You are on page 1of 3

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ RÈN LUYỆN CỦA SINH VIÊN

LỚP QH-2022-I/CQ-AI2, HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 22-23


Điểm KL
Điểm KL
HĐ cấp
Điểm Điểm HĐ cấp Khoa
STT MASV Họ và tên Ngày sinh Trường
Tự ĐG BCS ĐG
Xếp Xếp
Điểm Điểm
loại loại
1 22022500 Nguyễn Quý Đang 2004-01-25 90 90 --- ---
2 22022505 Chu Hữu Đăng Trường 2004-12-14 90 90 --- ---
3 22022508 Ngô Việt Anh 2004-11-27 90 90 --- ---
4 22022510 Nguyễn Công Hiếu 2004-03-03 90 90 --- ---
5 22022512 Nguyễn Nam Dương 2004-12-05 90 90 --- ---
6 22022516 Nguyễn Mạnh Cường 2004-09-29 90 90 --- ---
7 22022518 Quách Đắc Chính 2004-10-27 80 80 --- ---
8 22022521 Nguyễn Văn Mạnh 2004-06-22 90 90 --- ---
9 22022525 Trần An Thắng 2004-03-20 90 90 --- ---
10 22022526 Nguyễn Trần Hải Ninh 2004-11-23 90 90 --- ---
11 22022527 Phan Văn Hiếu 1998-09-03 90 90 --- ---
12 22022528 Lê Anh Tiến 2004-01-04 82 82 --- ---
13 22022529 Bùi Quang Vinh 2004-07-21 90 90 --- ---
14 22022530 Nguyễn Nhật Tân 2004-02-26 90 90 --- ---
15 22022531 Đinh Duy Bách 2004-08-05 85 85 --- ---
16 22022533 Nguyễn Đức Minh 2004-03-31 90 90 --- ---
17 22022535 Lê Hữu Đức 2004-08-17 75 75 --- ---
18 22022537 Đỗ Minh Nhật 2004-04-09 92 92 --- ---
19 22022539 Nguyễn Bảo Sơn 2004-12-20 70 67 --- ---
20 22022542 Nguyễn Minh Hường 2004-08-02 92 92 --- ---
21 22022543 Đoàn Nhật Bình 2004-11-30 90 90 --- ---
22 22022544 Lê Nguyên Vũ 2004-09-16 92 82 --- ---
23 22022545 Nguyễn Trọng Huy 2004-07-21 80 77 --- ---
24 22022546 Tạ Nguyên Dũng 2003-09-21 96 96 --- ---
25 22022548 Hoàng Đăng Khoa 2004-12-30 90 90 --- ---
26 22022549 Khổng Ngọc Anh 2004-12-15 90 90 --- ---
27 22022552 Trần Đức Đăng Khôi 2004-05-19 92 92 --- ---
28 22022554 Nguyễn Gia Lộc 2004-07-25 92 82 --- ---
29 22022555 Vũ Minh Đăng 2004-07-26 86 86 --- ---
30 22022556 Vũ Minh Khải 2004-01-15 90 80 --- ---
31 22022557 Đỗ Tiến Dũng 2004-10-24 92 92 --- ---
32 22022558 Nguyễn Xuân Trình 2004-09-04 90 90 --- ---
33 22022560 Phạm Khắc Tiệp 2004-09-15 90 90 --- ---
34 22022564 Phạm Văn Trường 2004-04-24 92 92 --- ---
35 22022566 Nguyễn Kim Hoàng Anh 2004-04-16 90 90 --- ---
36 22022567 Hồ Minh Hoàng 2004-03-18 80 80 --- ---
37 22022569 Trần Nam Anh 2004-03-12 90 90 --- ---
38 22022570 Lèng Hữu Phúc 2004-04-09 89 89 --- ---
39 22022574 Bùi Văn Khải 2004-02-26 82 82 --- ---
40 22022575 Bùi Duy Hải 2004-07-09 84 84 --- ---
41 22022577 Đỗ Ngọc Anh 2004-11-07 80 80 --- ---
42 22022578 Chu Thân Nhất 2004-05-24 94 94 --- ---
43 22022580 Vũ Đình Thọ 2004-02-02 92 92 --- ---
44 22022585 Vũ Việt Hùng 2004-11-13 82 82 --- ---
45 22022587 Vũ Minh Đức 2004-07-14 80 80 --- ---
46 22022589 Đào Duy Hưng 2004-12-25 82 79 --- ---
47 22022590 Ngô Huy Hoàn 2004-05-16 80 80 --- ---
48 22022591 Nguyễn Xuân Hiệp 2004-09-17 82 82 --- ---
49 22022594 Trần Tiến Nam 2004-07-28 82 82 --- ---
50 22022600 Nguyễn Hải Nam 2004-08-23 90 90 --- ---
51 22022602 Bùi Đức Mạnh 2004-09-17 92 92 --- ---
52 22022603 Nguyễn Trọng Khánh 2004-01-08 70 70 --- ---
53 22022604 Phạm Thành Long 2004-01-01 90 90 --- ---
54 22022607 Phạm Công Đức 1999-07-20 94 84 --- ---
55 22022610 Vũ Minh Hiếu 2002-12-16 80 80 --- ---
56 22022612 Chu Huỳnh Đức 2004-07-08 77 77 --- ---
57 22022614 Phạm Đăng Phong 2004-11-26 77 77 --- ---
58 22022615 Đinh Văn Sinh 2004-06-22 82 82 --- ---
59 22022616 Vương Ngọc Quân 2004-10-14 80 80 --- ---
60 22022617 Đỗ Thị Thùy Trang 2004-10-19 91 96 --- ---
61 22022619 Nguyễn Quang Thao 2004-07-19 90 90 --- ---
62 22022620 Vũ Thành Đạt 2004-12-14 70 80 --- ---
63 22022621 Hà Kim Dương 2002-07-17 67 77 --- ---
64 22022622 Lê Tuấn Anh 2004-03-11 80 80 --- ---
65 22022623 Nguyễn Mạnh Hùng 2004-07-24 92 92 --- ---
66 22022624 Nguyễn Tuấn Thành 2004-03-26 80 80 --- ---
67 22022628 Vũ Đình Quang Huy 2004-02-01 96 96 --- ---
68 22022630 Nguyễn Công Thành 2004-06-10 90 90 --- ---
69 22022631 Thái Thị Thùy Linh 2004-04-11 90 90 --- ---
70 22022632 Nguyễn Viết Vũ 2004-09-15 94 94 --- ---
71 22022635 Nguyễn Tông Quân 2004-02-08 90 90 --- ---
72 22022636 Hà Như Ý 2004-10-23 92 92 --- ---
73 22022649 Nguyễn Thế An 2004-09-20 78 77 --- ---
74 22022650 Bùi Việt Anh 2004-12-10 80 80 --- ---
75 22022653 Long Trí Thái Sơn 2004-01-25 90 90 --- ---
76 22022655 Nguyễn Đức Huy 2004-11-05 92 92 --- ---
77 22022661 Nguyễn Đức Anh 2004-10-15 80 90 --- ---
78 22022663 Hoàng Việt Tùng 2004-10-12 80 80 --- ---
79 22022664 Đàm Văn Hiển 2004-09-27 98 98 --- ---
80 22022665 Nguyễn Quang Trung 2004-03-16 80 80 --- ---
81 22022666 Lê Việt Hùng 2004-12-25 90 90 --- ---
82 22022668 Hoàng Ngọc Hào 2004-05-17 90 90 --- ---
83 22022669 Trần Phạm Hoàng 2004-11-07 92 92 --- ---
84 22022671 Trần Quốc Sáng 2004-02-22 80 80 --- ---
85 22022672 Thái Nguyễn Hoàng Bách 2004-10-10 84 84 --- ---
86 22022673 Long Hoàng Vinh 2004-08-30 90 90 --- ---

Danh sách có: 86 sinh viên

You might also like