You are on page 1of 1

VMC-8I-No

QUẠT LY TÂM HÚT BỤI GIÁN TIẾP


DUST EXTRACTION INDIRECT CENTRIFUGAL FANS

CHÂN BỆ

Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 C2 C3 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-8I-4 300 380 270 350 300 380 1111 750 591 900 292 396 244 440
VMC-8I-5 320 400 320 400 350 430 1354 880 806 1060 448 438 318 530
VMC-8I-6.3 450 530 420 500 500 580 1602 1090 1036 1260 578 578 370 649
VMC-8I-7 600 680 460 540 550 630 1788 1220 1084 1400 579 710 414 740
VMC-8I-8 700 780 500 580 650 730 1972 1375 1125 1500 580 710 464 815
VMC-8I-8.3 725 805 525 605 690 770 2080 1395 1165 1565 620 750 485 835
VMC-8I-8.6 750 830 550 630 730 810 2130 1410 1205 1630 660 805 510 850
VMC-8I-9 750 830 580 660 800 880 2214 1590 1390 1760 765 967 534 880
VMC-8I-10 800 880 600 680 800 880 2445 1700 1410 1900 760 980 585 1020
VMC-8I-11 900 980 780 860 860 940 2610 1830 1550 2060 800 1060 625 1100
VMC-8I-12 1000 1080 900 980 910 990 2870 2150 1790 2200 835 1180 775 1180
VMC-8I-14 1200 1280 1090 1170 1200 1280 3586 2650 2250 2750 1110 1497 926 1550
VMC-8I-16 1300 1380 1150 1230 1320 1400 3750 2700 2450 2950 1300 1610 990 1750

Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
6000

Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise


70% 73%

Ứng dụng
65%

(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)


60% 75%
75.32%
5000

Application VMC-8I-4 4 4 1440 380 3000-4000 1600-1000


75%
96 dBA
≈ 80
73%
5.5 1440 380 4100-5000 2000-1700 ≈ 80
VMC-8I-5 5
70% Cấp hút trong các hệ thống lọc bụi túi vải, 7.5 1440 380 5200-6500 2200-2000 ≈ 80
cyclone, optiflow.
4000 94

11 1460 380 6600- 8500 2300-2100 ≈ 81


65%
Suction level in the dust filter systems of cloth bags, VMC-8I-6.3 6.3
92
cyclones, optiflow. 15 1460 380 9000-12000 2500-2300 ≈ 81
15
60%

1460 380 13000-16000 2800-2200 ≈ 81


VMC-8I-7 7
3000

18.5 1470 380 16000-21000 3000-2300


90

≈ 81
88
50%
Đặc tính kỹ thuật 22 1470 380 22000-26000 3100-2400 ≈ 81
VMC-8I-8 8
2000
86
Specifications 30 1470 380 27000-30000 3300-2500 ≈ 83
40%

84 VMC-8I-8.3 8.3 30 1470 380 31000-36000 3400-3000 ≈ 83


• Truyền động dây đai, hiệu suất cao…
VMC-8I-8.6 8.6 30 1470 380 36000-40000 3400-3100
82
30%
≈ 83
80
Belt drive, high performance
37 1480 380 40000-43000 3500-3000
1000
78
≈ 83
76 20%
VMC-8I-9 9
60
80 kW
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox 45 1480 380 43000-47000 3700-3200 ≈ 83
50

Materials: SS400 steel, stainless steel


40

45 1480 380 48000-52000 3700-3300


30
20
≈ 83
VMC-8I-10 10
15
10
4 6
0

55 1480 380 52000-55000 3800-3500


0 10000 20000 30000 40000 50000 60000 70000 80000 90000 100000
Flow Rate [m³/h] ≈ 83
VMC-8I-11 11 55 1480 380 56000-60000 3700-3500 ≈ 84
Đường đặc tính VMC-8I-No Thông số kỹ thuật 75 1480 380 60000-65000 4000-3500 ≈ 84
VMC-8I-12 12
VMC-8I-No Performance curve Specifications 90 1480 380 66000-75000 4500-3800 ≈ 85
90 1480 380 75000-80000 4600-4000 ≈ 85
VMC-8I-14 14
110 1480 380 82000-90000 5000-4000 ≈ 85
VMC-8I-16 16 160 1480 380 95000-105000 5500-5000 ≈ 85
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315 requirements.

28 | FANS & BLOWERS CATALOGUE FANS & BLOWERS CATALOGUE | 29

You might also like