Professional Documents
Culture Documents
Cad Banve Ketcau Mong Dam San Cauthang
Cad Banve Ketcau Mong Dam San Cauthang
btt.3
btt.1 btt.1
m3 m2a m2 m1 m1
btt.2
a a
5 4 3 2 1
b b
bn2 dm2
dm4 bn1 dcta
dct
btt.1 btt.1 btt.3
dm3
dm4
bn2 dm1
bn1
dm1
dm4 bn1
bn2 btt.2
dm2
bn1
a a
5 4 3 2 1
b b
d d
a c
b a b a
mãng - m1 (02.ck) mãng - m3 (01.ck)
1 1 2 2
a c
a c
b a b a
mÆt c¾t b-b mÆt c¾t d-d
b a 1-1
(cæ mãng)
b a
2-2
mÆt c¾t a-a (cæ mãng) mÆt c¾t c-c
b b
d3 (200x400)
d5 (200x400)
d4 (200x350)
d2 (200x350)
d2 (200x350)
d2 (200x350)
d2 (200x350)
d2 (200x350)
d1 (200x350)
d3 (200x400)
a a
5 4 3 2 1
b b
a a
5 4 3 2 1
ÑAØ K11
TL 1/25 ÑAØ K12
TL 1/25
1 2 1
1 2 1
1-1 2-2
a b
dÇm d2 - (15.ck)
1 2 1
1 2 1
1-1 2-2
a dÇm d1 - (01.ck) b
1 2 1
1 2 1
1-1 2-2
dÇm d4 - (03.ck)
1 2 1
1 2 1
1-1 2-2
dÇm d5 - (01.ck)
b
a
mÆt c¾t a - a
c c
a b
a a
4 3
3 4
mÆt c¾t c - c
bæ trô thang - btt.2
(L=1,38M) - (01.CK)
TƯỜNG XÂY TẦNG TRỆT
LỚP HỒ LÓT
BÊ TÔNG
MẶT CẮT SÀN TRỆT LỚP ĐẤT ĐẦM CHẶT ĐẠT K=0.95
TL 1/20
ĐÀ KIỀNG
+0.800
-0.050
+1.550
-0.050
CHI TIEÁT BC2