Professional Documents
Culture Documents
DL - 66 cây nhận thức
DL - 66 cây nhận thức
Sốt
Tinh bột
1 Cát căn Rễ củ Cảm nóng
Flavonoid
Giải nhiệt
Sỏi thận
Thân + Cành mang Saponin
2 Kim tiền thảo Sỏi túi mật
lá Flavonoid
Sỏi bàng quang
Saponin Ho
3 Cam thảo dây Phần trên mặt đất
Flavonoid Giải cảm
Ho
Saponin
4 Cam thảo bắc Rễ + Thân rễ Viêm họng
Flavonoid
Đau dạ dày
Cao huyết áp
Đậu
5 Hòe Nụ hoa Flavonoid Chảy máu cam
Ho ra máu
Dùng sống trị ĐTĐ,
Saponin đái buốt, phù thũng
6 Hoàng kỳ Rễ
Polysaccharid Chế mật chữa kém ăn,
suy nhược
Đau bụng kinh
Flavonoid
7 Tô mộc Gỗ lõi Sưng đau do sang chấn
Tanin
Sau đẻ bị ứ máu
Đau mắt đỏ
Cao huyết áp
8 Thảo quyết minh Hạt già Anthranoid
Mất ngủ (sao đen)
Táo bón (dùng sống)
Phù nề
9 Thông thảo Lõi thân Cellulose Tiểu tiện bí tắc
Sau sinh không ra sữa
Đau lưng
Saponin
10 Ngũ gia bì Vỏ thân + Vỏ cành Đau xương cốt
Tinh dầu
Gân xương co rút
Nhân
Kém ăn
sâm
11 Nhân sâm Rễ Saponin Cơ thể suy nhược
Mệt mỏi
Bổ máu, dùng cho
người thiếu máu
12 Tam thất Rễ củ Saponin
Cầm máu
Nôn ra máu, băng kinh
Alcaloid Mụn nhọt
13 Ké đầu ngựa Quả già Sesquiterpen Mề đay
lacton Lở ngứa
Nhức đầu
Tinh dầu
14 Cúc hoa vàng Cụm hoa Hoa mắt, chóng mặt
Flavonoid
Hoa Cao huyết áp
cúc Mụn nhọt
15 Bồ công anh Thân mang lá Flavonoid Tắc ti sữa
Viêm tuyến vú
Ho ra máu
Coumarin
16 Cỏ nhọ nồi Phần trên mặt đất Chảy máu cam
Alcaloid
Nôn ra máu
Viêm họng
Iridoid glycosid
17 Sinh địa Rễ Chảy máu cam
Flavonoid
Nôn ra máu
Sốt cao
Viêm họng
18 Huyền sâm Rễ Iridoid glycosid
Hoa Loét miệng, miệng lưỡi
mõm khô
chó Ho
19 Cam thảo đất Toàn cây Alcaloid Viêm họng
Rôm sẩy trẻ em
Viêm gan
20 Nhân trần Phần trên mặt đất Tinh dầu Vàng da
Sau sinh tiêu hóa kém
Suy nhược
21 Câu kỷ tử Quả chín Betain Đau thắt lưng, đầu gối
Hoa mắt, mờ mặt
Cà Ho khan
Xơ gan
22 Cà gai leo Phần trên mặt đất Glycoalcaloid
Đau nhức các đầu gân
xương
Ho
Vỏ rễ đã cạo lớp Flavonoid
23 Tang bạch bì Phù thũng
bần Tanin
Tiểu ít
Dâu Cảm mạo phong nhiệt
24 Tang diệp Lá Flavonoid
tằm Ho do phế nhiệt
Phù thũng
Trạch Carbohydrat
31 Trạch tả Thân rễ Viêm thận
tả Chất nhầy
Tiểu ra máu
Sốt, ho
32 Bí Mướp đắng Quả Saponin
Tiểu rát