Professional Documents
Culture Documents
NG Pháp Đ NG Nghĩa TOPIK II (1 4)
NG Pháp Đ NG Nghĩa TOPIK II (1 4)
-kimngan.lt-
1. (으)ㄴ/는 것 같다
hình như, có vẻ như, chắc là
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
2. 아/어 보이다
trông có vẻ
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
3. (으)ㄹ 지도 모르다
có lẽ, không biết chừng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
4. (으)ㄹ 리가 없다
không có lý gì mà
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
5. (으)ㄹ 만하다
có giá trị, đáng để làm
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
6. (으)ㄴ/는 셈이다
giống như, xem như, coi như
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
7. (으)ㄴ/는 줄 몰랐다
không ngờ rằng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
8. 게
để
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
9. 기 위해서
để
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
10. (으)려면
để
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
11. 는 바람에
vì, tại vì
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
13. (으)ㄴ 나머지
do... nên
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
14. (으)ㄴ/는 반면에
trái lại, ngược lại
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
15. (으)면서(도)
nhưng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
16. (으)ㄴ/는데도
dù... nhưng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
17. (으)ㄴ/는가 하면
cũng... nhưng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
18. 고도
dù... nhưng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
19. 도록
đến tận
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
20. 기만 하다
hễ..., chỉ cần...
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
21. (으)ㄴ 채(로)
trong khi, vẫn, đang...
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
22. (으)ㄹ 뿐만 아니라
không những... mà còn
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
23. 은/는커녕
chẳng những không... mà lại còn
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
24. (으)나 마나
làm gì cũng vô ích, dù...
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
25. 든지
dù...
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
26. (으)ㄹ 정도로
đến mức
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
27. 기 마련이다
đương nhiên
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
28. (으)ㄹ 수 밖에 없다
đành phải, chỉ còn cách
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
29. (으)ㄹ까 봐(서)
e rằng, có lẽ sẽ
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
30. 자마자
ngay sau khi
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
31. 는 길에
đang
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
32. 아/어 봐야
dù... thì cũng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
33. (으)ㄹ 뿐이다
chỉ
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
34. (으)ㄹ 걸 그랬다
biết thế thì đã
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
35. (으)려던 참이다
định
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
36. 는 대로
theo như
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
37. 에 달려 있다
phụ thuộc vào
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
38. (으)ㄴ/는 척하다
giả vờ
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
39. 다가 보니까
cứ... thì
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
40. 듯이
như, như thể
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
41. 기도 하고
vừa, cũng
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
42. 을 게 뻔하다
chắc chắn
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
43. 이자
vừa là... vừa là
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
44. 기 십상이다
dễ
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
45. 아/어 놓다
sẵn
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>
46. 더니
rồi, thì, nhưng...
<<< Lưu Thị Kim Ngân _____ Ngữ pháp đồng nghĩa 1~4 >>>