You are on page 1of 66

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

PHÂN HIỆU THANH HÓA

BSYK Y2
(117 SV)
Lớp
Lớp 1 Lớp 2

Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Sáng

Trợ giảng

Thứ 2 Địa điểm GĐ T5-15


11/09
Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Chiều
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15


Thứ 3
12/09
Môn học Ngoại ngữ 3

Chiều Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 3

Sáng
Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu
Sáng

Trợ giảng

Thứ 4 Địa điểm GĐ T5-15


13/09
Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Chiều

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15


Thứ 5
14/09
Thứ 5
14/09
Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Chiều

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15

Môn học Ngoại ngữ 3

Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu


Sáng

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T5-15


Thứ 6
15/09 Môn học Ngoại ngữ 3

Chiều Giảng viên Ths. Trần Thị Hà Thu

Trợ giảng
Địa điểm GĐ T5-15

Môn học

Giảng viên
Sáng Thi Kinh tế chính trị

Trợ giảng
Thứ 7
16/09 Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
CN
17/09
CN
17/09 Môn học

Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 5 từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023

BSYK Y3 BSYK Y4
(121 SV) (103 SV)

Tổ 1+2 (60 sinh viên) Tổ 3+4 (61 sinh viên) Tổ 1+2 (51 sinh viên)

Lâm sàng module S3.3. Ngoại khoa 1

ThS. Phạm Thanh Tùng (Nhi)


TS. Nguyễn Huy Phương (Chấn thương)
ThS. Ngô Văn Thông (Tiết niệu)

BV Đa khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa

LEC 5, 14 - Module S2.7 (Tiết 5 - 7) LEC 17-18 Module S3.3

ThS. Trần Bùi Khoa TS. Trần Ngọc Dũng


GĐ T5-18 T2-15

LAB 6 - Module S2.7 (Ca 2) Lâm sàng module S3.3. Ngoại khoa 1

ThS. Hà Văn Quý (Nhi)


TS. Nguyễn Ngọc Ánh TS. Nguyễn Huy Phương (Chấn thương)
ThS. Ngô Văn Thông (Tiết niệu)

Viện Giải phẫu Hà Nội BV Đa khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa

LAB 6 - Module S2.7 (Ca 1) LEC 18-19 Module S3.3

TS. Nguyễn Ngọc Ánh TS. Trần Ngọc Dũng

Viện Giải phẫu Hà Nội T2-15

LEC 19 - Module S2.7 (Tiết 3, 4) Lâm sàng module S3.3. Ngoại khoa 1
ThS. Vũ Xuân Vinh

GĐ T2-15 BV Đa khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa

LEC 4, 15, 20 - Module S2.7 (Tiết 5 - 8) LEC 20-21 Module S3.3

TS. Trần Thanh Tùng TS. Ma Ngọc Thành

GĐ T5-18 T2-15

TBL 3 - Module S2.7 (Tiết 3, 4) Lâm sàng module S3.3. Ngoại khoa 1

TS. Trịnh Quốc Đạt


ThS. Vũ Xuân Vinh ThS. Hồ Thanh Sơn
BSCKII. Vũ Trường Thịnh

GĐ T3-10 BV Đa khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa


LEC14, CBA7 Module S3.3

BSCKII. Vũ Trường Thịnh

T2-15

LEC 22, 23 - Module S2.7 (Tiết 3, 4) Lâm sàng module S3.3. Ngoại khoa 1

TS. Trịnh Quốc Đạt


PGS.TS. Lê Đình Tùng (LEC 22)
ThS. Hồ Thanh Sơn
ThS. Đặng Đức Thịnh (LEC 23)
BSCKII. Vũ Trường Thịnh

GĐ T2-15 BV Đa khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa

LEC 28 - Module S2.7 (Tiết 5)

ThS. Đặng Đức Thịnh


GĐ T2-15
PT. Phòng QLĐT

Đỗ Thị Huyền Trang


ỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
09/2023 đến ngày 17/09/2023

BSYK Y4 BSYK Y5
(103 SV) (113 SV)

Tổ 3+4 (52 sinh viên) Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

g module S3.3. Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


Phạm Thanh Tùng (Nhi)
ThS. Lê Xuân Quý
n Huy Phương (Chấn thương) ThS.BSNT. Khương Hải Yến
BSNT. Nam 46
Ngô Văn Thông (Tiết niệu)
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa
bướu/BV Nhi Thanh Hóa Ngoại, Cấp cứu)
Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê
EC 17-18 Module S3.3
hồi sức
ThS. Vũ Tưởng Lân
ThS. Lê Xuân Quý
TS. Trần Ngọc Dũng
BSNT. Nam 46
BSNT. Trung 47
BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
T2-15
Ngoại, Cấp cứu)

g module S3.3. Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


hS. Hà Văn Quý (Nhi)
ThS. Lê Xuân Quý
n Huy Phương (Chấn thương) ThS.BSNT. Khương Hải Yến
BSNT. Nam 46
Ngô Văn Thông (Tiết niệu)
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa
bướu/BV Nhi Thanh Hóa Ngoại, Cấp cứu)

Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê


EC 18-19 Module S3.3
hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


ThS. Lê Xuân Quý
TS. Trần Ngọc Dũng
BSNT. Nam 46
BSNT. Trung 47

T2-15 GĐ T5-01

g module S3.3. Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức
ThS. Vũ Tưởng Lân
ThS. Lê Xuân Quý
ThS.BSNT. Khương Hải Yến
BSNT. Nam 46
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội, BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu/BV
khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa
Ngoại, Cấp cứu) Nhi Thanh Hóa
Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây
EC 20-21 Module S3.3
mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


ThS. Lê Xuân Quý
TS. Ma Ngọc Thành
BSNT. Nam 46
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


T2-15
Ngoại, Cấp cứu)

g module S3.3. Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


TS. Trịnh Quốc Đạt
ThS. Lê Xuân Quý
ThS. Hồ Thanh Sơn ThS.BSNT. Khương Hải Yến
BSNT. Nam 46
CKII. Vũ Trường Thịnh
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội, BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu/BV
khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa
Ngoại, Cấp cứu) Nhi Thanh Hóa
Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây
C14, CBA7 Module S3.3
mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


ThS. Lê Xuân Quý
CKII. Vũ Trường Thịnh
BSNT. Nam 46
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,


T2-15
Ngoại, Cấp cứu)

g module S3.3. Ngoại khoa 1 Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


TS. Trịnh Quốc Đạt
ThS. Lê Xuân Quý
ThS. Hồ Thanh Sơn ThS.BSNT. Khương Hải Yến
BSNT. Nam 46
CKII. Vũ Trường Thịnh
BSNT. Trung 47

BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội, BVĐK tỉnh Thanh Hóa/BV Ung bướu/BV
khoa tỉnh, BV Nhi Thanh Hóa
Ngoại, Cấp cứu) Nhi Thanh Hóa
Module S3.6 Hồi sức cấp cứu và gây
mê hồi sức

ThS. Vũ Tưởng Lân


ThS. Lê Xuân Quý
BSNT. Nam 46
BSNT. Trung 47
BVĐK tỉnh Thanh Hóa (Hồi sức Nội,
Ngoại, Cấp cứu)
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023
Người lập

g Nguyễn Thị Ngân


BSYK Y6
(110 SV)

Tổ 1, 2 Tổ 3, 4

Ls Nội Bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh TH, BV Nội tiết


Ls Nội Bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa


Ths. Nguyễn Tuấn Hải

BV Đa khoa tỉnh TH, BV Nội tiết


GĐ T518 (10h)

LT Nội Bệnh lý 2

Ths. Nguyễn Tuấn Hải

T518

Ls Nội Bệnh lý 2
Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh TH, BV Nội tiết

Ls Nội Bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh TH, BV Nội tiết


Ls Nội Bệnh lý 2

Các GV Phân hiệu tại khoa

BV Đa khoa tỉnh TH, BV Nội tiết


tháng năm 2023
Người lập

Nguyễn Thị Ngân


TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA
THỜI KHOÁ BIỂU NĂ
Tuần 5 từ ngày 11/09/202
CNĐD Y2 CNĐD Y3
(57 SV) (71 SV)
Lớp
Tổ 5, 6 Tổ 7, 8 Tổ 5, 6

Lec 4 Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


Môn học LEC12-Module 4.3 (Ca1)
khoa

SEM6-Module 4.3 (Ca2)

Sáng BSNT. Trịnh Thị Trang (Ca1) ThS. BSNT. Nguyễn Thị Thu Liễu
Giảng viên
ThS. Trịnh Văn Lĩnh (Ca2) ( BM da liễu)

Trợ giảng

Thứ 2 Địa điểm GĐ T5-06 (Ca1), T4-03 (Ca2) T5-03


11/09
Môn học SEM6-Module 4.3 (Ca1)

LEC13-Module 4.3 (Ca2)

Chiều ThS. Trịnh Văn Lĩnh (Ca1)


Giảng viên
ThS. Lê Thị Hạnh (Ca2)

Trợ giảng

Địa điểm GĐT4-03 (Ca1), T5-06 (Ca2)


Lec 5 Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ
Môn học SEM7-Module 4.3 (Ca1) SEM7-Module 4.3 (Ca2)
khoa

ThS. Nguyễn Thành Chung


Sáng Giảng viên ThS. Đỗ Thị Phương Anh

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T4-03 T 2-15


Thứ 3
12/09
Môn học SKL4-Module 4.3 (4 tiết)

ThS. Lê Xuân Quý


ThS. Dương Quang Hiệp
Chiều Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm GĐ Nhà B 4-01, 4-02

TBL- Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


Môn học SKL4-Module 4.3 (4 tiết)
khoa
ThS. Lê Xuân Quý
Giảng viên
ThS. Dương Quang Hiệp TS. Lưu Tuyết Minh
Sáng
Trợ giảng CN. Đinh Thị Hải Bình

Địa điểm GĐ Nhà B 4-01, 4-02 T3-16


Thứ 4
13/09
Lec 3 Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ
Môn học SKL5-Module 4.3 (4 tiết)
khoa

Chiều
Thứ 4
13/09

ThS. Lê Xuân Quý


Giảng viên
ThS. Hoàng Sỹ Quý ThS. Đỗ Thị Phương Anh
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm GĐ Nhà B 4-01, 4-02 T5-01

Lec 7 Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


Môn học SKL5-Module 4.3 (4 tiết)
khoa
ThS. Lê Xuân Quý
Giảng viên
ThS. Hoàng Sỹ Quý ThS. Lê Hữu Tài
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm GĐ Nhà B 4-01, 4-02 T2-15

Môn học LAB8,9-Module 4.3 (4 tiết)

Thứ 5 ThS. Lê Thị Hạnh


Giảng viên
14/09 Chiều
Trợ giảng

Địa điểm GĐ T1-06

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng
Tối

Địa điểm

Môn học LAB8,9-Module 4.3 (4 tiết) SEM 3- Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ
khoa

ThS. Lê Thị Hạnh ThS. Đỗ Thi Phương Anh


Sáng
Giảng viên

Trợ giảng

Địa điểm GĐ T1-06


T3-16

Môn học SKL6-Module 4.3 (4 tiết)

Thứ 6 Chiều Giảng viên


ThS. Lê Khắc Mạnh
15/09 ThS. Nguyễn Thành Chung

Trợ giảng

Địa điểm GĐ Nhà B 4-01, 4-02

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng
Tối

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Chiều
Thứ 7
16/09 Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
17/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

PT. Phòng QLĐT


Đỗ Thị Huyền Trang
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 5 từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023
CNĐD Y3 CNĐ.D Y4
(71 SV) (68 SV) CNĐD K21
(58 sinh viên)
Tổ 7, 8 Tổ 5, 6 Tổ 7, 8

Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


khoa Lâm sàng Tâm Thần

ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG


BSNT. Nguyễn Thị Thu Liễu
( BM da liễu)

T5-03 BV Tâm Thần Thanh Hoá

Lâm sàng Tâm Thần

ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

BV Tâm Thần Thanh Hoá


Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ
khoa Lâm sàng Tâm Thần

ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

ThS. Đỗ Thị Phương Anh

T 2-15 BV Tâm Thần Thanh Hoá

Lâm sàng Tâm Thần

ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

BV Tâm Thần Thanh Hoá

Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


khoa Lâm sàng Tâm Thần

TS. Lưu Tuyết Minh ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG


CN. Đinh Thị Hải Bình

T3-16 BV Tâm Thần Thanh Hoá

Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


khoa Lâm sàng Tâm Thần
ThS. Đỗ Thị Phương Anh ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

T5-01 BV Tâm Thần Thanh Hoá

Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ


khoa Lâm sàng Tâm Thần

ThS. Lê Hữu Tài ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

T2-15 BV Tâm Thần Thanh Hoá

Lâm sàng Tâm Thần

ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

BV Tâm Thần Thanh Hoá


Module 6.1: Điều dưỡng sản phụ
khoa Lâm sàng Tâm Thần

ThS. Đỗ Thi Phương Anh ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

BV Tâm Thần Thanh Hoá


T3-16

Lâm sàng Tâm Thần

ThsBSNT.Nguyễn Thị Phương, GVTG

BV Tâm Thần Thanh Hoá


Thi Dược lý

Tòa B
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023
Người lập
Nguyễn Thị Ngân
CNXN K1
(29 sinh viên) CNXN K2
(33 sinh viên)
Nhóm 1 (14 SV) Nhóm 2 ( 14SV )
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI
PHÂN HIỆU THANH HÓA

THỜI KHO
Tuần 5 từ ng

CKII GMHS CKII Ung thư


Lớp
(10 học viên) (8 học viên)

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 2
11/09 Giảng viên
Chiều

Trợ giảng

Địa điểm
Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 3
12/09 Giảng viên
Chiều

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Sáng Giảng viên

Trợ giảng
Địa điểm
Môn học

Thứ 4
13/09
Giảng viên
Chiều

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Sáng
Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 5 Chiều Giảng viên


14/09

Trợ giảng
Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Sáng

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Thứ 6
Chiều Giảng viên
15/09

Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Tối
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

Địa điểm
Thứ 7
16/09
Thứ 7
16/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

Môn học

Giảng viên
Sáng
Trợ giảng

CN Địa điểm
17/09
Môn học

Giảng viên
Chiều
Trợ giảng

Địa điểm

PT. Phòng QLĐT


Đỗ Thị Huyền Trang
THỜI KHOÁ BIỂU NĂM HỌC 2023 - 2024
Tuần 5 từ ngày 11/09/2023 đến ngày 17/09/2023

CKII QLYT CKI CĐHA CKI KTXN


(7 học viên) (13 học viên) ( 12 học viên)
Dân số

PGS.TS. Nguyễn Đăng Vững

Online

KTYT

PGS.TS. Phạm Huy Tuấn Kiệt


Online

KTYT

PGS.TS. Phạm Huy Tuấn Kiệt

Online
KTYT

PGS.TS. Phạm Huy Tuấn Kiệt

Online
KTYT

PGS.TS. Phạm Huy Tuấn Kiệt

Online
Thanh Hóa, ngày tháng năm 2023

PT. Phòng QLĐT Người lập


Đỗ Thị Huyền Trang Nguyễn Thị Ngân
CKI Da liễu CKI Sản phụ khoa CKII Ngoại khoa
(9 học viên) ( 23 học viên) (17 học viên)

HSCC

PGS.TS. Hoàng Bùi Hải

Online
HSCC

TS. Nguyễn Anh Tuấn

Online
HSCC

TS. Bùi Thị Hương Giang

Online
HSCC

PGS.TS. Hà Trần Hưng

Online
HSCC

PGS.TS. Đặng Quốc Tuấn

Online
Người lập
Nguyễn Thị Ngân

You might also like