You are on page 1of 1

辞职申请审批表

ĐƠN XIN TỪ CHỨC

姓名 性别 岗位 身份证号:
Họ và Tên Giới Tính Chức vụ Số CMND:

所在部门/项目 入职时间 签劳动合同日期


Phòng ban Thời gian vào làm Ngày ký HĐLĐ
收到辞退信 辞职日期
Ngày tiếp nhận đơn xin nghỉ việc Nghỉ việc từ ngày
毕业时间、院校及专业
学历 Thời gian TN, trường học & Chuyên
Học lực ngành

辞职报告Lý do xin từ chức

□ 对薪酬不满意
□ 休息与工作时间不合理 □ 事业发展机会很少或没有
Thời gian làm việc và nghỉ ngơi Cơ hôi phát triển nghề nghiệp rất ít
Không hài lòng với mức lương
không hợp lý hoặc không có

□ 交通问题/离家远 □ 工作的条件与环境不好 □ 外国留学/出国


Vấn đề giao thông / xa nhà Điều kiện và môi trường làm việc không tốt Du học nước ngoài / ra ngước ngoài

□ 找到更好的工作
□ 在工作中得不到领导与同事的协助
□ 工作压力高
Không nhận dược sự hỗ trợ từ
Tìm được công việc tốt hơn Công việc áp lực cao
Cấp trên và đồng nghiệp

□ 工作经常加班 □ 工作经常出差 □ 跟直接领导发生矛盾


Công việc thường xuyên tăng ca Công việc thường xuyên đi công tác Mâu thuẫn với Cấp trên trực tiếp

□ 其他理由 Lý do khác:

签字 Chữ ký: 日期Ngày:

所在部门/项目
意见
Ý kiến của phòng
ban / dự án
Duyệt cho nghỉ từ ngày: 签字 Chữ ký: 日期Ngày:

区域人力资源部意

Ý kiến BP
Nhân sự KV
签字 Chữ ký: 日期Ngày:

总部人力资源部
意见
Ý kiến của P. Nhân
Sự Tổng bộ
签字 Chữ ký: 日期Ngày:

公司主管部门
意见 Ý kiến của
Chủ quản bộ phận
签字 Chữ ký: 日期Ngày:

公司主管领导
意见 Ý kiến của
Quản lý bộ phận
签字 Chữ ký: 日期Ngày:

公司总经理
意见
Ý kiến của Tổng
Giám Đốc
签字 Chữ ký : 日期Ngày:

公司董事长
意见
Ý kiến của Chủ Tịch
Hội Đồng Quản Trị
签字 Chữ ký: 日期Ngày:

局国际工程
事业部意见
Ý kiến của Cục
quốc tế
签字 Chữ ký: 日期Ngày:
说明 Thuyết minh:
Nhân viên TQ, NV xuyên quốc gia, cấp Phó phòng trở lên, Nhân viên tại Tổng bộ, Ban lãnh đạo dự án do Phòng NS Tổng cty phê duyệt. Nhân viên khác do Phòng Nhân sự khu vực phê duyệt. 中方员
工、跨国人员、区域公司部门正副职以上的员工、总部员工、项目部领导班子人事申请由公司总部人力审批,其他员工由区域人力审批。

You might also like