You are on page 1of 2

DANH SÁCH SINH VIÊN THỰC HIỆN KHÓA LUẬN TỐT NGHIỆP

STT MaSV Ten TongTinChi_TL DTB XepLoai


1 20200275 Nguyễn Trung Nghĩa 127.0 8.92 Giỏi
2 20200295 Tôn Nữ Tâm Nhi 126.0 8.91 Giỏi
3 20200286 Huỳnh Trọng Nhân 126.0 8.69 Giỏi
4 20200414 Nguyễn Thiện Văn 127.0 8.65 Giỏi
5 20200292 Lê Thanh Tân Nhật 127.0 8.61 Giỏi
6 20200353 Nguyễn Tiến Thông 127.0 8.58 Giỏi
7 20200131 Trương Hoàng Anh 126.0 8.53 Giỏi
8 20200228 Nguyễn Phước Khánh 126.0 8.49 Giỏi
9 20200018 Phan Thị Diễm 125.0 8.48 Giỏi
10 20200160 Hồ Thành Đạt 127.0 8.44 Giỏi
11 20200017 Nguyễn Thành Đạt 126.0 8.38 Giỏi
12 20200219 Lê Đình Huy 116.0 8.30 Giỏi
13 20200282 Trần Văn Nguyên 129.0 8.19 Giỏi
14 20200227 Bùi Đặng Quốc Khánh 117.0 8.17 Giỏi
15 20200087 Trương Minh Thành 119.0 8.03 Giỏi
16 20200399 Nguyễn Anh Tuấn 126.0 8.01 Giỏi
17 20200223 Trần Quốc Huy 122.0 8.01 Giỏi
18 20200139 Nguyễn Đoàn An Bình 114.0 8.00 Giỏi
19 20200198 Lê Minh Hiếu 119.0 8.00 Giỏi
20 20200173 Từ Tùng Dương 123.0 7.97 Khá
21 20200333 Nguyễn Minh Tâm 129.0 7.95 Khá
22 20200229 Nguyễn Quốc Khánh 117.0 7.94 Khá
23 20200218 Hồ Viết Đức Huy 126.0 7.93 Khá
24 20200051 Nguyễn Hùng Mạnh 123.0 7.92 Khá
25 20200417 Trần Nguyễn Đạt Văn 117.0 7.81 Khá
26 20200420 Tôn Đức Phú Vĩnh 115.0 7.81 Khá
27 20200185 Nguyễn Đình Thiên Hào 124.0 7.76 Khá
28 20200403 Nguyễn Hoàng Tuấn 127.0 7.75 Khá
29 20200331 Trần Hồng Sơn 116.0 7.74 Khá
30 20200261 Nguyễn Ngọc Mẫn 127.0 7.73 Khá
31 20200134 Dương Gia Bảo 126.0 7.68 Khá
32 20200044 Hồ Gia Khiêm 124.0 7.64 Khá
33 20200180 Nguyễn Phúc Duy 124.0 7.64 Khá
34 20200404 Nguyễn Văn Tuấn 127.0 7.63 Khá
35 20200398 Huỳnh Văn Tuấn 123.0 7.60 Khá
36 20200110 Nguyễn Huy Trường 117.0 7.53 Khá
37 20200169 Trần Khánh Dư 125.0 7.51 Khá
38 20200093 Quách Minh Thịnh 116.0 7.50 Khá
39 20200137 Lê Tấn Bảo Bảo 123.0 7.49 Khá
40 20200395 Phạm Gia Tuân 127.0 7.48 Khá
41 20200390 Trần Văn Trường 111.0 7.45 Khá
42 20200370 Ngô Thị Thu Trang 127.0 7.43 Khá
43 20200171 Nguyễn Trường Dũng 123.0 7.43 Khá
44 20200315 Huỳnh Thị Mai Phương 123.0 7.38 Khá
45 20200311 Võ Thành Phúc 126.0 7.37 Khá
46 20200140 Nguyễn Đức Quốc Bình 123.0 7.35 Khá
47 20200151 Võ Hoàng Huy Cường 124.0 7.35 Khá
48 20200024 Trần Mai Giang 111.0 7.33 Khá
49 20200019 Chúc Trịnh Hùng Dũng 113.0 7.33 Khá
50 20200211 Bùi Quốc Hưng 125.0 7.31 Khá
51 20200175 Giang Nguyễn Đức Duy 114.0 7.29 Khá
52 20200195 Lâm Quốc Hiệp 120.0 7.29 Khá
53 20200416 Phan Thành Văn 121.0 7.28 Khá
54 20200400 Nguyễn Anh Tuấn 117.0 7.28 Khá
55 20200199 Nguyễn Trung Hiếu 116.0 7.26 Khá
56 20200179 Nguyễn Ngọc Duy 116.0 7.23 Khá
57 20200346 Lê Hưng Thịnh 115.0 7.21 Khá
58 20200397 Huỳnh Nguyễn Anh Tuấn 120.0 7.20 Khá
59 20200126 Trần Hồng Ân 122.0 7.19 Khá
60 20200381 Nguyễn Thành Trung 114.0 7.17 Khá
61 20200116 Doãn Nguyễn Võ 123.0 7.17 Khá
62 20200402 Nguyễn Anh Tuấn 115.0 7.14 Khá
63 20200085 Nguyễn Văn Thành 121.0 7.13 Khá
64 20200209 Dương Thị Kim Huệ 120.0 7.13 Khá

You might also like