You are on page 1of 4

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NAM THỜI KHÓA BIỂU DẠY HÈ NĂM HỌC 2023 - 2024

TRƯỜNG THPT CHUYÊN BIÊN HÒA Từ ngày 24/7/2023 đến 30/7/2023

Lớp 11,12 học 2 ca: ca 1 từ 7h00 đến 8h45; ca 2: từ 9h00 đến 10h45. Lớp 10: học ca 1 từ 7h00 đến 8h45, ca 2 nghỉ
STT Lớp GVCN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Toán-D.Bình5 Toán-D.Bình1 Hoá- Tuyết4 Toán-D.Bình3
1 12 Toán Thanh(Địa)
Lý-Nhung Lý-Nhung 3 Toán-D.Bình Lý-Nhung 4
Lý- Công5
Lý- Công1 Toán- Lý-Đạt Lý-Đạt Hóa-
2 12 Lý V.Lan Toán-D.Bình
D.Bình3 Hóa- Minh Minh5
Lý-Liên4
Lý-Liên Hoá-Thảo Hoá-Minh5
3 12 Hóa Minh Hoá-Thảo
Hoá-Minh4 Toán-N.Thuỷ4 Hoá-Thảo3
Sinh-P.Xuân
Sinh- Cúc4 Toán-Hòa 4 Sinh-P.Xuân2
4 12 Sinh Cúc Toán-
Hóa-Thu Sinh- Cúc5 Hóa-Thu4
Hòa5
Tin-Nhớ Tin-Khánh1
Tin- Nhớ5 Toán-Hòa4
5 12 Tin Nhớ Lý-Hiếu Hoá-Tuyết
Lý-Hiếu3 Hoá-Tuyết3
Văn-Hoa5
Văn-Hoa 4 Toán-Tuấn4 Văn-Nguyên2
6 12 Văn Hoa Anh-Hường
Toán-Tuấn Văn-Nguyên Anh-Hường5
Văn-Hạnh Sử-Đào Sử- Đào Sử- Đào7
7 12 Sử Duyên
Toán -Hiền Toán-Hiền3 Anh-Thoa3 Văn-Hạnh 3
Anh- H.Anh
Toán-Tuấn Văn-Hạnh Anh- H.Anh5
8 12 Địa Hà (Địa) Văn-Hạnh5
Anh- H.Anh Toán-Tuấn Toán-Tuấn5
Anh-Diệp Toán-N.Thuỷ4 Anh -Tình4 Anh -Tình5
9 12 Anh Tình
Văn Huyền Anh-Diệp2 Văn-Huyền Văn-Huyền5
Nga -Thuý Nga -Thuý Nga -Thuý8
Nga -Thuý
10 12 Nga Thúy Toán- Toán- Văn-
Văn-Nguyên
Q.Anh Q.Anh4 Nguyên4
Toán-Hiền5 Lý-Kiêu Toán-Bính2 Hoá-Giang4
11 11 Toán Hiền
Lý-Kiêu Toán-Bính Lý-Kiêu4 Toán-Hiền1
Lý-Dinh5
Anh-Diệp Lý-Kiêu2 Lý-Dinh 1
12 11 Lý P.Xuân Anh-Diệp
Lý-Kiêu Toán-Hương2 Hoá-Giang2
STT Lớp GVCN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Toán- Lệ Hóa- Giang Hóa- Giang2 Hóa- Xoan1
13 11 Hóa Xoan
Hóa- Xoan5 Toán- Lệ4 Lý-Đạt Lý-Đạt4
Sinh-Hoài5 Sinh- Hường Toán-Hương4 Sinh-Hoài 1
14 11 Sinh Hoài
Toán-Hương Hóa- Xoan Sinh- Hường2 Hóa- Xoan4
Hóa- Xoan1 Tin-Dung Tin-Dung Lý-Liên3
15 11 Tin H.Hằng
Tin- Hằng5 Toán-Tr.Bình4 Lý-Liên Tin- Dung3
Văn-Dung5 Toán-Hương Anh-Hà4 Toán-Hương4
16 11 Văn Dung
Anh-Hà Văn-Nhàn Văn-Nhàn Văn-Nhàn3
Sử-P.Lan5 Sử-Quyên Sử-Quyên Sử-Quyên3
17 11 Sử Dung(T)
Văn-Hà Toán-Tr.Thuỷ3 Văn-Hà3 Anh-Thu2
Địa- D.Lan5 Địa-V.Lan Địa-V.Lan2 Anh-Thu3
18 11 Địa D.Lan
Anh-Thu2 Văn-Toan Toán-Tr.Thuỷ3 Văn-Toan3
Anh-Thìn Toán-N.Thuỷ
Văn-Dung4 Anh-Hà 1
19 11Anh Hà(A) Văn-Dung Anh-Hà5
Anh-Thìn2 Toán-N.Thuỷ4
Toán-Hiền4
Nga-Hóa Văn-Nhàn4 Nga-Hóa
20 11 Nga Hóa Nga-Hóa8
Văn-Nhàn Nga-Hóa Toán-Hiền
21 10 Toán Tr.Bình Toán- Tr.Bình5 Toán- Quyên Toán- Quyên2
22 10 Lý Nhung Lý-Liên Lý-Liên Lý-Nhung5
23 10 Hóa Thu Hoá- Thu Hoá- Thu Hoá- Thu5
24 10 Sinh Dương Sinh- Vân Sinh- Vân Sinh- Vân 3

25 10 Tin Lan(T) Tin-Lan5 Tin-Hường Tin-Hường2


26 10 Văn Ngô Hương Văn-Ngô Hương Văn-Ng.Hương Văn-Ng. Hương2
27 10 Sử Thoan Sử-Thoan Sử-Thoan Sử-Thoan7
28 10 Địa Linh Địa-Duyên Địa-Duyên Địa-Duyên7
29 10 Anh Thảo (A) Anh-Thảo5 Anh-H.Anh Anh-H.Anh2
30 10 Nga Linh Nga-Linh Nga-Linh Nga-Linh7
STT Lớp GVCN Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

Số buổi: Lớp 11,12: Môn chuyên 10 buổi, ôn khối: 5 buổi/1 môn ->tổng: 25 buổi; Lớp 10: 10 buổi môn chuyên

You might also like