Professional Documents
Culture Documents
Các vai trò chính của hoạt động bán hàng bao gồm:
1. Nhận diện và tiếp cận khách hàng tiềm năng.
2. Phát triển kế hoạch marketing và quảng cáo để tìm kiếm khách hàng mới và khả năng
giữ chân khách hàng đã có sẵn.
3. Tư vấn cho khách hàng về sản phẩm hoặc dịch vụ, giải đáp mọi thắc mắc của khách
hàng.
4. Xác định nhu cầu của khách hàng và giải thích các lợi ích của sản phẩm và dịch vụ để
giúp khách hàng quyết định mua hàng.
5. Giúp khách hàng hoàn tất quá trình mua hàng, bao gồm tư vấn về giá cả và cung cấp
các tùy chọn thanh toán.
6. Giải quyết các khiếu nại và yêu cầu hỗ trợ từ khách hàng sau khi mua hàng để đảm bảo
sự hài lòng của khách hàng.
7. Xác định các xu hướng thị trường và đưa ra các chiến lược kinh doanh tốt hơn dựa trên
các hành vi của khách hàng.
Tóm lại, hoạt động bán hàng đóng vai trò quan trọng trong việc đưa sản phẩm và dịch vụ
đến người tiêu dùng và giúp các doanh nghiệp tăng doanh số và lợi nhuận của mình.
-Chức năng: Hoạt động bán hàng có chức năng chính là tiếp cận khách hàng và thu hút
họ mua sản phẩm hoặc dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp. Nó gồm nhiều công đoạn và
quy trình, từ việc nghiên cứu thị trường để tìm hiểu nhu cầu khách hàng, tạo ra sản phẩm
phù hợp, định giá, tiếp cận khách hàng, quảng bá thương hiệu, chăm sóc khách hàng, xử
lý đơn hàng, sửa chữa, bảo hành, và nâng cao sự hài lòng của khách hàng để thúc đẩy sự
phát triển của doanh nghiệp. Hoạt động bán hàng cũng đóng góp quan trọng vào doanh
số, lợi nhuận và định vị của thương hiệu trên thị trường.
-Nội dung cơ bản của hoạt động bán hàng:
Hoạt động bán hàng là quá trình bán các sản phẩm hoặc dịch vụ từ người bán đến khách
hàng. Nó bao gồm những hoạt động như quảng cáo, tìm kiếm khách hàng tiềm năng, mở
cửa hàng, tạo ra sản phẩm và dịch vụ, đàm phán giá cả, chăm sóc khách hàng và xử lý
các thanh toán. Mục đích của hoạt động bán hàng là tăng doanh số và lợi nhuận cho
người bán, đồng thời cung cấp giá trị cho khách hàng bằng cách cung cấp sản phẩm và
dịch vụ chất lượng và hỗ trợ sau bán hàng.
2.Markting quan hệ là gì ?
đó là một chiến lược tiếp cận khách hàng dựa trên việc xây dựng và quản lý mối quan hệ
lâu dài với khách hàng nhằm thúc đẩy sự hài lòng, tăng trưởng và trung thành của khách
hàng và doanh số của công ty. Quan hệ marketing có thể bao gồm các hoạt động như
chăm sóc khách hàng, tương tác trên mạng xã hội, chương trình khách hàng thân thiết, và
các chương trình hậu mãi khác.
Có nhiều công thức được sử dụng để tính toán điểm chọn khách hàng mới, tùy vào các
yếu tố quan trọng và các tiêu chí mà doanh nghiệp đặt ra. Một công thức phổ biến để tính
toán điểm chọn khách hàng mới là:
Điểm chọn khách hàng mới = ((Số lượng đơn hàng * tỷ lệ chuyển đổi)/Chi phí quảng
cáo) * Đường cong học tập
Trong đó:
- Số lượng đơn hàng là số lượng đơn hàng mà khách hàng mới đã đặt trong một khoảng
thời gian cụ thể (ví dụ: một tháng, ba tháng, sáu tháng).
- Tỷ lệ chuyển đổi là tỷ lệ của số lượng khách hàng mới truy cập vào trang web của bạn
và thực hiện một hành động cụ thể (ví dụ: đặt hàng, tải xuống tài liệu).
- Chi phí quảng cáo là chi phí để chạy các chiến dịch quảng cáo để thu hút khách hàng
mới.
- Đường cong học tập là một yếu tố để xác định tiềm năng mua hàng của khách hàng
mới. Ví dụ, khách hàng mới có khả năng mua hàng cao nếu họ có lịch sử mua sắm và
hoạt động trên các trang web tương tự.
Tuy nhiên, công thức này chỉ là một ví dụ và có thể được tùy chỉnh để phù hợp với từng
doanh nghiệp cụ thể.
1. Cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ chất lượng cao và giá cả hợp lý: Khách hàng sẽ tiếp
tục sử dụng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn nếu chúng đáp ứng nhu cầu của họ và mang
lại giá trị đúng với tiền bạc mà họ bỏ ra.
2. Trọng tâm vào chất lượng dịch vụ khách hàng: Hãy chăm sóc khách hàng cẩn thận, họ
sẽ cảm thấy quan trọng và được đánh giá cao, từ đó tạo ra lòng trung thành đối với bạn.
3. Tạo mối liên hệ tốt với khách hàng: Hãy giúp khách hàng cảm thấy gần gũi và trân
trọng với một mối quan hệ tốt với bạn. Luôn lắng nghe ý kiến của khách hàng, giải quyết
các vấn đề của họ thật nhanh chóng và nhiệt tình.
4. Tăng cường sự tương tác với khách hàng: Hãy cập nhật thông tin mới nhất về sản
phẩm và dịch vụ của bạn và liên tục giao tiếp với khách hàng thông qua các kênh truyền
thông xã hội, email hoặc điện thoại.
5. Cung cấp ưu đãi hấp dẫn: Hãy tạo ra các chương trình ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng
hiện tại của bạn. Điều này giúp họ cảm thấy đánh giá và được đối xử tốt hơn, đồng thời
tạo điều kiện để đưa ra các lời khuyên và một số ý kiến để cải thiện sản phẩm hoặc dịch
vụ của bạn.
2. Bán hàng qua mạng: Mô hình này liên quan đến việc sử dụng internet để bán sản phẩm
hoặc dịch vụ cho khách hàng. Các trang web bán hàng, cửa hàng trực tuyến hoặc thị
trường điện tử là những ví dụ cho mô hình bán hàng qua mạng này.
3. Bán hàng qua đại lý: Mô hình này liên quan đến việc sử dụng một số đại lý hoặc đối
tác để bán sản phẩm hoặc dịch vụ. Ví dụ như một công ty sản xuất có thể cung cấp sản
phẩm cho các đại lý độc quyền để bán sản phẩm đó tại các khu vực cụ thể.
CHƯƠNG 4: TỔ CHỨC LỰC LƯỢNG BÁN HÀNG
-5 CẤU TRÚC TỔ CHỨC LỰC LƯỢNG BÁN HÀNG
1. Tổ chức theo khu vực địa lý: Đây là cách phổ biến nhất để tổ chức lực lượng bán hàng,
trong đó người quản lý sẽ chịu trách nhiệm về khu vực địa lý cụ thể và điều hành các hoạt
động bán hàng trong khu vực đó.
2. Tổ chức theo sản phẩm: Là cách tổ chức lực lượng bán hàng dựa trên sản phẩm hoặc
dịch vụ mà công ty cung cấp. Mỗi nhóm bán hàng sẽ tập trung vào một loại sản phẩm
hoặc dịch vụ cụ thể.
3. Tổ chức theo khách hàng: Là cách tổ chức các nhóm bán hàng dựa trên đối tượng
khách hàng mục tiêu. Ví dụ, một nhóm bán hàng có thể tập trung vào khách hàng doanh
nghiệp, một nhóm khác tập trung vào khách hàng cá nhân.
4. Tổ chức theo kênh phân phối: Là cách tổ chức lực lượng bán hàng dựa trên các kênh
phân phối của công ty, bao gồm phân phối trực tiếp và gián tiếp. Nhân viên bán hàng sẽ
được phân công vào các kênh phân phối tương ứng.
5. Tổ chức theo mô hình ma trận: Là cách tổ chức lực lượng bán hàng dựa trên một mô
hình liên kết các phòng ban, ngành nghề và khu vực địa lý. Các nhân viên bán hàng sẽ
thường phải trực tiếp báo cáo cho nhiều người quản lý và tham gia vào nhiều dự án khác
nhau.