You are on page 1of 2

BIẾN ĐỔI ĐẠI SỐ2

Bài 21. Viết các biểu thức sau dưới dạng bình phương của biểu thức khác
a) a 2  2a  1 b) a 2  4a  4 c) a 2  4a  4
d) a 2  8a  16 e) a 2  10a  25 f) x 2  20x  100
1
g) z 2  z  h) 4a 2  4a  1 i) 4a 2  12a  9
4
k) 9a  6a  1
2
l) 4a 2  4ab  b 2 m) 9a 4  6a 2b 3  b 6
Bài 22. Chứng minh rằng một số chính phương bất kì
a) chia 2 hoặc 3 hoặc 4 luôn có số dư là 0 hoặc 1;
b) chia 5 hoặc 8 luôn có số dư là 0 hoặc 1 hoặc 4;
c) chia 7 luôn có số dư là 0 hoặc 1 hoặc 2 hoặc 4;
d) chia 9 luôn có số dư là 0 hoặc 1 hoặc 4 hoặc 7.
Bài 23. Tính nhanh giá trị của các biểu thức sau đây
a) A  2023 2  20212  2019 2  ...  3 2  12
b) B  100 2  99 2  98 2  97 2  96 2  ...  4 2  32  2 2  12
Bài 24. Tính nhanh giá trị các biểu thức sau:
a) A  123 123  154   77 2 b) B  3 24   27 4  1  9 6  1 

c) C  952  852  752  652  552  452  352  252  152  52


d) D  1352  130  135  652  : 1352  652 

 1  1  1   1 
Bài 25. Tính giá trị của C   1  2   1  2   1  2  ...  1  .
 2  3  4   2023 2 
Bài 26. So sánh các biểu thức sau đây
a) A   2  1  2 2  1 2 4  1  ...  2 512  1 và B  21024 ;
b) C   5 2  1  5 4  1  5 8  1  ...  5 512  1  và D  51022 .

Bài 27. Cho hai số dương x ,y thỏa mãn x  y . Sắp xếp các phân số sau đây theo
x y x 2  y2 x2  y2
thứ tự tăng dần ; 2 ; .
x  y x  y 2 x 2  xy  y 2
Bài 28. Chứng minh rằng tích của
a) 4 số nguyên dương liên tiếp cộng với 1 là số chính phương;
b) 4 số nguyên dương chẵn liên tiếp cộng với 16 là một số chính phương.
Bài 29. Chứng minh rằng nếu a ,b ,c , d   * thì ab  bc  cd  da là một hợp
số.
Bài 30. Chứng minh rằng nếu a ,b ,c , d   * thỏa mãn a 2  b 2  c 2  d 2 thì
a  b  c  d là một hợp số.
Bài 31. Chứng minh rằng nếu a ,b ,c , d   * thỏa mãn ab  cd thì
a) a  b  c  d là một hợp số;
b) a 2023  b 2023  c 2023  d 2023 là một hợp số.
Bài 32. Chứng minh rằng nếu a ,b ,c   thỏa mãn ab  bc  ca  2023 thì
A   2023  a 2  2023  b 2  2023  c 2  là số chính phương.
Bài 33. Rút gọn các biểu thức sau đây
a)
 n  2 ! b)
n!
c)
n  3! n  2 !
n !n  2  n  3 n !   n  1!  n  2 !   n  3 !
Bài 34. Chứng minh rằng các phân số sau không tối giản với n  , n  2 .
n3  n2  n
a) 4
n  n 3  3n 2  n
n5  n4  n 1
b) 6
n  n5  n3  n 2  n  1
n 2023  n 2022  n  1
c) 6
n  2n 5  3n 4  3n 3  1
n2  4
Bài 35. Có bao nhiêu phân số có dạng với 1  n  2023 không phải là
n 5
phân số tối giản?
Bài 36. Chứng minh rằng
1 1 1 1 1 1 1 1
a) 1     ...      ...  , với n  * .
2 3 4 2n  1 2n n  1 n  2 2n
 1 1 1 1 1   4n !
b) A   1     ...    là một số nguyên và chia hết
 2 3 4 4n  1 4n   2n !
cho 6n  1, với n  * .
ab 2 bc 3 ca 3
Bài 37. Cho các phân số  ;  ;  . Rút gọn phân số
a  2b 5 b  2c 4 c  2a 5
abc
S .
ab  bc  ca
Bài 38. Cho a ,b ,c là ba chữ số khác nhau và khác 0. Tìm a ,b ,c để biểu thức sau
abc
nhận giá trị lớn nhất và nhỏ nhất T  .
a  2b  3c
1 1 1 a c c
Bài 39. Cho a ,b ,c thỏa mãn   . Chứng minh rằng  .
a b c c b c
3 4 5
Bài 40. Cho a ,b ,c thỏa mãn   . Tính giá trị biểu thức
a b c
3bc  ab  4ac
A .
6bc  8ac  ab

You might also like