Professional Documents
Culture Documents
Dao Ham VI Phan
Dao Ham VI Phan
Bài tập.
Bài 1.
a) Tính đạo hàm của hàm số y x 3 tại x0 2
b) Tính đạo hàm của hàm số y x tại x0 4
x 1
c) Tính đạo hàm của hàm số y tại x 2
x 1
d) Tính đạo hàm của hàm số y sin x tại x
3
e) Tính đạo hàm của hàm số y cos x tại x
6
2 x 3 khi x 1
3
Bài 2. Cho hàm số f ( x ) x 2 x 2 7 x 4
khi x 1
x 1
Võ Tiến Trình 1
a)Hàm số có đạo hàm tại x0 1 không ? Nếu có hãy tính f ' 1 .
b) Hàm số có đạo hàm tại x1 2 không ? Nếu có hãy tính f ' 2
3 4 x
khi x 0
Bài 3. Cho hàm số f ( x) 4 .
1 khi x0
4
a) Hàm số có đạo hàm tại x0 0 không ? Nếu có hãy tính f ' 0 .
b) Hàm số có đạo hàm tại x0 1 không ? Nếu có hãy tính f ' 1 .
x2 khi x 2
Bài 4. Cho hàm số f ( x) x2 . Tìm b để hàm số này có đạo hàm
bx 6 khi x 2
2
tại x 2 . Khi đó hãy tính f ' 2 .
x2 1 khi x 0
Bài 5. Tìm a,b để hàm số f ( x) có đạo hàm trên .
2 x ax b khi x 0
2
Võ Tiến Trình 2
3. Đạo hàm của hàm số hợp
Cho hàm số y f (u ( x )) f (u ) với u u ( x) . Khi đó y 'x y 'u .u 'x .
x '
1
2 x u ' 2u 'u
n
x '
1
n n x n 1 u ' n uu'
n
n n 1
B – BÀI TẬP
1 3 3x 1
a) y x3 2 x 2 3 x 1 b) y x 4 2 x 3 5 x 5 c) y
3 4 2 x
x2 2 x 4 x 2 3x 4
d) y e) y f) y x 3 11 x 2
x 1 x2 2 x 3
4 1
g) y x x 3
3
h) y i) y x 3
4 2x x 1
x 2 2 x 3
2 3
l) y x 3 5 2 x
2
j) y k) y
1 x 4 x
Võ Tiến Trình 3
1 1 1 2 3 3x 2 x
a) y 2 3 b) y x 3 c) y
x 2x 3x x x x x
1 x
d) y 2 x x 2 e) y f) y x x 2 1
1 x
x 1 x
h) y 2 x 1 x x 2 i) y x x 2 j) y
33
g) y
x 1 2
1 x
Bài 3. Tìm tập xác định và tính đạo hàm của các hàm số sau.
x2 x 2 x3
a) y b) y c) y x 2 x 3
x 1 x2
sin3x x 2
d) y tan x sin2x e) y cot x
sin x
x2 4x 1 x2
f) y 3 x 2 4 x 5 g) y h) y
2x 1 x2
j) y 6 x
1
i) y x 3 x 2 1 2 x 1 k) y tan 2 x cot 2 x
x2
l) y cos
x
m) y sin x 1 cos
2
1 x x2
x2 1
x 4
3
a) y tan x cot x sin 2 x b) y c) y
x2 4
1
d) y x 1
2
x2 5 c) y tan x.sin 2 x d) y sin x
sin x
cos x
Bài 5. a)Cho hàm số f x . Tính f ' 0 f ' 8 f ' f '
1 sin x 2 4
cos 2 x
b)Cho hàm số f x . Chứng minh f 3 f ' 3
1 sin x
2
4 4
Võ Tiến Trình 4
c)Cho hàm số y x sin x . Chứng minh xy 2 y ' sin x x 2cos x y 0 và
y'
x tan x .
cos x
2
Bài 6. Hàm số y f x Tính f ' 3
cos x
Bài 7. Cho hàm số y cos 3 x.sin 2 x . Tính y ' .
3
. Tính y ' .
cos 2 x
Bài 8. Cho hàm số y
1 sin x 6
2
Bài 9. Cho hàm số y f x sin x cos x . Tính f ' .
16
Bài 10. Cho hàm số y f x tan x cot x . Tính f ' .
4
5
Bài 11. Xét hàm số y f x 2sin
x . Tính f ' .
6 6
2
Bài 12. Cho hàm số y f x tan x . Tính f ' 0 .
3
. Tính y .
cos x
Bài 13. Cho hàm số y
1 sin x 6
1
Bài 14. Cho hàm số y f ( x) . Tính f .
sin x 2
cos x 4
Bài 15. Cho hàm số y f ( x) 3
cot x . Tính f .
3sin x 3 3
2
. Tính f 3 f .
cos x
Bài 16. Cho hàm số y f ( x)
1 sin x
2
4 4
Bài 17. Cho hàm số y f x sin 3 5 x.cos 2 . Tính f .
x
3 2
2
Bài 18. Cho hàm số f x tan x . Tính f 0 .
3
Bài 19. Giải phương trình y ' 0
Võ Tiến Trình 5
c) y 3sin 2 x 4cos 2 x 10 x d) y m 1 sin 2 x 2cos x
3 x
Bài 20. Giải phương trình y ' 0 với y 1 sin x 2cos
2
x2 3
Bài 21. Giải bất phương trình y ' 0 với y
x 1
c) f x
x 4
1 3x 2 10
d) f x
3x 1
sin x 2 x
x2 x 1
x2 x 1 x5 2 4 x 4
e) f x f) f x
x 1 x2
x2 1
h) f x sin x 3cos sin x
1 1
f) f x sin 2 x x 3tan
3
x2 4 x
sin x x 2 cos x x
g) f x j) f x sin 2
1 x sin x x 1
2
Võ Tiến Trình 6
TIẾP TUYẾN
A – LÝ THUYẾT VÀ PHƯƠNG PHÁP
1. Tiếp tuyến tại điểm M x0 ; y0 thuộc đồ thị hàm số:
Cho hàm số C : y f x và điểm M x0 ; y0 C . Viết phương trình tiếp tuyến với
(C) tại M.
- Tính đạo hàm f ' x . Tìm hệ số góc của tiếp tuyến là f ' x0
- phương trình tiếp tuyến tại điểm M là: y f ' x x x0 y0
2. Tiếp tuyến có hệ số góc k cho trước
- Gọi là tiếp tuyến cần tìm có hệ số góc k.
- Giả sử M x0 ; y0 là tiếp điểm. Khi đó x0 thỏa mãn: f ' x0 k (*) .
- Giải (*) tìm x0 . Suy ra y0 f x0 .
- Phương trình tiếp tuyến cần tìm là: y k x x0 y0
3. Tiếp tuyến đi qua điểm
Cho hàm số C : y f x và điểm A a; b . Viết phương trình tiếp tuyến với (C)
biết tiếp tuyến đi qua A.
- Gọi là đường thẳng qua A và có hệ số góc k. Khi đó : y k x a b
(*)
f x k x a b 1
- Để là tiếp tuyến của (C) có nghiệm.
f ' x k 2
- Thay (2) vào (1) ta có phương trình ẩn x. Tìm x thay vào (2) tìm k thay vào
(*) ta có phương trình tiếp tuyến cần tìm.
Chú ý:
1. Hệ số góc của tiếp tuyến với (C) tại điểm M x0 ; y0 thuộc (C) là: k f ' x0
2. Cho đường thẳng d : y kd x b
1
+) / / d k kd +) d k .kd 1 k
kd
k kd
+) , d tan +) , Ox k tan
1 k .kd
3. Cho hàm số bậc 3: y ax3 bx 2 cx d , a 0
+) Khi a 0 : Tiếp tuyến tại tâm đối xứng của (C) có hệ số góc nhỏ nhất.
+) Khi a 0 : Tiếp tuyến tại tâm đối xứng của (C) có hệ số góc lớn nhất.
B – BÀI TẬP
Bài 1. Cho hàm số y x 3 3 x 2 C . Viết phương trình tiếp tuyến của (C)
Võ Tiến Trình 7
c) Tại giao điểm của (C) với trục hoành.
d) Qua điểm N 1; 4
e) Tiếp tuyến có hệ số góc nhỏ nhất.
3x 1
Bài 2. Cho hàm số y C .Viết phương trình tiếp tuyến của (C) biết
1 x
1
Bài 4. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
x
1
d) Tiếp tuyến song song với đường thẳng : y x 2007
9
a) Tại A 2; 4
Bài 7. Cho hàm số y x 3 5 x 2 2 , viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị biết
Võ Tiến Trình 8
1
b) Tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng : y x 4
7
c) Qua A 0; 2
x2 2x 2
Bài 8. Cho hàm số y . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
x 1
1
c) Tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng : y x 5
3
d) Qua A 1;5
Bài 1. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 1 x – 2 tại điểm có
2
hoành độ x 2 .
Bài 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị của hàm số y x 3 – x 2 tại điểm có
hoành độ x 2 .
Bài 3. Cho đường cong C : y x 2 . Viết phương trình tiếp tuyến của C tại điểm
M –1;1 .
x2 x
Bài 4. Cho hàm số y H . Viết phương trình tiếp tuyến của (H) tại A 1; –2 .
x2
1
Bài 5. Cho hàm số y x3 – 3x 2 7 x 2 C . Viết phương trình tiếp tuyến của C
3
tại A 0; 2 Bài 6. Gọi P : y 2 x 2 x 3 . Viết phương trình tiếp tuyến với P tại
giao điểm của P với trục tung
3x 1
Bài 7. Đồ thị C của hàm số y cắt trục tung tại điểm A . Viết phương trình
x 1
tiếp tuyến của C tại điểm A .
2x 4
Bài 8. Cho hàm số y có đồ thị là (H) .Viết phương trình tiếp tuyến tại giao
x3
điểm của (H) với trục hoành.
Võ Tiến Trình 9
Bài 9. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số f x x3 2 x 2 3x tại điểm có
hoành độ x0 1 .
x 1
Bài 10. Gọi H là đồ thị hàm số y . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
x
H tại các giao điểm của H với hai trục toạ độ.
x 1
Bài 11. Lập phương trình tiếp tuyến của đồ thị ( H ) : y tại giao điểm của ( H )
x2
và trục hoành.
Bài 12. Gọi P là đồ thị hàm số y x 2 x 3 . Viết phương trình tiếp tuyến với P tại
giao điểm của P và trục tung.
4
Bài 13. Viết tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại điểm có hoành độ x0 1 .
x 1
Bài 14. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 4 2 x 2 1 tại điểm có
tung độ là 2.
x2
Bài 15. Cho đồ thị ( H ) : y và điểm A ( H ) có tung độ y 4 . Hãy lập phương
x 1
trình tiếp tuyến của ( H ) tại điểm A .
x 2 3x 1
Bài 16. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y tại giao điểm
2x 1
của đồ thị hàm số với trục tung có phương trình là:
x2 x 1
Bài 17. Cho đường cong (C ) : y và điểm A (C ) có hoành độ x 3 . Lập
x 1
phương trình tiếp tuyến của (C ) tại điểm A .
tại điểm A ;1 .
1 1
Bài 18. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y
2x 2
1
Bài 19. Cho hàm số y x3 x 2 2 có đồ thị hàm số C .Viết phương trình tiếp tuyến
3
của C tại điểm có hoành độ là nghiệm của phương trình y " 0 .
2x 1
Bài 20. Gọi M là giao điểm của đồ thị hàm số y với trục tung. Viết phương
x2
trình tiếp tuyến với đồ thị hàm số trên tại điểm M .
2x m 1
Bài 21. Cho hàm số y (Cm). Tìm m để tiếp tuyến của (Cm) tại điểm có
x 1
hoành độ x0 0 đi qua A(4;3) .
Bài 22. Cho hàm số y x 4 2 x 2 3 . Viết phương trình tiếp tuyến của hàm số có
5
khoảng cách đến điểm M 0; 3 bằng .
65
Võ Tiến Trình 10
x4 x2
Bài 23. Cho hàm số y 2 có đồ thị (C). Viết phương trình tiếp tuyến (d)
4 2
9
của (C) biết khoảng cách từ điểm A(0;3) đến (d) bằng .
4 5
2x 2
Bài 24. Cho hàm số: y có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ
x 1
thị (C) biết tiếp tuyến tạo với 2 trục tọa độ lập thành một tam giác cân.
2x 2
Bài 25. Cho hàm số: y có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của đồ
x 1
thị (C) biết tiếp tuyến tại điểm thuộc đồ thị có khoảng cách đến trục Oy bằng 2 .
x 2 2mx 2m 2 1
Bài 26. Tìm m để đồ thị hàm số y cắt trục hoành tại hai điểm
x 1
phân biệt và các tiếp tuyến với Cm tại hai điểm này vuông góc với nhau.
x3
Bài 27. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 3 x 2 2 có hệ số
3
góc k 9.
Bài 28. Cho hàm số y x3 3x 2 có đồ thị C . Viết phương trình tiếp tuyến của C
song song đường thẳng y 9 x 10 ?
Bài 29. Gọi C là đồ thị của hàm số y x 4 x . Viết phương tiếp tuyến của C
vuông góc với đường thẳng d : x 5 y 0 .
x 2 3x 2
Bài 30. Gọi C là đồ thị hàm số y . Tìm tọa độ các điểm trên C mà
x 1
tiếp tuyến tại đó với C vuông góc với đường thẳng có phương trình y x 4 .
Bài 31. Biết tiếp tuyến d của hàm số y x3 2 x 2 vuông góc với đường phân giác
góc phần tư thứ nhất. Phương trình d .
5
Bài 32. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 2m –1 x 4 – m tại điểm có
4
hoành độ x –1 vuông góc với đường thẳng d : 2 x – y – 3 0 .
ax b
Bài 33. Cho hàm số y có đồ thị cắt trục tung tại A 0; –1 , tiếp tuyến tại A
x 1
có hệ số góc k 3 . Tìm a , b .
Bài 34. Điểm M trên đồ thị hàm số y x3 – 3x 2 –1 mà tiếp tuyến tại đó có hệ số góc
k bé nhất trong tất cả các tiếp tuyến của đồ thị thì M , k là
Bài 35. Cho hàm số y x3 3x 2 6 x 1 (C). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị
1
(C) biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng y x 1
18
Võ Tiến Trình 11
VI PHÂN CỦA HÀM SỐ
Câu 1. Cho hàm số y f x x 1 . Biểu thức nào sau đây chỉ vi phân của hàm số f x ?
2
A. dy 2 x 1 dx . B. dy x 1 dx .
2
C. dy 2 x 1 . D. dy 2 x 1 dx .
Câu 2. Tìm vi phân của các hàm số y x3 2 x 2
A. dy (3x 2 4 x)dx B. dy (3x 2 x)dx
C. dy (3x 2 2 x)dx D. dy (3x 2 4 x)dx
Câu 3. Tìm vi phân của các hàm số y 3 x 2
3 1
A. dy dx B. dy dx
3x 2 2 3x 2
1 3
C. dy dx D. dy dx
3x 2 2 3x 2
Câu 4. Cho hàm số y x3 9 x 2 12 x 5 . Vi phân của hàm số là:
A. dy 3x 2 18 x 12 dx . B. dy 3x 2 18 x 12 dx .
C. dy 3x 2 18 x 12 dx . D. dy 3 x 2 18 x 12 dx .
Câu 5. Tìm vi phân của các hàm số y (3x 1)10
A. dy 10(3x 1)9 dx B. dy 30(3x 1)10 dx
C. dy 9(3x 1)10 dx D. dy 30(3x 1)9 dx
Câu 6. Tìm vi phân của các hàm số y sin 2 x sin 3 x
A. dy cos 2 x 3sin 2 x cos x dx B. dy 2 cos 2 x 3sin 2 x cos x dx
C. dy 2 cos 2 x sin 2 x cos x dx D. dy cos 2 x sin 2 x cos x dx
Câu 7. Tìm vi phân của các hàm số y tan 2 x
A. dy (1 tan 2 2 x)dx B. dy (1 tan 2 2 x) dx
C. dy 2(1 tan 2 2 x)dx D. dy 2(1 tan 2 2 x)dx
Võ Tiến Trình 12
2 1
C. dy dx D. dy dx
3
( x 1) 2
3 ( x 1)2
3
x2
Câu 12. Cho hàm số y . Vi phân của hàm số là:
x 1
dx 3dx
A. dy . B. dy .
x 1 x 1
2 2
3dx dx
C. dy . D. dy .
x 1 x 1
2 2
x2 x 1
Câu 13. Cho hàm số y . Vi phân của hàm số là:
x 1
x2 2x 2 2x 1
A. dy dx . B. dy dx .
( x 1) 2 ( x 1) 2
2x 1 x2 2x 2
C. dy dx . D. dy dx .
( x 1) 2 ( x 1) 2
Hướng dẫn giải:
Chọn D.
x 2 x 1 2 x 1 x 1 x 2 x 1 x2 2 x 2
Ta có dy dx dx dx .
x 1 x 1 x 1
2 2
Câu 14. Cho hàm số y sin x 3cos x . Vi phân của hàm số là:
A. dy cos x 3sin x dx . B. dy cos x 3sin x dx .
C. dy cos x 3sin x dx . D. dy cos x 3sin x dx .
Võ Tiến Trình 13
tan x
Câu 16. Vi phân của hàm số y là:
x
2 x sin(2 x )
A. dy dx . B. dy dx .
4 x x cos 2 x 4 x x cos 2 x
2 x sin(2 x ) 2 x sin(2 x )
C. dy dx . D. dy dx .
4 x x cos 2 x 4 x x cos 2 x
x
Câu 18. Hàm số y . Có vi phân là:
x 1
2
1 x2 2x
A. dy dx B. dy dx
( x 2 1) 2 ( x 1)
2
1 x2 1
C. dy 2 dx D. dy dx
( x 1) ( x 1) 2
2
x
Câu 1. Hàm số y có đạo hàm cấp hai là:
x2
1 4 4
A. y 0 . B. y . C. y . D. y .
x 2 x 2 x 2
2 2 3
3
Câu 2. Hàm số y x 2 1 có đạo hàm cấp ba là:
A. y 12 x 2 1 . B. y 24 x 2 1 .
C. y 24 5 x 2 3 . D. y – 12 x 2 1 .
Võ Tiến Trình 14
Câu 3. Hàm số y 2 x 5 có đạo hàm cấp hai bằng:
1 1
A. y . B. y .
(2 x 5) 2 x 5 2x 5
1 1
C. y . D. y .
(2 x 5) 2 x 5 2x 5
x2 x 1
Câu 4. Hàm số y có đạo hàm cấp 5 bằng:
x 1
120 120
A. y (5) . B. y (5) .
( x 1)6 ( x 1)6
1 1
C. y (5) . D. y (5) .
( x 1)6 ( x 1)6
x2 x 1
Câu 5. Hàm số y có đạo hàm cấp 5 bằng :
x 1
120 120
A. y 5 . B. y 5 .
x 1 x 1
6 5
1 1
C. y 5 . D. y 5 .
x 1 x 1
5 5
Võ Tiến Trình 15
Câu 11. Hàm số y f x cos 2 x . Phương trình f x 8 có nghiệm x 0;
4
3 2
là:
A. x . B. x 0 và x .
2 6
C. x 0 và x . D. x 0 và x .
3 2
Câu 12. Cho hàm số y sin2x . Chọn khẳng định đúng
C. y y tan 2 x .D. y 2 y 4 .
2
A. 4 y y 0 . B. 4 y y 0 .
1
Câu 13. Cho hàm số y f x . Xét hai mệnh đề :
x
2 6
I : y f x 3 . II : y f x 4 .
x x
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng. C. Cả hai đều đúng. D. Cả hai đều
sai.
2sin x
Câu 14. Nếu f x thì f x bằng
cos3 x
1 1
A. . B. . C. cot x . D. tan x .
cos x cos x
x2 x 2
Câu 15. Cho hàm số y f x . Xét hai mệnh đề :
x 1
2 4
I : y f x 1 0, x 1 . II : y f x 0, x 1 .
( x 1)2 ( x 1) 2
Mệnh đề nào đúng?
A. Chỉ I đúng. B. Chỉ II đúng. C. Cả hai đều đúng. D. Cả hai đều
sai.
Võ Tiến Trình 16