You are on page 1of 5

SAO KÊ TÀI KHOẢN

ACCOUNT STATEMENT
Tên tài khoản/ Account name: CONG TY TNHH TMDV DO GO THUONG HAI Ngày thực hiện/ Date: 31/10/2023
Số tài khoản/ Account number: 0481000902021 Chi nhánh thực hiện/ Branch: VCB BIEN HOA-TRU SO CN

Loại tài khoản/ Type of Account: Tài khoản 1 chủ sở hữu/ Sole owner account Số lượng đồng chủ sở hữu tài
khoản/ Number of Joint account
holder (nếu có):
Địa chỉ/ Address: 524/55, KP2,DUONG TRAN QUOC TOAN,P.ANBINH
CMND/CCCD/Hộ chiếu số: 3603650010
ID/Citizen ID/PP No.:
CIF: 16132262
Loại tiền/Currency: VND
Từ/ From: 01/07/2023 Đến/ To: 31/10/2023
Số dư đầu kỳ/ Opening balance: 1.001.785.919

Ngày GD/
STT Số tiền ghi nợ/ Số tiền ghi có/ Số dư/ Nội dung chi tiết/
TNX Date
No Debit Debit Balance Transactions in detail
Số CT/ Doc No
1 01/07/2023 1.332.784.819 2.334.570.738 SHGD:10005207.Đ:210901.BO:CTY
5009.51562 CP KIEN TRUC VA NOI THAT
NANO.Remark;NANO TT TIEN VAT
TU HD 32 THUONG MAI

2 06/07/2023 77.942.700 2.256.628.038 IBVCB.0607230886394001.Thanh toan


5058.85146 tien go HD 255

3 07/07/2023 256.007.700 2.000.620.338 IBVCB.0709210586104001.Chuyen Tk


5056.11892 ca nhan

4 11/07/2023 55.000 2.000.565.338 THU PHI DICH VU SMS CHU DONG


9915.74408 THANG 06/2023.SDT: 0967122131. So
tien 55000 VND

5 16/07/2023 464.014.100 1.536.551.238 IBVCB.160723070216001.Thanh toan


5056.50910 tien go HD 716

6 16/07/2023 300.049.500 1.236.501.738 IBVCB.1607230248228003. Thanh toan


5058.65622 tien go

7 16/07/2023 173.228.220 1.063.273.518 IBVCB.1607230447144002. Thanh toan


5058.65623 tien go HD 318

8 17/07/2023 134.007.700 929.265.818 IBVCB.1707230818674001.Chuyen Tk


5056.74828 ca nhan

9 23/07/2023 1.000.000.000 1.929.265.818 SHGD:10002244.DD:210923.BO:CT CP


5009.59816 KIEN TRUC VA NOI THAT
NANO.Remark:CT CP KIEN TRUC VA
NOI THAT NANO THANH TOAN
TIEN VAT TU HD 34 THUONG HAI

10 25/07/2023 22.000 1.929.243.818 THU PHI QLTK TO CHUC-VND


9401.0009305433

STT Ngày GD/ Số tiền ghi nợ/ Số tiền ghi có/ Số dư/ Nội dung chi tiết/
Postal address: Telex : (0805) 411504 VCB – VT
198 TRAN QUANG KHAI AVENUE Swift : BFTV VNVX
HANOI – S.R.VIETNAM Website: www.vietcombank.com.vn
Contact center: 1900.54.54.13

Page 1 of 5
TNX Date Balance
No Debit Debit Transactions in detail
Số CT/ Doc No
11 25/07/2023 271.040 1.929.514.858 INTEREST PAYMENT
9702.0009305433
12 27/07/2023 20.001.954 1.909.512.904 THU NO TKV 001021320960
9908.91179
13 30/07/2023 1.000.000.000 2.909.512.904 SHGD:10006523.đ:210930.BO:CTCP
5009.88411 KIEN TRUC VA NOI THAT
NANO.Remark:TTTIEN VAT TU HD
34

14 01/08/2023 309.007.700 2.600.505.204 IBVCB.0108230818568001.Chuyen Tk


5056.20522 ca nhan

15 04/08/2023 300.007.700 2.050.489.804 IBVCB.0408230495172001.Chuyen Tk


5056.50862 ca nhan

16 09/08/2023 250.007.700 2.050.489.804 IBVCB.0908230495172001. Chuyen Tk


5056.58794 ca nhan

17 09/08/2023 55.000 2.050.434.804 THU PHI DICH VU SMS CHU DONG


9915.66153 THANG 07/2023.SDT: 0967122131.So
tien 55000 VND

18 12/08/2023 275.007.700 1.775.427.104 IBVCB.1208230868058001.Chuyen Tk


5056.2563 ca nhan

19 13/08/2023 950.000.000 2.725.427.104 MBVCB.1422544268.LE TRUNG TIEN


5078.46175 chuyen tien.CT tu 3796999999 LE
TRUNG TIEN toi0481000902021 CONG
TY TNHH TMDV DO GO THUONG
HAI

20 13/08/2023 3.713.000.000 6.438.427.104 LE TRUNG TIEN CK


21.195
21 13/08/2023 4.633.984.740 1.804.442.364 CHUYEN KHOANTT TIEN HANG HD
21.198 1916.2144.2193. THANG 5+6+7

22 13/08/2023 146.660.355 1.657.782.009 IBVCB.1308230154776001.Thanh toan


5058.26747 tien go HD 262

23 13/08/2023 164.007.700 1.493.774.309 IBVCB.1308230530584002.Chuyen Tk


5056.26748 ca nhan

24 13/08/2023 809.903.250 2.303.677.559 SHGD:1006857.Đ:211013.BO:CTCP


5009.14265 KIEN TRUC VA NOI THAT
NANO.Remark:NANO TT TIEN VAT
TU HD 34 THUONG MAI

25 14/08/2023 38.520.900 2.265.156.659 IBVCB.1408230450544001. Thanh toan


5058.47154 hd:130823/DPV-TH

26 15/08/2023 400.066.000 1.865.090.659 IBVCB.1508230929834001.Thanh toan


5058.60335 tien go

27 17/08/2023 100.007.700 1.765.092.959 IBVCB.170823090818001. Chuyen Tk


5056.3009 ca nhan

28 18/08/2023 37.177.700 1.727.905.259 IBVCB.170823052620200.


5057.29697 +BHXH+103+00+TA5835A+Dong BHXH+

29 19/08/2023 153.158.467 1.574.746.792 IBVCB.1908230940450001. Thanh toan


5058.51475 tien go HD 265

30 25/08/2023 22.000 1.574.724.792 THU PHI QLTK TO CHUC-VND


9401.0009305433

Postal address: Telex : (0805) 411504 VCB – VT


198 TRAN QUANG KHAI AVENUE Swift : BFTV VNVX
HANOI – S.R.VIETNAM Website: www.vietcombank.com.vn
Contact center: 1900.54.54.13

Page 1 of 5
Ngày GD/
STT Số tiền ghi nợ/ Số tiền ghi có/ Số dư/ Nội dung chi tiết/
TNX Date
No Debit Debit Balance Transactions in detail
Số CT/ Doc No
31 25/08/2023 334.073 1.575.058.865 INTEREST PAYMENT
9702.0009305433

32 26/08/2023 33.000 1.575.025.865 thu sao ke tk


27.318

33 26/08/2023 75.007.700 1.500.018.165 IBVCB.2608230570540001.Chuyen Tk


5056.16608 ca nhan

34 26/08/2023 19.363.754 1.480.654.411 THU NO TKV 001021320960


9908.798

35 02/09/2023 800.007.700 680.646.711 IBVCB.0209230988546001.Chuyen Tk


5056.78868 ca nhan

36 03/09/2023 110.007.700 570.639.011 IBVCB.0309230332696001.Chuyen Tk


5056.545 ca nhan

37 03/09/2023 95.000 570.544.011 CONG TY TNHH TM DV DO GO


27.178 THUONG HAI – VCB BIEN HOA
( MA KH:100606368) TT THEO
THONG BAO NGAY 20.08.2023

38 05/09/2023 60.007.700 510.536.311 IBVCB.0509230295204001. Chuyen Tk


5058.42963 ca nhan

39 05/09/2023 192.176.184 318.360.127 IBVCB.0509230902360002. Thanh toan


5058.42963 HD: 278

40 06/09/2023 55.000 318.305.127 THU PHI DICH VU SMS CHU DONG


9915.85380 THANG 08/2023. SDT: 0967122131. So
tien 55000 VND

41 09/09/2023 139.907.900 178.397.227 IBVCB.0909230578494001. Thanh toan


5056.50378 HD: 6565

42 10/09/2023 1.200.000.000 1.378.397.227 SHGD:10016495.DD:211110.BO:CTCP


5009.26334 KIEN TRUC VA NOI THAT
NANO.Remark:TT TIEN VAT TU HD
35

43 10/09/2023 178.007.700 1.200.389.527 IBVCB.1009230241462001. Chuyen Tk


5056.88645 ca nhan

44 11/09/2023 300.049.500 900.340.027 IBVCB.1109230897910001.Thanh toan


5058.3704 tien go

45 15/09/2023 10.007.700 890.332.327 IBVCB.1509230577372001.Chuyen Tk


5056.86675 ca nhan

46 23/09/2023 44.020.900 846.311.427 IBVCB.2309230787374001.Thanh toan


5058.69319 tien van

47 23/09/2023 2.364.365.465 3.210.676.892 SHGD:10004896.DD:211124.BO.CTY


5009.56895 TNHH DECO VIET.Remark:CTY
TNHH DECO VIET THANH TOAN
TIEN VAT TU HD 13 THUONG HAI

48 25/09/2023 22.000 3.210.654.892 THU PHI QLTK TO CHUC-VND


9401.0009305433
49 25/09/2023 165.542 3.210.820.434 INTEREST PAYMENT
9702.0009305433
50 26/09/2023 27.007.700 3.183.812.734 IBVCB.2609230377370001.Chuyen Tk
5056.80299 ca nhan
Postal address: Telex : (0805) 411504 VCB – VT
198 TRAN QUANG KHAI AVENUE Swift : BFTV VNVX
HANOI – S.R.VIETNAM Website: www.vietcombank.com.vn
Contact center: 1900.54.54.13

Page 1 of 5
Ngày GD/
STT Số tiền ghi nợ/ Số tiền ghi có/ Số dư/ Nội dung chi tiết/
TNX Date
No Debit Debit Balance Transactions in detail
Số CT/ Doc No
51 26/09/2023 19.624.689 3.164.188.045 THU NO KTV 001021320960
9908.71999

52 29/09/2023 50.007.700 3.114.180.345 IBVCB.2909231013584001.Chuyen Tk


5056.9113 ca nhan

53 30/09/2023 1.670.243.685 4.784.424.030 SHGD:17670800.DD:211206.BO:Cty


5009.76057 CP Kien Truc Va Noi That
Nano.Remark:TT TIEN VAT TU HD 36
THUONG HAI

54 06/10/2023 50.007.700 4.734.416.330 IBVCB.0610230263934001.Chuyen Tk


5056.93623 ca nhan

55 07/10/2023 379.205.333 4.355.210.997 IBVCB.0710230100112001.Thanh toan


5058.61051 HD: 255

56 09/10/2023 300.000.000 4.055.210.997 CHQ WITHDRAWALLE TRUNG


25.440 TIEN 187482133 04.02.2022 NGHE AN

57 10/10/2023 55.000 4.055.155.997 THU PHI DICH VU SMS CHU DONG


9915.71411 THANG 09/2023. SDT: 0967122131. So
tien 55000 VND

58 10/10/2023 293.946.493 3.761.209.504 IBVCB.1010230208250001. Thanh toan


5058.24544 tien van

59 10/10/2023 100.007.700 3.661.201.804 IBVCB.1010231033558001. Chuyen Tk


5056.47114 ca nhan

60 10/10/2023 1.976.452.500 5.637.654.304 SHGD:17920347.DD:211213.BO:Cty


5009.71995 TNHH Thiet Ke Noi That DH Decor.
Remark:TT VAT TU HD 23

61 14/10/2023 110.007.700 5.527.646.604 IBVCB.1410230944674001. Chuyen Tk


5056.70467 ca nhan

62 14/10/2023 121.680.900 5.405.965.704 IBVCB.1410230227744002.Thanh toan


5058.74009 tien van HD: 733

63 17/10/2023 2.200.000.000 3.205.965.704 CHQ WITHDRAWALLE TRUNG


21.267 TIEN.187482133.040220. N AN

64 18/10/2023 32.840.000 3.238.805.704 SHGD:17920938.DD:211218.BO:Cty


5056.77457 TNHH Autoreum Tech. Remark:TT VAT
TY HD 011

65 21/10/2023 150.024.750 3.088.780.954 IBVCB.2110231007576001. Thanh toan


5058.27304 tien go HD 299 Dot 1

66 23/10/2023 66.423.000 3.155.203.954 SHGD:17410847.DD:211223.BO:Cty


5056.55222 TNHH Dau Tu Phat Trien Motosys.VN.
Remark:TT VAT TY HD 006

67 25/10/2023 22.000 3.155.181.954 THU PHI QLTK TO CHUC-VND


9401.0009305433

68 25/10/2023 1.535.946.665 4.691.128.619 SHGD:17445755.DD:211227.BO:Cty CP


5009.43301 Kien Truc Va Noi That Nano.Remark: TT
TIEN VAT TU HD37 – THUONG HAI

69 27/10/2023 35.407.700 4.655.720.919 IBVCB.2710230347172001.


5057.62132 +BHXH+103+00+TA5835A+07500+Dong
BHXH+
Postal address: Telex : (0805) 411504 VCB – VT
198 TRAN QUANG KHAI AVENUE Swift : BFTV VNVX
HANOI – S.R.VIETNAM Website: www.vietcombank.com.vn
Contact center: 1900.54.54.13

Page 1 of 5
Ngày GD/
STT Số tiền ghi nợ/ Số tiền ghi có/ Số dư/ Nội dung chi tiết/
TNX Date
No Debit Debit Balance Transactions in detail
Số CT/ Doc No
70 27/10/2023 19.527.228 4.636.193.691 THU NO TKV 001021320960
9908.95131
71 28/10/2023 200.033.000 4.436.160.691 IBVCB.2810230896474001.Thanh toan
5058.2080 tien go

72 28/10/2023 530.007.700 3.906.152.991 IBVCB.2810230487154003. Chuyen Tk


5056.2079 ca nhan

73 31/10/2023 2.320.690.735 6.226.843.726 SHGD:18347780.DD:213027.BO:Cty


9701.0009305433 TNHH DECO VIET.Remark: TT TIEN
VAT TU HD13 – THUONG HAI

Tổng số: 14.748.362.967 16.319.945.220


Total

Số dư cuối kỳ: 6.226.843.726


Closing balance

Xác nhận của ngân hàng/


Bank’s confirmation

Trân trọng cảm ơn quý khách đã sử dụng dịch vụ của Vietcombank!


Thank you for your using Vietcombank’s services!

VIETCOMBANK - Chung niềm tin vững tương lai


VIETCOMBANK - Together for the future


Ghi chú: Giấy Xác nhận này của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam đảm bảo thông tin chính xác
tại thời điểm xác nhận theo nội dung yêu cầu của Khách hàng. Văn bản xác nhận này không cấu thành bất
kỳ cam đoan hay bảo đảm nào của Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam tại thời điểm hiện tại hay
tương lai đối với các nghĩa vụ của Khách hàng xác lập với bên thứ ba./.
Note: This letter of confirmation of the Joint Stock Commercial Bank for Foreign Trade of Vietnam ensures
accurate information at the time of confirmation as requested by the customer. This acknowledgment does not
constitute any current or future guarantees of the customer’s obligations confirmed to third parties./.

Postal address: Telex : (0805) 411504 VCB – VT


198 TRAN QUANG KHAI AVENUE Swift : BFTV VNVX
HANOI – S.R.VIETNAM Website: www.vietcombank.com.vn
Contact center: 1900.54.54.13

Page 1 of 5

You might also like