Professional Documents
Culture Documents
Nguyên A0 Đã S A
Nguyên A0 Đã S A
Dao : do tiện thép gió NGUYÊN CÔNG IV: mài bậc Ø49
1 Dao: đá mài trụ ngoài
Dụng cụ đo : thước kẹp 50
Dụng cụ đo : máy đo độ nhám
121 0.15
120
Sd1
Rz40
1.25
0.63
n87 0,0000
-0,0170
Ø80
n52
Sn2
Sd2
1.25
10` Sn2
`
Sd2
60±0.03
40±0.03 Tiện thô Ø80 Máy tiện 1K62 100 0.1 0.12 398 0.02
Tiện tinh Ø80 Máy tiện 1K62 133 0.1 0.12 529 0.101
Tiện thô Ø52 Máy tiện 1K62 100 0.1 0.12 612 0.05
Máy tiện 1K62 mài trụ Ø49 Máy mài tròn ngoài 15 0.1 0.12 814 0.03
Tiện tinh Ø52 133 0.1 0.12 814 0.03
V(m/p) t(mm) Bước Gia Công Máy V(m/p) t(mm) S(mm/vg) n(vg/ph) T(ph)
Bước Gia Công Máy S(mm/vg) n(vg/ph) T(ph)
1.25
-0.017
0,0000
-0,0170
Ø32
n90
Sn2
1.25 Sd2 I
1.5x30°
Sn2
49±0.31
Sd2
1.25
3
60±0.03
Tiện thô Ø32 Máy tiện 1K62 80 0.1 0.12 612 0.05
Tiện tinh Ø32 Máy tiện 1K62 85 0.1 0.12 814 0.03 Vát mép nhỏ Máy tiện 1K62 100 0.1 0.12 814 0.03
Bước Gia Công Máy V(m/p) t(mm) S(mm/vg) n(vg/ph) T(ph) Bước Gia Công Máy V(m/p) t(mm) S(mm/vg) n(vg/ph) T(ph)
NGUYÊN CÔNG III: tiện bậc trụ ngoài Ø49 NGUYÊN CÔNG VI: khoan lỗ bên
dao : dao tiện thép gió Dao: mũi khoan ruột gà
Dụng cụ đo : thước cắp 1/50 Dụng cụ đo : thước kẹp 1/50
120 0.15
26
Sn2
Rz40
Ø26
n67 0,0000
-0,0170
Sn2
Sd2
1.25
60±0.03
60±0.03
Tiện thô Ø52 Máy tiện 1K62 100 0.1 0.12 612 0.05
Tiện tinh Ø52 Máy tiện 1K62 133 0.1 0.12 814 0.03 Khoan lỗ Máy khoan đứng 48 0.1 0.12 814 0.03
Bước Gia Công Máy V(m/p) t(mm) S(mm/vg) n(vg/ph) T(ph) Bước Gia Công Máy V(m/p) t(mm) S(mm/vg) n(vg/ph) T(ph)
0.02 A