You are on page 1of 16

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT


TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM
Học kỳ I Năm học: 2023-2024
Mã môn học: Aerobic Cơ sở đào tạo:
Nhóm: Cán bộ giảng dạy:
Thứ/Ca: Thứ 7 (Ca 1) Số điện thoại/Email:

Điểm
S Điểm thi
chuyên Điểm thi giữa kỳ
T MSSV Họ và tên cuối kỳ
cần (30%)
T (60%)
(10%)

1 2356230001 NGUYỄN NGỌC VÂN ANH


2 2356240007 VŨ LÊ QUỲNH ANH
3 2356230002 NGUYỄN TÚ ANH
4 2356230005 THIÊN THỊ MỸ DU
5 2356230008 NGUYỄN TRÀ GIANG
6 2356230010 LƯU VỸ HÀ
7 2356240016 DƯƠNG MAI HÂN
8 2356230015 VŨ THỊ HỒNG HÂN
9 2356230019 NGUYỄN THỊ HỒNG
10 2356230012 HUỲNH VÕ TUYẾT HẠNH
11 2356230021 VŨ LÊ KHÁNH HUYỀN
12 2356240026 ĐẶNG NGUYỄN HOÀNG HƯỞNG
13 2356230022 CHÂU MỸ KỲ
14 2356230025 HÀ NGỌC TRÚC LAN
15 2356230026 ĐẶNG THỊ TRÚC LINH
16 2356240035 VŨ THỊ XUÂN MAI
17 2356230034 HUỲNH BẢO NGỌC
18 2356230040 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI
19 2356230039 LÊ NGỌC PHƯƠNG NHI
20 2356240043 LÊ UYÊN NHI
21 2356230042 HUỲNH NGỌC TRÚC NHƯ
22 2356240051 BÙI THU PHƯƠNG
23 2356230046 NGUYỄN PHƯƠNG QUỲNH
24 2356240053 NGUYỄN NGỌC KIM QUÝ
25 2356230045 TRƯƠNG THẢO QUYÊN
26 2356230049 NGUYỄN THỊ NGỌC SƠN
27 2356230053 LƯƠNG THANH THẢO
28 2356240060 LÊ MINH THÔNG
29 2356230056 NGUYỄN THỊ HỒNG THU
30 2356240065 VŨ THỊ THU THỦY
31 2356240063 LÊ THỊ NGỌC THỦY
32 2356240058 PHAN THỊ CẨM TIÊN
33 2356230061 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG
34 2356240068 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN
35 2356230051 LÂM NGUYỄN KIM TUYỀN
36 2356240071 LÊ VÕ KHÁNH VI
37 2356230067 CAO THẢO VY
38 2356230068 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY
39 2356240073 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VY
40 2356230071 NGUYỄN LÊ NHƯ Ý
41 2356240077 TRẦN THỊ NHƯ Ý
42 2356230072 H' KEON BUÔN YĂ
43 2356230073 NGUYỄN NGỌC THẢO YÊN
44 2356240025 LÊ THỊ LIÊN HƯƠNG
45 2356240054 NGUYỄN NHƯ QUỲNH
46 2356230059 HỒ THỊ MINH THƯ
47 2356240064 PHẠM BÍCH THỦY
48 2356230066 PHẠM THỊ THÚY VÂN
49
50
49
50
51

Số sinh viên dự thi: ….. sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm
TRƯỞNG/PHÓ BỘ MÔN CÁN BỘ GIẢNG DẠY
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
GHĨA VIỆT NAM
nh phúc

ĐH KHXH&NV
Nguyễn Thị Lệ Hằng

Điểm kết
thúc môn
Ký tên
học
(100%) Số điện thoại :
(+0) Khoa/Ngành
934157976 Quản trị văn phòng
345297315 Lưu trữ học
919992479 Quản trị văn phòng
528347995 Quản trị văn phòng
376781372 Quản trị văn phòng
348023026 Quản trị văn phòng
345599017 Lưu trữ học
988355793 Quản trị văn phòng
395584636 Quản trị văn phòng
388822435 Quản trị văn phòng
376591867 Quản trị văn phòng
917471912 Lưu trữ học
886331502 Quản trị văn phòng
911015139 Quản trị văn phòng
389308793 Quản trị văn phòng
971021862 Lưu trữ học
836970029 Quản trị văn phòng
866243267 Quản trị văn phòng
369854945 Quản trị văn phòng
812793439 Lưu trữ học
356918311 Quản trị văn phòng
905479117 Lưu trữ học
373549931 Quản trị văn phòng
961577307 Lưu trữ học
935031228 Quản trị văn phòng
921243426 Quản trị văn phòng
964727759 Quản trị văn phòng
373369164 Lưu trữ học
977445206 Quản trị văn phòng
862336501 Lưu trữ học
353407143 Lưu trữ học
343999817 Lưu trữ học
356260214 Quản trị văn phòng
389347640 Lưu trữ học
388654529 Quản trị văn phòng
889441867 Lưu trữ học
368081057 Quản trị văn phòng
396971496 Quản trị văn phòng
372694306 Lưu trữ học
776707909 Quản trị văn phòng
333821156 Lưu trữ học
325891708 Quản trị văn phòng
343807748 Quản trị văn phòng
966977359 Lưu trữ học
586084452 Lưu trữ học
915353493 Quản trị văn phòng
387510970 Lưu trữ học
329261681 Quản trị văn phòng

g năm
ẢNG DẠY
õ họ tên)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM
Học kỳ I Năm học: 2023-2024
Mã môn học: Bóng bàn Cơ sở đào tạo: ĐH KHXH&NV
Nhóm: Cán bộ giảng dạy: Trần Nam Giao
Thứ/Ca: Thứ 7 (Ca 1) Số điện thoại/Email:

Điểm Điểm kết


S Điểm thi Điểm thi
chuyên thúc môn
T MSSV Họ và tên giữa kỳ cuối kỳ
cần học
T (30%) (60%)
(10%) (100%)

1 2356240006 TRẦN LÊ QUỲNH ANH


2 2356240004 PHẠM LÊ LAN ANH
3 2356230003 MÈ THỊ THÙY CHÂM
4 2356230006 VÕ THUỴ MỸ DUYÊN
5 2356230013 PHẠM THỊ TRÚC HÂN
6 2356230018 TRẦN MINH HIẾU
7 2356240021 TRẦN THỊ THÁI HÒA
8 2356240017 NGUYỄN THANH HẬU
9 2356240028 TRẦN THANH KHÔI
10 2356230027 LÂM THỊ MAI LINH
11 2356240030 HOÀNG THỊ THÙY LINH
12 2356240034 HUỲNH NGỌC MAI
13 2356230033 NGUYỄN XUÂN HỒNG NGÂN
14 2356230038 HOÀNG NGUYỄN UYÊN NHI
15 2356240045 PHẠM NGỌC VÂN NHI
16 2356240052 NGÔ HUỲNH THIÊN QUANG
17 2356240055 TĂNG HUỲNH MINH TÀI
18 2356230052 TRẦN QUỐC THÁI
19 2356240059 NGUYỄN BẢO THI
20 2356240066 LÊ NGUYỄN ANH THƯ
21 2356230060 MAI ANH THƯ
22 2356230050 BÙI MINH TIẾN
23 2356230069 NGUYỄN TRẦN KHẢ VY
24 2356240076 NGUYỄN THỤY THIÊN Ý
25 2356230070 LÊ MỸ Ý
26 2356230017 H QUỲNH HĐƠK
27 2356230041 PHẠM THỊ THIÊN NHI
28 2356230047 NGUYỄN THANH TUYẾT SANG
29 2356240056 NGUYỄN MINH TÂM
30 2356240069 PHÙNG PHƯƠNG UYÊN
31 2356240072 LÊ HOÀNG VŨ
32 2356240003 NGUYỄN PHƯƠNG ANH
33 2356240002 NGUYỄN LÊ QUỲNH ANH
34 2356240008 NGUYỄN HUỲNH NGỌC ÁNH
35 2356240041 TRẦN THANH NHÃ
2356240009 NGUYỄN THANH BÌNH #N/A
36 2356230074 HÀ THỊ MAI HƯƠNG #N/A
37 2356230029 HUỲNH THỊ HOÀNG MAI #N/A
38 2356240046 TRẦN THỊ HOÀNG NHI #N/A
39 2356240048 HUỲNH TRẦN TÂM NHƯ #N/A

Số sinh viên dự thi: ….. sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm
TRƯỞNG/PHÓ BỘ MÔN CÁN BỘ GIẢNG DẠY
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
VIỆT NAM
c

XH&NV
m Giao

Ký tên
Số điện
thoại :(+0) Khoa/Ngành
978702775 Lưu trữ học
374765856 Lưu trữ học
764487422 Quản trị văn phòng
847313484 Quản trị văn phòng
944929803 Quản trị văn phòng
896048527 Quản trị văn phòng
353017464 Lưu trữ học
335849903 Lưu trữ học
845017152 Lưu trữ học
389122037 Quản trị văn phòng
347335304 Lưu trữ học
389588439 Lưu trữ học
708659527 Quản trị văn phòng
961227071 Quản trị văn phòng
369535104 Lưu trữ học
931806908 Lưu trữ học
384764838 Lưu trữ học
907584014 Quản trị văn phòng
906645863 Lưu trữ học
865056313 Lưu trữ học
585859425 Quản trị văn phòng
338595001 Quản trị văn phòng
833993664 Quản trị văn phòng
913734186 Lưu trữ học
972378419 Quản trị văn phòng
793596200 Quản trị văn phòng
782989605 Quản trị văn phòng
939213771 Quản trị văn phòng
377206556 Lưu trữ học
866681058 Lưu trữ học
936525319 Lưu trữ học
858130571 Lưu trữ học
918089313 Lưu trữ học
327764860 Lưu trữ học
0774433859 Lưu trữ học R
Lưu trữ học đăng ký Cờ Vua cho SV hạn chế vận động
Quản trị văn phòng chưa chọn môn
Quản trị văn phòng chưa chọn môn
Lưu trữ học chưa chọn môn
Lưu trữ học chưa chọn môn

năm
ẠY
n)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM
Học kỳ I Năm học: 2023-2024
Mã môn học: Cầu lông Cơ sở đào tạo: ĐH KHXH&NV
Nhóm: Cán bộ giảng dạy: Nguyễn Văn Thái
Thứ/Ca: Thứ 7 (Ca 1) Số điện thoại/Email:

Điểm Điểm kết


S Điểm thi Điểm thi
chuyên thúc môn
T MSSV Họ và tên giữa kỳ cuối kỳ
cần học
T (30%) (60%)
(10%) (100%)

1 2356240001 ĐÀO MAI AN


2 2356240005 PHAN MINH ANH
3 2356240010 BÙI TUẤN CƯỜNG
4 2356230076 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN
5 2356230011 NGUYỄN PHI NHẬT HÀ
6 2356230009 HỒ TÔN DIỄM HÀ
7 2356230014 PHAN THỊ NGỌC HÂN
8 2356240019 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA
9 2356240020 PHẠM KHÁNH HÒA
10 2356240022 NGUYỄN SỸ HOÀNG
11 2356240023 ĐOÀN QUANG HUY
12 2356240024 DƯƠNG NGỌC HUYỀN
13 2356230023 NGUYỄN THỊ AN KHÁNH
14 2356240031 TRẦN TRÚC LINH
15 2356240032 NGÔ THỊ THANH LOAN
16 2356230028 NGUYỄN THỊ CẨM LY
17 2356240033 CHU THỊ PHƯƠNG MAI
18 2356240036 H- PHƯƠNG MLÔ
19 2356230031 NGUYỄN CHÂU THÙY NGÂN
20 2356230032 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN
21 2356240038 PHẠM HỒ BẢO NGỌC
22 2356230035 LÊ THỊ BÍCH NGỌC
23 2356240039 LÊ THỊ THẢO NGUYÊN
24 2356230036 ĐỖ VĂN NHANH
25 2356230037 NGUYỄN THÀNH NHÂN
26 2356240044 NGUYỄN VŨ NGỌC NHI
27 2356240037 H' TRÂN NIÊ
28 2356240050 NGUYỄN TRẦN XUÂN PHÚC
29 2356230043 NGUYỄN VĂN PHÚC
30 2356230075 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG
31 2356230044 LƯƠNG ĐÌNH QUANG
32 2356230054 NGUYỄN HỒNG THU THẢO
33 2356230055 TRẦN TÂM THẢO
34 2356230058 ĐỖ MINH THƯ
35 2356240057 NGUYỄN VŨ LẠC TIÊN
36 2356230063 LÊ BẢO TRÂN
37 2356230064 NGUYỄN HUYỀN TRÂN
38 2356230065 NGUYỄN VĂN TRUNG
39 2356240070 VÕ PHƯƠNG UYÊN
40 2356240074 TRẦN THỊ YẾN VY
41 2356240075 NGUYỄN CAO NHƯ Ý
42 2356230057 ĐẶNG HOÀNG MINH THƯ
43 2356230004 TRẦN NGUYỄN NGỌC DIỆU

Số sinh viên dự thi: ….. sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm
TRƯỞNG/PHÓ BỘ MÔN CÁN BỘ GIẢNG DẠY
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
VIỆT NAM
c

XH&NV
Văn Thái

Ký tên
Số điện
thoại :(+0) Khoa/Ngành
849800205 Lưu trữ học
338441225 Lưu trữ học
963440703 Lưu trữ học
867722616 Quản trị văn phòng
387978788 Quản trị văn phòng
768408349 Quản trị văn phòng
373092421 Quản trị văn phòng
869960059 Lưu trữ học
869201409 Lưu trữ học
373147082 Lưu trữ học
396303479 Lưu trữ học
929536625 Lưu trữ học
332512204 Quản trị văn phòng
375267059 Lưu trữ học
823651778 Lưu trữ học
854165112 Quản trị văn phòng
763901605 Lưu trữ học
393452184 Lưu trữ học
774403646 Quản trị văn phòng
945368304 Quản trị văn phòng
359185653 Lưu trữ học
896374238 Quản trị văn phòng
346143351 Lưu trữ học
765773954 Quản trị văn phòng
967873445 Quản trị văn phòng
333258967 Lưu trữ học
916711864 Lưu trữ học
865965702 Lưu trữ học
904880815 Quản trị văn phòng
389764261 Quản trị văn phòng
984804265 Quản trị văn phòng
357579477 Quản trị văn phòng
905644825 Quản trị văn phòng
914142684 Quản trị văn phòng
354507248 Lưu trữ học
333315827 Quản trị văn phòng
357977707 Quản trị văn phòng
348179306 Quản trị văn phòng
932171854 Lưu trữ học
765284574 Lưu trữ học
398951896 Lưu trữ học
327040320 Quản trị văn phòng
364447532 Quản trị văn phòng

năm
ẠY
n)
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRUNG TÂM THỂ DỤC THỂ THAO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG ĐIỂM
Học kỳ I Năm học: 2023-2024
Mã môn học: Cầu lông (học phần 2) Cơ sở đào tạo: ĐH KHXH&NV
Nhóm: Cán bộ giảng dạy: Phạm Minh Triết
Thứ/Ca: Thứ 7 (Ca 1) Số điện thoại/Email:
Cập nhật 11/10/2023

Điểm Điểm kết


S Điểm thi Điểm thi
chuyên thúc môn
T MSSV Họ và tên giữa kỳ cuối kỳ Ký tên
cần học
T (30%) (60%)
(10%) (100%)

1 1956010001 TẠ ANH HUY


2 1956020015 NGÔ PHẠM THÙY DƯƠNG
3 1956020045 TRẦN THANH THẢO
4 1956020054 NGUYỄN NGỌC THU UYÊN
5 1956090130 TRỊNH HẢI ĐĂNG
6 1956120012 HUỲNH NGUYỄN ANH DUY
7 1956120137 CAO THỊ HUỲNH NHƯ
8 1957010370 VŨ HOÀNG UYÊN
9 1957061067 CAO NGUYỄN TÀI TÂM
10 2056210134 LƯƠNG XUÂN VINH
11 2057050075 NGUYỄN THỊ LINH
12 2057061031 THÂN NGỌC NHỊ BÌNH
13 2156060002 BÙI THỊ MINH ANH
14 2156220003 DƯƠNG TUYẾT NGÂN
15 2256010035 TRẦN THỊ THU HIỀN
16 2256040070 ĐỖ QUANG NHỰT
2256090043 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU
17 2256110053 TỐNG GIA HÂN
18 2256110156 MỴ THỊ THANH THU
19 2256160158 VÒNG NHỤC LÀY
20 2256250009 NGUYỄN THỊ KIM CHI
21 2257020029 VÕ THỊ LINH NHI
22 2257050056 ĐẶNG PHÚC TƯỜNG VY
23 2257080001 NGUYỄN NGỌC HOÀI AN
24 2257080004 NGUYỄN HẢI ANH
25 2257080010 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN
26 2257080011 TRẦN QUANG ĐẠI
27 2257080013 NGUYỄN VĂN PHÚ ĐỨC
28 2257080014 HUỲNH THỊ TRÚC GIANG
29 2257080016 NGUYỄN PHAN NGỌC HÂN
30 2257080017 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN
31 2257080023 TRƯƠNG TRẦN GIA MẪN
32 2257080029 TRẦN GIA BẢO NGỌC
33 2257080032 HUỲNH THỊ TUYẾT NHƯ
34 2257080034 HỨA VĨNH QUYỀN
35 2257080035 HOÀNG VŨ DIỄM QUỲNH
36 2257080042 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂN
37 2257080044 TRẦN KIỀU TRINH

Số sinh viên dự thi: ….. sinh viên Thành phố Hồ Chí Minh, ngày tháng năm
TRƯỞNG/PHÓ BỘ MÔN CÁN BỘ GIẢNG DẠY
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)
Số điện thoại :(+0) Khoa/Ngành
Văn học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Ngôn ngữ học
Xã hội học
Giáo dục học
Giáo dục học
Đông phương học
Quan hệ Quốc tế
Quản lý thông tin
Ngôn ngữ Đức
Quan hệ Quốc tế
Nhân học
Tôn giáo học
Văn học
Lịch sử xin chuyển Võ thuật 2 do trùng
Xã hội học lịch học
Đông phương học
Đông phương học
Tâm lý học
Quản lý giáo dục
Ngôn ngữ Nga
Ngôn ngữ Đức
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia
Ngôn ngữ Italia

You might also like