You are on page 1of 1

KIỂM TRA 15 PHÚT – LỚP 10A12

ĐỀ 1
Câu 1: Xét dấu: f ( x )=6 x 2 +5 x−11
Câu 2: Giải bất phương trình 4 x 2−6 x+ 2≥ 0
Câu 3: Giải các phương trình sau:
a/. √ 3 x2 −2 x +2= √ x 2 +3 x−2
b/. √ 5 x2−3 x +1=x −1

KIỂM TRA 15 PHÚT – LỚP 10A12


ĐỀ 2
Câu 1: Xét dấu: f ( x )=x 2 +8 x−9
Câu 2: Giải bất phương trình 3 x 2−6 x+ 3≤ 0
Câu 3: Giải các phương trình sau:
a/. √ 3 x2 −2 x−2=√ x2 +3 x−2
b/. √ x 2−3 x+1=x−1
KIỂM TRA 15 PHÚT – LỚP 10A12
ĐỀ 1
Câu 1: Xét dấu: f ( x )=6 x 2 +5 x−11
Câu 2: Giải bất phương trình 4 x 2−6 x+ 2≥ 0
Câu 3: Giải các phương trình sau:
a/. √ 3 x2 −2 x +2= √ x 2 +3 x−2
b/. √ 5 x2−3 x +1=x −1

KIỂM TRA 15 PHÚT – LỚP 10A12


ĐỀ 2
Câu 1: Xét dấu: f ( x )=x 2 +8 x−9
Câu 2: Giải bất phương trình 3 x 2−6 x+ 3≤ 0
Câu 3: Giải các phương trình sau:
a/. √ 3 x2 −2 x−2=√ x2 +3 x−2
b/. √ x 2−3 x+1=x−1

You might also like