You are on page 1of 7

BÀI TẬP LỖI CHÍNH TẢ số 1

Bài tập: Chọn đáp án đúng


1. a. Sắc son b. Sắt son
2. a. Xâm lược b. Xâm lượt
3. a. Ẩu đả b. Ẩu đã
4. a. Sán lạn b. Xán lạn c. Sáng lạng
5. a. Lủng củng b. Lũng cũng
6. a. Trăn trối b. Trăng trối
7. a. Vẩn vơ b. Vẫn vơ
8. a. Trà đạp b. Chà đạp
9. a. Xả thân b. Xã thân c. Sả thân
10. a. Xả hơi b. Xã hơi
11. a. Tại chổ b. Tại chỗ
12. a. Lảo đảo b. Lão đão
13. a. Sửa chửa b. Sửa chữa
14. a. Nửa đời b. Nữa đời
15. a. Bác sỉ b. Bác sĩ
16. a. Liêm sỉ b. Liêm sĩ
17. a. Mộc mạt b. Mộc mạc
18. a. Nghỉ ngơi b. Nghĩ ngơi
19. a. Nghỉ ngợi b. Nghĩ ngợi
20. a. Xỉ nhục b. Sĩ nhục c. Sỉ nhục
21. a. Rặng cây b. Dặng cây
22. a. Rỏ ràng b. Rõ ràng
23. a. Xã hội b. Xả hội
24. a. Mổi người b. Mỗi người
25. a. Hướng dẩn b. Hướng dẫn
26. a. Cái muỗng b. Cái muổng
27. a. San sát b. Xan xát
28. a. Giử gìn b. Giữ gìn
29. a. Tỉ mỉ b. Tỉ mĩ c. Tỷ mỷ
30. a. Sát nhập b. Sáp nhập c. Xát nhập
31. a. Mải mê b. Mãi mê
32. a. Mải mải b. Mãi mãi
33. a. Củ rích b. Cũ rích c. Cũ rít
34. a. Bầu bỉnh b. Bầu bĩnh

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1
35. a. Hàng gắng b. Hàn gắn c. Hàn gắng
36. a. Hửu ích b. Hữu ích
37. a. Diển đạt b. Diễn đạt
38. a. Nổi niềm b. Nỗi niềm
39. a. Nổi giận b. Nỗi giận
40. a. Lí lẻ b. Lí lẽ
41. a. Lẻ loi b. Lẽ loi
42. a. Sáng láng b. Sán láng
43. a. Bổng nhiên b. Bỗng nhiên
44. a. Nhẹ bổng b. Nhẹ bỗng
45. a. Bay bổng b. Bay bỗng
46. a. Bẻ bàng b. Bẽ bàng
47. a. Lảnh đạo b. Lãnh đạo
48. a. Lẩn lộn b. Lẫn lộn
49. a. Lẩn tránh b. Lẫn tránh
50. a. Dể dàng b. Dễ dàng
51. a. Bản ngả b. Bản ngã
52. a. Ngả lòng b. Ngã lòng
53. a. Ngả nghiêng b. Ngã nghiêng
54. a. Ngả ngửa b. Ngã ngửa
55. a. Lảng tai b. Lãng tai
56. a. Lảng quên b. Lãng quên
57. a. Lảng tránh b. Lãng tránh
58. a. Lảng đảng b. Lãng đãng
59. a. Lãng mạn b. Lãng mạng
60. a. Lan man b. Lang mang
61. a. Lừa phỉnh b. Lừa phĩnh
62. a. Lay lắt b. Lay lắc
63. a. Sắc thuốc b. Xắc thuốc c. Sắt thuốc
64. a. Phượng vỉ b. Phượng vĩ
65. a. Dử kiện b. Dữ kiện
66. a. Kiên nhẩn b. Kiên nhẫn
67. a. Lể phép b. Lễ phép
68. a. Giúp đở b. Giúp đỡ
69. a. Bải bỏ b. Bãi bỏ
70. a. Viên mãn b. Viên mãng c. Diên mãng

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1
71. a. Vợ lẻ b. Vợ lẽ
72. a. Gây gỗ b. Gây gổ
73. a. Kỷ sư b. Kỹ sư
74. a. Dã man b. Dã mang c. Giã man
75. a. Sử dụng b. Xử dụng
76. a. Tỉnh thức b. Tĩnh thức
77. a. Tỉnh lặng b. Tĩnh lặng
78. a. Đổ đạt b. Đỗ đạc c. Đỗ đạt
79. a. Nồng nàn b. Nồng nàng
80. a. Dao động b. Giao động
81. a. Ngủ cốc b. Ngũ cốc
82. a. Tắc nghẻn b. Tắc nghẽn
83. a. Giường ngủ b. Dường ngủ
84. a. Tranh dành b. Tranh giành
85. a. Mả lực b. Mã lực
86. a. Dây nhợ b. Giây nhợ
87. a. Sẳn sàng b. Sẵn sàng
88. a. Mưa dông b. Mưa giông
89. a. Máu mủ b. Máu mũ
90. a. Giáo mác b. Dáo mác
91. a. Dáo dác b. Giáo giác
92. a. Chẻ củi b. Chẽ củi
93. a. Lầm lổi b. Lầm lỗi
94. a. Chửa bệnh b. Chữa bệnh
95. a. Bảo lụt b. Bão lụt
96. a. Mâu thuẩn b. Mâu thuẫn
97. a. Lửng thửng b. Lững thững
98. a. Vẻ vang b. Vẽ vang
99. a. Lổ chổ b. Lỗ chỗ
100. a. Viển vông b. Viễn vông
101. a. Loang lổ b. Loang lỗ
102. a. Bản án b. Bảng án
103. a. Án ngữ b. Áng ngữ
104. a. Bản đen b. Bảng đen
105. a. Bàn quang b. Bàng quan
106. a. Bàn hoàng b. Bàng hoàng

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1
107. a. Bản lảng b. Bảng lảng
108. a. Ăn năn b. Ăn năng
109. a. Chất phác b. Chất phát
110. a. Trau chuốc b.Trau truốt c. Trau chuốt
111. a. Xuôi khiến b. Xui khiến
112. a. Chiệu đựng b. Chịu đựng
113. a. Dàn bầu b. Giàn bầu
114. a. Dản dị b. Giản dị
115. a. Dàn hòa b. Giàn hòa
116. a. Buồn tuổi b. Buồn tủi
117. a. Đi sứ b. Đi xứ
118. a. Dương buồm b. Giương buồm
119. a. Dàn trải b. Giàn trải
120. a. Che dấu b. Che giấu
121. a. Bánh dày b. Bánh giày c. Bánh giầy
122. a. Dày xéo b. Giày xéo
123. a. Dằn vặt b. Giằn vặt
124. a. Thúc dục b. Thúc giục
125. a. Dĩ vãng b. Dĩ dãng
126. a. Dường như b. Giường như
127. a. Để dành b. Để giành
128. a. Tranh dành b. Tranh giành
129. a. Tiêu giao c. Tiêu dao
130. a. Dao du b. Giao du
131. a. Xúc tích b. Súc tích
132. a. Hàm xúc b. Hàm súc
133. a. Ẩn dật b. Ẩn giật
134. a. Dằng xé b. Giằng xé
135. a. Dai nhân b. Giai nhân
136. a. Dai thoại b. Giai thoại
137. a. Dai sức b. Giai sức
138. a. Dèm pha b. Gièm pha
139. a. Diễu cợt b. Giễu cợt
140. a. Dọng điệu b. Giọng điệu
141. a. Dòng giống b. Giòng giống
142. a. Dòng chảy b. Giòng chảy

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1
143. a. Huênh hoang b. Huyênh hoang
144 a. Dậm chân b. Giậm chân
145. a. Sợi dây b. Sợi giây
146. a. Phút dây b. Phút giây
147 a. Dãy chết b. Giãy chết
148. a. Đắn đo b. Đắng đo
149. a. Khuôn phép b. Khuông phép
150. a. Xúc vật b. Súc vật
151. a. Đặc cọc b. Đặt cọc
152. a. Đặc san b. Đặt san
153. a. Sâu xa b. Sâu sa
154. a. Xáo trộn b. Xáo chộn
155. a. Lăn nhục b. Lăng nhục
156. a. Lăn chiêng b. Lăng chiêng
157. a. Man mác b. Mang mác
158. a. Màn bạc b. Màng bạc
159. a. Chủ trương b. Chủ chương
160. a. Màn nhĩ b. Màng nhĩ
161. a. Màn trời chiếu đất b. Màng trời chiếu đất
162. a. Màn hình b. Màng hình
163. a. Sum họp b. Xum họp
164. a. Lãn công b. Lãng công
165. a. Trung thủy b. Chung thủy
166. a. Ngặc nghèo b. Ngặt nghèo
167. a. Ngào ngạc b. Ngào ngạt
168 a. Chuy lãnh b. Truy lãnh
169. a. Sơ xuất b. Xơ xuất c. ?
170. a. Bước ngoặc b. Bước ngoặt
171. a. Móc ngoặc b. Móc ngoặt
172. a. Trung thành b. Chung thành
173. a. Tan tác b. Tan tát
174. a. Tan thương b. Tang thương
175. a. Tàn trữ b. Tàng trữ
176. a. Tàn phai b. Tàng phai
177. a. Tàn tật b. Tàng tật
178. a. Điêu tàn b. Điêu tàng

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1
179. a. Tần số b. Tầng số
180. a. Thẳng thắn b. Thẳng thắng
181. a. Trăn trở b. Trăng trở
182. a. Trằn trọc b. Trằng trọc
183. a. Vuông vắn b. Vuông vắng
184. a. Ăn lẩu b. Ăn lẫu
185. a. Lăn kính b. Lăng kính
186. a. Lăn tay b. Lăng tay
187. a. Bền chặc b. Bền chặt
188. a. Chặc chẽ b. Chặt chẻ c. Chặt chẽ
189. a. Hắc hiu b. Hắt hiu
190. a. Đắc đỏ b. Đắt đỏ
191. a. Con lươn b. Con lương
192. a. Vô vàn b. Vô vàng
193. a. Vươn lên b. Vương lên
194. a. Vươn vấn b. Vương vấn
195. a. Vắn tắc b. Vắn tắt
196. a. Bế tắc b. Bế tắt
197. a. Bủn xỉn b. Bủng xỉnh
198. a. Chuyên nghành b. Chuyên ngành
199. a. Bỉ cực b. Bĩ cực
200. a. Dữ dằng b. Dữ dằn
201. a. Diềng mối b. Giềng mối c. Riềng mối
202. a. Xuềnh xoàng c. Xuyềnh xoàng
203. a. Tính ngưỡng b. Tín ngưỡng
204. a. Mãn khóa b. Mãng khóa
205. a. Bằng hửu b. Bằng hữu
206. a. Căm phẫn b. Câm phẫn
207. a. Họp nhất b. Hợp nhất c. Hợp nhắc
208. a. Trùng lập c. Trùng lặp
209. a. Trao dồi b. Trau dồi
210. a. Sơ suất b. Sơ xuất c. Xơ xuất
211. a. Ủ rủ b. Ủ rũ c. Ũ rũ
212. a. Tối mịch b. Tối mịt
213. a. Khắc khe b. Khắt khe
214. a. Bạc mạng b. Bạt mạng

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1
215. a. Tháo vát b. Tháo vác
216. a. Mằng cả b. Mặc cả c. Mặt cả
217. a. Ngả nghiêng b. Ngã nghiêng c. Ngả nghiên
218. a. Chẩn đoán b. Chuẩn đoán c. Chẩng đoán
219. a. Cá bông lao b. Cá bông lau
220. a. Chễm chệ b. Chiễm chệ c. Triễm trệ
221. a. Sảo quyệt b. Xảo quyệt
222. a. Sây sát b. Xây xát c. Sây xát
223. a. Bành chướng b. Bành trướng
224. a. Vinh thân phì da b. Vinh thân phì gia
b. Dinh thân phì da d. Dinh thân phì gia
225. a. Dơ cao đánh sẻ b. Giơ cao đánh sẽ
c. Giơ cao đánh sẻ d. Dơ cao đánh sẽ
226. a. cách mạng tháng 8 b. Cách mạng Tháng Tám
c. Cách Mạng Tháng Tám d. Cách mạng tháng Tám
227. a. chế độ phong kiến b. Chế độ Phong kiến
c. Chế Độ Phong Kiến d. chế độ Phong kiến
228. a. thế kỷ XX b. Thế Kỷ Hai Mươi c. thế kỷ 20 d. thế kỷ Hai mươi
229. a. Nguyễn thị minh Khai b. Nguyễn Thị Minh Khai
c. Nguyễn thị Minh Khai d. Nguyễn thị-minh Khai
230. a. Rừng xà nu b. Rừng Xà Nu c. Rừng Xà nu
231. a. Truyện kiều b. Truyện Kiều c. Truyện-kiều
232. a. trường đại học Hoa Sen b. Trường Đại học Hoa Sen
c. Trường Đại Học Hoa Sen d. Trường đại học Hoa sen
233. a. Tp Hồ Chí Minh b. t.p. Hồ Chí Minh
c. T.P. Hồ Chí Minh d. TP Hồ Chí Minh
234. a. Nữu Ước b. Niu-oóc c. New York d. Newyork
235. a. Huân chương Kháng chiến hạng I b. huân chương kháng chiến hạng 1
c. Huân Chương Kháng Chiến Hạng I d. Huân chương Kháng chiến Hạng 1

ThS. Đặng Thị Kim Phượng - Tiếng Việt thực hành - Bài tập Lỗi chính tả số 1

You might also like