You are on page 1of 30

Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Tổng hợp từ vựng theo chủ đề band


IELTS 6.5

Chủ đề “Environment” 1
Chủ đề “Tourism” 4
Chủ đề “Advertising & Communication” 9
Chủ đề “History” 12
Chủ đề “Health” 16
Chủ đề “Technology” 21
Chủ đề “Art” 23

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
1
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “Environment”

Tiếng Anh Loại Từ Tiếng Việt

Pollution Noun Ô nhiễm

Conservation Noun Bảo tồn

Ecosystem Noun Hệ sinh thái

Biodiversity Noun Đa dạng sinh học

Deforestation Noun Tàn phá rừng

Habitat Noun Môi trường sống

Extinction Noun Tuyệt chủng

Renewable energy Noun Năng lượng tái tạo

Ozone layer Noun Tầng ozon

Wildlife Noun Động vật hoang dã

Drought Noun Hạn hán

Acid rain Noun Mưa axit

Conservationist Noun Nhà bảo tồn môi trường

Depletion Noun Sự cạn kiệt

Afforestation Noun Việc trồng rừng

Pesticides Noun Thuốc trừ sâu

Desertification Noun Sự sa mạc hóa

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
2
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Plastic waste Noun Chất thải nhựa

Emission Noun Khí thải

Endangerment Noun Sự đe dọa

Global warming Noun Nóng lên toàn cầu

Greenhouse effect Noun Hiệu ứng nhà kính

Natural resources Noun Tài nguyên tự nhiên

Hazardous waste Noun Chất thải nguy hại

Non-renewable Adjective Không tái tạo

Ecological balance Noun Cân bằng sinh thái

Environmentalism Noun Môi trường học

Sustainability Noun Sự bền vững

Recycling Noun Tái chế

Renewable resource Noun Tài nguyên tái tạo

Green technology Noun Công nghệ xanh

Eco-friendly Adjective Thân thiện với môi trường

Natural habitat Noun Môi trường sống tự nhiên

Conservation area Noun Khu bảo tồn môi trường

Conservation efforts Noun Các nỗ lực bảo tồn

Clean energy Noun Năng lượng sạch

Environmental impact Noun Tác động môi trường

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
3
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Carbon emissions Noun Khí thải carbon

Greenhouse gases Noun Khí nhà kính

Biodiversity loss Noun Sự mất mát đa dạng sinh học

Natural disaster Noun Thiên tai tự nhiên

Disposable plastic Noun Nhựa dùng một lần

Environmentalist Noun Người theo đuổi bảo vệ môi trường

Solar energy Noun Năng lượng mặt trời

Air pollution Noun Ô nhiễm không khí

Marine life Noun Cuộc sống biển

Ecological impact Noun Tác động sinh thái

Habitat destruction Noun Phá hủy môi trường sống

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
4
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “Tourism”

Tiếng Anh Từ Loại Tiếng Việt

Tourist Noun Du khách

Destination Noun Điểm đến

Traveler Noun Người du lịch

Attraction Noun Điểm thu hút

Sightseeing Noun Việc tham quan

Adventure Noun Cuộc phiêu lưu

Cultural Adjective Về văn hóa

Experience Noun Kinh nghiệm

Explore Verb Khám phá

Itinerary Noun Lịch trình

Guide Noun Hướng dẫn viên

Hospitality Noun Lòng mến khách

Scenic Adjective Có cảnh đẹp

Resort Noun Khu nghỉ dưỡng

Vacation Noun Kỳ nghỉ

Local Adjective Địa phương

Landscape Noun Phong cảnh

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
5
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Culture Noun Văn hóa

Historical Adjective Lịch sử

Budget Noun Ngân sách

Souvenir Noun Quà lưu niệm

Beach Noun Bãi biển

Hike Verb Leo núi

Cruise Noun Chuyến du thuyền

Tourism industry Noun Ngành công nghiệp du lịch

Local cuisine Noun Ẩm thực địa phương

Wildlife Noun Động vật hoang dã

Backpacker Noun Người du lịch tự túc

Historic site Noun Di tích lịch sử

Cultural exchange Noun Trao đổi văn hóa

Ecotourism Noun Du lịch sinh thái

Adventure sports Noun Thể thao mạo hiểm

Travel agency Noun Công ty du lịch

Tourist attraction Noun Điểm thu hút du khách

Travel insurance Noun Bảo hiểm du lịch

Tour guide Noun Hướng dẫn viên du lịch

Sightseer Noun Người tham quan

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
6
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Hiking trail Noun Đường mòn leo núi

Seaside resort Noun Khu nghỉ dưỡng ven biển

Cultural heritage Noun Di sản văn hóa

Chủ đề “Culture”

Tiếng Anh Loại Từ Tiếng Việt

Beliefs Noun Niềm tin

Celebrate Verb Tổ chức, kỷ niệm

Ceremony Noun Nghi thức, buổi lễ

Civilization Noun Nền văn minh

Clothing Noun Trang phục

Community Noun Cộng đồng

Contemporary Adjective Đương đại

Convention Noun Thói quen, quy ước

Costume Noun Trang phục cụ thể

Craftsmanship Noun Chất lượng thủ công

Cuisine Noun Ẩm thực

Cultural Adjective Văn hóa

Customs Noun Phong tục

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
7
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Dance Noun Nhảy múa

Decorate Verb Trang trí

Diverse Adjective Đa dạng

Ethnicity Noun Dân tộc, nguồn gốc

Expression Noun Sự biểu đạt

Festive Adjective Không khí lễ hội

Folklore Noun Thanh thản cổ truyền

Heritage Noun Di sản

Identity Noun Danh tính

Indigenous Adjective Bản địa

Language Noun Ngôn ngữ

Literature Noun Văn học

Music Noun Âm nhạc

National Adjective Quốc gia

Norms Noun Tiêu chuẩn

Oral tradition Noun Truyền thống truyền miệng

Painting Noun Tranh hội họa

Performance Noun Biểu diễn

Poetry Noun Thơ

Pop culture Noun Văn hóa đại chúng

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
8
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Religion Noun Tôn giáo

Ritual Noun Nghi lễ

Sculpture Noun Điêu khắc

Society Noun Xã hội

Symbol Noun Biểu tượng

Tradition Noun Truyền thống

Values Noun Giá trị

Visual arts Noun Nghệ thuật thị giác

Worldview Noun Quan điểm thế giới

Architecture Noun Kiến trúc

Artifacts Noun Di tích

Beauty Noun Vẻ đẹp

Calligraphy Noun Thư pháp

Cultural exchange Noun Trao đổi văn hóa

Cultural heritage Noun Di sản văn hóa

Cultural identity Noun Danh tính văn hóa

Cultural norms Noun Tiêu chuẩn văn hóa

Cultural values Noun Giá trị văn hóa

Customs and traditions Noun Phong tục và truyền thống

Diversity Noun Đa dạng

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
9
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Ethnic Adjective Thuộc về dân tộc

Folk music Noun Nhạc dân gian

Folk tradition Noun Truyền thống dân gian

Folklore Noun Thanh thản dân gian

Globalization Noun Toàn cầu hóa

Handicraft Noun Thủ công mỹ nghệ

Heritage site Noun Di tích văn hóa

Historical Adjective Lịch sử

Influential Adjective Có ảnh hưởng

Intangible cultural heritage Noun Di sản văn hóa phi vật thể

Legend Noun Huyền thoại

Mosaic Noun Tranh lát mosaic

Multiculturalism Noun Đa văn hóa

Museum Noun Bảo tàng

Nationalism Noun Chủ nghĩa dân tộc

Oral history Noun Lịch sử truyền miệng

Performing arts Noun Nghệ thuật biểu diễn

Preservation Noun Sự bảo tồn

Religion Noun Tôn giáo

Ritual Noun Nghi lễ

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
10
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Sculpture Noun Điêu khắc

Subculture Noun Văn hóa phụ

Symbolic Adjective Có ý nghĩa biểu tượng

Tradition Noun Truyền thống

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
11
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “Advertising & Communication”

Tiếng Anh Loại từ Tiếng Việt

Advertisement Noun Quảng cáo

Promotion Noun Khuyến mãi

Audience Noun Khán giả

Campaign Noun Chiến dịch

Marketing Noun Tiếp thị

Branding Noun Nhận diện thương hiệu

Sponsorship Noun Tài trợ

Public relations Noun Quan hệ công chúng

Media Noun Phương tiện truyền thông

Advertisement agency Noun Công ty quảng cáo

Communication Noun Giao tiếp

Message Noun Thông điệp

Target audience Noun Đối tượng mục tiêu

Social media Noun Mạng xã hội

Billboard Noun Biển quảng cáo

Copywriting Noun Soạn thảo quảng cáo

Persuasive Adjective Thuyết phục

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
12
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Catchy Adjective Lôi cuốn

Persuasion Noun Thuyết phục

Informative Adjective Chứa thông tin

Advertisement space Noun Không gian quảng cáo

Engaging Adjective Hấp dẫn

Influence Noun Ảnh hưởng

Creative Adjective Sáng tạo

Marketing strategy Noun Chiến lược tiếp thị

Effective Adjective Hiệu quả

Commercial Noun Quảng cáo truyền hình

Endorsement Noun Ủng hộ, bảo trợ

Message delivery Noun Truyền thông thông điệp

Viral marketing Noun Tiếp thị lan truyền

Product placement Noun Đặt sản phẩm

Visual appeal Noun Sự hấp dẫn hình ảnh

Target market Noun Thị trường mục tiêu

Engagement Noun Sự tương tác

Advertisement medium Noun Phương tiện quảng cáo

Direct mail Noun Thư trực tiếp

Infomercial Noun Chương trình quảng cáo

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
13
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Consumer awareness Noun Nhận thức của người tiêu dùng

Brand loyalty Noun Sự trung thành với thương hiệu

Testimonial Noun Bài chứng thực

Market research Noun Nghiên cứu thị trường

Feedback Noun Phản hồi

Advertiser Noun Nhà quảng cáo

Slogan Noun Khẩu hiệu

Impression Noun Ấn tượng

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
14
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “History”

Tiếng Anh Loại Từ Tiếng Việt

Ancient Adjective Cổ điển

Archaeology Noun Khảo cổ học

Artifacts Noun Di tích

Battle Noun Trận đánh

Biography Noun Tiểu sử

Bronze Age Noun Thời đại đồng

Civilization Noun Nền văn minh

Colony Noun Thuộc địa

Conquest Noun Chinh phục

Cultural Adjective Văn hóa

Dynasty Noun Triều đại

Empire Noun Đế chế

Enlightenment Noun Sự Khai sáng

Era Noun Kỷ nguyên

Exploration Noun Sự khám phá

Famous Adjective Nổi tiếng

Feudal Adjective Phong kiến

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
15
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Generation Noun Thế hệ

Globalization Noun Toàn cầu hóa

Heritage Noun Di sản

Historian Noun Nhà sử học

Historical Adjective Lịch sử

Indigenous Adjective Bản địa

Invasion Noun Xâm lược

Kingdom Noun Vương quốc

Legacy Noun Di sản, tài sản thừa kế

Medieval Adjective Trung cổ

Monarch Noun Vua hoàng

Monument Noun Tượng đài

Mythology Noun Thần thoại

Nomadic Adjective Di cư, lang thang

Revolution Noun Cuộc cách mạng

Ruins Noun Tàn tích

Scholar Noun Học giả

Settlement Noun Sự thành lập, định cư

Slavery Noun Nô lệ

Society Noun Xã hội

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
16
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Stone Age Noun Thời đại đá

Successor Noun Người kế nhiệm

Temple Noun Đền thờ

Timeline Noun Dòng thời gian

Traditions Noun Truyền thống

Tyranny Noun Bạo chúa

Unification Noun Sự thống nhất

Warfare Noun Chiến tranh

World War Noun Chiến tranh thế giới

Ancestors Noun Tổ tiên

Archaeologist Noun Nhà khảo cổ học

Artistic Adjective Thuộc về nghệ thuật

Barbarian Noun Máu chảy

Biographical Adjective Liên quan đến tiểu sử

Castle Noun Lâu đài

Chronology Noun Lịch sử thời gian

Civilization Noun Nền văn hóa

Conflict Noun Xung đột

Cultural heritage Noun Di sản văn hóa

Decade Noun Thập kỷ

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
17
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Diplomacy Noun Ngoại giao

Empire Noun Đế quốc

Era Noun Kỷ nguyên

Evidence Noun Bằng chứng

Folklore Noun Thanh thản cổ truyền

Generation Noun Thế hệ

Global Adjective Toàn cầu

Historiography Noun Lịch sử học

Human civilization Noun Nền văn minh nhân loại

Imperial Adjective Thuộc về đế chế

Invade Verb Xâm nhập

Landmark Noun Điểm địa danh

Medieval Adjective Thuộc về thời trung cổ

Monarchy Noun Quốc gia lưỡng đạo

Mythical Adjective Huyền bí

Nostalgia Noun Luyến tiếc

Past Noun Quá khứ

Prehistoric Adjective Tiền sử

Regime Noun Chế độ

Renaissance Noun Thời kỳ Phục hưng

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
18
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Royal Adjective Hoàng gia

Sculpture Noun Điêu khắc

Siege Noun Cuộc bao vây

Slavery Noun Sự nô lệ

Society Noun Xã hội

Statue Noun Tượng đài

Temporal Adjective Thuộc về thời gian

Timeline Noun Dòng thời gian

Tomb Noun Mộ

Tradition Noun Truyền thống

Tyrant Noun Kẻ bạo chúa

Warfare Noun Chiến tranh

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
19
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “Health”

Tiếng Anh Loại Từ Tiếng Việt

Allergy Noun Dị ứng

Antibiotic Noun Kháng sinh

Anxiety Noun Lo âu

Asthma Noun Hen suyễn

Blood pressure Noun Huyết áp

Cancer Noun Ung thư

Cardiovascular Adjective Tim mạch

Cholesterol Noun Cholesterol

Chronic Adjective Mạn tính

Depression Noun Trầm cảm

Diabetes Noun Tiểu đường

Diet Noun Chế độ ăn uống

Digestion Noun Tiêu hóa

Disability Noun Tàn tật

Disease Noun Bệnh bệnh học

Doctor Noun Bác sĩ

Drug Noun Thuốc

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
20
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Exercise Noun Tập thể dục

Fitness Noun Sức khỏe

Flu Noun Cảm cúm

Health care Noun Chăm sóc sức khỏe

Heart Noun Trái tim

Hospital Noun Bệnh viện

Hygiene Noun Vệ sinh

Immune system Noun Hệ miễn dịch

Infection Noun Nhiễm trùng

Injury Noun Chấn thương

Insomnia Noun Chứng mất ngủ

Medication Noun Thuốc điều trị

Mental health Noun Sức khỏe tâm thần

Nutrition Noun Dinh dưỡng

Obesity Noun Béo phì

Pain Noun Đau đớn

Pandemic Noun Đại dịch

Patient Noun Bệnh nhân

Resilient Adjective Khả năng phục hồi tốt

Sedentary Adjective Ít vận động

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
21
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Stressed Adjective Bị căng thẳng

Undernourished Adjective Suy dinh dưỡng

Unhealthy Adjective Không lành mạnh

Vigorous Adjective Sôi nổi, mạnh mẽ

Dehydrated Adjective Mất nước

Hypertensive Adjective Cao huyết áp

Immunized Adjective Được tiêm chủng

Lethargic Adjective Mệt mỏi, uể oải

Symptom Noun Triệu chứng

Therapy Noun Liệu pháp

Treatment Noun Điều trị

Vaccine Noun Vắc xin

Virus Noun Vi-rút

Wellness Noun Sức khỏe tổng thể

Allergen Noun Chất gây dị ứng

Alternative medicine Noun Y học thay thế

Antibacterial Adjective Kháng khuẩn

Arthritis Noun Viêm khớp

Bacteria Noun Vi khuẩn

Balance Noun Sự cân bằng

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
22
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Cardiac Adjective Liên quan đến tim

Caregiver Noun Người chăm sóc

Contagious Adjective Lây truyền

Diagnosis Noun Chẩn đoán

Dose Noun Liều lượng

Epidemic Noun Dịch bệnh

Fertility Noun Khả năng sinh sản

First aid Noun Sơ cứu

Germs Noun Mầm bệnh

Healthcare provider Noun Nhà cung cấp chăm sóc sức khỏe

Holistic Adjective Toàn diện

Hormones Noun Hormon

Hydrate Verb Dưỡng ẩm

Immunity Noun Miễn dịch

Inflammation Noun Sưng viêm

Painkiller Noun Thuốc giảm đau

Prescription drugs Noun Thuốc theo toa

Rehabilitation center Noun Trung tâm phục hồi

Remedy Noun Biện pháp chữa trị

Side effect Noun Tác dụng phụ

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
23
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Specialist Noun Chuyên gia

Supplement Noun Thực phẩm bổ sung

Therapy session Noun Buổi tập trị liệu

Virus transmission Noun Truyền tải vi-rút

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
24
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “Technology”

Tiếng Anh Loại từ Tiếng Việt

Technology Noun Công nghệ

Innovation Noun Đổi mới, sáng tạo

Automation Noun Tự động hóa

Computer Noun Máy tính

Software Noun Phần mềm

Hardware Noun Phần cứng

Internet Noun Internet

Smartphone Noun Điện thoại thông minh

Digital Adjective Kỹ thuật số

Wireless Adjective Không dây

Network Noun Mạng

Cybersecurity Noun An ninh mạng

Data Noun Dữ liệu

Algorithm Noun Thuật toán

Cloud computing Noun Máy tính đám mây

Virtual reality Noun Thực tế ảo

Artificial intelligence Noun Trí tuệ nhân tạo

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
25
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Biotechnology Noun Công nghệ sinh học

Nanotechnology Noun Công nghệ nano

Social media Noun Mạng xã hội

Operating system Noun Hệ điều hành

Encryption Noun Mã hóa

Password Noun Mật khẩu

Cyberattack Noun Cuộc tấn công mạng

Augmented reality Noun Thực tế tăng cường

E-commerce Noun Thương mại điện tử

Internet of Things Noun Internet vạn vật

Programming Noun Lập trình

Biometric Adjective Sinh trắc học

GPS Noun Hệ thống định vị toàn cầu

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
26
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Chủ đề “Art”

Tiếng Anh Loại Từ Tiếng Việt

Acrylics Noun Sơn acrylic

Aesthetic Adjective Mỹ thẩm, thẩm mỹ

Artistic Adjective Mỹ thuật, thuộc nghệ thuật

Brushwork Noun Cách vẽ bằng cọ

Canvas Noun Tranh sơn

Carving Noun Khắc, điêu khắc

Charcoal Noun Than chùi, than sáp

Color palette Noun Bảng màu

Composition Noun Cấu trúc, cách sắp đặt

Conceptual art Noun Nghệ thuật khái niệm

Conventional Adjective Truyền thống

Craftsmanship Noun Chất lượng thủ công

Creativity Noun Sự sáng tạo

Cubism Noun Trường phái Cubism

Decorative Adjective Trang trí

Design Noun Thiết kế

Easel Noun Khung vẽ

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
27
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Exhibition Noun Triển lãm

Expressionism Noun Trường phái Expressionism

Fine art Noun Nghệ thuật tạo hình

Folk art Noun Nghệ thuật dân gian

Frame Noun Khung

Gallery Noun Phòng trưng bày

Genre Noun Thể loại

Graphic design Noun Thiết kế đồ họa

Hues Noun Sắc màu

Iconography Noun Biểu tượng học

Imagination Noun Sự tưởng tượng

Impressionism Noun Trường phái Impressionism

Installation art Noun Nghệ thuật lắp đặt

Interpretation Noun Sự hiểu và diễn giải

Landscape Noun Phong cảnh

Masterpiece Noun Tuyệt phẩm

Medium Noun Phương tiện

Minimalism Noun Trường phái Minimalism

Mosaic Noun Tranh ghép

Motif Noun Họa tiết

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
28
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Multimedia Adjective/Noun Đa phương tiện

Murals Noun Tranh tường

Naturalistic Adjective Chân thực, tự nhiên

Nonrepresentational Adjective Không biểu đạt

Oil painting Noun Tranh sơn dầu

Palette Noun Bảng màu

Perspective Noun Góc nhìn, quan điểm

Photography Noun Nhiếp ảnh

Pigments Noun Màu nhuộm

Portrait Noun Chân dung

Pottery Noun Gốm sứ

Realism Noun Trường phái Realism

Renaissance Noun Thời kỳ Phục hưng

Sculpture Noun Điêu khắc

Sketch Noun Bản phác thảo

Still life Noun Nghệ thuật chánh bảo

Stylized Adjective Theo kiểu, theo phong cách

Surrealism Noun Trường phái Surrealism

Symbolism Noun Trường phái Symbolism

Technique Noun Kỹ thuật

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
29
Test trình độ IELTS miễn phí tại đây

Texture Noun Kết cấu, bề mặt

Three-dimensional Adjective Ba chiều

Tint Noun Sắc màu nhạt

Tone Noun Sắc thái

Traditional Adjective Truyền thống

Trompe-l'oeil Noun Trò mắt (tranh ảo)

Watercolor Noun Tranh nước

Anh Ngữ Athena - Giá sốc cho người mất gốc


📞 Hotline: 0983 66 22 16 - 0983 66 22 18
🏢 Địa chỉ: Số 135 Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội
📍 Website: https://anhnguathena.vn | https://athenaonline.vn
📍 Youtube: youtube.com/TrungTâmAnhNgữAthena
📍 Tiktok: https://www.tiktok.com/@anhnguathena.vn
30

You might also like