Professional Documents
Culture Documents
CATALOGUE
HEAD OFFICE
11 Lane Huy Du, Cau Dien, Nam Tu Liem, Ha Noi NHÀ MÁY
49G KCN Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội
FACTORY
49G Quang Minh Industrial Zone, Me Linh, Ha Noi
Giới thiệu
About us
VIMAX TRADING AND ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED is a unit of production and construction of complete
solutions for industrial fans, EI ducts, dust and exhaust gas treatment systems, ventilation and cooling in factories and manufa-
turing facilities... CÔNG TY TNHH CƠ ĐIỆN VÀ THƯƠNG MẠI VIMAX
As a manufacturing enterprise, we understand that each product put on the market is a result of the whole team of Vimax
VIMAX TRADING AND ELECTRICAL ENGINEERING COMPANY LIMITED
people who always serve and accompany on the journey of joining hands to create a green environment towards life safe.
Thư cảm ơn
Thank you letter Định vị
Positioning
Sự phát triển của một doanh nghiệp đến từ chính nội lực của doanh nghiệp nhưng
để có được điều đó phải có sự chắp cánh từ niềm tin, sự thử thách và giao phó cơ
hội từ Quý khách hàng, Quý đơn vị cung ứng, Quý đối tác lắp đặt vận hành để tạo
nên một nhịp chung trong hệ thống máy cơ điện. VIMAX - CHUYÊN GIA HÀNG ĐẦU VỀ HÚT LỌC BỤI
Hiểu được trách nhiệm công việc và trách nhiệm xã hội của mình, Cơ điện VIMAX - QUẠT CHẤT LƯỢNG NHẤT PHÂN KHÚC HÚT KHÓI PCCC
Vimax-Fans&Blowers luôn đặt Khách hàng là trung tâm của sự phục vụ, là mục tiêu
của phát triển sản phẩm và đội ngũ nhân lực, là thước đo sự tin dùng trên thị trường
VIMAX - SẢN PHẨM CÔNG NGHIỆP XANH, TIẾT KIỆM NĂNG LƯỢNG
Quạt công nghiệp – Hệ thống lọc bụi, Xử lý khí.
Bằng sự cầu thị, tận tâm, kiên trì, chủ động tích lũy từ đội ngũ nhân sự Vimax, từ
phản hồi góp ý của Quý khách hàng, Vimax Fans & Blowers luôn muốn nói: “Say
Thanks” đến tất cả Khách hàng của mình ở khắp mọi miền đất nước đã luôn tin VIMAX - LEADING EXPERTS IN DUST FILTRATION
dùng, đồng hành cùng Vimax trong cả chặng hành trình hiện tại và tương lai.
VIMAX - THE BEST FIRE PROTECTION EXHAUST FANS
Hãy luôn đồng hành cùng Vimax tại mọi dự án lớn nhỏ trên mảnh đất hình chữ S
tươi đẹp nhé. VIMAX - GREEN, ENERGY-SAVING INDUSTRIAL PRODUCTS
Xin Biết Ơn !
The development of an enterprise comes from the internal resources of the enter-
prise, but in order to achieve that, there must be wings from trust, challenges and
entrusting opportunities from customers, suppliers, installation and operating partner
Sứ mệnh
to create a common rhythm in the electromechanical system.
Understanding our job responsibilities and social responsibilities, Vimax Fans &
Mission
Blowers always puts customers at the center of service, as the goal of product
development and human resources, and as a measure of trust on the market of
Industrial fans – Dust filter system, Air treatment.
With the diligence, dedication, perseverance, and initiative accumulated from the
Vimax staff, from the feedback and suggestions of customers, Vimax Fans & Blowers
always wants to “Say Thanks” to all customers in all parts of the country that always
trusted and accompanied Vimax in both current and future journey.
LÀM SẠCH MÔI TRƯỜNG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VỚI
Please keep on accompanying Vimax in every big and small project on the beauti- CÁC GIẢI PHÁP CHUYÊN SÂU NHẤT VỀ HÚT LỌC BỤI - XỬ LÝ KHÍ THẢI
ful S-shaped land.
Thank You !
CLEANING INDUSTRIAL PRODUCTION ENVIRONMENT WITH
THE MOST SPECIALIZED SOLUTION ON DUST FILTERING - WASTE GAS TREATMENT
Mục lục
Table of content
GIỚI THIỆU - About us QUẠT CHUYÊN DÙNG CHO HÚT KHÓI SỰ CỐ PCCC
THƯ CẢM ƠN - Thank you letter CÔNG TÁC XÃ HỘI - Social responsibility FANS FOR FIRE FIGHTING SYSTEM
TINH THẦN HÀNH ĐỘNG - Action spirit QUY ĐỊNH MÃ MODEL - Fans code
QUẠT JETFANS LY TÂM QUẠT GẮN TRẦN - QUẠT GẮN TƯỜNG - QUẠT NỐI ỐNG 66
CENTRIFUGAL JET FANS CEILING FANS - WALL FANS - INLINE DUCT FANS
VMC-JF/JFS-No 46
TINH THẦN HÀNH ĐỘNG VIMAX
Vimax action spirit
AX
M
VI
VMC/A - N - D/I - No
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-1D-3 220 300 220 290 220 290 594 610 520 380 210 380
VMC-1D-4 300 380 270 350 300 380 705 705 630 420 225 430
VMC-1D-5 320 400 325 405 350 430 868 850 700 500 293 520
VMC-1D-6.3 500 580 425 505 500 580 1129 1114 850 645 355 680
VMC-1D-7 600 680 460 540 550 630 1240 1230 920 685 395 750
VMC-1D-8 650 750 500 600 650 750 1390 1350 1060 765 437 820
VMC-1D-9 750 850 580 680 700 800 1480 1490 1200 810 566 900
VMC-1D-10 850 950 625 725 850 950 1790 1730 1300 1180 560 1045
VMC-1D-11 850 950 660 760 850 950 1932 1830 1350 1172 633 1140
VMC-1D-12 920 1020 720 820 920 1020 2100 2000 1470 1390 690 1250
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
VMC-1D-3 3 1.1 1400 380 2100-3000 600-180 ≈ 83
4000
70%
VMC-1D-4 4 1.5 1400 380 3100-4000 500-220 ≈ 83
73%
65%
75.32%
92 dBA
3000
70% 7.5 1440 380 15000-18000 700-400 ≈ 82
Nối với đường ống gió cấp và hút khí trong hệ thống 380 20000-23000 700-400 ≈ 82
90
7.5 1440
PCCC, HVAC, bếp ăn…. VMC-1D-7 7
380 24000-27000 800-400 ≈ 82
65%
11 1460
Connecting to the supply and air intake ducts in the
2500
88
60%
fire protection system, HVAC, kitchen.... 11 1460 380 28000-35000 900-500 ≈ 84
VMC-1D-8 8
2000 15 1460 380 35000-45000 900-600 ≈ 84
86
50%
11 970 380 40000-45000 900-500 ≈ 84
1500
84
Đặc tính kỹ thuật VMC-1D-9 9 18.5 1470 380 46000-52000 1050-750 ≈ 84
82
40%
Specifications 22 1470 380 50000-57000 1250-800 ≈ 84
80
15 970 380 45000-50000 1200-700 ≈ 84
1000
• Lưu lượng lớn, áp suất thấp, độ ồn thấp
VMC-1D-10 10 22 1460 380 58000-63000 1000-800
78 30%
≈ 85
76
Large flow, low pressure, low noise
74
20%
30 1470 380 62000-67000 1200-800 ≈ 85
72
40
50 kW
18.5 970 380 65000-70000 880-400 ≈ 85
30
11
10
6
4
0 2
0 10000 20000 30000 40000 50000
Flow Rate [m³/h]
60000 70000 80000 90000
37 1480 380 70000-75000 1580-930 ≈ 85
45 1480 380 75000-80000 1620-980 ≈ 85
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 C2 C3 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-1I-3 250 330 250 330 250 330 996 650 570 820 292 396 210 390
VMC-1I-3.5 270 350 270 350 260 340 1115 720 591 900 292 396 268 440
VMC-1I-4 300 380 270 350 300 380 1111 750 591 900 292 396 244 440
VMC-1I-5 400 480 320 400 350 430 1354 880 806 1060 448 438 318 530
VMC-1I-6.3 500 580 420 500 500 580 1602 1090 1036 1260 578 598 370 649
VMC-1I-7 600 680 460 540 550 630 1788 1220 1084 1400 579 710 414 740
VMC-1I-8 700 780 500 580 650 730 1972 1375 1125 1500 580 710 464 815
VMC-1I-9 750 830 580 660 800 880 2214 1590 1390 1760 765 967 534 880
VMC-1I-10 800 880 600 680 800 880 2445 1700 1410 1780 760 980 585 1020
VMC-1I-11 900 980 700 780 920 1000 2480 1920 1500 1785 768 1000 610 1060
VMC-1I-12 1000 1080 800 880 1000 1080 2518 2020 1611 1800 773 1036 680 1100
VMC-1I-14 1100 1180 950 1030 1100 1180 2719 2280 1790 2000 805 1300 771 1250
VMC-1I-16 1300 1380 920 1000 1100 1180 3206 2400 1790 2400 840 1300 853 1370
VMC-1I-18 1400 1480 1150 1230 1600 1680 3517 2850 2192 2600 1000 1498 805 1600
VMC-1I-20 1500 1580 1250 1330 1700 1780 3969 3160 2590 3000 1305 1828 1016 1810
2000
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
55% 55.66%
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
53%
Ứng dụng
45%
≈ 81
VMC-1I-3 3
1600
90 dBA
45% Application 1.5 1400 380 2500-3500 600-400 ≈ 81
VMC-1I-3.5 3.5 2.2 1420 380 3600-4000 620-450
1400
40%
Sử dụng hút khí thải công nghiệp, cấp hút khí có ≈ 81
nhiệt, hệ thống hút khói sự cố cho tòa nhà 2.2 1420 380 4100-4500 520-300 ≈ 81
VMC-1I-4 4
88
1200 Industrial exhaust extraction, hot air supply, emergency 3 1420 380 4600-5500 580-330 ≈ 81
smoke extraction system for the building. VMC-1I-5 5 4 1440 380 5600-7500 800-400
30%
86 ≈ 81
5.5 1440 380 8000-14000 820-550
1000
≈ 81
84 VMC-1I-6.3 6.3
7.5 1440 380 15000-18000 700-430
Đặc tính kỹ thuật
800
≈ 83
VMC-1I-7 7
20%
≈ 83
60 kW
Indirect drive, large flow and medium pressure, low noise
40
50
VMC-1I-11 11 22 1470 380 48000-60000 980-550 ≈ 83
200
30
20
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox, Composite 30 1470 380 55000-65000 1000-800 ≈ 83
VMC-1I-12 12
1.25 15
Materials: SS400 steel, stainless steel, composite 37 1480 380 68000-75000 1200-820
5
0
0 10000 20000
3
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION 90 1480 380 180000-195000 1500-1000 ≈ 85
VMC-1I-20 20
110 1480 380 200000-220000 1900-1200 ≈ 85
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
10 | FANS & BLOWERS CATALOGUE FANS & BLOWERS CATALOGUE | 11
VMC-2D-No
Thông số kỹ thuật
Specifications
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-2D-3 200 280 220 300 220 300 598 580 520 320 200 330
VMC-2D-3.5 250 330 250 330 250 330 632 610 580 380 210 350
VMC-2D-4 300 380 270 350 300 380 735 720 650 450 244 410
VMC-2D-5 320 400 320 400 350 430 906 860 780 540 318 510
VMC-2D-6 450 530 400 480 500 580 1080 1060 930 690 352 620
VMC-2D-6.4 450 530 420 500 500 580 1129 1090 980 740 370 650
VMC-2D-7 600 680 460 540 550 630 1258 1220 1080 800 414 740
2500
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Ứng dụng Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
Application
50% 50.6%
30% 45%
1.5 1400 380 2000-3000 500-200 ≈ 83
Nối ống gió cho cấp hút khí tươi, khí thải theo hệ thống VMC-2D-3 3
40% 2.2 1420 380 3000-4000 600-250 ≈ 83
Connecting the air duct for fresh air intake and exhaust gas
according to the system 1.5 1400 380 4000-5000 420-280 ≈ 83
VMC-2D-3.5 3.5
1500 86 dBA
84
2.2 1420 380 5500-7000 660-410 ≈ 84
VMC-2D-4 4
3 1420 380 7000-8500 680-450 ≈ 84
Đặc tính kỹ thuật
82
1000
76
• Lưu lượng và áp suất ở mức trung bình, độ ồn thấp VMC-2D-6 6 7.5 1440 380 12000-14000 1050-630 ≈ 85
Medium flow and pressure, low noise VMC-2D-6.4 6.4 11 970 380 14000-18000 1200-860
500 74
10% ≈ 85
72
30 kW
15
12.5
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
6
0.4 3
2
1
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
0
0 50 00 1 00 00 1 50 00 2 00 00 25 00 0 30 00 0
Flow Rate [m³/h]
requirements.
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
CHÂN BỆ
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 C2 C3 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-2I-3.2 250 330 250 330 250 330 632 650 570 820 292 396 210 390
VMC-2I-4 300 380 270 350 300 380 1111 750 591 900 292 396 244 440
VMC-2I-5 320 400 320 400 350 430 1354 880 806 1060 448 438 318 530
VMC-2I-6.3 450 530 420 500 500 580 1602 1090 1036 1260 578 578 370 649
VMC-2I-7 600 680 460 540 550 630 1788 1220 1084 1400 579 710 414 740
VMC-2I-8 700 780 500 580 650 730 1972 1375 1125 1500 580 710 464 815
VMC-2I-9 750 830 580 660 800 880 2214 1590 1390 1760 760 967 534 880
VMC-2I-10 800 880 600 680 800 880 2445 1700 1410 1900 765 980 585 1020
VMC-2I-11 900 980 750 830 850 930 2652 1910 1590 2050 795 1080 680 1090
VMC-2I-12 1000 1080 900 980 900 980 2869 2120 1770 2200 835 1180 773 1176
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
4500
Ứng dụng
4000
92 dBA
≈ 81
Application
69%
5.5
90
88
55%
86
15 1460 380 17000-23000 1500-1000 ≈ 83
15 1460 380 20000-23000 1300-1200
50%
2000
≈ 83
VMC-2I-7 7
84
Đặc tính kỹ thuật 18.5 1470 380 23000-28000 1500-1100 ≈ 83
1500 82 40%
Specifications 22 1470 380 28000-33000 1800-1200 ≈ 85
VMC-2I-8 8
30 1470 380 33000-36000 1900-1300
80
≈ 85
78 30% • Chạy êm, hiệu suất cao, bền bỉ
VMC-2I-9 9 30 1470 380 36000-45000 1900-1200
1000
≈ 85
Smooth running, high performance, durable
76
10%
45 1480 380 50000-60000 1900-1500 ≈ 85
10 12.5 15
20
30
40 kW
Materials: SS400 steel, stainless steel, plastic, composite VMC-2I-11 11 45 1480 380 60000-65000 2100-1500 ≈ 85
0 5 6
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-3D-3.2 250 330 250 330 250 330 632 610 580 380 210 350
VMC-3D-4 300 380 270 350 300 380 735 720 650 450 244 410
VMC-3D-5 400 480 340 420 350 430 906 860 720 480 318 510
VMC-3D-6.3 500 580 440 520 500 580 1129 1090 900 660 370 649
VMC-3D-7 600 680 480 560 550 630 1258 1220 950 650 414 740
VMC-3D-8 700 780 500 580 650 730 1430 1370 980 620 464 825
VMC-3D-10 810 890 590 670 700 780 1600 1550 1200 830 545 920
4500
VMC-3D-11 920 1000 630 710 750 830 1680 1650 1240 860 620 980
65%
60%
55% 69%
Ứng dụng
4000
69%
3500
92 dBA Application Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
Hút bụi mịn, khí nóng, cấp khí lạnh cho hệ thống ống khí
65%
2000
86
4 960 380 5000-6000 500-300 ≈ 83
VMC-3D-5 5
84
Đặc tính kỹ thuật 7.5 1440 380 7000-10000 1500-1200 ≈ 84
1500
40%
Specifications 11 970 380 10000-14000 1300-900 ≈ 84
VMC-3D-6.3 6.3
82
30%
72
20%
VMC-3D-8 8 30 1470 380 25000-30000 2500-2000 ≈ 85
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox, Nhựa, Composite
500
10%
VMC-3D-10 10 45 1480 380 30000-45000 2500-1600 ≈ 85
Materials: SS400 steel, stainless steel, plastic, composite 55 1480 380 47000-55000 3000-2000
50 kW
VMC-3D-11 11
40
10
15
20 25 30
≈ 85
0 4 6
2.5
0 10000 20000 30000 40000 50000 60000 70000 80000
Flow Rate [m³/h]
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
Đường đặc tính VMC-3D-No requirements.
VMC-3D-No Performance curve
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
CHÂN BỆ
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 C2 C3 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-3I-3.2 250 330 250 330 250 330 996 650 570 820 292 396 210 390
VMC-3I-4 300 380 270 350 300 380 1111 750 591 900 292 396 244 440
VMC-3I-5 400 480 320 400 350 430 1354 880 806 1060 448 438 318 530
VMC-3I-6.3 500 580 420 500 500 580 1602 1090 1036 1260 578 598 370 649
VMC-3I-7 600 680 460 540 550 630 1788 1220 1084 1400 579 710 414 740
VMC-3I-8 700 780 500 580 650 730 1972 1375 1125 1500 580 710 464 815
VMC-3I-10 800 880 600 680 800 880 2445 1700 1410 1900 760 980 585 1020
VMC-3I-12 900 980 800 880 860 940 2600 1905 1550 2200 850 1155 625 1100
VMC-3I-14 1150 1230 1000 1080 950 1030 2805 2100 1668 2350 905 1210 700 1220
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
6000
1.1 1400 380 2000-2500 700-500 ≈ 80
VMC-3I-3.2 3.2
2.2 1420 380 2500-3500 1200-800 ≈ 80
3 1420 380 4500-5500 900-400
70% 73%
≈ 81
Ứng dụng
65%
60% 75%
75.32%
VMC-3I-4 4
4 1440 380 5500-6500 900-500
5000
Application
96 dBA
75% ≈ 81
4 1440 380 6500-9500 800-400 ≈ 81
VMC-3I-5 5
73%
70% Hút bụi mịn, hút khí thải lò hơi, cấp hút khí cho nhà xưởng 5.5 1440 380 9500-12000 1300-700 ≈ 81
4000 94
Vacuuming fine dust, sucking exhaust gas from boilers, 11 1460 380 12000-15000 1300-800 ≈ 81
VMC-3I-6.3 6.3
65%
supplying air to factories 15 1460 380 15000-20000 2000-1200 ≈ 81
92
60%
15 1460 380 20000-25000 1600-1200 ≈ 83
3000
VMC- 3I-7 7
90 18.5 1470 380 25000-28000 2000-1300 ≈ 83
88
50%
Đặc tính kỹ thuật 22 1470 380 28000-32000 2200-1500 ≈ 83
2000
86
Specifications VMC-3I-8 8
22 1470 380 32000-35000 2300-1600 ≈ 83
30 1470 380 35000-40000 2400-1800
40%
84
≈ 83
82
• Cánh ít bám bụi, hiệu suất cao, độ ồn thích hợp 37 1480 380 40000-45000 2600-2000 ≈ 85
30%
1000
80
Wings less dusty, high-performance, noise levels appropriate VMC-3I-10 10 45 1480 380 45000-50000 2800-2200 ≈ 85
78
60
80 kW
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox, Nhựa, Composite ≈ 85
55 1480 380 55000-60000 3000-2300
50
30
40
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
VMC-5D-No
8000
55% 55.66%
53% 55%
50%
53%
45%
7000
40% 50%
VMC-6D-No
45%
98 dBA
6000
40%
96
5000
92
20%
3000 90
88
86
2000
84
10%
82
100 kW
80
1000 4
60
50
6
30
25
15
10
0
0 50 00 1 00 00 1 50 00 2 00 00 25 00 0 30 00 0
Flow Rate [m³/h]
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Ứng dụng Thông số kỹ thuật Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
Application Specifications (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
Dùng cấp, hút khí cho các ngành VMC-4D-3 3 0.75 2840 380 600-900 2000-1800 ≈ 85
công nghiệp như luyện kim, sản xuất VMC-4D-4 4 2.2 2850 380 1500-1900 2200-1800 ≈ 85
kính, gạch, sản xuất điện, nhựa, hóa
chất, khai thác mỏ…được sử dụng VMC-4D-4.5 4.5 4 2880 380 2500-3000 2500-2100 ≈ 85
rộng rãi để vận chuyển nguyên vật 4 2880 380 3100-3500 2700-2000 ≈ 85
liệu trong ngành công nghiệp chế VMC-4D-5 5
5.5 2900 380 3600-4100 3300-3000
biến thực phẩm, lương thực, thức ≈ 85
ăn… 7.5 2900 380 4200-5000 3500-3100 ≈ 85
VMC-4D-6 6
Used to supply and absorb gas for 11 2930 380 5000-5500 3900-3300 ≈ 85
industries such as metallurgy, glass
production, brick, power genera- 11 2930 380 5500-6000 4000-3500 ≈ 90
VMC-4D-6.5 6.5
tion, plastic, chemical, mining... 15 2930 380 6100-7000 4500-3800 ≈ 90
Widely used to transport materials in
the food processing industry, food, VMC-4D-7 7 15 2930 380 7000-8000 4700-4000 ≈ 90
feed... 15 2930 380 8100-9500 4000-3500 ≈ 98
VMC-4D-8 8
22 2940 380 10000-11500 4600-4000 ≈ 98
VMC-4D-6.5 300 380 185 265 280 360 963 900 715 475 359 550 L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
VMC-4D-7 320 400 200 280 320 400 1107 1110 780 540 422 630
VMC-4D-8 350 430 215 295 350 430 1239 1250 900 660 482 700
VMC-4D-9 380 460 235 315 360 450 1300 1290 980 690 520 730
55% 55.66%
55% 55.66%
53% 55%
53% 55%
50%
50% 53%
53%
8000 45%
45%
7000
40% 50%
40% 50%
92 dBA 45%
45%
7000
6000
40%
40% 94 dBA
90 6000
5000
92
30% 30%
88 5000
4000 90
86
4000
88
20% 20%
84
3000
86
3000
82
84
2000
2000
10% 10%
50 kW
25 kW
40
20
0.8
1000
15 1000
25
12.5
20
1.5 8 15
6 1
10
4
6
2.5 4
2
0 0
0 10 00 20 00 30 00 40 00 5 00 0 6 00 0 7 00 0 0 20 00 40 00 60 00 80 00 10 00 0 12 00 0
Flow Rate [m³/h] Flow Rate [m³/h]
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB) (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
VMC-5D-3 3 1.5 2850 380 300-900 1900-1400 ≈ 85 VMC-6D-4 4 5.5 2900 380 2000-3300 3500-2900 ≈ 89
2.2 2850 380 1000-1400 3200-2500 ≈ 85 VMC-6D-4.5 4.5 11 2930 380 3500-4600 4300-3700 ≈ 90
VMC-5D-4 4
3 2880 380 1100-1700 3500-3200 ≈ 85 VMC-6D-5 5 18.5 2940 380 4700-6300 5500-4200 ≈ 93
4 2880 380 1700-2100 4000-3500 ≈ 85 VMC-6D-5.5 5.5 30 2950 380 6500-8000 7000-6000 ≈ 95
VMC-5D-4.5 4.5
5.5 2900 380 2200-2500 4500-4100 ≈ 90 VMC-6D-7 7 55 2970 380 8100-12500 9500-7300 ≈ 98
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 C2 C3 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-7I-4.5 160 240 170 250 230 310 780 860 1320 610 670 685 330 470
VMC-7I-5 190 270 180 260 270 350 830 930 1480 610 700 685 357 500
VMC-7I-6 210 290 200 280 300 380 997 1030 1520 635 730 735 394 570
VMC-7I-7.1 250 330 230 310 350 430 1164 1100 1630 665 830 765 457 650
VMC-7I-8 350 430 300 380 400 480 1321 1260 1930 765 870 810 522 750
VMC-7I-9 400 480 350 430 450 530 1479 1400 2050 805 920 860 587 820
VMC-7I-10 450 530 390 470 480 560 1550 1540 2200 850 970 910 653 900
VMC-7I-11.2 450 530 420 500 530 610 1610 1750 2300 890 1050 990 690 960
12000
VMC-7I-12.5 500 580 470 550 600 680 1780 1900 2420 970 1250 1105 785 1150
30%
VMC-7I-14 580 660 550 630 650 730 1850 2020 2580 1100 1310 1215 890 1210
40%
45%
50%
VMC-7I-16 660 740 630 710 700 780 1900 2250 2700 1220 1450 1355 984 1340
Ứng dụng
54%
54.57%
10000
54%
Application Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
50%
Cấp hút khí lò hơi, hút bụi công nghiệp
xi măng, quặng lò… (m3/h) (Pa) (dB)
108 dBA
45%
Boiler air intake level, industrial dust VMC-7I-4.5 4.5 5.5 2900 380 2500-3800 2500-2000 ≈ 80
106
40% extraction of cement, ore kilns... VMC-7I-5 5 7.5 2900 380 4000-5000 3000-2600 ≈ 82
6000
20%
VMC-7I-9 9 30 1470 380 10000-12000 4500-4200 ≈ 86
98
96
• Kiểu truyền động gián tiếp qua khớp nối VMC-7I-10 10 45 1480 380 13000-17000 5500-4600 ≈ 86
94
Indirect drive through coupling 75 1480 380 18000-20000 6000-5500 ≈ 90
VMC-7I-11.2 11.2
2000
92
10%
80 kW
90 990 380 20000-25000 7500-6000 ≈ 90
50
60
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox
VMC-7I-12.5 12.5 110 1480 380 26000-30000 9000-7600
40
4 ≈ 90
Materials: SS400 steel, stainless steel
25
20
15
35000-45000 9400-8000
10
Đường đặc tính VMC-7I-No *Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
VMC-7I-No Performance curve *Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-8D-4 300 380 270 350 300 380 735 720 650 450 244 410
VMC-8D-5 400 480 340 420 350 430 906 860 720 480 318 510
VMC-8D-5.5 400 480 350 430 380 460 996 940 780 540 350 550
VMC-8D-6 450 530 395 475 440 530 1068 1150 840 590 360 600
VMC-8D-6.3 500 580 440 520 500 580 1129 1090 900 660 370 650
VMC-8D-7 600 680 510 590 550 630 1210 1105 980 700 400 690
VMC-8D-8 700 780 600 680 610 690 1350 1200 1050 740 440 745
VMC-8D-8.6 800 880 780 860 680 760 1470 1370 1140 800 475 805
6000
70%
VMC-8D-9 900 980 890 970 730 810 1550 1450 1200 860 525 930
65% 74%
60%
75%
50%
Ứng dụng
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
5000
Application
74%
94 dBA
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
70%
Chuyên dùng để hút bụi, thu khí nóng… (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
4000
92
65%
Specialized for vacuuming, collecting hot air ... VMC-8D-4 4 2.2 2850 380 3000-4500 1200-700 ≈ 80
60%
VMC-8D-5 5 5.5 2900 380 5000-6500 2000-1500 ≈ 80
3000
90 VMC-8D-5.5 5.5 7.5 2900 380 7000-8000 2300-1900 ≈ 80
VMC-8D-6 6 11 2930 380 8300-10000 2500-2200 ≈ 81
2000 ≈ 83
40%
≈ 83
82
30%
Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox VMC-8D-8.6 8.6 37 1480 380 28000-32000 3200-2700 ≈ 85
80
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
10%
60 kW
50
40
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
25 30
15 20
8 12.5
0
0 1 00 00 20 00 0 3 00 00 40 00 0 50 00 0 60 00 0 70 00 0
Flow Rate [m³/h]
requirements.
Đường đặc tính VMC-8D-No CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
VMC-8D-No Performance curve
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
CHÂN BỆ
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 C2 C3 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-8I-4 300 380 270 350 300 380 1111 750 591 900 292 396 244 440
VMC-8I-5 320 400 320 400 350 430 1354 880 806 1060 448 438 318 530
VMC-8I-6.3 450 530 420 500 500 580 1602 1090 1036 1260 578 578 370 649
VMC-8I-7 600 680 460 540 550 630 1788 1220 1084 1400 579 710 414 740
VMC-8I-8 700 780 500 580 650 730 1972 1375 1125 1500 580 710 464 815
VMC-8I-8.3 725 805 525 605 690 770 2080 1395 1165 1565 620 750 485 835
VMC-8I-8.6 750 830 550 630 730 810 2130 1410 1205 1630 660 805 510 850
VMC-8I-9 750 830 580 660 800 880 2214 1590 1390 1760 765 967 534 880
VMC-8I-10 800 880 600 680 800 880 2445 1700 1410 1900 760 980 585 1020
VMC-8I-11 900 980 780 860 860 940 2610 1830 1550 2060 800 1060 625 1100
VMC-8I-12 1000 1080 900 980 910 990 2870 2150 1790 2200 835 1180 775 1180
VMC-8I-14 1200 1280 1090 1170 1200 1280 3586 2650 2250 2750 1110 1497 926 1550
VMC-8I-16 1300 1380 1150 1230 1320 1400 3750 2700 2450 2950 1300 1610 990 1750
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
6000
Ứng dụng
65%
≈ 81
88
50%
Đặc tính kỹ thuật 22 1470 380 22000-26000 3100-2400 ≈ 81
VMC-8I-8 8
2000
86
Specifications 30 1470 380 27000-30000 3300-2500 ≈ 83
40%
ØD1
ØD
L
Tai treo quạt
L1 L1
Số hiệu cánh
74.99%
50%
1200
Ứng dụng
Application
74%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
80 dBA
70%
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
Nối ống gió, cấp hút khí độ ồn thấp…
1000
≈ 78
VMA-1D-5 5 0.55 1390 380 5000-7000 100-60
800
60%
≈ 78
76
70
40%
1.5 1400 380 10000-12000 120-100 ≈ 79
400
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox 1.5 920 380 12000-15000 100-80 ≈ 80
VMA-1D-7 7
68
30%
4
10
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
ØD1
ØD
Tai treo quạt
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD ØD1 L
(No) mm mm mm
Ứng dụng
700 48%
40%
30%
45%
Application
600
40%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
80 dBA
Nối ống gió, cấp hút khí độ ồn thấp… Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
500
30%
Connecting ductwork, low noise air intake
78
VMA-1I-4 4 0.55 1390 380 2500 - 3500 100-80 ≈ 79
400
VMA-1I-5 5 0.55 1390 380 4000 - 5500 120-100 ≈ 79
76
0.55 1390 380 6000 - 7000 120-100 ≈ 81
VMA-1I-5.5 5.5
Đặc tính kỹ thuật 0.75 1390 380 7000 - 7500 130-100
20%
300
74 ≈ 81
Specifications 1.1 1400 380 7500 - 8500 150-100 ≈ 81
VMA-1I-6 6
72
68
10% 1.5 1400 380 10000 - 15000 170-120 ≈ 82
66
Materials: SS400 steel, stainless steel VMA-1I-7 7
64
20 kW
2.2 1420 380 15000 - 20000 220-150 ≈ 82
15
100
2
3 ≈ 82
1
Đường đặc tính VMA-1I-No VMA-1I-12 12 15 1460 380 41000 - 50000 400-250 ≈ 84
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD B L
(No) mm mm mm
Ứng dụng
55%
50% 69.74%
1200
Application
80 dBA
69%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
1000
65% Sấy nông sản, hút hơi nóng, thông gió… Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
78
Drying agricultural products, extracting heat, ventilating... (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
60%
VMA-2D-4 4 0.55 1390 380 4000-4800 60-40 ≈ 79
800 76
74
0.75 1390 380 5800-7000 90-70 ≈ 81
50%
66 30% • Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox 2.2 1420 380 15000-20000 200-150 ≈ 82
64
Materials: SS400 steel, stainless steel 3 1420 380 25000-28000 320-300 ≈ 82
62
20%
VMA-2D-8 8
4 1440 380 27000-30000 250-350
200
60
58
≈ 83
10%
5.5 960 380 30000-35000 260-210 ≈ 83
6
8
10 kW
VMA-2D-10 10
7.5 1440 380 35000-45000 350-260
4 5
3
0
0 100 00
0.5 0.8
20 00 0
1.5 2
30 00 0 40 00 0 50 00 0
≈ 85
Flow Rate [m³/h]
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Số hiệu cánh
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
1400
65%
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
60% 69%
≈ 81
8
69%
78
65%
VMA-2I-8 0.55 1390 380 20000-25000 40-20 ≈ 82
8
Ventilation of hot air in the workshop… Có chớp cố định 0.75 1390 380 25000-30000 60-40 ≈ 82
60%
800 76
VMA-2I-10 0.75 1390 380 30000-35000 40-20 ≈ 81
10
55% Không chớp 1.1 1400 380 35000-40000 60-40 ≈ 81
74
50%
VMA-2I-10 0.75 1390 380 30000-35000 40-20 ≈ 82
10
Đặc tính kỹ thuật Có chớp cố định
600
72
1.1 1400 380 35000-40000 60-40 ≈ 82
70 40% Specifications VMA-2I-12 1.1 1400 380 40000-45000 40-20 ≈ 83
12
400
68
Không chớp 1.5 1400 380 45000-50000 60-40 ≈ 84
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox
VMA-2I-12 1.1 1400 380 40000-45000 40-20
66 30%
≈ 83
Materials: SS400 steel, stainless steel 12
Có chớp cố định
64
200
62
20%
1.5 1400 380 45000-50000 60-40 ≈ 84
60
58
10 kW
8
5 6
4
3
1.5 2
0
SHRV-900
0.5 0.8
0 100 00 20 00 0 30 00 0 40 00 0 50 00 0
≈ 55
Có chớp tự động
SHRV-1380
1280 1.1 470 380 44500 50 ≈ 60
Có chớp tự động
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD ØD1 ØD2 B L H
(No) mm mm mm mm mm mm
1800 70%
VMA-3D-8 8 830 910 1320 1000 450 770
65% 74%
60%
74.99%
50%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Ứng dụng
1600
74%
84 dBA
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
1400 70%
Application (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
VMA-3D-4 4 0.55 1390 380 2500-3500 60-40 ≈ 80
82
Hút khí nóng, khói bụi vị trí sát mái nhà xưởng…
VMA-3D-5 5 0.55 1390 380 4000-6000 100-80
65%
1200
≈ 80
Exhaust hot air and dust near the roof of the factory...
0.55 1390 380 6500-7000 100-80 ≈ 80
VMA-3D-5.5 5.5
60%
80
150-100
Đặc tính kỹ thuật
76
≈ 81
1.5 920 380 10000-15000 160-100
Specifications
≈ 81
600 74 40% VMA-3D-7 7
2.2 1420 380 15000-20000 200-150 ≈ 82
72
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox 3 960 380 20000-25000 210-150 ≈ 82
VMA-3D-8 8
70 30%
400
68
Materials: SS400 steel, stainless steel 4 1440 380 25000-30000 230-170 ≈ 83
66
≈ 83
VMA-3D-10 10
200
20 kW
10%
7.5 1440 380 41000-50000 400-250 ≈ 83
15
12.5
0
0 10000 20000
1 1.5
30000
2.5
4
40000
5
≈ 85
Đường đặc tính VMA-3D-No *Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
VMA-3D-No Performance curve *Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
QUẠT HƯỚNG TRỤC CÁNH HỢP KIM NHÔM Tốc độ Công suất Góc nghiêng Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
ALUMINUM ALLOY AXIAL FANS Model RPM Power cánh Volume Pressure Noise
(v/p) (Kw) (độ) (m3/h) (Pa) (dB)
VMA-4D-3 2790 0.55 30 3148-2578 193-222 ≈ 83
VMA-4D-3.5 2840 0.75 35 4998-4094 321-356 ≈ 83
2840 1.1 25 6080-4960 285-398 ≈ 83
VMA-4D-4 2850 1.5 30 7600-6150 305-428 ≈ 83
2850 2.2 35 9350-7800 320-450 ≈ 83
2850 1.5 15 9708-8216 220-350 ≈ 83
VMA-4D-5 2850 2.2 20 11233-9317 284-390 ≈ 83
1390 0.55 30 8096-6631 147-163 ≈ 77
1390 0.75 35 9240-7557 330-515 ≈ 77
2880 3 15 15384-13502 330-515 ≈ 83
2900 5.5 20 20103-16675 489-674 ≈ 83
VMA-4D-6 2900 7.5 25 24374-19668 706-893 ≈ 83
1390 0.75 20 10052-8338 122-168 ≈ 79
1400 1.5 30 13373-10543 216-259 ≈ 79
1420 2.2 35 14489-11867 253-281 ≈ 79
1420 3 35 21500-16145 297-370 ≈ 79
VMA-4D-7 1420 2.2 25 17600-13300 229-260 ≈ 79
910 0.75 30 12447-9470 111-133 ≈ 78
910 1.1 35 14234-10689 130-165 ≈ 78
Ứng dụng/ Application 1440 4 20 22750-18451 264-360 ≈ 79
1440 5.5 25 26800-22798 360-421
Cấp hút khí, thông gió nối ống… ≈ 79
1440 7.5 30 2962624737 435-478 ≈ 79
Air intake, ventilation connecting pipes…
VMA-4D-8 1460 11 35 32143-27313 517-580 ≈ 79
Đặc tính kỹ thuật/ Specifications 910 1.1 20 1506212215 116-158 ≈ 78
920 1.5 25 17743-15095 160-185 ≈ 78
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox
960 3 35 21280-18083 226-255 ≈ 78
Materials: SS400 steel, stainless steel
1440 7.5 25 41131-33189 397-500 ≈ 79
1460 11 30 45133-35581 487-584 ≈ 79
4500
VMA-4D-9 1460 15 40 55810-45619 617-696 ≈ 79
65%
70%
74%
940 2.2 25 27231-21974 174-220 ≈ 78
60%
3500
94 dBA
Model ØD ØD1 L1
1440 7.5 20 46535-38600 339468 ≈ 80
70%
mm mm mm mm 1460 11 25 56421-45527 490-620 ≈ 80
VMA-4D-3 330 410 350 50
3000
65% 601-721 ≈ 80
VMA-4D-3.5 380 460 350 50 VMA-4D-10 1470 22 35 67079-54941 703-781 ≈ 80
2500 60%
90
2000
88
VMA-4D-5 530 610 500 80 960 5.5 30 40988-32314 263-316 ≈ 78
50%
76 419-475 ≈ 79
VMA-4D-10 1030 1110 650 100
20%
970
10
22 40 87586-71639 481-542
0 4 6
0 20 00 0 2 40 00 0 60 00 0 80 00 0 1 000 00 12 00 00
Flow Rate [m³/h] ≈ 82
VMA-5D-No
ØD
Thông số kỹ thuật
Specifications
ØD1
QUẠT HƯỚNG TRỤC NỐI ỐNG
ØD
INLINE DUCT AXIAL FANS
L
Tai treo quạt
L1 L1
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD ØD1 L L1
(No) mm mm mm mm
VMA-5D-3.5 3.5 380 460 320 50
VMA-5D-4 4 430 510 350 50
VMA-5D-4.5 4.5 480 560 350 50
VMA-5D-5 5 530 610 400 80
VMA-5D-5.5 5.5 580 660 450 80
VMA-5D-6 6 630 710 500 100
VMA-5D-7 7 730 810 500 100
VMA-5D-8 8 830 910 550 100
VMA-5D-9 9 930 1010 600 100
VMA-5D-10 10 1030 1110 700 100
VMA-5D-11 11 1130 1210 750 100
VMA-5D-12 12 1230 1310 800 100
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
2500 VMA-5D -3.5 3.5 0.75 1390 380 2000-3500 250-100 ≈ 78
65%
70%
74%
VMA-5D-4 4 0.75 1390 380 3600-4500 350-180 ≈ 78
60%
Nối ống gió, cấp hút khói sự cố, thông gió điều hòa… 2.2 940 380 9000-10000 300-200 ≈ 79
86
VMA-5D-5.5 5.5
65% Connecting air ducts, emergency smoke extraction 3 1420 380 10000-12000 600-360 ≈ 79
1500
evels, air conditioning ventilation... 3 960 380 12000-13500 350-230 ≈ 79
84
60%
VMA-5D-6 6
4 1440 380 14000-15000 700-400 ≈ 79
82
4 960 380 15000-17000 380-220 ≈ 79
VMA-5D-7 7
Đặc tính kỹ thuật
50%
1000
80
5.5 1440 380 17000-20000 450-360 ≈ 80
78
40%
Specifications 7.5 1440 380 20000-24000 650-500 ≈ 80
76
7.5 970 380 25000-28000 400-200 ≈ 80
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox VMA-5D-8 8
74 30% 11 1460 380 29000-35000 650-400 ≈ 82
Materials: SS400 steel, stainless steel
500
72
70
2.5
11 970 380 32000-35000 450-300 ≈ 81
20%
15
20
25
30 kW
≈ 82
10 12.5
8
5
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
ØD1
ØD
Tai treo quạt
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD ØD1 L L1
(No) mm mm mm mm
VMA-JF-3.5 3.5 380 460 350 550
VMA-JF-4.25 4.25 455 535 350 550
VMA-JF-5 5 530 610 400 600
VMA-JF-5.5 5.5 580 660 400 600
VMA-JF-6 6 630 710 500 700
VMA-JF-7 7 730 810 500 700
VMA-JFS-4 4 430 510 350 550
VMA-JFS-5 5 530 610 400 600
VMA-JFS-5.5 5.5 580 660 400 600
VMA-JFS-7 7 730 810 500 700
65%
70%
74%
VMA-JF-10 10 1030 1110 700 900
60%
74%
Application VMA-JF-13.8 13.8 1410 1490 900 1000
3000
92 dBA
70%
Hút khói khi xảy ra hỏa hoạn giúp tăng thời gian cứu hộ Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
2500
90
65% cứu nạn trong tầng hầm chung cư, hầm đường bộ… Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
Extracting smoke when a fire occurs helps to increase (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
the time of rescue and rescue in apartment basements,
60%
88
VMA-JF-3.5 3.5 0.75 1390 380 3200 190 ≈ 71
road tunnels, etc.
2000
1500
VMA-JF-5 5 1.5 1400 380 6400 280 ≈ 73
Specifications
84
330 ≈ 75
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox
1000
80
78
30%
VMA-JF-7 7 4 1440 380 15000 350 ≈ 80
Materials: SS400 steel, stainless steel
VMA-JFS-4 4 0.55/1.5 900/1400 380 2250/4500 120/220
76
20%
≈ 75
500
20 25
40
50
60 kW
VMA-JFS-5.5 5.5 1.5/3 920/1420 380 4350/8700 150/350 ≈ 80
10 12.5
0 6
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Model A B C D E F
mm mm mm mm mm mm
VMC-JF-50 1265 784 271 70 836 931
VMC-JF-100 1830 1144 333 72 1203 1297
200
Vận tốc Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Lực đẩy Độ ồn
65% 70%
73%
180 60%
75.02%
Ứng dụng Model Velocity Power Speed Voltage Volume Thrust Newtons Noise
160
84 dBA
78
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
80
76
50%
Đặc tính kỹ thuật *Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
74
Specifications requirements.
60 40%
72
70
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox
30%
66
64 20%
20 6 kW
5
4
3
2
1.5
1
0.6
0.4
0 0.2
0 50 00 10 00 0 15 00 0 20 00 0 2 50 00
Flow Rate [m³/h]
QUẠT LY TÂM HÚT KHÓI ĐỘNG CƠ CHỊU NHIỆT *Các thông số không có trong bảng trên
sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo
CENTRIFUGAL FANS FOR SMOKE SYSTEM theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will
be designed and manufactured by us
according to customers individual
requirements.
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-FF-4 300 380 270 350 300 380 705 705 630 420 225 430
VMC-FF-5 320 400 325 405 350 430 868 850 700 500 293 520
VMC-FF-6.3 500 580 425 505 500 580 1129 1114 850 645 355 680
VMC-FF-7 600 680 460 540 550 630 1240 1230 920 685 395 750
VMC-FF-8 650 750 500 600 650 750 1390 1350 1060 765 437 820
VMC-FF-9 750 850 580 680 700 800 1480 1490 1200 810 566 900
VMC-FF-10 850 950 625 725 850 950 1790 1730 1300 1180 560 1045
VMC-FF-11 850 950 660 760 850 950 1932 1830 1350 1172 633 1140
VMC-FF-12 920 1020 720 820 920 1020 2100 2000 1470 1390 690 1250
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
KIỂU TRỰC TIẾP - DIRECT STYLE
VMC-FF-4 4 1.5 1400 380 3100-4000 500-220 ≈ 81
VMC-FF-5 5 2.2 1420 380 5000-7500 700-250 ≈ 81
4 960 380 8000-12000 600-350 ≈ 80
4000
60%
65%
70% 73%
75%
VMC-FF-6.3 6.3 5.5 960 380 12000-15000 700-300 ≈ 81
7.5 1440 380 15000-18000 700-400
75.32%
≈ 82
Ứng dụng
75%
3500
Application
73%
900-500
70%
≈ 84
90 Hút khói sự cố nối ống trong tòa nhà, nhà máy VMC-FF-8 8
15 1460 380 35000-45000 900-600
65%
nhằm giúp thoát nạn khi cháy.. ≈ 84
11 970 380 40000-45000 900-500
2500
buildings and factories to help escape in case of fire. VMC-FF-9 9 18.5 1470
60%
76
High temp resistan motor 300°C ~ 2h VMC-FF-11 11 37 980 380 55000-65000 1850-1500 ≈ 85
74
500
72
20%
37 1480 380 70000-75000 1580-930 ≈ 85
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox
50 kW
25
30 ≈ 85
Materials: SS400 steel, stainless steel
20
Model D D1 A A1 B B1 B2 B3 C C1 E H
mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-ST-2.8 230 310 230 310 230 310 600 580 550 350 200 340
VMC-ST-3.2 250 330 250 330 250 330 632 610 580 380 210 350
VMC-ST-4 300 380 270 350 300 380 735 720 650 450 244 410
VMC-ST-5 400 480 340 420 350 430 906 860 720 480 318 510
VMC-ST-6.3 500 580 440 520 500 580 1129 1090 900 650 370 649
VMC-ST-7 600 680 480 560 550 630 1258 1220 950 700 414 740
3500
VMC-ST-8 700 780 500 580 650 730 1430 1370 980 750 464 825
VMC-ST-10 810 890 590 670 700 780 1600 1550 1200 830 545 920
65%
60% 69%
55%
50% 69.74%
VMC-ST-12 1000 1080 820 900 950 1030 2116 2000 1520 1120 705 1200
3000
69% Ứng dụng
90 dBA
Application
65%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Hút khói nối ống sự cố, cấp khí tươi và hút Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
2500
88
60%
khí thải, nối ống gió… (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
Smoke extraction connecting emergency
VMC-ST-2.8 2.8 0.75/1.5 910/1400 380 1500/2000 300/600 ≈ 82
ducts, fresh air supply and exhaust gas
2000
55%
84 ≈ 82
1000
VMC-ST-7 7 4/11 960/1460 380 14000/27000 500/1050 ≈ 84
• Động cơ chịu nhiệt 300°C ~ 2 giờ
78
30%
500 72 20% ≈ 85
70
68
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox VMC-ST-12 12 37/55 970/1480 380 60000/95000 700/1500 ≈ 85
10%
30
40 kW
Materials: SS400 steel, stainless steel
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
20
12.5 15
5 8
0 3
1.5
0 10000 20000 30000 40000 50000 60000 70000 80000
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
Flow Rate [m³/h]
requirements.
Đường đặc tính VMC-ST-No
VMC-ST-No Performance curve CHIỀU QUAY TRÁI - REVERSE DIRECTION CHIỀU QUAY PHẢI - FORWARD DIRECTION
L.0 L.45 L.90 L.135 L.180 L.270 L.315 R.0 R.45 R.90 R.135 R.180 R.270 R.315
HEAT RESISTANT ENGINE EXTRACTOR AXIAL FANS VMA-FF-3.5 3.5 380 464 350 50
ØD
ØD1
VMA-FF-5 5
ØD
530 610 450 80
VMA-FF-5.5 5.5 580 660 450 80
VMA-FF-6 6 630 710 500 100
VMA-FF-7 7 730 810 500 100
L
VMA-FF-8 8 830 910 600 100 Tai treo quạt
L1 L1
VMA-FF-9 9 930 1010 650 100
VMA-FF-10 10 1030 1110 700 100
VMA-FF-11 11 1130 1210 750 100
VMA-FF-12 12 1230 1310 750 100
VMA-FF-13 13 1330 1410 800 100
VMA-FF-14 14 1430 1510 800 100
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
VMA-FF-3 3 0,55 1390 380 1000-2000 200-80 ≈ 78
VMA-FF-3.5 3.5 0.75 1390 380 2000-3500 250-100 ≈ 78
VMA-FF-4 4 0.75 1390 380 3600-4500 350-180 ≈ 78
VMA-FF-4.5 4.5 1.1 1400 380 5000-6000 400-250 ≈ 78
1.5 1400 380 6200-7000 250-150 ≈ 79
VMA-FF-5 5
2500
2.2 1420 380 7000-9000 450-280 ≈ 79
2.2 940 380 9000-10000 300-200 ≈ 79
65%
70%
74% VMA-FF-5.5 5.5
3 1420 380 10000-12000 600-360
60%
74.99% ≈ 79
Ứng dụng
50%
≈ 79
70%
4 960 380 15000-17000 380-220 ≈ 79
Hút khói sự cố nối ống trong tòa nhà, nhà máy
VMA-FF-7 7 5.5 1440 380 17000-20000 450-360
86
65%
nhằm giúp thoát nạn khi cháy.. ≈ 80
1500
Smoke extraction from duct connection problems in 7,5 1440 380 20000-24000 650-500 ≈ 80
buildings and factories to help escape in case of fire. 7.5 970 380 25000-28000 400-200
84
60%
≈ 80
VMA-FF-8 8
82
11 1460 380 29000-35000 650-400 ≈ 82
11 970 380 32000-35000 450-300 ≈ 81
Đặc tính kỹ thuật
50%
1000
80
High temp resistan motor 300°C ~ 2 hours VMA-FF-10 10 18.5 1460 380 50000-55000 650-500
500
72
≈ 85
70
0
0 10000 20000 30000
4
40000
5
8
50000
10
≈ 85
22 970 380 80000-85000 650-500 ≈ 88
Đường đặc tính VMA-FF-No VMA-FF-12 12
30 980 380 85000-90000 750-530 ≈ 88
VMA-FF-No Performance curve
VMA-FF-13 13 37 980 380 90000-105000 900-620 ≈ 88
VMA-FF-14 14 45 980 380 110000-125000 980-700 ≈ 85
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
ØD1
ØD
L
Tai treo quạt
L1 L1
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD ØD1 L L1
(No) mm mm mm mm
VMA-ST-4 4 430 514 350 50
VMA-ST-5 5 530 610 400 50
VMA-ST-6 6 630 710 500 100
VMA-ST-7 7 730 810 500 100
VMA-ST-7.5 7.5 780 860 500 100
VMA-ST-8 8 830 910 550 100
VMA-ST-9 9 930 1010 600 100
VMA-ST-10
2500
Application
74.99%
50%
2000
74%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Hút khói sự cố nối ống trong tòa nhà, nhà máy
86 dBA
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
nhằm giúp thoát nạn khi cháy..
70%
68 20%
≈ 85
• Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox VMA-ST-11 11 11/22 970/1470 380 35000/58000 700/950 ≈ 85
10%
8 10
15
20
25 kW
Materials: SS400 steel, stainless steel VMA-ST-12 12 15/30 970/1470 380 60000/80000 350/900 ≈ 85
4 6
0 2 3
0 10000 20000 30000 40000 50000 60000 70000 80000
Flow Rate [m³/h]
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
Đường đặc tính VMA-ST-No requirements.
VMA-ST-No Performance curve
Số hiệu cánh
Model Wing number ØD B L
(No) mm mm mm
VMA-WF-4 4 430 500 300
VMA-WF-5 5 530 600 300
VMA-WF-6 6 630 700 350
VMA-WF-7 7 730 800 400
VMA-WF-8 8 830 900 450
1400
60%
65% VMA-WF-9 9 830 1000 500
69%
Ứng dụng
55%
Application
80 dBA
69%
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Là dòng quạt trục gắn trên tường nhà xưởng,
1000
65%
78
văn phòng, wc …hút khói sự cố hoặc thông gió Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
60%
As a line of axial fans mounted on the walls of (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
76
50%
Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox, tôn mạ 1.5 920 380 14000-16000 200-100 ≈ 83
VMA-WF-7 7
66 30%
64
Materials: SS400 steel, stainless steel, galvanised 2.2 1420 380 17000-20000 220-140 ≈ 83
62
0
0 100 00
0.5 0.8
20 00 0
1.5 2
3
30 00 0 40 00 0 50 00 0
≈ 85
Flow Rate [m³/h]
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
Ứng dụng
4000 74.99%
380 ≈ 83
Application 4 960 32000-40000 300-200
74%
380 ≈ 83
VMA-RF-10 10
94 dBA
3500
70%
7.5 1440 380 41000-50000 400-250 ≈ 83
3000 Dòng quạt gắn mái động cơ chịu nhiệt hút khói khi sự cố VMA-RF-11 11 11 1460 380 51000-60000 470-280 ≈ 85
92
65% xảy ra trong nhà xưởng VMA-RF-12 12 15 1460 380 61000-70000 560-300 ≈ 85
2500
The line of heat-resistant motorized roof fans sucks smoke
GẮN MÁI KIỂU LY TÂM - ROOF MOUNTED CENTRIFUGAL STYLE
60%
Materials: SS400 steel, stainless steel, galvanised 7.5 1440 20000-23000 700-400
380
76
≈ 82
VMC-RF-7 7
20%
500
10%
11 1460 380 24000-27000 800-400 ≈ 82
80 kW
10 15
25 30
40
≈ 84
0 4 6
0 20 00 0 2 40 00 0 60 00 0 80 00 0 1 000 00 12 00 00
Flow Rate [m³/h]
15 970 380 31000-34000 1030-800 ≈ 84
VMC-RF-9 9
22 1470 380 35000-45000 1200-880 ≈ 84
Đường đặc tính VMA/C-RF-No 15 970 380 45000-50000 1200-800 ≈ 84
VMA/C-RF-No Performance curve VMC-RF-10 10 22 1470 380 50000-60000 1300-900 ≈ 85
30 1470 380 60000-65000 1450-950 ≈ 85
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
VMA-BF-3 3 0.55 1390 380 1000-2000 200-80 ≈ 72
VMA-BF-3.5 3.5 0.75 1390 380 2000-3500 250-100 ≈ 72
VMA-BF-4 4 0.75 1390 380 3600-4500 350-180 ≈ 72
VMA-BF-4.5 4.5 1.1 1400 380 5000-6000 400-250 ≈ 72
1.5 1400 380 6200-7000 250-150
2500
≈ 74
70%
VMA-BF-5 5
2.2 1420 380 7000-9000 450-280
65% 74%
60%
≈ 74
74.99%
Ứng dụng
50%
86
Thông gió trong các trung tâm hội nghị, khách sạn, 4 1440 380 14000-15000 700-400 ≈ 74
phòng sạch, AHU....cần độ ồn thấp, lưu lượng lớn…
4 960 380 15000-17000 380-220
65%
≈ 77
1500
Ventilation in conference centers, hotels, clean rooms,
84
60%
AHUs....need low noise, large flow. VMA-BF-7 7 5.5 1440 380 17000-20000 450-360 ≈ 77
7.5 1440 380 20000-24000 650-500 ≈ 79
82
≈ 80
Materials: SS400 steel, stainless steel, galvanised
500
72
70
2.5
20% 15 970 380 46000-50000 400-330 ≈ 80
VMA-BF-10 10 18.5 1470 380 50000-55000 650-500 ≈ 81
10%
5
8 10 12.5 15
20
≈ 81
0 4
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Model D A B C C1 E F G
mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-BFD-3 250 250 250 660 400 700 750 210
VMC-BFD-3.5 270 270 270 680 425 725 800 220
VMC-BFD-4 300 270 300 770 460 750 850 244
4000
VMC-BFD-6.4
40%
45%
500 440 500 1140 700 1000 1250 370
Ứng dụng
48%
3500
51% VMC-BFD-7 600 480 550 1270 790 1050 1370 414
51.3%
51%
Application
3000
Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
48% Thông gió trong các trung tâm hội nghị, khách sạn,
102 dBA
phòng sạch, AHU....cần độ ồn thấp, lưu lượng lớn… Model Wing number Power Speed Voltage Volume Pressure Noise
2500 45%
Ventilation in conference centers, hotels, clean rooms, (No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
100 40%
AHUs....need low noise, large flow. 1.5 1400 380 2000-3000 500-200 ≈ 76
2000 VMC-BFD-3 3
2.2 1420 380 3000-4000 600-250 ≈ 76
98
VMC-BFD-3.5 3.5
2.2 1420 380 5000-6500 750-360
1500 96
Specifications
≈ 76
2.2 1420 380 5500-7000 660-410
94
≈ 78
VMC-BFD-4 4
20%
92
Vật liệu chế tạo: Thép SS400, Inox, tôn mạ 3 1420 380 7000-8500 680-450
1000
90
≈ 78
88
Materials: SS400 steel, stainless steel, galvanised 4 1440 380 8000-9000 810-620 ≈ 78
86 10%
VMC-BFD-5 5
5.5 1440 380 9000-11000 930-650
500 84
40
50 kW
≈ 79
30
10
15
20
VMC-BFD-6 6 7.5 1440 380 12000-14000 1050-630 ≈ 80
6
Đường đặc tính VMC-BFD-No *Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
VMC-BFD-No Performance curve *Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Model D A B C C1 E F G
mm mm mm mm mm mm mm mm
VMC-BFI-3.2 250 250 250 700 260 720 1100 390
VMC-BFI-4 300 270 300 800 294 750 1210 440
VMC-BFI-5 400 320 350 930 368 950 1450 530
VMC-BFI-6.3 500 420 500 1140 420 1200 1702 649
VMC-BFI-7 600 460 550 1270 465 1240 1890 740
VMC-BFI-8 700 500 650 1425 505 1275 2080 815
4500
VMC-BFI-9 750 580 800 1640 585 1440 2314 880
65%
VMC-BFI-10 800 600 800 1750 635 1560 2550 1020
60%
VMC-BFI-11
69%
Ứng dụng
4000
50% 69.44%
92 dBA
3500
Thông gió trong các trung tâm hội nghị, khách sạn, Số hiệu cánh Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Áp suất tĩnh Độ ồn
65%
90
88
(No) (Kw) (v/ph) (V) (m3/h) (Pa) (dB)
2500
AHUs....need low noise, large flow.
VMC-BFI-3.2 3.2 2.2 1420 380 2600-3800 900-600
55%
≈ 75
86
50%
4 1440 380 5000-8000 1050-820 ≈ 75
VMC-BFI-4 4
2000
84
Đặc tính kỹ thuật 5.5 1440 380 8000-10000 1160-850 ≈ 75
82 40%
Specifications 5.5 1440 380 10000-12000 900-700 ≈ 75
VMC-BFI-5 5
1500
*Các thông số không có trong bảng trên sẽ được chúng tôi thiết kế và chế tạo theo yêu cầu riêng của khách hàng.
*Parameters not in the above table will be designed and manufactured by us according to customers individual
requirements.
Ứng dụng
Application
PHỤ KIỆN KẾT NỐI
Hút khói nối ống sự cố, cấp khí tươi và hút khí thải, nối ống gió…
Smoke extraction connecting emergency ducts, fresh air supply and exhaust gas suction, air duct connection ...
Vật liệu chế tạo: Nhựa PP Model Duct size Power Speed Voltage Volume Size Made by
TC-20AV4 100 0.031 1280 220 480 250x250 TICO Việt Nam
Công suất Tốc độ Điện áp Lưu lượng Kích thước Kích thước Hãng sản xuất
đặt lỗ phủ bì
Model Power Speed Voltage Volume Size Size Made by
TC-15AV6 0.029 1280 220 300 200x200 250x250 TICO Việt Nam
TC-20AV6 0.031 1280 220 480 250x250 300x300 TICO Việt Nam
TC-25AV6 0.034 1280 220 1080 300x300 350x350 TICO Việt Nam
TC-30AV6 0.035 1280 220 1440 350x350 400x400 TICO Việt Nam