You are on page 1of 69

TRƯỜNG ĐẠITHANH

PHÂN HIỆU HỌC Y HÓA


HÀ NỘI

BSYK Y2
BSYK Y1
(115 SV)
Lớp
(121 sinh viên) Tổ 1 + 2 (59 sinh viên)

LEC 6 - Module S2.1 (Online - 7h30 - 8h20)


Môn học
LEC 7 - Module S2.1 (9h30 - 11h10)

PGS.TS. Lê Minh Giang (LEC 6 - Online)


Giảng viên
Ths. Nguyễn Tiến Dũng (LEC 7)
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T2-15


Thứ 2
25/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học SKL 2 - Module S2.1)

Ths. Lê Xuân Quý


Giảng viên
Ths. Lê Thị Huyền Trang
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T4-03, 4-04 nhà B


Thứ 3 Khai giảng năm học tại Trường Đại học Y
26/09 Hà Nội
Môn học

Chiều Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học SKL 3 - Module S2.1

Sáng
Ths. Lê Khắc Mạnh
Giảng viên
Ths. Ngô Văn Thông
Sáng

Trợ giảng

Thứ 4 Địa điểm GĐ T4-03, 4-04 nhà B


27/09
Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học SKL 4 - Module S2.1

Ths. Dương Quang Hiệp


Ths. Quân
Giảng viên
BSNT. Thuỷ
Sáng BSNT. Hạnh

Trợ giảng

Thứ 5
28/09
Sáng

Địa điểm GĐ T4-03, 4-04 nhà B


Thứ 5
28/09
Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm

LEC 8 - Module S2.1 (Tiết 2 - 8h30)


Môn học

Giảng viên Ths. Hà Quốc Hùng

Trợ giảng
Sáng
Địa điểm GĐ T2-15

Môn học SEM 3 - Module S2.1 (Tiết


3,4 - 9h30)
TS. Phương Thảo
Giảng viên
Ths. Thuý Hằng
Thứ 6
29/09
Thứ 6
29/09 Trợ giảng

Địa điểm GĐ T3-16

Môn học

Chiều Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng Thi Ngoại ngữ 3
Trợ giảng

Thứ 7 Địa điểm


30/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
CN
01/10 Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
THỜI KHOÁ B
Tuần 7 từ ngày

BSYK Y2 BSYK Y3
(115 SV) (121 SV)

Tổ 3 + 4 (58 sinh viên) Tổ 1+2 (60 sinh viên) Tổ 3+4 (61 sinh viên)

odule S2.1 (Online - 7h30 - 8h20)


SKL 4 - Module S2.7
- Module S2.1 (9h30 - 11h10)

ThS. Nguyễn Thành Chung


Lê Minh Giang (LEC 6 - Online) ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Nguyễn Tiến Dũng (LEC 7) CN. Ngọ Diệu Linh
CN. Lê Thị Thùy Linh

GĐ T2-15 TLS B4-01, 4-02

SKL 4 - Module S2.7

ThS. Nguyễn Thành Chung


ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
CN. Ngọ Diệu Linh
CN. Lê Thị Thùy Linh
TLS B4-01, 4-02

SKL 2 - Module S2.1 SEM 2 - Module S2.7 (Ca 1) SEM 2 - Module S2.7 (Ca 2)

Ths. Lê Xuân Quý ThS. Nghiêm Văn Hùng ThS. Nghiêm Văn Hùng
Ths. Lê Thị Huyền Trang ThS. Lê Viết Nghĩa ThS. Lê Viết Nghĩa

GĐ T4-03, 4-04 nhà B GĐ T3-10 GĐ T3-10

LEC 27, 30 - Module S2.7 (Tiết 3, 4)


ThS. Hoàng Ngọc Thành

GĐ T2-15

SKL 3 - Module S2.1 VIS 1 - Module S2.7 (Ca 1) VIS 1 - Module S2.7 (Ca 2)

Ths. Ngô Văn Thông TS. Trịnh Quốc Đạt TS. Trịnh Quốc Đạt
Ths. Trịnh Văn Lĩnh ThS. Hoàng Ngọc Thành ThS. Hoàng Ngọc Thành

BVĐK tỉnh Thanh Hóa BVĐK tỉnh Thanh Hóa


GĐ T4-03, 4-04 nhà B
BV Nhi Thanh Hóa BV Nhi Thanh Hóa

TBL 5 - Module S2.7 (Tiết 3, 4)

ThS. Nghiêm Văn Hùng


ThS. Lê Viết Nghĩa
GĐ T3-10

SKL 4 - Module S2.1 LEC 32 - Module S2.7 (Tiết 7)

Ths. Dương Quang Hiệp


Ths. Quân
TS. Nguyễn Thùy Linh
BSNT. Thuỷ
BSNT. Hạnh

GĐ T4-03, 4-04 nhà B GĐ T5-03

- Module S2.1 (Tiết 2 - 8h30)


CBA 3 - Module S2.7

TS. Nguyễn Thùy Linh


Ths. Hà Quốc Hùng
01 BSNT

GĐ T2-15 GĐ T3-10

SEM 3 - Module S2.1 (Tiết 3,4


- 9h30)

Ths. Thuý Hằng


GĐ T4-03

CBA 3 - Module S2.7

TS. Nguyễn Thùy Linh


01 BSNT

GĐ T3-10

Thi Ngoại ngữ 3


PT. Phòng QLĐT
Đỗ Thị Huyền Trang
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 7 từ ngày 25/09/2023 đến ngày 01/10/2023

BSYK Y4 BSYK Y5
(103 SV) (113 SV)

Tổ 1+2 (51 sinh viên) Tổ 3+4 (52 sinh viên) Tổ 1, 2

Lâm sàng - Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. Vũ Việt Hà
ThS. Trịnh Văn Lĩnh
Ths. Lê Xuân Quý
ThS. Lê Khắc Mạnh
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Nhi
Cấp cứu)

Lâm sàng S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây
mê hồi sức

Ths. Vũ Việt Hà
Ths. Lê Xuân Quý
ThS. Mạc Thế Trường
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47
BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
BV đa khoa tỉnh
Cấp cứu)

Lâm sàng - Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Trịnh Văn Lĩnh Ths. Vũ Việt Hà


ThS. Lê Khắc Mạnh Ths. Lê Xuân Quý
ThS. Mạc Thế Trường BSNT Hoàng 46
ThS. Phạm Quang Hùng BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Nhi
Cấp cứu)

Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây


mê hồi sức
Ths. Vũ Việt Hà
Ths. Lê Xuân Quý
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Cấp cứu)

Lâm sàng - Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức
Ths. Vũ Việt Hà
Ths. Lê Xuân Quý
ThS. Phạm Quang Hùng
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Nhi
Cấp cứu)

Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. Vũ Việt Hà
Ths. Lê Xuân Quý
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Cấp cứu)

Lâm sàng - Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng

BSCKII. Ngô Đậu Quyền


ThS. Võ Văn Thanh
BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Nhi
Cấp cứu)

LEC 7 - Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng

Ths. Vũ Việt Hà
Ths. Lê Xuân Quý
BSCKII. Ngô Đậu Quyền
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


T2-15
Cấp cứu)

Lâm sàng - Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng

Ths. Vũ Việt Hà
BSCKII. Ngô Đậu Quyền Ths. Lê Xuân Quý
ThS. Võ Văn Thanh BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Bệnh viện đa khoa tỉnh, Bệnh viện Nhi
Cấp cứu)
Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng

Ths. Vũ Việt Hà
Ths. Lê Xuân Quý
BSNT Hoàng 46
BSNT Sơn 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


Cấp cứu)
PT. Phòng QLĐT
Đỗ Thị Huyền Trang
BSYK Y5 BSYK Y6
(113 SV) (110 SV)

Tổ 3, 4 Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức LS Nội bệnh lý II

Ths. BSNT. Khương Hải Yến


Các gv Bm Nội phân hiệu
BS. Hoàng Văn Tuyên

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu BV đa khoa tỉnh TH, bv Nội tiết
Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức LS Nội bệnh lý II

Ths. BSNT. Khương Hải Yến Các gv Bm Nội phân hiệu


BS. Hoàng Văn Tuyên Ths Đặng Ngọc Phú

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu BV đa khoa tỉnh TH, bv Nội tiết. GĐ T215 (từ 9h30)

LT Nội bệnh lý II

Ths. Đặng Ngọc Phú

GĐ T215

Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức LS Nội bệnh lý II


Ths. BSNT. Khương Hải Yến
BSCKII. Bùi Thị Minh Huệ Các gv Bm Nội phân hiệu
BSCKII. Trịnh Thu Huyền

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu BV đa khoa tỉnh TH, bv Nội tiết

Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. BSNT. Khương Hải Yến


BSCKII. Bùi Thị Minh Huệ
BSCKII. Trịnh Thu Huyền

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu

cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng) LS Nội bệnh lý II

Ths. BSNT. Khương Hải Yến


PGS. Nguyễn Đức Lam
BSCKII. Bùi Thị Minh Huệ Các gv Bm Nội phân hiệu
BSCKII. Trịnh Thu Huyền
Ths. Dương Thị Hoài
BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu BV đa khoa tỉnh TH, bv Nội tiết

cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng)

Ths. BSNT. Khương Hải Yến


PGS. Nguyễn Đức Lam
BSCKII. Bùi Thị Minh Huệ
BSCKII. Trịnh Thu Huyền
Ths. Dương Thị Hoài

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu

cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng) LS Nội bệnh lý II

Ths. BSNT. Khương Hải Yến


PGS. Nguyễn Đức Lam
BSCKII. Bùi Thị Minh Huệ Các gv Bm Nội phân hiệu
BSCKII. Trịnh Thu Huyền
Ths. Dương Thị Hoài

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu BV đa khoa tỉnh TH, bv Nội tiết
cấp cứu và gây mê hồi sức (Thi lâm sàng)

Ths. BSNT. Khương Hải Yến


PGS. Nguyễn Đức Lam
BSCKII. Bùi Thị Minh Huệ
BSCKII. Trịnh Thu Huyền
Ths. Dương Thị Hoài

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu


Thanh Hóa, ngày 25 tháng 09 năm 2023
Người lập
Nguyễn Thị Ngân
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA

CNĐD Y2
CNĐD Y1 (57 SV)
Lớp
(58SV)
Tổ 5, 6

Môn học SEM9-Module 4.3 (Ca 1)

Giảng viên ThS. Lê Khắc Mạnh


Sáng
Trợ giảng

Thứ 2 Địa điểm GĐ T4-03


25/09
Môn học SEM10-Module 4.3 (Ca 1)

Giảng viên ThS. Trịnh Văn Lĩnh


Chiều
Trợ giảng

Địa điểm GĐ T4-03

Môn học SKL9-Module 4.3 (4 tiết)

ThS. Nguyễn Thành Chung


ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Sáng
ThS. Nguyễn Thành Chung
ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Sáng Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02


Thứ 3 Khai giảng năm học tại Trường
26/09 Đại học Y Hà Nội
Môn học

ThS. Nguyễn Thành Chung


ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Chiều Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02

Môn học SKL10-Module 4.3 (4 tiết)

ThS. Nguyễn Thành Chung


Giảng viên
ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02


Thứ 4
27/09
Môn học

Giảng viên
ThS. Nguyễn Thành Chung
Chiều
ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Trợ giảng
Chiều

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02

Môn học SKL11-Module 4.3 (4 tiết)

ThS. Nguyễn Thành Chung


Giảng viên
ThS. Lê Khắc Mạnh
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02

Môn học

Thứ 5 ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh


Giảng viên
28/09 Chiều ThS. Lê Khắc Mạnh

Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học SKL12-Module 4.3 (4 tiết)

Sáng
ThS. Dương Quang Hiệp
Sáng ThS. Lê Xuân Quý
Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02

Môn học

Thứ 6 Chiều Giảng viên


ThS. Dương Quang Hiệp
29/09 ThS. Lê Xuân Quý

Trợ giảng

Địa điểm GĐ B4-01, B4-02

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Sáng
Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Chiều
Thứ 7
30/09 Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Sáng
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
01/10
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

PT. Phòng QLĐT

Đỗ Thị Huyền Trang


THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 7 từ ngày 25/09/2023 đến ngày 01/10/2023
CNĐD Y2 CNĐD Y3 CNĐ.D Y4
(57 SV) (71 SV) (68 SV)

Tổ 7, 8 Tổ 5, 6 Tổ 7, 8 Tổ 5, 6

SEM9-Module 4.3 (Ca 2)


Lịch sử ĐCSVN

ThS. Lê Khắc Mạnh


TS.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T4-03 GĐ T5.01

SEM10-Module 4.3 (Ca 2)


Lịch sử ĐCSVN

ThS. Trịnh Văn Lĩnh


TS.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T4-03 GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S. Nguyễn Thành Chung TS.Nguyễn Mạnh Tưởng


. Nguyễn Thị Kim Oanh
LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa
S. Nguyễn Thành Chung
. Nguyễn Thị Kim Oanh
LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

GĐ T5.01

GĐ B4-01, B4-02

SKL9-Module 4.3 (4 tiết)


Lịch sử ĐCSVN

S. Nguyễn Thành Chung TS.Nguyễn Mạnh Tưởng


. Nguyễn Thị Kim Oanh
LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

GĐ T5.01

GĐ B4-01, B4-02

Lịch sử ĐCSVN
S. Nguyễn Thành Chung
. Nguyễn Thị Kim Oanh TS.Nguyễn Mạnh Tưởng
LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

GĐ B4-01, B4-02 GĐ T5.01

SKL10-Module 4.3 (4 tiết)


Lịch sử ĐCSVN

S. Nguyễn Thành Chung TS.Nguyễn Mạnh Tưởng


. Nguyễn Thị Kim Oanh

LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa


GĐ B4-01, B4-02 LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN
S. Nguyễn Thành Chung
ThS. Lê Khắc Mạnh TS.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ B4-01, B4-02 GĐ T5.01

SKL11-Module 4.3 (4 tiết) LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa
Lịch sử ĐCSVN
. Nguyễn Thị Kim Oanh
ThS. Lê Khắc Mạnh TS.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ B4-01, B4-02 GĐ T5.01

LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa


hS. Dương Quang Hiệp
ThS. Lê Xuân Quý LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

GĐ B4-01, B4-02

SKL12-Module 4.3 (4 tiết)

hS. Dương Quang Hiệp


ThS. Lê Xuân Quý
LS Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

GĐ B4-01, B4-02
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023
PT. Phòng QLĐT Người lập

Đỗ Thị Huyền Trang Nguyễn Thị N


2024
2023
CNĐ.D Y4
(68 SV) CNĐD K21 CNXN K1
(58 sinh viên) (29 sinh viên)
Tổ 7, 8

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng


GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng


GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T5.01

Lịch sử ĐCSVN

S.Nguyễn Mạnh Tưởng

GĐ T5.01
Thi Giáo dục quốc phòng (Lần 3)
năm 2023
Người lập

Nguyễn Thị Ngân


CNXN K2
(33 sinh viên)
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA

THỜI KHOÁ
Tuần 7 từ ngà

CKII GMHS CKII Ung thư


Lớp
(10 học viên) (8 học viên)

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm

Thứ 2
25/09 Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 3
26/09
Môn học Tim mạch

Giảng viên TS. Phan Tuấn Đạt


Chiều

Trợ giảng
Địa điểm Online

Môn học

Sáng Giảng viên

Trợ giảng
Thứ 4 Địa điểm
27/09
Môn học

Chiều
Thứ 4
27/09

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 5
28/09 Môn học Tim mạch

Chiều Giảng viên PGS.TS. Đinh T Thu Hương

Trợ giảng
Địa điểm Online

Môn học

Giảng viên
Sáng
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 6
Chiều Giảng viên
29/09

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Tối Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 7
30/09
Thứ 7
30/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
01/10
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

PT. Phòng QLĐT


Đỗ Thị Huyền Trang
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 7 từ ngày 25/09/2023 đến ngày 01/10/2023

CKII QLYT CKI CĐHA CKI KTXN


(7 học viên) (13 học viên) ( 12 học viên)
Luật và TTYT

TS. Nguyễn Thị Hồng Thắng

Online

Luật và TTYT
TS. Nguyễn Thị Hồng Thắng

Online

Luật và TTYT

TS. Nguyễn Thị Hồng Thắng

Online
Luật và TTYT

TS. Đặng Hồng Nam

Online

9h, QLCLXN

TS. Nguyễn Trọng Tuệ


ThS. Trịnh Thị Phương Dung

GĐ T313
QLCLXN

TS. Nguyễn Trọng Tuệ


ThS. Trịnh Thị Phương Dung

GĐ T313

QLCLXN

TS. Nguyễn Trọng Tuệ


ThS. Trịnh Thị Phương Dung

GĐ T313

Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023

PT. Phòng QLĐT Người lập


Đỗ Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Ngân
CKI Da liễu CKI Sản phụ khoa CKII Ngoại khoa
(9 học viên) ( 23 học viên) (17 học viên)
HSCC

ThS. Vũ Việt Hà

GĐ T401

HSCC

ThS. Vũ Việt Hà

GĐ T401
Người lập
Nguyễn Thị Ngân

You might also like