Professional Documents
Culture Documents
A. Trắc Nghiệm
A. Trắc Nghiệm
A. TRẮC NGHIỆM
Câu 1. Kết quả của phép tính 5 x 2 .3 x là
A. a b a 2 2ab b 2 B. a 2 b 2 a b a b
2
C. a b a 2 2ab b 2 D. a b a 3 3a 2b 3ab 2 b3
2 3
A. x 2. B. x 3 2. C. 16 x 3 32 x 2 . D. 3 x 2 .
Câu 5. Kết quả của phép tính ( x 2 8 x 16) : ( x 4) là
A. x 2 B. x 4 C. x 4 D. x 12
2 x( x 1) ...
Câu 6. Chọn đa thức thích hợp để điền vào chỗ trống trong .
( x 1)( x 1) x 1
A. 2 x3 2 x. B. 2 x. C. x 1. D. x 2 1.
2 x( x 1)
Câu 7. Rút gọn phân thức được kết quả là
x 1
A. 2. B. 1. C. 2 x 2 2 x. D. 2 x.
7 5
Câu 8. Mẫu thức chung của hai phân thức 2 5
và là
4x y 3xy 3
x 2x
Câu 9. Kết quả của phép tính là
3 3
2x 2 x2
A. 3x B. C. D. x
3 3
x 4
Câu 10. Kết quả của phép tính là
x4 x4
x4
C. x 4
2
A. B. 0 D. 1
x4
x2 5
Câu 11. Giá trị của phân thức tại x 1 là
2
A. 3 B. 2 C. 1 D. 2
A. 2 x 2 x3 . B. 2 x5 . C. 2 x5 2 x3 . D. 3x 3 x5 .
A. x 2 8 x 4. B. x 2 8 x 16 C. x 2 8 x 16. D. x 2 4 x 16.
Câu 14. Kết quả phân tích đa thức 9 x 2 16 thành nhân tử là
5 7
Câu 17. Cho hai phân thức và 2 . Nhân tử phụ của mẫu thức 2 x 6 là
2x 6 x 9
A. 35 x 3 B. 5 x 3 C. x 3 D. x 3
x2 x4
Câu 18. Kết quả của phép tính . là
x4 2 x
A. 1 B. 2 C. 0 D. 1
x 3 2x 6
Câu 19. Kết quả của phép tính : là
x 4 2x 8
A. 1 B. 2 C. 0 D. 1
Câu 20. Chọn câu sai.
A. x 2 ( x 1) x 3 x 2 . B. 3 x 2 ( x 1) 3 x 3 3 x 2 .
C. ( x 2 y )( x 2 y ) x 2 2 y 2 . D. 5 x ( x 1) 5 x 2 5 x.
A. 2 x5 2 x3 . B. 2 x5 . C. 2 x 2 x3 . D. 3x3 x5 .
Câu 22. Kết quả của phép tính (3x 5)(3 x 5) là
A. 3x 2 25. B. 9 x 2 25. C. (3 x 5) 2 . D. (3 x 5) 2 .
Câu 23. Kết quả của phép tính ( x 4) 2 là
A. x 2 8 x 4. B. x 2 8 x 16. C. x 2 8 x 16 D. x 2 4 x 16.
A. x 2. B. x3 2. C. 16 x 3 32 x 2 . D. 3x 2 .
x( x 1) 3x2 y 4 5 x 2 ( x 2) yx x y
A. x. B. 3 y. C. 1. D. .
x 1 9 x2 y5 5 x 2 ( x 2) 4 x x4
x x x x2 x 1 2x 1 x 5 x
A. . B. . C. . D. .
y y 2 x x 2 2( x 2) x x5
2 x( x 1)
Câu 30. Rút gọn phân thức được kết quả là
x 1
A. 2. B. 2 x. C. 2 x 2 2 x. D. 1.
x 1
Câu 31. Phân thức nghịch đảo của phân thức là
3 x
3 x x 1 x 3 1
A. . B. . C. . D. .
x 1 3 x 1 x 3
3x 5 4 x 5
Câu 32. Kết quả của phép tính là
7 7
7 x 10
A. 7 x. B. x. C. . D. 49 x.
7
x 2 9 x 2021 5
Câu 33. Kết quả tính nhanh giá trị của biểu thức . . tại x 1 là
5 x3 x3
A. AC BD B. BC AD C. OB BC D. CD //AB O
B A
Câu 37. Đa giác đều là đa giác
A. có tất cả các cạnh bằng nhau B. có tất cả các cạnh bằng nhau và các góc bằng nhau
C. có tất cả các đường chéo bằng nhau D. có tất cả các góc bằng nhau
C
Câu 38. Cho hình vẽ. Diện tích tam giác BCD bằng
A. 12 cm 2 B. 24 cm 2 C. 48 cm 2 D. 10 cm 2 4 cm
H
B D
6 cm
Câu 39. Cho hình vẽ biết DE //CF . D 6 cm E
Câu 40. Trong các tứ giác sau, tứ giác nào không đủ điều kiện để là hình thoi?
A B A A A
B
B
A. O B. C. D B D.
D C O D
D C
C C
Câu 41. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai?
A. Hình chữ nhật có hai cạnh kề bằng nhau là hình vuông.
B. Hình chữ nhật có hai đường chéo vuông góc với nhau là hình vuông.
C. Hình thoi có hai đường chéo cắt nhau tại trung điểm mỗi đường là hình vuông.
D. Hình thoi có hai đường chéo bằng nhau là hình vuông.
Câu 42. Tính diện tích hình chữ nhật với hai kích thước lần lượt là 4 cm và 7 cm .
B. TỰ LUẬN
Bài toán 1. Thực hiện phép tính:
x3 7 x 6 2 x 15 4x 5 2x 5
a) b) c)
x 10 x 10 x7 x7 6 6
x2 8x 16 x 2 7 16 x2 4 5x
d) e) f)
2x 8 2x 8 x 3 x 3 2x 2 2x 2
Bài toán 2. Thực hiện phép tính:
4 x 1 x 44 x 10 x 18 x 2 1 x2 x 1 2 4 5x 2
a) b) c) 2 2 d)
x 5 2 x 10 x 2 x 2 x2 4 x 1 x 1 x 2x 1 x 2 x 2 4 x2
Bài toán 3. Thực hiện phép tính:
x 6 x 14 5 x 1 3x 7 2x 1 4x 1
a) b) c)
5 5 x4 x4 6x2 y 6 x2 y
x 2 16 8 x x 2 12 21 x2 3 2x
d) e) f) 2 2
x4 x4 2x 6 2x 6 x 1 x 1
Bài toán 4. Thực hiện phép tính:
x 8 2 1 1 2x 3
a) 2 b)
x 16 x 4 x
2
3x 1 3x 1 1 9 x 2
Bài toán 5. Thực hiện phép tính:
x 7 x 3 x 6 12 x 20 x 7 6x 2
a) . b) . c) .
x 3 x 7 3x 5 x 6 3x 1 2 x 14
x 2 4 x 3x 6 3 x 12 5x 1 2 x 2 20 x 50 2 x 2 2
d) 2 . e) . 2 f) .
x 2x x 4 1 5 x x 8 x 16 5x 5 4 x 5
3
x5 x5 x 7 2 x 14 x 2 36 x 2 10 x 25
a) : b) : c) :
x 3 2x 6 x 3 5 x 15 x5 2 x 12
Bài tập 7. Với giá trị nào của x thì giá trị của mỗi biểu thức sau được xác định?
6 x4 x4
a) b) c)
x4 3x 6 3 x 7
9 x2 5 8
d) e) f)
x x 2 4 x 8 x 3 4 5 x 2 x 3
9x 5 7 x 1
h) i) j)
x2 6 x 4 x 36 x
2
x 2022
2
Bài tập 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của các biểu thức sau:
a) A x 2 6 x 13 b) B 3x 2 12 x 25 c) C x 2 y 2 6 x 8 y 2022
d) D x 7 x 3 e) E x 5 x 4 7
4 4 2 2
g) F x y x 1 y 5 2001
2 2 2
f) E 5 x 2 2 y 2 2 xy 26 x 16 y 54
x 2 10 x 20
Bài tập 9. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức N .
x2 6x 9
Bài tập 10. Tìm giá trị nguyên của x để giá trị của mỗi biểu thức sau là một số nguyên:
9 x 5 x2 7
a) b) B c) C
x7 x3 x2
Bài tập 11. Cho tam giác ABC cân tại A có AD là đường trung tuyến. Gọi F là trung điểm của
AB. E là điểm đối xứng của D qua F .
a) Chứng minh tứ giác AEDC là hình bình hành.
b) Gọi H là trung điểm của AC. Chứng minh tứ giác AFDH là hình thoi.
Bài tập 12. Cho tam giác ABC nhọn có AD là đường cao. Gọi H là trung điểm của AB . Gọi K
là điểm đối xứng của D qua H .
a) Chứng minh tứ giác ADBK là hình chữ nhật.
b) Gọi M , E lần lượt là trung điểm của BC , AC. Chứng minh tứ giác AHME là hình bình hành.
Bài tập 13. Cho tam giác ABC vuông tại A AB AC . Gọi D, E , F lần lượt là trung điểm của
AB, BC , AC.
c) Lấy điểm I đối xứng với E qua F . K đối xứng với B qua F . Chứng minh ba điểm A, I , K
thẳng hàng.
Bài tập 14. Cho tam giác ABC vuông tại A AB AC có đường cao AH . Gọi M là trung điểm
của AB. Trên tia đối của tia MH lấy điểm D sao cho MD MH .
a) Chứng minh tứ giác AHBD là hình chữ nhật.
b) Gọi E là điểm đối xứng của điểm B qua điểm H . Chứng minh tứ giác ADHE là hình bình
hành.
c) Kẻ EK AC K AC . Chứng minh AH HK .
Bài tập 17. Cho hình chữ nhật ABCD có tâm O. E là điểm nằm giữa O và B. Gọi F là điểm đối
xứng với điểm A qua E. Gọi H , K lần lượt là hình chiếu của H trên các đường thẳng BC , CD.
Chứng minh rằng ba điểm E , H , K thẳng hàng.