You are on page 1of 38

Power

Machines hp Voltage (V) Phase


kW (1hp=750
W)
Machine
7.5 10 400 3
A1
Machine
15 20 400 3
A2
PX1-1
Machine
7.5 10 400 3
A3
Machine
5.5 7 400 3
A4

Machine
PX1 5.5 7 400 3
A5
Machine
5.5 7 400 3
A6
PX1-2
Machine
7.5 10 400 3
A7
Machine
15 20 400 3
A8

Pump A1 3 4 400 3
PX1-3
Pump A2 4 5 230 1

Machine
15 20 400 3
B1
Machine
5.5 7 400 3
B2
PX2-1
Machine
7.5 10 400 3
B3
Machine
4 5 400 3
B4

Machine
PX2 5.5 7 400 3
B5
Machine
4 5 400 3
B6
PX2-2
PX2

PX2-2
Machine
15 20 400 3
B7
Machine
3 4 400 3
B8

Pump B1 4 5 230 1
PX2-3
Pump B2 3 4 400 3

Machine
4 5 400 3
C1
Machine
15 20 400 3
C2
PX3-1
Machine
7.5 10 400 3
C3
Machine
7.5 10 400 3
C4
Machine
PX3 3 4 400 3
C5
Machine
4 5 400 3
C6
PX3-2 Machine
15 20 400 3
C7
Machine
5.5 7 400 3
C8

Pump C1 4 5 400 3
PX3-3
Pump C2 3 4 400 3

Machine
7.5 10 400 3
D1
Machine
15 20 400 3
D2
PX4-1
Machine
5.5 7 400 3
D3
Machine
3 4 400 3
D4

PX4 Machine
5.5 7 400 3
D5

PX4-2
PX4

Machine
4 5 400 3
D6
PX4-2 Machine
15 20 400 3
D7
Machine
7.5 10 400 3
D8

Pump D1 4 5 230 1
PX4-3
Pump D2 3 4 400 3

Lighting 5 230 1
𝜑
Công suất Công suất
Cosϕ từng phân xưởng nhỏ các phân xưởng
trong các phân xưởng ( kđt=0.9)
0.84

0.82
35.5
0.84

0.83

0.83 75.6
0.84
33.5
0.83

0.82

0.81
0.81
15

0.84

0.84
32
0.82

0.83

0.84 67.05
0.84
27.5
67.05

27.5
0.84

0.82

0.81
0.82 15

0.84

0.83
34
0.84

0.82

0.83 61.65
0.84

0.82
27.5

0.84

0.81
0.82
7

0.84

0.84
31
0.81

0.84

0.84
70.2

32
70.2
0.84
0.83
32

0.84

0.81
0.82
15

0.9 15 15
ng suất Tổng công suất
hân xưởng nhà xưởng( kđt =0.8) Cos tb S nhà xưởng
đt=0.9)

231.6 0.83 278.5

75.6

67.05
67.05

61.65

70.2
70.2

15
S máy biến áp S Máy phát điện

> = S nhà xưởng 300

Nhận xét: Chọn 1 máy biến áp


THIBIDI 320 kVA
Link sản phẩm: Chọn 1 máy
https://thibidi.vn/may-bien- phát điện
ap-thibidi/may-bien-ap-3- CUMMINS 325
pha-320kva-qd-2608-evnspc- KVA
1.html
Giờ A1 A2 A3 A4 A5 A6 A7 A8 PA1 PA2 B1 B2 B3 B4 B5 B6 B7 B8 PB1
0 --> 1 0 0 0 0 5.5 5.5 0 0 3 0 0 0 0 0 0 4 15 3 12
1-->2 0 0 0 0 5.5 5.5 0 0 3 0 0 0 0 0 4 15 3 12
2-->3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 15 0 12
3-->4 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 15 0 0 0 0 0 15 0 12
4-->5 0 0 7.5 0 5.5 5.5 0 0 3 12 0 5.5 0 0 0 4 0 3 0
5-->6 0 0 7.5 5.5 5.5 5.5 0 0 3 12 0 5.5 0 4 0 4 0 3 12
6-->7 7.5 15 7.5 5.5 5.5 5.5 0 0 3 12 0 5.5 7.5 4 5.5 4 0 3 12
7-->8 7.5 15 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 15 0 7.5 4 5.5 4 15 3 12
8-->9 7.5 15 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 15 5.5 7.5 4 5.5 4 15 3 12
9-->10 7.5 15 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 15 5.5 0 4 0 4 0 3 12
10-->11 7.5 15 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 15 5.5 0 4 0 4 0 3 12
11-->12 0 15 0 5.5 5.5 5.5 0 0 3 12 0 5.5 0 4 0 4 15 3 12
12-->13 7.5 15 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 0 5.5 7.5 4 5.5 4 15 3 12
13-->14 7.5 15 7.5 5.5 0 0 7.5 15 3 12 15 5.5 7.5 4 5.5 0 15 0 12
14-->15 7.5 15 7.5 5.5 0 0 7.5 15 3 12 15 5.5 7.5 4 5.5 0 15 0 12
15-->16 0 15 7.5 5.5 0 0 7.5 15 3 12 15 5.5 7.5 4 5.5 0 15 0 12
16-->17 0 15 7.5 5.5 0 0 7.5 15 3 12 15 5.5 7.5 4 5.5 0 0 0 12
17-->18 7.5 0 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 0 5.5 7.5 4 5.5 4 0 3 12
18-->19 7.5 0 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 15 3 12 0 5.5 7.5 4 5.5 4 0 3 12
19-->20 7.5 0 7.5 5.5 5.5 5.5 7.5 0 3 12 15 5.5 7.5 4 5.5 4 0 3 12
20-->21 7.5 15 0 0 0 0 7.5 15 3 12 15 0 7.5 0 5.5 0 15 0 12
21-->22 7.5 15 0 0 0 0 7.5 15 3 12 15 0 7.5 0 5.5 0 15 0 12
22-->23 7.5 15 0 0 0 0 7.5 15 3 12 15 0 7.5 0 5.5 0 15 0 12
23-->24 7.5 15 0 0 5.5 5.5 0 15 3 12 15 0 7.5 0 5.5 4 15 3 12
Giờ nghỉ các máy 9 9 9 9 9 9 9 9 2 3 9 9 9 9 9 9 9 9 1
PB2 C1 C2 C3 C4 C5 C6 C7 C8 PC1 PC2 D1 D2 D3 D4 D5 D6 D7 D8 PD1 PD2 LIGHTING
5 0 0 7.5 7.5 3 4 0 5.5 4 3 0 0 0 0 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 0 0 7.5 7.5 3 4 0 0 4 3 0 0 0 0 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 0 0 7.5 7.5 0 0 0 0 4 3 7 0 0 0 0 0 15 0 12 0 15
5 0 0 7.5 7.5 0 0 0 0 4 3 7 0 0 0 0 0 15 0 12 3 15
5 4 0 0 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5.5 3 5.5 4 0 0 12 3 15
5 4 0 0 0 3 4 0 0 4 0 0 0 5.5 3 5.5 4 0 0 12 3 15
5 4 15 0 0 3 4 15 0 4 3 0 15 5.5 3 5.5 4 0 0 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 3 4 15 5.5 4 3 7 15 5.5 3 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 3 4 15 5.5 4 3 7 15 5.5 3 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 4 15 0 0 3 4 15 0 4 3 0 15 5.5 3 0 0 0 7.5 12 3 15
5 4 15 0 0 3 4 0 0 4 3 0 0 5.5 3 0 0 0 7.5 12 3 15
5 4 0 0 0 3 4 15 0 4 3 0 15 5.5 3 5.5 4 15 0 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 3 4 15 5.5 4 3 7 0 5.5 3 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 3 4 15 5.5 4 3 7 15 5.5 3 0 0 15 0 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 0 0 15 5.5 4 3 7 15 5.5 3 0 0 15 7.5 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 0 0 15 5.5 4 3 7 15 5.5 3 0 0 15 7.5 12 3 15
5 4 15 7.5 7.5 0 0 15 5.5 4 3 7 15 5.5 3 0 0 0 0 12 3 15
0 4 15 7.5 7.5 3 4 0 5.5 4 0 7 15 5.5 3 0 0 0 0 12 0 15
0 4 0 7.5 0 3 4 0 5.5 4 0 7 0 5.5 0 5.5 4 0 7.5 12 0 15
0 0 0 7.5 7.5 3 4 15 5.5 4 3 7 15 0 3 5.5 4 0 7.5 0 3 15
5 0 15 7.5 7.5 0 0 15 5.5 4 3 7 15 0 0 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 0 15 0 7.5 0 0 15 5.5 4 3 7 15 0 0 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 0 15 0 0 0 0 15 5.5 4 3 7 15 0 0 5.5 4 15 7.5 12 3 15
5 0 15 0 0 3 4 15 5.5 4 3 0 15 0 0 5.5 4 15 7.5 12 3 15
3 9 9 9 9 9 9 9 9 1 3 9 9 9 9 9 9 9 9 1 3 0
TỔNG GIÁ ĐIỆN
107.64 107.64 1115962.92
103.68 103.68 3068461.44
84.96 84.96 2224804.32
87.12 87.12 6409228.68
76.32 76.32 Thấp điểm 29.11701229239
97.56 97.56 Cao điểm 20.3903537580933
157.68 157.68 Bình thường 50.4926339495168
227.52 227.52
231.48 231.48
173.88 173.88
152.28 152.28
148.32 148.32
209.88 209.88
206.28 206.28
206.64 206.64
201.24 201.24
174.24 174.24
157.32 157.32
140.4 140.4
158.4 158.4
188.28 188.28
182.88 182.88
177.48 177.48
185.04 185.04

3837 118932.1
TG P TG CS
0 107.64 0 --> 1 107.64
1 107.64 1-->2 103.68 ĐỒ
1 103.68 2-->3 84.96 250
23
2 103.68 3-->4 87.12 227.52
2 84.96 4-->5 76.32
3 84.96 5-->6 97.56
200
3 87.12 6-->7 157.68
157.68
4 87.12 7-->8 227.52
1
4 76.32 8-->9 231.48
5 76.32 9-->10 173.88

CÔNG SUẤT ( KW)


150
5 97.56 10-->11 152.28 107.64
6 97.56 11-->12 148.32
6 157.68 12-->13 209.88 87.12
100
7 157.68 13-->14 206.28
7 227.52 14-->15 206.64 103.68 97.56
8 227.52 15-->16 201.24
76.32
8 231.48 16-->17 174.24 50
9 231.48 17-->18 157.32
9 173.88 18-->19 140.4
10 173.88 19-->20 158.4
0
10 152.28 20-->21 188.28 0 1 2 3 4 5 6 7 8 9
11 152.28 21-->22 182.88
11 148.32 22-->23 177.48
12 148.32 23-->24 185.04
12 209.88
13 209.88
13 206.28
14 206.28
14 206.64
15 206.64
15 201.24
16 201.24
16 174.24
17 174.24
17 157.32
18 157.32
18 140.4
19 140.4
19 158.4
20 158.4
20 188.28
21 188.28
21 182.88
22 182.88
22 177.48
23 177.48
23 185.04
24 185.04
ĐỒ THỊ PHỤ TẢI NGÀY
231.48
206.28
227.52 206.64 201.24 188.28 185.04

182.88
209.88
157.68
152.28
174.24
177.48

148.32 157.32 158.4

97.56
76.32

4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24

THỜI GIAN ( GIỜ)


Công suất cũ
150.84 206.28
136.08 206.28
108.72 181.44
108.72 181.44
90 99.72
97.56 99.72
125.28 99.72
227.52 231.48
231.48 231.48
180.72 99.72
180.72 99.72
137.52 99.72
199.08 231.48
201.24 206.64
206.64 206.64
190.44 206.64
174.24 206.64
151.2 89.64
151.2 99.72
158.4 45.72
159.84 181.44
154.44 181.44
159.84 181.44
163.44 206.28
NĂNG LƯỢNG MẶT TRỜI
Sản phẩm link giá/1
Solar panel https://ecosolar.vn/tam-pin-ae550md-144bs-loai-aurora/ 2,695,000
Inverter https://www.europe-solarstore.com/sma-sunny-highpower-peak3-shp-100-20.html?gclid=C
186,741,506.18
Tiền bảo hiểm 1,000,000
Vận chuyển 50,000,000
Thanh nhôm https://solartop.vn/thanh-nhom-4200mm-fastensol/ 75,460
Cáp
Tủ điện tổng MSB https://vattu86.vn/products/tu-dien-phan-phoi-tong?gclid=Cj0KCQjwpPKiBhDvARIsACn-gzD
50,000,000
Tủ DC https://phukiennangluongmattroi.com/san-pham/tu-dien-nang-luong-mat-troi
1,900,000
CB DC https://congngheachau.vn/san-pham/cb-dc-1000-vdc-chuyen 450,000
Chống sét lan truyền DC https://phukiennangluongmattroi.com/san-pham/chong-set 850,000
Chống sét lan truyền AC https://gwsolar.vn/san-pham/chong-set-lan-truyen-ac-1-ph 600,000
Kẹp giữa tấm pin https://gwsolar.vn/san-pham/pad-ke%CC%A3p-giu%CC%83 15,000
Kỹ sư 30,000,000
Nhân công 500,000
Đinh, ốc, vít, chi phí khác
TỔNG VỐN NLMT CHƯA GỒM VAT
TỔNG VỐN NLMT GỒM VAT (8%)

NĂNG LƯỢNG ĐIỆN GIÓ


Sản phẩm link giá/1
Tuabin điện gió https://www.alibaba.com/product-detail/10kw-20kw-50kw-80kw-100kw-220v_160030020
874,000,000
controller https://demingpower.en.made-in-china.com/product/HdQfUSWxqDrY/China-300kw-on-Gri
368,000,000
Inverter https://www.europe-solarstore.com/sma-sunny-highpower-peak3-shp-100-20.html?gclid=C
186,741,506
Má y biến á p https://maybienapdienluc.vn/san-pham/may-bien-ap-th 198,600.00
vậ n chuyển
Tiền bả o hiểm 1,000,000
Kỹ sư 30,000,000
Nhâ n cô ng 500,000
Chi phí khá c( nguyên
vậ t liệu xâ y dự ng, cá p
ngầ m,…)
TỔNG VỐN ĐIỆN GIÓ CHƯA GỒM VAT
TỔNG VỐN ĐIỆN GIÓ GỒM VAT (8%)

FUEL CELL, MÁY PHÁT


Sản phẩm link giá/1
Fuel Cell https://www.alibaba.com/product-detail/100kW-500kW-1MW-PEM-Hydrogen-fuel_160064996189
1,840,000,000
Máy phát https://hqcpower.vn/cummins-20-2500-kva/may-phat-dien-cummins-325-kva.html?gclid=C
730,500,000
TỔNG VỐN FUEL CELL, MÁY PHÁT CHƯA GỒM VAT
TỔNG VỐN FUEL CELL, MÁY PHÁT GỒM VAT (8%)

TỔNG VỐN CHƯA GỒM VAT


TỔNG VỐN GỒM VAT (8%)
ẶT TRỜI
Ghi chú Đơn vị SL Tổng tiền
tấm 448 1,207,360,000
€ 7,199 máy 2 373,483,012
người 20 20,000,000
50,000,000
mỗi 4200mm thanh 241 18,185,860
200,000,000
tủ 1 50,000,000
tủ 5 9,500,000
chiếc 5 2,250,000
thiết bị 28 23,800,000
thiết bị 1 600,000
kẹp 224 3,360,000
người 1 30,000,000
người/ngày (20 người) ngày 15 150,000,000
2% tổng số vốn đầu tư 42,770,777
2,181,309,649
2,355,814,421

IỆN GIÓ
Ghi chú Đơn vị SL Tổng tiền
$ 38,000.00 trụ 20 17,480,000,000.00
$ 16,000.00 bộ 1 368,000,000.00
$ 7,199.00 má y 3 560,224,519
má y 2 397,200.00
300,000,000.00
ngườ i 50 50,000,000.00
ngườ i 3 90,000,000.00
ngườ i/ngà y ( 50 ngườ i) ngà y 40 1,000,000,000

10% tổ ng số vố n đầ u tư 1,984,862,172
21,833,483,890
23,580,162,602

Y PHÁT
Ghi chú Đơn vị SL Tổng tiền
100kW máy 1 1,840,000,000
300kVA máy 1 730,500,000
2,570,500,000
2,776,140,000

ỒM VAT 26,585,293,540
AT (8%) 28,712,117,023
GHI CHÚ
Công suất dự án/ Capacity 250 Kwp
Tổng đầu tư điện gió đã bao gồm VAT/
Investment including VAT VND
2,355,814,421

Vốn CSH/Owner's equity 706,744,326 VND 30%


Vốn Vay/ Loan 1,649,070,095 VND 70%
Lãi vay/Interest 9.5%
Thời gian dự án (Projection length) 10

O&M expense 180,000,000 VND


O&M expense (per month) 15,000,000 VND

Tỷ lệ sử dụng điện MT và mua điện từ EVN Sử dụng Mua


100% 0%

Lãi suất cho vay % (Interest rate) 9.5%


Thời gian dự án (Projection length) 20
Thời gian vay (Loan period) 5 năm
Thời gian khấu hao (Depreciation) 20
TỔNG
SẢN ĐƠN GIÁ
SẢN ĐƠN GIÁ TỔNG TIỀN
LƯỢNG TIỀN
LƯỢNG TIỀN ĐIỆN KHI
ĐIỆN NHÀ ĐIỆN
ĐIỆN TỪ ĐIỆN CHƯA CÓ
MÁY TIÊU TRUNG
SOLAR SOLAR NLMT
THỤ BÌNH
KWh

NĂM 1
THÁNG 1 32,080 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 2 31,227 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 34,809 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 35,620 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 32,782 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 30,403 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 29,705 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 30,754 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 28,125 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 34,706 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 26,186 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 27,257 1,939 118,931 1,809 215,147,083

NĂM 2
THÁNG 1 31,849 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 2 31,002 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 34,558 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 35,364 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 32,546 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 30,184 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 29,491 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 30,533 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 27,923 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 34,456 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 25,997 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 27,061 1,939 118,931 1,809 215,147,083

NĂM 3 THÁNG 1 31,620 1,939 118,931 1,809 215,147,083


THÁNG 2 30,779 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 34,310 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 35,109 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 32,312 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 29,967 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 29,279 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 30,313 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 27,721 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 34,208 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 25,810 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 26,866 1,939 118,931 1,809 215,147,083
1,809
NĂM 4 THÁNG 1 31,392 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 2 30,557 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 34,063 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 34,856 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 32,079 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 29,751 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 29,068 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 30,094 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 27,522 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 33,962 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 25,624 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 26,672 1,939 118,931 1,809 215,147,083

NĂM 5 THÁNG 1 31,166 1,939 118,931 1,809 215,147,083


THÁNG 2 30,337 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 33,817 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 34,605 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 31,848 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 29,537 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 28,859 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 29,878 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 27,324 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 33,717 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 25,440 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 26,480 1,939 118,931 1,809 215,147,083
TỔNG TIỀN ĐIỆN CỦA NLMT TỔNG TIỀN ĐIỆN KHI CÓ NLMT TIỀN LÃI + GỐC PHẢI TRẢ NH

62,203,120 152,943,963 40,539,640


60,549,153 133,777,244 40,539,640
67,494,651 147,652,432 40,539,640
69,067,180 139,139,674 40,539,640
63,564,298 151,582,785 40,539,640
58,951,417 149,255,437 40,539,640
57,597,995 157,549,088 40,539,640
59,632,006 155,515,077 40,539,640
54,534,375 153,672,479 40,539,640
67,294,934 147,852,149 40,539,640
50,774,654 157,432,200 40,539,640
52,851,323 162,295,760 40,539,640

61,755,258 153,391,825 33,424,589


60,113,199 134,213,198 33,424,589
67,008,690 148,138,393 33,424,589
68,569,896 139,636,958 33,424,589
63,106,635 152,040,448 33,424,589
58,526,967 149,679,888 33,424,589
57,183,289 157,963,794 33,424,589
59,202,656 155,944,427 33,424,589
54,141,728 154,065,127 33,424,589
66,810,410 148,336,672 33,424,589
50,409,076 157,797,778 33,424,589
52,470,793 162,676,289 33,424,589

61,310,620 153,836,463 27,181,296


59,680,384 134,646,013 27,181,296
66,526,227 148,620,856 27,181,296
68,076,193 140,130,661 27,181,296
62,652,267 152,494,816 27,181,296
58,105,573 150,101,282 27,181,296
56,771,570 158,375,513 27,181,296
58,776,396 156,370,687 27,181,296
53,751,907 154,454,947 27,181,296
66,329,376 148,817,707 27,181,296
50,046,131 158,160,723 27,181,296
52,093,004 163,054,079 27,181,296
60,869,183 154,277,900 21,584,805
59,250,685 135,075,712 21,584,805
66,047,238 149,099,845 21,584,805
67,586,044 140,620,810 21,584,805
62,201,171 152,945,912 21,584,805
57,687,213 150,519,642 21,584,805
56,362,814 158,784,268 21,584,805
58,353,206 156,793,877 21,584,805
53,364,893 154,841,961 21,584,805
65,851,804 149,295,279 21,584,805
49,685,799 158,521,055 21,584,805
51,717,934 163,429,149 21,584,805

60,430,925 154,716,158 16,087,935


58,824,080 135,502,317 16,087,935
65,571,698 149,575,385 16,087,935
67,099,425 141,107,430 16,087,935
61,753,323 153,393,760 16,087,935
57,271,865 150,934,990 16,087,935
55,957,002 159,190,081 16,087,935
57,933,063 157,214,020 16,087,935
52,980,666 155,226,188 16,087,935
65,377,671 149,769,412 16,087,935
49,328,061 158,878,793 16,087,935
51,345,565 163,801,518 16,087,935
1,665,819,178
Hoàn vốn Khấu hao
LỢI NHUẬN CỦA NLMT (chưa tính (tính theo O&M
khấu hao) tháng)

-706,744,326
21,663,480 -700,080,846 9,815,893 15,000,000 -709,896,740
20,009,513 -695,071,333 9,815,893 15,000,000 -714,703,120
26,955,011 -683,116,322 9,815,893 15,000,000 -712,564,002
28,527,540 -669,588,782 9,815,893 15,000,000 -708,852,355
23,024,658 -661,564,123 9,815,893 15,000,000 -710,643,591
18,411,777 -658,152,346 9,815,893 15,000,000 -717,047,707
17,058,355 -656,093,991 9,815,893 15,000,000 -724,805,245
19,092,366 -652,001,625 9,815,893 15,000,000 -730,528,772
13,994,735 -653,006,890 9,815,893 15,000,000 -741,349,931
26,755,294 -641,251,596 9,815,893 15,000,000 -739,410,530
10,235,014 -646,016,581 9,815,893 15,000,000 -753,991,409
12,311,683 -648,704,898 9,815,893 15,000,000 -766,495,619
238,039,428

28,330,668 -635,374,230 9,815,893 15,000,000 -762,980,845


26,688,610 -623,685,621 9,815,893 15,000,000 -761,108,128
33,584,100 -605,101,521 9,815,893 15,000,000 -752,339,922
35,145,307 -584,956,214 9,815,893 15,000,000 -742,010,508
29,682,046 -570,274,168 9,815,893 15,000,000 -737,144,356
25,102,377 -560,171,791 9,815,893 15,000,000 -736,857,872
23,758,700 -551,413,091 9,815,893 15,000,000 -737,915,066
25,778,066 -540,635,025 9,815,893 15,000,000 -736,952,893
20,717,138 -534,917,887 9,815,893 15,000,000 -741,051,649
33,385,821 -516,532,066 9,815,893 15,000,000 -732,481,721
16,984,487 -514,547,579 9,815,893 15,000,000 -740,313,127
19,046,204 -510,501,375 9,815,893 15,000,000 -746,082,817
318,203,523 887,570,752
34,129,324 -491,372,051 9,815,893 15,000,000 -736,769,387
32,499,088 -473,872,963 9,815,893 15,000,000 -729,086,192
39,344,931 -449,528,032 9,815,893 15,000,000 -714,557,154
40,894,897 -423,633,135 9,815,893 15,000,000 -698,478,151
35,470,971 -403,162,164 9,815,893 15,000,000 -687,823,073
30,924,277 -387,237,887 9,815,893 15,000,000 -681,714,690
29,590,274 -372,647,613 9,815,893 15,000,000 -676,940,309
31,595,100 -356,052,513 9,815,893 15,000,000 -670,161,102
26,570,611 -344,481,902 9,815,893 15,000,000 -668,406,385
39,148,080 -320,333,822 9,815,893 15,000,000 -654,074,199
22,864,835 -312,468,987 9,815,893 15,000,000 -656,025,257
24,911,708 -302,557,279 9,815,893 15,000,000 -655,929,443
387,944,095 1,213,746,304
39,284,379 -278,272,901 9,815,893 15,000,000 -641,460,957
37,665,881 -255,607,020 9,815,893 15,000,000 -628,610,970
44,462,433 -226,144,587 9,815,893 15,000,000 -608,964,430
46,001,240 -195,143,347 9,815,893 15,000,000 -587,779,084
40,616,366 -169,526,981 9,815,893 15,000,000 -571,978,611
36,102,408 -148,424,573 9,815,893 15,000,000 -560,692,096
34,778,010 -128,646,563 9,815,893 15,000,000 -550,729,980
36,768,402 -106,878,161 9,815,893 15,000,000 -538,777,472
31,780,089 -90,098,072 9,815,893 15,000,000 -531,813,276
44,266,999 -60,831,073 9,815,893 15,000,000 -512,362,170
28,100,994 -47,730,079 9,815,893 15,000,000 -509,077,069
30,133,129 -32,596,949 9,815,893 15,000,000 -503,759,833
449,960,330 1,472,763,959
44,342,990 12,833,976 9,815,893 15,000,000 -484,232,737
42,736,146 40,570,121 9,815,893 15,000,000 -466,312,484
49,483,763 75,053,885 9,815,893 15,000,000 -441,644,615
51,011,490 111,065,375 9,815,893 15,000,000 -415,449,018
45,665,388 141,730,762 9,815,893 15,000,000 -394,599,524
41,183,930 167,914,692 9,815,893 15,000,000 -378,231,488
39,869,067 192,783,759 9,815,893 15,000,000 -363,178,314
41,845,128 219,628,888 9,815,893 15,000,000 -346,149,079
36,892,731 241,521,619 9,815,893 15,000,000 -334,072,241
49,289,736 275,811,355 9,815,893 15,000,000 -309,598,398
33,240,126 294,051,482 9,815,893 15,000,000 -301,174,165
35,257,630 314,309,112 9,815,893 15,000,000 -290,732,428
2,087,275,026
Công suất dự án/ Capacity 250 Kwp
Tổng đầu tư điện gió đã bao gồm VAT/
VND
Investment including VAT 23,580,162,602

Vốn CSH/Owner's equity 7,074,048,781 VND


Vốn Vay/ Loan 16,506,113,821 VND
Lãi vay/Interest 9.5%
Thời gian dự án (Projection length) 20

O&M expense 180,000,000 VND


O&M expense (per month) 15,000,000 VND

Lãi suất cho vay % (Interest rate) 9.5%


Thời gian dự án (Projection length) 20
Thời gian vay (Loan period) 6 năm
Thời gian khấu hao (Depreciation) 20
GHI CHÚ

30%
70%
SẢN
TỔNG LƯỢNG ĐƠN TIỀN ĐIỆN CỦA
ĐƠN GIÁ TỔNG TIỀN
SẢN ĐIỆN GIÁ TIỀN TỔNG TIỀN ĐIỆN GIÓ
TIỀN ĐIỆN ĐIỆN KHI
LƯỢNG NHÀ ĐIỆN ĐIỆN CỦA DÙNG ĐỂ TRẢ
GIÓ BÁN CHƯA CÓ
ĐIỆN GIÓ MÁY TRUNG ĐIỆN GIÓ TIỀN ĐIỆN
LÊN LƯỚI ĐIỆN GIÓ
KWh TIÊU BÌNH MUA
THỤ

NĂM 1 THÁNG 1 208,335 1,939 118,931 1,809 215,147,083 403,960,988 40,396,098.76


THÁNG 2 278,687 1,939 107,422 1,809 194,326,397 540,375,045 54,037,504.51
THÁNG 3 367,353 1,939 118,931 1,809 215,147,083 712,296,951 71,229,695.06
THÁNG 4 296,220 1,939 115,095 1,809 208,206,854 574,370,233 57,437,023.34
THÁNG 5 229,624 1,939 118,931 1,809 215,147,083 445,240,889 44,524,088.93
THÁNG 6 291,891 1,939 115,095 1,809 208,206,854 565,977,540 56,597,754.03
THÁNG 7 327,936 1,939 118,931 1,809 215,147,083 635,867,652 63,586,765.15
THÁNG 8 376,505 1,939 118,931 1,809 215,147,083 730,042,365 73,004,236.49
THÁNG 9 243,193 1,939 115,095 1,809 208,206,854 471,551,432 47,155,143.16
THÁNG 10 141,785 1,939 118,931 1,809 215,147,083 274,920,290 27,492,029.03
THÁNG 11 145,656 1,939 115,095 1,809 208,206,854 282,426,494 28,242,649.45
THÁNG 12 161,739 1,939 118,931 1,809 215,147,083 313,612,487 31,361,248.65

NĂM 2 THÁNG 1 208,335 1,939 118,931 1,809 215,147,083 403,960,988 40,396,098.76


THÁNG 2 278,687 1,939 107,422 1,809 194,326,397 540,375,045 54,037,504.51
THÁNG 3 367,353 1,939 118,931 1,809 215,147,083 712,296,951 71,229,695.06
THÁNG 4 296,220 1,939 115,095 1,809 208,206,854 574,370,233 57,437,023.34
THÁNG 5 229,624 1,939 118,931 1,809 215,147,083 445,240,889 44,524,088.93
THÁNG 6 291,891 1,939 115,095 1,809 208,206,854 565,977,540 56,597,754.03
THÁNG 7 327,936 1,939 118,931 1,809 215,147,083 635,867,652 63,586,765.15
THÁNG 8 376,505 1,939 118,931 1,809 215,147,083 730,042,365 73,004,236.49
THÁNG 9 243,193 1,939 115,095 1,809 208,206,854 471,551,432 47,155,143.16
THÁNG 10 141,785 1,939 118,931 1,809 215,147,083 274,920,290 27,492,029.03
THÁNG 11 145,656 1,939 115,095 1,809 208,206,854 282,426,494 28,242,649.45
THÁNG 12 161,739 1,939 118,931 1,809 215,147,083 313,612,487 31,361,248.65

NĂM 3 THÁNG 1 208,335 1,939 118,931 1,809 215,147,083 403,960,988 40,396,098.76


THÁNG 2 278,687 1,939 107,422 1,809 194,326,397 540,375,045 54,037,504.51
THÁNG 3 367,353 1,939 118,931 1,809 215,147,083 712,296,951 71,229,695.06
THÁNG 4 296,220 1,939 115,095 1,809 208,206,854 574,370,233 57,437,023.34
THÁNG 5 229,624 1,939 118,931 1,809 215,147,083 445,240,889 44,524,088.93
THÁNG 6 291,891 1,939 115,095 1,809 208,206,854 565,977,540 56,597,754.03
THÁNG 7 327,936 1,939 118,931 1,809 215,147,083 635,867,652 63,586,765.15
THÁNG 8 376,505 1,939 118,931 1,809 215,147,083 730,042,365 73,004,236.49
THÁNG 9 243,193 1,939 115,095 1,809 208,206,854 471,551,432 47,155,143.16
THÁNG 10 141,785 1,939 118,931 1,809 215,147,083 274,920,290 27,492,029.03
THÁNG 11 145,656 1,939 115,095 1,809 208,206,854 282,426,494 28,242,649.45
THÁNG 12 161,739 1,939 118,931 1,809 215,147,083 313,612,487 31,361,248.65

NĂM 4 THÁNG 1 208,335 1,939 118,931 1,809 215,147,083 403,960,988 40,396,098.76


THÁNG 2 278,687 1,939 107,422 1,809 194,326,397 540,375,045 54,037,504.51
THÁNG 3 367,353 1,939 118,931 1,809 215,147,083 712,296,951 71,229,695.06
THÁNG 4 296,220 1,939 115,095 1,809 208,206,854 574,370,233 57,437,023.34
THÁNG 5 229,624 1,939 118,931 1,809 215,147,083 445,240,889 44,524,088.93
THÁNG 6 291,891 1,939 115,095 1,809 208,206,854 565,977,540 56,597,754.03
THÁNG 7 327,936 1,939 118,931 1,809 215,147,083 635,867,652 63,586,765.15
THÁNG 8 376,505 1,939 118,931 1,809 215,147,083 730,042,365 73,004,236.49
THÁNG 9 243,193 1,939 115,095 1,809 208,206,854 471,551,432 47,155,143.16
THÁNG 10 141,785 1,939 118,931 1,809 215,147,083 274,920,290 27,492,029.03
THÁNG 11 145,656 1,939 115,095 1,809 208,206,854 282,426,494 28,242,649.45
THÁNG 12 161,739 1,939 118,931 1,809 215,147,083 313,612,487 31,361,248.65
TIỀN ĐIỆN CỦA ĐIỆN GIÓ DỰ TỔNG TIỀN ĐIỆN KHI CÓ ĐIỆN TIỀN LÃI + GỐC PHẢI TRẢ
PHÒNG GIÓ NGÂN HÀNG

363,564,888.81 174,750,984 359,924,982


486,337,540.58 140,288,893 359,924,982
641,067,255.53 143,917,388 359,924,982
516,933,210.05 150,769,831 359,924,982
400,716,800.38 170,622,994 359,924,982
509,379,786.24 151,609,100 359,924,982
572,280,886.37 151,560,318 359,924,982
657,038,128.42 142,142,846 359,924,982
424,396,288.44 161,051,711 359,924,982
247,428,261.29 187,655,054 359,924,982
254,183,845.03 179,964,205 359,924,982
282,251,237.86 183,785,834 359,924,982
4,319,099,783
363,564,888.81 174,750,984 265,744,612
486,337,540.58 140,288,893 265,744,612
641,067,255.53 143,917,388 265,744,612
516,933,210.05 150,769,831 265,744,612
400,716,800.38 170,622,994 265,744,612
509,379,786.24 151,609,100 265,744,612
572,280,886.37 151,560,318 265,744,612
657,038,128.42 142,142,846 265,744,612
424,396,288.44 161,051,711 265,744,612
247,428,261.29 187,655,054 265,744,612
254,183,845.03 179,964,205 265,744,612
282,251,237.86 183,785,834 265,744,612
3,188,935,340
363,564,888.81 174,750,984 196,208,105
486,337,540.58 140,288,893 196,208,105
641,067,255.53 143,917,388 196,208,105
516,933,210.05 150,769,831 196,208,105
400,716,800.38 170,622,994 196,208,105
509,379,786.24 151,609,100 196,208,105
572,280,886.37 151,560,318 196,208,105
657,038,128.42 142,142,846 196,208,105
424,396,288.44 161,051,711 196,208,105
247,428,261.29 187,655,054 196,208,105
254,183,845.03 179,964,205 196,208,105
282,251,237.86 183,785,834 196,208,105
2,354,497,259
363,564,888.81 174,750,984 144,866,984
486,337,540.58 140,288,893 144,866,984
641,067,255.53 143,917,388 144,866,984
516,933,210.05 150,769,831 144,866,984
400,716,800.38 170,622,994 144,866,984
509,379,786.24 151,609,100 144,866,984
572,280,886.37 151,560,318 144,866,984
657,038,128.42 142,142,846 144,866,984
424,396,288.44 161,051,711 144,866,984
247,428,261.29 187,655,054 144,866,984
254,183,845.03 179,964,205 144,866,984
282,251,237.86 183,785,834 144,866,984
1,738,403,810
TỔNG TIỀN ĐÃ TRẢ CHO NGÂN
HÀNG 11,600,936,192
TỔNG TIỀN PHẢI TRẢ NGÂN HÀNG
TRONG 6 NĂM 25,914,598,700
TIỀN CÒN NỢ NGÂN HÀNG SAU KHI
THU HỒI VỐN 3,679,410,747
Hoàn vốn Khấu hao
LỢI NHUẬN CỦA NLMT (chưa tính (tính theo O&M
khấu hao) tháng)

3,639,907 -7,085,408,874 98,250,678 15,000,000


126,412,559 -6,973,996,315 98,250,678 15,000,000
281,142,274 -6,707,854,042 98,250,678 15,000,000
157,008,228 -6,565,845,813 98,250,678 15,000,000
40,791,818 -6,540,053,995 98,250,678 15,000,000
149,454,804 -6,405,599,191 98,250,678 15,000,000
212,355,904 -6,208,243,286 98,250,678 15,000,000
297,113,146 -5,926,130,140 98,250,678 15,000,000
64,471,307 -5,876,658,833 98,250,678 15,000,000
- 112,496,721 -6,004,155,554 98,250,678 15,000,000
- 105,741,137 -6,124,896,691 98,250,678 15,000,000
- 77,673,744 -6,217,570,435 98,250,678 15,000,000
1,036,478,346
97,820,277 -6,134,750,158 98,250,678 15,000,000
220,592,929 -5,929,157,229 98,250,678 15,000,000
375,322,644 -5,568,834,585 98,250,678 15,000,000
251,188,598 -5,332,645,987 98,250,678 15,000,000
134,972,189 -5,212,673,798 98,250,678 15,000,000
243,635,175 -4,984,038,623 98,250,678 15,000,000
306,536,275 -4,692,502,349 98,250,678 15,000,000
391,293,517 -4,316,208,832 98,250,678 15,000,000
158,651,677 -4,172,557,155 98,250,678 15,000,000
- 18,316,350 -4,205,873,505 98,250,678 15,000,000
- 11,560,767 -4,232,434,272 98,250,678 15,000,000
16,506,626 -4,230,927,646 98,250,678 15,000,000
2,166,642,789
167,356,784 -4,078,570,862 98,250,678 15,000,000
290,129,436 -3,803,441,426 98,250,678 15,000,000
444,859,151 -3,373,582,276 98,250,678 15,000,000
320,725,105 -3,067,857,171 98,250,678 15,000,000
204,508,695 -2,878,348,475 98,250,678 15,000,000
313,171,681 -2,580,176,794 98,250,678 15,000,000
376,072,781 -2,219,104,013 98,250,678 15,000,000
460,830,023 -1,773,273,989 98,250,678 15,000,000
228,188,183 -1,560,085,806 98,250,678 15,000,000
51,220,156 -1,523,865,649 98,250,678 15,000,000
57,975,740 -1,480,889,909 98,250,678 15,000,000
86,043,133 -1,409,846,776 98,250,678 15,000,000
3,001,080,870
218,697,905 -1,206,148,872 98,250,678 15,000,000
341,470,556 -879,678,315 98,250,678 15,000,000
496,200,271 -398,478,044 98,250,678 15,000,000
372,066,226 -41,411,818 98,250,678 15,000,000
255,849,816 199,437,998 98,250,678 15,000,000
364,512,802 548,950,800 98,250,678 15,000,000
427,413,902 961,364,703 98,250,678 15,000,000
512,171,144 1,458,535,847 98,250,678 15,000,000
279,529,304 1,723,065,151 98,250,678 15,000,000
102,561,277 1,810,626,428 98,250,678 15,000,000
109,316,861 1,904,943,289 98,250,678 15,000,000
137,384,254 2,027,327,543 98,250,678 15,000,000
3,617,174,319 10,634,251,760

You might also like