You are on page 1of 46

11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

UNIT 1
PREVIEW
Vocabulary Mean Idioms Mean

Dreams Ướt mơ It’s just wait and see (Làm hết tất cả mọi thứ và
chờ câu trả lời)
We/I have done all that we/I
can. There’s nothing else to
do. Just wait for the answer.

Goals Thành tựu That might be a little Quá nhiều để xử lý


overkill (Too much to handle)

Address Địa chỉ I didn’t want to take Tránh rủi ro, lỗi lầm
any chances (Avoid risks)

Sought Tìm kiếm I’ve got my heart set Một việc gì đó tôi thật sự
on muốn, thật sự muốn làm
(Something I really want to
do)

Application Đăng ký Six of one, half a Như nhau


dozen of the other (The same)

Employment Thuê người làm Run-off-the-mill, Không có gì đặc biệt/bình


thường
(nothing special/normal)

All in all, (In conclusion) I’ll keep my fingers Tôi hi vọng bạn sẽ may mắn
crossed (I’ll pray for you/wish you
good luck)

Contract information Thông tin liên lạc, Vocabulary Mean


thông tin liên hệ

Position Chức vụ Training Rèn luyện, tập luyện

Start date Ngày bắt đầu Employment history Lịch sử việc làm

LESSON 1
Vocabulary Mean Vocabulary mean

Gymnastics Thể dục Prizes Giải thưởng

Honor Tôn kính, đáng quý Competition Trận đấu

Dismounting Xuống xe Pommel horse Ngựa Pommel

Grow up Phát triển Periods Chu kỳ

Relevant Thích hợp, liên quan Related Có liên quan

about:blank 1/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

LESSON 2:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Career Sự nghiệp collocation Sự sắp xếp

Take up (start doing sth) Meditation Sự nghĩ ngơi, sự suy nghĩ


Bắt đầu làm việc gì đó

Decide on Đi đến sự lựa chọn cuối Graduate school Higher education (master)
cùng
(come to final
choice) → Take up
that choice

Apply for (You want to take the Architecture Ngành kiến trúc
job)
Bạn muốn làm công
việc đó

Apply to ( you enroll) Conductor Nhạc trưởng


Bạn đăng ký, đăng ký
làm một cái gì đó

Sign up for (register) Switch to (changes)


Đăng ký Thay đổi

Be accepted to/ into/ Nhập học Be rejected by (be deny sth)


by Không đồng ý việc gì đó

Enroll in Ghi danh vào

Thanks for asking Cảm ơn vì đã hỏi Correct me if I’m Hãy sửa cho tôi nếu tôi sai,
wrong, but nhưng

I’ve given it some ( I will think about that) Steer me in the Hướng dẫn, chỉ đạo tôi đi
thought and Tôi sẽ nghĩ về điều đó right direction đúng hướng

As a matter of fact Như một vấn đề của I’d be more than Tôi rất vui khi
thực tế happy to

I really appreciate it Tôi thật sự đánh giá Just isn’t for me Nó không phù hợp với tôi
cao nó

Social work (on the job, career) Recommendation (S.O to ensure the
information)
Lời khuyên.

LESSON 3:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

about:blank 2/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

Life long Cuộc sống lâu dài House keeping Dọn phòng

Childcare Chăm sóc trẻ em Put off Sự chậm trễ

Sky’s the limit Không có giới hạn Full >< empty Đầy >< Trống rỗng

Fulfill a dream Thực hiện ướt mơ Set a goal (make up plan)

Work towards/ Pursue a Theo đuổi, hướng Put (something) off Đạt mục tiêu
goal tới

Share responsibilities Chia sẻ trách nhiệm Ambitious Tham vọng

Modest Khiêm tốn Achievable >< Có thể đạt được >< không
Unachievable thể đạt được

Realistic Thực tế Unrealistic Không thực tế, phi lý

Household Hộ gia đình Breadwinner Thành viên của một gia đình
kiếm được số tiền mà gia
đình cần

Surgeon Bác sĩ phẩu thuật Caregiver Người chăm sóc

Traditional Cổ truyền Nontraditional Phi truyền thống

Sexist Phân biệt giới tính Have a double Tiêu chuẩn kép
standard

LESSON 4:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Job qualifications Trình độ công việc Job builder Người xây dựng công việc

Candidate Ứng viên

Arrive on Time Đi trễ giờ Arrive in time Đi đúng giờ

Stay on topic when Giữ chủ đề khi trả lời Ask questions Hỏi câu hỏi
answerintg question câu hỏi

Be modest, yet Hãy khiêm tốn những Be too familiar Quá quen thuộc
positive about hãy tích cực về bản
yourself thân

Talk too much Nói quá nhiều Seem desperate to Có vẻ tuyệt vọng để có công
get the job việc

Criticize your current Chỉ trích đồng nghiệp Brag about yourself Khoe khoang về bản thân
employer của bạn

Punctual Đúng h Indicate Biểu thị

Have experience Gave experience

about:blank 3/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

DOING STH with + DEVIA/


TOOK/ EQUIPMENT

Have experience + Get (about to have)


V_ing/ A field experience in +
V_ing/ A field

Have/ Get training +


V_ing/ A field

UNIT 2:
LESSON 1:

Vocabulary Mean Idiom mean

Character Nhân Vật Making fun of Đùa về nó để chỉ trích nó


(Joking about it in order to
criticize it)

Responsibility Trách nhiệm Couldn’t help myself Không thể ngừng làm điều
đó
(Wasn’t able to stop doing
[Something] )

Lie Nói dối That’s not the worst Thậm chí còn có nhiều thống
of it tin tiêu cực hơn
(There’s even more negative
information)

Values Giá trị Cut it out Dừng làm việc gì đó


(Stop doing Sth)

mistake Sai lầm Own up to Thừa nhận bạn đã làm nó và


something chịu trách nhiệm về nó
(Admit you did it and take
responsibility for it)

Break Phá vỡ Make it up to Làm điều gì đó tốt đẹp mà


someone bạn đã làm sai gì đó với
người đó
(Do something nice for
someone you have wronged)

Appointment Cuộc hẹn I could kick myself Hối hận khi làm nó

Exceeding Vượt qua Letting things get


out

Keep a promise Giữ lời hứa

Admit making a mistake Thừa nhận sai lầm

about:blank 4/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

Make up an excuse Tạo thành một cái


cớ

Shift the blame Tránh trách nhiệm

Tell a lie/ Tell the truth Nói dối/ nói sự thật

Mess up Làm rối tung thứ gì


đó lên

Put up Đặt một cái gì đó


lên

Cracking up Phá vở, trở thành


bệnh nhân tâm thần

Joke aroud

Awful Kinh khủng

LESSON 1:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Honest truth Sự thật trung thực Psychological Tâm lý

Keep a diary Viết nhật ký Take over để bắt đầu thực hiện một
công việc hoặc chịu trách
nhiệm về một việc mà người
khác đã làm hoặc có trách
nhiệm trước đó:

Punish Trừng phạt Reward Giải thưởng

Get struck Bị tấn công Makeup Làm

LESSON 2:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Take responsibility for Chiệu trách nhiệm Avoid Tránh


cho

Definitely Chắc chắn I’m ready sorry, but Tôi thành thật xin lỗi, nhưng

Drop Làm rơi Trip Chuyến đi

I feel awful about it Tôi cảm thấy kinh Pretty sure Khá chắc chắn
khủng về nó

If that’s OK Nó ổn That’s really not Điều đó thật sự không cần

about:blank 5/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

necessary thiết

Please accept my Làm ơn nhận lời xin I feel terrible Tôi cảm thấy thật kinh kh
apology lỗi của tôi

I’m so sorry Tôi thành thật xin lỗi Mess up big time Thời gian rối tung

Tell a lie Nói dối Got carry away

Let things get out of Để mọi thứ vượt That’s not the worst Đó không phải là điều tồi tệ
hand quá tầm tay of it nhất về nó

LESSON 3:

Vocabulary Mean Idiom mean

Principles Nguyên tắc Beliefs Niềm tin

Parents Cha mẹ Observe Quan sát

Profession Nghề nghiệp Acquaintances Những người quen

Moral Có đạo đức Generous Rộng lượng

Politicians Chính trị gia Celebrities Người nổi tiếng

Religion and Culture Tôn giáo và văn Attribute Thuộc tính


hóa

Upbringing Nuôi dưỡng Institutions Thể chế

Pick up Đón Promote Khuyến khích

Live Events Sự kiện trực tiếp

Lesson 4:

Donor Nhà tài trợ Donation Quyên góp

Philanthropist Nhà từ thiện/mạnh Philanthropy Từ nhiện/lòng thương người


thường quân

Philanthropic Từ thiện/có lòng tốt

Humanitarian Nhà nhân đạo Humanitarianism Chủ nghĩa nhân đạo

Activist Nhà hoạt động Activism Chủ nghĩa tích cực/hoạt


động

UNIT 3:

about:blank 6/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

Vocabulary Mean Idioms Mean

Fears Sợ hãi In hot water (in trouble)


Gặp rắc rối

Hardships Gian nan Get cold feet (Decide not to do something


as you had planned)
Quyết định bạn không làm gì
đó như đang lên kế hoạch

Heroism Chủ nghĩa anh Pulled the rug out from (He didn’t do what he had
hùng under her promised)
Anh ấy không làm những gì
như đã hứa

Passenger Hành khách With all your heart (with 100% commitment)
Với cam kết 100%

Dentist Bác sĩ nha khoa I just can’t take the (Couldn’t go through with
plunge proposing)
Không thể hoàn thành với
việc được đề xuất

injection mũi tiêm I wouldn’t jump to that (not right)


conclution Không đúng

A big deal (of great importance)


Có tầm quan trọng rất lớn

Freaks you out (scares you)


Làm bạn sợ

Isn’t the end of the (not a big deal)


world Không phải là một thỏa thuận
lớn

Sounds like you just (is just nervous)


have a minor case of Chỉ là lo lắng
the jutters

Mark my words (Remember your prediction


later)
Hãy nhớ dự đoán của bạn

Just chill (wait)


Chờ

LESSON 1:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Frustration Sự thất vọng Empathy Sự đồng cảm

about:blank 7/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

Encouragement Sự khích lệ I’m fed up

I’ve had it I just can’t take any


more

I know what you That must be


mean discouraging

Disappointing Don’t let it get you


down

Don’t give up Hang ing there

Is something wrong What’s going on

Well, basically Hang in there

Any time No way

Don’t freak out Wish me luck

LESSON 2:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

My handshake Tay run I loose control of Tôi không thể kiểm soát
my hand được tay của tôi

I get palpitations Đánh trống ngực My heart is Tim của tôi đập nhanh
jumping

I get sweaty palms Đổ mồ hôi tay

I get butterflies in Bị đau bụng, đánh trống My stomach get Bụng của tôi bị đau
my stomach bụng sick

LESSON 3

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Handicaps Khuyết tật Hardships Gian nan

Mentor Người hướng dẫn Spokesperson Người phát ngôn

Conflicts Xung đột Sign language Ngôn ngữ cửa chỉ

Physical Vật lý Mental handicap Tâm thần

Racial Chủng tộc Ethnic Dân tộc

about:blank 8/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

Sexual Phân biệt giới tính A natural disaster Một thảm họa thiên nhiên
discrimination

Political instability Bất ổn chính trị Poverty Nghèo nàn

Lack of education Thiếu giáo dục Family support Hỗ trợ từ gia đình

LESSON 4:

Vocabulary Mean Vocabulary mean

Brave Bravery Bravely Dũng cảm/can đảm

Courageous Courageously Courage Dũng cảm/can đảm

Confident Confidently Confidence Tự tin

Fearless Fearlessly Fearlessness Không sợ hãi

Heroic Heroically Heroism Anh hùng

Willing Willingly Willingness Sẵn lòng/tự nguyện

Wish me luck Tôi mong tôi sẽ may mắn I just can’t take any Tôi không thể làm thêm nữa
more

I know what you Tôi biết ý của bạn là gì That must be Nó thật là đáng thất vọng
mean discouraging

Disappointing Thất vọng Don’t let it get you Đừng để nó làm bạn thất
down vọng

Don’t give up Đừng bỏ cuộc Hang in there

Is something wrong Có gì đó không ổn What’s going on Chuyện gì đang xảy ra

Well, basically Về cơ bản thì Hang in there

Any time Bất cứ lúc nào No way Không đời nào

Don’t freak out Đừng lo lắng

Unit 4:
Preview
Vocabulary Mean Idioms Mean

Disorganized Vô tổ chức Lost his cool Get angry

about:blank 9/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

A procrastinator Một người trì hoãn Set you off Makes you angry

A bit oversensitive Một chút nhạy cảm Makes a big issue Kêu gọi quá nhiều sự chú ý
out of đến
(Calls too much attention to)

Hot-tempered Nóng tính Tell someone off Sự tức giận


(Anger)

Negative Tiêu cực Bring it up Discuss it


Thảo luận về nó

Controlling Kiểm soát Take it well Not very affected


Không có vấn đề lớn

A perfectionist Một người cầu toàn Walk on eggshells Are careful not to

Shortcoming Sự thiếu sót Take it out on Acting angry

Attitude Thái độ Pick up the pieces Thiết lập lại bầu không khí
thân thiện
(Re-establish a friendly
atmosphere)

Lesson 1:
Vocabulary Mean Vocabulary Mean

Self-help Tự giúp đỡ bản thân Self-critical Tự phê bình bản thân, tự


nhận ra khuyết điểm của bản
thân

Lesson 2:
Vocabulary Mean Vocabulary Mean

Constant criticism Những lời chỉ trích liên tục There’s something Có điều gì đó tôi cần đưa ra
I need to bring up

Interrupt Ngắt I didn’t realize that Tôi không nhận ra rằng

Refuse Từ chối I didn’t mean to Tôi không cố ý

On the contrary Ngược lại

I can see your Tôi có thể thấy quan điểm


point của bạn

Lesson 3:
Vocabulary Mean Vocabulary Mean

about:blank 10/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 11/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 12/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 13/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 14/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 15/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 16/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 17/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 18/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 19/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 20/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 21/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 22/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 23/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 24/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 25/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 26/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 27/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 28/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 29/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 30/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 31/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 32/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 33/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 34/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 35/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 36/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 37/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 38/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 39/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 40/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 41/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 42/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 43/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 44/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 45/46
11:53 04/01/2024 Voca Spk Wrt Sum2 - SUMMIT2 - VOCABULARY

about:blank 46/46

You might also like