Professional Documents
Culture Documents
GTLG Goc A5
GTLG Goc A5
1
1) sin 2 cos 2 1 2) 1 tan 2 , k , k
cos
2
2
1 k
3) 1 cot 2 , k , k 4) tan .cot 1, , k
sin 2 2
sin cos
5) tan . 6) cot .
cos sin
2
Câu 1: Cho cos x x 0 . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
5 2
3
Câu 2: Cho sin x x . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
5 2
3
Câu 3: Cho tan x x . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
4 2
3 3
Câu 4: Cho cot x x . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
4 2
Câu 5: Biết tan 2 và 1800 2700 . Tính giá trị của biểu thức: sin cos
3sin cos
Câu 6: Cho tan 2 . Tính giá trị của biểu thức: A
sin cos
2sin x cos x
Câu 7: Cho tan x 3 . Tính P .
sin x cos x
1 cot a tan a
Câu 8: Cho sin a . Giá trị của biểu thức A bằng
3 tan a 2 cot a
2sin x 5cos x
Câu 9: Cho tan x 4. Giá trị của biểu thức A là
3cos x sin x
2sin cos
Câu 10: Cho tan 3 , khi đó giá trị của biểu thức P là
3sin 5cos
1 1
Câu 11: Cho góc thỏa mãn 0 và cos . Giá trị của biểu thức P sin bằng
2 2 cos
sin 4 3sin 3 cos cos 2
Câu 12: Cho tan 2 . Tính giá trị của biểu thức P .
sin 2 sin 2 cos 2 2cos 2
tan 8 a 2 cot a
Câu 13: Cho 2 tan a cot a 1 với 0 . Tính giá trị biểu thức P
2 3
3 tan a
2
Câu 14: Cho sin x cos x m . Tính giá trị của biểu thức: M sin x cos x
sin 4 cos4 1 sin8 cos8
Câu 15: Cho Tính giá trị của biểu thức: A
a b a b a3 b3
DẠNG 2: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT
Câu 16: Tính giá trị của biểu thức: S 3 sin 2 90 2cos2 60 3tan 2 45
5
Câu 17: Rút gọn biểu thức D sin cos 13 3sin 5 .
2
Câu 18: Tính giá trị của biểu thức: sin 2 100 sin 2 200 sin 2 300 ... sin 2 700 sin 2 800
Câu 19: Tính giá trị của biểu thức:
M cos2 100 cos2 200 cos2 300 cos2 400 cos2 500 cos2 600 cos2 700 cos2 800 .
cos2 900 cos2 1000 cos2 1100 cos2 1200 cos2 1300 cos2 1400 cos2 1500 cos2 1600
DẠNG 3: RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC. ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 20: Rút gọn biểu thức A 1 – sin 2 x .cot 2 x 1 – cot 2 x
Câu 21: Rút gọn biểu thức M sin x cos x sin x cos x .
2 2
cos
2
Câu 22: Rút gọn biểu thức C 2 cos 4 x sin 4 x cos 2 x sin 2 x 8
x sin 8 x
sin x cos x
1
2
5 1
c) sin x với x d) sin x với 180 x 270 .
13 2 3
Câu 27: Tính giá trị lượng giác còn lại của góc x biết
3
a) tan x 3 với x . b) tan x 2 với x .
2 2
1 3
c) tan x với x d) cot x 3 với x .
2 2 2
Câu 28: Tính giá trị lượng giác của các biểu thức sau:
5cot x 4 tan x 2sin x cos x
a) Cho tan x 2. Tính: A1 , A2 .
5cot x 4 tan x cos x 3sin x
3sin x cos x sin x 3cos x
b) Cho cot x 2. Tính: B1 , B2 .
sin x cos x sin x 3cos x
2sin x 3cos x 2
c) Cho cot x 2. Tính: C1 , C2 2
.
3sin x 2cos x cos x sin x cos x
3 cot x tan x
d) Cho sin x ,0 x . Tính: E .
5 2 cot x tan x
1 8 tan 2 x 3cot x 1
e) Cho sin x ,900 x 1800. Tính: F .
5 tan x cot x
1 1 1 1
c. 1 d. 1 1 tan 2 x 0
1 tan x 1 cot x cos x cos x
Câu 33: Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuộc vào biến x :
a) A sin 4 x cos4 x 2sin 2 x .