Professional Documents
Culture Documents
2324 M10 CXK
2324 M10 CXK
MODULE 10 - CXK
14g30-15g20 SL co cơ Y2A
2
15g30-17g20 GP Y2A
8g00-8g50 SL co cơ Y2D
9g00-10g50 GP Y2D
5
13g30-14g20 Giới thiệu M10 Y2B
14g30-15g20 SL co cơ Y2B
15g30-17g20 GP Y2B
8g00-8g50 SL co cơ Y2C
6
9g00-10g50 GP Y2C
HUYẾT MODULE 10 TỪ 11/9 ĐẾN 15/9
5
13g30-17g20 GP Y2B G2.1
ThS. Phúc
ThS. Lưu
ThS. Phúc
TS. Dung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC
MODULE 10 - CXK
5
13g30-17g20 MP Y2B G2.1
5
13g30-17g20 SL Y2B G2.1
TS. Dung
TS. Dung
TS. Dung
TS. Dung
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC
MODULE 10 - CXK
2
15g30-17g20 DL Y2A G2.1
5
13g30-14g20 GPB Y2B G2.1
6
9g00-10g50 DL Y2C G2.1
TỪ 23/10 ĐẾN 27/10
PGS. Chuyển
ThS. Vân
PGS. Mão
PGS. Chuyển
ThS. Vân
PGS. Mão
PGS. Chuyển
ThS. Vân
PGS. Mão
PGS. Chuyển
ThS. Vân
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC
MODULE 10 - CXK
2
15g30-17g20 DL Y2A G2.1
5
13g30-14g20 CĐHA Y2B G2.1 PGS. T
ThS. H
15g30-17g20 DL Y2B G2.1
2
15g30-17g20 CLS Gãy xương Y2A G2.1
5
13g30-14g20 CĐHA Y2B G2.1
6
9g00-10g50 CLS Gãy xương Y2C G2.1
TỪ 6/11 ĐẾN 10/11
PGS. Nhân
PGS. Nhân
PGS. Nhân
PGS. Nhân
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC
MODULE 10 - CXK
4
15g30-17g20 CLS Viêm cơ Y2A
6
9g00-10g50 CLS Viêm cơ Y2C
YẾT MODULE 10 TỪ 13/11 ĐẾN 17/11
4
15g30-17g20
6
9g00-10g50
YẾT MODULE 10 TỪ 13/11 ĐẾN 17/11
3
9g00-10g50 CLS Viêm cơ Y2B
3
15g30-17g20 CLS Viêm cơ Y2D
UYẾT MODULE 10 TỪ 27/11 ĐẾN 1/12
3
9g00-10g50
3
15g30-17g20
UYẾT MODULE 10 TỪ 4/12 ĐẾN 8/12