You are on page 1of 6

Kanji Bài 1

Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)
一 Nhất いち
二 Nhị に
三 Tam さん
四 Tứ よん
五 Ngũ ご
六 Lục ろく
七 Thất しち、なな
八 Bát はち
九 Cửu きゅう
十 Thập じゅう
百 Bách ひゃく
千 Thiên せん
万 Vạn まん
Kanji Bài 2
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)

月 Nguyệt げつ、がつ。。。

火 Hỏa か。。。

水 Thủy すい、みず。。。

木 Mộc もく、き。。。

金 Kim きん、かね。。。

土 Thổ ど。。。

日 Nhật にち、ひ。。。

Kanji Bài 3
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)
上 Thượng うえ。。。
下 Hạ した。。。
右 Hữu みぎ。。。
左 Tả ひだり。。。
外 Ngoại そと。。。
中 Trung なか。。。
前 Tiền まえ。。。
後 Hậu うしろ。。。
Kanji Bài 4
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)
大 Đại おおきい。。。
小 Tiểu ちいさい。。。
高 Cao たかい。。。
安 An やすい。。。
新 Tân あたらしい。。。
古 Cổ ふるい。。。
山 San やま。。。
川 Xuyên かわ。。。
花 Hoa はな。。。
Kanji Bài 5
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)
人 Nhân ひと。。。
男 Nam おとこ。。。
女 Nữ おんな。。。
父 Phụ ちち
母 Mẫu はは。。。
子 Tử こ。。。
友 Hữu とも。。。
多 Đại おお。。。
少 Thiểu すく。。。
Kanji Bài 13
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)

行 Hành い,こう。。。

来 Lai く、らい、。。。

会 Hội あ、かい、。。。
休 Hưu やす、きゅう、。。。

食 Thực た、しょく、。。。

飲 Ẩm の。。。
聞 Văn き。。。
見 kiến み。。。
Kanji Bài 14
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)
読 Độc よ。。。

書 Thư か、しょ。。。

時 Thời じ、とき、。。。

今 Kim いま、こん、。。。

間 Gian かん。。。

毎 Mỗi まい。。。
週 Chu しゅう
Kanji Bài 15
Từ vựng Hán Việt Cách đọc(vẫn còn nhiều cách đọc khác)
買 Mãi か。。。
学 Học がく、。。。
校 Giáo, Hiệu こう
先 Tiên せん、。。。

生 Sanh, Sinh せい、しょう。。。

円 Viên えん、。。。

天 Thiên てん。。。
気 Khí き。。。
雨 Vũ あめ。。。
Nghĩa
số một
số hai
số ba
số bốn
số năm
số sáu
số bảy
Số tám
Số chín
Số mười
Số một trăm
Số một nghìn
Số mười nghìn

Nghĩa

月曜日:(げつようび)Thứ hai
がつ:(がつ)Tháng
火曜日:(かようび)Thứ ba
水曜日:(すいようび)Thứ tư
水:(みず)nước
木曜日:(もくようび)Thứ năm
木:(き)cây
金曜日:(きんようび)Thứ sáu
お金:(おかね)Tiền

土曜日:(どうようび)Thứ bảy

日曜日:(にちようび)Chủ nhật
日本:(にほん)Nước Nhật
毎日:(まいにち)Mỗi ngày

Nghĩa
Phía trên
Phía dưới
Bên phải
Bên trái
Bên ngoài
Bên trong
Phía trước
Phía sau

Nghĩa
To,lớn
nhỏ
Cao, đắt
rẻ
mới

núi
con sông
bông hoa

Nghĩa
Người
Nam
Nữ
Bố, Ba
Mẹ, má
子供:(こども)trẻ con, con cái
友達:(ともだち)bạn bè
多い:(おおい)Nhiều
少ない:(すくない)Ít

Nghĩa
行く:(いく)đi
銀行:(ぎんこう)ngân hàng
来る:(くる)đến
来週:(らいしゅう)tuần sau
合う:(あう)gặp gỡ
会社:(かいしゃ)công ty
休む:(やすむ)nghỉ
休憩:(きゅうけい)giải lao
食べる:(たべる)ăn
食事:(しょくじ)bữa ăn
飲む:(のむ)uống
聞く:(きく)nghe
見る:(みる) nhìn,xem

Nghĩa
読む:(よむ)đọc
書く:(かく)viết,vẽ
辞書:(じしょ)từ điển
時間:(じかん)thời gian
時計:(とけい)đồng hồ
今:(いま)bây giờ
今月:(こんげつ)tháng này
時間:(じかん)thời gian
三時間:(さんじかん)3 tiếng
毎日:(まいにち)mỗi ngày
一週間:(いっしゅうかん)Một tuần

Nghĩa
買う:(かう)mua
大学:(だいがく)đại học
学校:(がっこう)trường học
先月:(せんげつ)tháng trước
先生:(せんせい)giáo viên
誕生日:(たんじょうび)sinh nhật
yên
百円:(ひゃくえん)một trăm yện
天気:(てんき)thời tiết
元気:(げんき)sức khỏe
mưa

You might also like