You are on page 1of 3

BÀI 1.

GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA GÓC LƯỢNG GIÁC


DẠNG 1: TÍNH GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA MỘT GÓC LƯỢNG GIÁC HOẶC MỘT BIỂU THỨC
Sử dụng công thức lượng giác cơ bản trong các bài toán:

1 
1) sin 2   cos 2   1 2) 1  tan 2   ,    k , k 
cos 
2
2
1 k
3) 1  cot 2   ,   k , k  4) tan  .cot   1,   , k
sin 2  2
sin  cos 
5) tan   . 6) cot   .
cos  sin 

2   
Câu 1: Cho cos x     x  0  . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
5  2 
3  
Câu 2: Cho sin x    x    . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
5 2 
3  
Câu 3: Cho tan x     x    . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
4  2
3  3 
Câu 4: Cho cot x    x   . Tính giá trị của các giá trị lượng giác còn lại.
4  2 
Câu 5: Biết tan   2 và 1800    2700 . Tính giá trị của biểu thức: sin   cos
3sin   cos 
Câu 6: Cho tan   2 . Tính giá trị của biểu thức: A 
sin   cos 
2sin x  cos x
Câu 7: Cho tan x  3 . Tính P  .
sin x  cos x
1 cot a  tan a
Câu 8: Cho sin a  . Giá trị của biểu thức A  bằng
3 tan a  2 cot a
2sin x  5cos x
Câu 9: Cho tan x  4. Giá trị của biểu thức A  là
3cos x  sin x
2sin   cos 
Câu 10: Cho tan   3 , khi đó giá trị của biểu thức P  là
3sin   5cos 
 1 1
Câu 11: Cho góc  thỏa mãn     0 và cos   . Giá trị của biểu thức P sin   bằng
2 2 cos 
sin 4 3sin 3 cos cos 2
Câu 12: Cho tan   2 . Tính giá trị của biểu thức P .
sin 2 sin 2 cos 2 2cos 2
 tan  8  a   2 cot   a 
Câu 13: Cho 2 tan a  cot a  1 với     0 . Tính giá trị biểu thức P 
2  3 
3 tan   a
 2 
Câu 14: Cho sin x  cos x  m . Tính giá trị của biểu thức: M  sin x  cos x
sin 4  cos4  1 sin8  cos8 
Câu 15: Cho   Tính giá trị của biểu thức: A  
a b a b a3 b3
DẠNG 2: GIÁ TRỊ LƯỢNG GIÁC CỦA CÁC GÓC CÓ LIÊN QUAN ĐẶC BIỆT
Câu 16: Tính giá trị của biểu thức: S  3  sin 2 90  2cos2 60  3tan 2 45
 5 
Câu 17: Rút gọn biểu thức D  sin      cos 13     3sin   5  .
 2 
Câu 18: Tính giá trị của biểu thức: sin 2 100  sin 2 200  sin 2 300  ...  sin 2 700  sin 2 800
Câu 19: Tính giá trị của biểu thức:
M  cos2 100  cos2 200  cos2 300  cos2 400  cos2 500  cos2 600  cos2 700  cos2 800  .

 cos2 900  cos2 1000  cos2 1100  cos2 1200  cos2 1300  cos2 1400  cos2 1500  cos2 1600 

 cos2 1700  cos2 1800

DẠNG 3: RÚT GỌN BIỂU THỨC LƯỢNG GIÁC. ĐẲNG THỨC LƯỢNG GIÁC
Câu 20: Rút gọn biểu thức A  1 – sin 2 x  .cot 2 x  1 – cot 2 x 

Câu 21: Rút gọn biểu thức M   sin x  cos x    sin x  cos x  .
2 2

    cos 
2
Câu 22: Rút gọn biểu thức C  2 cos 4 x  sin 4 x  cos 2 x sin 2 x 8
x  sin 8 x

 sin x  cos x 
1
2

Câu 23: Đơn giản biểu thức A


tan x  sin x.cos x
Câu 24: Tính giá trị của biểu thức A  sin 6   cos6   3sin 2  cos2  .
Câu 25: Tính giá trị lượng giác còn lại của góc x biết:
3 3 1
a. sin x với x . b. cos x với 0 x .
5 2 4 2
3 5
c. cos x với 0 x 900 . d. cos x với 1800 x 2700 .
5 13
Câu 26: Tính giá trị lượng giác còn lại của góc x biết
2 4
a) cos x với x 0 . b) cos x với 270 x 360 .
5 2 5

5 1
c) sin x với x d) sin x với 180 x 270 .
13 2 3
Câu 27: Tính giá trị lượng giác còn lại của góc x biết
3
a) tan x 3 với x . b) tan x 2 với x .
2 2
1 3
c) tan x với x d) cot x 3 với x .
2 2 2
Câu 28: Tính giá trị lượng giác của các biểu thức sau:
5cot x 4 tan x 2sin x cos x
a) Cho tan x 2. Tính: A1 , A2 .
5cot x 4 tan x cos x 3sin x
3sin x cos x sin x 3cos x
b) Cho cot x 2. Tính: B1 , B2 .
sin x cos x sin x 3cos x
2sin x 3cos x 2
c) Cho cot x 2. Tính: C1 , C2 2
.
3sin x 2cos x cos x sin x cos x
3 cot x tan x
d) Cho sin x ,0 x . Tính: E .
5 2 cot x tan x

1 8 tan 2 x 3cot x 1
e) Cho sin x ,900 x 1800. Tính: F .
5 tan x cot x

Câu 29: Chứng minh các đẳng thức sau:


a) cos2 x sin 2 x 1 2sin 2 x . b) 2cos2 x 1 1 2sin 2 x
c) 3 4sin 2 x 4cos 2 x 1 d) sin x cot x cos x tan x sin x cos x
Câu 30: Chứng minh các đẳng thức sau:
a. sin 4 x cos4 x 1 2sin 2 x.cos2 x b. cos 4 x sin 4 x cos 2 x sin 2 x

c. 4 cos 2 x 3 1 2sin x 1 2sin x d. 1 cos x sin 2 x cos x cos 2 x sin 2 x

Câu 31: Chứng minh các đẳng thức sau:


a. sin 4 x cos4 x 1 2cos 2 x 2sin 2 x 1 b. sin 3 x.cos x sin x.cos3 x sin x.cos x

c. tan 2 x sin 2 x tan 2 x.sin 2 x d. cot 2 x cos2 x cot 2 x.cos 2 x

Câu 32: Chứng minh các đẳng thức sau:


1 1 cos x sin x
a. tan x cot x b.
sin x.cos x sin x 1 cos x

1 1 1 1
c. 1 d. 1 1 tan 2 x 0
1 tan x 1 cot x cos x cos x

Câu 33: Chứng minh các đẳng thức sau không phụ thuộc vào biến x :
a) A sin 4 x cos4 x 2sin 2 x .

b) B sin 4 x cos2 x sin 2 x cos 2 x .

c) B cos 4 x cos 2 x sin 2 x sin 2 x

You might also like