. 2 .
1 1
Câu 5: (ĐỀ THAM KHẢO BGD&ĐT NĂM 2018-2019) Cho f x dx 2 và g x dx 5 ,
0 0
1
khi f x 2 g x dx
0
bằng
A. 8 B. 1 C. 3 D. 12
3 3
Câu 6: Cho f , g là hai hàm liên tục trên 1;3 thỏa: f x 3 g x dx 10 và 2 f x g x dx 6 .
1 1
3
Tính I f x g x dx .
1
A. 8. B. 7. C. 9. D. 6.
2 3 3
Câu 7: Cho f x dx 3 và f x dx 4 . Khi đó f x dx bằng
1 2 1
A. 12. B. 7. C. 1. D. 12 .
2 4 4
Câu 8: Cho hàm số f x liên tục trên R và có f ( x )dx 9; f ( x )dx 4. Tính I f ( x )dx.
0 2 0
9
A. I 5 . B. I 36 . C. I . D. I 13 .
4
0 3 3
Câu 9: Cho f x dx 3 f x dx 3. Tích phân
1 0
f x dx bằng
1
A. 6 B. 4 C. 2 D. 0
4 4 3
Câu 10: Cho hàm số f x liên tục trên và f x dx 10 , f x dx 4 . Tích phân f x dx bằng
0 3 0
A. 4 . B. 7 . C. 3 . D. 6 .
T
8 12 8
E
1 4 4
H
12
T
Tính I f x dx .
N
O
1
U
A. I 17 . B. I 1 . C. I 11 . D. I 7 .
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
10 6
Câu 12: Cho hàm số f x liên tục trên 0;10 thỏa mãn f x dx 7 , f x dx 3 .
0 2
2 10
Tính P f x dx f x dx .
0 6
A. P 10 . B. P 4 . C. P 7 . D. P 6 .
2 2
Câu 13: (MĐ 104 - BGD - 2017) Cho f x dx 5 . Tính I f x 2 sin x dx .
0 0
A. I 7 B. I 5 C. I 3 D. I 5
2
2 2 2
Câu 14: (MĐ 110 - BGD - 2017) Cho f x dx 2 và g x dx 1 . Tính I x 2 f x 3g x dx .
1 1 1
17 5 7 11
A. I B. I C. I D. I
2 2 2 2
5 2 5
Câu 15: Cho hai tích phân f x dx 8 và g x d x 3 . Tính I f x 4 g x 1 dx
2 5 2
A. 13 . B. 27 . C. 11 . D. 3 .
4 2
Câu 16: (ĐỀ THI THPTQG-2017) Nếu f ( x ) liên tục và f ( x)dx 10 , thì f (2 x)dx
0 0
bằng
A. 4 B. 2 C. 3 D. 5
3 2
Câu 17: Cho f ( x)dx 5 . Tính f (2 x 1)dx
1 1
5 7 15
A. B. C. D. Đáp án khác
2 2 2
5 2
Câu 18: Giả sử hàm số y f ( x ) liên tục trên và f ( x )dx a . Tích phân I f (2 x 1)dx có giá trị là
3 1
1 a
A. I 2a B. I a. C. I 2a 1 D. I 1.
2 2
1 2
Câu 19: Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn
0
f (2 x ) dx 2 .Tích phân f ( x)dx
0
bằng
A. 8. B. 1. C. 2. D. 4.
5 2
Câu 20: Cho biết f x dx 15 . Tính giá trị của P f 5 3x 7 dx .
1 0
A. P 15 . B. P 37 . C. P 27 . D. P 19 .
4 2
Câu 21: Cho f x dx 2018 . Tính tích phân I f 2 x f 4 2 x dx .
0 0
2 5
N
Câu 22: (SỞ GD&ĐT HÀ NỘI NĂM 2018-2019) Cho f x 2 1xdx 2 . Khi đó I f x dx bằng
I.
H
1 2
T
A. 2 . B. 1 . C. 4 . D. 1 .
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1 2
Câu 23: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa f x dx 2 và f 3x 1 dx 6 .
0 0
7
Tính I f x dx .
0
A. I 16 . B. I 18 . C. I 8 . D. I 20 .
dx bằng
2 2 sin xf 3cos x 1
Câu 24: Cho I f x dx 2 . Giá trị của
1 0 3cos x 1
4 4
A. 2 . B. . D. 2 .
C. .
3 3
Câu 25: Cho f ( x ) là hàm số liên tục trên thỏa mãn f ( x) 2 f (2 x) x.e x , x .
2
2
Tính tích phân I f ( x )dx .
0
e 1
4
2e 1
A. I . B. I . C. I e 4 2 . D. I e 4 1 .
6 2
1
Câu 26: Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn f 2 x 3 f x , x . Biết rằng f x dx 1 .
0
2
Tính tích phân I f x dx .
1
A. I 5 B. I 6 C. I 3 D. I 2
3 8
f (3 x)
Câu 27: Cho hàm số f ( x ) liên tục trên thỏa mãn tan x. f (cos x)dx dx 6 .
2
0 1
x
2 2
f (x )
Tính tích phân
1 x
dx
2
A. 4 B. 6 C. 7 D. 10
1
2 2
Câu 28: Cho biết f 2 x dx 2019 . Khi đó f cos x sin xdx có giá trị bằng bao nhiêu ?
0 0
A. I 1 B. I 8 C. I 12 D. I 8
2
Câu 30: Cho hàm số y f ( x ) có đạo hàm liên tục trên và thỏa mãn f (2) 16, f ( x ) dx 4 .
T
E
N
0
I.
1
Tính I xf (2 x)dx .
H
T
N
A. I 20 B. I 7 C. I 12 D. I 13
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 31: (MĐ 104 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 3 1 và
1 3
xf 3x dx 1 , khi đó x f x dx bằng
2
0 0
25
A.
. B. 3 . C. 7 . D. 9 .
3
Câu 32: (MĐ 101 - BGD - 2019) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên . Biết f 4 1 và
1 4
xf 4 x dx 1, khi đó
0 0
x 2 f x dx bằng
31
A. 8. B. 14. C. . D. 16 .
2
2 4
x
Câu 33: Cho hàm số f x liên tục, có đạo hàm trên , f 2 16 và f x dx 4 . Tính xf 2 dx
0 0
A. 112 . B. 12 . C. 56 . D. 144 .
2
Câu 34: (ĐỀ SỞ HN LẦN 2) Nếu f ( x)sin xdx 20, xf '( x) sin xdx 5 thì f x cos x dx bằng
0 0 0
ln 2
Biết f x dx a ln 2 b ln 3 a; b . Tính P a b .
ln 2
1
A. P
. B. P 2 . C. P 1 . D. P 2 .
2
Câu 38: Xét hàm số f x liên tục trên đoạn 0;1 và thỏa mãn 2 f x 3 f 1 x 1 x .
1
Tích phân f x dx bằng
0
2 1 2 3
A. . B. . C. . D. .
3 6 15 5
T
E
Câu 39: Cho hàm số f x liên tục trên thảo mãn: 7 f x 4 f 4 x 2018 x x 2 9 , x .
N
I.
H
4
Tính I f x dx .
T
N
O
0
U
11 3 3 33
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 40: (ĐỀ SỞ HÀ NỘI 2020 LẦN 1) Cho hàm số f x liên tục trên thỏa mãn điều kiện:
0
x. f x3 f x 2 1 e x x . Khi đó giá trị của f x dx là:
2
1
A. 3 1 e B. 3e C. 0 D. 3 e 1
Câu 41: (ĐỀ MINH HỌA 2020 LẦN 1) Cho hàm số f x liên tục trên và thỏa mãn
0
xf x 3 f 1 x 2 x10 x 6 2 x, x . Khi đó f x dx bằng
1
17 13 17
A.
. B. . C. . D. 1.
20 4 4
Câu 42: Cho hàm số y f ( x ) liên tục trên 0; thỏa mãn
4
f x 2
2 x 2
1 f x 2 x 1 4 x 8 x 2 x 4 . Tính tích phân
4 2 4 2
f x dx
0
32 13 23 2
A. . B. . C. . D.
3 3 3 3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.C 4.C 5.A 6.D 7.C 8.D 9.B 10.D
11.D 12.B 13.A 14.A 15.A 16.D 17.A 18.B 19.D 20.D
21.B 22.C 23.D 24.C 25.A 26.A 27.C 28.C 29.B 30.B
31.D 32.D 33.A 34.B 35.D 36.A 37.A 38.C 39.D 40.D
41.B 42.A
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
A. 4. B. 6. C. −4. D. 2
4
Câu 2: (THPTQG- 2019) Cho hàm số f ( x ) . Biết f ( 0 ) = 4 và f ( x ) = 2sin 2 x + 3 , x R .Tính f ( x ) dx
0
−2
2
+ 8 − 8
2
+ 8 − 2
2
3 + 2 − 3
2
A. . B. . C. . D. .
8 8 8 8
8
x
Câu 3: (Đề MH 2020) Cho hàm số f ( x ) , f ( 3) = 3 và f ' ( x ) = , x 0 . Tính f ( x ) dx :
x +1− x +1 3
197 29 181
A. 7 B. C. D.
6 2 6
1
Câu 4: (MĐ 103 - BGD - 2017-2018) Cho hàm số f ( x ) thỏa mãn f ( 2 ) = − và f ( x ) = 4 x3 f ( x )
2
25
với mọi x . Giá trị của f (1) bằng
391 1 41 1
A. − B. − C. − D. −
400 40 400 10
Câu 5: Giả sử hàm số y = f ( x ) liên tục, nhận giá trị dương trên ( 0; + ) và thỏa mãn điều kiện f (1) = 1,
f ( x ) = f ( x ) 3x + 1, với mọi x 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. 4 f ( 5 ) 5. B. 2 f ( 5 ) 3. C. 3 f ( 5 ) 4. D. 1 f ( 5 ) 2.
Câu 6: Giả sử hàm số y = f ( x ) liên tục, nhận giá trị không âm trên 1; + ) và thỏa mãn điều kiện f (1) = 0,
. f ( x ) = 2 x + 1, với mọi x 0. Mệnh đề nào sau đây đúng?
f ( x)
e
A. 1 f ( 4 ) 2. B. 2 f ( 4 ) 3. C. −1 f ( 4 ) 0. D. 0 f ( 4 ) 1.
1
Câu 7: Cho hàm số f ( x ) 0 thỏa mãn điều kiện f ( x ) = ( 2 x + 1) f 2 ( x ) và f (1) = − .
2
a a
Biết rằng tổng f (1) + f ( 2 ) + f ( 3) + ... + f ( 2017 ) = với ( a , b ) và là phân số tối giản.
b b
Mệnh đề nào sau đây đúng?
a
A. −1. B. a ( − 2017; 2017 ) . C. b − a = 4035. D. a + b = − 1.
b
Câu 8: Cho hàm số f ( x) thỏa mãn f (1) = 4 và f ( x) = xf ( x) − 2 x 3 − 3x 2 với mọi x 0 . Giá trị của f (2)
bằng
A. 5 . B. 10 . C. 20 . D. 15 .
Câu 9*: (THPTQG - 2018) Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn
1 1 1
1
f (1) = 0, f ( x ) dx = 7 và x 2 f ( x ) dx = . Tích phân f ( x ) dx bằng
T
2
E
3
N
0 0 0
I.
H
7 7
A. . B. 1. C. . D. 4.
T
N
5 4
O
BẢNG ĐÁP ÁN
U
IE
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
197 29 181
A. 7 . B. . C. . D. .
6 2 6
2
Câu 3: Cho hàm số f x có f 0 0 và f ' x sin 4 x, x . Tích phân f x dx bằng
0
6
2
3
2
3 16
2
3 2 6
A. . B. . C. . D. .
18 32 64 112
4
Câu 4: ( ĐỀ QG 2019 ) Cho hàm số f x . Biết f 0 4 và f ' x 2 cos x 1, x . Tính f x dx
2
4
2
14
2
16 4
2
16 16
2
A. . B. . C. . D. .
16 16 16 16
2
Câu 5: ( ĐỀ THPTQG 2018 ) Cho hàm số f x thỏa mãn f 2 và f ' x 2 x. f 2 x với mọi x
9
Giá trị của f 1 bằng
35 2 19 2
A. . B. . C. . D. .
36 3 36 15
Câu 6: Cho hàm số f x 0 với mọi x , f 0 1 và f x x 1. f ' x với mọi x .
Mệnh đề nào dưới đây đúng ?
A. 4 f 3 6 . B. f 3 2 . C. 2 f 3 4 . D. f 3 6 .
Câu 7: Cho hàm số y f x liên tục , có đạo hàm trên 1;0 . Biết f ' x 3 x 2 2 x .e f x x 1; 0 .
Tính giá trị của biểu thức A f 0 f 1
1
A. A 1 . B. A 1 . C. A 0 . D. A .
e
x
Câu 8: Cho f x 2
trên ; và F x là một nguyên hàm của xf ' x thỏa mãn F 0 0 .
cos x 2 2
T
Tính F ?
E
3
N
I.
2 3 4 2 3 4 2 3 2 3
H
A. ln 2 . B. ln 2 . C. ln 2 . D. ln 2 .
T
36 3 9 3 9 3 36 3
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
Câu 9: Cho hàm số y f x liên tục và không âm trên thỏa mãn f x . f ' x 2 x f 2 x 1 và
f 0 0 . Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y f x trên 1;3 . Biết
rằng giá trị của biểu thức P 2M m có dạng a 11 b 3 c, a, b, c . Tính S a b c
A. S 6 . B. S 4 . C. S 7 . D. S 5 .
Câu 10: ( SỞ HN 2019 ) Cho hàm số y f x liên tục trên 0; , f x 0 với mọi x 0; và
1 a
thỏa mãn f 1 , f ' x 2 x 1 f 2 x , x 0; . Biết f 1 f 2 ... f 2019 1 với
2 b
a , b , a, b 1 . Khẳng định nào sau đây sai ?
A. a b 2019 . B. ab 2019 . C. 2a b 2022 . D. b 2020 .
7
Câu 11: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 2; 4 và f ' x 0, x 2; 4 . Biết rằng f 2 và
4
4 x 3 f x f ' x x3 , x 2; 4 . Giá trị của f 4 bằng
3
20 5 1 40 5 1 20 5 1 40 5 1
A. . B. . C. . D. .
4 4 2 4
Câu 12: Cho hàm số f x có đạo hàm trên khoảng 0; thỏa mãn f x x sin x f ' x cos x
và f . Giá trị của f bằng
2 2
A. 1 . B. 1 . C. 1 . D. 1
.
2 2
Câu 13: Cho hàm số f x thỏa mãn f 1 4 và f x x. f ' x 2 x3 3x 2 với mọi x 0 .
Giá trị của f 2 bằng
A. 5 . B. 10 . C. 20 . D. 15 .
x x 1
2
Câu 14: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1; thỏa mãn 2 f x x 1 f ' x
2
x 1;
x2 3
.Tính giá trị f 0
A. 3 3 . B. 2 3 . C. 3 . D. chưa đủ dữ kiện tính
Câu 15: Cho hàm số y f x có đạo hàm cấp hai trên 0; thỏa mãn
2 x. f ' x f x 2 x , x 0; , f 1 1 . Giá trị của biểu thức f 4 là
17 25 25 17
A. . B. . C. . D. .
6 3 6 3
Câu 16: Cho hàm số y f x có đạo hàm và liên tục trên thỏa mãn 2 f x f ' x 2 x 1, x
1
và f 0 1 . Giá trị của f x dx bằng
0
1 1 1 1
A. 1 2 . B. 2 . C. 1 2 . D. 2 .
2e 2e 2e 2e
T
Câu 17: (ĐỀ MH 2018) Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên đoạn 0;1 thỏa mãn f (1) 0 ,
E
N
I.
1 1 1
1
H
0
O
7 7
U
A. . B. 1. C. . D. 4.
IE
5 4
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net
Tài Liệu Ôn Thi Group
1
3
Câu 18: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f 1 0, f ' x 2 ln 2
2
0
2
1
f x 3 1
và 0 x 12 dx 2 ln 2 2 . Tích phân f x dx bằng
0
1 2 ln 2 3 2 ln 2 3 4 ln 2 1 ln 2
A. . B. . C. . D. .
2 2 2 2
1
Câu 19: Cho hàm số y f x có đạo hàm liên tục trên 0;1 thỏa mãn f 1 0, f ' x dx 7
2
0
1 1
1
x f x dx 3 . Tính tích phân f x dx
2
và
0 0
7 7
A. . B. 1. C. D. 4
5 4
Câu 20: Cho hàm số f x có đạo hàm liên tục trên 1;1 và thỏa mãn f (1) 0
1
5 2 1 1
A. . B. . C. . D. .
3 3 5 3
BẢNG ĐÁP ÁN
1.C 2.B 3.C 4.C 5.B 6.D 7.C 8.C 9.C 10.A
11.D 12.B 13.C 14.B 15.A 16.A 17.A 18.A 19.A 20.A
T
E
N
I.
H
T
N
O
U
IE
IL
A
T
https://TaiLieuOnThi.Net