You are on page 1of 60

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÂN HIỆU THANH HÓA

BSYK Y2
(117 SV)
Lớp
Tổ 1 + 2 (59 sinh viên) Tổ 3+ 4 (58 sinh viên)

Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Thứ 2 Địa điểm


Nghỉ lễ 2/9
04/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ

Sáng
Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15


Thứ 3
05/09
Môn học Ngoại ngữ 3

Chiều Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 4

Sáng
Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ
Sáng

Trợ giảng

Thứ 4 Địa điểm GĐ T5-15


06/09
Môn học Ngoại ngữ 4

Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ


Chiều

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 5

Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ


Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15


Thứ 5
07/09
Thứ 5
07/09
Môn học Ngoại ngữ 5

Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ


Chiều

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 6

Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ


Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15


Thứ 6
08/09
Môn học Ngoại ngữ 6

Chiều Giảng viên Ths. Phạm Thị Thanh Thuỷ


Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học

Giảng viên
Sáng Thi Triết học Mác Lênin
Trợ giảng

Thứ 7 Địa điểm


09/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
CN
10/09
CN
10/09 Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 4 từ ngày 04/09/2023 đến ngày 10/09/2023

BSYK Y3 BSYK Y4
(121 SV) (103 SV)

Tổ 1+2 (60 sinh viên) Tổ 3+4 (61 sinh viên) Tổ 1+2 (51 sinh viên)

Nghỉ lễ 2/9 Nghỉ lễ 2/9


Lâm sàng Module S3.3 Ngoại khoa 1

BSCKII. Nguyễn Việt Anh


BSCKII. Hoàng Minh Thắng

Bệnh viện đa khoa tỉnh, BV Nhi

LEC 13 - Module S2.7 (Tiết 5, 6) LEC 10 - S3.3 Ngoại khoa 1

ThS. Nguyễn Văn Duyệt BSCKII. Nguyễn Việt Anh

GĐ T5-18 T2-15

SKL 2 - Module S2.7 Lâm sàng Module S3.3 Ngoại khoa 1


BSCKII. Nguyễn Việt Anh
BSCKII. Hoàng Minh Thắng

TLS B4-01, B4-02 Bệnh viện đa khoa tỉnh, BV Nhi

SKL 2 - Module S2.7

TLS B4-01, B4-02

CSP 1 - Module S2.7 Lâm sàng Module S3.3 Ngoại khoa 1

BSCK II. Lê Ngọc Thành ThS. Lê Khắc Mạnh


ThS. Lê Khắc Mạnh TS. Vũ Hồng Tuân

Khoa Nội, Ngoại tiêu hóa - BVĐK tỉnh


Bệnh viện đa khoa tỉnh, BV Nhi
Thanh Hóa
CSP 1 - Module S2.7 LEC 8,9 - S3.3 Ngoại khoa 1

BSCK II. Lê Ngọc Thành


TS. Vũ Hồng Tuân
ThS. Lê Khắc Mạnh

Khoa Nội, Ngoại tiêu hóa - BVĐK tỉnh


T2-15
Thanh Hóa

LEC 10 - Module S2.7 (Tiết 3) Lâm sàng Module S3.3 Ngoại khoa 1

ThS. Lê Khắc Mạnh


ThS. Dương Công Thành TS. Vũ Hồng Tuân
ThS. Cao Minh Phúc

GĐ T2-15 Bệnh viện đa khoa tỉnh, BV Nhi

SEM 1 - Module S2.7 (Ca 1) SEM 1 - Module S2.7 (Ca 2) LEC6, CBA 6

ThS. Dương Công Thành ThS. Dương Công Thành ThS. Cao Minh Phúc
GĐ T3-10 GĐ T3-10 T501

Thi lại XSTK (Lần 4)


PT. Phòng QLĐT

Đỗ Thị Huyền Trang


ỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
09/2023 đến ngày 10/09/2023

BSYK Y4 BSYK Y5
(103 SV) (113 SV)

Tổ 3+4 (52 sinh viên) Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

Nghỉ lễ 2/9 Nghỉ lễ 2/9


g Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Nguyễn Quốc Linh


CKII. Nguyễn Việt Anh ThS. Lê Xuân Quý
ThS.BSNT. Khương Hải Yến
KII. Hoàng Minh Thắng BSNT. Ninh 46
BSNT. Minh 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
viện đa khoa tỉnh, BV Nhi
bướu/BV Nhi Thanh Hóa Ngoại, Cấp cứu)

Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê


C 10 - S3.3 Ngoại khoa 1
hồi sức

ThS. Nguyễn Quốc Linh


ThS. Lê Xuân Quý
CKII. Nguyễn Việt Anh
BSNT. Ninh 46
BSNT. Minh 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


T2-15
Ngoại, Cấp cứu)

g Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức
ThS. Nguyễn Quốc Linh
ThS.BSNT. Khương Hải Yến
CKII. Nguyễn Việt Anh ThS. Lê Xuân Quý
Ths. Nguyễn Thị Thanh Hoa
KII. Hoàng Minh Thắng BSNT. Ninh 46
ThS. Nguyễn Bá Tuân
BSNT. Minh 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
viện đa khoa tỉnh, BV Nhi
bướu/BV Nhi Thanh Hóa Ngoại, Cấp cứu)

Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Nguyễn Quốc Linh


Ths. Nguyễn Thị Thanh Hoa ThS. Lê Xuân Quý
ThS. BSNT. Khương Hải Yến BSNT. Ninh 46
BSNT. Minh 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


GĐ T5-01
Ngoại, Cấp cứu)

g Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. Nguyễn Thị Thanh Hoa ThS. Nguyễn Quốc Linh


ThS. Lê Khắc Mạnh ThS. Nguyễn Thị Thu Hà ThS. Lê Xuân Quý
TS. Vũ Hồng Tuân ThS. Tạ Minh Hiền BSNT. Ninh 46
ThS. Khương Hải Yến BSNT. Minh 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
viện đa khoa tỉnh, BV Nhi
bướu/BV Nhi Thanh Hóa Ngoại, Cấp cứu)
C 8,9 - S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. Nguyễn Thị Thanh Hoa ThS. Nguyễn Quốc Linh


ThS. Nguyễn Thị Thu Hà ThS. Lê Xuân Quý
TS. Vũ Hồng Tuân
ThS. Tạ Minh Hiền BSNT. Ninh 46
ThS. Khương Hải Yến BSNT. Minh 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


T2-15
Ngoại, Cấp cứu)

g Module S3.3 Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. Nguyễn Thị Thanh Hoa


ThS. Nguyễn Quốc Linh
ThS. Lê Khắc Mạnh ThS. Nguyễn Bá Tuân
ThS. Lê Xuân Quý
TS. Vũ Hồng Tuân ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
BSNT. Ninh 46
ThS. Cao Minh Phúc ThS. Tạ Minh Hiền
BSNT. Minh 47
ThS. Khương Hải Yến

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
viện đa khoa tỉnh, BV Nhi
bướu/BV Nhi Thanh Hóa Ngoại, Cấp cứu)

LEC6, CBA 6 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

Ths. Nguyễn Thị Thanh Hoa


ThS. Nguyễn Quốc Linh
ThS. Nguyễn Bá Tuân
ThS. Lê Xuân Quý
ThS. Cao Minh Phúc ThS. Nguyễn Thị Thu Hà
BSNT. Ninh 46
ThS. Tạ Minh Hiền
BSNT. Minh 47
ThS. Khương Hải Yến
BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
T501 GĐ T2-15/T5-01/T5-03
Ngoại, Cấp cứu)

Thi lại XSTK (Lần 4)


Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023
Người lập

g Nguyễn Thị Ngân


BSYK Y6
(110 SV)

Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

Nghỉ lễ 2/9
LS Nội bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh, BV Nội tiết - GĐ T215 từ 10h30

LT Nội bệnh lý 2

Ts. Đinh Huỳnh Linh

GĐ T215

Ls Nội bệnh lý 2
Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh, BV Nội tiết

Ls Nội bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh, BV Nội tiết


Ls Nội bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh, BV Nội tiết


tháng năm 2023
Người lập

Nguyễn Thị Ngân


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA
THỜI KHOÁ BIỂU N
Tuần 4 từ ngày 04/09/20
CNĐD Y2 CNĐD Y3
(57 SV) (71 SV)
Lớp
Tổ 5, 6 Tổ 7, 8 Tổ 5, 6

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Thứ 2 Địa điểm


04/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học SKL2-Module 4.3 (4 tiết)

ThS. Nguyễn Thành Chung


Sáng ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh

Thứ 3
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ nhà B 4-01, 4-02


Thứ 3
05/09
Môn học SKL3-Module 4.3 (4 tiết) Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

ThS. Nguyễn Thành Chung TS. Vũ Thị Hà


Giảng viên
Chiều ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh (BM di truyền)

Trợ giảng

Địa điểm GĐ nhà B 4-01, 4-02 T5-03

Môn học SKL3-Module 4.3 (4 tiết) Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa

ThS. Nguyễn Thành Chung


Giảng viên
ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh
Sáng ThS. Hoàng Văn Sơn
Trợ giảng

Địa điểm GĐ nhà B 4-01, 4-02 T5-03


Thứ 4
06/09
Lab giải phẫu Module 6.1: Điều dưỡng sả
Môn học LEC8-Module 4.3 (Ca1)
phụ khoa

Giảng viên ThS. Lê Thị Hạnh ThS. Hoàng Văn Sơn


Chiều ThS. Trần Quang Huy
Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-06 T1-04 và T1-06


Môn học LAB7-Module 4.3 (Ca1) LAB7-Module 4.3 (Ca2)

ThS. Lê Thị Hạnh


Giảng viên
ThS. Trần Quang Huy
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T3-18, 3-20

LEC9-Module 4.3 (Ca1)


Môn học
TBL1-Module 4.3 (ca2)
Lec 3Module 6.1

Thứ 5 TS. Nguyễn Huy Bình - BSNT.Trịnh Thị Trang (Ca1)


07/09 Giảng viên
Chiều ThS. Dương Quang Hiệp (Ca2)
ThS. Đỗ Thị Phương Anh
Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-06 (Ca1), GĐ T4-03 (Ca2) T5-03

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm
LEC10-Module 4.3 (Ca1)
Môn học
Sem 2- Module 6.1

SEM5-Module 4.3 (Ca2)


Sáng
PGS.Nguyễn Thị Bình - BSNT.Trịnh Thị Trang (Ca1)
Giảng viên ThS. Lê Khắc Mạnh (Ca2) ThS. Lê Hữu Tài

Địa điểm GĐ T5-06 (Ca1), GĐ T4-03 (Ca2) T5-03

LEC11-Module 4.3 (Ca1)


Môn học

Thứ 6 SEM5-Module 4.3 (Ca2)


08/09
ThS. Lê Thị Hạnh (Ca1)
Chiều Giảng viên
ThS. Lê Khắc Mạnh (Ca2)

Địa điểm GĐ T5-06 (Ca1), GĐ T4-03 (Ca2)

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm
Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Chiều
Thứ 7
09/09 Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối

Trợ giảng

Địa điểm
Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
10/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

PT. Phòng QLĐT

Đỗ Thị Huyền Trang


THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 4 từ ngày 04/09/2023 đến ngày 10/09/2023
CNĐD Y3 CNĐ.D Y4
(71 SV) (68 SV) CNĐD K21
(58 sinh viên)
Tổ 7, 8 Tổ 5, 6 Tổ 7, 8

Lâm sàng Tâm Thần


Ths.Phạm Thị Thu Hường
Ths.Nguyễn Thị Phương
GVTG
BV Tâm Thần

6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa


Lâm sàng Tâm Thần

TS. Vũ Thị Hà Ths.Phạm Thị Thu Hường


(BM di truyền) Ths.Nguyễn Thị Phương
GVTG

T5-03 BV Tâm Thần

6.1: Điều dưỡng sản phụ khoa


Lâm sàng Tâm Thần
Ths.Phạm Thị Thu Hường
Ths.Nguyễn Thị Phương
ThS. Hoàng Văn Sơn GVTG

T5-03 BV Tâm Thần

hẫu Module 6.1: Điều dưỡng sản


phụ khoa Lâm sàng Tâm Thần
Ths.Phạm Thị Thu Hường
ThS. Hoàng Văn Sơn Ths.Nguyễn Thị Phương
ThS. Trần Quang Huy GVTG

T1-04 và T1-06 BV Tâm Thần


Lâm sàng Tâm Thần

Ths.Phạm Thị Thu Hường


Ths.Nguyễn Thị Phương
GVTG

BV Tâm Thần

Lec 3Module 6.1 Lâm sàng Tâm Thần

Ths.Phạm Thị Thu Hường


Ths.Nguyễn Thị Phương
hS. Đỗ Thị Phương Anh GVTG

T5-03 BV Tâm Thần


Sem 2- Module 6.1 Lâm sàng Tâm Thần

Ths.Phạm Thị Thu Hường


ThS. Lê Hữu Tài Ths.Nguyễn Thị Phương
GVTG

T5-03 BV Tâm Thần

Nghiên cứu Điều dưỡng


(Lec 1-Lec 2)

TS.Trương Quang Trung

GĐ T5.01
Nội khoa

ThS. Dương Công Thành

GĐ T215

Nội khoa

ThS. Phạm Thị Lan Thanh

GĐ T215
Nội khoa

ThS. Bùi Văn Hải

GĐ T215

Nội khoa

ThS. Uông Ngọc Nguyên

GĐ T215

Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023


Người lập

Nguyễn Thị Ngân


CNXN K1
(29 sinh viên) CNXN K2
(33 sinh viên)
Nhóm 1 (14 SV) Nhóm 2 ( 14SV )
LT. Huyết học 2

ThS. Phạm Quang Thịnh

Online
9h, Thi LS tốt nghiệp 9h, Thi LS tốt nghiệp LT. Huyết học 2
TS. Tạ Văn Thạo
TS. Nguyễn Thị Nga
ThS. Trịnh Thị Phương Dung
ThS. Nguyễn Minh Hoan ThS. Huyền
ThS. Nguyễn Thị Phương Thúy
ThS. Tống Thị Kim Tuyến
ThS. Lê Hoàng Bích Nga

T3-20/ T3-01 T3-13 Online

Thi Giáo dục Quốc phòng


LT. Huyết học 2

ThS. Đỗ Thị Tuyến

Online
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA

THỜI KHO
Tuần 4 từ ng

CKII GMHS CKII Ung thư


Lớp
(10 học viên) (8 học viên)

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm

Thứ 2
04/09 Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 3
05/09 Giảng viên
Chiều

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Sáng
Sáng Giảng viên

Trợ giảng
Thứ 4 Địa điểm
06/09
Môn học

Giảng viên
Tối

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 5
07/09 Môn học

Tối Giảng viên

Trợ giảng
Tối

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 6
Chiều Giảng viên
08/09

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Tối Giảng viên

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 7
09/09 Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Tối

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
10/09
CN
10/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

PT. Phòng QLĐT

Đỗ Thị Huyền Trang


THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 4 từ ngày 04/09/2023 đến ngày 10/09/2023

CKII QLYT CKI CĐHA CKI KTXN


(7 học viên) (13 học viên) ( 12 học viên)
Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững

Online
Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững

Online

Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững


Online

Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững


Online

Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững

Online

Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững

Online

Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững

Online

Dân số

PGS.TS. Nguyễn Thị Thúy Hạnh

Online
Dân số

PGS.TS. Nguyễn Thị Thúy Hạnh

Online

Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023

PT. Phòng QLĐT Người lập

Đỗ Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Ngân


CKI Da liễu CKI Sản phụ khoa CKII Ngoại khoa
(9 học viên) ( 23 học viên) (17 học viên)
Người lập

Nguyễn Thị Ngân

You might also like