30. Ném (v) Class: KET – Anna 31. Giày thể thao SPORTS AND LEISURE 32. Giải lao 1. Thể thao 33. 2. Bóng bàn Country Nationality 3. Tình huống China 4. Huấn luyện, đào tạo Australian 5. Đa dạng, nhiều Greece 6. Vừa ý, vui vẻ (= happy) 7. Điều đáng tiếc 34. Why do people play 8. Cuộc đua sports? 9. Người tị nạn ( At least 5 reasons ) 10. Thi đấu (v) 11. Tự hào 12. Bóng rổ 13. Bóng chày 14. Bắt, chụp (v) 15. Cuộc thi 16. Đạp xe đạp 17. Bàn thắng 18. May mắn 19. Người chơi 20. Khúc côn cầu 21. Thành viên 22. Luyện tập 23. Giải thưởng 24. Vợt 25. Bóng bầu dục 26. Trượt tuyết 27. Trượt ván 28. Lướt sóng