You are on page 1of 38

HITACHI CONFIDENTIAL

Giới thiệu sản phẩm


ARIETTA 65

Application Group, Marketing Department


Global Business Division
Hitachi, Ltd. Healthcare Business Unit

YURI TAKEICHI
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved.
Nội dung HITACHI CONFIDENTIAL

1. Khái niệm sản phẩm


2. Giới thiệu sản phẩm
• Đặc tính
• Tuỳ chọn
• Đầu dò

© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 1


Nội dung HITACHI CONFIDENTIAL

1. Khái niệm sản phẩm


2. Giới thiệu sản phẩm
• Đặc tính
• Tuỳ chọn
• Đầu dò

© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 2


Khái niệm sản phẩm

Được phát triển để tăng hiệu quả thăm khám và mang lại hiệu quả về chi phí
cao, các trung tâm chăm sóc sức khoẻ đang đối mặt với những thách thức về số
lượng bệnh nhân tăng lên do dân số già hoá, cũng như áp lực về kinh tế do cắt giảm
ngân sách.

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 3
Khái niệm sản phẩm

ASP
Hitachi GE Philips Canon Samsung
MarketShare9.5% MarketShare39% MarketShare24% MarketShare12% MarketShare12%

Premium
LI880LE C EPIQ7CVx
VE10 C
LE10G
W Matrix
AR850 S

S AR850SE
C ViE95 i900 CV
VE10 C
W EPIQ
LE9 S
XdClear2.0 7
High-End S MATRI
C LI880 X Aplio a550S W WS90
C ViE90 G i800 RS90 G
W VS10 EPIQ7
AR70 S S
LE9 Aplio 500 S RS80
S C ViE80 G
AR70a S EPIQ5 A
Prestige
S i700
S
Aplioa450 S WS80
LS8 W
AR60 S XdClear2.0 S Affiniti70 A
VS8 S RS80 G
W Aplio 400 S i600
Mid-Range Avius C ViS70 S A
S HS70A
S Affiniti50 S
LS7 S LP9 VS6
S W Aplio 300 S
α6 HS60 S
S Affiniti30 S
LP7 W VP8 S ClearVue 850
S HM70A
Xario 200 S HS50 S S
ClearVue 650
F37 S ARIETTA 6 5 S LP5/LF8
VP6 C ViT8
S
HS40 S
W SClearVue 550 Xario 100 PT60A
Low-End S P
F31 S LP3/F6/V5
S
S ClearVue 350
S LC5/C3/F3

※ G:GI ,W:OB/GYN,C :Cardiac, S:Shared,P:POC

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 4
Khái niệm sản phẩm

ARIETTA 65
ARIETTA 850  Thiết kế thân máy
 Công thái học
 Công nghệ xử lý hình ảnh
 Ứng dụng độc đáo
+
 Bước tiến mới về thiết kế
 Đầu dò hiệu suất cao

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 5
Thông số kỹ thuật của ARIETTA 65 (Version 1.0)
Contents ARIETTA 65 Function ARIETTA 65
Monitor size 21.5 inch Wide LCD Monitor Wide-band Harmonic ✓
Touch Panel 10.1 inch (High Resolution) Image Adjustment ✓
Active probe port 4 Compound Imaging ✓
HDD (Store Image) SSD:128+(HDD:500G or 1T) Auto optimization ✓
533(W)×742(D)× Picture in Picture N/A
System Size Dual Slow motionDisplay ✓
1,265~1,635(H) mm
Weight 85 kg Free-hand 3D N/A
HDMI (Onboad) N/A (Converter) CHI ✓
Storage Tray 2 Automated IMT measurement ✓
Battery (Scan) ✓ (30 min) Low velocity FlowImaging ✓ eFlow
Protocol assistant ✓
Panoramic view ✓
eTracking N/A
FAM N/A
General
2D Tissue Tracking ✓
Autometed Cardiac Measurement
(LA/RA Volume Auto Trace /LA ✓
B(Auto))
Strees echo ✓
Free Angular M-mode ✓
Advanced Cardiac Report N/A
Advanced Cardiac Measurement ✓
Autometed FHR Measurement N/A
Bidirectional Doppler ✓ (Dual gate Doppler)
SWM N/A
HITACHI CONFIDENTIAL Elastography ✓
Assist Strain Ratio © Hitachi,✓Ltd. 2019. All rights re served. 7
Mục tiêu cạnh tranh – phân khúc tầm trung
 Phân tích so sánh về thông số kĩ thuật; P9(GE), DC-8Exp(Mindray), Xario200 Platinum(Canon)
Content s GE P9 Canon Xario200 Platinum Mindray DC-8Exp

Moni tor size 2 1 . 5 inch W i d e L C D Mo n i t o r 1 9 inch L C D Mo n i t o r 1 9 inch L C D Mo n i t o r

T ouch Panel 1 0 . 4 inch 1 0 . 4 inch 1 0 . 4 inch


Active probe port 4 3 4
H D D (Store Im age) Unknown Unknown Unknown
System 495(W ) x 685(D) x 473(W ) x 785(D) x 585(W ) x 930(D) x
Size
1,320~1,570(H) mm 1,305~1,699(H) mm 1,335~1,780(H) mm
W eight 60Kg 75 kg 111 kg
H D MI (Onboard) ✓ N/A N/A
Storage Tray 1 Unknown Unknown
Battery (Scan) ✓ N/A N/A
Function GE P9 Canon Xario200 Mindray DC-8Exp
W ide-band Harmonic ✓ ✓ ✓
Im age Adjustment ✓ ✓ ✓
C o m p o u n d Imaging ✓ ✓ ✓
A u t o optimization ✓ ✓ ✓
P i cture in P i cture N/A N/A N/A
Dual Slow motion Display N/A N/A N/A
Free-hand 3 D ✓ N/A ✓
CHI ✓ N/A ✓
Automated IMT measurement N/A N/A ✓
L o w velocity Fl o w I m a g e i n g ✓B-flow N/A:SMI Dinamic Flow and S MI Hih resolution Flow × S MI
protocol assistant ✓ ( s c a n assistant and Myp a g e ) N/A N/A
panoramic view ✓ ✓ ✓
etracking N/A N/A N/A
FMD N/A N/A N/A
General
2 D Tissue Tracking ✓ N/A ✓
( L A / R A Volume Auto Trace/LA
N/A N/A N/A
B(Auto)
Stress echo ✓ Unknown ✓
Free Angular M- m o d e ✓ ✓ ✓
Advanced Cardiac Report ✓ Unknown Unknown
Automated Cardiac Measurem ent Unknown Unknown Unknown
Automated F H R Measurem ent Unknown Unknown Unknown
Bidirectional D o p p l e r N/A N/A N/A
SWM N/A ✓ ✓
Elastography ✓ ✓ ✓
HITACHI CONFIDENTIAL Assist Strain Ratio N/A N/A N /A
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 6
SO SÁNH MỘT SỐ ĐỐI THỦ TẠI THỊ TRƯỜNG VIỆT NAM

Mô tả Arietta 65/Aloka-Hitachi Vol P8/GE Sonoace R7/SS HS50/SS Afinity 50/Philip Acuson NX2/SM E-Cube7/Alpinion
Năm ra mắt 2018 2012 2010 2017 2014 2016 2011
Giá dự kiến Economy Economy Mid Mid Economy Economy
Màn hình 21,5" 17" LCD 17" LCD 21.5" LED 21.5" 21.5" LCD 18.5” Wide LED
Phân giải màn hình 1920x1080 Full HD 1280*1024 1280X1024 1920 x 1080 1920*1080 1366 x 768
Bàn phím cảm ứng 10,1 " No No 10.1" LED 12" No No
Đèn nền Back-lighting Yes No Yes Yes Yes No
Trọng lượng 85kg 143lbs (65kg) 61kg 176lb (80kg) 184.4lbs(83.5kg) 137lbs(62kg) 57 kg
Cổng đầu dò 4 3 3 3+1(Option) 4 3+1(Option) 3
Pin dự phòng Yes Yes No No 40min Yes(QuickStart) No
Chế độ ngủ màn hình Yes Yes No No 20 sec Yes No
Độ sâu thăm khám tối đa 40cm 30cm 30cm 38cm 30cm 30cm 30cm
Độ sâu thăm khám tối thiểu 0.75cm 0-1cm 2cm 2cm 2cm 1cm 1.5cm
Chế độ quét hình thang Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes
3D/4D sản phụ khoa Yes Yes Yes Yes Yes Yes Yes
HD Live 4D shading Yes No Yes (Realistic Vue) No No No
Stress Echo (Siêu am gắng sức) Yes No Yes No Yes Yes No
Hình ảnh Panoramic Yes (option) Yes (XTD) No Yes Yes Yes Yes
Elastography Yes No No Yes Yes No No
Tăng cường hiển thị kim Yes No No Yes Yes No Yes
Trợ giúp qui trình thăm khám Yes (Option) No No Yes (EZ Exam+) Yes No No
Đầu dò trực tràng 2 bình diện Yes No No No Yes(BP10-5ec) No No
Cổng USB 5 (3 máy chính +2 bảng điều khiển Yes Yes Yes Yes 6 Yes
SSD 128 + HDD 500GB, có khả
Ổ cứng 500GB 250GB SSD(512GB) 512GB 500GB HDD 500GB
năng nâng cấp 1TB
Doppler cổng đôi Yes No No No No No No
Xuất xứ Nhật bản Hàn quốc Hàn quốc Hàn quốc Hàn quốc Hàn quốc Hàn quốc
Khái niệm sản phẩm – 3 từ khoá

StreamlineYour Practice
It’s time to rethink the way youwork.

SMOOTH
WORKFLOW

Productive
Exam SIMPLE to use
APPLICATIONS

SUPERB
IMAGING

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 8
Nội dung HITACHI CONFIDENTIAL

1. Khái niệm sản phẩm


2. Giới thiệu sản phẩm
• Đặc tính
• Tuỳ chọn
• Đầu dò

© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 9


THIẾT KẾ ƯU VIỆT

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 10
Màn hình & bảng điều khiển cảm ứng

21.5 inch LCD


Widescreen Monitor

10.1 inch
Touch Panel

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 11
Nhỏ gọn và dễ sử dụng

• Máy in màu hoặc máy ghi hình


• Bảng điều khiển kế thừa thiết kế
của Arietta 850

• Máy in B/W

• Cổng kết nối ECG,.. Ở mặt trước


• 4 cổng kết nối đầu dò

• Pin kết hợp


HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 12
Công thái học – màn hình/giá đỡ màn hình

• Tối ưu hoá vị trí và góc nhìn bằng cách điều chỉnh vị trí màn hình phù
hợp với nhiều môi trường thăm khám lâm sàng. Màn hình có thể xoay
360 độ với mọi hướng nhờ giá đỡ 3 trục. Độ cao màn hình có thể được Tilt
điều chỉnh độc lập với thân máy. 10 ° downward
30 ° upward

180° left and right

360°
Articulation

120mm up
3-Axis Adjustment and down

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 13
Công thái học – xoay bảng điều khiển

• Bảng điều khiển có thể xoay để thao tác thoải mái hơn, để các phím phù hợp hơn với bạn. Tính
năng này phù hợp với các thăm khám lâm sàng như là siêu âm cạnh giường.

Operator console
swivels left and right *Image

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 14
Công thái học – có thể điều chỉnh độ cao màn hình

• Nâng hạ bàn điều khiển để phù hợp hơn với thao tác của bạn.

1265㎜ to 1635㎜

Phù hợp cả khi đứng và ngồi

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 15
Khay & cổng USB
Thiết bị ngoại vi
• Bảng điều khiển có cổng kết nối thiệt bị ngoại vi ở mặt sau.
 Tài liệu, bút, USB,…
• 2 cổng USB khả dụng ở bên trái bảng điều khiển.

Khay (tiêu chuẩn)

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 16
Khay tài liệu
Khay tài liệu (MP-FX-ALB-22)
• Có thể gắn vào bên trái hay phải của máy siêu âm
• Có thể được tháo ra, gắn lại để vệ sinh
• Kích thước tương ứng với tờ A4
→ rộng : 24 × sâu: 250 × cao: 274 mm

Document tray (Option)


HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 17
Bảng điều khiển

• Về cơ bản, máy kế thừa thiết kế máy Arietta 850 với sự điều chỉnh tốt nhất phù hợp với
phân cấp máy.

Body Mark Depth


B mode
Zoom

Cine

Measurement Auto

Store

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 18
Software TGC

• Software TGC
Dễ dàng điều chỉnh khi cần thiết.

Reflected saved setting value

Reset TGC registration


Reset TGC slider
Software TGC screen
HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 19
Protocol Assistant

• Giao thức hỗ trợ thăm khám, danh sách các thăm khám đã lưu sẽ lần lượt hiển thị các protocol tiếp theo
như từng bước trong qui trình thăm khám. Điều này làm giảm đáng kể tổ hợp phím và ngăn ngừa sự lặp
lặp do sai sót khi lưu trữ hình ảnh, hiển thị bộ công cụ đo lường, body marks và chú thích phù hợp.

Scan Protocol Comment Store Image

# of
Keystrokes Approx.40%
Reduction in
Keystrokes*

Without Protocol Protocol


Assistant Assistant
*Based on internal study
Measurement Image quality Body Mark
item condition

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 20
So sánh ARIETTA S60 và ARIETTA 65

ARIETTA S60 ARIETTA 65

Size※1 522×940×1300~1750mm 533×797×1265~1635mm


Weight (standard) 100 kg (Approx.) 85kg (Approx.)
Monitor 21.3 inches (1280×1024) 21.5 inches(1600×900)
(resolution)
Touch panel 10.4 inches(800×600) 10.1 inches(1280×800)
(resolution)
Max VA 900VA 750VA
※1 When equipped with peripheral devices

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 21
Khả năng lưu trữ

Lưu trữ nội bộ


• Chia bộ nhớ thành SSD (cho OS và chương trình) và HDD (dữ liệu người dùng)
Mở rộng khả năng lưu trữ dữ liệu (dung lượng) lên 500 GB hay 1 TB (vùng ban đầu
không đổi).

ARIETTA60 ARIETTA65

SSD :
HDD:500GB
128GB
Software software
+
user area (About 120GB) HDD : 500GB
or
1.0T (Option)
Windows 8.1
Windows 10

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 22
Nội dung HITACHI CONFIDENTIAL

1. Khái niệm sản phẩm


2. Giới thiệu sản phẩm
• Đặc tính
• Tuỳ chọn
• Đầu dò

© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 23


Tùy chọn và cấu hình 1

Model Description Remark


1 PEU-ARIETTA65 Physiological signal unit

2 EU-9187B Independent CW Doppler module Common for LISEND O880


and ARIETTA 850 model
8, 9
7, 9 3 EU-9198 CW servo unit

4 EU-9199 Battery Unit Li-ion battery pack L-BT-12


4 5 EU-6060 Outlet unit (for 2 outlet) With transformer


3 6 EU-6063 Jelly warmer AC adapter

7 JW-3000U Jelly warmer Common for LISEND O880
and ARIETTA 850 model.
8 MP-FX-AVA-2B-L Jelly warmer mounting kit (L) Cannot place 8 and 9
2 simultaneously
1 9 MP-FX-AVA-2B-R Jelly warmer mounting kit (R)

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 24
Tùy chọn và cấu hình 2

Model Description Remark

10 MP-2819 3 points foot switch

11 MP-2345B Foot switch Single

12 MP-PH-AVA-11B TR/TV probe holder kit Common for LISEND O880


12 and ARIETTA 850 model

17
14 13 MP-FX-ALB-6 Keyboard tray To mount an alphanumeric
15 keyboard

14 MP-FX-ALB-2 Flexible probe hock Chose one of these


13
(14 or 15)
15 MP-FX-ALB-3 Flexible probe hanger

16 MP-FX-ALB-22 Document tray To place on right/left body


10,11 panel
16

17 MP-FX-ALB-21 Small tray For card reader

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 25
Tùy chọn và cấu hình 3

• Sử dụng bàn phím USB trên thị trường để sử dụng

USB connector
• Lưu ý khi sử dụng bàn phím USB
on keyboard tray  Bàn phím có dây (không dây và Bluetooth không hỗ trợ)
 Bàn phím áp dụng Windows 10
 Kích thước trong chiều rộng: 296 x sâu: 141 x cao: 19 mm: tuỳ
141 thuộc vào kích thước của khay bàn phím (MP-FX-ALB-6)

19

246

Unit: mm

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 26
Tùy chọn và cấu hình 4

Name Model Name Name Model Name


SOP-ARIETTA65-1 Panoramic View software SOP-ARIETTA65-47 Transit Time of Vessel Flow
Measurement
SOP-ARIETTA65-5 FAM software
SOP-ARIETTA65-49 2D Tissue Tracking software
SOP-ARIETTA65-7 Flow Profile software
SOP-ARIETTA65-57 Dynamic Slow-motion Display
SOP-ARIETTA65-10 DICOM network kit software

SOP-ARIETTA65-13 TDI analysis SOP-ARIETTA65-59 DICOM QR software

SOP-ARIETTA65-15 Stress Echo analysis SOP-ARIETTA65-60 Real-time Tissue Elastography strain


Histogram software
SOP-ARIETTA65-21 DICOM SR software SOP-ARIETTA65-74 Automated Cardiac Measurement
SOP-ARIETTA65-38 Auto IMT measurement software
SOP-ARIETTA65-79 Protocol Assistant software
SOP-ARIETTA65-43 Real-time Tissue Elastography
Software SOP-ARIETTA65-128 McAfee Embedded Control 3
SOP-ARIETTA65-44 Contrast Harmonic Imaging software
Software

※ TDI is standard

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 27
Chú ý khi sử dụng thiết bị ngoại vi - 1

• Ngay cả khi chỉ đặt máy in màu hoặc máy ghi kĩ thuật số, hãy đảm bảo sử dụng bộ ổ cắm mở rộng EU – 6060 (bao gồm cả
ổn áp) để tuân thủ tiêu chuẩn an toàn.
• Nếu chỉ gắn máy in B/W không yêu cầu bộ EU-6060.
(Tiêu chuẩn)

[When connecting Color printeralone] Even if place one


digital recorder

(Tuỳ chọn)

SSZ-D710 CP-30D-A HVO-500MD


UP-D25MD CP30DW HVO-550MD

Outlet par
HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 28
Chú ý khi sử dụng thiết bị ngoại vi - 2

• Khi cần kết nối nhiều thiết bị ngoại vi một lúc cần tháo khay trên bảng điều khiển ra.

 Khay gắn trên bảng  Không thể đặt khay khi cùng kết nối 2 thiết bị
điều khiển ngoại vi

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 29
Chú ý khi sử dụng thiết bị ngoại vi - 3

Hoạt động của pin


• Có thể quét tối đa trong 60phút (giá trị đo thực tế) mà không
cần kết nối với nguồn điện
• Hiển thị báo pin trên màn hình (5 mức độ hiển thị)

AC Power line Battery


connected operated

<THÔNG BÁO>
• Lắp đặt / thay thế bởi kĩ sư.
• Khi không sử dụng pin trong thời gian dài, chuyển "Battery
Feed Switch" sang Off.

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 30
Nộidung HITACHI CONFIDENTIAL

1. Khái niệm sản phẩm


2. Giới thiệu sản phẩm
• Đặc tính
• Tuỳ chọn
• Đầu dò

© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 31


Đầu dò - 1

11 Đầu dò kết nối (hệ thống Ver 1.0)


• Bao gồm 3 đầu dò mới – giảm chi phí kĩ thuật mà vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh và hiệu suất
đầu dò.
Model Photo Model Photo Model Photo
name name name
C253 L442 S11
[New] [New] [New]

C251 L55 S211

C41V1 CL4416R S3ESEL

CC41R1 UST-
2265-2

HITACHI CONFIDENTIAL
© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 32
Đầu dò - 2

Chức năng hỗ trợ (Hệ thống Ver1.0)

UST-2265-2
6R (LN)
S3ESEL

CL441

CL441
CC41R1
C41V1
C253

L442
C251

(CV)
S211
L55

6R
S11
Compound ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
Trapezoid, B Steer ✓ ✓ ✓
ANR ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
NNR ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
Realtime Bi-plane ✓
FAM ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
TDI ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
CW ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
CHI ✓
Dual Gate Doppler ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
HITACHI CONFIDENTIAL © Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved.
33
Đầu dò - 3
Chức năng hỗ trợ (Hệ thống Ver1.0)

UST-2265-2
S3ESEL

CL441

CL441
CC41R1
C41V1
C253

L442
C251

(CV)

(LN)
S211
L55

6R

6R
S11
Punc. Guide Line ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
Needle Emphasis ✓ ✓
Brachytherapy ✓
Assist Line ✓
FmT ✓ ✓ ✓ ✓
Harmoni

WbT ✓ ✓ ✓ ✓
Tissue

HdT ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
c

Panoramic View ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
Real-time Tissue ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓ ✓
Elastography
Stress
HIT ACHI Echo
CONFIDENTIAL ✓ ✓
© Hitachi, Lt d. 2019. All rights reserved. 34
END HITACHI CONFIDENTIAL

Giới thiệu sản phẩm ARIETTA 65

© Hitachi, Ltd. 2019. All rights reserved. 35

You might also like