You are on page 1of 2

NỘI DUNG Kđ1 Kđ2 Kđ3 B12,7

02- Giỏi 02- Khá 01- Khá 05 - Khá


Chuyên ngành 01-01-00 00-02-00 00-01-00 01-04-00
50-50-00 00-100-00 00-100-00 10-80-00
02- Khá 01- Khá 01- Khá 04 - Khá
Phòng hóa 00-02-00 00-01-00 00-01-00 00-04-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
01- Khá 01- Khá 01- Giỏi 03 - Khá
Bắn súng 00-01-00 00-01-00 01-00-00 01-02-00
00-100-00 00-100-00 100-00-00 66,7-33,3-0
01- Giỏi 01- Khá 01- Khá 03 - Khá
Chiến thuật 01-00-00 00-01-00 00-01-00 01-02-00
100-00-00 00-100-00 00-100-00 66,7-33,3-0
02- Khá 01- Khá 01- Khá 04 - Khá
Kỹ Thuật 00-02-00 00-01-00 00-01-00 00-04-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
02- Khá 01- Giỏi 01- Khá 04 - Khá
Hậu Cần 00-02-00 01-00-00 00-01-00 01-03-00
00-100-00 100-00-00 00-100-00 15-75-0
01- Khá 01- Khá 01- Giỏi 03 - Khá
Điều lệnh quản lý 00-01-00 00-01-00 01-00-00 01-02-00
00-100-00 00-100-00 100-00-00 66,7-33,3-0
01- Giỏi 02- Giỏi 01- Khá 04 -Giỏi
Điều lệnh đội ngũ 01-00-00 01-01-00 00-01-00 02-02-00
100-00-00 50-50-00 00-100-00 50-50-00
02- Khá 02- Khá 01- Khá 05 - Khá
GDCT 00-02-00 00-01-01 00-01-00 00-04-01
00-100-00 00-50-50 00-100-00 00-75-25
02-Giỏi 01- Khá 01- Khá 05 - Khá
Thể lực 01-01-00 00-01-00 00-01-00 01-04-00
50-50-00 00-100-00 00-100-00 20-80-00
02- Khá 01- Khá 01- Khá 04 - Khá
Các môn khác 00-02-00 00-01-00 00-01-00 00-04-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
THỐNG NHẤT ĐIỂM THỐNG KÊ HL năm nhất b12,7
(tuần 1,3,5)

NỘI DUNG Kđ1 Kđ2 Kđ3 B12,7


02- Khá 02- Khá 01- Khá 05 - Khá
Chuyên ngành 00-02-00 00-02-00 00-01-00 00-05-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
02-Giỏi 01- Khá 01- Khá 05 - Khá
Phòng hóa 01-01-00 00-01-00 00-01-00 01-04-00
50-50-00 00-100-00 00-100-00 20-80-00
02- Khá 01- Khá 01- Giỏi 03 - Khá
Bắn súng 00-02-00 00-01-00 01-00-00 01-02-00
00-100-00 00-100-00 100-00-00 66,7-33,3-0
03- Khá 02- Khá 01- Khá 06- Khá
Chiến thuật 01-02-00 00-02-00 00-01-00 01-05-00
33.3-66.7-00 00-100-00 00-100-00 16.7-83.3-00
01- Khá 01- Khá 01- Giỏi 03 - Khá
Kỹ Thuật 00-01-00 00-01-00 01-00-00 01-02-00
00-100-00 00-100-00 100-00-00 66,7-33,3-0
03- Khá 02- Khá 01- Khá 06- Khá
Hậu Cần 01-02-00 00-02-00 00-01-00 01-05-00
33.3-66.7-00 00-100-00 00-100-00 16.7-83.3-00
02- Khá 02- Khá 01- Khá 05 - Khá
Điều lệnh quản lý 00-02-00 00-02-00 00-01-00 00-05-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
02-Giỏi 01- Khá 01- Khá 05 - Khá
Điều lệnh đội ngũ 01-01-00 00-01-00 00-01-00 01-04-00
50-50-00 00-100-00 00-100-00 20-80-00
02- Khá 02- Khá 01- Khá 05 - Khá
GDCT 00-02-00 00-02-00 00-01-00 00-05-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
03- Khá 02- Khá 01- Khá 06- Khá
Thể lực 01-02-00 00-02-00 00-01-00 01-05-00
33.3-66.7-00 00-100-00 00-100-00 16.7-83.3-00
02- Khá 02- Khá 01- Khá 05 - Khá
Các môn khác 00-02-00 00-02-00 00-01-00 00-05-00
00-100-00 00-100-00 00-100-00 00-100-00
THỐNG NHẤT ĐIỂM THỐNG KÊ HL năm nhất b12,7
(tuần 2,4)

You might also like