You are on page 1of 23

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC

(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Truyền thông đa phương tiện

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Đỗ Thành Nam Nam 09/08/1998 Nam Định 2.92 Khá D16CQTT01-B
2 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 02/04/2000 Hà Nội 3.23 Giỏi D18CQTT01-B
3 Vũ Ngọc Dung Nữ 11/03/2000 Thái Bình 2.86 Khá D18CQTT01-B
4 Dương Thục Phương Nữ 19/03/2000 Yên Bái 2.93 Khá D18CQTT01-B
5 Đặng Kiều Trinh Nữ 02/08/2000 Hà Tây 2.98 Khá D18CQTT01-B
6 Nguyễn Thu Thùy Nữ 01/02/2000 Thanh Hoá 3.26 Giỏi D18CQTT02-B

Danh sách gồm 6 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 2 sinh viên
- Khá: 4 sinh viên
- Trung bình: 0 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Lê Thị Thủy Nữ 07/05/1998 Thanh Hóa 2.88 Khá D16QTDN2
2 Trần Văn Độ Nam 02/01/1998 Hà Nam 2.42 Trung Bình D16TMDT

Danh sách gồm 2 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 1 sinh viên
- Trung bình: 1 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Marketing

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Vũ Huy Hiệp Nam 07/07/1998 Bắc Ninh 2.37 Trung Bình D16IMR
2 Nguyễn Hữu Mạnh Nam 31/10/1997 Hà Nam 2.11 Trung Bình D16PMR

Danh sách gồm 2 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 0 sinh viên
- Trung bình: 2 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Kế toán

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Nguyễn Thị Duyên Nữ 17/09/1998 Hà Tây 2.65 Khá D16CQKT02-B
2 Phạm Thu Hương Nữ 24/10/1998 Quảng Ninh 2.86 Khá D16CQKT04-B
3 Vũ Thị Ngọc Lam Nữ 11/11/1999 Vĩnh Phúc 2.43 Trung Bình D17CQKT01-B
4 Đinh Huyền Trang Nữ 20/12/1999 Thái Nguyên 2.67 Khá D17CQKT02-B
5 Nguyễn Thị Nhung Nữ 30/05/1999 Hà Tây 2.30 Trung Bình D17CQKT03-B
6 Nguyễn Xuân Hiển Nam 11/08/1999 Hà Tây 2.08 Trung Bình D17CQKT04-B

Danh sách gồm 6 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 3 sinh viên
- Trung bình: 3 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Truyền thông Đa phương tiện

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Trần Công Đức Anh Nam 12/06/2001 Quảng Ninh 2.74 Khá D19CQTT01-B
2 Nguyễn Thị Thanh Diệu Nữ 01/10/2001 Quảng Ninh 3.17 Khá D19CQTT01-B
3 Bùi Công Đức Nam 29/08/2001 Thanh Hoá 2.72 Khá D19CQTT01-B
4 Vũ Quang Huy Nam 08/06/2001 Thái Bình 2.78 Khá D19CQTT01-B
5 Phạm Thị Khánh Linh Nữ 19/02/2001 Hưng Yên 2.98 Khá D19CQTT01-B
6 Lương Văn Phong Nam 24/03/2001 Nam Định 2.70 Khá D19CQTT01-B
7 Nguyễn Lan Tường Nữ 19/08/2001 Hà Nam 3.21 Giỏi D19CQTT01-B
8 Hứa Hải Yến Nữ 10/09/2000 Lạng Sơn 3.13 Khá D19CQTT01-B
9 Lâm Vũ Ngọc Anh Nữ 05/07/2001 CHLB Nga 3.47 Giỏi D19CQTT02-B
10 Nguyễn Trường Giang Nam 21/07/2001 Hà Nội 2.80 Khá D19CQTT02-B
11 Nguyễn Minh Huy Nam 19/10/2001 Hà Nội 3.21 Giỏi D19CQTT02-B
12 Trịnh Quang Huy Nam 14/06/2001 Bắc Ninh 2.75 Khá D19CQTT02-B
13 Lê Thị Mai Hương Nữ 10/04/2001 Nghệ An 2.99 Khá D19CQTT02-B
14 Nguyễn Nam Khánh Nam 01/12/2001 Thái Bình 2.89 Khá D19CQTT02-B
15 Phạm Thành Lộc Nam 11/11/2001 Hà Nội 2.65 Khá D19CQTT02-B
16 Ngô Tiến Mạnh Nam 27/03/2001 Phú Thọ 2.72 Khá D19CQTT02-B
17 Nguyễn Thế Nam Nam 28/08/2000 Hà Nội 3.17 Khá D19CQTT02-B
18 Nguyễn Thành Trung Nam 03/09/2001 Hà Tây 3.03 Khá D19CQTT02-B
19 Lê Hà Thu Uyên Nữ 11/12/2001 Hà Nội 3.08 Khá D19CQTT02-B

Danh sách gồm 19 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 3 sinh viên
- Khá: 16 sinh viên
- Trung bình: 0 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Quản trị kinh doanh

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Lê Thị Lan Anh Nữ 22/03/1999 Hà Nội 2.73 Khá D17TMDT1
2 Lê Nguyễn Thùy Linh Nữ 16/12/1999 Hải Dương 2.57 Khá D17TMDT1
3 Đỗ Khánh Ly Nữ 09/01/1999 Hà Tây 2.50 Khá D17TMDT1
4 Phạm Văn Sơn Nam 07/11/1999 Thanh Hoá 3.36 Giỏi D17TMDT1
5 Nguyễn Hải Dương Nam 10/01/1999 Vĩnh Phúc 2.60 Khá D17TMDT2
6 Vũ Thị Huyền Nữ 08/06/1999 Bắc Giang 2.70 Khá D17TMDT2
7 Kim Văn Phương Nam 24/05/1999 Hòa Bình 2.06 Trung Bình D17TMDT2
8 Nguyễn Tuấn Sơn Nam 25/11/1999 Yên Bái 2.39 Trung Bình D17TMDT2
9 Nguyễn Thảo My Nữ 15/11/2000 Hà Nội 2.80 Khá D18QTDN1
10 Nguyễn Thảo Linh Nữ 08/07/2000 Vĩnh Phúc 2.54 Khá D18TMDT1
11 Nguyễn Ngọc Nhi Nữ 05/07/1999 Hà Nội 2.68 Khá D18TMDT1
12 Nguyễn Thị Thảo Nữ 18/11/2000 Thanh Hoá 2.70 Khá D18TMDT2
13 Trần Thị Hồng Ánh Nữ 19/05/2001 Hà Tây 3.06 Khá D19QTDN
14 Trần Thị Hoa Nữ 26/02/2001 Nam Định 3.03 Khá D19QTDN
15 Nguyễn Thị Minh Ánh Nữ 26/09/2001 Nam Định 2.39 Trung Bình D19TMDT1
16 Đỗ Thị Giang Nữ 11/07/2001 Thanh Hoá 2.72 Khá D19TMDT1
17 An Thị Thu Huyền Nữ 04/08/2001 Hưng Yên 2.85 Khá D19TMDT1
18 Lê Thị Hương Nữ 05/06/2001 Hưng Yên 3.09 Khá D19TMDT1
19 Nguyễn Duy Linh Nam 11/02/2000 Hà Nội 2.61 Khá D19TMDT1
TP Hồ Chí
20 Trần Đỗ Thảo Nhi Nữ 10/10/2001 2.50 Khá D19TMDT1
Minh
21 Hoàng Thùy Dương Nữ 21/10/2001 Hà Tây 2.60 Khá D19TMDT2
22 Cấn Kiều Oanh Nữ 05/10/2001 Hà Tây 2.74 Khá D19TMDT2
23 Nguyễn Phương Nam Nam 14/04/2001 Nam Định 2.77 Khá D19TMDT3
24 Nguyễn Thu Nga Nữ 12/07/2001 Bắc Ninh 2.35 Trung Bình D19TMDT3

Danh sách gồm 24 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 1 sinh viên
- Khá: 19 sinh viên
- Trung bình: 4 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Marketing

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Phạm Thị Như Quỳnh Nữ 25/11/1998 Hải Dương 2.78 Khá D17IMR1
2 Phạm Gia Huy Nam 22/12/1999 Hà Nội 2.30 Trung Bình D17IMR2
3 Hà Thị Lan Hương Nữ 03/11/1999 Nam Định 2.50 Khá D17IMR2
4 Nguyễn Hoàng Thảo Linh Nữ 07/10/1999 Thanh Hoá 2.18 Trung Bình D17IMR2
5 Nguyễn Tiến Văn Nam 02/04/1999 Hà Nội 2.56 Khá D17IMR2
6 Trịnh Đắc Minh Đức Nam 20/05/2000 Bắc Giang 2.60 Khá D18IMR1
7 Nguyễn Thị Dung Nữ 04/06/2000 Hà Tây 2.83 Khá D18IMR2
8 Nguyễn Thị Thu Huệ Nữ 25/04/2000 Phú Thọ 3.25 Giỏi D18IMR2
9 Phùng Thị Thùy Linh Nữ 31/03/2000 Hà Nội 2.81 Khá D18IMR2
10 Nguyễn Công Chiến Nam 30/07/2000 Hải Dương 2.63 Khá D18IMR3
11 Phạm Hoài Thu Nữ 04/10/2000 Nam Định 2.94 Khá D18IMR3
12 Nguyễn Thị Trang Nữ 23/10/2000 Hải Dương 2.65 Khá D18IMR3
13 Nguyễn Nguyệt Anh Nữ 21/01/2000 Hà Nội 3.07 Khá D18PMR
14 Nguyễn Quang Huy Nam 07/06/2000 Hà Nội 3.15 Khá D18PMR
15 Nguyễn Quốc Anh Nam 17/10/2001 Nam Định 2.65 Khá D19IMR1
16 Lưu Thị Kim Chi Nữ 14/01/2001 Vĩnh Phúc 2.64 Khá D19IMR1
17 Lưu Thị Linh Chi Nữ 06/11/2001 Hà Nội 2.83 Khá D19IMR1
18 Vương Huy Đông Nam 29/09/2001 Thanh Hoá 2.44 Trung Bình D19IMR1
19 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/09/2001 Lai Châu 2.99 Khá D19IMR1
20 Trần Linh Chi Nữ 01/02/2001 Hà Tây 2.55 Khá D19IMR2
21 Đỗ Thuỳ Dung Nữ 10/01/2001 Hà Tây 3.16 Khá D19IMR2
22 Bùi Lê Nhật Hà Nữ 05/04/2001 Hà Nội 2.87 Khá D19IMR2
23 Phạm Ngọc Mai Nữ 27/04/2001 Nam Định 2.42 Trung Bình D19IMR2
24 Hoàng Thị Thanh Ngân Nữ 01/11/2001 Hà Tây 3.36 Giỏi D19IMR2
25 Trịnh Như Phương Nữ 06/11/2001 Lâm Đồng 2.87 Khá D19IMR2
26 Lê Thị Thu Thương Nữ 14/03/2001 Hà Tây 3.18 Khá D19IMR2
27 Nguyễn Thu Trang Nữ 18/04/2001 Hà Tây 3.03 Khá D19IMR2
28 Trần Thị Hồng Anh Nữ 19/09/2001 Hưng Yên 3.38 Giỏi D19IMR3
29 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ 17/02/2001 Hà Tây 3.22 Giỏi D19IMR3
30 Lê Hương Giang Nữ 13/12/2001 Yên Bái 3.12 Khá D19IMR3
31 Nguyễn Phương Hoài Nữ 02/11/2001 Hà Nội 2.97 Khá D19IMR3
Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
32 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ 22/05/2001 Hà Tây 3.08 Khá D19IMR3
33 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 26/11/2001 Bắc Ninh 2.67 Khá D19IMR3
34 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 07/09/2001 Hà Tây 2.73 Khá D19IMR3
35 Trịnh Thị Xuân Nữ 28/02/2001 Nam Định 2.94 Khá D19IMR3
36 Hán Thị Kỳ Duyên Nữ 11/10/2001 Bắc Ninh 2.98 Khá D19PMR
37 Vũ Hoàng Hiệp Nam 17/01/2001 Hà Nội 2.57 Khá D19PMR
38 Lê Văn Long Nam 13/01/2001 Nghệ An 3.03 Khá D19PMR
39 Nguyễn Nhật Minh Nam 25/12/2001 Hà Nội 3.03 Khá D19PMR
40 Cao Thị Phương Nữ 30/05/2001 Hải Phòng 2.54 Khá D19PMR

Danh sách gồm 40 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 4 sinh viên
- Khá: 32 sinh viên
- Trung bình: 4 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Thương mại điện tử

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Hoàng Thuỳ Linh Nữ 18/04/2000 Hà Tây 2.94 Khá D18CQTM01-B
2 Ma Phương Hồng Liên Nữ 03/06/2001 Hà Nội 2.81 Khá D19CQTM01-B
3 Hoàng Đức Long Nam 11/01/2001 Hà Tây 2.59 Khá D19CQTM01-B
4 Nguyễn Thị Luyến Nữ 08/02/2001 Bắc Giang 2.89 Khá D19CQTM01-B
5 Lã Văn Tài Nam 15/05/2001 Hà Nội 2.48 Trung Bình D19CQTM01-B
6 Phan Thị Thùy Nữ 17/04/2001 Hà Tây 3.09 Khá D19CQTM01-B
7 Tạ Lâm Anh Nam 07/04/2001 Hải Dương 2.48 Trung Bình D19CQTM02-B
8 Vũ Thị Liên Nữ 11/10/2001 Thái Bình 2.62 Khá D19CQTM02-B
9 Trần Cao Thanh Mai Nữ 29/09/2001 Quảng Trị 2.74 Khá D19CQTM02-B
10 Đinh Đức Tiến Nam 08/09/2001 Hà Tây 2.69 Khá D19CQTM02-B

Danh sách gồm 10 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 8 sinh viên
- Trung bình: 2 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Kế toán

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Nguyễn Thị Phương Nữ 03/07/2000 Vĩnh Phúc 3.02 Khá D18CQKT02-B
2 Nguyễn Trần Lê Na Nữ 04/09/2000 Hà Tĩnh 2.83 Khá D18CQKT04-B
3 Nguyễn Hương Giang Nữ 29/10/2001 Hà Tây 2.66 Khá D19ACCA
4 Nguyễn Hà My Nữ 03/01/2001 Quảng Trị 3.25 Giỏi D19ACCA
5 Lê Thị Phương Anh Nữ 22/02/2001 Thanh Hoá 2.97 Khá D19CQKT01-B
6 Hoàng Thu Hoài Nữ 07/05/2001 Thái Nguyên 2.55 Khá D19CQKT01-B
7 Lại Thị Thanh Huyền Nữ 20/08/2001 Bắc Ninh 2.54 Khá D19CQKT01-B
8 Bùi Phương Nam Nam 10/07/2000 Thanh Hoá 3.01 Khá D19CQKT01-B
9 Nguyễn Thuỳ Trang Nữ 01/08/2001 Hà Nội 2.65 Khá D19CQKT01-B
10 Nguyễn Thị Hà Vi Nữ 01/09/2001 Hưng Yên 3.01 Khá D19CQKT01-B
11 Lê Thị Thu Hiền Nữ 14/08/2001 Thanh Hoá 2.58 Khá D19CQKT02-B
12 Lê Thị Thủy Nữ 29/06/2001 Nam Định 2.77 Khá D19CQKT02-B
13 Ngô Thị Thương Nữ 31/03/2001 Nam Định 2.77 Khá D19CQKT02-B
14 Nguyễn Phương Uyên Nữ 23/06/2001 Bắc Ninh 2.71 Khá D19CQKT02-B
15 Bùi Thị Lan Anh Nữ 28/07/2001 Hà Nội 2.91 Khá D19CQKT03-B
16 Lê Thị Thanh Hà Nữ 25/07/2001 Thanh Hoá 2.44 Trung Bình D19CQKT03-B
17 Trần Thị Diệp Hà Nữ 08/01/2001 Hà Nội 2.59 Khá D19CQKT03-B
18 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 11/05/2001 Ninh Bình 2.55 Khá D19CQKT03-B
19 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 04/02/2001 Vĩnh Phúc 2.76 Khá D19CQKT03-B
20 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 22/02/2001 Thanh Hoá 2.81 Khá D19CQKT03-B
21 Nguyễn Thành Đô Nam 20/10/2001 Hải Phòng 3.01 Khá D19CQKT04-B
22 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 15/05/2001 Thái Bình 2.60 Khá D19CQKT04-B
23 Vũ Thị Minh Hà Nữ 20/04/2001 Hà Tây 2.97 Khá D19CQKT04-B
24 Quản Thị Lệ Huyền Nữ 24/11/2001 Hà Tây 2.85 Khá D19CQKT04-B
25 Đoàn Thị Hồng Nhung Nữ 20/05/2001 Hưng Yên 2.82 Khá D19CQKT04-B
26 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 24/08/2001 Hà Tây 2.58 Khá D19CQKT04-B
Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính

Danh sách gồm 26 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 1 sinh viên
- Khá: 24 sinh viên
- Trung bình: 1 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Lê Văn Thông Nam 14/04/1997 Hà Nam 2.01 Trung Bình D15CNPM1
2 Trần Minh Hải Nam 26/02/1997 Hà Nội 2.10 Trung Bình D15CNPM3
3 Nguyễn Tiến Hải Nam 12/01/1997 Phú Thọ 2.12 Trung Bình D15HTTT5
4 Cao Minh Chúng Nam 09/08/1998 Thái Bình 2.34 Trung Bình D16CNPM1
5 Lê Quang Đạo Nam 24/01/1998 Nam Định 2.54 Khá D16CNPM1
6 Nhữ Đình An Nam 03/05/1998 Thái Bình 2.18 Trung Bình D16CNPM2
7 Hà Duy Hoàng Nam 24/02/1998 Phú Thọ 2.05 Trung Bình D16CNPM2
8 Nguyễn Văn Dương Nam 21/06/1998 Hà Tây 2.40 Trung Bình D16CNPM4
9 Đặng Quế Anh Nữ 11/12/1998 Hải Dương 3.13 Khá D16HTTT3
10 Ngô Thùy Vân Nữ 01/02/1998 Bắc Giang 2.67 Khá D16HTTT3
11 Hoàng Minh Tuấn Nam 06/12/1998 Thanh Hóa 2.12 Trung Bình D16HTTT4

Danh sách gồm 11 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 3 sinh viên
- Trung bình: 8 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: An toàn thông tin

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Nguyễn Phúc Sang Nam 12/07/1996 Nghệ An 2.26 Trung Bình D14CQAT02-B
2 Đỗ Văn Toàn Nam 11/07/1997 Nam Định 2.04 Trung Bình D15CQAT01-B
3 Bùi Trung Thành Nam 26/08/1997 Nam Định 2.09 Trung Bình D15CQAT02-B
4 Hoàng Ngọc Thuần Nam 07/10/1998 Thanh Hóa 2.48 Trung Bình D16CQAT01-B
5 Nguyễn Duy Hoàng Nam 17/02/1998 Nam Định 2.36 Trung Bình D16CQAT03-B
6 Vũ Tiến Quốc Nam 15/10/1998 Thái Bình 2.06 Trung Bình D16CQAT04-B
7 Phạm Hải Sơn Nam 12/10/1998 Hà Nội 2.09 Trung Bình D16CQAT04-B
8 Diệp Quang Huy Nam 20/05/1999 Lạng Sơn 2.01 Trung Bình D17CQAT01-B
9 Hoàng Văn Quốc Thịnh Nam 03/12/1999 Hải Dương 2.20 Trung Bình D17CQAT01-B
10 Nguyễn Đức Dũng Nam 20/09/1999 Bắc Ninh 2.89 Khá D17CQAT02-B
11 Hoàng Đức Huy Nam 27/07/1999 Hà Nội 2.29 Trung Bình D17CQAT02-B
12 Đỗ Tuấn Sơn Nam 02/06/1999 Hà Nội 2.06 Trung Bình D17CQAT02-B
13 Hoàng Minh Đức Nam 21/12/1999 Hà Tây 2.02 Trung Bình D17CQAT03-B
14 Mai Anh Tiến Nam 16/10/1999 Hà Nội 2.14 Trung Bình D17CQAT04-B
15 Trần Quang Huy Nam 16/05/2000 Hà Nam 2.83 Khá D18CQAT01-B
16 Phạm Gia Khiêm Nam 28/02/2000 Nam Định 2.53 Khá D18CQAT01-B
17 Phạm Văn Thanh Nam 11/02/2000 Nam Định 2.37 Trung Bình D18CQAT01-B
18 Lê Nguyên Đức Nam 12/12/2000 Hà Tĩnh 2.53 Khá D18CQAT02-B
19 Đỗ Quang Huy Nam 30/08/2000 Hà Tây 2.36 Trung Bình D18CQAT02-B
20 Phạm Văn Nghị Nam 22/04/2000 Nam Định 2.61 Khá D18CQAT02-B
21 Nguyễn Quang Đạo Nam 02/01/2000 Hà Nam 2.19 Trung Bình D18CQAT03-B
22 Đặng Duy Phương Nam 30/03/2000 Hà Tây 2.20 Trung Bình D18CQAT03-B
23 Nguyễn Doãn Sơn Nam 02/05/1999 Vĩnh Phúc 2.16 Trung Bình D18CQAT04-B
24 Phạm Đăng Thái Nam 24/01/2000 Thanh Hoá 2.22 Trung Bình D18CQAT04-B

Danh sách gồm 24 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 5 sinh viên
- Trung bình: 19 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Công nghệ đa phương tiện

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Hoàng Quốc Việt Nam 26/09/1997 Vĩnh Phúc 2.93 Khá D15TKDPT3
2 Vũ Mạnh Kiên Nam 15/06/1998 Hà Nội 2.62 Khá D16TKDPT1
3 Nguyễn Thị Mai Nữ 02/02/1997 Hải Dương 2.57 Khá D16TKDPT1
4 Đỗ Đức Hoàng Nam 04/04/1998 Thái Bình 2.70 Khá D16TKDPT3
5 Nguyễn Phương Nam Nam 09/08/1999 Bắc Ninh 2.81 Khá D17PTDPT1
6 Nguyễn Lê Hoàng Nam 23/08/1999 Thái Bình 2.25 Trung Bình D17PTDPT2
7 Nguyễn Tùng Lâm Nam 08/12/1999 Hà Tây 2.87 Khá D17PTDPT2
8 Đỗ Khánh Dương Nam 07/02/1999 Hải Dương 2.64 Khá D17TKDPT1
9 Trần Thị Hường Nữ 14/09/1999 Thái Bình 2.70 Khá D17TKDPT1
10 Nguyễn Tùng Lâm Nam 15/11/1999 Hà Nội 2.46 Trung Bình D17TKDPT1
11 Nguyễn Đắc Long Nam 19/08/1999 Hà Tây 2.60 Khá D17TKDPT1
12 Lê Thị Hồng Phấn Nữ 26/08/1999 Thái Bình 2.61 Khá D17TKDPT1
13 Nguyễn Đức Anh Nam 18/07/1999 Hưng Yên 2.39 Trung Bình D17TKDPT2
14 Bùi Đức Dương Nam 26/12/1997 Hà Nội 2.60 Khá D17TKDPT2
15 Lê Văn Lượng Nam 21/05/1998 Hà Tây 3.03 Khá D17TKDPT2
16 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ 14/10/1999 Phú Thọ 2.90 Khá D17TKDPT2
17 Đoàn Văn Cường Nam 01/01/2000 Thanh Hoá 2.93 Khá D18PTDPT1
18 Trịnh Phan Trung Nam 12/09/2000 Hưng Yên 2.91 Khá D18PTDPT1
19 Nguyễn Thanh Tùng Nam 03/07/2000 Hà Nội 2.87 Khá D18PTDPT1
20 Hoàng Hạ Vũ Nam 22/08/2000 Hà Nội 2.75 Khá D18PTDPT1
21 Hà Duy Tuấn Bảo Nam 01/01/2000 Hải Dương 2.64 Khá D18PTDPT2
22 Lê Minh Ngọc Nam 08/12/2000 Thái Bình 2.50 Khá D18PTDPT2
23 Trịnh Thị Cúc Nữ 29/07/2000 Thanh Hoá 2.76 Khá D18TKDPT1
24 Bùi Quang Huy Nam 20/08/2000 Hà Nội 2.69 Khá D18TKDPT1
25 Đinh Quốc Huy Nam 27/04/2000 Nghệ An 2.83 Khá D18TKDPT1
26 Nguyễn Thị Hương Nữ 31/03/2000 Hải Phòng 3.03 Khá D18TKDPT1
27 Lý Văn Quyết Nam 03/02/2000 Cao Bằng 2.49 Trung Bình D18TKDPT1
28 Tạ Thị Hồng Hoa Nữ 13/09/2000 Hà Tây 3.28 Giỏi D18TKDPT2
29 Vũ Thành Nam Nam 04/08/2000 Hòa Bình 2.43 Trung Bình D18TKDPT2
30 Nguyễn Thị Thu Thuỷ Nữ 11/10/2000 Hà Nội 3.02 Khá D18TKDPT2
31 Lưu Tuấn Trung Nam 15/04/2000 Hà Nội 2.65 Khá D18TKDPT2
Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
32 Trần Anh Tuấn Nam 28/02/2000 Nam Định 2.76 Khá D18TKDPT2
33 Nguyễn Hải Đăng Nam 10/02/2000 Bắc Ninh 2.68 Khá D18TKDPT3

Danh sách gồm 33 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 1 sinh viên
- Khá: 27 sinh viên
- Trung bình: 5 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Công nghệ Kỹ thuật điện - điện tử

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Đỗ Đăng Khoa Nam 23/03/1997 Hà Nội 2.75 Khá D15XLTH2
2 Nguyễn Danh Lực Nam 27/12/1998 Bắc Giang 2.83 Khá D16DTMT
3 Mã Thị Thanh Huyền Nữ 13/11/1998 Ninh Bình 2.97 Khá D16XLTH2
4 Nguyễn Đình Kháng Nam 02/09/1998 Nam Định 2.47 Trung Bình D16XLTH2
5 Nguyễn Văn Sáng Nam 26/01/1998 Hà Tây 2.37 Trung Bình D16XLTH2
6 Triệu Quang Hào Nam 17/07/1999 Lạng Sơn 2.37 Trung Bình D17DTMT1
7 Đoàn Hoàng Sơn Nam 23/08/1999 Quảng Ninh 2.34 Trung Bình D17DTMT2
8 Nguyễn Văn Linh Nam 04/09/1999 Bắc Ninh 2.15 Trung Bình D17XLTH1
9 Nguyễn Trí Lực Nam 29/08/1999 Hà Nội 2.07 Trung Bình D17XLTH1
10 Bùi Phương Nam Nam 24/07/1999 Phú Thọ 2.28 Trung Bình D17XLTH2
11 Đỗ Quốc Trình Nam 13/06/1999 Hải Phòng 2.58 Khá D17XLTH2

Danh sách gồm 11 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 4 sinh viên
- Trung bình: 7 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin (CLC)

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Lê Tuấn Anh Nam 20/04/1997 Hà Tây 2.53 Khá E15CQCN01-B
2 Nguyễn Ngọc Tuyên Nam 20/12/1998 Nghệ An 2.48 Trung Bình E16CN
3 Nguyễn Huy Hoàng Nam 06/03/1999 Nam Định 2.73 Khá E17CQCN01-B
4 Nghiêm Quang Huy Nam 02/11/1999 Thái Bình 2.35 Trung Bình E17CQCN01-B
5 Nguyễn Tiến Anh Nam 08/07/1999 Hà Nội 2.25 Trung Bình E17CQCN02-B
6 Trần Bảo Huyền Nữ 26/08/2000 Hà Nội 3.25 Giỏi E18CQCN01-B
7 Phạm Ngọc An Khang Nam 11/07/2000 Hà Nội 2.42 Trung Bình E18CQCN01-B
8 Nguyễn Thanh Lâm Nam 26/12/2000 Thái Bình 2.74 Khá E18CQCN01-B
9 Lại Đức Long Nam 01/08/2000 Thái Bình 2.43 Trung Bình E18CQCN01-B
10 Lê Sỹ Tuấn Nam 10/04/2000 Nghệ An 2.51 Khá E18CQCN01-B
11 Nguyễn Nam Anh Nam 01/07/2000 Bắc Ninh 2.25 Trung Bình E18CQCN02-B
12 Nguyễn Thanh Bình Nam 07/11/2000 Hà Nội 3.08 Khá E18CQCN02-B
13 Trần Trung Hiếu Nam 19/02/2000 Hà Tây 2.72 Khá E18CQCN02-B
14 Trương Quang Khải Nam 15/10/2000 Hà Nam 2.84 Khá E18CQCN02-B

Danh sách gồm 14 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 1 sinh viên
- Khá: 7 sinh viên
- Trung bình: 6 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Công nghệ thông tin

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Lương Văn Thanh Nam 16/01/1999 Vĩnh Phúc 2.54 Khá D17CNPM1
2 Đỗ Minh Tiến Nam 20/11/1999 Hà Nội 2.08 Trung Bình D17CNPM1
3 Đỗ Ngọc Nhật Hoàng Nam 02/10/1999 Nam Định 2.06 Trung Bình D17CNPM2
4 Trần Quang Hùng Nam 25/08/1999 Thái Bình 2.25 Trung Bình D17CNPM2
5 Nguyễn Thị Giang Nữ 19/11/1998 Thanh Hoá 3.19 Khá D17CNPM3
6 Trần Ngọc Dũng Nam 18/10/1999 Phú Thọ 2.60 Khá D17CNPM4
7 Nguyễn Đình Long Nam 07/06/1999 Phú Thọ 2.04 Trung Bình D17CNPM4
8 Tavanh Lorthongla Nữ 17/09/1999 CHDCND Lào 2.05 Trung Bình D17CNPM4
9 Hà Đăng Biên Nam 25/05/1999 Thái Bình 2.20 Trung Bình D17CNPM5
10 Hoàng Văn Dương Nam 22/06/1999 Hải Dương 2.94 Khá D17CNPM5
11 Đỗ Mạnh Hà Nam 14/12/1999 Phú Thọ 2.29 Trung Bình D17CNPM5
12 Nguyễn Bá Nhật Nam 05/03/1999 Thanh Hoá 3.07 Khá D17CNPM5
13 Nguyễn Bùi Minh Công Nam 13/09/1999 Hà Nội 2.28 Trung Bình D17CNPM6
14 Lê Trọng Được Nam 05/06/1999 Thanh Hoá 2.17 Trung Bình D17CNPM6
15 Phạm Minh Khoa Nam 08/09/1999 Nam Định 2.14 Trung Bình D17CNPM6
16 Nguyễn Hoàng Long Nam 20/11/1999 Hòa Bình 2.01 Trung Bình D17CNPM6
17 Vũ Văn Khải Nam 22/12/1998 Hải Dương 2.73 Khá D17HTTT1
18 Trần Văn Tuấn Nam 24/04/1999 Hà Tĩnh 2.79 Khá D17HTTT1
19 Lê Thanh Xuân Nam 14/11/1999 Phú Thọ 2.68 Khá D17HTTT1
20 Lưu Văn Khương Nam 16/09/1999 Nam Định 2.31 Trung Bình D17HTTT2
21 Nguyễn Thanh Tùng Nam 24/04/1999 Vĩnh Phúc 2.50 Khá D17HTTT2
22 Chu Thế Anh Nam 05/09/1999 Hưng Yên 2.53 Khá D17HTTT3
23 Nguyễn Chí Đức Nam 29/08/1999 Hà Tây 2.53 Khá D17HTTT4
24 Hoàng Thanh Hải Nam 23/03/1999 Thái Bình 2.58 Khá D17HTTT4
25 Chu Văn Hảo Nam 20/11/1998 Hà Nội 2.63 Khá D17HTTT4
26 Vương Đình Hiếu Nam 18/04/1999 Hà Nội 2.56 Khá D17HTTT4
27 Bùi Thị Thương Nữ 11/01/1999 Hà Tĩnh 2.90 Khá D17HTTT4
28 Nguyễn Hoàng Hải Nam 03/02/1999 Nghệ An 2.64 Khá D17HTTT5
29 Trương Quang Nam Nam 15/08/1999 Hà Nội 2.51 Khá D17HTTT5
30 Nguyễn Thị Dung Nữ 25/03/1999 Thái Bình 2.77 Khá D17HTTT6
31 Bùi Xuân Lộc Nam 08/07/1999 Thái Bình 2.35 Trung Bình D17HTTT6
Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
32 Đỗ Quốc Việt Nam 24/10/1998 Thái Bình 2.64 Khá D17HTTT6
33 Đỗ Trọng Đức Nam 16/09/2000 Hải Dương 2.51 Khá D18CNPM1
34 Phạm Đức Minh Nam 23/12/2000 Hưng Yên 2.32 Trung Bình D18CNPM1
35 Nguyễn Thái Sơn Nam 16/06/2000 Thái Bình 2.18 Trung Bình D18CNPM1
36 Lê Duy Anh Nam 04/04/2000 Thanh Hoá 2.18 Trung Bình D18CNPM2
37 Nguyễn Thế Anh Nam 08/09/2000 Hà Nội 2.45 Trung Bình D18CNPM2
38 Nguyễn Ngọc Huy Nam 25/01/2000 Hà Nội 2.35 Trung Bình D18CNPM2
39 Nguyễn Thị Thu Hường Nữ 28/07/2000 Bắc Ninh 2.36 Trung Bình D18CNPM2
40 Nguyễn Văn Khánh Nam 26/03/2000 Hà Tây 2.50 Khá D18CNPM2
41 Phạm Khắc Sơn Nam 21/06/2000 Ninh Bình 2.13 Trung Bình D18CNPM2
42 Lã Trung Hiếu Nam 11/03/2000 Nam Định 2.20 Trung Bình D18CNPM3
43 Vũ Danh Hùng Nam 04/11/2000 Hà Tây 2.44 Trung Bình D18CNPM3
44 Phạm Văn Luận Nam 17/05/2000 Thanh Hoá 2.01 Trung Bình D18CNPM3
45 Bùi Anh Quân Nam 08/04/2000 Nam Định 2.04 Trung Bình D18CNPM3
46 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 16/04/2000 Thái Bình 2.52 Khá D18CNPM3
47 Nguyễn Minh Hiếu Nam 22/09/2000 Nam Định 2.71 Khá D18CNPM4
48 Nguyễn Quang Liêm Nam 08/03/2000 Tuyên Quang 3.13 Khá D18CNPM4
49 Trần Hùng Minh Nam 05/10/2000 Hà Nội 2.56 Khá D18CNPM4
50 Phạm Sỹ Hồng Ngọc Nam 06/04/2000 Bắc Ninh 2.76 Khá D18CNPM4
51 Lê Thanh Nguyệt Nữ 03/02/2000 Vĩnh Phúc 2.65 Khá D18CNPM5
52 Nguyễn Huy Tâm Nam 22/02/2000 Hà Tây 2.46 Trung Bình D18CNPM5
53 Nguyễn Tràng Đức Nam 25/10/2000 Hà Nội 3.20 Giỏi D18HTTT1
54 Nguyễn Huy Hoàng Nam 27/06/2000 Hà Tây 2.54 Khá D18HTTT1
55 Hà Đình Văn Nam 24/04/2000 Thanh Hoá 2.32 Trung Bình D18HTTT1
56 Nguyễn Văn Chiến Nam 15/05/2000 Vĩnh Phúc 2.41 Trung Bình D18HTTT2
57 Thạch Ngọc Minh Nam 03/11/2000 Hà Nội 2.39 Trung Bình D18HTTT2
58 Nguyễn Yến Vi Nữ 15/12/2000 Nghệ An 2.78 Khá D18HTTT2
59 Vũ Tiến Đạt Nam 18/06/2000 Nam Định 2.77 Khá D18HTTT3
60 Vũ Duy Long Nam 11/02/2000 Nam Định 2.52 Khá D18HTTT3
61 Nguyễn Thành Vũ Nam 20/02/2000 Thái Bình 2.53 Khá D18HTTT3
62 Lê Khắc Nam Nam 20/05/2000 Thanh Hoá 2.78 Khá D18HTTT4
63 Lê Ngọc Nam Nam 06/12/2000 Thanh Hoá 2.57 Khá D18HTTT4
64 Đào Kỷ Nguyên Nam 19/08/2000 Hà Nội 3.55 Giỏi D18HTTT4
65 Đào Hồng Quân Nam 18/11/2000 Nam Định 2.24 Trung Bình D18HTTT4
66 Đào Thị Anh Nữ 19/09/2000 Hưng Yên 2.72 Khá D18HTTT5
67 Lê Việt Hưng Nam 16/10/2000 Thanh Hoá 2.53 Khá D18HTTT5
68 Ngô Ngọc Sơn Nam 06/04/2000 Nam Định 2.17 Trung Bình D18HTTT5
69 Vũ Quang Vinh Nam 04/06/2000 Nam Định 3.32 Giỏi D18HTTT6
Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính

Danh sách gồm 69 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 3 sinh viên
- Khá: 36 sinh viên
- Trung bình: 30 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Bùi Văn Công Nam 20/05/2000 Nam Định 2.80 Khá D18DTMT1
2 Nguyễn Đức Hùng Nam 17/10/2000 Thái Nguyên 2.50 Khá D18DTMT1
3 Trịnh Văn Kiên Nam 10/01/2000 Thanh Hoá 2.97 Khá D18DTMT1
4 Vũ Đình Long Nam 04/10/2000 Hải Dương 2.52 Khá D18DTMT1
5 Nguyễn Hoàng Nam Nam 16/06/2000 Bắc Giang 2.88 Khá D18DTMT1
6 Phạm Minh Trí Nam 01/04/2000 Nam Định 2.52 Khá D18DTMT1
7 Nguyễn Đức Hiệp Nam 27/10/2000 Hà Nội 2.83 Khá D18DTMT2
8 Nguyễn Đức Hiếu Nam 13/10/2000 Hà Nam 2.67 Khá D18DTMT2
9 Tạ Thị Thảo Nữ 10/09/2000 Bắc Giang 2.51 Khá D18DTMT2
10 Trần Quang Tùng Nam 14/09/2000 Nam Định 2.32 Trung Bình D18DTMT2
11 Phạm Thành Đạt Nam 30/09/2000 Nghệ An 2.53 Khá D18XLTH1
12 Khiếu Xuân Hân Nam 06/05/2000 Nam Định 2.60 Khá D18XLTH1
13 Nguyễn Thái Hoàng Nam 12/09/2000 Hà Tây 2.53 Khá D18XLTH1
14 Phan Xuân Việt Nam 10/01/2000 Hà Tây 2.56 Khá D18XLTH1
15 Quách Tô Hiệu Nam 21/10/2000 Phú Thọ 2.56 Khá D18XLTH2
16 Đỗ Vũ Việt Hoàng Nam 15/01/2000 Hưng Yên 2.64 Khá D18XLTH2
17 Đào Duy Khánh Nam 14/08/2000 Nam Định 2.19 Trung Bình D18XLTH2
18 Nguyễn Duy Long Nhật Nam 30/01/2000 Nghệ An 2.70 Khá D18XLTH2
19 Phạm Phú Phúc Nam 27/09/2000 Liên Bang Nga 2.40 Trung Bình D18XLTH2
20 Nguyễn Phan Tuyên Nam 17/01/2000 Hà Nội 2.27 Trung Bình D18XLTH2

Danh sách gồm 20 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 16 sinh viên
- Trung bình: 4 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh


DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC
(Kèm theo Quyết định số: /QĐ-HV ngày tháng năm 2023 của Giám đốc Học viện)

Hình thức đào tạo: Chính quy


Hệ đào tạo: Đại học chính quy
Đơn vị đào tạo: Cơ sở đào tạo Hà Nội
Ngành đào tạo: Kỹ thuật Điện tử viễn thông

Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
1 Nguyễn Đình Huy Nam 27/05/1995 Hưng Yên 2.67 Khá D15CQVT08-B
2 Phạm Hồng Phúc Nam 13/07/1998 Hải Phòng 2.15 Trung Bình D16CQVT01-B
3 Dương Hoàng Việt Nam 12/12/1998 Nam Định 2.97 Khá D16CQVT02-B
4 Trịnh Ngọc Huấn Nam 21/02/1997 Thanh Hóa 2.54 Khá D16CQVT06-B
5 Đinh Đại Lượng Nam 19/06/1998 Hưng Yên 2.38 Trung Bình D16CQVT06-B
6 Mai Văn Minh Nam 04/11/1997 Thanh Hóa 2.26 Trung Bình D16CQVT06-B
7 Lê Văn Dũng Nam 23/09/1998 Hải Dương 2.28 Trung Bình D16CQVT07-B
8 Đỗ Đức Thắng Nam 15/06/1998 Thái Bình 2.55 Khá D16CQVT07-B
9 Phùng Ngọc Bông Nam 03/02/1999 Vĩnh Phúc 2.16 Trung Bình D17CQVT01-B
10 Lê Đức Công Nam 28/12/1999 Hải Dương 2.11 Trung Bình D17CQVT01-B
11 Trần Quang Nam Nam 12/10/1999 Phú Thọ 3.05 Khá D17CQVT01-B
12 Lê Cao Nguyên Nam 14/09/1999 Nam Định 2.78 Khá D17CQVT01-B
13 Nguyễn Hùng Tráng Nam 25/06/1999 Nam Định 2.17 Trung Bình D17CQVT01-B
14 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 05/07/1999 Quảng Ninh 2.39 Trung Bình D17CQVT03-B
15 Nguyễn Đức Kiên Nam 24/06/1999 Hải Dương 2.24 Trung Bình D17CQVT03-B
16 Nguyễn Hữu Phi Nam 03/06/1999 Hải Dương 2.39 Trung Bình D17CQVT04-B
17 Lê Thị Tâm Nữ 26/09/1999 Thanh Hoá 2.73 Khá D17CQVT04-B
18 Nguyễn Hữu Nam Nam 19/07/1999 Hải Dương 2.40 Trung Bình D17CQVT06-B
19 Trần Trung Hiếu Nam 06/12/1999 Nam Định 2.12 Trung Bình D17CQVT07-B
20 Nguyễn Thành Nam Nam 13/08/1999 Hà Tây 2.58 Khá D17CQVT07-B
21 Trần Xuân Sơn Nam 01/07/1999 Nam Định 3.13 Khá D17CQVT07-B
22 Trịnh Tuấn Anh Nam 10/04/2000 Hà Nội 2.53 Khá D18CQVT01-B
23 Nguyễn Mạnh Cường Nam 01/06/2000 Hà Nội 2.28 Trung Bình D18CQVT01-B
24 Vũ Tiến Đạt Nam 19/02/1999 Hà Tây 2.26 Trung Bình D18CQVT01-B
25 Nguyễn Văn Hoàng Nam 16/11/2000 Nam Định 2.51 Khá D18CQVT01-B
26 Nguyễn Trường An Nam 03/09/2000 Thanh Hoá 2.76 Khá D18CQVT02-B
27 Phạm Văn Báu Nam 28/03/2000 Hà Tĩnh 2.40 Trung Bình D18CQVT02-B
28 Nguyễn Minh Cường Nam 04/02/2000 Thanh Hoá 2.49 Trung Bình D18CQVT02-B
29 Hà Minh Đạt Nam 19/12/2000 Nam Định 2.02 Trung Bình D18CQVT02-B
30 Đặng Trọng Đức Nam 16/11/2000 Nghệ An 2.10 Trung Bình D18CQVT03-B
31 Nguyễn Minh Hiếu Nam 30/08/2000 Vĩnh Phúc 2.18 Trung Bình D18CQVT03-B
Giới
TT Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh ĐTBC Xếp loại Ghi chú
tính
32 Đỗ Đắc Quang Long Nam 21/11/2000 Hà Nội 2.34 Trung Bình D18CQVT03-B
33 Trần Võ Đức Nam Nam 24/05/2000 Đồng Nai 2.54 Khá D18CQVT03-B
34 Kiều Văn Toàn Nam 26/05/2000 Hà Tây 2.52 Khá D18CQVT03-B
35 Nguyễn Thành Vinh Nam 06/02/2000 Hà Nội 2.56 Khá D18CQVT03-B
36 Hoàng Văn Bình Nam 18/01/2000 Hà Nam 2.05 Trung Bình D18CQVT04-B
37 Đỗ Ngọc Đức Nam 10/02/2000 Thanh Hoá 2.50 Khá D18CQVT04-B
38 Mai Phương Nam Nam 28/03/2000 Thái Bình 2.67 Khá D18CQVT04-B
39 Cao Xuân Bách Nam 28/09/2000 Hà Nội 2.29 Trung Bình D18CQVT05-B
40 Lương Thanh Hải Nữ 03/08/2000 Thái Bình 2.62 Khá D18CQVT05-B
41 Lê Tiến Thanh Nam 07/03/2000 Hoà Bình 2.37 Trung Bình D18CQVT05-B
42 Đỗ Ngọc Bảo Nam 06/12/2000 Hà Tây 2.52 Khá D18CQVT06-B
43 Vũ Đăng Đại Nam 29/01/2000 Bắc Ninh 2.56 Khá D18CQVT06-B
44 Phạm Duy Hiệp Nam 18/10/2000 Thái Bình 2.53 Khá D18CQVT06-B
45 Nguyễn Mạnh Huy Nam 30/09/2000 Phú Thọ 2.53 Khá D18CQVT06-B
46 Hoàng Quang Quyết Nam 19/05/2000 Hưng Yên 2.91 Khá D18CQVT06-B
47 Đỗ Hoàng Anh Nam 08/03/2000 Thanh Hoá 2.15 Trung Bình D18CQVT07-B
48 Lại Hữu Minh Nam 21/01/2000 Thanh Hoá 2.48 Trung Bình D18CQVT07-B
49 Mai Tiến Thành Nam 05/09/2000 Nam Định 2.18 Trung Bình D18CQVT07-B
50 Đinh Thanh Trường Nam 22/08/2000 Hải Phòng 2.17 Trung Bình D18CQVT07-B
51 Nguyễn Đức Anh Nam 03/12/2000 Tuyên Quang 2.50 Khá D18CQVT08-B
52 Phạm Đức Anh Nam 15/10/2000 Thái Bình 2.31 Trung Bình D18CQVT08-B
53 Đinh Tuấn Đạt Nam 08/09/2000 Hà Tây 2.51 Khá D18CQVT08-B
54 Nguyễn Bảo Long Nam 01/10/2000 Hà Tây 2.14 Trung Bình D18CQVT08-B
55 Nguyễn Quốc Việt Nam 24/01/2000 Hà Tĩnh 2.20 Trung Bình D18CQVT08-B

Danh sách gồm 55 sinh viên. KT.GIÁM ĐỐC


Trong đó: PHÓ GIÁM ĐỐC
- Xuất sắc: 0 sinh viên
- Giỏi: 0 sinh viên
- Khá: 25 sinh viên
- Trung bình: 30 sinh viên

PGS.TS Trần Quang Anh

You might also like