Professional Documents
Culture Documents
Final 05
Final 05
Machine
PX1 5.5 7 400 3
A5
Machine
5.5 7 400 3
A6
PX1-2
Machine
7.5 10 400 3
A7
Machine
15 20 400 3
A8
Pump A1 3 4 400 3
PX1-3
Pump A2 4 5 230 1
Machine
15 20 400 3
B1
Machine
5.5 7 400 3
B2
PX2-1
Machine
7.5 10 400 3
B3
Machine
4 5 400 3
B4
Machine
PX2 5.5 7 400 3
B5
Machine
4 5 400 3
B6
PX2-2
PX2
PX2-2
Machine
15 20 400 3
B7
Machine
3 4 400 3
B8
Pump B1 4 5 230 1
PX2-3
Pump B2 3 4 400 3
Machine
4 5 400 3
C1
Machine
15 20 400 3
C2
PX3-1
Machine
7.5 10 400 3
C3
Machine
7.5 10 400 3
C4
Machine
PX3 3 4 400 3
C5
Machine
4 5 400 3
C6
PX3-2 Machine
15 20 400 3
C7
Machine
5.5 7 400 3
C8
Pump C1 4 5 400 3
PX3-3
Pump C2 3 4 400 3
Machine
7.5 10 400 3
D1
Machine
15 20 400 3
D2
PX4-1
Machine
5.5 7 400 3
D3
Machine
3 4 400 3
D4
PX4 Machine
5.5 7 400 3
D5
PX4-2
PX4
Machine
4 5 400 3
D6
PX4-2 Machine
15 20 400 3
D7
Machine
7.5 10 400 3
D8
Pump D1 4 5 230 1
PX4-3
Pump D2 3 4 400 3
Lighting 5 230 1
𝜑
Công suất Công suất
Cosϕ từng phân xưởng nhỏ các phân xưởng
trong các phân xưởng ( kđt=0.9)
0.84
0.82
35.5
0.84
0.83
0.83 75.6
0.84
33.5
0.83
0.82
0.81
0.81
15
0.84
0.84
32
0.82
0.83
0.84 67.05
0.84
27.5
67.05
27.5
0.84
0.82
0.81
0.82 15
0.84
0.83
34
0.84
0.82
0.83 61.65
0.84
0.82
27.5
0.84
0.81
0.82
7
0.84
0.84
31
0.81
0.84
0.84
70.2
32
70.2
0.84
0.83
32
0.84
0.81
0.82
15
0.9 15 15
ng suất Tổng công suất
hân xưởng nhà xưởng( kđt =0.8) Cos tb S nhà xưởng
đt=0.9)
75.6
67.05
67.05
61.65
70.2
70.2
15
S máy biến áp S Máy phát điện
3837 118932.1
TG P TG CS
0 107.64 0 --> 1 107.64
1 107.64 1-->2 103.68 ĐỒ
1 103.68 2-->3 84.96 250
23
2 103.68 3-->4 87.12 227.52
2 84.96 4-->5 76.32
3 84.96 5-->6 97.56
200
3 87.12 6-->7 157.68
157.68
4 87.12 7-->8 227.52
1
4 76.32 8-->9 231.48
5 76.32 9-->10 173.88
182.88
209.88
157.68
152.28
174.24
177.48
97.56
76.32
4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24
IỆN GIÓ
Ghi chú Đơn vị SL Tổng tiền
$ 38,000.00 trụ 20 17,480,000,000.00
$ 16,000.00 bộ 1 368,000,000.00
$ 7,199.00 má y 3 560,224,519
má y 2 397,200.00
300,000,000.00
ngườ i 50 50,000,000.00
ngườ i 3 90,000,000.00
ngườ i/ngà y ( 50 ngườ i) ngà y 40 1,000,000,000
10% tổ ng số vố n đầ u tư 1,984,862,172
21,833,483,890
23,580,162,602
Y PHÁT
Ghi chú Đơn vị SL Tổng tiền
100kW máy 1 1,840,000,000
300kVA máy 1 730,500,000
2,570,500,000
2,776,140,000
ỒM VAT 26,585,293,540
AT (8%) 28,712,117,023
GHI CHÚ
Công suất dự án/ Capacity 250 Kwp
Tổng đầu tư điện gió đã bao gồm VAT/
Investment including VAT VND
2,355,814,421
NĂM 1
THÁNG 1 32,080 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 2 31,227 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 34,809 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 35,620 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 32,782 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 30,403 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 29,705 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 30,754 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 28,125 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 34,706 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 26,186 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 27,257 1,939 118,931 1,809 215,147,083
NĂM 2
THÁNG 1 31,849 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 2 31,002 1,939 107,422 1,809 194,326,397
THÁNG 3 34,558 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 4 35,364 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 5 32,546 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 6 30,184 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 7 29,491 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 8 30,533 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 9 27,923 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 10 34,456 1,939 118,931 1,809 215,147,083
THÁNG 11 25,997 1,939 115,095 1,809 208,206,854
THÁNG 12 27,061 1,939 118,931 1,809 215,147,083
-706,744,326
21,663,480 -700,080,846 9,815,893 15,000,000 -709,896,740
20,009,513 -695,071,333 9,815,893 15,000,000 -714,703,120
26,955,011 -683,116,322 9,815,893 15,000,000 -712,564,002
28,527,540 -669,588,782 9,815,893 15,000,000 -708,852,355
23,024,658 -661,564,123 9,815,893 15,000,000 -710,643,591
18,411,777 -658,152,346 9,815,893 15,000,000 -717,047,707
17,058,355 -656,093,991 9,815,893 15,000,000 -724,805,245
19,092,366 -652,001,625 9,815,893 15,000,000 -730,528,772
13,994,735 -653,006,890 9,815,893 15,000,000 -741,349,931
26,755,294 -641,251,596 9,815,893 15,000,000 -739,410,530
10,235,014 -646,016,581 9,815,893 15,000,000 -753,991,409
12,311,683 -648,704,898 9,815,893 15,000,000 -766,495,619
238,039,428
30%
70%
SẢN
TỔNG LƯỢNG ĐƠN TIỀN ĐIỆN CỦA
ĐƠN GIÁ TỔNG TIỀN
SẢN ĐIỆN GIÁ TIỀN TỔNG TIỀN ĐIỆN GIÓ
TIỀN ĐIỆN ĐIỆN KHI
LƯỢNG NHÀ ĐIỆN ĐIỆN CỦA DÙNG ĐỂ TRẢ
GIÓ BÁN CHƯA CÓ
ĐIỆN GIÓ MÁY TRUNG ĐIỆN GIÓ TIỀN ĐIỆN
LÊN LƯỚI ĐIỆN GIÓ
KWh TIÊU BÌNH MUA
THỤ