You are on page 1of 3

BÀI TEST PHONG CÁCH GIAO TIẾP

--------------

1. A) Tôi thường cởi mở chủ động làm quen với người khác và xây dựng mối quan hệ với họ.

B) Tôi thường KHÔNG phải là người chủ động làm quen và xây dựng các mối quan hệ.

2. A) Tôi thường phản hồi một cách thận trọng và chậm rãi với các vấn đề.

B) Tôi thường chủ động phản hồi nhanh chóng với các vấn đề.

3. A) Tôi sử dụng có chừng mực thời gian cho các mối quan hệ.

B) Tôi thường dành nhiều thời gian đầu tư cho các mối quan hệ.

4. A) Tôi thường chủ động giới thiệu bản thân trước đám đông.

B) Tôi thường lắng nghe mọi người giới thiệu bản thân.

5. A) Trong các cuộc trao đổi, Tôi thường tập trung vào việc tạo hứng thú cho người nghe và đôi
khi có thể hơi lạc đề.

B) Trong khi trao đổi, Tôi tập trung vào công việc, vấn đề, nhiệm vụ cần hoàn thành, và chủ
đề chính.

6. A) Tôi thường KHÔNG vội vàng xử lý ngay vấn đề, và Tôi có khuynh hướng kiên nhẫn xử lý
từng bước một.

B) Tôi thường có xu hướng xử lý ngay và triệt để vấn đề. Tôi muốn công việc được xử lý
nhanh chóng.

7. A) Tôi thường cân nhắc đưa ra quyết định dựa trên thực tế hoặc bằng chứng.

B) Tôi thường cân nhắc đưa ra quyết định dựa trên kinh nghiệm, cố gắng duy trì các mối quan
hệ.

8. A) Tôi thường chủ động đóng góp ý kiến trong các buổi trao đổi để vấn đề được xử lý hiệu
quả.

B) Tôi KHÔNG thường vội vàng đưa ra ý kiến trong các buổi trao đổi khi chưa nghiên cứu
kỹ.

9. A) Tôi thường thích làm việc phối hợp với người khác, thể hiện sự hỗ trợ khi cần thiết.

B) Tôi thường thích làm việc độc lập hoặc phối hợp có điều kiện với người khác.

10. A) Tôi thường đặt các câu hỏi thăm dò và cẩn trọng khi phát biểu.

B) Tôi thường bày tỏ sự đồng cảm của mình hoặc trực tiếp bày tỏ ý kiến.
11. A) Tôi thường chủ yếu tập trung vào ý tưởng, khái niệm, hoặc kết quả.

B) Tôi thường chủ yếu tập trung vào con người, tương tác và cảm nhận.

12. A) Tôi thường sử dụng cử chỉ điệu bộ, nét mặt, và âm điệu để nhấn mạnh quan điểm.

B) Tôi thường không sử dụng cử chỉ điệu bộ, nét mặt, và âm điệu để nhấn mạnh quan điểm.

13. A) Tôi thường dễ dàng tìm thấy điểm chung trong quan điểm của người khác (ý tưởng, cảm
nhận, lo lắng).

B) Tôi thường KHÔNG tìm thấy điểm chung với quan điểm của người khác (ý tưởng, cảm
nhận, lo lắng).

14. A) Tôi thường có những phản ứng tương tự khi đối diện với rủi ro và thay đổi.

B) Tôi thường có những phản ứng khác nhau khi gặp các dạng rủi ro và thay đổi khác nhau.

15. A) Tôi có xu hướng giữ kín cảm nhận hoặc suy nghĩ cá nhân, và chỉ chia sẻ khi tôi thực sự
mong muốn.

B) Tôi dễ dàng chia sẻ và thảo luận cảm nhận với người khác.

16. A) Tôi thường tìm kiếm thử thách những trải nghiệm và cơ hội mới.

B) Tôi thường lựa chọn các tình huống quen thuộc hoặc các mối quan hệ có sẵn.

17. A) Tôi thường phản hồi dựa trên lịch làm việc, ý kiến, hoặc quan ngại của người khác.

B) Tôi thường điều hướng sự việc khớp với lịch làm việc, ý kiến, hoặc quan ngại của chính
tôi.

18. A) Tôi thường phản hồi những xung đột thận trọng và chậm rãi.

B) Tôi thường phản ứng thẳng thắn và ngay lập tức với các xung đột.
BẢNG KIỂM TRA KẾT QUẢ

Goal
Out going Orientated Decisive Insight
(Hướng ngoại) (Hướng kết quả) (Tính quyết đoán) (Tính thấu hiểu)

1A 1B 2B 2A

3B 3A 4A 4B

5A 5B 6B 6A

7B 7A 8A 8B

9A 9B 10B 10A

11B 11A 12A 12B

13A 13B 14B 14A

15B 15A 16A 16B

17A 17B 18B 18A

Kết quả 2
………… 7
………… 1
………… 8
…………

So sánh kết quả của “O” và “G”, khoanh tròn vào phương án có kết quả cao nhất

O / G
So sánh kết quả của “D” và “I”, khoanh tròn vào phương án có kết quả cao nhất

D / I
Kết quả phong cách giao tiếp của bạn là:

G và D O và D O và I G và I

Nhóm D Nhóm I Nhóm S Nhóm C

You might also like