Professional Documents
Culture Documents
3 7/1 (Phát)
2 7/2 (Tín)
Trận 1/sân 2
4 6/3 (Kiên)
5 6/1 (Hiếu)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐÔI NAM
Khối lớp: 6 -7
1 7/2 (Tín-Tường)
Trận 2/sân 1
3 7/1 (Tú-Thành
2 6/2 (Nhân-Hưng)
Trận 2/sân 2
4 6/3 (Kiên-Rin)
5 6/1 (Hiếu-Vĩnh)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐƠN NỮ
Khối lớp: 6 -7
1 6/1 (Nguyên)
Trận 4/sân 1
2 7/2 (Hiền)
3 7/1 (Thịnh)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐÔI NAM - NỮ
Khối lớp: 6 -7
1 7/2 (Nguyên-Minh)
Trận 4/sân 2
2 6/1 (Vĩnh-Nguyên)
3 6/2 (Hưng-Thư)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐÔI NỮ
Khối lớp: 6 -7
1 6/1 (Thương-Vy)
Trận 5/sân 1
2 7/2 (Hiền-Mai)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐƠN NAM
Khối lớp: 8 -9
1 8/2 (Hiệp)
Trận 2/sân 3
3 8/3 (Thịnh)
5 8/1 (Lâm)
2 9/2 (Minh)
Trận 2/sân 4
4 9/1 (Cảnh)
6 9/3 (Dũng)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐÔI NAM
Khối lớp: 8 -9
1 9/3 (Khôi-Đạt)
Trận 1/sân 3
3 8/2 (Khoa-Hiệp)
5 9/1 (Cảnh-Phát)
2 8/1 (Duy-Lâm)
Trận 1/sân 4
4 9/2 (Minh-Trí)
6 8/3 (Thịnh-Phong)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐƠN NỮ
Khối lớp: 8 -9
1 8/2 (Khương Thi)
Trận 3/sân 1
3 9/2 (Ý)
5 9/1 (Giang)
SƠ ĐỒ THI ĐẤU CẦU LÔNG
Nội dung: ĐÔI NỮ
Khối lớp: 8 -9
1 9/3 (Tiên-Anh Thư)
Trận 3/sân 3
4 9/2 (Nga-Phụng)
1 9/1 (Phát-Phương)
Trận 4/sân 3
3 9/2 (Lâm-Ý)
4 9/3 (Đạt-Tiên)